Giáo trình phiên dịch HSK 7 ebook luyện dịch tiếng Trung HSK Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Diễn Đàn Tiếng Trung Quốc Chinese Master – Trung Tâm Tiếng Trung HSK HSKK Thầy Vũ
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng, thì Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master – Thầy Vũ hoctiengtrungonline.org là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Với danh tiếng nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Trung tâm hiện đang dẫn đầu toàn quốc về đào tạo các chứng chỉ HSK và HSKK.
Trung Tâm Tiếng Trung HSK THANHXUANHSK – Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, đã khẳng định vị thế của mình với chất lượng đào tạo đỉnh cao và chương trình học được chuẩn hóa. Tại đây, bạn sẽ được học tập với bộ giáo trình Hán ngữ mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Đây là bộ sách cập nhật các kiến thức cơ bản và nâng cao, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong việc sử dụng tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Được thiết kế đặc biệt để cung cấp kiến thức sâu rộng và chi tiết hơn về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình HSK của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Bao gồm các cuốn giáo trình HSK 7, HSK 8 và HSK 9, bộ giáo trình này được thiết kế để hỗ trợ người học vượt qua các kỳ thi chứng chỉ HSK với sự chuẩn bị tốt nhất.
Tất cả các khóa đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK tại Trung tâm đều sử dụng bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Chương trình học đồng bộ và nhất quán này đảm bảo rằng mọi học viên đều được tiếp cận với nguồn tài liệu chính thống và hiệu quả nhất.
Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master – Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc. Với sự tận tâm và chuyên môn cao, Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm cam kết mang đến cho học viên sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master tại quận Thanh Xuân, Hà Nội hoctiengtrungonline.com để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và đạt được mục tiêu học tập của bạn trong thời gian sớm nhất!
Một trong những điều ấn tượng nhất tại Trung Tâm ChineMaster là chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên dày dạn kinh nghiệm mà còn rất nhiệt huyết và tận tâm. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất dễ hiểu và luôn khuyến khích học viên tham gia tích cực vào các hoạt động học tập. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ và áp dụng kiến thức tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các phiên bản mới nhất của bộ sách 6 quyển và 9 quyển, cùng với các giáo trình HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Những bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết và có cấu trúc rõ ràng, giúp tôi nắm bắt kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách dễ dàng. Nội dung sách luôn được cập nhật và phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi HSK.
Một điểm cộng lớn nữa là môi trường học tập tại Trung Tâm ChineMaster. Trung tâm được trang bị đầy đủ các tài liệu học tập, thiết bị giảng dạy hiện đại và cơ sở vật chất tiện nghi. Môi trường học tập ở đây rất thân thiện và hỗ trợ, giúp học viên cảm thấy thoải mái và tập trung vào việc học.
Chương trình đào tạo tại Trung Tâm ChineMaster được thiết kế bài bản, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của các chứng chỉ HSK và HSKK. Với lịch học linh hoạt và các khóa học được điều chỉnh theo nhu cầu của từng học viên, tôi đã có thể chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi.
Đội ngũ giảng viên và nhân viên tại Trung tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi cảm thấy được quan tâm và chăm sóc từng bước trong quá trình học tập, từ việc giải quyết các vấn đề học thuật đến việc hướng dẫn chuẩn bị cho kỳ thi.
Trung Tâm ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một nơi học tập chất lượng và hiệu quả. Với sự chuyên nghiệp, tâm huyết và các tài liệu học tập hàng đầu, Trung tâm đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại đây và chắc chắn sẽ giới thiệu Trung tâm cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và hiệu quả, Trung Tâm ChineMaster của Thầy Vũ chính là sự lựa chọn hoàn hảo!
- Đánh Giá Của Học Viên: Nguyễn Thị Lan
“Chắc chắn rằng Trung Tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi bắt đầu học tại đây với mục tiêu chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4, và tôi rất vui mừng khi đạt được điểm số vượt mong đợi. Bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố quan trọng giúp tôi làm được điều đó. Các bài học được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần học. Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Môi trường học tập tại Trung tâm rất thân thiện và chuyên nghiệp. Tôi rất hài lòng và khuyến khích mọi người tìm đến đây nếu muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả!”
- Đánh Giá Của Học Viên: Lê Minh Quân
“Tôi đã học tại Trung Tâm ChineMaster với mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Chương trình học tại đây rất toàn diện, bao gồm các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, cùng với việc sử dụng bộ giáo trình HSK của Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất khoa học và dễ tiếp thu. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi phát triển khả năng nghe, nói, đọc và viết một cách đồng bộ. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích và cơ sở vật chất tốt. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung và sẽ tiếp tục học tại đây để nâng cao trình độ của mình.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Trần Thị Mai
“Khi bắt đầu học tại Trung Tâm ChineMaster, tôi không ngờ rằng mình có thể tiến bộ nhanh đến vậy. Tôi tham gia khóa học HSKK để chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ và đã được chuẩn bị rất tốt. Thầy Vũ và các giảng viên khác đều rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và đầy đủ, giúp tôi nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ cá nhân từ Thầy và các bạn học viên tại Trung tâm. Trải nghiệm học tập tại đây thực sự rất tuyệt vời và tôi cảm thấy mình đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc học tiếng Trung.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Phạm Đức Hải
“Tôi đã học tiếng Trung tại Trung Tâm ChineMaster với mục tiêu chuẩn bị cho kỳ thi HSK 5. Trung tâm đã cung cấp cho tôi một nền tảng học tập vững chắc với các tài liệu học tập chất lượng cao và sự giảng dạy tận tâm từ Thầy Vũ. Các bài giảng rất sinh động và thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Ngoài ra, Thầy Vũ luôn tạo điều kiện để học viên thực hành và cải thiện kỹ năng nói, điều này thực sự rất hữu ích. Trung tâm cũng tổ chức nhiều hoạt động bổ trợ và bài kiểm tra thường xuyên để đánh giá tiến độ học tập. Tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại đây và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Hoàng Văn An
“Trung Tâm ChineMaster là nơi tôi đã chọn để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 6. Từ khi bắt đầu học ở đây, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt so với các trung tâm khác. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với từng cấp độ học, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và ôn luyện hiệu quả. Thầy Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và có phương pháp giảng dạy đặc biệt, giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Môi trường học tập ở đây cũng rất chuyên nghiệp và hỗ trợ. Tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình và sẽ tiếp tục giới thiệu Trung tâm cho bạn bè và đồng nghiệp.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Đỗ Thanh Hương
“Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách xuất sắc. Tôi tham gia khóa học HSKK tại đây và được học với bộ giáo trình chất lượng cao của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bài học được thiết kế rất hợp lý và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện nhanh chóng các kỹ năng nói và nghe. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự quan tâm và hỗ trợ cá nhân từ Thầy. Trung tâm cũng tạo điều kiện cho học viên thực hành nhiều và cung cấp các tài liệu bổ sung rất hữu ích. Đây thực sự là một môi trường học tập lý tưởng cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Ngô Minh Đức
“Tôi rất vui khi quyết định học tại Trung Tâm ChineMaster. Mục tiêu của tôi là đạt chứng chỉ HSK 3 và tôi đã thành công vượt qua kỳ thi nhờ vào sự hỗ trợ tận tình từ Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ là những tài liệu rất giá trị và được cập nhật thường xuyên, giúp tôi nắm vững kiến thức và luyện tập hiệu quả. Thầy Vũ luôn động viên và hướng dẫn tôi một cách chi tiết, giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng. Trung tâm cũng tổ chức các bài kiểm tra và đánh giá thường xuyên, giúp tôi theo dõi tiến độ học tập của mình. Tôi rất hài lòng với sự lựa chọn này và cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Bùi Thị Nhung
“Trung Tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung rất tích cực. Tôi học tại đây để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2 và đã hoàn thành khóa học với kết quả rất tốt. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ cung cấp một nền tảng kiến thức vững chắc và rất dễ hiểu. Các buổi học rất sinh động và thú vị, giúp tôi không cảm thấy nhàm chán khi học. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi khi cần. Trung tâm cũng có các hoạt động ngoại khóa và hội thảo bổ ích, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm quen với văn hóa Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với Trung tâm và sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao tại đây.”
- Đánh Giá Của Học Viên: Vũ Thế Nam
“Tôi đã chọn Trung Tâm ChineMaster để học tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Trải nghiệm học tập tại đây thật sự rất tuyệt vời. Bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và cung cấp đầy đủ kiến thức cần thiết. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và có phong cách giảng dạy sáng tạo, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức và nâng cao khả năng ngôn ngữ. Môi trường học tập tại Trung tâm rất thân thiện và khuyến khích, tạo điều kiện cho tôi thực hành và cải thiện kỹ năng. Tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình và cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập.”
