解答 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
解答 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“解答” (jiědá) trong tiếng Trung nghĩa là giải đáp, trả lời, giải thích. Thường dùng khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi, thắc mắc, hoặc giải quyết một vấn đề.
- Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 解答
- Phiên âm: jiědá
- Nghĩa:
- Động từ: giải đáp, trả lời, giải thích (thường dùng trong ngữ cảnh học tập, công việc, hoặc khi có thắc mắc).
- Danh từ (ít dùng): lời giải đáp, câu trả lời.
- Từ loại: Động từ (chính), đôi khi danh từ.
- Từ đồng nghĩa: 回答 (huídá – trả lời), 解释 (jiěshì – giải thích), 答复 (dáfù – đáp lại).
- Khác biệt:
- 回答: nhấn mạnh hành động trả lời.
- 解答: nhấn mạnh việc giải thích, làm sáng tỏ vấn đề.
- 解释: thiên về giải thích ý nghĩa, lý do.
- Cách dùng phổ biến
- 解答问题: giải đáp vấn đề.
- 解答疑问: giải đáp thắc mắc.
- 解答习题: giải bài tập.
- 提供解答: đưa ra lời giải đáp.
- 耐心解答: giải đáp kiên nhẫn.
- 25 mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Giải đáp câu hỏi
- 老师耐心地解答了学生的问题。
lǎoshī nàixīn de jiědá le xuéshēng de wèntí.
Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của học sinh. - 他解答了所有的疑问。
tā jiědá le suǒyǒu de yíwèn.
Anh ấy đã giải đáp tất cả thắc mắc. - 我来帮你解答这个问题。
wǒ lái bāng nǐ jiědá zhège wèntí.
Để tôi giúp bạn giải đáp vấn đề này. - 这道题谁能解答?
zhè dào tí shéi néng jiědá?
Ai có thể giải đáp bài này? - 他无法解答这个复杂的问题。
tā wúfǎ jiědá zhège fùzá de wèntí.
Anh ấy không thể giải đáp vấn đề phức tạp này.
B. Trong học tập
- 学生请老师解答习题。
xuéshēng qǐng lǎoshī jiědá xítí.
Học sinh nhờ thầy giáo giải bài tập. - 我正在解答数学题。
wǒ zhèngzài jiědá shùxué tí.
Tôi đang giải bài toán. - 这本书里有详细的解答。
zhè běn shū lǐ yǒu xiángxì de jiědá.
Trong cuốn sách này có lời giải chi tiết. - 他重新解答了这道题。
tā chóngxīn jiědá le zhè dào tí.
Anh ấy giải lại bài này. - 老师在黑板上解答问题。
lǎoshī zài hēibǎn shàng jiědá wèntí.
Thầy giáo giải đáp vấn đề trên bảng.
C. Trong công việc, đời sống- 客服人员正在解答客户的疑问。
kèfú rényuán zhèngzài jiědá kèhù de yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc của khách. - 他很乐意为大家解答。
tā hěn lèyì wèi dàjiā jiědá.
Anh ấy rất sẵn lòng giải đáp cho mọi người. - 我们需要专家来解答这个问题。
wǒmen xūyào zhuānjiā lái jiědá zhège wèntí.
Chúng tôi cần chuyên gia giải đáp vấn đề này. - 经理亲自解答了员工的疑问。
jīnglǐ qīnzì jiědá le yuángōng de yíwèn.
Giám đốc đích thân giải đáp thắc mắc của nhân viên. - 这个问题已经得到了解答。
zhège wèntí yǐjīng dédào le jiědá.
Vấn đề này đã được giải đáp.
D. Biểu đạt trạng thái- 我无法解答你的问题。
wǒ wúfǎ jiědá nǐ de wèntí.
Tôi không thể giải đáp câu hỏi của bạn. - 他正在努力解答。
tā zhèngzài nǔlì jiědá.
Anh ấy đang cố gắng giải đáp. - 这个疑问终于被解答了。
zhège yíwèn zhōngyú bèi jiědá le.
Thắc mắc này cuối cùng đã được giải đáp. - 我希望能解答你的疑惑。
wǒ xīwàng néng jiědá nǐ de yíhuò.
Tôi hy vọng có thể giải đáp sự nghi ngờ của bạn. - 他没能解答出正确答案。
tā méi néng jiědá chū zhèngquè dá’àn.
Anh ấy không thể giải ra đáp án đúng.
E. Hội thoại ngắn- A: 你能解答这个问题吗?
nǐ néng jiědá zhège wèntí ma?
Bạn có thể giải đáp vấn đề này không? - B: 我试试看。
wǒ shì shìkàn.
Tôi thử xem. - 请解答以下问题。
qǐng jiědá yǐxià wèntí.
Xin hãy giải đáp các câu hỏi sau. - 他总是耐心解答别人的问题。
tā zǒngshì nàixīn jiědá biérén de wèntí.
Anh ấy luôn kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của người khác. - 我们正在解答客户的咨询。
wǒmen zhèngzài jiědá kèhù de zīxún.
Chúng tôi đang giải đáp thắc mắc của khách hàng. - 很高兴能为你解答。
hěn gāoxìng néng wèi nǐ jiědá.
Rất vui được giải đáp cho bạn.
- Mẹo ghi nhớ- Khung câu dễ dùng:
- 解答问题/疑问/习题 → giải đáp vấn đề/thắc mắc/bài tập.
- 为…解答 → giải đáp cho ai đó.
- So sánh:
- 回答 = trả lời trực tiếp.
- 解答 = giải thích, làm rõ, thường trang trọng hơn.
Nghĩa và cách dùng từ “解答” trong tiếng Trung
“解答” đọc là “jiědá”, nghĩa là “giải đáp, giải thích và đưa ra lời giải” cho câu hỏi, thắc mắc, hoặc bài toán. Từ này nhấn mạnh quá trình “làm rõ và trả lời” sao cho người nghe/đọc hiểu vấn đề; thường dùng trong giáo dục, dịch vụ khách hàng, khoa học, kỹ thuật, pháp lý.
Loại từ và phạm vi sử dụng
Loại từ: Danh từ và động từ.
Động từ: “解答问题/习题/疑问” = giải đáp câu hỏi/bài tập/thắc mắc.
Danh từ: “问题的解答/标准解答” = lời giải/giải đáp cho vấn đề, đáp án chuẩn.
Phạm vi dùng: Lớp học, đề thi, sách tham khảo, hội thảo, FAQ, tổng đài, hỗ trợ kỹ thuật, văn bản hướng dẫn.
Phân biệt với từ gần nghĩa
回答: Trả lời (nhấn vào hành động đáp lời, có thể ngắn). “解答” nhấn vào giải thích có hệ thống, đưa ra lời giải rõ ràng.
解决: Giải quyết (xử lý vấn đề trong thực tế). “解答” thiên về trả lời/vạch rõ lời giải, không nhất thiết xử lý toàn bộ tình hình.
解题: Giải bài (toán/lý…), là ngữ cảnh học thuật; “解答” bao quát hơn, gồm cả giải thích đáp án.
解释: Giải thích (mở nghĩa, làm rõ), thường không kèm đáp án cuối; “解答” thường có kết luận hoặc đáp án.
答复/回复: Hồi đáp chính thức/ngắn gọn; “解答” thiên về nội dung có lập luận và lời giải.
Cấu trúc và kết hợp thường gặp
Động từ + tân ngữ: 解答问题 / 解答习题 / 解答疑问 / 解答咨询
Đối tượng + trợ từ: 对…进行解答 / 为…解答 / 向…解答
Danh từ hóa: 问题的解答 / 标准解答 / 详细解答 / 官方解答
Bổ ngữ cách thức: 认真/耐心/详细/清楚 地 解答
Cụm cố định: 解答思路 (ý tưởng lời giải), 解答步骤 (các bước giải), 解答报告 (bản giải đáp)
Mẹo dùng nhanh
Trong lớp học: Dùng “老师解答疑问/公布标准解答” khi nói về giáo viên và đáp án chuẩn.
Trong dịch vụ: Lịch sự với “为您解答/耐心解答/在线解答” để thể hiện thái độ hỗ trợ.
Văn bản kỹ thuật: “解答思路/步骤/示例” giúp người đọc tái hiện cách giải.
35 mẫu câu với “解答” (kèm pinyin và tiếng Việt)
老师会解答大家的疑问。 Lǎoshī huì jiědá dàjiā de yíwèn. Giáo viên sẽ giải đáp thắc mắc của mọi người.
请耐心解答以下三个问题。 Qǐng nàixīn jiědá yǐxià sān gè wèntí. Vui lòng kiên nhẫn giải đáp ba câu hỏi dưới đây.
这道题的标准解答已经公布。 Zhè dào tí de biāozhǔn jiědá yǐjīng gōngbù. Lời giải chuẩn cho bài này đã được công bố.
客服正在为您解答咨询。 Kèfú zhèngzài wéi nín jiědá zīxún. CSKH đang giải đáp thắc mắc cho bạn.
他详细地解答了实验步骤。 Tā xiángxì de jiědá le shíyàn bùzhòu. Anh ấy đã giải đáp chi tiết các bước thí nghiệm.
请对重点问题进行解答。 Qǐng duì zhòngdiǎn wèntí jìnxíng jiědá. Xin hãy giải đáp các vấn đề trọng tâm.
这篇文章提供了清楚的解答。 Zhè piān wénzhāng tígōng le qīngchu de jiědá. Bài viết này cung cấp lời giải rõ ràng.
我需要你的解答思路,而不只是答案。 Wǒ xūyào nǐ de jiědá sīlù, ér bù zhǐshì dá’àn. Tôi cần ý tưởng lời giải của bạn, không chỉ đáp án.
请在讲座后统一解答问题。 Qǐng zài jiǎngzuò hòu tǒngyī jiědá wèntí. Vui lòng giải đáp câu hỏi tập trung sau buổi seminar.
这部分内容的解答比较复杂。 Zhè bùfèn nèiróng de jiědá bǐjiào fùzá. Lời giải cho phần này khá phức tạp.
他没能解答出最后一道题。 Tā méi néng jiědá chū zuìhòu yí dào tí. Anh ấy không thể giải được bài cuối cùng.
平台设有FAQ供用户自助解答。 Píngtái shèyǒu FAQ gòng yònghù zìzhù jiědá. Nền tảng có FAQ để người dùng tự giải đáp.
请用例子来解答这个问题。 Qǐng yòng lìzi lái jiědá zhège wèntí. Hãy dùng ví dụ để giải đáp câu hỏi này.
我们会在线直播解答考前疑难。 Wǒmen huì zàixiàn zhíbō jiědá kǎo qián yínán. Chúng tôi sẽ livestream giải đáp khó khăn trước kỳ thi.
这份报告包含了常见问题的解答。 Zhè fèn bàogào bāohán le chángjiàn wèntí de jiědá. Báo cáo này bao gồm giải đáp cho các câu hỏi thường gặp.
请按照步骤逐一解答。 Qǐng ànzhào bùzhòu zhúyī jiědá. Xin hãy giải đáp lần lượt theo các bước.
老师当场解答了学生的误解。 Lǎoshī dāngchǎng jiědá le xuéshēng de wùjiě. Thầy cô đã giải đáp ngay hiểu lầm của học sinh.
你的解答不够严谨,需要补充证明。 Nǐ de jiědá bùgòu yánjǐn, xūyào bǔchōng zhèngmíng. Lời giải của bạn chưa chặt chẽ, cần bổ sung chứng minh.
请在答卷上写出完整解答。 Qǐng zài dájuàn shàng xiě chū wánzhěng jiědá. Hãy viết lời giải đầy đủ trên bài làm.
专家将统一解答技术问题。 Zhuānjiā jiāng tǒngyī jiědá jìshù wèntí. Chuyên gia sẽ giải đáp đồng loạt vấn đề kỹ thuật.
我来为大家解答报名流程。 Wǒ lái wèi dàjiā jiědá bàomíng liúchéng. Tôi sẽ giải đáp quy trình đăng ký cho mọi người.
这个解答思路值得借鉴。 Zhège jiědá sīlù zhídé jièjiàn. Ý tưởng lời giải này đáng tham khảo.
请用通俗语言解答专业术语。 Qǐng yòng tōngsú yǔyán jiědá zhuānyè shùyǔ. Hãy dùng ngôn ngữ phổ thông để giải đáp thuật ngữ chuyên môn.
我们会在三天内给出书面解答。 Wǒmen huì zài sān tiān nèi gěi chū shūmiàn jiědá. Chúng tôi sẽ đưa ra giải đáp bằng văn bản trong ba ngày.
这套题的官方解答已更新。 Zhè tào tí de guānfāng jiědá yǐ gēngxīn. Lời giải chính thức cho bộ đề này đã được cập nhật.
请对新功能的疑问进行集中解答。 Qǐng duì xīn gōngnéng de yíwèn jìngxíng jízhōng jiědá. Hãy giải đáp tập trung các thắc mắc về tính năng mới.
他的解答逻辑清楚,步骤严密。 Tā de jiědá luójí qīngchu, bùzhòu yánmì. Lời giải của anh ấy có logic rõ ràng, các bước chặt chẽ.
请在评论区留言,我们统一解答。 Qǐng zài pínglùnqū liúyán, wǒmen tǒngyī jiědá. Hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ giải đáp tập trung.
