Học tiếng trung theo chủ đề Hội chợ triển lãm – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Hội chợ triển lãm là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới khá thú vị trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Hội chợ triển lãm.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Hội chợ triển lãm.
秘书张柏芝带贵宾阮明武去参观广州展览会。
张柏芝(微笑):阮明武先生,您好!我是您的秘书张柏芝,很荣幸能陪您参观这次的广州展览会。
阮明武(点头):张小姐,你好。这次展览会对我来说非常重要,很高兴有你作为我的向导。
张柏芝:非常感谢您的信任。这次的展览会汇聚了众多行业的精英和前沿技术,我相信您一定会收获颇丰。
阮明武:是的,我对一些新兴科技特别感兴趣,希望能在这次展览会上找到一些新的合作机会。
张柏芝:那我们进入展厅后,可以首先去参观一下科技展区,那里有很多创新的产品和技术展示。
阮明武:听起来很不错,我们出发吧。
(到达展览会场)
张柏芝:阮明武先生,请看这边,这就是科技展区了。我们可以从这里开始参观。
阮明武:好的,让我们开始吧。
(两人开始参观,张柏芝不时为阮明武解释和介绍)
张柏芝:阮明武先生,您看这款智能机器人,它能够完成多种复杂的任务,并且在不同行业都有广泛的应用。
阮明武:嗯,这确实是一个有趣的技术。我们或许可以考虑在我们的业务中引入这样的技术。
张柏芝:当然,我们可以进一步了解它的功能和价格,看是否适合我们的需求。
(两人继续参观,不时交流)
阮明武:张小姐,你对这个展览会的了解真的很深入,非常感谢你的陪伴和介绍。
张柏芝:阮明武先生,您太客气了。能为您服务是我的荣幸。如果您有任何需要,随时告诉我。
阮明武:好的,谢谢你。这次的参观对我来说非常有价值。
张柏芝:我也很高兴能够帮到您。如果未来有任何合作机会,我们可以进一步探讨。
阮明武:当然,我期待与您的进一步交流。再次感谢你的陪伴和协助。
张柏芝:不客气,祝您在展览会上有愉快的体验。
(两人继续参观,渐渐来到展览会的尾声)
张柏芝:阮明武先生,我们已经参观了大部分的展区,如果您对哪个展区或者哪个展品特别感兴趣,我们可以再深入了解一下。
阮明武:我觉得这次的展览会真的很不错,尤其是科技展区,给我留下了深刻的印象。不过,现在时间也不早了,我们是不是可以先回酒店休息一下?
张柏芝:好的,阮明武先生。如果您觉得累了,我们可以先回酒店休息。明天还有其他的安排吗?
阮明武:明天我打算去拜访一下之前联系过的几家供应商,可能需要一整天的时间。
张柏芝:我明白了,那我可以帮您提前安排车辆和行程。您有什么特别的要求或者需要注意的事项吗?
阮明武:没有,你安排得很好。只要确保时间充裕,让我能够充分和他们交流就可以了。
张柏芝:好的,我会尽量安排得周到一些。如果您还有其他需要,或者行程中有任何变动,请随时告诉我。
阮明武:好的,非常感谢你的帮助。
张柏芝:不客气,这是我应该做的。现在,我们回酒店吧。
(两人离开展览会,前往酒店)
张柏芝:阮明武先生,如果您晚上有什么需要,或者对酒店的服务有任何建议,也请随时告诉我。
阮明武:好的,我会的。再次感谢你的陪伴和协助。
张柏芝:不客气,祝您今晚休息愉快。明天见!
阮明武:明天见!
(第二天,酒店大堂)
张柏芝:早上好,阮明武先生。昨晚休息得好吗?
阮明武:早上好,张小姐。昨晚睡得很好,谢谢你的关心。
张柏芝:我很高兴听到这个。今天的行程已经安排好了,我们先去吃早餐,然后出发去拜访供应商。
阮明武:很好,今天的行程看起来很充实。我们走吧。
(两人一起前往餐厅)
张柏芝:今天的供应商拜访很重要,我已经提前和他们沟通了您的到访,并为您准备了详细的资料。
阮明武:非常感谢你的周到准备。我相信今天的拜访会很有收获。
(早餐后,两人乘车前往第一家供应商)
张柏芝:阮明武先生,第一家供应商主要提供的是先进的生产设备和技术解决方案。他们的产品在行业内有着很高的评价。
阮明武:听起来很有实力。我很期待与他们的交流。
(到达供应商公司,进行商务洽谈)
张柏芝:(在洽谈结束后)阮明武先生,您觉得这次的洽谈怎么样?