Các đánh giá này đều phản ánh sự hài lòng và thành công của học viên khi học tập tại Trung Tâm ChineMaster. Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức chất lượng mà còn tạo điều kiện tốt nhất để học viên phát triển kỹ năng và đạt được các chứng chỉ tiếng Trung một cách hiệu quả.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Giáo trình phiên dịch HSK 7 ebook luyện dịch tiếng Trung HSK
Sau đây là nội dung bài học Giáo trình phiên dịch HSK 7 ebook luyện dịch tiếng Trung HSK
中国在探索宇宙的道路上取得了显著的成就,这些成就不仅体现了中国航天技术的快速发展,也展示了中国在国际航天领域的实力和影响力。以下是中国探索宇宙的一些主要成就:
载人航天
空间站建设:中国空间站工程进入关键阶段,为科学家提供了一个国际领先的科研平台。神舟系列飞船的成功发射和与空间站的对接,标志着中国已经掌握了载人航天技术,并进入了空间站时代。例如,神舟十八号乘组圆满完成了第二次出舱活动,为空间站的建设和运营奠定了坚实基础。
航天员驻留:中国航天员在空间站进行了长时间的驻留,开展了多项科学实验和技术验证工作。例如,神舟十七号乘组在中国空间站驻留187天,刷新了乘组在轨时间的纪录。
月球探测
嫦娥工程:嫦娥系列探测器成功实现了对月球的探测任务,包括月球表面的软着陆、采样返回等。嫦娥六号任务实现了月球背面自动采样返回,再次创造了中国航天的世界纪录。这一任务不仅突破了月球逆行轨道设计与控制技术、月背智能采样技术、月背起飞上升技术等关键技术,还为人类了解月球提供了新的数据和资料。
中继星支持:为了支持月球背面的探测任务,中国成功发射了鹊桥二号中继星,为嫦娥六号等探测器提供了稳定的中继通信支持。
深空探测
行星探测计划:中国计划在未来几年内发射天问系列探测器,开展对小行星、火星等行星的探测任务。例如,天问二号计划于2025年前后发射,开展小行星探测任务;天问三号和天问四号则分别计划于2030年前后发射,开展火星采样返回任务和木星系探测任务。
空间科学与技术
空间望远镜:中国发射了一系列空间望远镜,如慧眼卫星、“怀柔一号”极目系列卫星等,用于观测宇宙中的高能爆发现象和极端宇宙现象。这些望远镜的观测数据为科学家研究宇宙提供了重要支持。
科学研究成果:中国科学家在宇宙观测和研究中取得了多项重要成果。例如,通过分析极目空间望远镜和费米卫星的联合观测数据,中国科学家在伽马暴中发现了能量高达37兆电子伏的伽马射线谱线,这是迄今观测到的宇宙天体产生的能量最高、证据最确凿的谱线。
中国积极开展航天领域的国际合作,与多个国家和地区建立了合作关系。例如,在月球探测任务中,中国与其他国家分享了月球样品和科学数据;在空间站建设中,中国也欢迎其他国家的航天员参与合作。
中国在探索宇宙的道路上取得了令人瞩目的成就,这些成就不仅展示了中国航天技术的实力,也为人类探索宇宙、了解宇宙作出了重要贡献。未来,中国将继续在航天领域努力前行,为人类探索宇宙的奥秘贡献更多智慧和力量。
中国在火星探测方面取得了显著的成果,这些成果不仅展示了中国航天技术的实力,也为人类深入认知火星作出了重要贡献。
探测器发射与成功入轨
天问一号探测器:2020年7月23日,中国成功发射了天问一号火星探测器,经过202天的飞行,于2021年2月10日成功进入火星轨道。这一成就标志着中国成为世界上少数几个能够独立开展火星探测的国家之一。
着陆与巡视探测
着陆巡视器成功着陆:2021年5月15日,天问一号上的着陆巡视器成功在火星表面着陆,实现了中国首次火星软着陆。
祝融号火星车开展巡视:着陆后,祝融号火星车安全驶离着陆平台,到达火星表面,开始巡视探测。至2021年8月15日,火星车完成90个火星日的既定探测任务后,继续实施拓展任务,已累计巡视探测多个火星日,行驶了较远的距离。
科学探测成果
火星全球彩色影像图:天问一号环绕器中分辨率相机历时8个月,实施了多轨次遥感成像,对火星表面实现了全球覆盖。地面应用系统对获取的影像数据进行处理后,发布了火星全球彩色影像图,为开展火星探测工程和火星科学研究提供了质量更好的基础底图。
地貌与地质构造研究:利用环绕器高分辨率相机获取的着陆区亚米分辨率地形数据,对着陆区分布的凹锥、壁垒撞击坑、沟槽等典型地貌开展了综合研究,揭示了这些地貌的形成与水活动之间的重要联系。
土壤与水冰探测:通过对火星表面成分探测仪数据的研究,发现了巡视区近期水活动证据,揭示了晚亚马逊纪(7亿年前)火星水圈比传统认知的更加活跃。
盐水活动与现代水汽循环:通过综合分析火星车导航地形相机、火星表面成分探测仪和火星气象测量仪获取的数据,发现了巡视区存在距今约7.6亿年的盐水活动和现代水汽循环的证据。
国际合作与命名
国际合作:中国火星探测任务积极与国际合作,分享探测数据和科学成果,促进了全球火星探测研究的深入发展。
地理实体命名:科学研究团队通过火星高分影像,识别了着陆点附近大量的地理实体,并获得了国际天文联合会的批准,将其中的部分地理实体以中国人口数小于10万的历史文化名村名镇加以命名,把中国标识永久刻印在火星大地。
中国在火星探测方面取得了包括探测器发射成功、着陆巡视探测、科学探测成果显著以及国际合作与命名等多方面的成就。这些成就不仅提升了中国在国际航天领域的地位和影响力,也为人类深入认知火星、探索宇宙奥秘作出了重要贡献。
中国在火星探测方面已经取得了显著的成果,并有着明确的未来计划。
已取得的成果
探测器成功发射与入轨:
2020年7月23日,中国成功发射了天问一号火星探测器,经过长时间飞行,于2021年2月10日成功进入火星轨道,实现了中国航天史上的重要突破。
着陆与巡视探测:
2021年5月15日,天问一号着陆巡视器成功在火星表面着陆,并释放了祝融号火星车。祝融号火星车随即开展了巡视探测,获取了大量宝贵的科学数据。
科学探测成果:
通过天问一号和祝融号火星车的探测,中国科学家在火星表面发现了水活动的证据,揭示了火星地质演化的重要信息。同时,还发布了火星全球彩色影像图,为火星科学研究提供了重要资料。
国际合作与命名:
中国火星探测任务积极与国际合作,分享探测数据和科学成果。此外,火星表面的一些地理实体被以中国历史文化名村名镇命名,体现了中国对火星探测的贡献。
未来计划
火星采样返回任务:
中国计划在未来几年内发射天问三号探测器,实施火星采样返回任务。这一任务将实现火星样品的采集、封装、返回地球等一系列复杂操作,为人类深入了解火星提供重要样品。
继续深化火星探测:
除了采样返回任务外,中国还计划在未来继续深化对火星的探测。这可能包括发射更多的探测器,对火星进行更全面、更深入的科学研究。
构建火星科研站:
中国长期目标可能包括在火星上构建科研站,为未来的火星探测和载人登陆提供基础设施。这将是中国火星探测计划的重要里程碑,也是人类探索火星的重要一步。
小行星探测与防御计划:
除了火星探测外,中国还计划发射天问二号探测器对小行星进行探测和取样返回。此外,中国还开展了小行星防御计划,旨在通过动能撞击等方式改变潜在危险小行星的运行轨道,保护地球安全。
中国在火星探测方面已经取得了显著成果,并有着明确的未来计划。这些计划将推动中国火星探测事业的持续发展,为人类探索火星和太阳系做出更大贡献。
中国在月球探测方面取得了丰硕的成果,并有着明确的未来计划。
已取得的成果
嫦娥工程系列任务成功
自2004年中国正式开展月球探测工程以来,已成功实施了嫦娥一号至嫦娥六号的探测任务。这些任务涵盖了绕月探测、月球软着陆、自动巡视勘测以及月球样品自动取样返回等多个阶段。
嫦娥一号至嫦娥四号任务分别实现了绕月探测、月球软着陆和巡视探测等目标,为后续的月球探测任务奠定了坚实基础。
嫦娥五号任务更是实现了中国首次月球无人采样返回,带回了珍贵的月壤样品,为月球科学研究提供了重要资料。
月球样品研究取得重要成果
通过对嫦娥五号带回的月壤样品进行研究,中国科学家取得了多项重要成果。例如,发现了月球第六种新矿物“嫦娥石”,并证明月球在19.6亿年前仍存在岩浆活动,将月球地质寿命“延长”了约10亿年。
这些研究成果不仅丰富了人类对月球的认知,也推动了我国行星科学的发展,培养了相关领域的科研人才。
技术突破与创新
在嫦娥工程系列任务中,中国航天科技人员攻克了多项关键技术难题,如月球背面着陆与起飞、月面采样封装、月球轨道交会对接等。这些技术突破为中国航天事业的进一步发展奠定了坚实基础。
未来计划
嫦娥六号任务后续工作
嫦娥六号任务已圆满成功,后续将进行样品交接、储存、分析和研究等工作。这些工作将进一步深化对月球背面地质构造、物质组成和演化历史的了解。
嫦娥七号与嫦娥八号任务
中国已规划了嫦娥七号与嫦娥八号等后续月球探测任务。这些任务将进一步拓展月球探测的深度和广度,包括月球南极-艾特肯盆地的探测、月球资源开发利用的研究等。
载人登月计划
中国计划在2030年前实现中国人首次登陆月球的目标。为此,中国航天部门正在加紧推进载人月球探测工程的各项研制建设工作,包括长征十号运载火箭、梦舟载人飞船、揽月月面着陆器等主要飞行产品的研制。
月球科研站建设
中国还计划在未来构建月球科研站基本型,开展月球环境探测等任务。这将为长期驻留月球、进行月球科学研究提供重要基础设施。
国际合作与交流
中国在月球探测领域积极开展国际合作与交流,与多个国家和地区共同开展月球探测任务。这种合作模式有助于共享资源、分担风险、加速科技进步,并推动人类对月球和太阳系的全面认知。
中国在月球探测方面取得了显著成果,并有着明确的未来计划。这些计划和成果将推动中国航天事业的不断发展,为人类探索宇宙、和平利用太空资源做出更大贡献。
嫦娥四号是中国探月工程二期发射的月球探测器,也是人类历史上第一个着陆月球背面的探测器。
基本概述
名称:嫦娥四号(Chang’e 4)
任务:实现月球背面软着陆和巡视探测
发射时间:嫦娥四号任务的相关发射活动包括中继星和探测器的发射。中继星“鹊桥”于2018年5月21日成功发射,而嫦娥四号探测器则于后续时间发射升空(具体发射时间未在参考信息中明确提及,但整个任务于2016年1月经国务院批准正式实施)。
着陆地点:月球背面南极-艾特肯盆地的冯•卡门陨坑
主要任务
首次实现月球背面软着陆:嫦娥四号成功在月球背面着陆,这是人类历史上的首次。
开展月球背面巡视探测:搭载的“玉兔二号”月球车进行巡视探测,获取月球背面的地形地貌、矿物组成等科学数据。
建立中继通信:通过“鹊桥”中继星实现月球背面与地球之间的中继通信。
科学成果
嫦娥四号在月球背面开展了多项科学探测活动,并取得了显著成果:
月球背面形貌和矿物组份研究:利用“玉兔二号”月球车搭载的可见和近红外光谱仪、全景相机及测月雷达等数据,对着陆区光谱、石块分布、浅层结构等进行分析,揭示了月球背面的地质特征和矿物组成。
月表浅层结构研究:通过着陆器测月雷达和相机数据,研究建立了嫦娥四号着陆区地层剖面及多期次溅射物覆盖关系,揭开了月球背面地下结构的神秘面纱。
月面中子及辐射剂量研究:利用着陆器月表中子与辐射剂量探测仪和中性原子探测仪探测数据,获得了月表高能粒子辐射环境谱等重要数据,为未来月球航天员所受月表辐射危害估算及辐射防护设计提供重要参考。
月基低频射电天文观测:利用着陆器平台的低频射电频谱仪,在月球背面首次成功开展低频射电天文观测,为研究太阳低频射电特征和月表低频射电环境提供了重要数据。
未来计划
随着嫦娥四号任务的深入进行,中国还将继续推进月球探测计划。例如,鹊桥二号中继星计划于2024年发射,作为探月四期公共中继星平台,为后续的月球探测任务提供中继通信服务。此外,中国还规划了嫦娥七号与嫦娥八号等后续月球探测任务,以进一步拓展月球探测的深度和广度。
嫦娥四号是中国探月工程的重要里程碑,它不仅实现了人类历史上的首次月球背面软着陆和巡视探测,还取得了多项重要的科学成果。这些成果不仅丰富了人类对月球的认知,也为中国航天事业的进一步发展奠定了坚实基础。
嫦娥四号的着陆点位于月球背面南极-艾特肯盆地内的冯•卡门撞击坑内,中心点坐标为东经177.6度、南纬45.5度附近。这个着陆点地形起伏很大,落差最高达6000米,对探测器着陆提出了极高的挑战。
2019年1月3日10时26分,嫦娥四号探测器成功着陆于该区域,并通过“鹊桥”中继星传回了世界第一张近距离拍摄的月背影像图,揭开了古老月背的神秘面纱。此次任务实现了人类探测器首次月背软着陆、首次月背与地球的中继通信,开启了人类月球探测的新篇章。
为了纪念这一壮举,2019年2月4日,国际天文学联合会(IAU)批准了嫦娥四号着陆点的命名申请,将其命名为“天河基地”(Statio Tianhe)。这一命名不仅体现了中国在月球探测领域的成就,也寓意着嫦娥四号实现了人类月球探测历史上的开创性突破。
嫦娥四号着陆点的选择、着陆过程以及后续的科学探测活动都展现了中国航天技术的实力和人类对月球探索的不懈追求。
嫦娥四号的科学目标主要包括以下几个方面:
开展月球背面低频射电天文观测与研究:
月球背面由于长期远离地球电磁环境的干扰,是开展低频射电天文观测的理想场所。嫦娥四号将利用这一优势,进行低频射电天文观测,以探索宇宙起源和演化等科学问题。
开展月球背面巡视区形貌、矿物组份及月表浅层结构探测与研究:
嫦娥四号将利用搭载的月球车(如“玉兔二号”)和其他科学仪器,对月球背面巡视区的地形地貌、矿物成分以及月表浅层结构进行详细探测。这些探测数据将有助于揭示月球背面的地质演化历史和内部结构。
试验性地开展月球背面中子辐射剂量、中性原子等月球环境探测研究:
月球表面的辐射环境对月球探测任务和未来载人登月活动具有重要意义。嫦娥四号将携带相关仪器,对月球背面的中子辐射剂量、中性原子等环境参数进行探测,为未来月球探测和载人登月提供重要的辐射防护数据。
此外,嫦娥四号还肩负着其他科学目标,如:
测量月球表面的温度,并分析其在不同光照条件下随时间的变化:这有助于了解月球表面的热环境及其对月球地质过程的影响。
研究月球表面浮尘的特征及形成机理:浮尘是月球表面的一种重要覆盖物,对其特征和形成机理的研究有助于揭示月球表面的风化过程和大气环境。
探索月球背面可能保存的最古老的月壳岩石:根据月球形成的一个学说,月球背面可能保存了最古老的月壳岩石。嫦娥四号的探测有望获得月球早期月壳的物质组成,从而刷新人们对月球的早期演化历史的认识。
嫦娥四号的科学目标涵盖了月球背面低频射电天文观测、地形地貌与矿物成分探测、月表浅层结构探测、月球环境探测以及月球早期演化历史研究等多个方面。这些科学目标的实现将极大地推动人类对月球乃至整个太阳系的认知。
Phiên dịch tiếng Trung HSK 7 giáo trình luyện thi HSK 789 Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trên con đường khám phá vũ trụ, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể. Những thành tựu này không chỉ thể hiện sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hàng không vũ trụ của Trung Quốc mà còn cho thấy sức mạnh và ảnh hưởng của Trung Quốc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ quốc tế. Dưới đây là một số thành tựu chính của Trung Quốc trong việc khám phá vũ trụ:
Hàng không vũ trụ có người lái
Xây dựng trạm không gian: Dự án trạm không gian của Trung Quốc đã bước vào giai đoạn then chốt, cung cấp một nền tảng nghiên cứu khoa học hàng đầu quốc tế cho các nhà khoa học. Sự thành công của các tàu vũ trụ thuộc dòng Thần Châu và việc kết nối với trạm không gian đánh dấu Trung Quốc đã làm chủ công nghệ hàng không vũ trụ có người lái và bước vào kỷ nguyên trạm không gian. Ví dụ, phi hành đoàn của Thần Châu 18 đã hoàn thành xuất sắc lần hoạt động ngoài không gian thứ hai, đặt nền móng vững chắc cho việc xây dựng và vận hành trạm không gian.
