事情 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
事情 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
事情 trong tiếng Trung
事情 là một danh từ rất thường dùng, chỉ “việc, chuyện, sự việc” trong đời sống, công việc, và mọi tình huống. Nó bao quát từ chuyện nhỏ (việc vặt) đến sự việc lớn (sự cố, vụ việc), dùng linh hoạt trong giao tiếp và văn viết.
Ý nghĩa và phạm vi dùng
- Nghĩa chính: “việc, chuyện, sự việc; vấn đề cần xử lý”; đôi khi cũng ám chỉ “công việc bận rộn”.
- Ngữ cảnh: dùng cho mọi loại sự việc: cá nhân, gia đình, công việc, xã hội.
- Sắc thái: trung tính, phổ thông; có thể được làm cụ thể bằng “这件事情/那件事情/一件事情” để chỉ rõ một việc cụ thể.
Loại từ, lượng từ và biến thể liên quan
- Loại từ: danh từ.
- Lượng từ thường dùng: 件、桩(trang trọng hơn, dùng cho các vụ việc), 堆(nghĩa bóng: một đống việc).
Ví dụ: 一件事情、几件事情、这桩事情。 - So với 事/事情儿:
- 事 là dạng rút gọn, văn viết trang trọng thường dùng 事;khẩu ngữ miền Bắc có 事儿.
- 事情 thường cụ thể, đầy đủ hơn 事; dùng an toàn trong hầu hết ngữ cảnh.
Mẫu câu và cấu trúc đi với 事情
- Định danh cụ thể: 这/那 + 件 + 事情(这件事情、那件事情).
- Miêu tả quá trình: 事情的经过/原因/结果/关键/细节.
- Nêu quan hệ: 关于这件事情、对这件事情的看法、与我无关的事情.
- Kết cấu 把/被: 把事情说清楚 / 事情被夸大了.
- Kết cấu 是…的: 事情是昨天发生的 / 这件事情是他负责的.
- Kết hợp động từ: 处理/解决/安排/讨论/调查/解释/汇报 + 事情.
- Biểu thị trạng thái: 出事情了(xảy ra chuyện)、没事(không sao)、有事(bận/ có việc)。
Lỗi thường gặp và cách tránh
- Nhầm lượng từ: nói “一件事情” thay vì “一个事情”. “件” mới là lượng từ đúng cho “事情”.
- Quá mơ hồ: khi cần cụ thể, thêm “这/那/哪 + 件 + 事情” để rõ ràng.
- Dùng sai sắc thái: “没事” là “không sao/không có việc”, không phải “không có sự thật”.
35 ví dụ có pinyin và tiếng Việt
- 这件事情很重要。
Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào.
Việc này rất quan trọng. - 那件事情已经解决了。
Nà jiàn shìqing yǐjīng jiějué le.
Việc kia đã được giải quyết rồi. - 最近我有很多事情要做。
Zuìjìn wǒ yǒu hěn duō shìqing yào zuò.
Gần đây tôi có nhiều việc phải làm. - 你有什么事情吗?
Nǐ yǒu shénme shìqing ma?
Bạn có chuyện gì không? - 没事,我们慢慢来。
Méi shì, wǒmen mànman lái.
Không sao, chúng ta làm từ từ. - 出了点儿事情,需要你帮忙。
Chū le diǎnr shìqing, xūyào nǐ bāngmáng.
Có chút chuyện xảy ra, cần bạn giúp. - 把事情讲清楚再决定。
Bǎ shìqing jiǎng qīngchu zài juédìng.
Nói rõ chuyện rồi hãy quyết định. - 这事情跟我没有关系。
Zhè shìqing gēn wǒ méiyǒu guānxi.
Chuyện này không liên quan đến tôi. - 事情的关键在沟通。
Shìqing de guānjiàn zài gōutōng.
Mấu chốt của sự việc là giao tiếp. - 事情变得很复杂。
Shìqing biànde hěn fùzá.
Sự việc trở nên rất phức tạp. - 我们一起处理这件事情。
Wǒmen yìqǐ chǔlǐ zhè jiàn shìqing.
Chúng ta cùng xử lý việc này. - 这件事情最好今天完成。
Zhè jiàn shìqing zuìhǎo jīntiān wánchéng.
Việc này tốt nhất hoàn thành hôm nay. - 关于这件事情,我有不同意见。
Guānyú zhè jiàn shìqing, wǒ yǒu bùtóng yìjiàn.
Về việc này, tôi có ý kiến khác. - 事情是这样的……
Shìqing shì zhèyàng de……
Chuyện là như thế này… - 请你如实汇报事情经过。
Qǐng nǐ rúshí huìbào shìqing jīngguò.
Xin bạn báo cáo trung thực diễn biến sự việc. - 这只是小事情,不用担心。
Zhè zhǐshì xiǎo shìqing, búyòng dānxīn.
Đây chỉ là chuyện nhỏ, đừng lo. - 很多事情需要协调。
Hěn duō shìqing xūyào xiétiáo.
Nhiều việc cần phải phối hợp. - 他总能把事情安排得井井有条。
Tā zǒng néng bǎ shìqing ānpái de jǐngjǐngyǒutiáo.
Anh ấy luôn sắp xếp mọi việc rất có trật tự. - 如果处理不好,事情会闹大。
Rúguǒ chǔlǐ bù hǎo, shìqing huì nàodà.
Nếu xử lý không tốt, chuyện sẽ rùm beng. - 这件事情需要进一步调查。
Zhè jiàn shìqing xūyào jìnyībù diàochá.
Việc này cần điều tra thêm. - 事情已经水落石出。
Shìqing yǐjīng shuǐluò-shíchū.
Sự việc đã sáng tỏ. - 请不要把事情复杂化。
Qǐng búyào bǎ shìqing fùzáhuà.
Xin đừng làm cho chuyện phức tạp thêm. - 这桩事情我会负责到底。
Zhè zhuāng shìqing wǒ huì fùzé dàodǐ.
Vụ việc này tôi sẽ chịu trách nhiệm đến cùng. - 你先休息,其他事情我来办。
Nǐ xiān xiūxi, qítā shìqing wǒ lái bàn.
Bạn nghỉ trước, những việc khác để tôi làm. - 他把事情看得很透。
Tā bǎ shìqing kàn de hěn tòu.
Anh ấy nhìn thấu sự việc rất rõ. - 这件事情不是一回事。
Zhè jiàn shìqing bú shì yì huí shì.
Việc này không phải cùng một chuyện (khác bản chất). - 先把重要的事情排在前面。
Xiān bǎ zhòngyào de shìqing pái zài qiánmiàn.
Hãy ưu tiên những việc quan trọng trước. - 事情进展得很顺利。
Shìqing jìnzhǎn de hěn shùnlì.
Sự việc tiến triển rất suôn sẻ. - 昨天发生了一件不愉快的事情。
Zuótiān fāshēng le yí jiàn bù yúkuài de shìqing.
Hôm qua xảy ra một chuyện không vui. - 别把事情搞砸了。
Bié bǎ shìqing gǎo zá le.
Đừng làm hỏng chuyện. - 这件事情我们再讨论一下。
Zhè jiàn shìqing wǒmen zài tǎolùn yíxià.
Việc này chúng ta bàn lại một chút. - 有些事情说出来会更好。
Yǒuxiē shìqing shuō chūlái huì gèng hǎo.
Một số chuyện nói ra sẽ tốt hơn. - 今天的事情太多了。
Jīntiān de shìqing tài duō le.
Hôm nay có quá nhiều việc. - 事情还没定下来。
Shìqing hái méi dìng xiàlái.
Sự việc vẫn chưa được quyết định. - 这件事情交给我吧。
Zhè jiàn shìqing jiāo gěi wǒ ba.
Việc này giao cho tôi đi.
Gợi ý luyện tập nhanh
- Đổi lượng từ: tập nói “一件/两件/三件事情” với cùng một nội dung để quen nhịp.
- Tường thuật sự việc: dùng khung “事情是这样的:… 先… 然后… 最后…”,luyện kể lại một chuyện trong 3–4 câu.
- Phân biệt sắc thái: viết cặp câu “没事(không sao)/有事(có việc/bận)/出事情(xảy ra chuyện)” cho cùng một bối cảnh để cảm nhận khác biệt.
- 事情 (shìqing) là gì?
事情 nghĩa chung là:
việc / sự việc / chuyện (một sự việc, vấn đề, tình huống nào đó cần xử lý hoặc xảy ra).
Đây là một trong những từ rất thông dụng trong tiếng Trung hiện đại.
- Loại từ
事情 là danh từ (名词 míngcí).
Dùng để chỉ:
chuyện xảy ra
việc cần xử lý
vấn đề
sự cố
sự kiện nhỏ trong đời sống
Không dùng “lượng từ 个” khi nói số lượng? Có → lượng từ phổ biến: 件 (jiàn)
Ví dụ:
一件事情 (yí jiàn shìqing) – một chuyện
很多事情 (hěn duō shìqing) – nhiều chuyện
- Ý nghĩa chi tiết của 事情
3.1. Chỉ sự việc nói chung
Dùng khi không nói cụ thể đó là chuyện gì.
Ví dụ:
我有一个事情想跟你说。
Wǒ yǒu yí ge shìqing xiǎng gēn nǐ shuō.
→ Tôi có một chuyện muốn nói với bạn.
3.2. Chỉ công việc, nhiệm vụ
Không phải là “công việc nghề nghiệp” (那是 工作), mà là “việc cần làm”.
我还有很多事情要做。
Wǒ hái yǒu hěn duō shìqing yào zuò.