阮明武:非常顺利,他们的产品确实符合我们的需求。我们可以考虑与他们建立长期的合作关系。
张柏芝:那太好了。我会尽快与他们联系,进一步商讨合作细节。
(两人继续拜访其他供应商,张柏芝始终在一旁提供协助和支持)
阮明武:(在一天的拜访结束后)张小姐,你今天的表现真的非常出色。你的专业知识和细致入微的服务让我深感敬佩。
张柏芝:谢谢您的夸奖,阮明武先生。我只是尽力做好我的工作。如果您对今天的拜访有任何反馈或者建议,也请随时告诉我。
阮明武:没有,一切都很好。你的安排非常周到,让我能够高效地与供应商进行交流。再次感谢你的付出。
张柏芝:不客气,阮明武先生。我很高兴能够帮到您。接下来,我们还有其他的行程安排吗?
阮明武:明天我打算去参观一下广州的一些著名景点,感受一下当地的文化氛围。
张柏芝:那太好了,我可以帮您安排一下行程,让您能够充分体验广州的魅力。
阮明武:那就麻烦你了,张小姐。我相信你的安排一定会非常精彩。
张柏芝:不麻烦,阮明武先生。我很乐意为您安排明天的行程。广州有很多值得一游的地方,比如珠江夜游、广州塔、陈家祠等。
阮明武:听起来都不错,特别是珠江夜游,我听说那里的夜景非常美。
张柏芝:是的,珠江夜游是广州的一大特色。我们可以乘坐游船,一边品尝美食,一边欣赏两岸的夜景,非常惬意。
阮明武:那太好了,我很期待。还有其他什么建议吗?
张柏芝:当然,如果您对历史文化感兴趣,陈家祠是必去之地。它是广州现存规模最大的广府传统建筑之一,可以让您深入了解岭南文化。
阮明武:那听起来很不错,我对历史文化一直很感兴趣。
张柏芝:那我们可以把陈家祠也安排在行程里。另外,如果您喜欢购物,广州还有很多购物中心和特色市场可以逛逛。
阮明武:购物就算了,这次主要是来工作和感受文化的。不过,如果时间允许的话,我还是想去广州塔看看。
张柏芝:广州塔也是广州的标志性建筑之一,可以俯瞰整个城市的美景。我们可以把广州塔也安排在行程里。
阮明武:太好了,那就这么定了。明天辛苦你了,张小姐。
张柏芝:不辛苦,阮明武先生。能够为您服务是我的荣幸。明天见!
阮明武:明天见!
(第二天,张柏芝按照计划陪同阮明武参观广州的著名景点,两人度过了一个愉快而有意义的一天)
张柏芝:(在结束一天的行程后)阮明武先生,今天的行程您还满意吗?
阮明武:非常满意,张小姐。你安排的行程既充实又有趣,让我深刻感受到了广州的文化魅力和城市活力。
张柏芝:听到您这么说,我很高兴。如果您将来还有机会来广州,随时欢迎再次联系我,我会继续为您提供服务。
阮明武:一定一定。这次广州之行让我收获很多,再次感谢你的陪伴和协助。
张柏芝:不客气,阮明武先生。祝您旅途愉快,再见!
阮明武:再见!
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Thư ký Trương Bá Chi dẫn khách quý Nguyễn Minh Vũ đi tham quan triển lãm Quảng Châu.
Trương Bá Chi (mỉm cười): Ông Nguyễn Minh Vũ, xin chào! Tôi là thư ký của ông, Trương Bá Chi, rất hân hạnh được đồng hành cùng ông tham quan triển lãm Quảng Châu lần này.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Chào cô Trương. Triển lãm lần này rất quan trọng đối với tôi, rất vui khi có cô làm hướng dẫn viên.
Trương Bá Chi: Cảm ơn sự tin tưởng của ông. Triển lãm lần này quy tụ nhiều tinh hoa và công nghệ tiên tiến từ nhiều ngành khác nhau, tôi tin rằng ông sẽ thu hoạch được nhiều điều bổ ích.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, tôi đặc biệt quan tâm đến một số công nghệ mới nổi, hy vọng có thể tìm được một số cơ hội hợp tác mới tại triển lãm lần này.
Trương Bá Chi: Vậy sau khi chúng ta vào hội trường, chúng ta có thể bắt đầu tham quan khu trưng bày công nghệ trước, ở đó có rất nhiều sản phẩm và công nghệ sáng tạo được trưng bày.
Nguyễn Minh Vũ: Nghe rất hay, chúng ta xuất phát thôi.
(Đến địa điểm triển lãm)
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, xin mời xem bên này, đây là khu trưng bày công nghệ. Chúng ta có thể bắt đầu tham quan từ đây.