Lưu trú của phi hành gia: Các phi hành gia Trung Quốc đã thực hiện lưu trú dài hạn trên trạm không gian, tiến hành nhiều thí nghiệm khoa học và công việc kiểm chứng công nghệ. Ví dụ, phi hành đoàn Thần Châu 17 đã lưu trú trên trạm không gian Trung Quốc trong 187 ngày, phá kỷ lục về thời gian ở quỹ đạo của phi hành đoàn.
Khám phá Mặt Trăng
Dự án Thường Nga: Các tàu thăm dò thuộc dòng Thường Nga đã thành công trong việc thực hiện các nhiệm vụ thăm dò Mặt Trăng, bao gồm hạ cánh mềm trên bề mặt Mặt Trăng và mang mẫu về. Nhiệm vụ Thường Nga 6 đã thực hiện thành công việc tự động lấy mẫu từ mặt sau của Mặt Trăng và mang về, một lần nữa lập kỷ lục thế giới về hàng không vũ trụ của Trung Quốc. Nhiệm vụ này không chỉ vượt qua các công nghệ then chốt như thiết kế và điều khiển quỹ đạo ngược Mặt Trăng, công nghệ lấy mẫu thông minh trên mặt sau của Mặt Trăng, công nghệ cất cánh và leo lên từ mặt sau của Mặt Trăng mà còn cung cấp dữ liệu và tài liệu mới cho con người về Mặt Trăng.
Hỗ trợ vệ tinh trung chuyển: Để hỗ trợ các nhiệm vụ thăm dò mặt sau của Mặt Trăng, Trung Quốc đã phóng thành công vệ tinh trung chuyển Cầu Thước 2, cung cấp hỗ trợ liên lạc trung chuyển ổn định cho các tàu thăm dò như Thường Nga 6.
Khám phá không gian sâu
Kế hoạch thăm dò hành tinh: Trung Quốc dự định phóng dòng tàu thăm dò Thiên Vấn trong vài năm tới để thực hiện các nhiệm vụ thăm dò tiểu hành tinh, sao Hỏa và các hành tinh khác. Ví dụ, Thiên Vấn 2 dự kiến sẽ được phóng vào khoảng năm 2025 để thực hiện nhiệm vụ thăm dò tiểu hành tinh; Thiên Vấn 3 và Thiên Vấn 4 dự kiến sẽ được phóng vào khoảng năm 2030 để thực hiện các nhiệm vụ mang mẫu từ sao Hỏa về và thăm dò hệ thống sao Mộc.
Khoa học và công nghệ không gian
Kính viễn vọng không gian: Trung Quốc đã phóng một loạt kính viễn vọng không gian, như vệ tinh Huệ Nhãn và các vệ tinh thuộc dòng Cực Mục Hoài Như 1, để quan sát các hiện tượng bùng nổ năng lượng cao và các hiện tượng vũ trụ cực đoan trong vũ trụ. Dữ liệu quan sát từ những kính viễn vọng này đã cung cấp sự hỗ trợ quan trọng cho các nhà khoa học nghiên cứu về vũ trụ.
Thành tựu nghiên cứu khoa học: Các nhà khoa học Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc quan sát và nghiên cứu vũ trụ. Ví dụ, thông qua việc phân tích dữ liệu quan sát từ kính viễn vọng không gian Cực Mục và vệ tinh Fermi, các nhà khoa học Trung Quốc đã phát hiện ra phổ tia gamma với năng lượng lên đến 37 MeV trong các vụ nổ gamma, đây là phổ năng lượng cao nhất do các thiên thể vũ trụ tạo ra được quan sát cho đến nay với bằng chứng xác thực nhất.
Trung Quốc tích cực tham gia hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia và khu vực. Ví dụ, trong các nhiệm vụ thăm dò Mặt Trăng, Trung Quốc đã chia sẻ mẫu Mặt Trăng và dữ liệu khoa học với các quốc gia khác; trong việc xây dựng trạm không gian, Trung Quốc cũng hoan nghênh các phi hành gia từ các quốc gia khác tham gia hợp tác.
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng chú ý trên con đường khám phá vũ trụ, những thành tựu này không chỉ thể hiện sức mạnh của công nghệ hàng không vũ trụ của Trung Quốc mà còn đóng góp quan trọng cho nhân loại trong việc khám phá và hiểu biết về vũ trụ. Trong tương lai, Trung Quốc sẽ tiếp tục nỗ lực trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, đóng góp thêm trí tuệ và sức mạnh cho nhân loại trong việc khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thăm dò sao Hỏa, những thành tựu này không chỉ thể hiện sức mạnh của công nghệ hàng không vũ trụ của Trung Quốc mà còn đóng góp quan trọng cho nhân loại trong việc hiểu biết sâu hơn về sao Hỏa.
Phóng và nhập quỹ đạo thành công của tàu thăm dò
Tàu thăm dò Thiên Vấn 1: Ngày 23 tháng 7 năm 2020, Trung Quốc đã thành công phóng tàu thăm dò sao Hỏa Thiên Vấn 1. Sau 202 ngày bay, tàu đã thành công nhập quỹ đạo sao Hỏa vào ngày 10 tháng 2 năm 2021. Thành tựu này đánh dấu Trung Quốc trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới có khả năng tự thực hiện thăm dò sao Hỏa.
Hạ cánh và thăm dò bề mặt
Hạ cánh thành công của tàu thăm dò: Ngày 15 tháng 5 năm 2021, tàu hạ cánh và thăm dò trên Thiên Vấn 1 đã thành công hạ cánh trên bề mặt sao Hỏa, đánh dấu lần đầu tiên Trung Quốc thực hiện hạ cánh mềm trên sao Hỏa.
Xe tự hành Chúc Dung bắt đầu thăm dò: Sau khi hạ cánh, xe tự hành Chúc Dung đã an toàn rời khỏi bệ hạ cánh, tiến tới bề mặt sao Hỏa và bắt đầu thăm dò. Đến ngày 15 tháng 8 năm 2021, sau khi hoàn thành nhiệm vụ thăm dò 90 ngày sao Hỏa, xe đã tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ mở rộng và đã thăm dò được nhiều ngày sao Hỏa, di chuyển được một khoảng cách đáng kể.
Kết quả thăm dò khoa học
Bản đồ màu toàn cầu của sao Hỏa: Máy ảnh phân giải trung bình trên tàu quỹ đạo Thiên Vấn 1 đã thực hiện nhiều lượt chụp từ xa, bao phủ toàn bộ bề mặt sao Hỏa trong 8 tháng. Hệ thống ứng dụng mặt đất đã xử lý dữ liệu hình ảnh thu được và công bố bản đồ màu toàn cầu của sao Hỏa, cung cấp nền tảng bản đồ chất lượng cao cho công tác thăm dò và nghiên cứu khoa học sao Hỏa.
Nghiên cứu địa hình và cấu trúc địa chất: Sử dụng dữ liệu địa hình phân giải dưới mét thu được từ máy ảnh phân giải cao trên tàu quỹ đạo, các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu tổng hợp về các địa hình đặc trưng như hố va chạm, lòng chảo, và rãnh nứt tại khu vực hạ cánh, phát hiện mối liên hệ quan trọng giữa các địa hình này và hoạt động của nước.
Thăm dò đất và băng nước: Thông qua việc nghiên cứu dữ liệu từ thiết bị thăm dò thành phần bề mặt sao Hỏa, các nhà khoa học đã phát hiện bằng chứng về hoạt động của nước trong khu vực thăm dò gần đây, cho thấy hoạt động nước trên sao Hỏa trong kỷ Amazon muộn (khoảng 700 triệu năm trước) tích cực hơn so với nhận thức truyền thống.
Hoạt động nước mặn và chu trình nước hiện đại: Thông qua việc phân tích tổng hợp dữ liệu từ máy ảnh địa hình dẫn đường, thiết bị thăm dò thành phần bề mặt và thiết bị đo khí tượng trên xe tự hành, các nhà khoa học đã phát hiện bằng chứng về hoạt động nước mặn cách đây khoảng 760 triệu năm và chu trình nước hiện đại trong khu vực thăm dò.
Hợp tác quốc tế và đặt tên
Hợp tác quốc tế: Nhiệm vụ thăm dò sao Hỏa của Trung Quốc tích cực hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu thăm dò và kết quả khoa học, thúc đẩy sự phát triển nghiên cứu thăm dò sao Hỏa toàn cầu.
Đặt tên các thực thể địa lý: Nhóm nghiên cứu khoa học đã nhận diện được nhiều thực thể địa lý gần điểm hạ cánh qua các hình ảnh phân giải cao từ sao Hỏa và được Liên đoàn Thiên văn Quốc tế chấp thuận đặt tên cho một số thực thể địa lý này theo tên các làng văn hóa lịch sử của Trung Quốc với dân số dưới 100.000 người, khắc dấu ấn Trung Quốc vĩnh viễn trên bề mặt sao Hỏa.
Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thăm dò sao Hỏa, bao gồm việc phóng thành công tàu thăm dò, hạ cánh và thăm dò bề mặt, đạt được nhiều kết quả khoa học quan trọng cũng như thúc đẩy hợp tác quốc tế và đặt tên các thực thể địa lý. Những thành tựu này không chỉ nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Trung Quốc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ quốc tế mà còn đóng góp quan trọng vào việc hiểu biết sâu hơn về sao Hỏa và khám phá bí ẩn của vũ trụ.
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thăm dò sao Hỏa và có kế hoạch rõ ràng cho tương lai.
Những thành tựu đã đạt được
Phóng tàu thăm dò và nhập quỹ đạo thành công:
Ngày 23 tháng 7 năm 2020, Trung Quốc đã thành công phóng tàu thăm dò sao Hỏa Thiên Vấn 1. Sau một thời gian bay dài, tàu đã thành công nhập quỹ đạo sao Hỏa vào ngày 10 tháng 2 năm 2021, đánh dấu một bước đột phá quan trọng trong lịch sử hàng không vũ trụ của Trung Quốc.
Hạ cánh và thăm dò bề mặt:
Ngày 15 tháng 5 năm 2021, tàu thăm dò và hạ cánh Thiên Vấn 1 đã thành công hạ cánh trên bề mặt sao Hỏa và triển khai xe tự hành Chúc Dung. Xe tự hành Chúc Dung ngay sau đó đã bắt đầu thăm dò, thu thập được nhiều dữ liệu khoa học quý giá.
Kết quả thăm dò khoa học:
Thông qua việc thăm dò của Thiên Vấn 1 và xe tự hành Chúc Dung, các nhà khoa học Trung Quốc đã phát hiện bằng chứng về hoạt động của nước trên bề mặt sao Hỏa, hé lộ thông tin quan trọng về sự tiến hóa địa chất của hành tinh này. Đồng thời, Trung Quốc cũng đã công bố bản đồ màu toàn cầu của sao Hỏa, cung cấp tài liệu quan trọng cho nghiên cứu khoa học sao Hỏa.