对用户反馈做出及时解答很重要。 Duì yònghù fǎnkùi zuòchū jíshí jiědá hěn zhòngyào. Giải đáp kịp thời phản hồi người dùng rất quan trọng.
这类问题无需重复解答。 Zhè lèi wèntí wúxū chóngfù jiědá. Loại câu hỏi này không cần giải đáp lặp lại.
答疑环节将现场解答你的问题。 Dáyí huánjié jiāng xiànchǎng jiědá nǐ de wèntí. Phần Q&A sẽ giải đáp trực tiếp câu hỏi của bạn.
我们提供多语言解答服务。 Wǒmen tígōng duō yǔyán jiědá fúwù. Chúng tôi cung cấp dịch vụ giải đáp đa ngôn ngữ.
请先阅读指南,再查看解答。 Qǐng xiān yuèdú zhǐnán, zài chákàn jiědá. Vui lòng đọc hướng dẫn trước, rồi xem lời giải.
若仍有疑问,可预约一对一解答。 Ruò réng yǒu yíwèn, kě yùyuē yī duì yī jiědá. Nếu còn thắc mắc, có thể đặt lịch giải đáp 1-1.
这份解答覆盖了所有关键点。 Zhè fèn jiědá fùgài le suǒyǒu guānjiàn diǎn. Bản giải đáp này bao phủ tất cả điểm then chốt.
“解答” (jiědá) trong tiếng Trung nghĩa là giải đáp, trả lời, lời giải. Vừa có thể là động từ (giải đáp, trả lời, giải quyết vấn đề) vừa là danh từ (lời giải, đáp án).
Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 解答
Pinyin: jiědá
Loại từ:
Động từ: giải đáp, trả lời, giải quyết thắc mắc, bài toán.
Danh từ: lời giải, đáp án, sự giải đáp.
Ý nghĩa:
Dùng trong ngữ cảnh học tập (giải toán, trả lời câu hỏi), công việc (giải đáp thắc mắc, khiếu nại), đời sống (giải thích, đưa ra câu trả lời).
Phân biệt:
回答 (huídá): nhấn mạnh trả lời câu hỏi trực tiếp.
解答 (jiědá): thiên về giải thích, đưa ra lời giải, thường có tính phân tích.
答案 (dá’àn): chỉ “đáp án” cụ thể.
Cấu trúc thường gặp
解答问题 (jiědá wèntí): giải đáp vấn đề.
解答疑问 (jiědá yíwèn): giải đáp thắc mắc.
解答习题 (jiědá xítí): giải bài tập.
提供解答 (tígōng jiědá): cung cấp lời giải.
正确的解答 (zhèngquè de jiědá): lời giải đúng.
35 mẫu câu ví dụ (có pinyin và tiếng Việt)
- Dùng như động từ
老师耐心地解答了学生的问题。 Lǎoshī nàixīn de jiědále xuéshēng de wèntí. Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của học sinh.
他解答了这道数学题。 Tā jiědále zhè dào shùxué tí. Anh ấy đã giải bài toán này.
请解答以下三个问题。 Qǐng jiědá yǐxià sān gè wèntí. Xin hãy giải đáp ba câu hỏi sau.
我无法解答这个难题。 Wǒ wúfǎ jiědá zhège nántí. Tôi không thể giải đáp bài toán khó này.
他解答了客户的疑问。 Tā jiědále kèhù de yíwèn. Anh ấy đã giải đáp thắc mắc của khách hàng.
你能解答这个谜语吗? Nǐ néng jiědá zhège míyǔ ma? Bạn có thể giải câu đố này không?
专家为大家解答健康问题。 Zhuānjiā wèi dàjiā jiědá jiànkāng wèntí. Chuyên gia giải đáp vấn đề sức khỏe cho mọi người.
他在会上解答了记者的提问。 Tā zài huì shàng jiědále jìzhě de tíwèn. Anh ấy đã giải đáp câu hỏi của phóng viên trong cuộc họp.
我来帮你解答这个疑惑。 Wǒ lái bāng nǐ jiědá zhège yíhuò. Để tôi giúp bạn giải đáp thắc mắc này.
老师逐一解答了学生的作业问题。 Lǎoshī zhúyī jiědále xuéshēng de zuòyè wèntí. Thầy giáo lần lượt giải đáp các vấn đề trong bài tập của học sinh.
- Dùng như danh từ
这是正确的解答。 Zhè shì zhèngquè de jiědá. Đây là lời giải đúng.
他的解答很详细。 Tā de jiědá hěn xiángxì. Lời giải của anh ấy rất chi tiết.
这个解答不够完整。 Zhège jiědá bù gòu wánzhěng. Lời giải này chưa đầy đủ.
我对他的解答很满意。 Wǒ duì tā de jiědá hěn mǎnyì. Tôi rất hài lòng với lời giải của anh ấy.
老师给出了标准解答。 Lǎoshī gěi chūle biāozhǔn jiědá. Thầy giáo đã đưa ra lời giải chuẩn.
这个解答有错误。 Zhège jiědá yǒu cuòwù. Lời giải này có sai sót.
他的解答让我恍然大悟。 Tā de jiědá ràng wǒ huǎngrán dàwù. Lời giải của anh ấy khiến tôi bừng tỉnh.
我们需要一个合理的解答。 Wǒmen xūyào yīgè hélǐ de jiědá. Chúng tôi cần một lời giải hợp lý.
这个问题的解答很复杂。 Zhège wèntí de jiědá hěn fùzá. Lời giải cho vấn đề này rất phức tạp.
他的解答赢得了大家的掌声。 Tā de jiědá yíngdéle dàjiā de zhǎngshēng. Lời giải của anh ấy nhận được tràng pháo tay của mọi người.
- Trong học tập
学生们正在解答试卷上的问题。 Xuéshēngmen zhèngzài jiědá shìjuàn shàng de wèntí. Học sinh đang giải đáp các câu hỏi trên đề thi.
数学老师解答了复杂的方程。 Shùxué lǎoshī jiědále fùzá de fāngchéng. Thầy toán đã giải phương trình phức tạp.
他在黑板上写下了解答过程。 Tā zài hēibǎn shàng xiěxiàle jiědá guòchéng. Anh ấy viết quá trình giải đáp lên bảng.
这道题的解答需要三步。 Zhè dào tí de jiědá xūyào sān bù. Lời giải của bài này cần ba bước.
老师要求学生写出完整的解答。 Lǎoshī yāoqiú xuéshēng xiě chū wánzhěng de jiědá. Thầy yêu cầu học sinh viết ra lời giải đầy đủ.
- Trong đời sống, công việc
客服人员正在解答客户的问题。 Kèfú rényuán zhèngzài jiědá kèhù de wèntí. Nhân viên chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc của khách.
他耐心地解答了所有疑问。 Tā nàixīn de jiědále suǒyǒu yíwèn. Anh ấy kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc.
我们需要专家的解答。 Wǒmen xūyào zhuānjiā de jiědá. Chúng tôi cần lời giải đáp của chuyên gia.
经理在会上解答了员工的疑问。 Jīnglǐ zài huì shàng jiědále yuángōng de yíwèn. Quản lý đã giải đáp thắc mắc của nhân viên trong cuộc họp.
他的解答让客户很满意。 Tā de jiědá ràng kèhù hěn mǎnyì. Lời giải đáp của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- Các cách diễn đạt khác
他善于解答各种问题。 Tā shànyú jiědá gèzhǒng wèntí. Anh ấy giỏi giải đáp nhiều loại vấn đề.
这个解答值得参考。 Zhège jiědá zhídé cānkǎo. Lời giải này đáng để tham khảo.
Từ “解答” trong tiếng Trung
“解答” nghĩa là “giải đáp”, “trả lời và làm rõ” một câu hỏi, vấn đề, thắc mắc. Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, thi cử, dịch vụ khách hàng, báo chí, công văn — nơi cần câu trả lời có giải thích, lập luận. Phiên âm: jiědá.
Giải thích chi tiết và phân biệt
Nghĩa cốt lõi: đưa ra câu trả lời kèm phân tích hoặc hướng dẫn, làm sáng tỏ điều người hỏi chưa hiểu.
Sắc thái: trang trọng, chuẩn mực; thiên về “có hệ thống” hơn so với đáp qua loa. Trong giáo dục, “解答” thường là phần lời giải cho bài tập/đề thi.
Phân biệt gần nghĩa:
回答: trả lời chung chung (câu hỏi thường nhật), không nhất thiết kèm giải thích.
解释: giải thích ý nghĩa/hiện tượng; có thể không trực tiếp trả lời câu hỏi cụ thể.
答复: hồi đáp (thư từ/công việc), thiên về hành chính.
解决: giải quyết vấn đề (hành động xử lý), không phải “giải đáp” bằng lời.
Loại từ, cấu trúc và cách dùng
Loại từ:
Động từ: 解答问题 (giải đáp vấn đề), 解答疑问 (giải đáp thắc mắc), 解答试题 (giải bài/đề thi).
Danh từ: 问题的解答 (lời giải cho vấn đề), 官方解答 (giải đáp chính thức).
Tân ngữ thường đi kèm: 问题、疑问、困惑、试题、习题、方案、反馈.
Lượng từ khi dùng như danh từ: 一份/一个/条(解答) — tùy văn cảnh.
Trạng ngữ/cách thức: 详细地/耐心地/清楚地/逐步地 + 解答.
Cấu trúc phổ biến:
对…进行解答: tiến hành giải đáp cho…
就…作出解答: đưa ra giải đáp về…
提供/给出/发布…解答: cung cấp/đưa/ban hành lời giải đáp.
解答 + 了/过: đã giải đáp xong/đã từng giải đáp.
Mẫu câu nền tảng
他详细解答了同学们的疑问。 Pinyin: Tā xiángxì jiědále tóngxuémen de yíwèn. Tiếng Việt: Anh ấy đã giải đáp chi tiết thắc mắc của các bạn.
我来解答你的问题。 Pinyin: Wǒ lái jiědá nǐ de wèntí. Tiếng Việt: Tôi sẽ giải đáp câu hỏi của bạn.
官方将对大家最关心的问题进行解答。 Pinyin: Guānfāng jiāng duì dàjiā zuì guānxīn de wèntí jìnxíng jiědá. Tiếng Việt: Cơ quan chính thức sẽ giải đáp những vấn đề mọi người quan tâm nhất.
35 mẫu câu có phiên âm và tiếng Việt
老师当场解答了我的疑问。 Pinyin: Lǎoshī dāngchǎng jiědále wǒ de yíwèn. Tiếng Việt: Thầy giáo đã giải đáp thắc mắc của tôi ngay tại chỗ.
我来为各位解答报名流程。 Pinyin: Wǒ lái wèi gèwèi jiědá bàomíng liúchéng. Tiếng Việt: Tôi sẽ giải đáp quy trình đăng ký cho mọi người.
请解答第十题的思路。 Pinyin: Qǐng jiědá dì shí tí de sīlù. Tiếng Việt: Xin giải đáp tư duy của câu số 10.
他耐心地解答了客户的问题。 Pinyin: Tā nàixīn de jiědále kèhù de wèntí. Tiếng Việt: Anh ấy kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của khách hàng.
我们会在会后统一解答。 Pinyin: Wǒmen huì zài huì hòu tǒngyī jiědá. Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ giải đáp tập trung sau buổi họp.
这份文件包含常见问题的解答。 Pinyin: Zhè fèn wénjiàn bāohán chángjiàn wèntí de jiědá. Tiếng Việt: Tài liệu này chứa giải đáp cho các câu hỏi thường gặp.
请就费用问题作出解答。 Pinyin: Qǐng jiù fèiyòng wèntí zuòchū jiědá. Tiếng Việt: Xin đưa ra giải đáp về vấn đề chi phí.
你能解答一下这道数学题吗? Pinyin: Nǐ néng jiědá yīxià zhè dào shùxué tí ma? Tiếng Việt: Bạn có thể giải đáp bài toán này không?
专家现场解答公众提问。 Pinyin: Zhuānjiā xiànchǎng jiědá gōngzhòng tíwèn. Tiếng Việt: Chuyên gia giải đáp câu hỏi của công chúng tại hiện trường.
我写了一份详细的解答。 Pinyin: Wǒ xiě le yī fèn xiángxì de jiědá. Tiếng Việt: Tôi đã viết một bản giải đáp chi tiết.
这个问题之前已经解答过了。 Pinyin: Zhège wèntí zhīqián yǐjīng jiědá guò le. Tiếng Việt: Vấn đề này trước đó đã được giải đáp rồi.
我需要你的解答来确认方案。 Pinyin: Wǒ xūyào nǐ de jiědá lái quèrèn fāng’àn. Tiếng Việt: Tôi cần giải đáp của bạn để xác nhận phương án.
会议最后安排答疑解答环节。 Pinyin: Huìyì zuìhòu ānpái dáyí jiědá huánjié. Tiếng Việt: Cuối cuộc họp có phần hỏi đáp giải đáp.
请在评论区留言,我们统一解答。 Pinyin: Qǐng zài pínglùnqū liúyán, wǒmen tǒngyī jiědá. Tiếng Việt: Hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ giải đáp tập trung.
我们发布了官方解答与说明。 Pinyin: Wǒmen fābù le guānfāng jiědá yǔ shuōmíng. Tiếng Việt: Chúng tôi đã công bố giải đáp chính thức kèm thuyết minh.