Nguyễn Minh Vũ: Được, chúng ta bắt đầu thôi.
(Hai người bắt đầu tham quan, Trương Bá Chi thỉnh thoảng giải thích và giới thiệu cho Nguyễn Minh Vũ)
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, xin mời xem con robot thông minh này, nó có thể hoàn thành nhiều nhiệm vụ phức tạp và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau.
Nguyễn Minh Vũ: Ừm, đây thực sự là một công nghệ thú vị. Chúng ta có thể cân nhắc đưa công nghệ này vào trong hoạt động kinh doanh của mình.
Trương Bá Chi: Tất nhiên, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về tính năng và giá cả của nó, xem liệu nó có phù hợp với nhu cầu của chúng ta không.
(Hai người tiếp tục tham quan, thỉnh thoảng trao đổi)
Nguyễn Minh Vũ: Cô Trương, cô hiểu biết rất sâu sắc về triển lãm này, rất cảm ơn sự đồng hành và giới thiệu của cô.
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, ông quá khen rồi. Được phục vụ ông là vinh dự của tôi. Nếu ông có bất kỳ nhu cầu gì, cứ nói với tôi.
Nguyễn Minh Vũ: Được, cảm ơn cô. Lần tham quan này rất có giá trị đối với tôi.
Trương Bá Chi: Tôi cũng rất vui khi có thể giúp đỡ ông. Nếu trong tương lai có bất kỳ cơ hội hợp tác nào, chúng ta có thể thảo luận thêm.
Nguyễn Minh Vũ: Tất nhiên rồi, tôi mong đợi được trao đổi thêm với cô. Một lần nữa, cảm ơn cô vì đã đồng hành và hỗ trợ.
Trương Bá Chi: Không có gì, chúc ông có trải nghiệm thú vị tại triển lãm.
(Hai người tiếp tục tham quan, dần dần đến cuối buổi triển lãm)
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, chúng ta đã tham quan hầu hết các khu vực trưng bày. Nếu ông quan tâm đặc biệt đến khu vực hoặc sản phẩm nào, chúng ta có thể tìm hiểu kỹ hơn.
Nguyễn Minh Vũ: Tôi thấy triển lãm lần này thật sự rất tốt, đặc biệt là khu trưng bày công nghệ, để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi. Nhưng bây giờ cũng không còn sớm nữa, chúng ta có thể về khách sạn nghỉ ngơi trước được không?
Trương Bá Chi: Được rồi, ông Nguyễn Minh Vũ. Nếu ông cảm thấy mệt, chúng ta có thể về khách sạn nghỉ ngơi trước. Ngày mai ông có kế hoạch gì khác không?
Nguyễn Minh Vũ: Ngày mai tôi dự định đi thăm một số nhà cung cấp mà tôi đã liên lạc trước đó, có lẽ sẽ mất cả ngày.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, vậy tôi sẽ giúp ông sắp xếp xe cộ và hành trình trước. Ông có yêu cầu đặc biệt nào hoặc cần chú ý điều gì không?
Nguyễn Minh Vũ: Không, cô sắp xếp rất tốt rồi. Chỉ cần đảm bảo thời gian đủ để tôi có thể trao đổi kỹ lưỡng với họ là được.
Trương Bá Chi: Được rồi, tôi sẽ cố gắng sắp xếp chu đáo. Nếu ông có nhu cầu gì khác, hoặc hành trình có bất kỳ thay đổi nào, xin hãy cho tôi biết.
Nguyễn Minh Vũ: Được, rất cảm ơn sự giúp đỡ của cô.
Trương Bá Chi: Không có gì, đó là việc tôi nên làm. Bây giờ, chúng ta về khách sạn nhé.
(Hai người rời khỏi triển lãm, đến khách sạn)
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, nếu buổi tối ông cần gì, hoặc có ý kiến gì về dịch vụ của khách sạn, xin hãy cho tôi biết.
Nguyễn Minh Vũ: Được, tôi sẽ làm vậy. Một lần nữa cảm ơn sự đồng hành và hỗ trợ của cô.
Trương Bá Chi: Không có gì, chúc ông ngủ ngon. Hẹn gặp lại vào ngày mai!
Nguyễn Minh Vũ: Hẹn gặp lại vào ngày mai!
(Ngày hôm sau, tại sảnh khách sạn)
Trương Bá Chi: Chào buổi sáng, ông Nguyễn Minh Vũ. Đêm qua ông nghỉ ngơi tốt chứ?
Nguyễn Minh Vũ: Chào buổi sáng, cô Trương. Đêm qua tôi ngủ rất ngon, cảm ơn cô đã quan tâm.