Hợp tác quốc tế và đặt tên:
Nhiệm vụ thăm dò sao Hỏa của Trung Quốc tích cực hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu thăm dò và kết quả khoa học. Ngoài ra, một số thực thể địa lý trên bề mặt sao Hỏa đã được đặt tên theo các làng và thị trấn văn hóa lịch sử của Trung Quốc, thể hiện sự đóng góp của Trung Quốc vào việc thăm dò sao Hỏa.
Kế hoạch tương lai
Nhiệm vụ mang mẫu từ sao Hỏa về Trái Đất:
Trung Quốc có kế hoạch phóng tàu thăm dò Thiên Vấn 3 trong vài năm tới để thực hiện nhiệm vụ mang mẫu từ sao Hỏa về Trái Đất. Nhiệm vụ này sẽ thực hiện một loạt các thao tác phức tạp như thu thập, đóng gói và đưa mẫu trở về Trái Đất, cung cấp mẫu vật quan trọng cho việc nghiên cứu sao Hỏa.
Tiếp tục thăm dò sâu hơn sao Hỏa:
Ngoài nhiệm vụ mang mẫu, Trung Quốc còn dự định tiếp tục thăm dò sâu hơn sao Hỏa trong tương lai. Điều này có thể bao gồm việc phóng thêm nhiều tàu thăm dò để tiến hành nghiên cứu khoa học toàn diện và sâu sắc hơn về sao Hỏa.
Xây dựng trạm nghiên cứu trên sao Hỏa:
Mục tiêu dài hạn của Trung Quốc có thể bao gồm việc xây dựng trạm nghiên cứu trên sao Hỏa, cung cấp cơ sở hạ tầng cho các nhiệm vụ thăm dò và hạ cánh có người trên sao Hỏa trong tương lai. Đây sẽ là một cột mốc quan trọng trong kế hoạch thăm dò sao Hỏa của Trung Quốc và là một bước tiến quan trọng cho nhân loại trong việc khám phá sao Hỏa.
Kế hoạch thăm dò và phòng vệ tiểu hành tinh:
Ngoài thăm dò sao Hỏa, Trung Quốc còn có kế hoạch phóng tàu thăm dò Thiên Vấn 2 để thăm dò và mang mẫu từ tiểu hành tinh. Bên cạnh đó, Trung Quốc còn triển khai kế hoạch phòng vệ tiểu hành tinh, nhằm thay đổi quỹ đạo của các tiểu hành tinh nguy hiểm tiềm tàng thông qua các phương pháp như va chạm động năng, bảo vệ an toàn cho Trái Đất.
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thăm dò sao Hỏa và có kế hoạch rõ ràng cho tương lai. Những kế hoạch này sẽ thúc đẩy sự phát triển liên tục của sự nghiệp thăm dò sao Hỏa của Trung Quốc, đóng góp lớn hơn vào việc khám phá sao Hỏa và hệ Mặt trời của nhân loại.
Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thăm dò Mặt Trăng và có kế hoạch rõ ràng cho tương lai.
Những thành tựu đã đạt được
Thành công của loạt nhiệm vụ Chương trình Hằng Nga:
Kể từ khi Trung Quốc chính thức khởi động Chương trình thăm dò Mặt Trăng vào năm 2004, đã thực hiện thành công các nhiệm vụ từ Hằng Nga 1 đến Hằng Nga 6. Những nhiệm vụ này bao gồm thăm dò quỹ đạo Mặt Trăng, hạ cánh mềm lên bề mặt Mặt Trăng, thăm dò tự động và thu thập mẫu vật từ Mặt Trăng trở về Trái Đất.
Các nhiệm vụ từ Hằng Nga 1 đến Hằng Nga 4 đã đạt được các mục tiêu như thăm dò quỹ đạo Mặt Trăng, hạ cánh mềm lên Mặt Trăng và thăm dò bề mặt, đặt nền móng vững chắc cho các nhiệm vụ thăm dò Mặt Trăng tiếp theo. Nhiệm vụ Hằng Nga 5 đã thành công trong việc thu thập mẫu vật từ Mặt Trăng và đưa trở về Trái Đất lần đầu tiên, cung cấp tài liệu quan trọng cho nghiên cứu khoa học Mặt Trăng.
Nghiên cứu mẫu vật từ Mặt Trăng đạt được nhiều thành tựu quan trọng:
Thông qua nghiên cứu các mẫu vật từ Mặt Trăng do Hằng Nga 5 mang về, các nhà khoa học Trung Quốc đã đạt được nhiều phát hiện quan trọng. Ví dụ, họ đã phát hiện ra loại khoáng vật mới thứ sáu trên Mặt Trăng là “Chang’eite”, và chứng minh rằng cách đây 1,96 tỷ năm, Mặt Trăng vẫn có hoạt động magma, kéo dài “tuổi thọ” địa chất của Mặt Trăng thêm khoảng 1 tỷ năm.
Những kết quả nghiên cứu này không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của nhân loại về Mặt Trăng mà còn thúc đẩy sự phát triển của khoa học hành tinh ở Trung Quốc và đào tạo nhân tài trong lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Đột phá và đổi mới công nghệ:
Trong các nhiệm vụ thuộc Chương trình Hằng Nga, các nhà khoa học và kỹ sư hàng không vũ trụ của Trung Quốc đã vượt qua nhiều thách thức công nghệ quan trọng, như hạ cánh và cất cánh từ mặt tối của Mặt Trăng, thu thập và đóng gói mẫu vật từ Mặt Trăng, cũng như gặp gỡ và kết nối trong quỹ đạo Mặt Trăng. Những đột phá công nghệ này đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển tiếp theo của ngành hàng không vũ trụ Trung Quốc.
Kế hoạch tương lai
Công việc tiếp theo của nhiệm vụ Hằng Nga 6:
Sau thành công của nhiệm vụ Hằng Nga 6, sẽ tiến hành các công việc như giao nhận mẫu vật, lưu trữ, phân tích và nghiên cứu. Những công việc này sẽ tiếp tục làm sâu sắc hiểu biết về cấu trúc địa chất, thành phần vật chất và lịch sử tiến hóa của mặt tối Mặt Trăng.
Nhiệm vụ Hằng Nga 7 và Hằng Nga 8:
Trung Quốc đã lập kế hoạch cho các nhiệm vụ thăm dò Mặt Trăng tiếp theo là Hằng Nga 7 và Hằng Nga 8. Những nhiệm vụ này sẽ mở rộng phạm vi và chiều sâu của thăm dò Mặt Trăng, bao gồm việc thăm dò khu vực Nam Cực – Aitken Basin của Mặt Trăng và nghiên cứu khai thác, sử dụng tài nguyên Mặt Trăng.
Kế hoạch đưa người lên Mặt Trăng:
Trung Quốc đặt mục tiêu thực hiện chuyến đổ bộ đầu tiên của người Trung Quốc lên Mặt Trăng trước năm 2030. Để đạt được mục tiêu này, các bộ phận hàng không vũ trụ của Trung Quốc đang khẩn trương triển khai các công tác nghiên cứu và xây dựng dự án thăm dò Mặt Trăng có người, bao gồm phát triển tên lửa đẩy Trường Chinh 10, tàu vũ trụ Mộng Châu và tàu đổ bộ mặt trăng.
Xây dựng trạm nghiên cứu trên Mặt Trăng:
Dự định trong tương lai
Trung Quốc còn lên kế hoạch xây dựng một trạm nghiên cứu cơ bản trên Mặt Trăng, thực hiện các nhiệm vụ thăm dò môi trường trên Mặt Trăng. Điều này sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng quan trọng cho việc cư trú lâu dài trên Mặt Trăng và tiến hành nghiên cứu khoa học Mặt Trăng.
Hợp tác và giao lưu quốc tế
Trung Quốc tích cực tham gia hợp tác và giao lưu quốc tế trong lĩnh vực thăm dò Mặt Trăng, hợp tác với nhiều quốc gia và khu vực để thực hiện các nhiệm vụ thăm dò Mặt Trăng. Mô hình hợp tác này giúp chia sẻ tài nguyên, phân chia rủi ro, đẩy nhanh tiến bộ khoa học công nghệ và thúc đẩy nhận thức toàn diện của nhân loại về Mặt Trăng và hệ Mặt Trời.
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thăm dò Mặt Trăng và có kế hoạch rõ ràng cho tương lai. Những kế hoạch và thành tựu này sẽ thúc đẩy sự phát triển không ngừng của sự nghiệp hàng không vũ trụ Trung Quốc, đóng góp lớn hơn cho việc khám phá vũ trụ và sử dụng hòa bình tài nguyên không gian của nhân loại.
Thông tin về tàu thăm dò Hằng Nga 4
Hằng Nga 4 là tàu thăm dò Mặt Trăng giai đoạn hai của Chương trình thăm dò Mặt Trăng Trung Quốc, đồng thời là tàu thăm dò đầu tiên trong lịch sử nhân loại hạ cánh lên mặt tối của Mặt Trăng.
Tổng quan cơ bản
Tên gọi: Hằng Nga 4 (Chang’e 4)
Nhiệm vụ: Thực hiện hạ cánh mềm và thăm dò trên mặt tối của Mặt Trăng
Thời gian phóng: Các hoạt động phóng liên quan đến nhiệm vụ Hằng Nga 4 bao gồm phóng vệ tinh tiếp sóng và tàu thăm dò. Vệ tinh tiếp sóng “Cầu Kiều” được phóng thành công vào ngày 21 tháng 5 năm 2018, còn tàu thăm dò Hằng Nga 4 được phóng sau đó (thời gian phóng cụ thể không được đề cập trong thông tin tham khảo, nhưng toàn bộ nhiệm vụ được Chính phủ Trung Quốc phê duyệt chính thức vào tháng 1 năm 2016).
Địa điểm hạ cánh: Miệng núi lửa Von Kármán trong khu vực Nam Cực – Aitken Basin trên mặt tối của Mặt Trăng.
Nhiệm vụ chính
Lần đầu tiên thực hiện hạ cánh mềm trên mặt tối của Mặt Trăng: Hằng Nga 4 đã hạ cánh thành công trên mặt tối của Mặt Trăng, lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại.
Tiến hành thăm dò trên mặt tối của Mặt Trăng: Xe tự hành “Ngọc Thố 2” đi kèm đã thực hiện thăm dò, thu thập dữ liệu khoa học về địa hình, địa mạo và thành phần khoáng chất của mặt tối của Mặt Trăng.
Thiết lập liên lạc tiếp sóng: Sử dụng vệ tinh tiếp sóng “Cầu Kiều” để thiết lập liên lạc giữa mặt tối của Mặt Trăng và Trái Đất.
Thành tựu khoa học
Hằng Nga 4 đã thực hiện nhiều hoạt động thăm dò khoa học trên mặt tối của Mặt Trăng và đạt được những kết quả đáng kể:
Nghiên cứu về hình thái và thành phần khoáng chất của mặt tối Mặt Trăng
Sử dụng dữ liệu từ các thiết bị trên xe tự hành “Ngọc Thố 2” như quang phổ kế khả kiến và cận hồng ngoại, camera toàn cảnh và radar thăm dò Mặt Trăng, đã phân tích quang phổ, phân bố đá và cấu trúc tầng nông tại khu vực hạ cánh, qua đó làm sáng tỏ đặc điểm địa chất và thành phần khoáng chất của mặt tối Mặt Trăng.
Nghiên cứu cấu trúc tầng nông của Mặt Trăng
Thông qua dữ liệu từ radar thăm dò và camera trên tàu hạ cánh, đã thiết lập được mặt cắt địa tầng của khu vực hạ cánh của Hằng Nga 4 và mối quan hệ giữa các vật liệu phun trào qua nhiều thời kỳ, tiết lộ những bí ẩn về cấu trúc dưới mặt đất của mặt tối Mặt Trăng.
Nghiên cứu về nơtron bề mặt Mặt Trăng và liều bức xạ
Sử dụng dữ liệu từ các thiết bị đo nơtron và liều bức xạ bề mặt Mặt Trăng và thiết bị thăm dò nguyên tử trung tính, đã thu thập được phổ môi trường bức xạ hạt năng lượng cao tại bề mặt Mặt Trăng. Điều này cung cấp thông tin quan trọng để ước tính nguy cơ bức xạ đối với các phi hành gia tương lai và thiết kế các biện pháp bảo vệ bức xạ.