他对技术问题的解答很专业。 Pinyin: Tā duì jìshù wèntí de jiědá hěn zhuānyè. Tiếng Việt: Giải đáp của anh ấy về vấn đề kỹ thuật rất chuyên nghiệp.
请解答如何填写这份表格。 Pinyin: Qǐng jiědá rúhé tiánxiě zhè fèn biǎogé. Tiếng Việt: Xin giải đáp cách điền mẫu đơn này.
我们将逐一解答大家提出的疑问。 Pinyin: Wǒmen jiāng zhúyī jiědá dàjiā tíchū de yíwèn. Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ lần lượt giải đáp các thắc mắc được nêu.
这篇文章对常见误区进行了深入解答。 Pinyin: Zhè piān wénzhāng duì chángjiàn wùqū jìnxíngle shēnrù jiědá. Tiếng Việt: Bài viết này đã giải đáp sâu các hiểu lầm thường gặp.
他给出了清晰明确的解答。 Pinyin: Tā gěi chūle qīngxī míngquè de jiědá. Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra giải đáp rõ ràng, minh bạch.
我们的客服会在线解答。 Pinyin: Wǒmen de kèfú huì zàixiàn jiědá. Tiếng Việt: Bộ phận CSKH sẽ giải đáp trực tuyến.
请把你的疑问发来,我们当天解答。 Pinyin: Qǐng bǎ nǐ de yíwèn fā lái, wǒmen dàngtiān jiědá. Tiếng Việt: Hãy gửi thắc mắc, chúng tôi giải đáp trong ngày.
他在论坛上发布了详细解答。 Pinyin: Tā zài lùntán shàng fābù le xiángxì jiědá. Tiếng Việt: Anh ấy đăng giải đáp chi tiết trên diễn đàn.
这道题的标准解答如下。 Pinyin: Zhè dào tí de biāozhǔn jiědá rúxià. Tiếng Việt: Lời giải chuẩn của bài này như sau.
我希望得到老师的进一步解答。 Pinyin: Wǒ xīwàng dédào lǎoshī de jìnyībù jiědá. Tiếng Việt: Tôi mong nhận được giải đáp sâu hơn từ thầy.
报名须知的疑问已统一解答。 Pinyin: Bàomíng xūzhī de yíwèn yǐ tǒngyī jiědá. Tiếng Việt: Thắc mắc về lưu ý đăng ký đã được giải đáp tập trung.
请围绕三个重点进行解答。 Pinyin: Qǐng wéirào sān gè zhòngdiǎn jìnxíng jiědá. Tiếng Việt: Xin giải đáp xoay quanh ba trọng điểm.
我将从原理到步骤逐步解答。 Pinyin: Wǒ jiāng cóng yuánlǐ dào bùzhòu zhúbù jiědá. Tiếng Việt: Tôi sẽ giải đáp từng bước từ nguyên lý đến thao tác.
关于退款问题,我们稍后统一解答。 Pinyin: Guānyú tuìkuǎn wèntí, wǒmen shāohòu tǒngyī jiědá. Tiếng Việt: Về vấn đề hoàn tiền, chúng tôi sẽ giải đáp sau.
这是一份针对新手的解答指南。 Pinyin: Zhè shì yī fèn zhēnduì xīnshǒu de jiědá zhǐnán. Tiếng Việt: Đây là hướng dẫn giải đáp dành cho người mới.
他对政策细节进行了耐心解答。 Pinyin: Tā duì zhèngcè xìjié jìnxíngle nàixīn jiědá. Tiếng Việt: Anh ấy kiên nhẫn giải đáp chi tiết chính sách.
这份解答可以帮助你理解难点。 Pinyin: Zhè fèn jiědá kěyǐ bāngzhù nǐ lǐjiě nándiǎn. Tiếng Việt: Bản giải đáp này giúp bạn hiểu các điểm khó.
我们将发布常见问题及解答。 Pinyin: Wǒmen jiāng fābù chángjiàn wèntí jí jiědá. Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ công bố phần hỏi đáp thường gặp.
请按照题意进行解答,不要偏题。 Pinyin: Qǐng ànzhào tíyì jìnxíng jiědá, búyào piāntí. Tiếng Việt: Hãy giải đáp theo đúng ý đề, đừng lạc chủ đề.
若有更多疑问,欢迎继续提问,我们及时解答。 Pinyin: Ruò yǒu gèng duō yíwèn, huānyíng jìxù tíwèn, wǒmen jíshí jiědá. Tiếng Việt: Nếu có thêm thắc mắc, hãy tiếp tục hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp kịp thời.
Gợi ý dùng và ghi nhớ
Dùng như động từ: 解答 + 问题/疑问/试题 để nói “giải đáp”.
Dùng như danh từ: 一份解答/标准解答 để nói “lời giải”, “giải đáp chuẩn”.
Khác biệt sắc thái: muốn thân mật, nhanh gọn dùng 回答; muốn chính thức, có phân tích dùng 解答.
Cách nói tự nhiên: dùng trạng từ 详细地/清楚地/耐心地 để tăng độ rõ ràng và lịch sự khi “giải đáp”.
解答 (jiědá) trong tiếng Trung là một động từ (动词), mang nghĩa là giải đáp, giải thích, trả lời, tháo gỡ thắc mắc hoặc vấn đề. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học tập, công việc, hoặc khi ai đó cần người khác giải thích một nghi vấn, bài toán, câu hỏi hoặc vấn đề khó hiểu.
- Giải thích chi tiết ý nghĩa:
解 có nghĩa là “giải thích, tháo gỡ, phân tích”.
答 có nghĩa là “trả lời, hồi đáp”.
Khi kết hợp lại thành 解答, nghĩa là giải thích và đưa ra lời đáp cho một câu hỏi, vấn đề hay nghi ngờ nào đó.
Từ này thường dùng khi bạn trả lời câu hỏi có tính chất học thuật, kỹ thuật, hoặc chuyên môn, khác với từ 回答 (huídá), vốn thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
“老师正在解答学生的问题。” → Giáo viên đang giải đáp thắc mắc của học sinh.
“请您帮我解答一下。” → Xin anh/chị giúp tôi giải đáp một chút.
- Loại từ:
动词 (động từ)
- Các cách dùng phổ biến:
解答问题 – giải đáp vấn đề, câu hỏi
解答疑问 – giải đáp nghi vấn, thắc mắc
解答题 – bài tập giải đáp (trong đề thi, sách giáo khoa)
请解答 – xin vui lòng giải đáp
无法解答 – không thể giải đáp được
耐心解答 – kiên nhẫn giải đáp
- 45 câu ví dụ chi tiết:
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đang giải đáp thắc mắc của học sinh.
请您帮我解答一下。
Qǐng nín bāng wǒ jiědá yíxià.
Xin anh/chị giúp tôi giải đáp một chút.
我不太明白,请你解答一下。
Wǒ bù tài míngbai, qǐng nǐ jiědá yíxià.
Tôi không hiểu lắm, nhờ bạn giải thích giúp tôi.
专家为大家解答疑问。
Zhuānjiā wèi dàjiā jiědá yíwèn.
Chuyên gia đang giải đáp thắc mắc cho mọi người.
老师细心地解答每一个问题。
Lǎoshī xìxīn de jiědá měi yī gè wèntí.
Giáo viên cẩn thận giải đáp từng câu hỏi.
他耐心地解答了所有的疑问。
Tā nàixīn de jiědá le suǒyǒu de yíwèn.
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp tất cả các thắc mắc.
请解答以下问题。
Qǐng jiědá yǐxià wèntí.
Xin hãy giải đáp các câu hỏi sau đây.
我无法解答这个问题。
Wǒ wúfǎ jiědá zhège wèntí.
Tôi không thể giải đáp được câu hỏi này.
你的解答非常清楚。
Nǐ de jiědá fēicháng qīngchǔ.
Câu trả lời của bạn rất rõ ràng.
他对问题的解答很准确。
Tā duì wèntí de jiědá hěn zhǔnquè.
Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
学生正在等待老师的解答。
Xuéshēng zhèngzài děngdài lǎoshī de jiědá.
Học sinh đang chờ giáo viên giải đáp.
这个题我不会,请你帮我解答。
Zhège tí wǒ bú huì, qǐng nǐ bāng wǒ jiědá.
Tôi không biết làm bài này, xin bạn giúp giải thích.
我希望得到一个合理的解答。
Wǒ xīwàng dédào yī gè hélǐ de jiědá.
Tôi hy vọng nhận được một lời giải thích hợp lý.
经理亲自为客户解答问题。
Jīnglǐ qīnzì wèi kèhù jiědá wèntí.
Giám đốc đích thân giải đáp thắc mắc cho khách hàng.
这个问题太复杂了,谁也解答不了。
Zhège wèntí tài fùzá le, shéi yě jiědá bù liǎo.
Câu hỏi này quá phức tạp, không ai có thể giải đáp được.
老师用简单的语言解答了学生的疑问。
Lǎoshī yòng jiǎndān de yǔyán jiědá le xuéshēng de yíwèn.
Giáo viên dùng ngôn ngữ đơn giản để giải đáp thắc mắc của học sinh.
他总是乐于解答别人的问题。
Tā zǒngshì lèyú jiědá biérén de wèntí.
Anh ấy luôn sẵn lòng giải đáp câu hỏi của người khác.
我已经为你解答了这个问题。
Wǒ yǐjīng wèi nǐ jiědá le zhège wèntí.
Tôi đã giải đáp câu hỏi này cho bạn rồi.
你的解答让我非常满意。
Nǐ de jiědá ràng wǒ fēicháng mǎnyì.
Câu trả lời của bạn khiến tôi rất hài lòng.
这些题的解答都在书后面。
Zhèxiē tí de jiědá dōu zài shū hòumiàn.
Lời giải của những bài này đều ở cuối sách.
这道题我想请老师来解答。
Zhè dào tí wǒ xiǎng qǐng lǎoshī lái jiědá.
Bài này tôi muốn mời giáo viên giải đáp.
公司设有热线电话为客户解答疑问。
Gōngsī shèyǒu rèxiàn diànhuà wèi kèhù jiědá yíwèn.
Công ty có đường dây nóng để giải đáp thắc mắc cho khách hàng.
你的解答太详细了,谢谢你。
Nǐ de jiědá tài xiángxì le, xièxiè nǐ.
Câu trả lời của bạn rất chi tiết, cảm ơn nhé.
我需要你的帮助来解答这个难题。
Wǒ xūyào nǐ de bāngzhù lái jiědá zhège nántí.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để giải bài khó này.
他用实例来解答问题。
Tā yòng shílì lái jiědá wèntí.
Anh ấy dùng ví dụ thực tế để giải thích vấn đề.
这个问题的解答非常精彩。
Zhège wèntí de jiědá fēicháng jīngcǎi.
Lời giải cho câu hỏi này rất xuất sắc.
客服为顾客解答各种疑问。
Kèfú wèi gùkè jiědá gèzhǒng yíwèn.
Bộ phận chăm sóc khách hàng giải đáp mọi thắc mắc của khách.
他们正在互相解答疑问。
Tāmen zhèngzài hùxiāng jiědá yíwèn.
Họ đang cùng nhau giải đáp thắc mắc.
你的解答帮助我理解了整个问题。
Nǐ de jiědá bāngzhù wǒ lǐjiě le zhěnggè wèntí.
Lời giải của bạn giúp tôi hiểu toàn bộ vấn đề.
老师在课堂上解答作业问题。
Lǎoshī zài kètáng shàng jiědá zuòyè wèntí.
Giáo viên đang giải đáp các bài tập trên lớp.
我希望你能为我解答这个疑惑。
Wǒ xīwàng nǐ néng wèi wǒ jiědá zhège yíhuò.
Tôi hy vọng bạn có thể giải thích giúp tôi điều thắc mắc này.
他解答问题的方式很有逻辑。
Tā jiědá wèntí de fāngshì hěn yǒu luójí.
Cách anh ấy giải thích vấn đề rất có logic.
请您详细地解答一下这个问题。
Qǐng nín xiángxì de jiědá yíxià zhège wèntí.
Xin ông/bà giải thích chi tiết câu hỏi này.
教师要有能力解答学生的问题。
Jiàoshī yào yǒu nénglì jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên cần có khả năng giải đáp câu hỏi của học sinh.
你的解答让我豁然开朗。
Nǐ de jiědá ràng wǒ huòrán kāilǎng.
Lời giải của bạn khiến tôi bừng tỉnh ra.
我想听听专家的解答。
Wǒ xiǎng tīngtīng zhuānjiā de jiědá.
Tôi muốn nghe lời giải thích của chuyên gia.
他擅长解答各种数学题。
Tā shàncháng jiědá gèzhǒng shùxué tí.
Anh ấy rất giỏi giải các bài toán khác nhau.
这是一个需要认真解答的问题。
Zhè shì yī gè xūyào rènzhēn jiědá de wèntí.
Đây là một câu hỏi cần được giải thích nghiêm túc.
解答题在考试中很重要。
Jiědá tí zài kǎoshì zhōng hěn zhòngyào.
Phần bài tập giải đáp rất quan trọng trong kỳ thi.
我对他的解答非常佩服。
Wǒ duì tā de jiědá fēicháng pèifú.
Tôi rất khâm phục cách giải thích của anh ấy.
请老师帮我解答这个化学问题。
Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá zhège huàxué wèntí.
Xin thầy giúp em giải thích vấn đề hóa học này.
经理亲切地解答了客户的疑问。
Jīnglǐ qīnqiè de jiědá le kèhù de yíwèn.