→ Tôi còn nhiều việc phải làm.
3.3. Chỉ vấn đề rắc rối
出了点事情。
Chū le diǎn shìqing.
→ Có chút chuyện xảy ra (hàm ý không tốt).
3.4. Chỉ việc riêng, việc cá nhân
我今天有事情,不能去。
Wǒ jīntiān yǒu shìqing, bù néng qù.
→ Hôm nay tôi có việc, không đi được.
- Cách dùng 事情 trong câu
4.1. 事情 + 很 / 不 / 真 / 挺 + adj
Dùng để mô tả sự việc.
Ví dụ:
这件事情很重要。
Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào.
→ Chuyện này rất quan trọng.
那件事情不严重。
Nà jiàn shìqing bù yánzhòng.
→ Chuyện đó không nghiêm trọng.
4.2. 有事情 / 有事
Mang nghĩa: “có việc bận / có chuyện”.
我有事情,要先走。
Wǒ yǒu shìqing, yào xiān zǒu.
→ Tôi có việc, phải đi trước.
他昨天有事没来。
Tā zuótiān yǒu shì méi lái.
→ Hôm qua anh ấy có việc nên không đến.
“有事” thường dùng hơn “有事情”.
4.3. 没事情 / 没事
Mang nghĩa: “không có việc / không sao”.
没事情,我来帮你。
Méi shìqing, wǒ lái bāng nǐ.
→ Không sao / không có gì, tôi giúp bạn.
他没事吧?
Tā méi shì ba?
→ Anh ấy không sao chứ?
4.4. 事情 + Verb
Ví dụ:
- 把事情说清楚。
Bǎ shìqing shuō qīngchu.
→ Hãy nói rõ chuyện này.
别把事情弄得更复杂。
Bié bǎ shìqing nòng dé gèng fùzá.
→ Đừng làm cho mọi chuyện phức tạp hơn.
4.5. 事情 + 是 + … (nhấn mạnh)
事情是这样的。
Shìqing shì zhèyàng de.
→ Chuyện là thế này.
事情是你误会他了。
Shìqing shì nǐ wùhuì tā le.
→ Chuyện là bạn hiểu lầm anh ấy rồi.
- Cụm từ thường gặp với 事情
大事情
dà shìqing – chuyện lớn
小事情
xiǎo shìqing – chuyện nhỏ
重要的事情
zhòngyào de shìqing – chuyện quan trọng
私人的事情
sīrén de shìqing – chuyện riêng
感情的事情
gǎnqíng de shìqing – chuyện tình cảm
家里的事情
jiālǐ de shìqing – chuyện trong nhà
工作上的事情
gōngzuò shàng de shìqing – chuyện liên quan đến công việc
- Thêm 20 ví dụ mở rộng (pinyin + tiếng Việt)
事情已经解决了。
Shìqing yǐjīng jiějué le.
→ Chuyện đã được giải quyết.
每个人都有自己的事情。
Měi ge rén dōu yǒu zìjǐ de shìqing.
→ Ai cũng có chuyện của riêng mình.
他遇到了一些麻烦事情。
Tā yùdào le yìxiē máfan shìqing.
→ Anh ấy gặp một số chuyện rắc rối.
这件事情让我很担心。
Zhè jiàn shìqing ràng wǒ hěn dānxīn.
→ Chuyện này làm tôi rất lo.
你能不能告诉我发生了什么事情?
Nǐ néng bu néng gàosu wǒ fāshēng le shénme shìqing?
→ Bạn có thể nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?
事情没有你想得那么简单。
Shìqing méiyǒu nǐ xiǎng de nàme jiǎndān.
→ Chuyện không đơn giản như bạn nghĩ.
她不想让别人知道这件事情。
Tā bù xiǎng ràng biérén zhīdào zhè jiàn shìqing.
→ Cô ấy không muốn người khác biết chuyện này.
事情越来越糟了。
Shìqing yuè lái yuè zāo le.
→ Mọi chuyện ngày càng tệ.
有事情的话,随时找我。
Yǒu shìqing dehuà, suíshí zhǎo wǒ.
→ Nếu có chuyện thì tìm tôi bất cứ lúc nào.
我对这件事情不太了解。
Wǒ duì zhè jiàn shìqing bú tài liǎojiě.
→ Tôi không hiểu rõ chuyện này.
发生了什么事情?
Fāshēng le shénme shìqing?
→ Đã xảy ra chuyện gì?
这件事情我们不能拖。
Zhè jiàn shìqing wǒmen bù néng tuō.
→ Chuyện này chúng ta không thể trì hoãn.
他总是把事情忘得一干二净。
Tā zǒngshì bǎ shìqing wàng de yì gān èr jìng.
→ Anh ấy luôn quên sạch mọi chuyện.
你别把事情想得太复杂。
Nǐ bié bǎ shìqing xiǎng de tài fùzá.
→ Đừng nghĩ mọi chuyện quá phức tạp.
为了这件事情,他哭了一个晚上。
Wèile zhè jiàn shìqing, tā kū le yí ge wǎnshang.
→ Vì chuyện này mà anh ấy khóc cả đêm.
我觉得这不是你的事情。
Wǒ juéde zhè bú shì nǐ de shìqing.
→ Tôi cảm thấy đây không phải chuyện của bạn.
长话短说,事情就是这样。
Chánghuà duǎnshuō, shìqing jiù shì zhèyàng.
→ Nói ngắn gọn: chuyện là như vậy.
这种事情经常发生。
Zhè zhǒng shìqing jīngcháng fāshēng.
→ Những chuyện như thế này xảy ra thường xuyên.
这件事情跟你没有关系。
Zhè jiàn shìqing gēn nǐ méiyǒu guānxi.
→ Chuyện này không liên quan đến bạn.
我会处理好这件事情的。
Wǒ huì chǔlǐ hǎo zhè jiàn shìqing de.
→ Tôi sẽ xử lý tốt chuyện này.
事情 trong tiếng Trung có nghĩa là “sự việc, vấn đề, điều” (shìqing). Đây là một danh từ dùng để chỉ các sự tình hoặc sự kiện trong cuộc sống.
Chi tiết về từ 事情
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: sự việc, vấn đề, điều (một sự kiện hoặc trường hợp nào đó)
Phiên âm: shìqing
Mẫu câu ví dụ với 事情
今天有很多事情要做。 (Jīntiān yǒu hěn duō shìqing yào zuò.) — Hôm nay có nhiều việc phải làm.
这件事情很重要。 (Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào.) — Việc này rất quan trọng.
你知道这个事情吗? (Nǐ zhīdào zhège shìqing ma?) — Bạn biết chuyện này không?
Nhiều ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
我有很多事情想跟你说。 (Wǒ yǒu hěn duō shìqing xiǎng gēn nǐ shuō.) — Tôi có nhiều chuyện muốn nói với bạn.
处理事情要冷静。 (Chǔlǐ shìqing yào lěngjìng.) — Xử lý việc phải bình tĩnh.
不要把小事情放大。 (Bùyào bǎ xiǎo shìqing fàng dà.) — Đừng phóng đại những việc nhỏ.
这次事情的结果你满意吗? (Zhè cì shìqing de jiéguǒ nǐ mǎnyì ma?) — Kết quả việc lần này bạn có hài lòng không?
1) 事情 (shìqing) là gì?
Nghĩa:
事情 nghĩa là: sự việc, chuyện, việc, vấn đề, sự vụ.
Dùng để chỉ bất kỳ sự việc/hoàn cảnh/chuyện gì đó trong cuộc sống, có thể lớn hoặc nhỏ, nghiêm túc hoặc đời thường.
2) Loại từ
Danh từ (名词 míncí)
→ Chỉ sự việc, sự kiện, chuyện xảy ra, công việc cần làm.
Không phải động từ, không phải tính từ.
3) Ý nghĩa & phạm vi dùng
事情 có phạm vi dùng rất rộng, dùng trong:
Chuyện đời sống: chuyện nhà, chuyện công việc
Sự việc xảy ra
Vấn đề
Rắc rối, chuyện phiền phức
Công việc phải làm
Ví dụ:
今天有很多事情要做。
→ Hôm nay có nhiều việc phải làm.
4) Cấu trúc thường gặp với 事情
① 有事情 (yǒu shìqing) — có việc, bận việc
我今天有事情,不能去。
Wǒ jīntiān yǒu shìqing, bù néng qù.
Hôm nay tôi có việc nên không đi được.
② 没事情 (méi shìqing) — không có việc, rảnh
我现在没事情。
Wǒ xiànzài méi shìqing.
Bây giờ tôi không có việc.
③ 做事情 (zuò shìqing) — làm việc
他做事情很认真。
Tā zuò shìqing hěn rènzhēn.
Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.
④ 处理事情 (chǔlǐ shìqing) — xử lý công việc
她每天都要处理很多事情。
Tā měitiān dōu yào chǔlǐ hěn duō shìqing.
Mỗi ngày cô ấy đều phải xử lý rất nhiều việc.
⑤ 发生事情 (fāshēng shìqing) — xảy ra chuyện
学校里发生了一件事情。
Xuéxiào lǐ fāshēng le yí jiàn shìqing.
Trường học đã xảy ra một chuyện.
⑥ 一件事情 (yí jiàn shìqing) — một chuyện
我想跟你说一件事情。
Wǒ xiǎng gēn nǐ shuō yí jiàn shìqing.
Tôi muốn nói với bạn một chuyện.
5) Nhiều ví dụ chi tiết có pinyin + tiếng Việt
A. Nghĩa: “chuyện, sự việc”
这件事情很重要。
Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào.