Quan sát thiên văn vô tuyến tần số thấp trên Mặt Trăng
Sử dụng quang phổ kế vô tuyến tần số thấp trên nền tảng của tàu hạ cánh, lần đầu tiên tiến hành quan sát thiên văn vô tuyến tần số thấp tại mặt tối của Mặt Trăng. Điều này cung cấp dữ liệu quan trọng để nghiên cứu đặc điểm vô tuyến tần số thấp của Mặt Trời và môi trường vô tuyến tần số thấp tại bề mặt Mặt Trăng.
Kế hoạch trong tương lai
Với sự tiến triển của nhiệm vụ Hằng Nga 4, Trung Quốc sẽ tiếp tục thúc đẩy kế hoạch thăm dò Mặt Trăng. Ví dụ, vệ tinh tiếp sóng “Cầu Kiều 2” dự kiến được phóng vào năm 2024, đóng vai trò là nền tảng tiếp sóng công cộng cho giai đoạn bốn của chương trình thăm dò Mặt Trăng, cung cấp dịch vụ tiếp sóng liên lạc cho các nhiệm vụ thăm dò tiếp theo. Ngoài ra, Trung Quốc còn lập kế hoạch cho các nhiệm vụ thăm dò tiếp theo như Hằng Nga 7 và Hằng Nga 8, nhằm mở rộng độ sâu và phạm vi thăm dò Mặt Trăng.
Hằng Nga 4: Cột mốc quan trọng của chương trình thăm dò Mặt Trăng Trung Quốc
Hằng Nga 4 là một cột mốc quan trọng trong chương trình thăm dò Mặt Trăng của Trung Quốc. Nó không chỉ thực hiện thành công lần đầu tiên hạ cánh mềm và thăm dò trên mặt tối của Mặt Trăng trong lịch sử nhân loại mà còn đạt được nhiều kết quả khoa học quan trọng. Những thành tựu này không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của con người về Mặt Trăng mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển tiếp theo của ngành hàng không vũ trụ Trung Quốc.
Địa điểm hạ cánh của Hằng Nga 4
Địa điểm hạ cánh của Hằng Nga 4 nằm trong miệng núi lửa Von Kármán thuộc khu vực Nam Cực – Aitken Basin trên mặt tối của Mặt Trăng, tọa độ trung tâm gần 177.6 độ kinh Đông và 45.5 độ vĩ Nam. Khu vực này có địa hình rất gồ ghề với chênh lệch cao nhất lên tới 6000 mét, đặt ra thách thức lớn cho việc hạ cánh của tàu thăm dò.
Kỷ niệm sự kiện Hằng Nga 4
Ngày 3 tháng 1 năm 2019, lúc 10:26, tàu thăm dò Hằng Nga 4 đã hạ cánh thành công tại khu vực này và truyền về bức ảnh cận cảnh đầu tiên của mặt tối Mặt Trăng thông qua vệ tinh tiếp sóng “Cầu Kiều”, hé lộ những bí ẩn của mặt tối cổ xưa của Mặt Trăng. Nhiệm vụ này đã thực hiện lần đầu tiên hạ cánh mềm và liên lạc tiếp sóng giữa mặt tối Mặt Trăng và Trái Đất, mở ra chương mới trong thăm dò Mặt Trăng của nhân loại.
Tên gọi “Trạm Thiên Hà”
Để kỷ niệm sự kiện này, vào ngày 4 tháng 2 năm 2019, Hiệp hội Thiên văn Quốc tế (IAU) đã phê chuẩn đề nghị đặt tên cho địa điểm hạ cánh của Hằng Nga 4 là “Trạm Thiên Hà” (Statio Tianhe). Tên gọi này không chỉ thể hiện thành tựu của Trung Quốc trong lĩnh vực thăm dò Mặt Trăng mà còn mang ý nghĩa rằng Hằng Nga 4 đã thực hiện một bước đột phá tiên phong trong lịch sử thăm dò Mặt Trăng của nhân loại.
Lựa chọn điểm hạ cánh của Hằng Nga 4, quá trình hạ cánh và các hoạt động thăm dò khoa học sau đó đều thể hiện sức mạnh của công nghệ hàng không vũ trụ Trung Quốc và sự theo đuổi không ngừng của nhân loại trong việc khám phá Mặt Trăng.
Các mục tiêu khoa học chính của Hằng Nga 4 bao gồm:
- Tiến hành quan sát và nghiên cứu thiên văn vô tuyến tần số thấp ở mặt tối của Mặt Trăng:
Mặt tối của Mặt Trăng là nơi lý tưởng để tiến hành quan sát thiên văn vô tuyến tần số thấp vì nó ít bị nhiễu từ môi trường điện từ của Trái Đất. Hằng Nga 4 sẽ tận dụng lợi thế này để thực hiện các quan sát thiên văn vô tuyến tần số thấp nhằm khám phá nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ. - Tiến hành thăm dò và nghiên cứu hình thái, thành phần khoáng chất và cấu trúc tầng nông của mặt tối Mặt Trăng:
Hằng Nga 4 sẽ sử dụng các thiết bị khoa học được trang bị trên tàu thăm dò và xe tự hành (như “Ngọc Thố 2”) để tiến hành thăm dò chi tiết về địa hình, thành phần khoáng chất và cấu trúc tầng nông của khu vực mặt tối Mặt Trăng. Những dữ liệu này sẽ giúp làm sáng tỏ lịch sử địa chất và cấu trúc bên trong của Mặt Trăng. - Thử nghiệm thăm dò môi trường Mặt Trăng như đo liều bức xạ nơtron và nguyên tử trung tính ở mặt tối:
Môi trường bức xạ trên bề mặt Mặt Trăng có ý nghĩa quan trọng đối với các nhiệm vụ thăm dò và hoạt động đổ bộ lên Mặt Trăng trong tương lai. Hằng Nga 4 sẽ mang theo các thiết bị liên quan để thăm dò các thông số môi trường như liều bức xạ nơtron và nguyên tử trung tính, cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc bảo vệ bức xạ trong các nhiệm vụ thăm dò và đổ bộ lên Mặt Trăng sau này.
Ngoài ra, Hằng Nga 4 còn có các mục tiêu khoa học khác như:
- Đo nhiệt độ bề mặt Mặt Trăng và phân tích sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian trong các điều kiện ánh sáng khác nhau:
Điều này giúp hiểu rõ hơn về môi trường nhiệt trên bề mặt Mặt Trăng và ảnh hưởng của nó đối với các quá trình địa chất trên Mặt Trăng. - Nghiên cứu đặc điểm và cơ chế hình thành của bụi bề mặt Mặt Trăng:
Bụi là một lớp phủ quan trọng trên bề mặt Mặt Trăng, việc nghiên cứu đặc điểm và cơ chế hình thành của nó giúp làm sáng tỏ quá trình phong hóa và môi trường khí quyển trên Mặt Trăng. - Khám phá các tảng đá vỏ Mặt Trăng cổ nhất có thể lưu giữ ở mặt tối của Mặt Trăng:
Theo một giả thuyết về sự hình thành của Mặt Trăng, mặt tối của Mặt Trăng có thể lưu giữ các tảng đá vỏ cổ nhất. Việc thăm dò của Hằng Nga 4 có thể thu được thông tin về thành phần vật chất của vỏ Mặt Trăng thời kỳ đầu, từ đó nâng cao hiểu biết của chúng ta về lịch sử tiến hóa ban đầu của Mặt Trăng.
Các mục tiêu khoa học của Hằng Nga 4 bao gồm quan sát thiên văn vô tuyến tần số thấp ở mặt tối Mặt Trăng, thăm dò địa hình và thành phần khoáng chất, nghiên cứu cấu trúc tầng nông, thăm dò môi trường Mặt Trăng và nghiên cứu lịch sử tiến hóa ban đầu của Mặt Trăng. Việc thực hiện các mục tiêu khoa học này sẽ thúc đẩy mạnh mẽ nhận thức của nhân loại về Mặt Trăng và toàn bộ hệ Mặt Trời.
Phiên âm tiếng Trung HSK 7 giáo trình luyện thi HSK 789 Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Zhōngguó zài tànsuǒ yǔzhòu de dàolù shàng qǔdéle xiǎnzhe de chéngjiù, zhèxiē chéngjiù bùjǐn tǐxiànle zhōngguó hángtiān jìshù de kuàisù fāzhǎn, yě zhǎnshìle zhōngguó zài guójì hángtiān lǐngyù de shílì hé yǐngxiǎng lì. Yǐxià shì zhōngguó tànsuǒ yǔzhòu de yīxiē zhǔyào chéngjiù:
Zài rén hángtiān
kōngjiānzhàn jiànshè: Zhōngguó kōngjiānzhàn gōngchéng jìnrù guānjiàn jiēduàn, wéi kēxuéjiā tígōngle yīgè guójì lǐngxiān de kēyán píngtái. Shénzhōu xìliè fēichuán de chénggōng fāshè hé yǔ kōngjiānzhàn de duìjiē, biāozhìzhe zhōngguó yǐjīng zhǎngwòle zài rén hángtiān jìshù, bìng jìnrùle kōngjiānzhàn shídài. Lìrú, shénzhōu shíbā hào chéng zǔ yuánmǎn wánchéngle dì èr cì chū cāng huódòng, wèi kōngjiānzhàn de jiànshè hé yùnyíng diàndìngle jiānshí jīchǔ.
Hángtiān yuán zhù liú: Zhōngguó hángtiān yuán zài kōngjiānzhàn jìnxíngle cháng shíjiān de zhù liú, kāizhǎnle duō xiàng kēxué shíyàn hé jìshù yànzhèng gōngzuò. Lìrú, shénzhōu shíqī hào chéng zǔ zài zhōngguó kōngjiānzhàn zhù liú 187 tiān, shuāxīnle chéng zǔ zài guǐ shíjiān de jìlù.
Yuèqiú tàncè
cháng’é gōngchéng: Cháng’é xìliè tàncè qì chénggōng shíxiànle duì yuèqiú de tàncè rènwù, bāokuò yuèqiú biǎomiàn de ruǎn zhuólù, cǎiyàng fǎnhuí děng. Cháng’é liù hào rènwù shíxiànle yuèqiú bèimiàn zìdòng cǎiyàng fǎnhuí, zàicì chuàngzàole zhōngguó hángtiān de shìjiè jìlù. Zhè yī rènwù bùjǐn túpòle yuèqiú nìxíng guǐdào shèjì yǔ kòngzhì jìshù, yuè bèi zhìnéng cǎiyàng jìshù, yuè bèi qǐfēi shàngshēng jìshù děng guānjiàn jìshù, hái wéi rénlèi liǎojiě yuèqiú tígōngle xīn de shùjù hé zīliào.
Zhōng jì xīng zhīchí: Wèile zhīchí yuèqiú bèimiàn de tàncè rènwù, zhōngguó chénggōng fāshèle quèqiáo èr hào zhōng jì xīng, wèi cháng’é liù hào děng tàncè qì tígōngle wěndìng de zhōng jì tōngxìn zhīchí.
Shēn kōng tàncè
xíngxīng tàncè jìhuà: Zhōngguójìhuà zài wèilái jǐ niánnèi fāshè tiān wèn xìliè tàncè qì, kāizhǎn duì xiǎo xíngxīng, huǒxīng děng xíngxīng de tàncè rènwù. Lìrú, tiān wèn èr hào jìhuà yú 2025 nián qiánhòu fāshè, kāizhǎn xiǎo xíngxīng tàncè rènwù; tiān wèn sān hào hé tiān wèn sì hào zé fēnbié jìhuà yú 2030 nián qiánhòu fāshè, kāizhǎn huǒxīng cǎiyàng fǎnhuí rènwù hé mùxīng xì tàncè rènwù.
Kōngjiān kēxué yǔ jìshù
kōngjiān wàngyuǎnjìng: Zhōngguó fāshèle yī xìliè kōngjiān wàngyuǎnjìng, rú huìyǎn wèixīng,“huáiróu yī hào” jímù xìliè wèixīng děng, yòng yú guāncè yǔzhòu zhōng de gāonéng bàofā xiànxiàng hé jíduān yǔzhòu xiànxiàng. Zhèxiē wàngyuǎnjìng de guāncè shùjù wéi kēxuéjiā yánjiū yǔzhòu tígōngle zhòngyào zhīchí.