Giám đốc ân cần giải đáp thắc mắc của khách hàng.
他解答得很到位,让人信服。
Tā jiědá de hěn dàowèi, ràng rén xìnfú.
Anh ấy giải thích rất thuyết phục, khiến người khác tin tưởng.
你的解答让我获得了新的思路。
Nǐ de jiědá ràng wǒ huòdé le xīn de sīlù.
Lời giải của bạn giúp tôi có thêm hướng suy nghĩ mới.
老师在讲台上详细地解答题目。
Lǎoshī zài jiǎngtái shàng xiángxì de jiědá tímù.
Giáo viên trên bục giảng đang giải thích chi tiết đề bài.
- Phân biệt 解答 và 回答:
Từ Nghĩa Phạm vi sử dụng Ví dụ
解答 Giải thích, trả lời mang tính học thuật, chuyên môn, hoặc kỹ thuật Thường dùng trong học tập, nghiên cứu, công việc 老师解答了学生的问题。
回答 Trả lời chung chung, mang tính giao tiếp hằng ngày Dùng trong hội thoại bình thường 他回答了我的问题。
Tóm lại:
“解答” nhấn mạnh quá trình phân tích và đưa ra lời giải có lý lẽ, có căn cứ, thường dùng trong bối cảnh học thuật, giáo dục, kỹ thuật, tư vấn, hoặc thắc mắc chuyên môn, khác với “回答” chỉ là hành động trả lời đơn thuần.
解答 (jiědá)
- Nghĩa tiếng Trung – tiếng Việt
解答 là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, có nghĩa là giải đáp, trả lời một cách rõ ràng, giải thích vấn đề hoặc nghi vấn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến câu hỏi, bài tập, thắc mắc, yêu cầu giải thích.
Từ này mang sắc thái chính thức, chuẩn mực, thường dùng trong các văn bản, lớp học, công việc, hoặc khi nói chuyện một cách nghiêm túc.
Nghĩa tiếng Việt:
→ Giải đáp, trả lời, lý giải, phân tích để làm sáng tỏ.
- Cấu tạo từ và loại từ
Loại từ:
Động từ (动词) – “giải đáp, trả lời”
Danh từ (名词) – “lời giải đáp, sự giải đáp”
Cấu tạo:
解 (jiě): giải thích, tháo gỡ, làm sáng tỏ.
答 (dá): đáp lại, trả lời.
→ “Giải + đáp” = Giải thích và trả lời → giải đáp rõ ràng một vấn đề.
- Sự khác biệt so với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
回答 huídá Trả lời (bình thường) Chỉ đơn thuần trả lời câu hỏi, không cần phân tích sâu
解答 jiědá Giải đáp (phân tích, lý giải) Nhấn mạnh “giải thích rõ ràng nguyên nhân, cách làm”
答复 dáfù Trả lời (chính thức, bằng văn bản) Dùng trong công việc, thư từ, thông báo
说明 shuōmíng Giải thích (nói rõ lý do, cách làm) Dùng để “nói rõ” chứ không phải “giải câu hỏi”
Ví dụ:
老师回答了问题。(Cô giáo trả lời câu hỏi.)
老师解答了难题。(Cô giáo giải đáp bài toán khó.)
- Các cấu trúc thông dụng
Cấu trúc Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
解答问题 jiědá wèntí Giải đáp vấn đề
解答疑问 jiědá yíwèn Giải đáp thắc mắc
解答练习题 jiědá liànxítí Giải bài tập
提出问题并解答 tíchū wèntí bìng jiědá Đặt câu hỏi và giải đáp
给出解答 gěi chū jiědá Đưa ra lời giải đáp
正确的解答 zhèngquè de jiědá Lời giải đáp đúng - Ví dụ câu tiếng Trung – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt
例句 1:
老师正在为学生解答问题。
Pinyin: Lǎoshī zhèngzài wèi xuéshēng jiědá wèntí.
Nghĩa: Giáo viên đang giải đáp thắc mắc cho học sinh.
例句 2:
这个难题我终于解答出来了。
Pinyin: Zhège nántí wǒ zhōngyú jiědá chūlái le.
Nghĩa: Cuối cùng tôi cũng đã giải được bài toán khó này.
例句 3:
客服耐心地解答了客户的疑问。
Pinyin: Kèfù nàixīn de jiědá le kèhù de yíwèn.
Nghĩa: Nhân viên chăm sóc khách hàng kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách.
例句 4:
请老师帮我解答一下这道题。
Pinyin: Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá yíxià zhè dào tí.
Nghĩa: Xin thầy giúp em giải đáp bài này.
例句 5:
科学家们正在努力解答这个谜团。
Pinyin: Kēxuéjiāmén zhèngzài nǔlì jiědá zhège mítuán.
Nghĩa: Các nhà khoa học đang nỗ lực giải đáp bí ẩn này.
例句 6:
你的解答非常清楚。
Pinyin: Nǐ de jiědá fēicháng qīngchǔ.
Nghĩa: Câu giải đáp của bạn rất rõ ràng.
例句 7:
他在会上详细解答了大家的问题。
Pinyin: Tā zài huì shàng xiángxì jiědá le dàjiā de wèntí.
Nghĩa: Anh ấy đã giải đáp chi tiết các câu hỏi của mọi người trong cuộc họp.
例句 8:
这道题的正确解答是什么?
Pinyin: Zhè dào tí de zhèngquè jiědá shì shénme?
Nghĩa: Lời giải đúng của bài này là gì?
例句 9:
他给出了一个合理的解答。
Pinyin: Tā gěi chū le yí gè hélǐ de jiědá.
Nghĩa: Anh ấy đã đưa ra một lời giải hợp lý.
例句 10:
学生请老师解答数学难题。
Pinyin: Xuéshēng qǐng lǎoshī jiědá shùxué nántí.
Nghĩa: Học sinh nhờ thầy giáo giải bài toán khó.
例句 11:
这个问题我暂时无法解答。
Pinyin: Zhège wèntí wǒ zànshí wúfǎ jiědá.
Nghĩa: Câu hỏi này tạm thời tôi chưa thể giải đáp.
例句 12:
节目组请专家来解答观众的疑问。
Pinyin: Jiémù zǔ qǐng zhuānjiā lái jiědá guānzhòng de yíwèn.
Nghĩa: Ban chương trình mời chuyên gia đến giải đáp thắc mắc của khán giả.
例句 13:
老师耐心地解答每一个学生的问题。
Pinyin: Lǎoshī nàixīn de jiědá měi yí gè xuéshēng de wèntí.
Nghĩa: Giáo viên kiên nhẫn giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
例句 14:
我们已经找到了解答这个问题的方法。
Pinyin: Wǒmen yǐjīng zhǎodào le jiědá zhège wèntí de fāngfǎ.
Nghĩa: Chúng tôi đã tìm ra phương pháp để giải đáp vấn đề này.
例句 15:
这个谜语你能解答出来吗?
Pinyin: Zhège míyǔ nǐ néng jiědá chūlái ma?
Nghĩa: Câu đố này bạn có thể giải được không?
- Phân tích ngữ pháp và cách dùng
Khi làm động từ: thường đi với tân ngữ là “问题 (vấn đề) / 疑问 (nghi vấn) / 题 (bài tập).
Ví dụ: 解答问题、解答疑问、解答习题。
Khi làm danh từ: thường đi kèm với “的” để chỉ kết quả hoặc lời giải.
Ví dụ: 正确的解答、你的解答很详细。
“解答” thường dùng trong:
Giáo dục: 解答题目 (giải bài tập)
Dịch vụ: 解答疑问 (giải đáp thắc mắc khách hàng)
Khoa học / nghiên cứu: 解答问题、解答谜团
- Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 解答 (jiědá)
Loại từ Động từ / Danh từ
Nghĩa chính Giải đáp, giải thích, trả lời câu hỏi / lời giải đáp
Cấu tạo từ 解(giải thích, tháo gỡ)+ 答(trả lời)
Ngữ cảnh thường gặp Học tập, tư vấn, khoa học, dịch vụ khách hàng
Cụm phổ biến 解答问题、解答疑问、给出解答、正确的解答、无法解答
Khác với 回答 “解答” nhấn mạnh “giải thích và làm rõ”, còn “回答” chỉ là “trả lời đơn giản”.
解答 (jiědá) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “giải đáp”, “trả lời”, “giải thích” — thường dùng trong tình huống ai đó đưa ra câu hỏi, nghi vấn hoặc vấn đề, và người khác đưa ra lời giải thích hoặc câu trả lời rõ ràng.
- Giải thích chi tiết
Từ loại: 动词 (động từ)
Pinyin: jiědá
Nghĩa tiếng Việt: Giải đáp, trả lời, làm sáng tỏ vấn đề, đưa ra lời giải thích.
Nghĩa tiếng Anh: to answer, to solve, to explain, to provide an explanation
- Phân tích từ
解 (jiě): giải, tháo gỡ, hiểu ra.
答 (dá): trả lời, hồi đáp.
→ Ghép lại thành 解答, nghĩa là “giải thích và trả lời”, tức là đưa ra lời giải thích rõ ràng cho câu hỏi hoặc vấn đề nào đó.
- Cách dùng
解答 thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn 回答 (huídá).
Dùng khi người nói hoặc người viết trình bày rõ ràng, có lý lẽ để giải thích một vấn đề, bài toán, câu hỏi, hoặc thắc mắc.
Thường đi kèm với các danh từ như 问题 (vấn đề), 疑问 (nghi vấn), 题目 (bài tập).
- Cấu trúc thường gặp
解答 + 疑问 / 问题 / 题目 / 试题 — Giải đáp câu hỏi, nghi vấn, bài tập.
为 + ai + 解答 + vấn đề — Giải đáp vấn đề cho ai đó.
提供 / 给予 + 解答 — Cung cấp / đưa ra lời giải đáp.
详细地解答 — Giải đáp chi tiết.
- Ví dụ chi tiết (45 câu)
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
他耐心地解答了所有的疑问。
Tā nàixīn de jiědále suǒyǒu de yíwèn.
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp tất cả các thắc mắc.
我来为大家解答一下这个问题。
Wǒ lái wèi dàjiā jiědá yíxià zhège wèntí.
Tôi xin giải đáp một chút về vấn đề này cho mọi người.
这道题我不会解答。
Zhè dào tí wǒ bú huì jiědá.
Tôi không biết cách giải bài này.
请老师帮我解答一下。
Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá yíxià.
Xin thầy giúp tôi giải đáp một chút.
记者向专家提出问题,请他解答。
Jìzhě xiàng zhuānjiā tíchū wèntí, qǐng tā jiědá.
Phóng viên đưa ra câu hỏi, mời chuyên gia giải đáp.
这个问题需要老师来解答。
Zhège wèntí xūyào lǎoshī lái jiědá.
Câu hỏi này cần giáo viên giải đáp.
他解答得很清楚。
Tā jiědá de hěn qīngchǔ.
Anh ấy giải đáp rất rõ ràng.
你的解答很有道理。
Nǐ de jiědá hěn yǒu dàolǐ.
Câu trả lời của bạn rất hợp lý.
我希望你能解答我的疑问。
Wǒ xīwàng nǐ néng jiědá wǒ de yíwèn.
Tôi hy vọng bạn có thể giải đáp thắc mắc của tôi.
老师在黑板上详细地解答了这道题。
Lǎoshī zài hēibǎn shàng xiángxì de jiědále zhè dào tí.
Thầy giáo giải thích chi tiết bài này trên bảng.
他花了很长时间来解答学生的问题。
Tā huāle hěn cháng shíjiān lái jiědá xuéshēng de wèntí.
Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để giải đáp câu hỏi của học sinh.
这个问题的解答很复杂。
Zhège wèntí de jiědá hěn fùzá.
Câu trả lời của vấn đề này rất phức tạp.
我无法解答这个难题。
Wǒ wúfǎ jiědá zhège nántí.
Tôi không thể giải được bài toán khó này.
他给出了一个合理的解答。
Tā gěi chūle yí gè hélǐ de jiědá.
Anh ấy đưa ra một lời giải hợp lý.
教师正在为学生解答疑惑。
Jiàoshī zhèngzài wèi xuéshēng jiědá yíhuò.
Giáo viên đang giải đáp thắc mắc cho học sinh.
你的解答完全正确。
Nǐ de jiědá wánquán zhèngquè.
Câu trả lời của bạn hoàn toàn đúng.
他没能准确地解答问题。
Tā méi néng zhǔnquè de jiědá wèntí.
Anh ấy không thể trả lời chính xác câu hỏi.
我想听听你的解答。
Wǒ xiǎng tīngting nǐ de jiědá.
Tôi muốn nghe câu trả lời của bạn.
解答这道题需要一定的数学知识。
Jiědá zhè dào tí xūyào yídìng de shùxué zhīshi.
Để giải bài này cần có kiến thức toán học nhất định.
他能迅速解答各种问题。
Tā néng xùnsù jiědá gè zhǒng wèntí.
Anh ấy có thể nhanh chóng giải đáp các loại câu hỏi.
会议上专家解答了观众的提问。
Huìyì shàng zhuānjiā jiědále guānzhòng de tíwèn.
Trong hội nghị, chuyên gia đã giải đáp câu hỏi của khán giả.
请大家把问题写下来,我们会统一解答。
Qǐng dàjiā bǎ wèntí xiě xiàlái, wǒmen huì tǒngyī jiědá.
