Học tiếng trung theo chủ đề FAS là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề FAS là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới khá thú vị trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề FAS là gì.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề FAS là gì.
FAS(Free Alongside Ship)是一个国际贸易术语,其含义和具体细节如下:
定义:
FAS贸易术语是英文“Free Alongside Ship”的缩写,字面意思为“船边交货”。它表示卖方在指定的装运港将货物交到买方指定的船边(船舷),即完成交货。
关键点:
交货地点:卖方必须在买方指定的装运港,在买方指定的装货地点,按照约定的日期或期限内将货物交至买方指定的船边。
风险转移:一旦货物被放置在船边,货物的全部风险(如灭失、损坏等)将转移给买方。
费用与责任:
卖方负责支付与货物有关的一切费用,直到货物按照上述规定交至船边为止。
卖方还负责办理货物出口所需的海关手续,并支付相关费用及税款。
如果买方所派的船只不能靠岸,卖方需要负责用驳船将货物运至船边,相关的运输责任和费用也由卖方承担。
单据和通知:
卖方必须给予买方说明货物已交至指定的船边的充分通知。
卖方必须自付费用向买方提供证明按照上述规定交货的通常单据,如装货单等。
其他义务:
卖方还应根据买方的要求,给予买方一切必要的协助,以取得运输单据或其他相关文件。
注意事项:
FAS术语仅适用于海运或内河运输。
FAS术语不适用于集装箱运输,因为集装箱运输通常是运至集装箱堆场或内陆集装箱站,而不是直接交至船边。
FAS术语明确了卖方在指定装运港将货物交至买方指定船边的责任和风险转移点,以及相关的费用承担和单据提供等要求。
FAS(Free Alongside Ship)
定义:FAS指船边交货(指定装运港),即卖方在指定的装运港将货物交到买方指定的船边(船舷),即完成交货。
交货地点:卖方必须在买方指定的装运港,在买方指定的装货地点,按照约定的日期或期限内将货物交至买方指定的船边。
风险转移:一旦货物被放置在船边,货物的全部风险(如灭失、损坏等)将转移给买方。
费用与责任:
卖方负责支付与货物有关的一切费用,直到货物按照上述规定交至船边为止。
卖方还负责办理货物出口所需的海关手续,并支付相关费用及税款。
适用运输方式:FAS术语适用于海运或内河运输。
CFR(Cost and Freight)
定义:CFR指成本加运费(指定目的港),由供应商将货物交付至采购方指定的船上,并支付工厂仓库至采购方目的港码头的运输费用。
交货地点:卖方在装运港船上交货。
风险转移:货物的风险是在装运港船上交货时转移。
费用与责任:
卖方需支付将货物运至指定目的地港所需的费用。
卖方安排运输,但买方办理货运保险。
如卖方不及时发出装船通知,则买方就无法及时办理货运保险,甚至有可能出现漏保货运险的情况。
适用运输方式:CFR术语适用于海运或内河运输。
区别归纳
交货地点:FAS在船边交货,而CFR在装运港船上交货。
风险转移:FAS在船边交货时风险转移给买方,而CFR在装运港船上交货时风险转移给买方。
费用与责任:FAS中卖方需承担将货物运至船边的费用及责任,而CFR中卖方需承担将货物运至目的港的运费。
保险办理:在CFR中,卖方需安排运输,但买方需办理货运保险,而在FAS中,买方通常负责保险。
这些区别使FAS和CFR在国际贸易中具有不同的应用场景和适用性。
在比较FAS(Free Alongside Ship)和CFR(Cost and Freight)哪个更便宜时,实际上并没有一个固定的答案,因为这取决于具体的交易情况和双方谈判的结果。但是,我们可以从两者的定义和费用承担方面来分析它们之间的潜在成本差异。
首先,我们来明确FAS和CFR的定义:
FAS(Free Alongside Ship):卖方在指定的装运港将货物交到买方指定的船边(船舷),即完成交货。卖方需要承担货物运至船边的所有费用,包括内陆运输费、装卸费(货物运至船边之前的)以及出口清关所需的海关手续费用等。一旦货物被放置在船边,货物的风险和费用就转移给买方。
CFR(Cost and Freight):卖方负责租船订舱,支付从装运港到目的港的运费,并在合同规定的装运港和装运期内将货物装上船。卖方需要承担将货物运至目的港的运费,以及装货港的装卸费和出口清关费用。一旦货物装上船,货物的风险和费用就转移给买方。
接下来,我们分析两者的费用承担情况:
FAS:
卖方承担:内陆运输费、装货港的装卸费(货物运至船边之前的)、出口清关费用。
买方承担:货物从船边到目的港的运费、卸货费、进口清关费用、保险费等。
CFR:
卖方承担:内陆运输费、装货港的装卸费、出口清关费用、从装运港到目的港的运费。
买方承担:卸货费、进口清关费用、保险费等。
