Tập luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 6 là bài giảng mới nhất hôm nay Thầy Vũ dành cho các bạn nhiều kiến thức hay và thú vị, các bạn hãy theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Toàn bộ bài giảng gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 5
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 6 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 6 gồm 132 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Bài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 mới nhất được trích dẫn từ nguồn giáo trình học tiếng Trung giao tiếp online Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bằng phần mềm bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thanh điệu | Bản dịch tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo) |
1 | 有些迟疑 | Yǒuxiē chíyí | Một chút do dự |
2 | 有些尴尬 | yǒuxiē gāngà | Hơi xấu hổ |
3 | 分享收获的喜悦 | fēnxiǎng shōuhuò de xǐyuè | Chia sẻ niềm vui thu hoạch |
4 | 分享胜利的喜悦 | fēnxiǎng shènglì de xǐyuè | Chia sẻ niềm vui chiến thắng |
5 | 分享成功的喜悦 | fēnxiǎng chénggōng de xǐyuè | Chia sẻ niềm vui thành công |
6 | 树上结了许多葡萄 | shù shàng jiéle xǔduō pútáo | Có rất nhiều nho trên cây |
7 | 树上结了很多苹果 | shù shàng jiéle hěnduō píngguǒ | Có rất nhiều táo trên cây |
8 | 树上结了很多枣 | shù shàng jiéle hěnduō zǎo | Có rất nhiều cây chà là |
9 | 你喜欢听什么音乐? | nǐ xǐhuān tīng shénme yīnyuè? | Bạn thích nghe nhạc gì? |
10 | 没有 | Méiyǒu | Không |
11 | 我没有钱 | wǒ méiyǒu qián | tôi không có tiền |
12 | 录音 | lùyīn | ghi âm |
13 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shé me shì ma? | Bạn làm nghề gì? |
14 | 我找你有事 | Wǒ zhǎo nǐ yǒushì | Tôi đang tìm bạn |
15 | 书店 | shūdiàn | hiệu sách |
16 | 你去书店买什么书? | nǐ qù shūdiàn mǎi shénme shū? | Bạn mua sách gì ở hiệu sách? |
17 | 到底 | Dàodǐ | đến cuối cùng |
18 | 到底你要什么? | dàodǐ nǐ yào shénme? | Bạn muốn gì? |
19 | 权力 | Quánlì | sức mạnh đó |
20 | 她很有权利 | tā hěn yǒu quánlì | Cô ấy có quyền |
21 | 我们班算她最好 | wǒmen bān suàn tā zuì hǎo | Cô ấy là người giỏi nhất trong lớp của chúng tôi |
22 | 儿女 | érnǚ | Bọn trẻ |
23 | 拥有 | yǒngyǒu | có |
24 | 完全 | wánquán | hoàn thành |
25 | 我完全没有权力 | wǒ wánquán méiyǒu quánlì | Tôi không có sức mạnh gì cả |
26 | 个人 | gèrén | cá nhân |
27 | 个人爱好 | gèrén àihào | sở thích cá nhân |
28 | 行为 | xíngwéi | hành vi |
29 | 她的行为很奇怪 | tā de xíngwéi hěn qíguài | Hành vi của cô ấy thật kỳ lạ |
30 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi và luôn luôn |
31 | 统一 | tǒngyī | Đoàn kết |
32 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
33 | 你有什么标准吗? | nǐ yǒu shé me biāozhǔn ma? | Bạn có tiêu chuẩn nào không? |