Trương Bá Chi: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Lịch trình hôm nay đã được sắp xếp xong, chúng ta sẽ đi ăn sáng trước, sau đó xuất phát đi thăm các nhà cung cấp.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, lịch trình hôm nay trông rất đầy đủ. Chúng ta đi thôi.
(Hai người cùng đến nhà hàng)
Trương Bá Chi: Chuyến thăm các nhà cung cấp hôm nay rất quan trọng, tôi đã liên lạc trước với họ về việc ông đến thăm và chuẩn bị tài liệu chi tiết cho ông.
Nguyễn Minh Vũ: Cảm ơn cô đã chuẩn bị chu đáo. Tôi tin rằng buổi thăm hôm nay sẽ mang lại nhiều kết quả tốt.
(Sau bữa sáng, hai người lên xe đến nhà cung cấp đầu tiên)
Trương Bá Chi: Ông Nguyễn Minh Vũ, nhà cung cấp đầu tiên chủ yếu cung cấp thiết bị sản xuất tiên tiến và giải pháp công nghệ. Sản phẩm của họ được đánh giá rất cao trong ngành.
Nguyễn Minh Vũ: Nghe có vẻ rất có tiềm năng. Tôi rất mong chờ buổi trao đổi với họ.
(Đến công ty nhà cung cấp, tiến hành đàm phán kinh doanh)
Trương Bá Chi: (Sau khi đàm phán xong) Ông Nguyễn Minh Vũ, ông thấy buổi đàm phán này thế nào?
Nguyễn Minh Vũ: Rất suôn sẻ, sản phẩm của họ thực sự phù hợp với nhu cầu của chúng ta. Chúng ta có thể xem xét việc thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài với họ.
Trương Bá Chi: Vậy thì tốt quá. Tôi sẽ liên lạc với họ sớm nhất để bàn bạc thêm về chi tiết hợp tác.
(Hai người tiếp tục thăm các nhà cung cấp khác, Trương Bá Chi luôn ở bên hỗ trợ và giúp đỡ)
Nguyễn Minh Vũ: (Sau khi kết thúc một ngày thăm viếng) Cô Trương, hôm nay cô đã làm rất tốt. Kiến thức chuyên môn và dịch vụ tận tình của cô khiến tôi rất khâm phục.
Trương Bá Chi: Cảm ơn lời khen của ông, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi chỉ cố gắng làm tốt công việc của mình. Nếu ông có bất kỳ phản hồi hoặc đề xuất nào về buổi thăm hôm nay, xin hãy cho tôi biết.
Nguyễn Minh Vũ: Không, mọi thứ đều rất tốt. Cô đã sắp xếp rất chu đáo, giúp tôi trao đổi hiệu quả với các nhà cung cấp. Một lần nữa cảm ơn sự cống hiến của cô.
Trương Bá Chi: Không có gì, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ ông. Tiếp theo, chúng ta còn kế hoạch nào khác không?
Nguyễn Minh Vũ: Ngày mai tôi định đi tham quan một số địa danh nổi tiếng của Quảng Châu để cảm nhận văn hóa địa phương.
Trương Bá Chi: Vậy thì tuyệt quá, tôi có thể giúp ông sắp xếp lịch trình để ông có thể tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của Quảng Châu.
Nguyễn Minh Vũ: Vậy thì phiền cô rồi, cô Trương. Tôi tin rằng sự sắp xếp của cô sẽ rất tuyệt vời.
Trương Bá Chi: Không có gì phiền đâu, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi rất vui được sắp xếp lịch trình cho ông ngày mai. Quảng Châu có nhiều nơi đáng để tham quan, ví dụ như du thuyền trên sông Châu Giang, tháp Quảng Châu, và từ đường họ Trần.
Nguyễn Minh Vũ: Nghe đều rất hay, đặc biệt là du thuyền trên sông Châu Giang, tôi nghe nói cảnh đêm ở đó rất đẹp.
Trương Bá Chi: Đúng vậy, du thuyền trên sông Châu Giang là một điểm đặc sắc của Quảng Châu. Chúng ta có thể lên thuyền, vừa thưởng thức ẩm thực, vừa ngắm cảnh đêm hai bên bờ sông, rất thoải mái.
Nguyễn Minh Vũ: Tuyệt vời, tôi rất mong chờ. Còn đề xuất nào khác không?
Trương Bá Chi: Tất nhiên, nếu ông quan tâm đến lịch sử và văn hóa, từ đường họ Trần là nơi không thể bỏ qua. Đây là một trong những kiến trúc truyền thống lớn nhất của người Quảng Đông hiện còn tồn tại, giúp ông hiểu sâu hơn về văn hóa Lĩnh Nam.