从上述分析中可以看出,FAS和CFR的主要区别在于运费的承担方。在FAS中,卖方只负责将货物运至船边,而买方需要承担从船边到目的港的运费。在CFR中,卖方则需要承担从装运港到目的港的全程运费。
如果从装运港到目的港的运费较高,那么对于买方来说,FAS可能更便宜,因为他们只需承担从船边到目的港的运费。
如果从装运港到目的港的运费较低,或者卖方为了吸引买家而愿意承担更多的运费,那么CFR可能更便宜。
FAS和CFR哪个更便宜取决于具体的交易情况和双方谈判的结果。在实际交易中,双方应根据市场情况、运费水平、商品特性等因素综合考虑,选择最适合自己的贸易术语。
在国际贸易中,FAS(Free Alongside Ship)和CFR(Cost and Freight)两种贸易术语的受欢迎程度并没有一个固定的标准,因为它取决于多种因素,如具体的交易条件、货物类型、运输需求、买卖双方的风险偏好和谈判能力等。然而,根据参考文章中的相关信息,我们可以从以下几个方面进行分析和归纳。
定义与责任:
FAS:卖方在指定的装运港将货物交到买方指定的船边(船舷),即完成交货。卖方承担将货物运至船边的费用和风险,而买方承担从船边到目的地的所有费用和风险。
CFR:卖方负责租船订舱,支付从装运港到目的港的运费,并在合同规定的装运港和装运期内将货物装上船。卖方承担装运港的费用和风险,买方承担货物装船后的一切费用和风险。
费用承担:
FAS:卖方主要承担内陆运输费、装货港的装卸费(货物运至船边之前的)以及出口清关所需的海关手续费用等。买方承担从船边到目的地的运费、卸货费、进口清关费用、保险费等。
CFR:卖方除了承担FAS中的费用外,还需支付从装运港到目的港的运费。买方仍需承担卸货费、进口清关费用、保险费等。
适用场景:
FAS:通常适用于大宗初级产品(如小麦、棉花、大豆、矿石等)的贸易,在这些交易中,卖方可能更倾向于将货物运至船边即完成交货,以便减少后续责任和费用。
CFR:适用于各种货物的海运和内河运输,特别是在运输距离远、海运成本占比较大的情况下更为常用。卖方承担更多的责任和费用,有助于吸引那些希望简化物流和降低风险的买方。
受欢迎程度:
FAS和CFR的受欢迎程度取决于具体的交易条件和双方的需求。在需要明确划分责任和费用的交易中,FAS可能更受欢迎,因为它为买卖双方提供了清晰的分界点。而在卖方愿意承担更多责任和费用以吸引买方的交易中,CFR可能更受欢迎。
参考文章4提到,FOB、CFR和CIF是国际贸易中选用最多的贸易术语。这可能是因为海运的运量大、运费便宜,且是国际贸易货物运输的主要方式。然而,这并不意味着FAS不受欢迎,而是其适用范围和场景可能相对有限。
FAS和CFR的受欢迎程度取决于具体的交易条件、货物类型、运输需求等因素。在实际应用中,买卖双方应根据具体情况选择合适的贸易术语,以确保交易的顺利进行。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
FAS (Free Alongside Ship) là thuật ngữ thương mại quốc tế, ý nghĩa và chi tiết cụ thể như sau:
Định nghĩa:
FAS là viết tắt của tiếng Anh “Free Alongside Ship”, có nghĩa đen là “tại bờ tàu”. Nó chỉ việc người bán giao hàng hóa tại bến tàu được chỉ định bởi người mua, tức là hoàn thành việc giao hàng.
Điểm chính:
Địa điểm giao hàng: Người bán phải giao hàng tại bến tàu được chỉ định bởi người mua tại cảng xuất hàng được chỉ định bởi người mua, theo ngày hoặc thời hạn được thỏa thuận.
Chuyển giao rủi ro: Ngay khi hàng hóa được đặt tại bờ tàu, toàn bộ rủi ro về hàng hóa (mất mát, hư hỏng, v.v.) sẽ chuyển sang người mua.
Chi phí và trách nhiệm:
Người bán chịu trách nhiệm chi trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng hóa được giao tại bờ tàu như đã thỏa thuận.
Người bán cũng phải chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục hải quan cần thiết cho xuất khẩu hàng hóa và chi trả các chi phí và thuế liên quan.
