Mục lục
Bài giảng hướng dẫn gõ tiếng Trung trên Win 10
Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 23 các bạn hãy thường xuyên luyện gõ tiếng Trung để nâng cao kĩ năng của bản thân, bên dưới là bài giảng hôm nay các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy cách thức gõ tiếng Trung trên Win 10 đơn giảnThầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Khóa học gõ tiếng Trung trên Win 10 cùng Thầy Vũ
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 22
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên Win 10 hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 23 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 23 gồm 96 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Cách gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 thông qua bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là phần mềm gõ tiếng Trung tốt nhất hiện nay | Phiên âm tiếng Trung có dấu bằng bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ |
1 | 几点你吃早饭? | Jǐ diǎn nǐ chī zǎofàn? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? |
2 | 七点我吃早饭 | Qī diǎn wǒ chī zǎofàn | Tôi ăn sáng lúc bảy giờ |
3 | 几点你吃午饭? | jǐ diǎn nǐ chī wǔfàn? | Bạn ăn cơm trưa lúc mấy giờ? |
4 | 十一点半我吃午饭 | Shíyī diǎn bàn wǒ chī wǔfàn | Tôi ăn trưa lúc 11 giờ 30 phút |
5 | 几点你吃晚饭? | jǐ diǎn nǐ chī wǎnfàn? | Bạn ăn tối lúc mấy giờ? |
6 | 七点半我吃晚饭 | Qī diǎn bàn wǒ chī wǎnfàn | Tôi ăn tối lúc 7:30 |
7 | 几点你去吃晚饭? | jǐ diǎn nǐ qù chī wǎnfàn? | Bạn định ăn tối lúc mấy giờ? |
8 | 今天晚上几点你给我打电话? | Jīntiān wǎnshàng jǐ diǎn nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà? | Mấy giờ bạn sẽ gọi cho tôi tối nay? |
9 | 以后我要开公司 | Yǐhòu wǒ yào kāi gōngsī | Tôi sẽ thành lập công ty trong tương lai |
10 | 每天六点一刻我起床 | měitiān liù diǎn yī kè wǒ qǐchuáng | Tôi thức dậy lúc sáu giờ mười lăm mỗi ngày |
11 | 你喜欢过春节吗? | nǐ xǐhuānguò chūnjié ma? | Bạn có thích lễ hội mùa xuân? |
12 | 我喜欢过新年 | Wǒ xǐhuānguò xīnnián | Tôi thích ăn mừng năm mới |
13 | 你知道她是谁吗? | nǐ zhīdào tā shì shéi ma? | Bạn biết cô ấy là ai không? |
14 | 我不知道她是谁 | Wǒ bù zhīdào tā shì shéi | Tôi không biết cô ấy là ai |
15 | 没关系 | méiguānxì | Được rồi |
16 | 我在这儿工作 | wǒ zài zhè’er gōngzuò | tôi làm việc ở đây |
17 | 教学楼 | jiàoxué lóu | Tòa nhà giảng dạy |
18 | 我去那儿学汉语 | wǒ qù nà’er xué hànyǔ | Tôi đến đó để học tiếng trung |
19 | 宿舍 | sùshè | phòng ký túc xá |
20 | 东西南北 | dōngxī nánběi | tất cả các hướng |
21 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
22 | 西边 | xībian | Phía tây |
23 | 南边 | nánbian | phía Nam |
24 | 北边 | běibian | Phía bắc |
25 | 左边 | zuǒbiān | bên trái |
26 | 右边 | yòubiān | đúng |
27 | 不用谢 | bùyòng xiè | không có gì |
28 | 你不用工作了 | nǐ bùyòng gōngzuòle | Bạn không cần phải làm việc |
29 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dàxué? | Bạn học trường đại học nào? |
30 | 外贸大学 | Wàimào dàxué | Đại học Ngoại thương |
31 | 我学外贸大学 | wǒ xué wàimào dàxué | Mình học đại học ngoại thương |
32 | 今天早上你做什么工作? | jīntiān zǎoshang nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm gì sáng nay? |
33 | 现在几点了? | Xiànzài jǐ diǎnle? | bây giờ là mấy giờ |
34 | 现在三点差十分 | Xiànzài sān diǎnchā shífēn | Bây giờ mười điểm thành ba |
35 | 你几点上课? | nǐ jǐ diǎn shàngkè? | Bạn đến lớp lúc mấy giờ? |
36 | 大部分 | Dà bùfèn | phần lớn |
37 | 你要借多少钱? | nǐ yào jiè duōshǎo qián? | Bạn muốn vay bao nhiêu? |
38 | 银行 | Yínháng | ngân hàng |
39 | 我去银行借钱 | wǒ qù yínháng jiè qián | Tôi đến ngân hàng để vay tiền |
40 | 你要换钱吗? | nǐ yào huànqián ma? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