Chuyện này rất quan trọng.
他不知道发生了什么事情。
Tā bù zhīdào fāshēng le shénme shìqing.
Anh ấy không biết đã xảy ra chuyện gì.
有事情随时告诉我。
Yǒu shìqing suíshí gàosu wǒ.
Có chuyện gì thì báo tôi ngay.
B. Nghĩa: “việc phải làm, công việc”
我今天有很多事情。
Wǒ jīntiān yǒu hěn duō shìqing.
Hôm nay tôi có nhiều việc.
她每天都忙着处理各种事情。
Tā měitiān dōu máng zhe chǔlǐ gè zhǒng shìqing.
Mỗi ngày cô ấy bận xử lý đủ loại công việc.
这些事情你不用担心。
Zhèxiē shìqing nǐ búyòng dānxīn.
Những việc này bạn không cần lo.
C. Nghĩa: “rắc rối, chuyện không hay”
别惹事情。
Bié rě shìqing.
Đừng gây chuyện.
他昨天出了点事情。
Tā zuótiān chū le diǎn shìqing.
Hôm qua anh ấy gặp một chút chuyện.
这不是小事情。
Zhè bú shì xiǎo shìqing.
Đây không phải chuyện nhỏ.
D. Nghĩa: “vấn đề cần giải quyết”
公司有些事情需要你来处理。
Gōngsī yǒu xiē shìqing xūyào nǐ lái chǔlǐ.
Công ty có vài việc cần bạn giải quyết.
我们必须马上解决这个事情。
Wǒmen bìxū mǎshàng jiějué zhège shìqing.
Chúng ta phải giải quyết ngay chuyện này.
他遇到了一件麻烦的事情。
Tā yùdào le yí jiàn máfan de shìqing.
Anh ấy gặp phải một chuyện phiền phức.
E. Nghĩa: “chuyện riêng, chuyện cá nhân”
这是他的个人事情。
Zhè shì tā de gèrén shìqing.
Đây là chuyện cá nhân của anh ấy.
别管别人的事情。
Bié guǎn biérén de shìqing.
Đừng xen vào chuyện của người khác.
她不想把事情告诉任何人。
Tā bù xiǎng bǎ shìqing gàosu rènhé rén.
Cô ấy không muốn nói chuyện này với ai.
F. Nghĩa: “chuyện vặt, việc nhỏ”
这是小事情,不用担心。
Zhè shì xiǎo shìqing, búyòng dānxīn.
Đây là chuyện nhỏ, không cần lo.
这种事情很常见。
Zhè zhǒng shìqing hěn chángjiàn.
Những chuyện kiểu này rất thường gặp.
对他来说,这不是大事情。
Duì tā lái shuō, zhè bú shì dà shìqing.
Đối với anh ấy, đây không phải chuyện lớn.
G. Nghĩa: “chuyện xảy ra” (客观 sự kiện)
我听说学校出了事情。
Wǒ tīngshuō xuéxiào chū le shìqing.
Tôi nghe nói trường học có chuyện.
到底发生了什么事情?
Dàodǐ fāshēng le shénme shìqing?
Rốt cuộc đã xảy ra chuyện gì?
警察正在调查这件事情。
Jǐngchá zhèngzài diàochá zhè jiàn shìqing.
Cảnh sát đang điều tra sự việc này.
6) Các cụm thường dùng với 事情
- 一件事情 (một chuyện)
我想跟你说一件事情。
Wǒ xiǎng gēn nǐ shuō yí jiàn shìqing.
Tôi muốn nói với bạn một chuyện.
- 大事情 / 小事情
这不是小事情。
Zhè bú shì xiǎo shìqing.
Đây không phải chuyện nhỏ.
- 事情很多 / 很多事情
我最近事情很多。
Wǒ zuìjìn shìqing hěn duō.
Dạo này tôi nhiều việc.
- 处理事情 (giải quyết việc)
他很会处理事情。
Tā hěn huì chǔlǐ shìqing.
Anh ấy rất giỏi xử lý công việc.
- 把事情弄清楚 (làm rõ sự việc)
先把事情弄清楚吧。
Xiān bǎ shìqing nòng qīngchu ba.
Hãy làm rõ sự việc trước đã.
7) Phân biệt 事情 với các từ gần nghĩa
Từ Pinyin Nghĩa Khác biệt
事情 shìqing chuyện, sự việc (rộng nhất) Dùng cả nhỏ lẫn lớn
事 shì việc, chuyện Ngắn gọn, khẩu ngữ
事件 shìjiàn sự kiện nghiêm trọng báo chí, pháp lý
情况 qíngkuàng tình hình mang tính mô tả
案件 ànjiàn vụ án dùng trong pháp luật
Ví dụ:
校园发生了一起暴力事件。
Xuéyuán fāshēng le yì qǐ bàolì shìjiàn.
Trường học xảy ra một sự kiện bạo lực.
→ Không dùng 事情 vì đây là “sự kiện nghiêm trọng”.
8) 10 mẫu câu thông dụng nhất với 事情
有事情吗?
Yǒu shìqing ma?
Có chuyện gì không?
什么事情?
Shénme shìqing?
Chuyện gì vậy?
没事情吧?
Méi shìqing ba?
Không sao chứ?
不要把事情搞得太复杂。
Búyào bǎ shìqing gǎo de tài fùzá.
Đừng làm mọi chuyện phức tạp lên.
事情已经很清楚了。
Shìqing yǐjīng hěn qīngchu le.
Sự việc đã rõ rồi.
事情不是你想的那样。
Shìqing búshì nǐ xiǎng de nàyàng.
Sự việc không như bạn nghĩ.
这件事情必须马上处理。
Zhè jiàn shìqing bìxū mǎshàng chǔlǐ.
Chuyện này phải xử lý ngay.
这是一件好事情。
Zhè shì yí jiàn hǎo shìqing.
Đây là một chuyện tốt.
让我先了解一下事情。
Ràng wǒ xiān liǎojiě yíxià shìqing.
Để tôi tìm hiểu sự việc trước đã.
他对这件事情负全部责任。
Tā duì zhè jiàn shìqing fù quánbù zérèn.
Anh ấy chịu toàn bộ trách nhiệm cho việc này.
事情 trong tiếng Trung
“事情” là một danh từ rất phổ biến trong tiếng Trung, nghĩa rộng là “sự việc”, “chuyện”, “vấn đề”, “công việc” (theo nghĩa việc cần làm). Nó có thể chỉ một sự kiện cụ thể, một vấn đề cần xử lý, hoặc những chuyện trong đời sống thường ngày.
Nghĩa, loại từ và lượng từ đi kèm
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa chính:
Sự việc/chuyện xảy ra: một sự kiện, tình huống.
Vấn đề/công việc: điều cần làm, cần xử lý.
Chuyện nói chung: nội dung câu chuyện, chủ đề bàn bạc.
Lượng từ thường dùng:
件 (jiàn): phổ biến nhất cho sự việc/chuyện.
桩 (zhuāng): một vụ việc (thường chuyện lớn hoặc có tính chất).
回 (huí): một lần chuyện xảy ra/việc (tính “lượt”).
Dạng liên quan:
事 (shì): dạng giản lược, dùng rộng như 事情 nhưng thân mật/ngắn gọn hơn.
事务 (shìwù): công việc hành chính/sự vụ (trang trọng).
事情的经过/原因/结果: diễn biến/nguyên nhân/kết quả của sự việc.
Cách dùng và sắc thái thường gặp
Chỉ chuyện cụ thể hoặc chung chung: 这件事情, 那件事, 有事情, 没事.
Nói về tình trạng bận rộn: 事情很多 / 工作事情多.
Mời gọi/bắt chuyện: 有什么事情?/ 你找我什么事情?
Phân biệt:
事情 vs 问题: 事情 là “chuyện/việc”; 问题 là “vấn đề” (cần giải đáp/khó khăn).
事情 vs 东西: 东西 là “đồ vật”; 事情 là “chuyện/việc” (phi vật chất).
事 vs 事情: nghĩa tương tự; 事 ngắn gọn, dùng nói thường ngày: 有事/没事.
Cụm nói thường gặp:
大事/小事/急事/要紧的事: chuyện lớn/nhỏ/khẩn/quan trọng.
私事/公事: chuyện riêng/chuyện công.
说正事/谈事情: nói chuyện chính/trao đổi việc.
处理事情/解决事情: xử lý/giải quyết việc.
Mẫu cấu trúc tiêu biểu
这件事情 + 的 + 原因/经过/结果…: nguyên nhân/diễn biến/kết quả của chuyện này.
因为/由于 + 这件事情, …: vì chuyện này, …
对这件事情 + 的 + 看法/态度…: quan điểm/thái độ về chuyện này.
有/没有 + 事情: có/không có chuyện.
为了/关于 + 这件事情, …: để/về chuyện này, …
40 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Gọi tên, hỏi, mô tả chuyện
这件事情很重要。 Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào. Chuyện này rất quan trọng.
你找我什么事情? Nǐ zhǎo wǒ shénme shìqing? Bạn tìm tôi có chuyện gì?
我有一件事情想跟你说。 Wǒ yǒu yí jiàn shìqing xiǎng gēn nǐ shuō. Tôi có một chuyện muốn nói với bạn.
最近事情太多了。 Zuìjìn shìqing tài duō le. Gần đây chuyện quá nhiều.
这不是小事情。 Zhè bú shì xiǎo shìqing. Đây không phải chuyện nhỏ.
这件事情先别告诉别人。 Zhè jiàn shìqing xiān bié gàosu biéren. Chuyện này tạm thời đừng nói với người khác.