Nếu tàu do người mua chỉ định không thể cập bến, người bán phải chịu trách nhiệm sử dụng thuyền chuyển hàng để vận chuyển hàng hóa đến bờ tàu, cũng như chi trả chi phí và trách nhiệm vận chuyển liên quan.
Chứng từ và thông báo:
Người bán phải cung cấp thông báo đầy đủ cho người mua rằng hàng hóa đã được giao tại bờ tàu được chỉ định.
Người bán phải tự chi trả phí để cung cấp cho người mua các chứng từ thông thường chứng minh việc giao hàng theo những điều khoản đã nêu, như phiếu giao hàng.
Nghĩa vụ khác:
Người bán cũng phải hỗ trợ người mua theo yêu cầu để có được các tài liệu vận chuyển hoặc các tài liệu liên quan khác.
Hạng mục chú ý:
FAS thuật ngữ chỉ áp dụng cho vận chuyển biển hoặc nội địa sông. FAS không áp dụng cho vận chuyển container vì vận chuyển container thường là đưa đến khu vực chứa container hoặc bến container nội địa, chứ không phải giao hàng trực tiếp tại bờ tàu.
FAS xác định rõ vai trò và điểm chuyển giao rủi ro từ bên bán khi giao hàng tại cảng xuất hàng đến bên mua tại bờ tàu được chỉ định, cùng các yêu cầu về chi phí và cung cấp chứng từ liên quan.
FAS (Free Alongside Ship)
Định nghĩa: FAS nghĩa là giao hàng tại bờ tàu (cảng xuất hàng được chỉ định), tức là bên bán phải giao hàng tại bờ tàu được chỉ định bởi bên mua (bên sườn tàu), tức là hoàn tất việc giao hàng.
Địa điểm giao hàng: Bên bán phải giao hàng tại cảng xuất hàng được chỉ định bởi bên mua, tại điểm xuất hàng được chỉ định bởi bên mua, vào ngày hoặc thời hạn được thỏa thuận.
Chuyển giao rủi ro: Ngay khi hàng hóa được đặt tại bờ tàu, toàn bộ rủi ro của hàng hóa (như mất mát, hư hỏng, v.v.) sẽ chuyển sang bên mua.
Chi phí và trách nhiệm:
Bên bán chịu trách nhiệm chi trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng hóa được giao tại bờ tàu theo những điều đã nêu.
Bên bán cũng chịu trách nhiệm xử lý thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu hàng hóa và chi trả các chi phí và thuế liên quan.
Phương thức vận chuyển áp dụng: Thuật ngữ FAS áp dụng cho vận chuyển biển hoặc nội địa sông.
CFR (Cost and Freight)
Định nghĩa: CFR nghĩa là chi phí và phí vận chuyển (cảng đích được chỉ định), do nhà cung cấp giao hàng tới tàu được chỉ định bởi người mua và chi trả chi phí vận chuyển từ nhà máy/kho đến bến cảng đích được chỉ định bởi người mua.
Địa điểm giao hàng: Bên bán giao hàng trên tàu tại cảng xuất hàng.
Chuyển giao rủi ro: Rủi ro hàng hóa chuyển sang bên mua khi hàng hóa được giao trên tàu tại cảng xuất hàng.
Chi phí và trách nhiệm:
Người bán phải chi trả các chi phí cần thiết để vận chuyển hàng hóa đến cảng đích được chỉ định.
Người bán sắp xếp vận chuyển, nhưng người mua phải mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa.
Nếu người bán không thông báo vận chuyển đúng thời hạn, người mua sẽ không kịp thời mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa, thậm chí có thể bỏ lỡ việc mua bảo hiểm hàng hóa.
Phương thức vận chuyển áp dụng: Thuật ngữ CFR áp dụng cho vận chuyển biển hoặc nội địa.
Tóm tắt sự khác biệt
Điểm giao hàng: FAS giao hàng bên cạnh tàu, trong khi CFR giao hàng trên tàu tại cảng xuất hàng.
Chuyển giao rủi ro: Khi FAS giao hàng bên cạnh tàu, rủi ro chuyển giao cho người mua, trong khi CFR giao hàng trên tàu tại cảng xuất hàng, rủi ro chuyển giao cho người mua.
Chi phí và trách nhiệm: Trong FAS, người bán phải chịu chi phí và trách nhiệm đưa hàng hóa đến bên cạnh tàu, trong khi trong CFR, người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
Bảo hiểm: Trong CFR, người bán sắp xếp vận chuyển, nhưng người mua phải mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa, trong khi trong FAS, thường người mua chịu trách nhiệm bảo hiểm.