Kēxué yánjiū chéngguǒ: Zhōngguó kēxuéjiā zài yǔzhòu guāncè hé yánjiū zhōng qǔdéle duō xiàng zhòngyào chéngguǒ. Lìrú, tōngguò fèn xī jímù kōngjiān wàngyuǎnjìng hé fèi mǐ wèixīng de liánhé guāncè shùjù, zhōngguó kēxuéjiā zài jiā mǎ bào zhōng fāxiànle néngliàng gāodá 37 zhào diànzǐ fú de jiā mǎ shèxiàn pǔ xiàn, zhè shì qìjīn guāncè dào de yǔzhòu tiāntǐ chǎnshēng de néngliàng zuìgāo, zhèngjù zuì quèzuò de pǔ xiàn.
Zhōngguó jījí kāizhǎn hángtiān lǐngyù de guójì hézuò, yǔ duō gè guójiā hé dìqū jiànlìle hézuò guānxì. Lìrú, zài yuèqiú tàncè rènwù zhōng, zhōngguó yǔ qítā guójiā fēnxiǎngle yuèqiú yàngpǐn hé kēxué shùjù; zài kōngjiānzhàn jiànshè zhōng, zhōngguó yě huānyíng qítā guójiā de hángtiān yuán cānyù hézuò.
Zhōngguó zài tànsuǒ yǔzhòu de dàolù shàng qǔdéle lìng rén zhǔmù dì chéngjiù, zhèxiē chéngjiù bùjǐn zhǎnshìle zhōngguó hángtiān jìshù de shílì, yě wéi rénlèi tànsuǒ yǔzhòu, liǎojiě yǔzhòu zuòchūle zhòngyào gòngxiàn. Wèilái, zhōngguójiāng jìxù zài hángtiān lǐngyù nǔlì qián xíng, wéi rénlèi tànsuǒ yǔzhòu de àomì gòngxiàn gèng duō zhìhuì hé lìliàng.
Zhōngguó zài huǒxīng tàncè fāngmiàn qǔdéle xiǎnzhe de chéngguǒ, zhèxiē chéngguǒ bùjǐn zhǎnshìle zhōngguó hángtiān jìshù de shílì, yě wéi rénlèi shēnrù rèn zhī huǒxīng zuòchūle zhòngyào gòngxiàn.
Tàncè qì fāshè yǔ chénggōng rù guǐ
tiān wèn yī hào tàncè qì:2020 Nián 7 yuè 23 rì, zhōngguó chénggōng fāshèle tiān wèn yī hào huǒxīng tàncè qì, jīngguò 202 tiān de fēixíng, yú 2021 nián 2 yuè 10 rì chénggōng jìnrù huǒxīng guǐdào. Zhè yī chéngjiù biāozhìzhe zhōngguó chéngwéi shìjiè shàng shǎoshù jǐ gè nénggòu dúlì kāizhǎn huǒxīng tàncè de guó jiā zhī yī.
Zhuólù yǔ xúnshì tàncè
zhuólù xúnshì qì chénggōng zhuólù:2021 Nián 5 yuè 15 rì, tiān wèn yī hào shàng de zhuólù xúnshì qì chénggōng zài huǒxīng biǎomiàn zhuólù, shíxiànle zhōngguó shǒucì huǒxīng ruǎn zhuólù.
Zhùróng hào huǒxīng chē kāizhǎn xúnshì: Zhuólù hòu, zhùróng hào huǒxīng chē ānquán shǐ lí zhuólù píngtái, dàodá huǒxīng biǎomiàn, kāishǐ xúnshì tàncè. Zhì 2021 nián 8 yuè 15 rì, huǒxīng chē wánchéng 90 gè huǒxīng rì de jìdìng tàncè rènwù hòu, jìxù shíshī tàzhǎn rènwù, yǐ lěijì xúnshì tàncè duō gè huǒxīng rì, xíngshǐle jiào yuǎn de jùlí.
Kēxué tàncè chéngguǒ
huǒxīng quánqiú cǎisè yǐngxiàng tú: Tiān wèn yī hào huánrào qì zhōng fēnbiàn lǜ xiàngjī lìshí 8 gè yuè, shíshīle duō guǐ cì yáogǎn chéngxiàng, duì huǒxīng biǎomiàn shíxiànle quánqiú fùgài. Dìmiàn yìngyòng xìtǒng duì huòqǔ de yǐngxiàng shùjù jìnxíng chǔlǐ hòu, fābùle huǒxīng quánqiú cǎisè yǐngxiàng tú, wéi kāizhǎn huǒxīng tàncè gōngchéng hé huǒxīng kēxué yánjiū tígōngle zhìliàng gèng hǎo de jīchǔ dǐ tú.
Dìmào yǔ dìzhí gòuzào yánjiū: Lìyòng huánrào qì gāo fēnbiàn lǜ xiàngjī huòqǔ de zhuólù qū yà mǐ fēnbiàn lǜ dìxíng shùjù, duì zhuólù qū fēnbù de āo zhuī, bìlěi zhuàngjí kēng, gōu cáo děng diǎnxíng dìmào kāizhǎnle zònghé yánjiū, jiēshìle zhèxiē dìmào de xíngchéng yǔ shuǐ huódòng zhī jiān de zhòngyào liánxì.
Tǔrǎng yǔ shuǐ bīng tàncè: Tōngguò duì huǒxīng biǎomiàn chéngfèn tàncè yí shùjù de yánjiū, fāxiànle xúnshì qū jìnqí shuǐ huódòng zhèngjù, jiēshìle wǎn yàmǎxùn jì (7 yì nián qián) huǒxīng shuǐ quān bǐ chuántǒng rèn zhī de gèngjiā huóyuè.
Yánshuǐ huódòng yǔ xiàndài shuǐqì xúnhuán: Tōngguò zònghé fēnxī huǒxīng chē dǎoháng dìxíng xiàngjī, huǒxīng biǎomiàn chéngfèn tàncè yí hé huǒxīng qìxiàng cèliáng yí huòqǔ de shùjù, fāxiànle xúnshì qū cúnzài jù jīn yuē 7.6 Yì nián de yánshuǐ huódòng hé xiàndài shuǐqì xúnhuán de zhèngjù.
Guójì hézuò yǔ mìngmíng
guójì hézuò: Zhōngguó huǒxīng tàncè rènwù jījí yǔ guójì hézuò, fēnxiǎng tàncè shùjù hé kēxué chéngguǒ, cùjìnle quánqiú huǒxīng tàncè yánjiū de shēnrù fāzhǎn.
Dìlǐ shítǐ mìngmíng: Kēxué yánjiū tuánduì tōngguò huǒxīng gāo fēn yǐngxiàng, shìbiéle zhuólù diǎn fùjìn dàliàng dì dìlǐ shítǐ, bìng huòdéle guójì tiānwén liánhé huì de pīzhǔn, jiāng qízhōng de bùfèn dìlǐ shítǐ yǐ zhōngguó rénkǒu shù xiǎoyú 10 wàn de lìshǐ wénhuà míng cūn míng zhèn jiāyǐ mìngmíng, bǎ zhōngguó biāozhì yǒngjiǔ kèyìn zài huǒxīng dàdì.
Zhōngguó zài huǒxīng tàncè fāngmiàn qǔdéle bāokuò tàncè qì fāshè chénggōng, zhuólù xúnshì tàncè, kēxué tàncè chéngguǒ xiǎnzhe yǐjí guójì hézuò yǔ mìngmíng děng duō fāngmiàn de chéngjiù. Zhèxiē chéngjiù bùjǐn tíshēngle zhōngguó zài guójì hángtiān lǐngyù dì dìwèi hé yǐngxiǎng lì, yě wéi rénlèi shēnrù rèn zhī huǒxīng, tànsuǒ yǔzhòu àomì zuòchūle zhòngyào gòngxiàn.
Zhōngguó zài huǒxīng tàncè fāngmiàn yǐjīng qǔdéle xiǎnzhe de chéngguǒ, bìng yǒuzhe míngquè de wèilái jìhuà.
Yǐ qǔdé de chéngguǒ
tàncè qì chénggōng fāshè yǔ rù guǐ:
2020 Nián 7 yuè 23 rì, zhōngguó chénggōng fāshèle tiān wèn yī hào huǒxīng tàncè qì, jīngguò cháng shíjiān fēixíng, yú 2021 nián 2 yuè 10 rì chénggōng jìnrù huǒxīng guǐdào, shíxiànle zhōngguó hángtiān shǐshàng de zhòngyào túpò.
Zhuólù yǔ xúnshì tàncè:
2021 Nián 5 yuè 15 rì, tiān wèn yī hào zhuólù xúnshì qì chénggōng zài huǒxīng biǎomiàn zhuólù, bìng shìfàngle zhùróng hào huǒxīng chē. Zhùróng hào huǒxīng chē suíjí kāizhǎnle xúnshì tàncè, huòqǔle dàliàng bǎoguì de kēxué shùjù.
Kēxué tàncè chéngguǒ:
Tōngguò tiān wèn yī hào hé zhùróng hào huǒxīng chē de tàncè, zhōngguó kēxuéjiā zài huǒxīng biǎomiàn fāxiànle shuǐ huódòng de zhèngjù, jiēshìle huǒxīng dì zhì yǎnhuà de zhòngyào xìnxī. Tóngshí, hái fābùle huǒxīng quánqiú cǎisè yǐngxiàng tú, wèi huǒxīng kēxué yánjiū tígōngle zhòngyào zīliào.
Guójì hézuò yǔ mìngmíng:
Zhōngguó huǒxīng tàncè rènwù jījí yǔ guó jì hézuò, fēnxiǎng tàncè shùjù hé kēxué chéngguǒ. Cǐwài, huǒxīng biǎomiàn de yīxiē dìlǐ shítǐ bèi yǐ zhōngguó lìshǐ wénhuà míng cūn míng zhèn mìngmíng, tǐxiànle zhōngguó duì huǒxīng tàncè de gòngxiàn.
Wèilái jìhuà
huǒxīng cǎiyàng fǎnhuí rènwù:
Zhōngguó jìhuà zài wèilái jǐ niánnèi fāshè tiān wèn sān hào tàncè qì, shíshī huǒxīng cǎiyàng fǎnhuí rènwù. Zhè yī rènwù jiāng shíxiàn huǒxīng yàngpǐn de cǎijí, fēngzhuāng, fǎnhuí dìqiú děng yī xìliè fùzá cāozuò, wéi rénlèi shēnrù liǎojiě huǒxīng tígōng zhòngyào yàngpǐn.
Jìxù shēnhuà huǒxīng tàncè:
Chúle cǎiyàng fǎnhuí rènwù wài, zhōngguó hái jìhuà zài wèilái jìxù shēnhuà duì huǒxīng de tàncè. Zhè kěnéng bāokuò fāshè gèng duō de tàncè qì, duì huǒxīng jìnxíng gèng quánmiàn, gēng shēnrù de kēxué yánjiū.
Gòujiàn huǒxīng kēyán zhàn:
Zhōngguó chángqí mùbiāo kěnéng bāokuò zài huǒxīng shàng gòujiàn kēyán zhàn, wèi wèilái de huǒxīng tàncè hé zài rén dēnglù tígōng jīchǔ shèshī. Zhè jiāng shì zhōngguó huǒxīng tàncè jìhuà de zhòngyào lǐchéngbēi, yěshì rénlèi tànsuǒ huǒxīng de zhòngyào yībù.
Xiǎo xíngxīng tàncè yǔ fángyù jìhuà:
Chúle huǒxīng tàncè wài, zhōngguó hái jìhuà fāshè tiān wèn èr hào tàncè qì duì xiǎo xíngxīng jìnxíng tàncè hé qǔyàng fǎnhuí. Cǐwài, zhōngguó hái kāizhǎnle xiǎo xíngxīng fángyù jìhuà, zhǐ zài tōngguò dòngnéng zhuàngjí děng fāngshì gǎibiàn qiánzài wéixiǎn xiǎo xíngxīng de yùnxíng guǐdào, bǎohù dìqiú ānquán.