41 | 你要换多少钱? | Nǐ yào huàn duōshǎo qián? | Bạn muốn thay đổi bao nhiêu? |
42 | 你要换什么钱? | Nǐ yào huàn shénme qián? | Bạn muốn đổi tiền nào? |
43 | 然后 | Ránhòu | sau đó |
44 | 考试 | kǎoshì | kiểm tra |
45 | 什么时候你有考试? | shénme shíhòu nǐ yǒu kǎoshì? | Khi nào bạn có một kỳ thi? |
46 | 这个题你会做吗? | Zhège tí nǐ huì zuò ma? | Bạn có thể làm câu hỏi này không? |
47 | 你做完了吗? | Nǐ zuò wánliǎo ma? | Bạn đã hoàn thành nó? |
48 | 我做完了 | Wǒ zuò wánliǎo | tôi đã xong |
49 | 你学完了吗? | nǐ xué wánliǎo ma? | Bạn đã hoàn thành? |
50 | 你看完了吗? | Nǐ kàn wánliǎo ma? | Bạn đã đọc xong chưa? |
51 | 有两道题我不会做 | Yǒu liǎng dào tí wǒ bù huì zuò | Tôi không thể làm hai câu hỏi |
52 | 成绩 | chéngjī | Lớp |
53 | 你的考试成绩怎么样? | nǐ de kǎoshì chéngjī zěnme yàng? | Kết quả kỳ thi của bạn thế nào? |
54 | 句子 | Jùzi | kết án |
55 | 你读这个句子吧 | nǐ dú zhège jùzi ba | Bạn đọc câu này |
56 | 干什么? | gànshénme? | Để làm gì? |
57 | 你要干什么? | Nǐ yào gànshénme? | Bạn đang làm gì đấy |
58 | 看见 | Kànjiàn | xem |
59 | 昨天我在超市里看见她 | zuótiān wǒ zài chāoshì lǐ kànjiàn tā | Tôi đã nhìn thấy cô ấy trong siêu thị ngày hôm qua |
60 | 你看见我了吗? | nǐ kànjiàn wǒle ma? | Bạn có thấy tôi không? |
61 | 明天见 | Míngtiān jiàn | hẹn gặp bạn vào ngày mai |
62 | 生词 | shēngcí | Từ mới |
63 | 你会读这个词吗? | nǐ huì dú zhège cí ma? | Bạn có thể đọc từ này không? |
64 | 糟糕 | Zāogāo | xấu |
65 | 今天我很糟糕 | jīntiān wǒ hěn zāogāo | Hôm nay tôi thật tệ |
66 | 工厂 | gōngchǎng | nhà máy |
67 | 我要去看你的工厂 | wǒ yào qù kàn nǐ de gōngchǎng | Tôi muốn đến thăm nhà máy của bạn |
68 | 难忘 | nánwàng | đáng nhớ |
69 | 你让我觉得很难忘 | nǐ ràng wǒ juédé hěn nánwàng | Bạn làm cho tôi cảm thấy khó quên |
70 | 种树 | zhǒng shù | Trồng cây |
71 | 决心 | juéxīn | sự quyết tâm |
72 | 你很决心 | nǐ hěn juéxīn | Bạn quyết tâm |
73 | 你翻译成英语吧 | nǐ fānyì chéng yīngyǔ ba | Dịch sang tiếng Anh |
74 | 你说成别的事了 | nǐ shuō chéng bié de shìle | Bạn đã nói điều gì đó khác |
75 | 你做成了吗? | nǐ zuò chéngle ma? | Bạn đã làm cho nó? |
76 | 我做成了 | Wǒ zuò chéngle | tôi đã làm việc đó |
77 | 你还没回我的信 | nǐ hái méi huí wǒ de xìn | Bạn chưa trả lời thư của tôi |
78 | 你喜欢听什么故事? | nǐ xǐhuān tīng shénme gùshì? | Bạn thích nghe những câu chuyện nào? |
79 | 这是我的故事 | Zhè shì wǒ de gùshì | Đây là câu chuyện của tôi |
80 | 你的故事很有意思 | nǐ de gùshì hěn yǒuyìsi | Câu chuyện của bạn thật thú vị |
81 | 你的书有多少页? | nǐ de shū yǒu duōshǎo yè? | Sách của bạn có bao nhiêu trang? |
82 | 梅庄 | Méi zhuāng | Meizhuang |
83 | 范玉勇 | fànyùyǒng | Fan Yuyong |
84 | 你在笑什么? | nǐ zài xiào shénme? | bạn đang cười gì vậy? |
85 | 你看懂这个会话吗? | Nǐ kàn dǒng zhège huìhuà ma? | Bạn có hiểu cuộc trò chuyện này không? |
86 | 你念这个会话吧 | Nǐ niàn zhège huìhuà ba | Bạn đã đọc cuộc trò chuyện này |
87 | 我不会答这个问题 | wǒ bù huì dá zhège wèntí | Tôi sẽ không trả lời câu hỏi này |
88 | 考上大学 | kǎo shàng dàxué | Được nhận vào đại học |
89 | 考不上大学 | kǎo bù shàng dàxué | Không thể vào đại học |
90 | 合上书 | hé shàngshū | Đóng sách lại |
91 | 现在你们打开书吧 | xiànzài nǐmen dǎkāi shū ba | Mở sách ngay bây giờ |
92 | 你做完作业了吗? | nǐ zuò wán zuòyèle ma? | Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? |
93 | 这本书我看熟了 | Zhè běn shū wǒ kàn shúle | Tôi quen thuộc với cuốn sách này |
94 | 你再说吧 | nǐ zàishuō ba | Nói với tôi |
95 | 穿衣服 | chuān yīfú | mặc quần áo |
96 | 你穿上衣服吧 | nǐ chuān shàng yīfú ba | Bạn mặc quần áo vào đi |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 23 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản Gõ tiếng Trung trên Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên Win 10 vào ngày mai.