Những khác biệt này khiến FAS và CFR có các cảnh vận dụng và tính thích hợp khác nhau trong thương mại quốc tế.
Khi so sánh giá cả giữa FAS (Free Alongside Ship) và CFR (Cost and Freight), thực tế không có câu trả lời cố định, bởi vì điều này phụ thuộc vào tình hình giao dịch cụ thể và kết quả đàm phán giữa hai bên. Tuy nhiên, chúng ta có thể phân tích sự khác biệt tiềm năng về chi phí dựa trên định nghĩa và trách nhiệm chi phí của từng thuật ngữ.
Trước hết, chúng ta hãy làm rõ định nghĩa của FAS và CFR:
FAS (Free Alongside Ship): Người bán giao hàng tại cảng xuất hàng đã chỉ định cho tàu của người mua (bên cạnh bờ tàu), hoàn thành giao hàng. Người bán phải chịu toàn bộ chi phí đưa hàng hóa đến bên cạnh tàu, bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp dỡ (trước khi đưa hàng đến bên cạnh tàu) và các chi phí thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu. Khi hàng hóa được đặt bên cạnh tàu, rủi ro và chi phí chuyển giao cho người mua.
CFR(Cost and Freight):Người bán chịu trách nhiệm thuê tàu và đặt chỗ, chi trả phí vận chuyển từ cảng giao hàng đến cảng nhận hàng, và trong thời gian và cảng giao hàng quy định trong hợp đồng, đóng hàng lên tàu. Người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng đến cảng nhận hàng, cùng với chi phí xếp dỡ hàng tại cảng giao hàng và chi phí giải phóng xuất khẩu. Ngay khi hàng được đóng lên tàu, rủi ro và chi phí về hàng hóa chuyển sang người mua.
Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích việc chịu chi phí của hai điều khoản này:
FAS:
Người bán chịu: Chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp dỡ tại cảng giao hàng (trước khi hàng đến tận tàu), chi phí giải phóng xuất khẩu.
Người mua chịu: Chi phí vận chuyển từ tận tàu đến cảng nhận hàng, chi phí dỡ hàng, chi phí giải phóng nhập khẩu, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
CFR:
Người bán chịu: Chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp dỡ tại cảng giao hàng, chi phí giải phóng xuất khẩu, chi phí vận chuyển từ cảng giao hàng đến cảng nhận hàng.
Người mua chịu: Chi phí dỡ hàng, chi phí giải phóng nhập khẩu, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Từ phân tích trên, chúng ta thấy điểm khác biệt chính giữa FAS và CFR nằm ở việc chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển. Trong FAS, người bán chỉ chịu trách nhiệm đưa hàng đến tận tàu, trong khi người mua phải chịu chi phí vận chuyển từ tận tàu đến cảng nhận hàng. Trong CFR, người bán phải chịu toàn bộ chi phí vận chuyển từ cảng giao hàng đến cảng nhận hàng.
Nếu chi phí vận chuyển từ cảng giao hàng đến cảng nhận hàng cao hơn, thì đối với người mua, FAS có thể là lựa chọn rẻ hơn vì họ chỉ phải chịu chi phí vận chuyển từ tận tàu đến cảng nhận hàng.
Nếu chi phí vận chuyển từ cảng giao hàng đến cảng nhận hàng thấp hơn, hoặc nếu người bán muốn chịu thêm chi phí vận chuyển để thu hút người mua, thì CFR có thể là lựa chọn rẻ hơn.
Việc FAS hay CFR rẻ hơn phụ thuộc vào tình hình giao dịch cụ thể và kết quả đàm phán giữa hai bên. Trong giao dịch thực tế, hai bên nên tổng hợp xem xét dựa trên tình hình thị trường, mức phí vận chuyển, đặc tính sản phẩm và các yếu tố khác để chọn điều khoản thương mại phù hợp nhất.
Trong thương mại quốc tế, sự phổ biến của hai thuật ngữ thương mại là FAS (Free Alongside Ship – Miễn phí tại bên cạnh tàu) và CFR (Cost and Freight – Giá và Cước Phí) không có tiêu chuẩn cụ thể, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện giao dịch cụ thể, loại hàng hóa, yêu cầu vận chuyển, sở thích rủi ro và khả năng đàm phán của các bên mua bán. Tuy nhiên, dựa trên thông tin liên quan từ bài viết tham khảo, chúng ta có thể phân tích và tổng hợp từ một số góc độ sau đây.
Định nghĩa và trách nhiệm:
FAS: Người bán giao hàng tại bên cạnh tàu tại cảng xuất hàng đã chỉ định cho người mua, tức là hoàn thành việc giao hàng. Người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến bên cạnh tàu, trong khi người mua chịu chi phí và rủi ro từ bên cạnh tàu đến nơi đích.