关于这件事情,我们再讨论。 Guānyú zhè jiàn shìqing, wǒmen zài tǎolùn. Về chuyện này, chúng ta bàn lại.
他对这件事情很在意。 Tā duì zhè jiàn shìqing hěn zàiyì. Anh ấy rất để ý chuyện này.
Diễn biến, nguyên nhân, kết quả
这件事情的经过很复杂。 Zhè jiàn shìqing de jīngguò hěn fùzá. Diễn biến của chuyện này rất phức tạp.
我想了解事情的原因。 Wǒ xiǎng liǎojiě shìqing de yuányīn. Tôi muốn hiểu nguyên nhân của chuyện.
最后事情的结果超出了预期。 Zuìhòu shìqing de jiéguǒ chāochū le yùqī. Kết quả của chuyện cuối cùng vượt ngoài dự đoán.
这件事情是因为沟通不畅造成的。 Zhè jiàn shìqing shì yīnwèi gōutōng bú chàng zàochéng de. Chuyện này là do giao tiếp không thông suốt gây ra.
事情还没到不可收拾的地步。 Shìqing hái méi dào bùkě shōushí de dìbù. Chuyện vẫn chưa đến mức không thể cứu vãn.
Xử lý, giải quyết, sắp xếp
我们先把这件事情处理好。 Wǒmen xiān bǎ zhè jiàn shìqing chǔlǐ hǎo. Ta xử lý tốt chuyện này trước.
事情已经解决了。 Shìqing yǐjīng jiějué le. Chuyện đã được giải quyết.
这件事情需要时间安排。 Zhè jiàn shìqing xūyào shíjiān ānpái. Chuyện này cần sắp xếp thời gian.
有事情尽管跟我说。 Yǒu shìqing jǐnguǎn gēn wǒ shuō. Có chuyện cứ nói với tôi.
我们一起面对这件事情。 Wǒmen yìqǐ miànduì zhè jiàn shìqing. Chúng ta cùng đối mặt chuyện này.
Công – tư, lớn – nhỏ, khẩn cấp
这是公事,不是私事。 Zhè shì gōngshì, bù shì sīshì. Đây là chuyện công, không phải chuyện riêng.
他今天有急事。 Tā jīntiān yǒu jíshì. Hôm nay anh ấy có chuyện gấp.
这可是一件大事。 Zhè kě shì yí jiàn dàshì. Đây quả là một chuyện lớn.
这只是一件小事,别担心。 Zhè zhǐshì yí jiàn xiǎoshì, bié dānxīn. Chỉ là chuyện nhỏ thôi, đừng lo.
先忙正事,闲聊以后再说。 Xiān máng zhèngshì, xiánliáo yǐhòu zài shuō. Làm chuyện chính trước, chuyện tán gẫu để sau.
Lịch sự, giao tiếp thường ngày
不好意思,打扰你一下,有件事情想请教。 Bù hǎoyìsi, dǎrǎo nǐ yíxià, yǒu jiàn shìqing xiǎng qǐngjiào. Xin lỗi làm phiền, có chuyện muốn hỏi bạn.
有空的话,我们聊聊事情的细节。 Yǒu kòng de huà, wǒmen liáo liáo shìqing de xìjié. Nếu rảnh, mình nói chuyện chi tiết nhé.
这件事情麻烦你关注一下。 Zhè jiàn shìqing máfan nǐ guānzhù yíxià. Chuyện này phiền bạn để ý giúp.
事情不急,你先忙你的。 Shìqing bù jí, nǐ xiān máng nǐ de. Chuyện không gấp, bạn cứ làm việc của bạn trước.
Không có chuyện/ổn thỏa
没事,放心吧。 Méi shì, fàngxīn ba. Không có gì đâu, yên tâm nhé.
有事打电话给我。 Yǒu shì dǎ diànhuà gěi wǒ. Có chuyện thì gọi cho tôi.
没有什么大事情。 Méiyǒu shénme dà shìqing. Không có chuyện gì lớn.
事情已经安排妥当。 Shìqing yǐjīng ānpái tuǒdang. Chuyện đã sắp xếp ổn thỏa.
Quan điểm, thái độ
我们对事情的看法不同。 Wǒmen duì shìqing de kànfǎ bùtóng. Chúng tôi có quan điểm khác nhau về chuyện này.
他处理事情很冷静。 Tā chǔlǐ shìqing hěn lěngjìng. Anh ấy xử lý chuyện rất bình tĩnh.
她对事情很负责任。 Tā duì shìqing hěn fù zérèn. Cô ấy rất có trách nhiệm với công việc/chuyện.
别把事情想得太复杂。 Bié bǎ shìqing xiǎng de tài fùzá. Đừng nghĩ chuyện quá phức tạp.
Nguyên tắc, ưu tiên, trình tự
把最重要的事情先做。 Bǎ zuì zhòngyào de shìqing xiān zuò. Hãy làm chuyện quan trọng nhất trước.
按步骤处理每一件事情。 Àn bùzhòu chǔlǐ měi yí jiàn shìqing. Xử lý từng chuyện theo từng bước.
有些事情需要慢慢来。 Yǒuxiē shìqing xūyào mànman lái. Một số chuyện cần làm từ từ.
事情一旦确定,就不要拖延。 Shìqing yídàn quèdìng, jiù búyào tuōyán. Chuyện đã xác định thì đừng trì hoãn.
我们把事情说清楚再决定。 Wǒmen bǎ shìqing shuō qīngchu zài juédìng. Hãy nói rõ chuyện rồi mới quyết định.
Mẹo dùng tự nhiên
Khi nói thường ngày, “事” dùng rất phổ biến: 有事/没事/小事/大事. Trong văn viết/giải thích kỹ, “事情” giúp câu rõ ràng và chuẩn mực hơn.
Muốn nhấn mạnh tính chất: thêm định ngữ trước “事情” như 重要的/紧急的/复杂的/个人的/公司的/今天的.
Diễn đạt mạch lạc: dùng chuỗi “事情的原因—经过—结果—影响” để kể lại một vụ việc đầy đủ.
Phân biệt khéo: cần giải quyết kỹ thuật thì ưu tiên gọi là “问题”; nói rộng về việc phải làm, tiến độ, phối hợp thì dùng “事情”.
事情 trong tiếng Trung
“事情” là một danh từ rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng để chỉ sự việc, chuyện, vấn đề xảy ra trong đời sống, công việc, xã hội. Nó linh hoạt, đi với nhiều lượng từ, tính từ, động từ, và bước vào rất nhiều cấu trúc ngữ pháp thường gặp.
Ý nghĩa và loại từ
Ý nghĩa chính: Sự việc, chuyện, vấn đề, tình huống (có cụ thể hoặc trừu tượng).
Loại từ: Danh từ.
Lượng từ đi kèm: 件、桩(trang trọng/tin tức)、宗(pháp lý/tôn giáo)、个(khẩu ngữ).
Biến thể/đồng nghĩa gần: 事(văn viết, ngắn gọn), 事儿(khẩu ngữ Bắc Kinh), 事项(hạng mục công việc), 事务(công việc hành chính), 事情 vs 问题(vấn đề cần giải quyết; “问题” thiên về câu hỏi/khó khăn).
Cách dùng và cấu trúc thường gặp
Chỉ một sự việc cụ thể: 这件事情 / 一件事情 / 那件事情.
Nêu tình trạng bận/rảnh: 有事 / 没事 / 忙事情.
Miêu tả tính chất: 大事情(việc lớn), 小事情(việc nhỏ), 急事(việc gấp), 琐事(việc vặt), 私事(việc riêng), 公事(việc công).
Quan hệ, bổ nghĩa bằng 的: …的事情 (chuyện liên quan đến…).
Diễn tiến: 事情发生 / 事情发展 / 事情变复杂 / 事情解决 / 事情搞砸了.
Động từ đi kèm: 处理事情(xử lý), 安排事情(sắp xếp), 商量事情(bàn bạc), 把事情说清楚(nói rõ), 把事情做好(làm cho tốt).
Khẩu ngữ cố định: 有什么事?/ 没事 / 出事(xảy ra chuyện xấu).
Phân biệt nhanh
事情 vs 问题:
事情: sự việc/chuyện chung chung; có thể tốt hoặc xấu.
问题: vấn đề/câu hỏi/khó khăn cần giải quyết.
事情 vs 事儿:
事儿: khẩu ngữ, thân mật, thường dùng ở Bắc; sắc thái nhẹ hơn.
事情 vs 东西:
东西: đồ vật, không dùng để chỉ sự việc.
Mẫu cấu trúc tiêu biểu
Lượng từ + 事情: 一件事情、两件事情、这件事情.
Chủ ngữ + 动词 + 事情: 处理事情、讨论事情、解决事情.
关于/对 + … + 的事情: 关于项目的事情、对这件事情的看法.
把 + 事情 + 动词: 把事情说清楚、把事情做好、把事情搞砸了.
事情 + 补语/状态: 事情很复杂、事情不大、事情已经解决了.
Ví dụ theo chủ đề (phiên âm + tiếng Việt)
Định danh và lượng từ
Xác định:
这件事情很重要。 Zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào. Việc này rất quan trọng.
Số lượng:
我今天有两件事情要做。 Wǒ jīntiān yǒu liǎng jiàn shìqíng yào zuò. Hôm nay tôi có hai việc phải làm.
Khẩu ngữ:
有个事情想跟你说。 Yǒu gè shìqíng xiǎng gēn nǐ shuō. Có một chuyện muốn nói với bạn.