Zhōngguó zài huǒxīng tàncè fāngmiàn yǐjīng qǔdéle xiǎnzhù chéngguǒ, bìng yǒuzhe míngquè de wèilái jìhuà. Zhèxiē jìhuà jiāng tuīdòng zhōngguó huǒxīng tàncè shìyè de chíxù fāzhǎn, wéi rénlèi tànsuǒ huǒxīng hé tàiyángxì zuò chū gèng dà gòngxiàn.
Zhōngguó zài yuèqiú tàncè fāngmiàn qǔdéle fēngshuò de chéngguǒ, bìng yǒuzhe míngquè de wèilái jìhuà.
Yǐ qǔdé de chéngguǒ
cháng’é gōngchéng xìliè rènwù chénggōng
zì 2004 nián zhōngguó zhèngshì kāizhǎn yuèqiú tàncè gōngchéng yǐlái, yǐ chénggōng shíshīle cháng’é yī hào zhì cháng’é liù hào de tàncè rènwù. Zhèxiē rènwù hángàile rào yuè tàncè, yuèqiú ruǎn zhuólù, zìdòng xúnshì kàncè yǐjí yuèqiú yàngpǐn zìdòng qǔyàng fǎnhuí děng duō gè jiēduàn.
Cháng’é yī hào zhì cháng’é sì hào rènwù fēnbié shíxiànle rào yuè tàncè, yuèqiú ruǎn zhuólù hé xúnshì tàncè děng mùbiāo, wèi hòuxù de yuèqiú tàncè rènwù diàndìngle jiānshí jīchǔ.
Cháng’é wǔ hào rènwù gèng shì shíxiànle zhōngguó shǒucì yuèqiú wú rén cǎiyàng fǎnhuí, dài huíle zhēnguì de yuè rǎng yàngpǐn, wèi yuèqiú kēxué yánjiū tígōngle zhòngyào zīliào.
Yuèqiú yàngpǐn yánjiū qǔdé zhòngyào chéngguǒ
tōngguò duì cháng’é wǔ hào dài huí de yuè rǎng yàngpǐn jìnxíng yánjiū, zhōngguó kēxuéjiā qǔdéle duō xiàng zhòngyào chéngguǒ. Lìrú, fāxiànle yuèqiú dì liù zhǒng xīn kuàngwù “cháng’é shí”, bìng zhèngmíng yuèqiú zài 19.6 Yì nián qián réng cúnzài yánjiāng huódòng, jiāng yuèqiú dì zhì shòumìng “yáncháng”le yuē 10 yì nián.
Zhèxiē yánjiū chéngguǒ bùjǐn fēngfùle rénlèi duì yuèqiú de rèn zhī, yě tuīdòngle wǒguó xíngxīng kēxué de fǎ zhǎn, péiyǎngle xiāngguān lǐngyù de kēyán réncái.
Jìshù túpò yǔ chuàngxīn
zài cháng’é gōngchéng xìliè rènwù zhōng, zhōngguó hángtiān kējì rényuán gōngkèle duō xiàng guānjiàn jìshù nántí, rú yuèqiú bèimiàn zhuólù yǔ qǐfēi, yuè miàn cǎiyàng fēngzhuāng, yuèqiú guǐdào jiāohuì duìjiē děng. Zhèxiē jìshù túpò wéi zhōngguó hángtiān shìyè de jìnyībù fāzhǎn diàndìngle jiānshí jīchǔ.
Wèilái jìhuà
cháng’é liù hào rènwù hòuxù gōngzuò
cháng’é liù hào rènwù yǐ yuánmǎn chénggōng, hòuxù jiāng jìnxíng yàngpǐn jiāojiē, chúcún, fēnxī hé yánjiū děng gōngzuò. Zhèxiē gōngzuò jiāng jìnyībù shēnhuà duì yuèqiú bèimiàn dìzhí gòuzào, wùzhí zǔchéng hé yǎnhuà lìshǐ de liǎojiě.
Cháng’é qī hào yǔ cháng’é bā hào rènwù
zhōngguó yǐ guīhuàle cháng’é qī hào yǔ cháng’é bā hào děng hòuxù yuèqiú tàncè rènwù. Zhèxiē rènwù jiāng jìnyībù tàzhǎn yuèqiú tàncè de shēndù hé guǎngdù, bāokuò yuèqiú nánjí-ài tè kěn péndì de tàncè, yuèqiú zīyuán kāifā lìyòng de yánjiū děng.
Zài rén dēng yuè jìhuà
zhōngguó jìhuà zài 2030 nián qián shíxiàn zhōngguó rén shǒucì dēnglù yuèqiú de mùbiāo. Wèi cǐ, zhōngguó hángtiān bùmén zhèngzài jiājǐn tuījìn zài rén yuèqiú tàncè gōngchéng de gè xiàng yánzhì jiànshè gōngzuò, bāokuò chángzhēng shí hào yùnzài huǒjiàn, mèng zhōu zài rén fēichuán, lǎn yuè yuè miàn zhuólù qì děng zhǔyào fēixíng chǎnpǐn de yánzhì.
Yuèqiú kēyán zhàn jiànshè
Zhōngguó hái jìhuà zài wèilái gòujiàn yuèqiú kēyán zhàn jīběn xíng, kāizhǎn yuèqiú huánjìng tàncè děng rènwù. Zhè jiāng wèi chángqí zhù liú yuèqiú, jìnxíng yuèqiú kēxué yánjiū tígōng zhòngyào jīchǔ shèshī.
Guójì hézuò yú jiāoliú
zhōngguó zài yuèqiú tàncè lǐngyù jījí kāizhǎn guójì hézuò yú jiāoliú, yǔ duō gè guójiā hé dìqū gòngtóng kāizhǎn yuèqiú tàncè rènwù. Zhè zhǒng hézuò móshì yǒu zhù yú gòngxiǎng zīyuán, fēndān fēngxiǎn, jiāsù kējì jìnbù, bìng tuīdòng rénlèi duì yuèqiú hé tàiyángxì de quánmiàn rèn zhī.
Zhōngguó zài yuèqiú tàncè fāngmiàn qǔdéle xiǎnzhù chéngguǒ, bìng yǒuzhe míngquè de wèilái jìhuà. Zhèxiē jìhuà hé chéngguǒ jiāng tuīdòng zhōngguó hángtiān shìyè de bùduàn fāzhǎn, wéi rénlèi tànsuǒ yǔzhòu, hépíng lìyòng tàikōng zīyuán zuò chū gèng dà gòngxiàn.
Cháng’é sì hào shì zhōngguó tàn yuè gōngchéng èr qí fāshè de yuèqiú tàncè qì, yěshì rénlèi lìshǐ shàng dì yīgè zhuólù yuèqiú bèimiàn de tàncè qì.
Jīběn gàishù
míngchēng: Cháng’é sì hào (Chang’e 4)
rènwù: Shíxiàn yuèqiú bèimiàn ruǎn zhuólù hé xúnshì tàncè
fāshè shíjiān: Cháng’é sì hào rènwù de xiāngguān fāshè huódòng bāokuò zhōng jì xīng hé tàncè qì de fǎ shè. Zhōng jì xīng “quèqiáo” yú 2018 nián 5 yuè 21 rì chénggōng fāshè, ér cháng’é sì hào tàncè qì zé yú hòuxù shíjiān fāshè shēng kōng (jùtǐ fāshè shíjiān wèi zài cānkǎo xìnxī zhōng míngquè tí jí, dàn zhěnggè rènwù yú 2016 nián 1 yuèjīng guówùyuàn pīzhǔn zhèngshì shíshī).
Zhuólù dìdiǎn: Yuèqiú bèimiàn nánjí-ài tè kěn péndì de féng•kǎmén yǔn kēng
zhǔyào rènwù
shǒucì shíxiàn yuèqiú bèimiàn ruǎn zhuólù: Cháng’é sì hào chénggōng zài yuèqiú bèimiàn zhuólù, zhè shì rénlèi lìshǐ shàng de shǒucì.
Kāizhǎn yuèqiú bèimiàn xúnshì tàncè: Dāzài de “yùtù èr hào” yuèqiú chē jìnxíng xúnshì tàncè, huòqǔ yuèqiú bèimiàn dì dìxíng dìmào, kuàngwù zǔchéng děng kēxué shùjù.
Jiànlì zhōng jì tōngxìn: Tōngguò “quèqiáo” zhōng jì xīng shíxiàn yuèqiú bèimiàn yǔ dìqiú zhī jiān de zhōng jì tōngxìn.
Kēxué chéngguǒ
cháng’é sì hào zài yuèqiú bèimiàn kāizhǎnle duō xiàng kēxué tàncè huódòng, bìng qǔdéle xiǎnzhù chéngguǒ:
Yuèqiú bèimiàn xíng mào hé kuàngwù zǔ fèn yánjiū: Lìyòng “yùtù èr hào” yuèqiú chē dāzài de kějiàn hé jìn hóngwài guāngpǔyí, quánjǐng xiàngjī jí cè yuè léidá děng shùjù, duì zhuólù qū guāngpǔ, shí kuài fēnbù, qiǎn céng jiégòu děng jìn háng fēnxī, jiēshìle yuèqiú bèimiàn dì dì zhì tèzhēng hé kuàngwù zǔchéng.
Yuè biǎo qiǎn céng jiégòu yánjiū: Tōngguò zhuólù qì cè yuè léidá hé xiàngjī shùjù, yánjiū jiànlìle cháng’é sì hào zhuólù qū dìcéng pōumiàn jí duō qī cì jiàn shè wù fùgài guānxì, jiē kāile yuèqiú bèimiàn dìxià jiégòu de shénmì miànshā.
Yuè miàn zhōng zǐ jí fúshèjìliàng yánjiū: Lìyòng zhuólù qì yuè biǎo zhōng zǐ yǔ fúshè jìliàng tàncè yí hé zhōng xìng yuánzǐ tàncè yí tàncè shùjù, huòdéle yuè biǎo gāonéng lìzǐ fúshè huánjìng pǔ děng zhòngyào shùjù, wèi wèilái yuèqiú hángtiān yuán suǒ shòu yuè biǎo fúshè wéihài gūsuàn jí fúshè fánghù shè jì tígōng zhòngyào cānkǎo.
Yuè jī dīpín shèdiàn tiānwén guāncè: Lìyòng zhuólù qì píngtái de dīpín shèdiàn pínpǔ yí, zài yuèqiú bèimiàn shǒucì chénggōng kāizhǎn dīpín shèdiàn tiānwén guāncè, wèi yánjiū tàiyáng dīpín shèdiàn tèzhēng hé yuè biǎo dīpín shèdiàn huánjìng tígōngle zhòngyào shùjù.
Wèilái jìhuà
suízhe cháng’é sì hào rènwù de shēnrù jìnxíng, zhōngguó hái jiāng jìxù tuījìn yuèqiú tàncè jìhuà. Lìrú, quèqiáo èr hào zhōng jì xīng jìhuà yú 2024 nián fāshè, zuòwéi tàn yuè sì qī gōnggòng zhōng jì xīng píngtái, wèi hòuxù de yuèqiú tàncè rènwù tígōng zhōng jì tōngxìn fúwù. Cǐwài, zhōngguó hái guīhuàle cháng’é qī hào yǔ cháng’é bā hào děng hòuxù yuèqiú tàncè rènwù, yǐ jìnyībù tàzhǎn yuèqiú tàncè de shēndù hé guǎngdù.
Cháng’é sì hào shì zhōngguó tàn yuè gōngchéng de zhòngyào lǐchéngbēi, tā bùjǐn shíxiànle rénlèi lìshǐ shàng de shǒucì yuèqiú bèimiàn ruǎn zhuólù hé xúnshì tàncè, hái qǔdéle duō xiàng zhòngyào de kēxué chéngguǒ. Zhèxiē chéngguǒ bùjǐn fēngfùle rénlèi duì yuèqiú de rèn zhī, yě wéi zhōngguó hángtiān shìyè de jìnyībù fāzhǎn diàndìngle jiānshí jīchǔ.
Cháng’é sì hào de zhuólù diǎn wèiyú yuèqiú bèimiàn nánjí-ài tè kěn péndì nèi de féng•kǎmén zhuàngjí kēngnèi, zhōngxīn diǎn zuòbiāo wèi dōngjīng 177.6 Dù, nán wěi 45.5 Dù fùjìn. Zhège zhuólù diǎn dìxíng qǐfú hěn dà, luòchā zuìgāo dá 6000 mǐ, duì tàncè qì zhuólù tíchūle jí gāo de tiǎozhàn.