CFR: Người bán chịu trách nhiệm thuê tàu và chi trả cước vận chuyển từ cảng xuất hàng đến cảng đích, và phải xếp hàng hóa lên tàu trong khoảng thời gian và cảng xuất hàng quy định trong hợp đồng. Người bán chịu chi phí và rủi ro từ cảng xuất hàng, còn người mua chịu phí xếp hàng hóa lên tàu và các rủi ro liên quan.
Phân bổ chi phí:
FAS: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp dỡ tại cảng xuất hàng (trước khi hàng hóa đến bên cạnh tàu), và các chi phí thủ tục hải quan xuất khẩu. Người mua chịu chi phí vận chuyển từ bên cạnh tàu đến nơi đích, phí xếp hàng, chi phí thủ tục hải quan nhập khẩu, và phí bảo hiểm.
CFR: Người bán phải chi trả các chi phí như FAS, và còn phải trả cước vận chuyển từ cảng xuất hàng đến cảng đích. Người mua vẫn phải chịu các chi phí xếp dỡ hàng hóa, chi phí thủ tục hải quan nhập khẩu, và phí bảo hiểm.
Các trường hợp áp dụng:
FAS: Thường áp dụng cho thương mại các sản phẩm nguyên liệu lớn (như lúa mì, bông, đậu tương, quặng sắt, v.v.), trong các giao dịch này, người bán có thể ưa chuộng giao hàng tại bên cạnh tàu để giảm bớt trách nhiệm và chi phí sau này.
CFR: Phù hợp với vận chuyển hàng hóa biển và đường sông của mọi loại, đặc biệt là khi khoảng cách vận chuyển xa và chi phí vận chuyển biển chiếm tỷ trọng lớn. Người bán chịu nhiều trách nhiệm và chi phí, giúp thu hút những người mua muốn đơn giản hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro.
Mức độ được đón nhận (Mức độ phổ biến):
Mức độ phổ biến của FAS và CFR phụ thuộc vào các điều kiện giao dịch cụ thể và nhu cầu của hai bên. Trong những giao dịch đòi hỏi phân rõ trách nhiệm và chi phí, FAS có thể được ưa chuộng hơn vì nó cung cấp điểm chia rõ ràng cho cả người mua và người bán. Trong những giao dịch mà người bán sẵn sàng chịu nhiều trách nhiệm và chi phí hơn để thu hút người mua, CFR có thể được ưa chuộng hơn.
Theo bài viết tham khảo số 4, FOB, CFR và CIF là những thuật ngữ thương mại được sử dụng nhiều nhất trong thương mại quốc tế. Điều này có thể là do vận chuyển biển có khối lượng lớn, cước phí rẻ và là phương thức chính để vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là FAS không được ưa chuộng, mà là phạm vi và bối cảnh áp dụng của nó có thể hơi hẹp hơn.
Mức độ phổ biến của FAS và CFR phụ thuộc vào các điều kiện giao dịch cụ thể, loại hàng hóa, nhu cầu vận chuyển và các yếu tố khác. Trong thực tế, hai bên mua bán nên chọn loại thuật ngữ thương mại phù hợp dựa trên tình hình cụ thể để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi.
Phiên âm tiếng Trung
FAS(Free Alongside Ship) shì yīgè guójì màoyì shùyǔ, qí hányì hé jùtǐ xìjié rúxià:
Dìngyì:
FAS màoyì shùyǔ shì yīngwén “Free Alongside Ship” de suōxiě, zìmiàn yìsi wèi “chuán biān jiāo huò”. Tā biǎoshì màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de chuán biān (chuánxián), jí wánchéng jiāo huò.
Guānjiàn diǎn:
Jiāo huò dìdiǎn: Màifāng bìxū zài mǎifāng zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng, zài mǎifāng zhǐdìng de zhuāng huò dìdiǎn, ànzhào yuēdìng de rìqí huò qíxiàn nèi jiāng huòwù jiāo zhì mǎifāng zhǐdìng de chuán biān.
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Yīdàn huòwù bèi fàngzhì zài chuán biān, huòwù de quánbù fēngxiǎn (rú mièshī, sǔnhuài děng) jiāng zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Fèiyòng yǔ zérèn:
Màifāng fùzé zhīfù yǔ huòwù yǒuguān de yīqiè fèiyòng, zhídào huòwù ànzhào shàngshù guīdìng jiāo zhì chuán biān wéizhǐ.
Màifāng hái fùzé bànlǐ huòwù chūkǒu suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù, bìng zhīfù xiāngguān fèiyòng jí shuì kuǎn.