Nguyễn Minh Vũ: Nghe rất hấp dẫn, tôi luôn quan tâm đến lịch sử và văn hóa.
Trương Bá Chi: Vậy chúng ta sẽ đưa từ đường họ Trần vào lịch trình. Ngoài ra, nếu ông thích mua sắm, Quảng Châu còn có nhiều trung tâm mua sắm và chợ đặc sắc để tham quan.
Nguyễn Minh Vũ: Mua sắm thì thôi, lần này tôi chủ yếu đến để làm việc và cảm nhận văn hóa. Tuy nhiên, nếu có thời gian, tôi muốn đến thăm tháp Quảng Châu.
Trương Bá Chi: Tháp Quảng Châu cũng là một trong những công trình biểu tượng của thành phố, có thể ngắm toàn cảnh đẹp của thành phố. Chúng ta sẽ đưa tháp Quảng Châu vào lịch trình.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tuyệt, vậy thì quyết định như thế. Ngày mai lại làm phiền cô, cô Trương.
Trương Bá Chi: Không có gì vất vả đâu, ông Nguyễn Minh Vũ. Được phục vụ ông là vinh dự của tôi. Hẹn gặp lại ngày mai!
Nguyễn Minh Vũ: Hẹn gặp lại ngày mai!
(Ngày hôm sau, Trương Bá Chi theo kế hoạch cùng ông Nguyễn Minh Vũ tham quan các địa danh nổi tiếng ở Quảng Châu, hai người đã có một ngày vui vẻ và ý nghĩa)
Trương Bá Chi: (Sau khi kết thúc hành trình trong ngày) Ông Nguyễn Minh Vũ, ông có hài lòng với hành trình hôm nay không?
Nguyễn Minh Vũ: Rất hài lòng, cô Trương. Lịch trình cô sắp xếp vừa đầy đủ lại thú vị, giúp tôi cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp văn hóa và sức sống của thành phố Quảng Châu.
Trương Bá Chi: Nghe ông nói vậy, tôi rất vui. Nếu sau này ông có dịp đến Quảng Châu, xin hãy liên lạc lại với tôi, tôi sẽ tiếp tục phục vụ ông.
Nguyễn Minh Vũ: Chắc chắn rồi. Chuyến đi Quảng Châu lần này mang lại cho tôi rất nhiều điều, một lần nữa cảm ơn sự đồng hành và giúp đỡ của cô.
Trương Bá Chi: Không có gì đâu, ông Nguyễn Minh Vũ. Chúc ông có chuyến đi vui vẻ, tạm biệt!
Nguyễn Minh Vũ: Tạm biệt!
Phiên âm tiếng Trung
Mìshū zhāngbǎizhī dài guìbīn ruǎnmíngwǔ qù cānguān guǎngzhōu zhǎnlǎn huì.
Zhāngbǎizhī (wéixiào): Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín hǎo! Wǒ shì nín de mìshū zhāngbǎizhī, hěn róngxìng néng péi nín cānguān zhè cì de guǎngzhōu zhǎnlǎn huì.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Zhāng xiǎojiě, nǐ hǎo. Zhè cì zhǎnlǎn huì duì wǒ lái shuō fēicháng zhòngyào, hěn gāoxìng yǒu nǐ zuòwéi wǒ de xiàngdǎo.
Zhāngbǎizhī: Fēicháng gǎnxiè nín de xìnrèn. Zhè cì de zhǎnlǎn huì huìjùle zhòngduō hángyè de jīngyīng hé qiányán jìshù, wǒ xiāngxìn nín yīdìng huì shōuhuò pǒ fēng.
Ruǎnmíngwǔ: Shì de, wǒ duì yīxiē xīnxīng kējì tèbié gǎn xìngqù, xīwàng néng zài zhè cì zhǎnlǎn huì shàng zhǎodào yīxiē xīn de hézuò jīhuì.
Zhāngbǎizhī: Nà wǒmen jìnrù zhǎntīng hòu, kěyǐ shǒuxiān qù cānguān yīxià kējì zhǎnqū, nà li yǒu hěnduō chuàngxīn de chǎnpǐn hé jìshù zhǎnshì.
Ruǎnmíngwǔ: Tīng qǐlái hěn bùcuò, wǒmen chūfā ba.
(Dàodá zhǎnlǎn huìchǎng)
zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, qǐng kàn zhè biān, zhè jiùshì kējì zhǎnqūle. Wǒmen kěyǐ cóng zhèlǐ kāishǐ cānguān.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, ràng wǒmen kāishǐ ba.