Trạng thái bận/rảnh
Có việc:
我现在有事,晚点联系你。 Wǒ xiànzài yǒu shì, wǎndiǎn liánxì nǐ. Giờ tôi có việc, chút nữa liên lạc bạn.
Không việc:
没事,我可以帮你。 Méi shì, wǒ kěyǐ bāng nǐ. Không sao/không có việc, tôi có thể giúp bạn.
Hỏi thăm:
你有什么事情吗? Nǐ yǒu shénme shìqíng ma? Bạn có chuyện gì không?
Tính chất và mức độ
Việc lớn:
这是个大事情,需要慎重。 Zhè shì gè dà shìqíng, xūyào shènzhòng. Đây là việc lớn, cần thận trọng.
Việc nhỏ:
只是小事情,别紧张。 Zhǐshì xiǎo shìqíng, bié jǐnzhāng. Chỉ là chuyện nhỏ, đừng căng thẳng.
Việc gấp:
有急事,先走了。 Yǒu jíshì, xiān zǒu le. Có việc gấp, tôi đi trước.
Diễn tiến và xử lý
Xảy ra:
公司出了点事情。 Gōngsī chū le diǎn shìqíng. Công ty xảy ra chút chuyện.
Phát triển:
事情正在往好的方向发展。 Shìqíng zhèngzài wǎng hǎo de fāngxiàng fāzhǎn. Sự việc đang phát triển theo hướng tốt.
Giải quyết:
事情已经解决了。 Shìqíng yǐjīng jiějué le. Việc đã được giải quyết.
Hỏng việc:
别把事情搞砸。 Bié bǎ shìqíng gǎo zá. Đừng làm hỏng việc.
Quan hệ và bổ nghĩa bằng 的
Liên quan:
关于合同的事情,我们再确认一次。 Guānyú hétong de shìqíng, wǒmen zài quèrèn yícì. Chuyện liên quan đến hợp đồng, ta xác nhận lại lần nữa.
Quan điểm:
我对这件事情有不同看法。 Wǒ duì zhè jiàn shìqíng yǒu bùtóng kànfǎ. Tôi có quan điểm khác về việc này.
Kế hoạch:
项目的事情先排期。 Xiàngmù de shìqíng xiān páiqī. Chuyện dự án hãy lên lịch trước.
Động từ đi kèm
Xử lý:
请你负责处理这件事情。 Qǐng nǐ fùzé chǔlǐ zhè jiàn shìqíng. Xin bạn phụ trách xử lý việc này.
Sắp xếp:
我来安排事情。 Wǒ lái ānpái shìqíng. Tôi sẽ sắp xếp công việc.
Bàn bạc:
我们找个时间商量事情。 Wǒmen zhǎo gè shíjiān shāngliang shìqíng. Ta tìm thời gian bàn chuyện.
Cấu trúc 把 và 被
Nói rõ:
把事情说清楚很重要。 Bǎ shìqíng shuō qīngchǔ hěn zhòngyào. Nói rõ sự việc là rất quan trọng.
Làm tốt:
我们一定把事情做好。 Wǒmen yídìng bǎ shìqíng zuò hǎo. Chúng ta nhất định làm cho tốt việc này.
Bị xử lý:
事情被妥善处理了。 Shìqíng bèi tuǒshàn chǔlǐ le. Sự việc đã được xử lý thỏa đáng.
So sánh với 问题
Nêu khác biệt:
事情不等于问题。 Shìqíng bù děngyú wèntí. Sự việc không đồng nghĩa với vấn đề.
Chuẩn hóa:
先把事情理清,再解决问题。 Xiān bǎ shìqíng lǐqīng, zài jiějué wèntí. Trước hết làm rõ sự việc, rồi giải quyết vấn đề.
Khẩu ngữ thường dùng
Không sao:
没事,别担心。 Méi shì, bié dānxīn. Không sao, đừng lo.
Có chuyện:
我今天有点事,晚点到。 Wǒ jīntiān yǒudiǎn shì, wǎndiǎn dào. Hôm nay tôi có chút việc, sẽ đến muộn.
Hỏi trực tiếp:
找我有什么事情? Zhǎo wǒ yǒu shénme shìqíng? Tìm tôi có chuyện gì?
Bổ sung sắc thái
Phức tạp:
事情很复杂,需要时间。 Shìqíng hěn fùzá, xūyào shíjiān. Sự việc rất phức tạp, cần thời gian.
Không nghiêm trọng:
这不是什么大事情。 Zhè bù shì shénme dà shìqíng. Đây không phải chuyện lớn.
Thận trọng:
这件事情要谨慎处理。 Zhè jiàn shìqíng yào jǐnshèn chǔlǐ. Việc này cần xử lý thận trọng.
Trong công việc
Báo cáo:
把今天的事情记录下来。 Bǎ jīntiān de shìqíng jìlù xiàlái. Ghi lại các việc hôm nay.
Ưu tiên:
先处理紧急的事情。 Xiān chǔlǐ jǐnjí de shìqíng. Xử lý việc khẩn trước.
Giao việc:
这件事情交给你负责。 Zhè jiàn shìqíng jiāo gěi nǐ fùzé. Việc này giao cho bạn phụ trách.
Gợi ý thực hành
Chọn đúng lượng từ: Dùng 件 với hầu hết trường hợp; 桩/宗 khi viết trang trọng hoặc ngữ cảnh tin tức/pháp lý.
Rõ hóa bằng 的: Dùng “…的事情” để ràng buộc phạm vi (项目的事情、合同的事情、个人的事情).
Kiểm soát sắc thái: Dùng tính từ/từ miêu tả mức độ (重要、复杂、紧急、琐碎) để câu tự nhiên và chính xác.
Ưu tiên động từ phù hợp: 处理/解决/安排/商量… giúp câu có hành động rõ ràng, tránh mơ hồ.
事情 trong tiếng Trung
“事情” là từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để chỉ “sự việc, chuyện, vấn đề” nói chung. Nó linh hoạt trong giao tiếp, từ đời thường đến công việc, và có nhiều kết hợp cố định cần nhớ để nói tự nhiên.
Nghĩa, loại từ và lượng từ đi kèm
Ý nghĩa: “事情” = sự việc, chuyện, vấn đề cần làm, cần xử lý hoặc đã xảy ra; có thể là công việc, việc riêng, việc công, hay một sự cố.
Loại từ: Danh từ.
Lượng từ đi kèm:
件: 一件事情 (một việc) — dùng đa năng, phổ biến nhất.
桩: 一桩事情 (một vụ việc) — văn viết, nhấn tính “vụ việc”.
回: 一回事情 (một lần việc) — thiên về “lần” xảy ra.
些: 一些事情 (một vài việc).
Biến thể, từ liên quan:
事: rút gọn, khẩu ngữ, nghĩa tương tự: 有事/没事.
事件: sự kiện (thường là việc lớn, có tính thời sự/điểm nhấn).
事项: hạng mục, điều mục (văn bản, quy định, checklist).
业务/工作: nghiệp vụ/công việc — không đồng nghĩa trực tiếp với 事情 nhưng hay cùng ngữ cảnh.
Cách dùng thường gặp và cấu trúc câu
Nêu có/không có việc: 有事情 / 没事情(没事)
Hỏi thông tin: 有什么事情? / 什么事情?
Chỉ định cụ thể: 这件事情 / 那件事情 / 同一件事情
Thời điểm, mức độ: 事情刚发生 / 事情很严重 / 事情不大
Xử lý, giải quyết: 处理事情 / 解决事情 / 安排事情 / 商量事情 / 办事情
Thái độ, đánh giá: 对这件事情的看法 / 事情挺复杂的 / 事情变得简单了
Cấu trúc giới từ: 为了这件事情 / 关于这件事情 / 在这件事情上
Mệnh đề điều kiện: 如果有事情… / 一旦出了事情…
Khẩu ngữ phổ biến: 有事我再联系你 / 没事了 / 事情闹大了 / 出了点小事情
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
事情 vs 事:
“事” là dạng ngắn của “事情”, thiên khẩu ngữ, dùng trong cụm cố định: 有事、没事、办事、做事.
“事情” đầy đủ, dùng trong cả nói và viết, nghe tự nhiên hơn trong câu dài.
事情 vs 事件:
“事件” là sự kiện có tính trọng đại/đặc biệt, thường xuất hiện trong báo chí: 一起交通事故事件.
“事情” rộng hơn, bao gồm chuyện nhỏ, việc thường nhật.
事情 vs 事项:
“事项” là hạng mục/điều mục trong danh sách, quy định: 注意事项(những điều cần chú ý).
事情 vs 问题:
“问题” là “vấn đề” (câu hỏi, điều cần giải quyết). “事情” là “việc/chuyện”. Hai từ có giao thoa nhưng không thay thế hoàn toàn.
Mẫu câu khung để tự lắp ghép
Chủ ngữ + 有/没有 + 事情
关于/为了/在…上 + 这件事情 +(nhận xét/đề xuất)
如果/只要 +(điều kiện)+ 事情就会…
把 + 事情 + 说清楚/处理好/安排好
对 + 这件事情 + 的看法/态度/影响…
40 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
我有事情需要处理。 Wǒ yǒu shìqíng xūyào chǔlǐ. Tôi có việc cần xử lý.
今天没有事情,可以休息一下。 Jīntiān méiyǒu shìqíng, kěyǐ xiūxi yíxià. Hôm nay không có việc, có thể nghỉ một chút.
有什么事情吗? Yǒu shénme shìqíng ma? Có chuyện gì không?
这件事情很重要。 Zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào. Việc này rất quan trọng.
那件事情已经解决了。 Nà jiàn shìqíng yǐjīng jiějué le. Việc kia đã giải quyết rồi.