34 | 得到 | Dédào | được |
35 | 她得到了很多成功 | tā dédàole hěnduō chénggōng | Cô ấy gặt hái được nhiều thành công |
36 | 只要 | zhǐyào | miễn là |
37 | 只要你努力,你就成功 | zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ jiù chénggōng | Chỉ cần bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công |
38 | 富翁 | fùwēng | Người đàn ông giàu có |
39 | 她的家很穷 | tā de jiā hěn qióng | Gia đình cô ấy rất nghèo |
40 | 好心 | hǎoxīn | Tốt bụng |
41 | 谢谢你的好心 | xièxiè nǐ de hǎoxīn | Cảm ơn vì lòng tốt của bạn |
42 | 回忆 | huíyì | Kỉ niệm |
43 | 这是我的回忆 | zhè shì wǒ de huíyì | Đây là kỷ niệm của tôi |
44 | 当时 | dāngshí | sau đó |
45 | 当时你在做什么? | dāngshí nǐ zài zuò shénme? | Bạn đang làm gì vào thời điểm đó? |
46 | 慈善家 | Císhàn jiā | nhà từ thiện |
47 | 当初 | dāngchū | Lúc bắt đầu |
48 | 当初我很爱她 | dāngchū wǒ hěn ài tā | Tôi yêu cô ấy rất nhiều |
49 | 感激 | gǎnjī | tri ân |
50 | 回报 | huíbào | Trở về |
51 | 美好 | měihǎo | Xinh đẹp |
52 | 离婚 | líhūn | ly hôn |
53 | 她已经离了婚 | tā yǐjīng líle hūn | Cô đã ly hôn |
54 | 条件 | tiáojiàn | tình trạng |
55 | 她很有条件 | tā hěn yǒu tiáojiàn | Cô ấy rất có trình độ |
56 | 收入 | shōurù | thu nhập = earnings |
57 | 你的收入一个月多少钱? | nǐ de shōurù yīgè yuè duōshǎo qián? | Thu nhập của bạn là bao nhiêu một tháng? |
58 | 笑容 | Xiàoróng | Nụ cười |
59 | 我喜欢你的笑容 | wǒ xǐhuān nǐ de xiàoróng | tôi thích nụ cười của bạn |
60 | 你别装了 | nǐ bié zhuāngle | Đừng giả vờ |
61 | 她在装 | tā zài zhuāng | Cô ấy đang giả vờ |
62 | 她装不懂 | tā zhuāng bù dǒng | Cô ấy không hiểu |
63 | 抚养 | fǔyǎng | Nâng cao |
64 | 话题 | huàtí | đề tài |
65 | 你的话题是什么? | nǐ de huàtí shì shénme? | Chủ đề của bạn là gì? |
66 | 我们谈这个话题吧 | Wǒmen tán zhège huàtí ba | Hãy nói về chủ đề này |
67 | 你捐了多少钱? | nǐ juānle duōshǎo qián? | Bạn đã quyên góp bao nhiêu? |
68 | 工程 | Gōngchéng | kỹ thuật |
69 | 失学 | shīxué | Bỏ học |
70 | 你背我吧 | nǐ bèi wǒ ba | Bạn mang tôi |
71 | 书包 | shūbāo | cặp sách |
72 | 她常背书包 | tā cháng bèishū bāo | Cô ấy thường mang cặp đi học |
73 | 贫穷 | pínqióng | nghèo nàn |
74 | 她的家很贫穷 | tā de jiā hěn pínqióng | Gia đình cô ấy rất nghèo |
75 | 祖国 | zǔguó | quê hương |
76 | 富强 | fùqiáng | Thịnh vượng |
77 | 你在想什么呢? | nǐ zài xiǎng shénme ne? | bạn đang nghĩ gì đó? |
78 | 你想买什么? | Nǐ xiǎng mǎi shénme? | bạn muốn mua gì? |
79 | 我很想你 | Wǒ hěn xiǎng nǐ | Tôi nhớ bạn |
80 | 你在想什么? | nǐ zài xiǎng shénme? | Bạn đang nghĩ gì vậy? |
81 | 我在想你 | Wǒ zài xiǎng nǐ | Tôi nhớ bạn |
82 | 你想买什么? | nǐ xiǎng mǎi shénme? | bạn muốn mua gì? |
83 | 汉英词典 | Hàn yīng cídiǎn | Từ điển Trung-Anh |
84 | 请坐 | qǐng zuò | Vui lòng ngồi xuống |
85 | 你坐飞机吗? | nǐ zuò fēijī ma? | Bạn đang bay? |