(Liǎng rén kāishǐ cānguān, zhāngbǎizhī bùshí wèi ruǎnmíngwǔ jiěshìhé jièshào)
zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín kàn zhè kuǎn zhìnéng jīqìrén, tā nénggòu wánchéng duō zhǒng fùzá de rènwù, bìngqiě zài bùtóng hángyè dōu yǒu guǎngfàn de yìngyòng.
Ruǎnmíngwǔ: Ń, zhè quèshí shì yīgè yǒuqù de jìshù. Wǒmen huòxǔ kěyǐ kǎolǜ zài wǒmen de yèwù zhōng yǐnrù zhèyàng de jìshù.
Zhāngbǎizhī: Dāngrán, wǒmen kěyǐ jìnyībù liǎojiě tā de gōngnéng hé jiàgé, kàn shìfǒu shì hé wǒmen de xūqiú.
(Liǎng rén jìxù cānguān, bùshí jiāoliú)
ruǎnmíngwǔ: Zhāng xiǎojiě, nǐ duì zhège zhǎnlǎn huì de liǎojiě zhēn de hěn shēnrù, fēicháng gǎnxiè nǐ de péibàn hé jièshào.
Zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín tài kèqìle. Néng wéi nín fúwù shì wǒ de róngxìng. Rúguǒ nín yǒu rènhé xūyào, suíshí gàosù wǒ.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, xièxiè nǐ. Zhè cì de cānguān duì wǒ lái shuō fēicháng yǒu jiàzhí.
Zhāngbǎizhī: Wǒ yě hěn gāoxìng nénggòu bāng dào nín. Rúguǒ wèilái yǒu rènhé hézuò jīhuì, wǒmen kěyǐ jìnyībù tàntǎo.
Ruǎnmíngwǔ: Dāngrán, wǒ qídài yǔ nín de jìnyībù jiāoliú. Zàicì gǎnxiè nǐ de péibàn hé xiézhù.
Zhāngbǎizhī: Bù kèqì, zhù nín zài zhǎnlǎn huì shàng yǒu yúkuài de tǐyàn.
(Liǎng rén jìxù cānguān, jiànjiàn lái dào zhǎnlǎn huì de wěishēng)
zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, wǒmen yǐjīng cānguānle dà bùfèn de zhǎnqū, rúguǒ nín duì nǎge zhǎnqū huòzhě nǎge zhǎnpǐn tèbié gǎn xìngqù, wǒmen kěyǐ zài shēnrù liǎo jiè yīxià.
Ruǎnmíngwǔ: Wǒ juédé zhè cì de zhǎnlǎn huì zhēn de hěn bùcuò, yóuqí shì kējì zhǎnqū, gěi wǒ liú xiàle shēnkè de yìnxiàng. Bùguò, xiànzài shíjiān yě bù zǎole, wǒmen shì bùshì kěyǐ xiān huí jiǔdiàn xiūxí yīxià?
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Rúguǒ nín juédé lèile, wǒmen kěyǐ xiān huí jiǔdiàn xiūxí. Míngtiān hái yǒu qítā de ānpái ma?
Ruǎnmíngwǔ: Míngtiān wǒ dǎsuàn qù bàifǎng yīxià zhīqián liánxìguò de jǐ jiā gōngyìng shāng, kěnéng xūyào yī zhěng tiān de shíjiān.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, nà wǒ kěyǐ bāng nín tíqián ānpái chēliàng hé xíngchéng. Nín yǒu shé me tèbié de yāoqiú huòzhě xūyào zhùyì de shìxiàng ma?
Ruǎnmíngwǔ: Méiyǒu, nǐ ānpái dé hěn hǎo. Zhǐyào quèbǎo shíjiān chōngyù, ràng wǒ nénggòu chōngfèn hé tāmen jiāoliú jiù kěyǐle.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, wǒ huì jǐnliàng ānpái dé zhōudào yīxiē. Rúguǒ nín hái yǒu qítā xūyào, huòzhě xíngchéng zhōng yǒu rènhé biàndòng, qǐng suíshí gàosù wǒ.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, fēicháng gǎnxiè nǐ de bāngzhù.
Zhāngbǎizhī: Bù kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de. Xiànzài, wǒmen huí jiǔdiàn ba.
(Liǎng rén líkāi zhǎnlǎn huì, qiánwǎng jiǔdiàn)
zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, rúguǒ nín wǎnshàng yǒu shé me xūyào, huòzhě duì jiǔdiàn de fúwù yǒu rènhé jiànyì, yě qǐng suíshí gàosù wǒ.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, wǒ huì de. Zàicì gǎnxiè nǐ de péibàn hé xiézhù.
Zhāngbǎizhī: Bù kèqì, zhù nín jīn wǎn xiūxí yúkuài. Míngtiān jiàn!