Rúguǒ mǎifāng suǒ pài de chuánzhī bùnéng kào àn, màifāng xūyào fùzé yòng bóchuán jiāng huòwù yùn zhì chuán biān, xiāngguān de yùnshū zérèn hé fèiyòng yě yóu màifāng chéngdān.
Dānjù hé tōngzhī:
Màifāng bìxū jǐyǔ mǎifāng shuōmíng huòwù yǐ jiāo zhì zhǐdìng de chuán biān de chōngfèn tōngzhī.
Màifāng bìxū zì fù fèiyòng xiàng mǎifāng tígōng zhèngmíng ànzhào shàngshù guīdìng jiāo huò de tōngcháng dānjù, rú zhuāng huò dān děng.
Qítā yìwù:
Màifāng hái yīng gēnjù mǎifāng de yāoqiú, jǐyǔ mǎifāng yīqiè bìyào de xiézhù, yǐ qǔdé yùnshū dānjù huò qítā xiāngguān wénjiàn.
Zhùyì shìxiàng:
FAS shùyǔ jǐn shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.
FAS shùyǔ bùshìyòng yú jízhuāngxiāng yùnshū, yīnwèi jízhuāngxiāng yùnshū tōngcháng shì yùn zhì jízhuāngxiāng duī chǎng huò nèi lù jízhuāngxiāng zhàn, ér bù shì zhíjiē jiāo zhì chuán biān.
FAS shùyǔ míngquèle màifāng zài zhǐdìng zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo zhì mǎifāng zhǐdìng chuán biān de zérèn hé fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn, yǐjí xiāngguān de fèiyòng chéngdān hé dānjù tígōng děng yāoqiú.
FAS(Free Alongside Ship)
dìngyì:FAS zhǐ chuán biān jiāo huò (zhǐdìng zhuāngyùn gǎng), jí màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de chuán biān (chuánxián), jí wánchéng jiāo huò.
Jiāo huò dìdiǎn: Màifāng bìxū zài mǎifāng zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng, zài mǎifāng zhǐdìng de zhuāng huò dìdiǎn, ànzhào yuēdìng de rìqí huò qíxiàn nèi jiāng huòwù jiāo zhì mǎifāng zhǐdìng de chuán biān.
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Yīdàn huòwù bèi fàngzhì zài chuán biān, huòwù de quánbù fēngxiǎn (rú mièshī, sǔnhuài děng) jiāng zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Fèiyòng yǔ zérèn:
Màifāng fùzé zhīfù yǔ huòwù yǒuguān de yīqiè fèiyòng, zhídào huòwù ànzhào shàngshù guīdìng jiāo zhì chuán biān wéizhǐ.
Màifāng hái fùzé bànlǐ huòwù chūkǒu suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù, bìng zhīfù xiāngguān fèiyòng jí shuì kuǎn.
Shìyòng yùnshū fāngshì:FAS shùyǔ shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.
CFR(Cost and Freight)
dìngyì:CFR zhǐ chéngběn jiā yùnfèi (zhǐdìng mùdì gǎng), yóu gōngyìng shāng jiāng huòwù jiāofù zhì cǎigòu fāng zhǐdìng de chuánshàng, bìng zhīfù gōngchǎng cāngkù zhì cǎigòu fāng mùdì gǎng mǎtóu de yùnshū fèiyòng.
Jiāo huò dìdiǎn: Màifāng zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò.
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Huòwù de fēngxiǎn shì zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí.
Fèiyòng yǔ zérèn:
Màifāng xū zhīfù jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de gǎng suǒ xū de fèiyòng.
Màifāng ānpái yùnshū, dàn mǎifāng bànlǐ huòyùn bǎoxiǎn.
Rú màifāng bù jíshí fāchū zhuāng chuán tōngzhī, zé mǎifāng jiù wúfǎ jíshí bànlǐ huòyùn bǎoxiǎn, shènzhì yǒu kěnéng chūxiàn lòu bǎo huòyùn xiǎn de qíngkuàng.
Shìyòng yùnshū fāngshì:CFR shùyǔ shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.
Qūbié guīnà
jiāo huò dìdiǎn:FAS zài chuán biān jiāo huò, ér CFR zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò.
Fēngxiǎn zhuǎnyí:FAS zài chuán biān jiāo huò shí fēngxiǎn zhuǎnyí gěi mǎifāng, ér CFR zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí fēngxiǎn zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Fèiyòng yǔ zérèn:FAS zhōng màifāng xū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì chuán biān de fèiyòng jí zérèn, ér CFR zhōng màifāng xū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng de yùnfèi.