Mời mọi người viết câu hỏi ra, chúng tôi sẽ giải đáp chung.
我不能立即解答这个问题。
Wǒ bùnéng lìjí jiědá zhège wèntí.
Tôi không thể giải đáp ngay câu hỏi này.
这个问题的解答在书上有。
Zhège wèntí de jiědá zài shū shàng yǒu.
Lời giải của câu hỏi này có trong sách.
请你解答一下我的困惑。
Qǐng nǐ jiědá yíxià wǒ de kùnhuò.
Xin bạn giải đáp giúp sự bối rối của tôi.
这份试卷我已经全部解答完了。
Zhè fèn shìjuàn wǒ yǐjīng quánbù jiědá wán le.
Tôi đã làm xong toàn bộ bài thi này rồi.
他的解答让人信服。
Tā de jiědá ràng rén xìnfú.
Câu trả lời của anh ấy khiến người khác tin phục.
你的解答不太准确。
Nǐ de jiědá bú tài zhǔnquè.
Câu trả lời của bạn không mấy chính xác.
我找不到正确的解答。
Wǒ zhǎo bú dào zhèngquè de jiědá.
Tôi không tìm được lời giải đúng.
他认真地解答了每一个问题。
Tā rènzhēn de jiědále měi yí gè wèntí.
Anh ấy giải đáp cẩn thận từng câu hỏi.
请在留言区提出问题,我们会解答。
Qǐng zài liúyán qū tíchū wèntí, wǒmen huì jiědá.
Vui lòng đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ giải đáp.
老师每天都在为学生解答难题。
Lǎoshī měitiān dōu zài wèi xuéshēng jiědá nántí.
Thầy giáo hàng ngày đều giải đáp các bài khó cho học sinh.
你的解答太简单了。
Nǐ de jiědá tài jiǎndān le.
Câu trả lời của bạn quá đơn giản.
这个问题我无法解答,请问别人吧。
Zhège wèntí wǒ wúfǎ jiědá, qǐng wèn biérén ba.
Câu hỏi này tôi không giải được, hãy hỏi người khác đi.
经理详细地解答了客户的疑问。
Jīnglǐ xiángxì de jiědále kèhù de yíwèn.
Quản lý giải đáp chi tiết các thắc mắc của khách hàng.
他的解答太完美了。
Tā de jiědá tài wánměi le.
Câu trả lời của anh ấy thật hoàn hảo.
我不能保证解答正确。
Wǒ bù néng bǎozhèng jiědá zhèngquè.
Tôi không thể đảm bảo câu trả lời là chính xác.
请老师多给我们一些解答的技巧。
Qǐng lǎoshī duō gěi wǒmen yìxiē jiědá de jìqiǎo.
Xin thầy chỉ cho chúng em thêm một số kỹ năng giải đáp.
这位专家的解答很精彩。
Zhè wèi zhuānjiā de jiědá hěn jīngcǎi.
Lời giải đáp của chuyên gia này rất tuyệt vời.
她的解答让我豁然开朗。
Tā de jiědá ràng wǒ huòrán kāilǎng.
Câu trả lời của cô ấy khiến tôi sáng tỏ mọi điều.
请认真阅读问题再解答。
Qǐng rènzhēn yuèdú wèntí zài jiědá.
Xin hãy đọc kỹ câu hỏi rồi hãy trả lời.
他们正在讨论问题的解答。
Tāmen zhèngzài tǎolùn wèntí de jiědá.
Họ đang thảo luận về lời giải của câu hỏi.
他喜欢帮助别人解答问题。
Tā xǐhuān bāngzhù biérén jiědá wèntí.
Anh ấy thích giúp người khác giải đáp thắc mắc.
解答问题是提高思维能力的一种方式。
Jiědá wèntí shì tígāo sīwéi nénglì de yì zhǒng fāngshì.
Việc giải đáp câu hỏi là một cách để nâng cao khả năng tư duy.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Pinyin Nghĩa Khác biệt
回答 huídá Trả lời (thường là câu hỏi trực tiếp, ngắn) Dùng trong hội thoại hằng ngày
解答 jiědá Giải thích + trả lời, có lý lẽ Dùng trong học thuật, bài kiểm tra, chuyên môn
答复 dáfù Phản hồi, trả lời lại (thường trong văn viết chính thức) Dùng trong công việc, thư tín
Từ Hán: 解答
Phiên âm: jiědá
Tiếng Việt: giải đáp, trả lời, lời giải
Loại từ: động từ (v) và danh từ (n)
I. Nghĩa và giải thích chi tiết
- Nghĩa gốc:
“解” nghĩa là giải thích, tháo gỡ, “答” nghĩa là trả lời.
Ghép lại: 解答 nghĩa là “giải thích và trả lời một vấn đề hoặc câu hỏi”, tức là đưa ra lời giải thích, lời đáp rõ ràng cho một thắc mắc, nghi vấn hay bài tập.
- Nghĩa mở rộng:
Dùng trong tình huống học tập, công việc, nghiên cứu hoặc hỏi đáp tư vấn.
Có thể dùng cho bài toán, câu hỏi, thắc mắc, vấn đề kỹ thuật.
Khi dùng làm danh từ, chỉ kết quả của việc giải đáp (ví dụ: 答案 / 解答).
II. Loại từ và cách dùng
Cách dùng Giải thích Ví dụ ngắn
Động từ (v) Giải đáp, giải thích một câu hỏi hay vấn đề 老师解答问题。— Giáo viên giải đáp câu hỏi.
Danh từ (n) Lời giải đáp, cách giải 这是正确的解答。— Đây là lời giải đúng.
Các cấu trúc thường gặp:
解答 + 疑问 / 问题 / 题目
→ Giải đáp thắc mắc / vấn đề / bài tập.
为 + ai + 解答
→ Giải đáp cho ai đó.
提供 + 解答
→ Cung cấp lời giải đáp.
得到 + 解答
→ Nhận được lời giải đáp.
正确的解答 / 详细的解答
→ Lời giải đáp chính xác / chi tiết.
III. Phân biệt với các từ tương tự
Từ Nghĩa Khác biệt
回答 (huídá) Trả lời (nói chung) “回答” là trả lời thông thường, không nhất thiết giải thích rõ ràng.
解释 (jiěshì) Giải thích “解释” nhấn mạnh vào diễn giải ý nghĩa, không nhất thiết là “lời giải”.
解答 (jiědá) Giải đáp, giải quyết câu hỏi Nhấn mạnh vừa giải thích vừa trả lời, thường dùng trong học tập, khoa học, tư vấn.
IV. Ví dụ chi tiết (35 câu — có phiên âm và tiếng Việt)
老师正在解答学生的问题。
lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
这个题目很难,我还没解答出来。
zhège tímù hěn nán, wǒ hái méi jiědá chūlái.
Bài này rất khó, tôi vẫn chưa giải được.
他耐心地解答了客户的疑问。
tā nàixīn de jiědá le kèhù de yíwèn.
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách hàng.
请你帮我解答一下这道数学题。
qǐng nǐ bāng wǒ jiědá yíxià zhè dào shùxué tí.
Làm ơn giúp tôi giải bài toán này.
他给出了一个合理的解答。
tā gěi chū le yí gè hélǐ de jiědá.
Anh ấy đưa ra một lời giải hợp lý.
你的解答完全正确。
nǐ de jiědá wánquán zhèngquè.
Lời giải của bạn hoàn toàn chính xác.
我希望能得到你的解答。
wǒ xīwàng néng dédào nǐ de jiědá.
Tôi hy vọng nhận được lời giải đáp từ bạn.
这本书里有所有练习的解答。
zhè běn shū lǐ yǒu suǒyǒu liànxí de jiědá.
Trong quyển sách này có lời giải của tất cả các bài tập.
专家详细地解答了观众的问题。
zhuānjiā xiángxì de jiědá le guānzhòng de wèntí.
Chuyên gia đã giải đáp chi tiết câu hỏi của khán giả.
经过分析,我们终于找到了解答。
jīngguò fēnxī, wǒmen zhōngyú zhǎodào le jiědá.
Sau khi phân tích, chúng tôi cuối cùng đã tìm ra lời giải.
我对这个现象的解答不太满意。
wǒ duì zhège xiànxiàng de jiědá bú tài mǎnyì.
Tôi không hài lòng lắm với cách giải thích hiện tượng này.
请老师为我们解答这个问题。
qǐng lǎoshī wèi wǒmen jiědá zhège wèntí.
Xin thầy giải đáp câu hỏi này cho chúng em.
他用简单的语言解答了复杂的问题。
tā yòng jiǎndān de yǔyán jiědá le fùzá de wèntí.
Anh ấy dùng ngôn ngữ đơn giản để giải đáp vấn đề phức tạp.
我还没有想出正确的解答。
wǒ hái méiyǒu xiǎng chū zhèngquè de jiědá.
Tôi vẫn chưa nghĩ ra lời giải đúng.
你能解答我一个疑惑吗?
nǐ néng jiědá wǒ yí gè yíhuò ma?
Bạn có thể giải đáp cho tôi một thắc mắc không?
他的回答不是解答,而是逃避。
tā de huídá bú shì jiědá, ér shì táobì.
Câu trả lời của anh ta không phải là giải đáp, mà là trốn tránh.
通过实验,我们得出了新的解答。
tōngguò shíyàn, wǒmen déchū le xīn de jiědá.
Thông qua thí nghiệm, chúng tôi tìm ra lời giải mới.
他在网上发布了详细的解答步骤。
tā zài wǎngshàng fābù le xiángxì de jiědá bùzhòu.
Anh ấy đã đăng các bước giải chi tiết lên mạng.
老师逐个解答了同学们的提问。
lǎoshī zhúgè jiědá le tóngxuémen de tíwèn.
Thầy lần lượt giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
你的解答很有逻辑。
nǐ de jiědá hěn yǒu luójí.
Lời giải của bạn rất có logic.
这个问题我无法解答。
zhège wèntí wǒ wúfǎ jiědá.
Tôi không thể giải đáp được câu hỏi này.
他提出问题,也自己解答了。
tā tíchū wèntí, yě zìjǐ jiědá le.
Anh ấy nêu ra câu hỏi và tự giải đáp luôn.
你解答得太快了,请再解释一下。
nǐ jiědá de tài kuài le, qǐng zài jiěshì yíxià.
Bạn giải quá nhanh rồi, xin hãy giải thích thêm chút.
每道题后面都有参考解答。
měi dào tí hòumiàn dōu yǒu cānkǎo jiědá.
Sau mỗi bài tập đều có lời giải tham khảo.
他在会议上为大家解答了技术问题。
tā zài huìyì shàng wèi dàjiā jiědá le jìshù wèntí.
Anh ấy giải đáp các vấn đề kỹ thuật trong cuộc họp.
请解答以下三个问题。
qǐng jiědá yǐxià sān gè wèntí.
Xin hãy giải đáp ba câu hỏi dưới đây.
她的解答让我豁然开朗。
tā de jiědá ràng wǒ huòrán kāilǎng.
Lời giải đáp của cô ấy khiến tôi bừng sáng trong đầu.
这是面试中常见的问题解答。
zhè shì miànshì zhōng chángjiàn de wèntí jiědá.
Đây là phần giải đáp các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn.
我们请专家来解答顾客的咨询。
wǒmen qǐng zhuānjiā lái jiědá gùkè de zīxún.
Chúng tôi mời chuyên gia đến giải đáp các thắc mắc của khách hàng.
他写了一篇关于这个问题的解答报告。
tā xiě le yì piān guānyú zhège wèntí de jiědá bàogào.
Anh ấy viết một báo cáo giải đáp về vấn đề này.
这个谜语的解答很有趣。
zhège míyǔ de jiědá hěn yǒuqù.
Lời giải của câu đố này rất thú vị.
我向老师请教,得到了清楚的解答。
wǒ xiàng lǎoshī qǐngjiào, dédào le qīngchǔ de jiědá.
Tôi hỏi thầy và nhận được lời giải đáp rõ ràng.
这个解答来源于科学研究。
zhège jiědá láiyuán yú kēxué yánjiū.
Lời giải này dựa trên nghiên cứu khoa học.
经过讨论,大家一致同意这个解答。
jīngguò tǎolùn, dàjiā yízhì tóngyì zhège jiědá.
Sau khi thảo luận, mọi người đều đồng ý với lời giải này.
你的解答帮助我理解了整道题。
nǐ de jiědá bāngzhù wǒ lǐjiě le zhěng dào tí.
Lời giải của bạn giúp tôi hiểu toàn bộ bài toán.
V. Tổng kết
Mục Tóm tắt
Từ 解答 (jiědá)
Nghĩa tiếng Việt Giải đáp, lời giải
Loại từ Động từ, danh từ
Cấu trúc thường gặp 解答问题 / 为…解答 / 提供解答 / 正确的解答
Từ gần nghĩa 回答 (trả lời), 解释 (giải thích)
Từ trái nghĩa 提问 (đặt câu hỏi)
汉字 / 拼音:解答 (jiědá)
Tiếng Việt: Giải đáp, trả lời, giải thích, đưa ra lời giải
1) Nghĩa gốc và cách hiểu
解答 là một động từ có nghĩa là trả lời hoặc giải thích để làm rõ một nghi vấn, vấn đề, hoặc câu hỏi.