86 | 你坐飞机去哪儿? | Nǐ zuò fēijī qù nǎ’er? | Bạn sẽ đi đâu bằng máy bay? |
87 | 飞机 | Fēijī | phi cơ |
88 | 我要坐飞机回家 | wǒ yào zuò fēijī huí jiā | Tôi muốn bay về nhà |
89 | 你的房间很挤 | nǐ de fángjiān hěn jǐ | Phòng của bạn đông |
90 | 挤出来 | jǐ chūlái | Bóp ra |
91 | 你挤出来吧 | nǐ jǐ chūlái ba | Bạn vắt kiệt |
92 | 骑摩托车 | qí mótuō chē | Lái xe mô tô |
93 | 骑自行车 | qí zìxíngchē | đi xe đạp |
94 | 行吗? | xíng ma? | ĐỒNG Ý? |
95 | 我们骑摩托车,行吗? | Wǒmen qí mótuō chē, xíng ma? | Chúng ta sẽ đi xe máy chứ? |
96 | 不行 | Bùxíng | Không đời nào |
97 | 一门课 | yī mén kè | một khóa học |
98 | 明天你有几门课? | míngtiān nǐ yǒu jǐ mén kè? | Bạn có bao nhiêu khóa học vào ngày mai? |
99 | 今天你学什么课? | Jīntiān nǐ xué shénme kè? | Hôm nay bạn học lớp gì? |
100 | 综合 | Zònghé | Toàn diện |
101 | 你综合资料吧 | nǐ zònghé zīliào ba | Bạn có tóm tắt thông tin không |
102 | 你想综合什么资料? | nǐ xiǎng zònghé shénme zīliào? | Bạn muốn tổng hợp thông tin gì? |
103 | 你给我综合资料吧 | Nǐ gěi wǒ zònghé zīliào ba | Bạn cung cấp cho tôi thông tin toàn diện |
104 | 口语 | kǒuyǔ | Nói |
105 | 你常练习口语吗? | nǐ cháng liànxí kǒuyǔ ma? | Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Anh không? |
106 | 听力 | Tīnglì | thính giác |
107 | 你常练习听力吗? | nǐ cháng liànxí tīnglì ma? | Bạn có thường xuyên luyện nghe không? |
108 | 你听懂吗? | Nǐ tīng dǒng ma? | Bạn hiểu không? |
109 | 阅读 | Yuèdú | đọc |
110 | 你常练习阅读吗? | nǐ cháng liànxí yuèdú ma? | Bạn có thường xuyên luyện đọc không? |
111 | 文化 | Wénhuà | văn hóa |
112 | 越南文化 | yuènán wénhuà | Văn hóa việt nam |
113 | 体育 | tǐyù | giáo dục thể chất |
114 | 体育课 | tǐyù kè | Giáo dục thể chất |
115 | 她教你什么课? | tā jiào nǐ shénme kè? | Cô ấy dạy bạn ở lớp nào? |
116 | 她教我汉语 | Tā jiào wǒ hànyǔ | Cô ấy đã dạy tôi tiếng Trung |
117 | 我在学汉语呢 | wǒ zàixué hànyǔ ní | tôi đang học tiếng Trung |
118 | 我在工作呢 | wǒ zài gōngzuò ne | tôi đang làm việc |
119 | 你在做什么呢? | nǐ zài zuò shénme ne? | Bạn đang làm gì đấy? |
120 | 出来 | Chūlái | đi ra |
121 | 你出来吧 | nǐ chūlái ba | Bạn đi ra |
122 | 你出来换钱吧 | nǐ chūlái huànqián ba | Ra ngoài và đổi tiền |
123 | 我在听音乐 | wǒ zài tīng yīnyuè | tôi đang nghe nhạc |
124 | 今天你来吗? | jīntiān nǐ lái ma? | Bạn có đến hôm nay không? |
125 | 星期一我最忙 | Xīngqí yī wǒ zuì máng | Tôi bận nhất vào thứ hai |
126 | 送行 | sòngxíng | Tiễn |
127 | 见面 | jiànmiàn | gặp |
128 | 你要跟谁见面? | nǐ yào gēn shéi jiànmiàn? | Bạn muốn gặp ai? |
129 | 预祝 | Yù zhù | Muốn |
130 | 成功 | chénggōng | sự thành công |
131 | 你还没成功 | nǐ hái mò chénggōng | Bạn chưa thành công |
132 | 一路平安 | yīlù píng’ān | Chuyến đi an toàn |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 6 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 vào ngày mai.