Ruǎnmíngwǔ: Míngtiān jiàn!
(Dì èr tiān, jiǔdiàn dàtáng)
zhāngbǎizhī: Zǎoshang hǎo, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zuó wǎn xiūxí dé hǎo ma?
Ruǎnmíngwǔ: Zǎoshang hǎo, zhāng xiǎojiě. Zuó wǎn shuì dé hěn hǎo, xièxiè nǐ de guānxīn.
Zhāngbǎizhī: Wǒ hěn gāoxìng tīng dào zhège. Jīntiān de xíngchéng yǐjīng ānpái hǎole, wǒmen xiān qù chī zǎocān, ránhòu chūfā qù bàifǎng gōngyìng shāng.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, jīntiān de xíngchéng kàn qǐlái hěn chōngshí. Wǒmen zǒu ba.
(Liǎng rén yīqǐ qiánwǎng cāntīng)
zhāngbǎizhī: Jīntiān de gōngyìng shāng bàifǎng hěn zhòngyào, wǒ yǐjīng tíqián hé tāmen gōutōngle nín de dào fǎng, bìng wèi nín zhǔnbèile xiángxì de zīliào.
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng gǎnxiè nǐ de zhōudào zhǔnbèi. Wǒ xiāngxìn jīntiān de bàifǎng huì hěn yǒu shōuhuò.
(Zǎocān hòu, liǎng rén chéng chē qiánwǎng dì yī jiā gōngyìng shāng)
zhāngbǎizhī: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, dì yī jiā gōngyìng shāng zhǔyào tígōng de shì xiānjìn de shēngchǎn shèbèi hé jìshù jiějué fāng’àn. Tāmen de chǎnpǐn zài hángyè nèi yǒuzhe hěn gāo de píngjià.
Ruǎnmíngwǔ: Tīng qǐlái hěn yǒu shílì. Wǒ hěn qídài yǔ tāmen de jiāoliú.
(Dàodá gōngyìng shāng gōngsī, jìnxíng shāngwù qiàtán)
zhāngbǎizhī:(Zài qiàtán jiéshù hòu) ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín juédé zhè cì de qiàtán zěnme yàng?
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng shùnlì, tāmen de chǎnpǐn quèshí fúhé wǒmen de xūqiú. Wǒmen kěyǐ kǎolǜ yǔ tāmen jiànlì chángqí de hézuò guānxì.
Zhāngbǎizhī: Nà tài hǎole. Wǒ huì jǐnkuài yǔ tāmen liánxì, jìnyībù shāngtǎo hézuò xìjié.
(Liǎng rén jìxù bàifǎng qítā gōngyìng shāng, zhāngbǎizhī shǐzhōng zài yīpáng tígōng xiézhù hé zhīchí)
ruǎnmíngwǔ:(Zài yītiān de bàifǎng jiéshù hòu) zhāng xiǎojiě, nǐ jīntiān de biǎoxiàn zhēn de fēicháng chūsè. Nǐ de zhuānyè zhīshì hé xìzhì rùwēi de fúwù ràng wǒ shēn gǎn jìngpèi.
Zhāngbǎizhī: Xièxiè nín de kuājiǎng, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ zhǐshì jìnlì zuò hǎo wǒ de gōngzuò. Rúguǒ nín duì jīntiān de bàifǎng yǒu rènhé fǎnkuì huòzhě jiànyì, yě qǐng suíshí gàosù wǒ.
Ruǎnmíngwǔ: Méiyǒu, yīqiè dōu hěn hǎo. Nǐ de ānpái fēicháng zhōudào, ràng wǒ nénggòu gāoxiào de yǔ gōngyìng shāng jìnxíng jiāoliú. Zàicì gǎnxiè nǐ de fùchū.
Zhāngbǎizhī: Bù kèqì, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ hěn gāoxìng nénggòu bāng dào nín. Jiē xiàlái, wǒmen hái yǒu qítā de xíngchéng ānpái ma?
Ruǎnmíngwǔ: Míngtiān wǒ dǎsuàn qù cānguān yīxià guǎngzhōu de yīxiē zhùmíng jǐngdiǎn, gǎnshòu yīxià dāngdì de wénhuà fēnwéi.
Zhāngbǎizhī: Nà tài hǎole, wǒ kěyǐ bāng nín ānpái yīxià xíngchéng, ràng nín nénggòu chōngfèn tǐyàn guǎngzhōu de mèilì.
Ruǎnmíngwǔ: Nà jiù máfan nǐle, zhāng xiǎojiě. Wǒ xiāngxìn nǐ de ānpái yīdìng huì fēicháng jīngcǎi.