Khác với từ “回答 (huídá)” — chỉ trả lời thông thường, “解答” nhấn mạnh trả lời bằng cách phân tích, làm rõ vấn đề, hoặc đưa ra lời giải có lý lẽ.
→ “解” nghĩa là “giải thích, tháo gỡ”, “答” nghĩa là “đáp lại, trả lời”.
=> “解答” = “trả lời một cách giải thích, có phân tích”.
2) Loại từ
动词 (động từ): “giải đáp”, “trả lời”, “giải thích”
Danh từ (ít dùng): “lời giải” hoặc “phần giải đáp” (thường trong đề thi, ví dụ: 参考解答 — đáp án tham khảo).
3) Ngữ pháp và cách dùng
Cấu trúc thường gặp:
解答 + 名词 (问题 / 疑问 / 题目…) — giải đáp câu hỏi, nghi vấn, bài tập.
为 + 人 + 解答 + 疑问 — giải đáp thắc mắc cho ai đó.
对…进行解答 — tiến hành giải đáp về vấn đề nào đó.
Dạng danh từ: 问题的解答 — lời giải cho vấn đề.
Từ thường đi cùng:
疑问 (yíwèn) — thắc mắc
问题 (wèntí) — vấn đề, câu hỏi
题目 (tímù) — đề bài
解答正确 / 解答错误 — giải đúng / sai
4) Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
回答 Trả lời đơn thuần (câu hỏi giao tiếp) Không cần phân tích
解答 Giải đáp, phân tích chi tiết Dùng trong học tập, công việc, nghiên cứu
解释 Giải thích (nguyên nhân, ý nghĩa) Không hẳn là “trả lời” mà là “làm rõ nghĩa”
Ví dụ:
老师回答了学生的问题。(Thầy giáo trả lời câu hỏi của học sinh.)
老师解答了学生的疑问。(Thầy giáo giải đáp thắc mắc của học sinh, phân tích rõ ràng hơn.)
5) Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
老师耐心地解答了同学们的问题。
Lǎoshī nàixīn de jiědále tóngxuémen de wèntí.
Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp các câu hỏi của học sinh.
他无法解答这个复杂的数学题。
Tā wúfǎ jiědá zhège fùzá de shùxué tí.
Anh ấy không thể giải được bài toán phức tạp này.
我向专家请教,专家详细地为我解答了。
Wǒ xiàng zhuānjiā qǐngjiào, zhuānjiā xiángxì de wèi wǒ jiědále.
Tôi hỏi ý kiến chuyên gia, và chuyên gia đã giải đáp chi tiết cho tôi.
请你帮我解答一下这个问题。
Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá yīxià zhège wèntí.
Xin bạn giúp tôi giải đáp câu hỏi này.
客服正在为客户解答疑问。
Kèfú zhèngzài wèi kèhù jiědá yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc cho khách.
这道题我不知道怎么解答。
Zhè dào tí wǒ bù zhīdào zěnme jiědá.
Bài này tôi không biết giải thế nào.
老师在黑板上解答了这道难题。
Lǎoshī zài hēibǎn shàng jiědále zhè dào nántí.
Thầy giáo giải bài khó này trên bảng.
网站上有常见问题的解答。
Wǎngzhàn shàng yǒu chángjiàn wèntí de jiědá.
Trên trang web có phần giải đáp các câu hỏi thường gặp.
我希望老师能帮我解答疑惑。
Wǒ xīwàng lǎoshī néng bāng wǒ jiědá yíhuò.
Tôi hy vọng thầy sẽ giúp tôi giải đáp thắc mắc.
解答这些问题需要逻辑思维。
Jiědá zhèxiē wèntí xūyào luójí sīwéi.
Giải những câu hỏi này cần có tư duy logic.
他解答得很清楚,我完全明白了。
Tā jiědá de hěn qīngchǔ, wǒ wánquán míngbái le.
Anh ấy giải đáp rất rõ ràng, tôi hiểu hoàn toàn rồi.
面试官提出了一个难题,我尽力去解答。
Miànshìguān tíchūle yī gè nántí, wǒ jìnlì qù jiědá.
Người phỏng vấn đưa ra một câu hỏi khó, tôi cố gắng hết sức để trả lời.
这个APP可以自动解答数学题。
Zhège APP kěyǐ zìdòng jiědá shùxué tí.
Ứng dụng này có thể tự động giải toán.
我们将在会议上解答大家的疑问。
Wǒmen jiāng zài huìyì shàng jiědá dàjiā de yíwèn.
Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của mọi người trong cuộc họp.
他的解答非常有逻辑。
Tā de jiědá fēicháng yǒu luójí.
Câu trả lời của anh ấy rất logic.
6) Mẫu câu thường dùng
我来帮你解答。(Wǒ lái bāng nǐ jiědá.) — Để tôi giúp bạn giải đáp.
你能解答这个题目吗?(Nǐ néng jiědá zhège tímù ma?) — Bạn có thể giải được bài này không?
老师正在为学生解答问题。(Lǎoshī zhèngzài wèi xuéshēng jiědá wèntí.) — Thầy giáo đang giải đáp câu hỏi cho học sinh.
感谢您的解答!(Gǎnxiè nín de jiědá!) — Cảm ơn vì phần giải đáp của ngài!
7) Dạng danh từ: “解答” là “lời giải”
参考解答 (cānkǎo jiědá) — đáp án tham khảo
正确解答 (zhèngquè jiědá) — lời giải đúng
解答部分 (jiědá bùfèn) — phần lời giải
Ví dụ:
试卷后面有详细的解答。
Shìjuàn hòumiàn yǒu xiángxì de jiědá.
Phía sau bài thi có lời giải chi tiết.
8) Một đoạn hội thoại ngắn
A: 这个题怎么做?我一点思路都没有。
Zhège tí zěnme zuò? Wǒ yīdiǎn sīlù dōu méiyǒu.
Bài này làm thế nào? Tôi chẳng có hướng giải gì cả.
B: 别急,我来给你解答一下。
Bié jí, wǒ lái gěi nǐ jiědá yīxià.
Đừng vội, để tôi giải đáp cho bạn xem.
解答 (jiědá)
- Nghĩa tiếng Trung và tiếng Việt
解答 là một từ ghép Hán ngữ gồm hai phần:
解 (jiě): nghĩa là “giải thích”, “tháo gỡ”, “phân tích”, “làm sáng tỏ”.
答 (dá): nghĩa là “trả lời”, “đáp lại”, “phản hồi”.
Kết hợp lại, 解答 có nghĩa là “giải đáp”, “giải thích và trả lời một câu hỏi hoặc vấn đề nào đó”, “làm rõ nghi vấn hoặc thắc mắc của người khác bằng lời nói hoặc văn bản”.
Trong tiếng Việt, 解答 thường được dịch là:
“Giải đáp”,
“Trả lời”,
“Giải thích”,
“Làm sáng tỏ vấn đề”.
- Loại từ
解答 là động từ (动词), có thể dùng độc lập hoặc làm vị ngữ, cũng có thể kết hợp với tân ngữ.
Nó không dùng để chỉ “đáp án” (答案), mà là hành động trả lời – giải thích vấn đề, không phải “kết quả của việc trả lời”.
Ví dụ:
他解答了老师的问题。
→ Anh ấy đã giải đáp câu hỏi của giáo viên.
→ (Chỉ hành động, không phải đáp án.)
- Giải thích chi tiết về cách dùng
解答 được dùng trong ngữ cảnh có người đặt câu hỏi hoặc có vấn đề cần được làm rõ. Người “解答” chính là người cung cấp lời giải thích, câu trả lời, hoặc phương án giúp người khác hiểu rõ hơn.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống:
Học tập, thi cử: 解答问题、解答试题、解答疑问。
Công việc: 解答客户的疑问、解答咨询。
Cuộc sống thường ngày: 解答别人的困惑。
So sánh với các từ gần nghĩa:
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
回答 huídá trả lời (thường ngắn gọn, trực tiếp) nhấn mạnh vào việc trả lời câu hỏi
解答 jiědá giải đáp (có tính phân tích, giải thích) nhấn mạnh vào việc làm sáng tỏ vấn đề
解释 jiěshì giải thích, phân tích nhấn mạnh vào việc diễn giải nguyên nhân, lý do
- Một số cụm từ thường gặp
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
解答问题 jiědá wèntí Giải đáp câu hỏi
解答疑问 jiědá yíwèn Giải đáp thắc mắc
解答试题 jiědá shìtí Giải bài thi, giải bài tập
解答咨询 jiědá zīxún Giải đáp yêu cầu tư vấn
详细解答 xiángxì jiědá Giải đáp chi tiết
耐心解答 nàixīn jiědá Giải đáp kiên nhẫn
无法解答 wúfǎ jiědá Không thể giải đáp
为你解答 wèi nǐ jiědá Giải đáp cho bạn
解答过程 jiědá guòchéng Quá trình giải đáp
解答方案 jiědá fāng’àn Phương án giải đáp - Mẫu câu thông dụng
老师耐心地解答了学生的问题。
Lǎoshī nàixīn de jiědále xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đã kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của học sinh.
客服正在为顾客解答疑问。
Kèfú zhèngzài wèi gùkè jiědá yíwèn.
Bộ phận chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc cho khách.
他很擅长解答数学题。
Tā hěn shàncháng jiědá shùxué tí.
Anh ấy rất giỏi giải đáp các bài toán.
请你帮我解答这个问题。
Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá zhège wèntí.
Làm ơn giúp tôi giải đáp câu hỏi này.
这本书能解答很多生活中的疑惑。
Zhè běn shū néng jiědá hěn duō shēnghuó zhōng de yíhuò.
Cuốn sách này có thể giải đáp rất nhiều điều thắc mắc trong cuộc sống.
- 50 ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
他认真地解答了每一个问题。
Tā rènzhēn de jiědále měi yí gè wèntí.
Anh ấy nghiêm túc giải đáp từng câu hỏi một.
老师正在为学生解答作业中的难题。
Lǎoshī zhèngzài wèi xuéshēng jiědá zuòyè zhōng de nántí.
Giáo viên đang giải đáp những bài tập khó cho học sinh.
请你帮我解答这个疑问。
Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá zhège yíwèn.
Làm ơn giúp tôi giải đáp thắc mắc này.
这个问题很难解答。
Zhège wèntí hěn nán jiědá.
Câu hỏi này rất khó để giải đáp.
他在会议上解答了客户的所有问题。
Tā zài huìyì shàng jiědále kèhù de suǒyǒu wèntí.
Anh ấy đã giải đáp tất cả câu hỏi của khách hàng trong cuộc họp.
你的回答不能算是解答。
Nǐ de huídá bù néng suàn shì jiědá.
Câu trả lời của bạn không thể xem là một sự giải đáp.
经理亲自为员工解答工作上的疑惑。
Jīnglǐ qīnzì wèi yuángōng jiědá gōngzuò shàng de yíhuò.
Giám đốc đích thân giải đáp thắc mắc trong công việc cho nhân viên.
解答这些题目需要仔细思考。
Jiědá zhèxiē tímù xūyào zǐxì sīkǎo.
Giải đáp những câu hỏi này cần phải suy nghĩ cẩn thận.
我无法解答这个复杂的问题。
Wǒ wúfǎ jiědá zhège fùzá de wèntí.
Tôi không thể giải đáp câu hỏi phức tạp này.
他详细地解答了所有疑问。
Tā xiángxì de jiědále suǒyǒu yíwèn.
Anh ấy đã giải đáp chi tiết mọi thắc mắc.
老师解答问题时非常有耐心。
Lǎoshī jiědá wèntí shí fēicháng yǒu nàixīn.
Giáo viên rất kiên nhẫn khi giải đáp câu hỏi.
我向专家请教并得到了详细解答。
Wǒ xiàng zhuānjiā qǐngjiào bìng dédàole xiángxì jiědá.
Tôi hỏi ý kiến chuyên gia và nhận được lời giải đáp chi tiết.
客服人员耐心地解答了顾客的疑问。
Kèfú rényuán nàixīn de jiědále gùkè de yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đã kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách.
他擅长解答技术性的问题。
Tā shàncháng jiědá jìshùxìng de wèntí.
Anh ấy giỏi giải đáp những vấn đề kỹ thuật.
我希望你能帮我解答这个难题。
Wǒ xīwàng nǐ néng bāng wǒ jiědá zhège nántí.
Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi giải đáp bài toán khó này.
老师一一解答了学生提出的疑问。
Lǎoshī yī yī jiědále xuéshēng tíchū de yíwèn.
Giáo viên đã lần lượt giải đáp các câu hỏi của học sinh.
这道题的解答方法很巧妙。
Zhè dào tí de jiědá fāngfǎ hěn qiǎomiào.
Cách giải của bài này rất khéo léo.
我无法给出明确的解答。
Wǒ wúfǎ gěichū míngquè de jiědá.
Tôi không thể đưa ra một lời giải đáp rõ ràng.
请老师为我们解答一下这个问题。
Qǐng lǎoshī wèi wǒmen jiědá yíxià zhège wèntí.
Xin thầy giáo giải đáp giúp chúng em câu hỏi này.
他的解答非常合理。
Tā de jiědá fēicháng hélǐ.
Câu giải đáp của anh ấy rất hợp lý.
我在网上找到了这个问题的解答。
Wǒ zài wǎngshàng zhǎodàole zhège wèntí de jiědá.
Tôi đã tìm được lời giải đáp cho vấn đề này trên mạng.