关于这件事情,我有不同的看法。 Guānyú zhè jiàn shìqíng, wǒ yǒu bùtóng de kànfǎ. Về việc này, tôi có quan điểm khác.
为这件事情,他忙了一个星期。 Wèi zhè jiàn shìqíng, tā máng le yí ge xīngqī. Vì việc này, anh ấy bận cả tuần.
我们一起把事情说清楚。 Wǒmen yìqǐ bǎ shìqíng shuō qīngchu. Chúng ta cùng nói rõ chuyện.
事情突然发生了变化。 Shìqíng tūrán fāshēng le biànhuà. Chuyện đột nhiên thay đổi.
这不是小事情。 Zhè bú shì xiǎo shìqíng. Đây không phải chuyện nhỏ.
事情不大,你别担心。 Shìqíng bú dà, nǐ bié dānxīn. Chuyện không lớn đâu, đừng lo.
如果有事情,随时联系我。 Rúguǒ yǒu shìqíng, suíshí liánxì wǒ. Nếu có việc, liên hệ tôi bất cứ lúc nào.
他在忙公司的事情。 Tā zài máng gōngsī de shìqíng. Anh ấy đang bận việc công ty.
私人的事情我不方便回答。 Sīrén de shìqíng wǒ bù fāngbiàn huídá. Việc riêng, tôi không tiện trả lời.
这件事情先别公开。 Zhè jiàn shìqíng xiān bié gōngkāi. Việc này tạm thời đừng công khai.
事情越来越复杂。 Shìqíng yuèláiyuè fùzá. Chuyện ngày càng phức tạp.
这次事情处理得很到位。 Zhè cì shìqíng chǔlǐ de hěn dàowèi. Lần này xử lý việc rất chuẩn.
他把事情安排得井井有条。 Tā bǎ shìqíng ānpái de jǐngjǐng yǒutiáo. Anh ấy sắp xếp việc rất ngăn nắp.
出了点小事情。 Chū le diǎn xiǎo shìqíng. Có chút chuyện nhỏ xảy ra.
事情闹大了。 Shìqíng nào dà le. Chuyện đã ầm ĩ/leo thang rồi.
这件事情你别插手。 Zhè jiàn shìqíng nǐ bié chāshǒu. Việc này bạn đừng xen vào.
关于这件事情,我们再商量。 Guānyú zhè jiàn shìqíng, wǒmen zài shāngliang. Về việc này, chúng ta bàn thêm.
这件事情需要时间。 Zhè jiàn shìqíng xūyào shíjiān. Việc này cần thời gian.
事情已经清楚了。 Shìqíng yǐjīng qīngchu le. Chuyện đã rõ ràng rồi.
把事情做好比做完更重要。 Bǎ shìqíng zuò hǎo bǐ zuò wán gèng zhòngyào. Làm tốt việc quan trọng hơn làm cho xong.
这件事情你说了算。 Zhè jiàn shìqíng nǐ shuō le suàn. Việc này do bạn quyết định.
这种事情经常发生。 Zhè zhǒng shìqíng jīngcháng fāshēng. Loại chuyện này xảy ra thường xuyên.
我以后再处理这件事情。 Wǒ yǐhòu zài chǔlǐ zhè jiàn shìqíng. Tôi sẽ xử lý việc này sau.
这件事情我们需要开个会。 Zhè jiàn shìqíng wǒmen xūyào kāi ge huì. Việc này chúng ta cần họp.
说事情要讲证据。 Shuō shìqíng yào jiǎng zhèngjù. Nói chuyện phải có bằng chứng.
这件事情的原因还不明确。 Zhè jiàn shìqíng de yuányīn hái bù míngquè. Nguyên nhân của việc này vẫn chưa rõ.
我们在这件事情上达成一致。 Wǒmen zài zhè jiàn shìqíng shang dáchéng yízhì. Chúng ta đã đạt đồng thuận về việc này.
先把紧急的事情处理掉。 Xiān bǎ jǐnjí de shìqíng chǔlǐ diào. Hãy xử lý việc khẩn cấp trước.
这不是公司内部的事情。 Zhè bú shì gōngsī nèibù de shìqíng. Đây không phải chuyện nội bộ công ty.
这件事情我会跟进。 Zhè jiàn shìqíng wǒ huì gēnjìn. Việc này tôi sẽ theo sát.
你先休息,事情我来办。 Nǐ xiān xiūxi, shìqíng wǒ lái bàn. Bạn nghỉ trước, việc để tôi làm.
事情一发生,他就通知了我们。 Shìqíng yí fāshēng, tā jiù tōngzhī le wǒmen. Vừa xảy ra chuyện là anh ấy báo ngay cho chúng tôi.
这件事情的后果很严重。 Zhè jiàn shìqíng de hòuguǒ hěn yánzhòng. Hậu quả của việc này rất nghiêm trọng.
遇到事情别慌,先想办法。 Yùdào shìqíng bié huāng, xiān xiǎng bànfǎ. Gặp chuyện đừng hoảng, hãy nghĩ cách trước.
目前事情还在调查中。 Mùqián shìqíng hái zài diàochá zhōng. Hiện chuyện vẫn đang điều tra.
Mẹo dùng tự nhiên
Khẩu ngữ ngắn gọn: 有事/没事 dùng cực thường; “事情” nghe đầy đủ hơn trong câu trang trọng/dài.
Chọn lượng từ: nói chung dùng 件 là “an toàn” nhất: 一件事情、几件事情.
Phân biệt ngữ cảnh: sự kiện lớn, báo chí dùng 事件; checklist/quy phạm dùng 事项; công việc chuyên môn dùng 业务/工作.
Cụm động từ đi với 事情: 处理/解决/安排/商量/谈/办/推进 — tránh “做事情” quá nhiều, thay bằng cụm cụ thể để tự nhiên hơn.
- 事情 tiếng Trung là gì?
事情 (shìqing) nghĩa là sự việc, chuyện, việc, dùng để chỉ một sự việc, tình huống hoặc vấn đề nào đó trong đời sống.
- Loại từ của 事情
Danh từ (名词)
Mang nghĩa rộng, dùng cho cả việc tốt, việc xấu, chuyện riêng, công việc, sự kiện.
- Các nghĩa phổ biến của 事情
Sự việc / chuyện / việc xảy ra
Ví dụ: 发生了一件事情 (xảy ra một chuyện)
Công việc / việc cần làm
Ví dụ: 我有事情要做 (tôi có việc phải làm)
Vấn đề / rắc rối
Ví dụ: 出事情了 (có chuyện rồi)
Chuyện riêng tư / chuyện cá nhân
Ví dụ: 家里的事情 (chuyện trong nhà)
- Cấu trúc – Cách dùng phổ biến với 事情
1) 有事情 + V / 要 + V
→ Có việc phải làm
我有事情要办。
wǒ yǒu shìqing yào bàn.
Tôi có việc phải giải quyết.
2) 没事情 / 没事
→ Không có gì / không sao
我没事情。
wǒ méi shìqing.
Tôi không có việc gì.
3) 发生 + 事情
→ Xảy ra chuyện
出了大事情!
chū le dà shìqing!
Xảy ra chuyện lớn rồi!
4) 一件事情 / 两件事情
→ Số lượng sự việc
有几件事情要讨论。
yǒu jǐ jiàn shìqing yào tǎolùn.
Có vài chuyện cần thảo luận.
5) S + 对 + 事情 + 的看法
→ Quan điểm về sự việc
他对这件事情的看法很特别。
tā duì zhè jiàn shìqing de kànfǎ hěn tèbié.
Quan điểm của anh ấy về chuyện này rất đặc biệt.
6) 关于 + 事情
→ Về chuyện…
关于这件事情,我有话要说。
guānyú zhè jiàn shìqing, wǒ yǒu huà yào shuō.
Về chuyện này, tôi có điều muốn nói.
- Rất nhiều ví dụ chi tiết (kèm pinyin + tiếng Việt)
A. Những câu cơ bản
我有事情要做。
wǒ yǒu shìqing yào zuò.
Tôi có việc phải làm.
他遇到了一些事情。
tā yùdào le yīxiē shìqing.
Anh ấy gặp phải vài chuyện.
今天没什么事情。
jīntiān méi shénme shìqing.
Hôm nay không có chuyện gì.
发生了什么事情?
fāshēng le shénme shìqing?
Đã xảy ra chuyện gì?
这不是你的事情。
zhè bú shì nǐ de shìqing.
Đây không phải chuyện của bạn.
B. Chuyện riêng / công việc
我家里有事情,需要回去一趟。
wǒ jiāli yǒu shìqing, xūyào huíqù yí tàng.
Nhà tôi có việc, cần về một chuyến.
老板今天有事情不在公司。
lǎobǎn jīntiān yǒu shìqing bú zài gōngsī.
Hôm nay sếp có việc nên không có ở công ty.
我能帮你处理这件事情。
wǒ néng bāng nǐ chǔlǐ zhè jiàn shìqing.
Tôi có thể giúp bạn xử lý chuyện này.
C. Chuyện bất thường / rắc rối
出了大事情!
chū le dà shìqing!
Xảy ra chuyện lớn rồi!
他突然消失,肯定有事情。
tā tūrán xiāoshī, kěndìng yǒu shìqing.
Anh ấy đột nhiên biến mất, chắc chắn có chuyện.
别着急,慢慢说事情。
bié zhāojí, mànman shuō shìqing.
Đừng vội, từ từ nói chuyện ra.