Bǎoxiǎn bànlǐ: Zài CFR zhōng, màifāng xū ānpái yùnshū, dàn mǎifāng xū bànlǐ huòyùn bǎoxiǎn, ér zài FAS zhōng, mǎifāng tōngcháng fùzé bǎoxiǎn.
Zhèxiē qūbié shǐ FAS hé CFR zài guójì màoyì zhōng jùyǒu bùtóng de yìngyòng chǎngjǐng héshìyòng xìng.
Zài bǐjiào FAS(Free Alongside Ship) hé CFR(Cost and Freight) nǎge gèng piányí shí, shíjì shang bìng méiyǒu yīgè gùdìng de dá’àn, yīnwèi zhè qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng tánpàn de jiéguǒ. Dànshì, wǒmen kěyǐ cóng liǎng zhě de dìngyì hé fèiyòng chéngdān fāngmiàn lái fēnxī tāmen zhī jiān de qiánzài chéngběn chāyì.
Shǒuxiān, wǒmen lái míngquè FAS hé CFR de dìngyì:
FAS(Free Alongside Ship): Màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de chuán biān (chuánxián), jí wánchéng jiāo huò. Màifāng xūyào chéngdān huòwù yùn zhì chuán biān de suǒyǒu fèiyòng, bāokuò nèi lù yùnshū fèi, zhuāngxiè fèi (huòwù yùn zhì chuán biān zhīqián de) yǐjí chūkǒu qīngguān suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù fèiyòng děng. Yīdàn huòwù bèi fàngzhì zài chuán biān, huòwù de fēngxiǎn hé fèiyòng jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
CFR(Cost and Freight): Màifāng fùzé zū chuán dìng cāng, zhīfù cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi, bìng zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé zhuāngyùn qí nèi jiāng huòwù zhuāng shàng chuán. Màifāng xūyào chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng de yùnfèi, yǐjí zhuāng huò gǎng de zhuāngxiè fèi hé chūkǒu qīngguān fèiyòng. Yīdàn huòwù zhuāng shàng chuán, huòwù de fēngxiǎn hé fèiyòng jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Jiē xiàlái, wǒmen fēnxī liǎng zhě de fèiyòng chéngdān qíngkuàng:
FAS:
Màifāng chéngdān: Nèi lù yùnshū fèi, zhuāng huò gǎng de zhuāngxiè fèi (huòwù yùn zhì chuán biān zhīqián de), chūkǒu qīngguān fèiyòng.
Mǎifāng chéngdān: Huòwù cóng chuán biān dào mùdì gǎng de yùnfèi, xièhuò fèi, jìnkǒu qīngguān fèiyòng, bǎoxiǎn fèi děng.
CFR:
Màifāng chéngdān: Nèi lù yùnshū fèi, zhuāng huò gǎng de zhuāngxiè fèi, chūkǒu qīngguān fèiyòng, cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi.
Mǎifāng chéngdān: Xièhuò fèi, jìnkǒu qīngguān fèiyòng, bǎoxiǎn fèi děng.
Cóng shàngshù fēnxī zhōng kěyǐ kàn chū,FAS hé CFR de zhǔyào qūbié zàiyú yùnfèi de chéngdān fāng. Zài FAS zhōng, màifāng zhǐ fùzé jiāng huòwù yùn zhì chuán biān, ér mǎifāng xūyào chéngdān cóng chuán biān dào mùdì gǎng de yùnfèi. Zài CFR zhōng, màifāng zé xūyào chéngdān cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de quánchéng yùnfèi.
Rúguǒ cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi jiào gāo, nàme duìyú mǎifāng lái shuō,FAS kěnéng gèng piányí, yīnwèi tāmen zhǐ xū chéngdān cóng chuán biān dào mùdì gǎng de yùnfèi.
Rúguǒ cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi jiào dī, huòzhě màifāng wéi le xīyǐn mǎi jiā ér yuànyì chéngdān gèng duō de yùnfèi, nàme CFR kěnéng gèng piányí.
FAS hé CFR nǎge gèng piányí qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng tánpàn de jiéguǒ. Zài shíjì jiāoyì zhōng, shuāngfāng yīng gēnjù shìchǎng qíngkuàng, yùnfèi shuǐpíng, shāngpǐn tèxìng děng yīnsù zònghé kǎolǜ, xuǎnzé zuì shìhé zìjǐ de màoyì shùyǔ.