2019 Nián 1 yuè 3 rì 10 shí 26 fēn, cháng’é sì hào tàncè qì chénggōng zhuólù yú gāi qūyù, bìng tōngguò “quèqiáo” zhōng jì xīng chuán huíle shìjiè dì yī zhāng jìn jùlí pāishè de yuè bèi yǐngxiàng tú, jiē kāile gǔlǎo yuè bèi de shénmì miànshā. Cǐ cì rènwù shíxiànle rénlèi tàncè qì shǒucì yuè bèi ruǎn zhuólù, shǒucì yuè bèi yǔ dìqiú de zhōng jì tōngxìn, kāiqǐle rénlèi yuèqiú tàncè de xīn piānzhāng.
Wèile jìniàn zhè yī zhuàngjǔ,2019 nián 2 yuè 4 rì, guójì tiānwénxué liánhé huì (IAU) pīzhǔnle cháng’é sì hào zhuólù diǎn de mìngmíng shēnqǐng, jiāng qí mìngmíng wèi “tiānhé jīdì”(Statio Tianhe). Zhè yī mìngmíng bùjǐn tǐxiànle zhōngguó zài yuèqiú tàncè lǐngyù de chéngjiù, yě yùyìzhe cháng’é sì hào shíxiànle rénlèi yuèqiú tàncè lìshǐ shàng de kāichuàng xìng túpò.
Cháng’é sì hào zhuólù diǎn de xuǎnzé, zhuólù guòchéng yǐjí hòuxù de kēxué tàncè huódòng dōu zhǎnxiànle zhōngguó hángtiān jìshù de shílì hé rénlèi duì yuèqiú tànsuǒ de bùxiè zhuīqiú.
Cháng’é sì hào de kēxué mùbiāo zhǔyào bāokuò yǐxià jǐ gè fāngmiàn:
Kāizhǎn yuèqiú bèimiàn dīpín shèdiàn tiānwén guāncè yǔ yánjiū:
Yuèqiú bèimiàn yóuyú chángqí yuǎnlí dìqiú diàncí huánjìng de gānrǎo, shì kāizhǎn dīpín shèdiàn tiānwén guāncè de lǐxiǎng chǎngsuǒ. Cháng’é sì hào jiāng lìyòng zhè yī yōushì, jìnxíng dīpín shèdiàn tiānwén guāncè, yǐ tànsuǒ yǔzhòu qǐyuán hé yǎnhuà děng kēxué wèntí.
Kāizhǎn yuèqiú bèimiàn xúnshì qū xíng mào, kuàngwù zǔ fèn jí yuè biǎo qiǎn céng jiégòu tàncè yǔ yánjiū:
Cháng’é sì hào jiāng lìyòng dāzài de yuèqiú chē (rú “yùtù èr hào”) hé qítā kēxué yíqì, duì yuèqiú bèimiàn xúnshì qū dì dìxíng dìmào, kuàngwù chéngfèn yǐjí yuè biǎo qiǎn céng jiégòu jìnxíng xiángxì tàncè. Zhèxiē tàncè shùjù jiāng yǒu zhù yú jiēshì yuèqiú bèimiàn dì dì zhì yǎnhuà lìshǐ hé nèibù jiégòu.
Shìyàn xìng dì kāizhǎn yuèqiú bèimiàn zhōng zǐ fúshè jìliàng, zhōng xìng yuánzǐ děng yuèqiú huánjìng tàncè yánjiū:
Yuèqiú biǎomiàn de fúshè huánjìng duì yuèqiú tàncè rènwù hé wèilái zài rén dēng yuè huódòng jùyǒu zhòngyào yìyì. Cháng’é sì hào jiāng xiédài xiāngguān yíqì, duì yuèqiú bèimiàn de zhōng zǐ fúshè jìliàng, zhōng xìng yuánzǐ děng huánjìng cānshù jìnxíng tàncè, wèi wèilái yuèqiú tàncè hé zài rén dēng yuè tígōng zhòngyào de fúshè fánghù shùjù.
Cǐwài, cháng’é sì hào hái jiānfùzhe qítā kēxué mùbiāo, rú:
Cèliáng yuèqiú biǎomiàn de wēndù, bìng fēnxī qí zài bùtóng guāngzhào tiáojiàn xià suí shíjiān de biànhuà: Zhè yǒu zhù yú liǎojiě yuèqiú biǎomiàn de rè huánjìng jí qí duì yuèqiú dì zhì guòchéng de yǐngxiǎng.
Yánjiū yuèqiú biǎomiàn fúchén de tèzhēng jí xíngchéng jīlǐ: Fúchén shì yuèqiú biǎomiàn de yī zhǒng zhòngyào fùgài wù, duì qí tèzhēng hé xíngchéng jīlǐ de yánjiū yǒu zhù yú jiēshì yuèqiú biǎomiàn de fēnghuà guòchéng hé dàqì huánjìng.
Tànsuǒ yuèqiú bèimiàn kěnéng bǎocún de zuì gǔlǎo de yuè ké yánshí: Gēnjù yuèqiú xíngchéng de yī gè xuéshuō, yuèqiú bèimiàn kěnéng bǎocúnle zuì gǔlǎo de yuè ké yánshí. Cháng’é sì hào de tàncè yǒuwàng huòdé yuèqiú zǎoqí yuè ké de wùzhí zǔchéng, cóng’ér shuāxīn rénmen duì yuèqiú de zǎoqí yǎnhuà lìshǐ de rènshí.
Cháng’é sì hào de kēxué mùbiāo hángàile yuèqiú bèimiàn dīpín shèdiàn tiānwén guāncè, dìxíng dìmào yǔ kuàngwù chéngfèn tàncè, yuè biǎo qiǎn céng jiégòu tàncè, yuèqiú huánjìng tàncè yǐjí yuèqiú zǎoqí yǎnhuà lìshǐ yánjiū děng duō gè fāngmiàn. Zhèxiē kēxué mùbiāo dì shíxiàn jiāng jí dàdì tuīdòng rénlèi duì yuèqiú nǎizhì zhěnggè tàiyángxì de rèn zhī.
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án Giáo trình phiên dịch HSK 7 ebook luyện dịch tiếng Trung HSK. Các bạn theo dõi và cập nhập kiến thức tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ nhé
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: hoctiengtrungonline.com
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Địa chỉ Uy tín Luyện thi HSK-HSKK
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ HSK, HSKK. Với mục tiêu mang lại cho học viên kiến thức vững chắc và khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo, trung tâm đã trở thành lựa chọn số một của nhiều học viên trên toàn quốc.
Chất lượng đào tạo hàng đầu
Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, Trung tâm ChineMaster tự hào về chất lượng đào tạo vượt trội. Thầy Vũ là một giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung từ sơ cấp đến cao cấp. Các khóa học tại đây được thiết kế khoa học, phù hợp với từng trình độ của học viên, từ đó giúp họ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Giáo trình chất lượng cao
Tất cả các khóa đào tạo tại Trung tâm ChineMaster đều sử dụng các bộ giáo trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Giáo trình HSK 7
Giáo trình HSK 8
Giáo trình HSK 9
Các giáo trình này không chỉ cập nhật những kiến thức mới nhất mà còn được thiết kế theo phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Khóa học đa dạng và linh hoạt
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp nhiều khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, từ luyện thi HSK các cấp độ (1-9) đến luyện thi HSKK. Các khóa học được tổ chức linh hoạt về thời gian, giúp học viên dễ dàng sắp xếp lịch học phù hợp với công việc và cuộc sống cá nhân.
Cam kết về hiệu quả đào tạo
Với phương châm “Chất lượng là hàng đầu”, Trung tâm ChineMaster cam kết mang lại hiệu quả đào tạo cao nhất cho học viên. Học viên sau khi hoàn thành các khóa học tại đây đều tự tin với kiến thức và kỹ năng tiếng Trung của mình, sẵn sàng đối mặt với các kỳ thi HSK, HSKK cũng như sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ uy tín và đáng tin cậy cho những ai muốn học và nâng cao trình độ tiếng Trung. Với chất lượng đào tạo vượt trội, giáo trình tiên tiến và đội ngũ giảng viên tận tâm, Trung tâm ChineMaster chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
Khóa học tiếng Trung HSK 7, HSK 8, HSK 9 và HSKK Sơ Trung Cao Cấp tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, là địa chỉ hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội cho những ai muốn chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và giáo trình chất lượng cao, Thầy Vũ đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Khóa học HSK 7, HSK 8, HSK 9
HSK 7
Mục tiêu khóa học: Nâng cao khả năng ngôn ngữ tiếng Trung đến mức độ cao cấp, bao gồm cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Nội dung khóa học: Khóa học tập trung vào việc hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ qua các bài học chuyên sâu về từ vựng, ngữ pháp, và thực hành giao tiếp. Học viên sẽ học cách phân tích và hiểu các văn bản phức tạp, cũng như phát triển kỹ năng viết luận.
Giáo trình: Sử dụng giáo trình HSK 7 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế và cập nhật các xu hướng học tập mới nhất.
HSK 8
Mục tiêu khóa học: Đạt trình độ sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong các tình huống phức tạp và chuyên sâu, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK 8.
Nội dung khóa học: Chương trình học bao gồm việc đọc hiểu các văn bản chuyên môn, thảo luận về các chủ đề phức tạp và viết các bài luận chi tiết. Khóa học cũng bao gồm các bài tập luyện nghe với tốc độ nhanh và ngữ điệu phức tạp.
Giáo trình: Giáo trình HSK 8 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để học viên tự tin tham gia kỳ thi HSK 8.
HSK 9
Mục tiêu khóa học: Đạt trình độ cao nhất trong hệ thống HSK, có khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu trong mọi lĩnh vực, từ học thuật đến công việc chuyên môn.
Nội dung khóa học: Học viên sẽ được học các chủ đề chuyên sâu, thực hành viết luận và thảo luận về các vấn đề phức tạp. Khóa học còn bao gồm các bài luyện nghe và nói ở mức độ cao nhất, giúp học viên tự tin trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giáo trình: Giáo trình HSK 9 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo học viên nắm vững mọi kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK 9 với kết quả cao.
Khóa học HSKK Sơ Trung Cao Cấp
HSKK Sơ cấp
Mục tiêu khóa học: Cung cấp nền tảng vững chắc về kỹ năng nghe và nói tiếng Trung, giúp học viên tự tin giao tiếp cơ bản.
Nội dung khóa học: Các bài học tập trung vào kỹ năng nghe hiểu và phát âm chuẩn. Học viên sẽ thực hành giao tiếp hàng ngày và học cách trả lời các câu hỏi đơn giản.
Giáo trình: Sử dụng giáo trình chuyên biệt do Thầy Vũ biên soạn, phù hợp với trình độ sơ cấp.
HSKK Trung cấp
Mục tiêu khóa học: Phát triển kỹ năng nghe và nói ở mức độ trung cấp, giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày và công việc.
Nội dung khóa học: Học viên sẽ học các bài hội thoại phức tạp hơn, thực hành nghe hiểu các bài phát biểu và thảo luận về các chủ đề đa dạng.
Giáo trình: Giáo trình HSKK Trung cấp của Thầy Vũ, thiết kế để nâng cao kỹ năng giao tiếp của học viên.
HSKK Cao cấp
Mục tiêu khóa học: Đạt trình độ cao cấp trong kỹ năng nghe và nói, có khả năng giao tiếp lưu loát và tự nhiên trong mọi tình huống.
Nội dung khóa học: Khóa học bao gồm các bài nghe và nói chuyên sâu, thảo luận về các chủ đề học thuật và chuyên môn. Học viên sẽ được luyện tập phản xạ nghe nói nhanh và chính xác.
Giáo trình: Giáo trình HSKK Cao cấp của Thầy Vũ, giúp học viên tự tin đối mặt với các kỳ thi HSKK cao cấp và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo.
Với các khóa học tiếng Trung HSK 7, HSK 8, HSK 9 và HSKK sơ trung cao cấp tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đạt được mục tiêu học tập của mình. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ và sự hỗ trợ từ các giáo trình chất lượng cao, bạn sẽ tự tin chinh phục mọi kỳ thi và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong cuộc sống và công việc.
sống và công việc.