D. Cách diễn đạt trang trọng / trong công việc
我们需要讨论几件重要的事情。
wǒmen xūyào tǎolùn jǐ jiàn zhòngyào de shìqing.
Chúng ta cần thảo luận vài việc quan trọng.
这件事情需要进一步调查。
zhè jiàn shìqing xūyào jìnyībù diàochá.
Chuyện này cần điều tra thêm.
事情变得越来越复杂。
shìqing biànde yuèláiyuè fùzá.
Sự việc ngày càng trở nên phức tạp.
E. Mẫu câu giao tiếp hằng ngày
有事情给我打电话。
yǒu shìqing gěi wǒ dǎ diànhuà.
Có chuyện gì thì gọi cho tôi.
什么事情这么好笑?
shénme shìqing zhème hǎoxiào?
Chuyện gì mà buồn cười vậy?
他没说是什么事情。
tā méi shuō shì shénme shìqing.
Anh ấy không nói đó là chuyện gì.
事情已经结束了。
shìqing yǐjīng jiéshù le.
Chuyện đã kết thúc rồi.
F. Dùng trong quan hệ – cảm xúc
事情并不是你想的那样。
shìqing bìng bú shì nǐ xiǎng de nàyàng.
Chuyện không phải như bạn nghĩ.
我们之间的事情,以后再说吧。
wǒmen zhījiān de shìqing, yǐhòu zàishuō ba.
Chuyện giữa chúng ta để sau hãy nói.
这件事情让我很难过。
zhè jiàn shìqing ràng wǒ hěn nánguò.
Chuyện này làm tôi rất buồn.
G. Nâng cao – diễn đạt trừu tượng
现实中的事情往往不如人意。
xiànshí zhōng de shìqing wǎngwǎng bù rú rényì.
Chuyện trong thực tế thường không như mong muốn.
事情的发展超出我们的预料。
shìqing de fāzhǎn chāochū wǒmen de yùliào.
Diễn biến sự việc vượt ngoài dự đoán của chúng tôi.
任何事情都有两面性。
rènhé shìqing dōu yǒu liǎngmiànxìng.
Bất kỳ việc gì cũng có hai mặt.
- Một số cụm từ cố định với 事情
Cụm Pinyin Nghĩa
大事情 dà shìqing chuyện lớn
小事情 xiǎo shìqing chuyện nhỏ
私人事情 sīrén shìqing chuyện riêng
家里事情 jiālǐ shìqing chuyện gia đình
要紧的事情 yàojǐn de shìqing chuyện quan trọng
麻烦事情 máfan shìqing chuyện rắc rối
脑子里想着的事情 nǎozi lǐ xiǎngzhe de shìqing chuyện đang nghĩ trong đầu - Ghi chú quan trọng khi dùng 事情
常说 là: 有事 / 有事情 / 没事 / 没事情
→ đều được, nhưng “没事” thông dụng hơn.
事情 = sự việc chung
工作 = công việc nghề nghiệp
事件 = sự kiện (thường dùng trong báo chí)
- 事情 nghĩa là gì?
事情
Pinyin: shìqíng
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa cơ bản:
Sự việc, chuyện, việc, công việc, vấn đề
Dùng để chỉ một sự việc xảy ra, một tình huống, một vấn đề, hoặc một nhiệm vụ cần giải quyết.
Đây là một trong các từ thông dụng nhất trong tiếng Trung, xuất hiện trong mọi ngữ cảnh: đời sống, công việc, học tập, giao tiếp.
- Các nghĩa phổ biến của 事情
Sự việc / chuyện xảy ra
→ Chỉ một việc gì đó đang xảy ra hoặc đã xảy ra.
Công việc / nhiệm vụ
→ Việc cần làm, việc phải giải quyết.
Vấn đề / điều phiền muộn
→ Khi dùng với sắc thái tiêu cực.
Chuyện cá nhân / chuyện riêng tư
→ 个人的事情 = chuyện cá nhân.
Chỉ lý do hoặc nguyên nhân
→ 用在“有事情”“没事情”等表达.
- Cấu trúc thường gặp
1) 有事情 / 没事情
Có chuyện / không có chuyện.
2) 什么事情?
Chuyện gì vậy?
3) 一件事情 / 这件事情
Một việc / chuyện này (đơn vị đo “件”).
4) 办事情 / 做事情 / 处理事情
Làm việc, xử lý việc.
5) 发生了事情
Có chuyện xảy ra.
- Lưu ý ngữ pháp
“事情” không đếm bằng 个 thông thường → dùng “件”
一件事情 (đúng)
一个事情 (không tự nhiên)
Khi muốn nói có việc bận, dùng:
我有事情。
Tôi có việc (bận).
“事情” có thể khái quát, không cần nói rõ là việc gì:
有事情找我。 → Có chuyện thì tìm tôi.
“事情” thường dùng trong câu mang sắc thái cảm xúc:
麻烦的事情 (việc phiền phức)
不开心的事情 (việc buồn)
- Nhiều ví dụ chi tiết (pinyin + tiếng Việt)
A. Nghĩa: Sự việc / chuyện xảy ra
今天学校发生了一件大事情。
Jīntiān xuéxiào fāshēng le yí jiàn dà shìqíng.
Hôm nay trường đã xảy ra một chuyện lớn.
他刚才说的事情很重要。
Tā gāngcái shuō de shìqíng hěn zhòngyào.
Chuyện anh ấy vừa nói rất quan trọng.
她不知道这件事情的经过。
Tā bù zhīdào zhè jiàn shìqíng de jīngguò.
Cô ấy không biết diễn biến của chuyện này.
B. Nghĩa: Công việc / nhiệm vụ
我今天有很多事情要做。
Wǒ jīntiān yǒu hěn duō shìqíng yào zuò.
Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.
他正在处理公司的事情。
Tā zhèngzài chǔlǐ gōngsī de shìqíng.
Anh ấy đang xử lý công việc của công ty.
这件事情必须马上完成。
Zhè jiàn shìqíng bìxū mǎshàng wánchéng.
Việc này phải hoàn thành ngay lập tức.
C. Nghĩa: Vấn đề / điều phiền muộn
最近我有一些烦心的事情。
Zuìjìn wǒ yǒu yìxiē fánxīn de shìqíng.
Gần đây tôi có vài chuyện phiền lòng.
不要因为一件小事情就生气。
Bú yào yīnwèi yí jiàn xiǎo shìqíng jiù shēngqì.
Đừng vì một chuyện nhỏ mà tức giận.
这件事情让我很难过。
Zhè jiàn shìqíng ràng wǒ hěn nánguò.
Chuyện này làm tôi rất buồn.
D. Nghĩa: Chuyện riêng / việc cá nhân
我有点儿事情想一个人待一会儿。
Wǒ yǒu diǎnr shìqíng xiǎng yí gèrén dāi yíhuìr.
Tôi có chút chuyện, muốn ở một mình một lúc.
他从不把自己的事情告诉别人。
Tā cóng bù bǎ zìjǐ de shìqíng gàosù biérén.
Anh ấy không bao giờ nói chuyện riêng của mình cho người khác.
这是我的私人事情,请不要问。
Zhè shì wǒ de sīrén shìqíng, qǐng búyào wèn.
Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng hỏi.
E. Nghĩa: Câu hỏi / phản ứng cảm xúc
你找我有什么事情?
Nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shìqíng?
Bạn tìm tôi có chuyện gì vậy?
怎么了?发生什么事情了?
Zěnmele? Fāshēng shénme shìqíng le?
Sao vậy? Có chuyện gì xảy ra à?
有事情的话,告诉我一声。
Yǒu shìqíng de huà, gàosu wǒ yì shēng.
Nếu có chuyện, báo tôi một tiếng.
F. Nghĩa: Không có chuyện / không sao
没事情,我只是问一下。
Méi shìqíng, wǒ zhǐshì wèn yíxià.
Không có gì đâu, tôi chỉ hỏi một chút thôi.
他说明天没事情,可以帮我。
Tā shuō míngtiān méi shìqíng, kěyǐ bāng wǒ.
Anh ấy nói mai không có việc, có thể giúp tôi.
没事情的,你别担心。
Méi shìqíng de, nǐ bié dānxīn.
Không sao đâu, bạn đừng lo.
G. Nâng cao: dùng trong ngữ cảnh công việc
这件事情需要进一步讨论。
Zhè jiàn shìqíng xūyào jìnyíbù tǎolùn.
Việc này cần thảo luận thêm.
如果有任何事情,请随时联系我。
Rúguǒ yǒu rènhé shìqíng, qǐng suíshí liánxì wǒ.
Nếu có bất kỳ việc gì, xin hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.
关于这件事情,我们必须开会解决。
Guānyú zhè jiàn shìqíng, wǒmen bìxū kāihuì jiějué.
Về việc này, chúng ta phải họp để giải quyết.
- Một số cụm từ thường đi với 事情
Cụm từ Nghĩa Vd
大事情 chuyện lớn 发生了一件大事情。
小事情 chuyện nhỏ 都是小事情,别紧张。
私人事情 việc riêng 这是我的私人事情。
工作事情 việc công việc 他在忙工作事情。
麻烦的事情 chuyện rắc rối 有点麻烦的事情出现了。
紧急的事情 việc khẩn cấp 我有急事,得走了。 - Mẫu câu phổ biến
有事情 + 要 + V
我有事情要处理。
Tôi có việc phải xử lý.
关于 + 事情
关于这件事情,我想说几句。
Về chuyện này, tôi muốn nói vài câu.
事情 + 很 + Adj
事情很复杂。
Chuyện phức tạp lắm.
事情 + V + 得 + Adv
事情进行得很顺利。
Công việc tiến triển thuận lợi.