Zài guójì màoyì zhōng,FAS(Free Alongside Ship) hé CFR(Cost and Freight) liǎng zhǒng màoyì shùyǔ de shòu huānyíng chéngdù bìng méiyǒu yīgè gùdìng de biāozhǔn, yīnwèi tā qǔjué yú duō zhǒng yīnsù, rú jùtǐ de jiāoyì tiáojiàn, huòwù lèixíng, yùnshū xūqiú, mǎimài shuāngfāng de fēngxiǎn piānhào hé tánpàn nénglì děng. Rán’ér, gēnjù cānkǎo wénzhāng zhōng de xiāngguān xìnxī, wǒmen kěyǐ cóng yǐxià jǐ gè fāngmiàn jìn háng fēnxī hé guīnà.
Dìngyì yǔ zérèn:
FAS: Màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de chuán biān (chuánxián), jí wánchéng jiāo huò. Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì chuán biān de fèiyòng hé fēngxiǎn, ér mǎifāng chéngdān cóng chuán biān dào mùdì dì de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
CFR: Màifāng fùzé zū chuán dìng cāng, zhīfù cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi, bìng zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé zhuāngyùn qí nèi jiāng huòwù zhuāng shàng chuán. Màifāng chéngdān zhuāngyùn gǎng de fèiyòng hé fēngxiǎn, mǎifāng chéngdān huòwù zhuāng chuán hòu de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn.
Fèiyòng chéngdān:
FAS: Màifāng zhǔyào chéngdān nèi lù yùnshū fèi, zhuāng huò gǎng de zhuāngxiè fèi (huòwù yùn zhì chuán biān zhīqián de) yǐjí chūkǒu qīngguān suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù fèiyòng děng. Mǎifāng chéngdān cóng chuán biān dào mùdì dì de yùnfèi, xièhuò fèi, jìnkǒu qīngguān fèiyòng, bǎoxiǎn fèi děng.
CFR: Màifāng chúle chéngdān FAS zhōng de fèiyòng wài, hái xū zhīfù cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi. Mǎifāng réng xū chéngdān xièhuò fèi, jìnkǒu qīngguān fèiyòng, bǎoxiǎn fèi děng.
Shìyòng chǎngjǐng:
FAS: Tōngcháng shìyòng yú dàzōng chūjí chǎnpǐn (rú xiǎomài, miánhuā, dàdòu, kuàngshí děng) de màoyì, zài zhèxiē jiāoyì zhōng, màifāng kěnéng gèng qīngxiàng yú jiāng huòwù yùn zhì chuán biān jí wánchéng jiāo huò, yǐbiàn jiǎnshǎo hòuxù zérèn hé fèiyòng.
CFR: Shìyòng yú gè zhǒng huòwù dì hǎiyùn hé nèihé yùnshū, tèbié shì zài yùnshū jùlí yuǎn, hǎiyùn chéngběn zhàn bǐjiào dà de qíngkuàng xià gèng wéi chángyòng. Màifāng chéngdān gèng duō de zérèn hé fèiyòng, yǒu zhù yú xīyǐn nàxiē xīwàng jiǎnhuà wùliú hé jiàngdī fēngxiǎn de mǎifāng.
Shòu huānyíng chéngdù:
FAS hé CFR de shòu huānyíng chéngdù qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì tiáojiàn hé shuāngfāng de xūqiú. Zài xūyào míngquè huàfēn zérèn hé fèiyòng de jiāoyì zhōng,FAS kěnéng gēng shòu huānyíng, yīnwèi tā wèi mǎimài shuāngfāng tígōngle qīngxī de fēnjiè diǎn. Ér zài màifāng yuànyì chéngdān gèng duō zérèn hé fèiyòng yǐ xīyǐn mǎifāng de jiāoyì zhōng,CFR kěnéng gēng shòu huānyíng.
Cānkǎo wénzhāng 4 tí dào,FOB,CFR hé CIF shì guójì màoyì zhòng xuǎnyòng zuìduō de màoyì shùyǔ. Zhè kěnéng shì yīnwèi hǎiyùn de yùn liàng dà, yùnfèi piányí, qiě shì guójì màoyì huòwù yùnshū de zhǔyào fāngshì. Rán’ér, zhè bìng bù yìwèizhe FAS bù shòu huānyíng, ér shì qí shìyòng fànwéi hé chǎngjǐng kěnéng xiāngduì yǒuxiàn.
FAS hé CFR de shòu huānyíng chéngdù qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì tiáojiàn, huòwù lèixíng, yùnshū xūqiú děng yīnsù. Zài shíjì yìngyòng zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé hé shì de màoyì shùyǔ, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề FAS là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được CIP là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới để có thể ứng dụng trong thự tiễn đời sống hàng ngày.


















