Zhāngbǎizhī: Bù máfan, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ hěn lèyì wèi nín ānpái míngtiān de xíngchéng. Guǎngzhōu yǒu hěnduō zhídé yī yóu dì dìfāng, bǐrú zhūjiāng yè yóu, guǎngzhōu tǎ, chén jiā cí děng.
Ruǎnmíngwǔ: Tīng qǐlái dōu bùcuò, tèbié shì zhūjiāng yè yóu, wǒ tīng shuō nàlǐ de yèjǐng fēicháng měi.
Zhāngbǎizhī: Shì de, zhūjiāng yè yóu shì guǎngzhōu de yī dà tèsè. Wǒmen kěyǐ chéngzuò yóuchuán, yībiān pǐncháng měishí, yībiān xīnshǎng liǎng’àn de yèjǐng, fēicháng qièyì.
Ruǎnmíngwǔ: Nà tài hǎole, wǒ hěn qídài. Hái yǒu qítā shénme jiànyì ma?
Zhāngbǎizhī: Dāngrán, rúguǒ nín duì lìshǐ wénhuà gǎn xìngqù, chén jiā cí shì bì qù zhī dì. Tā shì guǎngzhōu xiàncún guīmó zuìdà de guǎng fǔ chuántǒng jiànzhú zhī yī, kěyǐ ràng nín shēnrù liǎojiě lǐngnán wénhuà.
Ruǎnmíngwǔ: Nà tīng qǐlái hěn bùcuò, wǒ duì lìshǐ wénhuà yīzhí hěn gǎn xìngqù.
Zhāngbǎizhī: Nà wǒmen kěyǐ bǎ chén jiā cí yě ānpái zài háng chéng lǐ. Lìngwài, rúguǒ nín xǐhuān gòuwù, guǎngzhōu hái yǒu hěnduō gòuwù zhòng xīn hé tèsè shìchǎng kěyǐ guàng guàng.
Ruǎnmíngwǔ: Gòuwù jiùsuànle, zhè cì zhǔyào shi lái gōngzuò hé gǎnshòu wénhuà de. Bùguò, rúguǒ shíjiān yǔnxǔ dehuà, wǒ háishì xiǎng qù guǎngzhōu tǎ kàn kàn.
Zhāngbǎizhī: Guǎngzhōu tǎ yěshì guǎngzhōu de biāozhì xìng jiànzhú zhī yī, kěyǐ fǔkàn zhěnggè chéngshì dì měijǐng. Wǒmen kěyǐ bǎ guǎngzhōu tǎ yě ānpái zài háng chéng lǐ.
Ruǎnmíngwǔ: Tài hǎole, nà jiù zhème dìngle. Míngtiān xīnkǔ nǐle, zhāng xiǎojiě.
Zhāngbǎizhī: Bù xīnkǔ, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Nénggòu wèi nín fúwù shì wǒ de róngxìng. Míngtiān jiàn!
Ruǎnmíngwǔ: Míngtiān jiàn!
(Dì èr tiān, zhāngbǎizhī ànzhào jìhuà péitóng ruǎnmíngwǔ cānguān guǎngzhōu de zhùmíng jǐngdiǎn, liǎng rén dùguòle yīgè yúkuài ér yǒu yìyì de yītiān)
zhāngbǎizhī:(Zài jiéshù yītiān de xíngchéng hòu) ruǎnmíngwǔ xiānshēng, jīntiān de xíngchéng nín hái mǎnyì ma?
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng mǎnyì, zhāng xiǎojiě. Nǐ ānpái de xíngchéng jì chōngshí yòu yǒuqù, ràng wǒ shēnkè gǎnshòu dàole guǎngzhōu de wénhuà mèilì hé chéngshì huólì.
Zhāngbǎizhī: Tīng dào nín zhème shuō, wǒ hěn gāoxìng. Rúguǒ nín jiānglái hái yǒu jīhuì lái guǎngzhōu, suíshí huānyíng zàicì liánxì wǒ, wǒ huì jìxù wèi nín tígōng fúwù.
Ruǎnmíngwǔ: Yīdìng yīdìng. Zhè cì guǎngzhōu zhī xíng ràng wǒ shōuhuò hěnduō, zàicì gǎnxiè nǐ de péibàn hé xiézhù.
Zhāngbǎizhī: Bù kèqì, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zhù nín lǚtú yúkuài, zàijiàn!
Ruǎnmíngwǔ: Zàijiàn!
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Hội chợ triển lãm của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được CIP là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới để có thể ứng dụng trong thự tiễn đời sống hàng ngày.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: hoctiengtrungonline.com


















