- Tóm tắt ghi nhớ
事情 = chuyện, sự việc, việc cần làm.
Đếm bằng: 件.
Dùng cực rộng: đời sống – công việc – cảm xúc – hỏi lý do.
Các mẫu quan trọng:
有事情 / 没事情
一件事情 / 这件事情
什么事情?
处理事情 / 办事情
发生事情
- Định nghĩa ngắn
事情 (shìqíng) nghĩa đen là “sự việc / chuyện / vấn đề / công việc” — dùng để chỉ một việc, một sự kiện, một vấn đề cần giải quyết hoặc một tình huống xảy ra. Là một danh từ rất thông dụng trong tiếng Trung.
- Loại từ
Danh từ (noun).
Thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc kết hợp với động từ để tạo cụm động từ (ví dụ: 处理事情, 做事情).
- Các sắc thái nghĩa chính & ghi chú ngữ pháp
Sự việc / chuyện đã xảy ra: ví dụ “发生的事情” — việc đã xảy ra.
Vấn đề / việc cần giải quyết: ví dụ “有事情要办” — có việc phải làm.
Công việc, nhiệm vụ (không quá chính thức): “做事情 / 办事情”.
Tình huống chung / chuyện (khi hỏi hoặc nói chung): “怎么回事?” = “chuyện gì vậy?”
Phân biệt với “事 / 东西”:
事 (shì) là dạng ngắn, cũng nghĩa “việc/chuyện” — dùng rất phổ biến; 事情 thường mang nghĩa đầy đủ hơn, hơi trang trọng hoặc nhấn tới “sự việc / vấn đề” hơn.
东西 (dōngxi) là “đồ vật / thứ” — không đồng nghĩa với 事情 (trừ vài ngữ cảnh nói đùa).
Số lượng & lượng từ: thường dùng lượng từ 一件事情 / 一件事 (yí jiàn shìqíng / yí jiàn shì) khi cần đếm một “việc”.
Cấu trúc hay gặp:
有事情 (yǒu shìqíng) — có chuyện/có việc
没事 / 没事情 (méi shì / méi shìqíng) — không có chuyện/không có việc
怎么回事 (zěnme huí shì) — chuyện gì xảy ra?
把事情办好 (bǎ shìqíng bàn hǎo) — xử lý ổn thỏa việc gì đó
处理事情 (chǔlǐ shìqíng) — giải quyết vấn đề
- Một số cụm từ / collocations thông dụng
一件事情 (yí jiàn shìqíng) — một việc
有大事 / 小事 (yǒu dàshì / xiǎoshì) — có chuyện lớn / chuyện nhỏ
出事情 (chū shìqíng) — xảy ra chuyện (thường tiêu cực)
解决事情 (jiějué shìqíng) — giải quyết việc
安排事情 (ānpái shìqíng) — sắp xếp công việc
管事情 (guǎn shìqíng) — quản lý việc
办事情 (bàn shìqíng) — làm chuyện/lo việc
- Ví dụ mẫu (mỗi câu kèm phiên âm + dịch tiếng Việt)
A. Câu cơ bản — chỉ “một chuyện / một việc”
这是一件重要的事情。
Zhè shì yí jiàn zhòngyào de shìqíng.
Đây là một việc quan trọng.
有一件事情我要跟你说。
Yǒu yí jiàn shìqíng wǒ yào gēn nǐ shuō.
Có một chuyện tôi muốn nói với bạn.
他处理了很多事情。
Tā chǔlǐ le hěn duō shìqíng.
Anh ấy đã xử lý nhiều việc.
B. Hỏi về chuyện / việc
发生了什么事情?
Fāshēng le shénme shìqíng?
Đã xảy ra chuyện gì?
这到底是怎么回事?
Zhè dàodǐ shì zěnme huí shì?
Rốt cuộc chuyện này là như thế nào?
你有空吗?我有事想找你。
Nǐ yǒu kòng ma? Wǒ yǒu shì xiǎng zhǎo nǐ.
Bạn có rảnh không? Tôi có việc muốn gặp bạn.
C. Nói về giải quyết / xử lý việc
我们需要马上解决这件事情。
Wǒmen xūyào mǎshàng jiějué zhè jiàn shìqíng.
Chúng ta cần ngay lập tức giải quyết việc này.
她把事情办得很好。
Tā bǎ shìqíng bàn de hěn hǎo.
Cô ấy làm việc đó rất tốt.
你能帮我处理一下这件事情吗?
Nǐ néng bāng wǒ chǔlǐ yí xià zhè jiàn shìqíng ma?
Bạn có thể giúp tôi xử lý việc này một chút được không?
D. Dùng trong bối cảnh cảm xúc / cảnh báo
小心点,别出事情。
Xiǎoxīn diǎn, bié chū shìqíng.
Cẩn thận chút, đừng để xảy ra chuyện.
这次出事情对公司影响很大。
Zhè cì chū shìqíng duì gōngsī yǐngxiǎng hěn dà.
Lần này xảy ra chuyện ảnh hưởng rất lớn tới công ty.
他遇到了一些私事,不方便来工作。
Tā yùdào le yìxiē sīshì, bù fāngbiàn lái gōngzuò.
Anh ấy gặp một vài chuyện cá nhân, không tiện đến làm việc.
E. Các mẫu thông dụng trong hội thoại
A: 你没事吧?
A: Nǐ méi shì ba?
B: 没事,谢谢。
B: Méi shì, xièxie.
A: Bạn không sao chứ?
B: Không sao, cảm ơn.
我最近有点忙,有很多事情要做。
Wǒ zuìjìn yǒu diǎn máng, yǒu hěn duō shìqíng yào zuò.
Dạo này tôi hơi bận, có nhiều việc phải làm.
请把这件事情记录下来。
Qǐng bǎ zhè jiàn shìqíng jìlù xiàlái.
Xin hãy ghi chép lại việc này.
F. Dùng với “事” để so sánh / rút gọn
这件事我来处理。
Zhè jiàn shì wǒ lái chǔlǐ.
Việc này để tôi xử lý.
(Có thể nói ngắn gọn: 这件事 hoặc 这件事情 đều đúng)
他不想多管别人的事。
Tā bù xiǎng duō guǎn biérén de shì.
Anh ấy không muốn can thiệp nhiều vào chuyện người khác.
(Ở đây dùng “事” rút gọn cho “事情”)
G. Thành ngữ / cụm cố định (thường gặp)
有的放矢,不要做无谓的事情。
Yǒu de fàng shǐ, bú yào zuò wúwèi de shìqíng.
Hành động có mục tiêu, đừng làm những việc vô nghĩa.
(Ví dụ minh họa kết hợp “事情” trong ngữ cảnh khuyên răn)
这不是一件小事情。
Zhè bú shì yí jiàn xiǎo shìqíng.
Đây không phải là chuyện nhỏ.
H. Các câu dùng “一件事情 / 一件事” để nhấn số lượng
公司最近发生了一件大事。
Gōngsī zuìjìn fāshēng le yí jiàn dà shì.
Gần đây công ty xảy ra một việc lớn.
有两件事情我想请教你。
Yǒu liǎng jiàn shìqíng wǒ xiǎng qǐngjiào nǐ.
Có hai việc tôi muốn hỏi ý kiến bạn.
I. Ví dụ giao tiếp lịch sự / công việc
如果您方便的话,请把这件事情安排一下。
Rúguǒ nín fāngbiàn dehuà, qǐng bǎ zhè jiàn shìqíng ānpái yí xià.
Nếu ngài tiện, xin hãy sắp xếp việc này giúp.
这件事情需要尽快提交报告。
Zhè jiàn shìqíng xūyào jǐnkuài tíjiāo bàogào.
Việc này cần nộp báo cáo càng sớm càng tốt.
我对这件事情不太清楚,得再问一下同事。
Wǒ duì zhè jiàn shìqíng bù tài qīngchu, děi zài wèn yíxià tóngshì.
Tôi không rõ lắm về việc này, cần hỏi lại đồng nghiệp.
事情既然已经发生了,我们就要想办法解决。
Shìqíng jìrán yǐjīng fāshēng le, wǒmen jiù yào xiǎng bànfǎ jiějué.
Việc đã xảy ra thì chúng ta phải nghĩ cách giải quyết.
- Các mẫu câu hữu dụng để thực hành
我有事,先走了。
Wǒ yǒu shì, xiān zǒu le.
Tôi có việc, đi trước nhé.
你有什么事就说吧。
Nǐ yǒu shénme shì jiù shuō ba.
Bạn có chuyện gì thì cứ nói.
这件事情交给你负责。
Zhè jiàn shìqíng jiāo gěi nǐ fùzé.
Giao việc này cho bạn phụ trách.
这事儿我不插手。
Zhè shìr wǒ bù chāshǒu.
Việc này tôi không can thiệp. (chú ý: “事儿” là cách nói khẩu ngữ ở Bắc Kinh)
- Lời khuyên học từ & thực hành
Luyện dùng 一件事情 / 一件事 khi đếm/số hóa việc.
Khi hỏi 有没有事 / 有事吗? / 怎么回事?, chú ý sắc thái: 有事吗? thường hỏi có cần giúp hay có chuyện không.
So sánh 事 / 事情 / 事儿(口语) để dùng cho đúng ngữ cảnh (văn viết vs khẩu ngữ).
Học các động từ hay đi với 事情: 发生 / 发生事情, 处理事情, 安排事情, 解决事情, 把事情做好.


















