他给出的解答让大家都满意。
Tā gěichū de jiědá ràng dàjiā dōu mǎnyì.
Lời giải đáp anh ấy đưa ra khiến mọi người đều hài lòng.
老师对学生的每个疑问都认真解答。
Lǎoshī duì xuéshēng de měi gè yíwèn dōu rènzhēn jiědá.
Giáo viên nghiêm túc giải đáp từng thắc mắc của học sinh.
你能帮我解答一下这道题吗?
Nǐ néng bāng wǒ jiědá yíxià zhè dào tí ma?
Bạn có thể giúp tôi giải bài này không?
他的解答很有逻辑性。
Tā de jiědá hěn yǒu luójíxìng.
Câu giải đáp của anh ấy rất có tính logic.
请你仔细阅读问题再解答。
Qǐng nǐ zǐxì yuèdú wèntí zài jiědá.
Hãy đọc kỹ câu hỏi rồi mới giải đáp.
他在论坛上为网友解答疑难问题。
Tā zài lùntán shàng wèi wǎngyǒu jiědá yínán wèntí.
Anh ấy giải đáp các vấn đề khó cho người dùng trên diễn đàn.
老师的解答让学生恍然大悟。
Lǎoshī de jiědá ràng xuéshēng huǎngrán dà wù.
Lời giải đáp của thầy khiến học sinh bừng hiểu ra.
他给出了一个完美的解答。
Tā gěichūle yí gè wánměi de jiědá.
Anh ấy đã đưa ra một lời giải đáp hoàn hảo.
解答这个问题需要更多的信息。
Jiědá zhège wèntí xūyào gèng duō de xìnxī.
Giải đáp câu hỏi này cần thêm nhiều thông tin hơn.
学生们正在等待老师的解答。
Xuéshēngmen zhèngzài děngdài lǎoshī de jiědá.
Học sinh đang chờ thầy giáo giải đáp.
你的解答不够清楚。
Nǐ de jiědá bú gòu qīngchǔ.
Lời giải đáp của bạn chưa đủ rõ ràng.
科学家们正在努力寻找问题的解答。
Kēxuéjiāmen zhèngzài nǔlì xúnzhǎo wèntí de jiědá.
Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm lời giải cho vấn đề.
我会尽力为你解答。
Wǒ huì jìnlì wèi nǐ jiědá.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để giải đáp cho bạn.
老师的解答让我受益匪浅。
Lǎoshī de jiědá ràng wǒ shòuyì fěi qiǎn.
Lời giải đáp của thầy khiến tôi học được rất nhiều điều.
他没能正确解答这个问题。
Tā méi néng zhèngquè jiědá zhège wèntí.
Anh ấy đã không thể giải đáp chính xác câu hỏi này.
这道题我已经帮你解答好了。
Zhè dào tí wǒ yǐjīng bāng nǐ jiědá hǎo le.
Bài này tôi đã giúp bạn giải rồi.
请各位同学认真解答下面的题目。
Qǐng gèwèi tóngxué rènzhēn jiědá xiàmiàn de tímù.
Mời các em học sinh nghiêm túc giải đáp các câu hỏi bên dưới.
我无法理解你的解答。
Wǒ wúfǎ lǐjiě nǐ de jiědá.
Tôi không thể hiểu lời giải đáp của bạn.
专家为公众解答了健康方面的问题。
Zhuānjiā wèi gōngzhòng jiědále jiànkāng fāngmiàn de wèntí.
Chuyên gia đã giải đáp các vấn đề sức khỏe cho công chúng.
这次考试的解答已经公布。
Zhè cì kǎoshì de jiědá yǐjīng gōngbù.
Lời giải của kỳ thi lần này đã được công bố.
他经常在网上帮别人解答问题。
Tā jīngcháng zài wǎngshàng bāng biérén jiědá wèntí.
Anh ấy thường xuyên giúp người khác giải đáp câu hỏi trên mạng.
你的解答非常有启发性。
Nǐ de jiědá fēicháng yǒu qǐfāxìng.
Lời giải đáp của bạn rất mang tính gợi mở.
我们需要对客户的问题进行解答。
Wǒmen xūyào duì kèhù de wèntí jìnxíng jiědá.
Chúng ta cần giải đáp các câu hỏi của khách hàng.
解答问题时要有条理。
Jiědá wèntí shí yào yǒu tiáolǐ.
Khi giải đáp câu hỏi, cần có trật tự rõ ràng.
他的解答让人信服。
Tā de jiědá ràng rén xìnfú.
Lời giải đáp của anh ấy khiến người ta tin phục.
我对老师的解答很满意。
Wǒ duì lǎoshī de jiědá hěn mǎnyì.
Tôi rất hài lòng với lời giải đáp của thầy.
请专家继续为大家解答问题。
Qǐng zhuānjiā jìxù wèi dàjiā jiědá wèntí.
Xin chuyên gia tiếp tục giải đáp câu hỏi cho mọi người.
他不敢解答这个复杂的问题。
Tā bù gǎn jiědá zhège fùzá de wèntí.
Anh ấy không dám giải đáp câu hỏi phức tạp này.
感谢您的解答,我明白了。
Gǎnxiè nín de jiědá, wǒ míngbái le.
Cảm ơn lời giải đáp của ngài, tôi đã hiểu rồi.
- Giải thích chi tiết
解答 (jiědá) là một động từ và cũng có thể là danh từ, nghĩa cơ bản là giải đáp, trả lời, phân tích và đưa ra lời giải thích rõ ràng cho một vấn đề, câu hỏi hoặc nghi vấn.
So với “回答 (huídá)” chỉ đơn thuần là “trả lời”, thì 解答 nhấn mạnh phân tích – lý giải – giải thích có cơ sở, có lập luận, thường dùng trong văn viết, trong giáo dục, kỹ thuật, tư vấn hoặc khi cần sự chính xác và có lý lẽ.
- Phân tích cấu tạo
解 (jiě): tháo gỡ, giải thích, tách ra, hiểu rõ.
答 (dá): trả lời, đáp lại, phản hồi.
Ghép lại: 解答 = “giải thích + trả lời” → “giải đáp một cách có phân tích”.
- Loại từ và cách dùng
Động từ (动词): giải đáp, trả lời có phân tích.
Ví dụ: 解答问题 (giải đáp vấn đề), 解答疑问 (giải đáp thắc mắc).
Danh từ (名词): sự giải đáp, lời giải đáp.
Ví dụ: 一个正确的解答 (một lời giải đáp đúng).
- Ngữ pháp thường gặp
动词结构:
主语 + 解答 + 宾语
老师解答问题。 (Thầy giáo giải đáp câu hỏi.)
名词结构:
一个 + 形容词 + 的 + 解答
一个清楚的解答。 (Một lời giải đáp rõ ràng.)
- Một số cụm cố định với 解答
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
解答问题 jiědá wèntí giải đáp vấn đề
解答疑问 jiědá yíwèn giải đáp thắc mắc
提出解答 tíchū jiědá đưa ra lời giải đáp
做出解答 zuòchū jiědá đưa ra lời giải
得到解答 dédào jiědá nhận được lời giải đáp
专业解答 zhuānyè jiědá giải đáp chuyên môn
正确的解答 zhèngquè de jiědá lời giải đáp chính xác
满意的解答 mǎnyì de jiědá lời giải đáp hài lòng
考试解答 kǎoshì jiědá giải đáp bài thi - 45 MẪU CÂU CHI TIẾT VỀ 解答
A. Ngữ cảnh học tập và giảng dạy (1–15)
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Thầy giáo đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
请老师帮我解答一下这道数学题。
Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá yíxià zhè dào shùxué tí.
Xin thầy giúp em giải đáp bài toán này.
他在黑板上一步步地解答了这道题。
Tā zài hēibǎn shàng yí bù yí bù de jiědá le zhè dào tí.
Anh ấy trên bảng đã giải đáp bài toán từng bước một.
这本书对学生常见的问题进行了详细的解答。
Zhè běn shū duì xuéshēng chángjiàn de wèntí jìnxíngle xiángxì de jiědá.
Cuốn sách này đã giải đáp chi tiết những câu hỏi thường gặp của học sinh.
老师耐心地解答了每个学生的疑问。
Lǎoshī nàixīn de jiědá le měi gè xuéshēng de yíwèn.
Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc của học sinh.
他提出了一个正确的解答。
Tā tíchū le yí gè zhèngquè de jiědá.
Anh ấy đã đưa ra một lời giải đáp chính xác.
这道题的解答需要一定的逻辑思维。
Zhè dào tí de jiědá xūyào yídìng de luójí sīwéi.
Lời giải cho bài này cần có tư duy logic nhất định.
我没听懂老师的解答。
Wǒ méi tīng dǒng lǎoshī de jiědá.
Tôi không hiểu lời giải thích của thầy.
你的解答方法很特别。
Nǐ de jiědá fāngfǎ hěn tèbié.
Phương pháp giải đáp của bạn rất đặc biệt.
请把解答步骤写清楚。
Qǐng bǎ jiědá bùzhòu xiě qīngchǔ.
Hãy viết rõ các bước giải đáp.
这次考试的题太难,很多人不会解答。
Zhè cì kǎoshì de tí tài nán, hěn duō rén bú huì jiědá.
Kỳ thi này quá khó, nhiều người không biết giải.
我正在研究这道题的正确解答。
Wǒ zhèngzài yánjiū zhè dào tí de zhèngquè jiědá.
Tôi đang nghiên cứu lời giải đúng của bài này.
学生们互相讨论,寻找合适的解答。
Xuéshēngmen hùxiāng tǎolùn, xúnzhǎo héshì de jiědá.
Các học sinh thảo luận cùng nhau để tìm lời giải thích phù hợp.
这题的标准解答已经公布了。
Zhè tí de biāozhǔn jiědá yǐjīng gōngbù le.
Lời giải chuẩn cho bài này đã được công bố.
你的解答过程非常清晰。
Nǐ de jiědá guòchéng fēicháng qīngxī.
Quá trình giải của bạn rất rõ ràng.
B. Ngữ cảnh công việc, tư vấn, giao tiếp (16–30)
客服人员正在为客户解答疑问。
Kèfù rényuán zhèngzài wèi kèhù jiědá yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc cho khách.
公司将在三天内给您解答。
Gōngsī jiāng zài sān tiān nèi gěi nín jiědá.
Công ty sẽ giải đáp cho ngài trong vòng ba ngày.
感谢您的耐心解答。
Gǎnxiè nín de nàixīn jiědá.
Cảm ơn ngài đã kiên nhẫn giải đáp.
我们会尽快给出正式的解答。
Wǒmen huì jǐnkuài gěichū zhèngshì de jiědá.
Chúng tôi sẽ nhanh chóng đưa ra lời giải đáp chính thức.
对客户的问题,经理亲自解答。
Duì kèhù de wèntí, jīnglǐ qīnzì jiědá.
Về vấn đề của khách hàng, giám đốc đích thân giải đáp.
他对每个问题都解答得非常专业。
Tā duì měi gè wèntí dōu jiědá de fēicháng zhuānyè.
Anh ấy giải đáp mọi câu hỏi rất chuyên nghiệp.
请您解答一下我们合同中的这个条款。
Qǐng nín jiědá yíxià wǒmen hétóng zhōng de zhège tiáokuǎn.
Xin ông giải thích giúp điều khoản này trong hợp đồng của chúng tôi.
技术部门正在解答用户的使用问题。
Jìshù bùmén zhèngzài jiědá yònghù de shǐyòng wèntí.
Bộ phận kỹ thuật đang giải đáp các vấn đề sử dụng của người dùng.
你的解答帮助我理解了整个流程。
Nǐ de jiědá bāngzhù wǒ lǐjiě le zhěnggè liúchéng.
Lời giải đáp của bạn giúp tôi hiểu được toàn bộ quy trình.
这次会议主要是为了给员工解答疑问。
Zhè cì huìyì zhǔyào shì wèile gěi yuángōng jiědá yíwèn.
Cuộc họp này chủ yếu nhằm giải đáp thắc mắc cho nhân viên.
经理对政策变化进行了详细的解答。
Jīnglǐ duì zhèngcè biànhuà jìnxíngle xiángxì de jiědá.
Giám đốc đã giải đáp chi tiết về sự thay đổi chính sách.
客户的问题太多,我们花了两个小时才解答完。
Kèhù de wèntí tài duō, wǒmen huā le liǎng gè xiǎoshí cái jiědá wán.
Câu hỏi của khách hàng quá nhiều, chúng tôi mất hai tiếng mới giải đáp xong.
我无法解答这个复杂的技术问题。
Wǒ wúfǎ jiědá zhège fùzá de jìshù wèntí.
Tôi không thể giải đáp được vấn đề kỹ thuật phức tạp này.
我希望能得到领导的明确解答。
Wǒ xīwàng néng dédào lǐngdǎo de míngquè jiědá.
Tôi hy vọng có thể nhận được câu trả lời rõ ràng từ lãnh đạo.
你的解答非常有逻辑,也很有说服力。
Nǐ de jiědá fēicháng yǒu luójí, yě hěn yǒu shuōfúlì.
Lời giải đáp của bạn rất logic và có sức thuyết phục.
C. Ngữ cảnh nghiên cứu, kỹ thuật, đời sống và học thuật (31–45)
科学家正在努力寻找问题的解答。
Kēxuéjiā zhèngzài nǔlì xúnzhǎo wèntí de jiědá.
Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm lời giải đáp cho vấn đề.
这个实验的结果可能会给出新的解答。
Zhège shíyàn de jiéguǒ kěnéng huì gěichū xīn de jiědá.
Kết quả của thí nghiệm này có thể mang lại lời giải đáp mới.
对这个社会问题,还没有明确的解答。
Duì zhège shèhuì wèntí, hái méiyǒu míngquè de jiědá.
Vấn đề xã hội này vẫn chưa có lời giải đáp rõ ràng.
人生中的很多问题,没有标准的解答。
Rénshēng zhōng de hěn duō wèntí, méiyǒu biāozhǔn de jiědá.
Trong cuộc sống có nhiều vấn đề không có lời giải đáp chuẩn mực.
医生耐心地为病人解答病情。
Yīshēng nàixīn de wèi bìngrén jiědá bìngqíng.
Bác sĩ kiên nhẫn giải thích bệnh tình cho bệnh nhân.
他给出的解答让我茅塞顿开。
Tā gěichū de jiědá ràng wǒ máosè dùnkāi.
Lời giải đáp của anh ấy khiến tôi bừng tỉnh hiểu ra vấn đề.
这个问题的正确解答非常复杂。
Zhège wèntí de zhèngquè jiědá fēicháng fùzá.
Lời giải đúng cho vấn đề này rất phức tạp.
我在网上查到了专家的详细解答。
Wǒ zài wǎngshàng chádào le zhuānjiā de xiángxì jiědá.
Tôi đã tra được lời giải đáp chi tiết của chuyên gia trên mạng.
经过研究,我们终于得到了合理的解答。
Jīngguò yánjiū, wǒmen zhōngyú dédào le hélǐ de jiědá.
Sau khi nghiên cứu, chúng tôi cuối cùng đã có lời giải hợp lý.
他对我的问题给出了完整的解答。
Tā duì wǒ de wèntí gěichū le wánzhěng de jiědá.
Anh ấy đã đưa ra lời giải đáp đầy đủ cho câu hỏi của tôi.
我对你的解答很满意。
Wǒ duì nǐ de jiědá hěn mǎnyì.
Tôi rất hài lòng với lời giải đáp của bạn.
他的解答帮助我们找到了解决办法。
Tā de jiědá bāngzhù wǒmen zhǎodào le jiějué bànfǎ.
Lời giải đáp của anh ấy giúp chúng tôi tìm ra cách giải quyết.
这个报告里包含了对所有问题的解答。
Zhège bàogào lǐ bāohán le duì suǒyǒu wèntí de jiědá.
Báo cáo này bao gồm lời giải đáp cho tất cả các vấn đề.
你的解答体现了你对问题的深入理解。
Nǐ de jiědá tǐxiàn le nǐ duì wèntí de shēnrù lǐjiě.
Lời giải đáp của bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
如果还有疑问,请随时联系我们解答。
Rúguǒ hái yǒu yíwèn, qǐng suíshí liánxì wǒmen jiědá.
Nếu vẫn còn thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.
- Tổng kết
Từ loại: Động từ / Danh từ
Nghĩa: Giải đáp, phân tích, đưa ra lời giải có lý lẽ.
Thường dùng trong:
Giáo dục (giải bài, trả lời câu hỏi)
Công việc (tư vấn, hỗ trợ khách hàng)
Khoa học (lời giải cho vấn đề nghiên cứu)
Cuộc sống (giải thích thắc mắc, nghi vấn)
Cấu trúc điển hình:
解答问题 / 解答疑问 / 做出解答 / 提出解答 / 得到解答
Giải thích từ 解答 (jiědá)
Nghĩa tiếng Việt
解答 có nghĩa là giải đáp, tức là trả lời một câu hỏi hoặc thắc mắc bằng cách đưa ra lời giải thích rõ ràng, logic và có lập luận, giúp người nghe hiểu được bản chất vấn đề.
Phân tích từ
解: giải, tháo gỡ, phân tích
答: trả lời, đáp lại
Ghép lại, 解答 hàm ý giải thích + trả lời, thường dùng trong ngữ cảnh mang tính học thuật, giáo dục, nghiên cứu, tư vấn chuyên môn hoặc giải thích chi tiết một câu hỏi.
Sắc thái sử dụng
Khác với 回答 (huídá) chỉ đơn thuần “trả lời”, 解答 mang sắc thái:
giải thích cặn kẽ
làm rõ vấn đề
đưa ra lý do và sự phân tích kèm theo câu trả lời
Loại từ
Động từ: giải đáp, giải thích câu hỏi, thắc mắc
Danh từ (ít dùng hơn): phần giải đáp, đáp án có giải thích
Cụm động từ thường gặp
解答问题: giải đáp vấn đề
解答疑问: giải thích thắc mắc
解答题: dạng câu hỏi yêu cầu giải thích (trong đề thi)
为学生解答: giải đáp cho học sinh
解答不了: không giải đáp được
耐心解答: giải đáp kiên nhẫn
逐一解答: giải đáp từng câu một
Ngữ cảnh sử dụng
Giáo dục, học tập
Họp hành, báo cáo
Hỗ trợ khách hàng
Sách tham khảo, tài liệu hướng dẫn
Các tình huống giải thích lý thuyết, kiến thức
45 mẫu câu ví dụ (có phiên âm + tiếng Việt)
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
这个难题我暂时解答不了。
Zhège nántí wǒ zànshí jiědá bùliǎo.
Câu hỏi khó này tôi tạm thời không giải đáp được.
他耐心地解答了所有人的疑问。
Tā nàixīn de jiědále suǒyǒu rén de yíwèn.
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc của mọi người.
请你帮我解答一下数学题。
Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá yíxià shùxué tí.
Xin bạn giúp tôi giải bài toán này.
老师在课堂上详细解答了难点。
Lǎoshī zài kètáng shàng xiángxì jiědále nándiǎn.
Thầy giáo đã giải đáp chi tiết những điểm khó trong lớp.
他擅长解答法律方面的问题。
Tā shàncháng jiědá fǎlǜ fāngmiàn de wèntí.
Anh ấy giỏi giải đáp các vấn đề pháp luật.
这个问题需要专家来解答。
Zhège wèntí xūyào zhuānjiā lái jiědá.
Vấn đề này cần chuyên gia giải đáp.
客服人员会为您解答疑问。
Kèfù rényuán huì wèi nín jiědá yíwèn.
Nhân viên hỗ trợ khách hàng sẽ giải đáp thắc mắc cho quý khách.
老师逐一解答了同学们的问题。
Lǎoshī zhúyī jiědá le tóngxuémen de wèntí.
Thầy giáo giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
他在直播中解答网友的问题。
Tā zài zhíbō zhōng jiědá wǎngyǒu de wèntí.
Anh ấy giải đáp câu hỏi của cư dân mạng trong buổi livestream.
请提出你的问题,我会帮你解答。
Qǐng tíchū nǐ de wèntí, wǒ huì bāng nǐ jiědá.
Hãy nêu câu hỏi, tôi sẽ giúp bạn giải đáp.
老师耐心地解答了我所有的困惑。
Lǎoshī nàixīn de jiědále wǒ suǒyǒu de kùnhuò.
Thầy đã kiên nhẫn giải đáp tất cả thắc mắc của tôi.
如果你不懂,可以让我来解答。
Rúguǒ nǐ bù dǒng, kěyǐ ràng wǒ lái jiědá.
Nếu bạn không hiểu, có thể để tôi giải đáp.
教材后面有详细的解答。
Jiàocái hòumian yǒu xiángxì de jiědá.
Cuối sách có phần giải đáp chi tiết.
他无法解答这个科学问题。
Tā wúfǎ jiědá zhège kēxué wèntí.
Anh ta không thể giải đáp câu hỏi khoa học này.
会议上,主管解答了员工的疑问。
Huìyì shàng, zhǔguǎn jiědále yuángōng de yíwèn.
Trong cuộc họp, quản lý đã giải đáp thắc mắc của nhân viên.
这道题请你自己尝试解答。
Zhè dào tí qǐng nǐ zìjǐ chángshì jiědá.
Bài này hãy tự thử giải đáp.
同学们积极提问,老师耐心解答。
Tóngxuémen jījí tíwèn, lǎoshī nàixīn jiědá.
Học sinh tích cực đặt câu hỏi, thầy kiên nhẫn giải đáp.
他把问题解释得很清楚,解答得很满意。
Tā bǎ wèntí jiěshì de hěn qīngchu, jiědá de hěn mǎnyì.
Anh ấy giải thích rất rõ, giải đáp rất hài lòng.
面试官解答了关于工作的疑问。
Miànshìguān jiědále guānyú gōngzuò de yíwèn.
Người phỏng vấn giải đáp thắc mắc về công việc.
老师布置了一道解答题。
Lǎoshī bùzhì le yí dào jiědá tí.
Thầy giao một câu dạng giải đáp.
学生要求老师再次解答。
Xuéshēng yāoqiú lǎoshī zàicì jiědá.
Học sinh yêu cầu thầy giải đáp lại.
他最后还是没能解答那个问题。
Tā zuìhòu háishì méi néng jiědá nàge wèntí.
Cuối cùng anh ấy vẫn không giải đáp được câu đó.
老师用例子来解答这个问题。
Lǎoshī yòng lìzi lái jiědá zhège wèntí.
Thầy dùng ví dụ để giải đáp vấn đề.
考生必须详细解答每个问题。
Kǎoshēng bìxū xiángxì jiědá měi gè wèntí.
Thí sinh phải giải đáp chi tiết từng câu hỏi.
教授花了一个小时解答问题。
Jiàoshòu huā le yí gè xiǎoshí jiědá wèntí.
Giáo sư mất một giờ để giải đáp câu hỏi.
如果你还有疑问,我可以继续解答。
Rúguǒ nǐ háiyǒu yíwèn, wǒ kěyǐ jìxù jiědá.
Nếu bạn còn thắc mắc, tôi có thể giải đáp tiếp.
他在邮件中详细解答了问题。
Tā zài yóujiàn zhōng xiángxì jiědá le wèntí.
Anh ấy giải đáp chi tiết trong email.
专家小组正在解答媒体提问。
Zhuānjiā xiǎozǔ zhèngzài jiědá méitǐ tíwèn.
Nhóm chuyên gia đang giải đáp câu hỏi của truyền thông.
同学们排队等待老师解答。
Tóngxuémen páiduì děngdài lǎoshī jiědá.
Các bạn học xếp hàng chờ thầy giải đáp.
会议时间延长是为了充分解答问题。
Huìyì shíjiān yáncháng shì wèile chōngfèn jiědá wèntí.
Cuộc họp kéo dài để giải đáp đầy đủ vấn đề.
我希望你能解答我心中的困惑。
Wǒ xīwàng nǐ néng jiědá wǒ xīnzhōng de kùnhuò.
Tôi hy vọng bạn có thể giải đáp sự hoang mang trong lòng tôi.
他用了很多例子来解答学生的问题。
Tā yòng le hěn duō lìzi lái jiědá xuéshēng de wèntí.
Anh ấy dùng nhiều ví dụ để giải đáp câu hỏi của học sinh.
老师鼓励学生互相解答问题。
Lǎoshī gǔlì xuéshēng hùxiāng jiědá wèntí.
Thầy khuyến khích học sinh giải đáp lẫn nhau.
这个视频可以帮助你解答常见问题。
Zhège shìpín kěyǐ bāngzhù nǐ jiědá chángjiàn wèntí.
Video này có thể giúp bạn giải đáp các câu hỏi thường gặp.
我找不到人帮我解答。
Wǒ zhǎo bù dào rén bāng wǒ jiědá.
Tôi không tìm được ai giúp tôi giải đáp.
老师今天没有时间解答问题。
Lǎoshī jīntiān méiyǒu shíjiān jiědá wèntí.
Hôm nay thầy không có thời gian giải đáp.
他们正在准备解答报告。
Tāmen zhèngzài zhǔnbèi jiědá bàogào.
Họ đang chuẩn bị báo cáo giải đáp.
她的解答非常严谨。
Tā de jiědá fēicháng yánjǐn.
Câu giải đáp của cô ấy rất chặt chẽ.
老师公开解答考试题。
Lǎoshī gōngkāi jiědá kǎoshì tí.
Thầy giải đáp công khai đề thi.
他写了一篇文章来解答这个问题。
Tā xiěle yì piān wénzhāng lái jiědá zhège wèntí.
Anh ấy viết một bài văn để giải đáp vấn đề này.
我会录视频给大家解答。
Wǒ huì lù shìpín gěi dàjiā jiědá.
Tôi sẽ quay video để giải đáp cho mọi người.
你要学会自己思考,而不是等别人解答。
Nǐ yào xuéhuì zìjǐ sīkǎo, ér bùshì děng biérén jiědá.
Bạn phải biết tự suy nghĩ chứ không phải chờ người khác giải đáp.
解答这个问题需要专业知识。
Jiědá zhège wèntí xūyào zhuānyè zhīshì.
Giải đáp vấn đề này cần kiến thức chuyên môn.
感谢老师耐心的解答。
Gǎnxiè lǎoshī nàixīn de jiědá.
Cảm ơn thầy vì sự giải đáp kiên nhẫn.
解答 (jiědá)
- Giải thích chi tiết nghĩa của từ 解答
Từ 解答 là một từ ghép động từ – danh từ trong tiếng Trung, thường dùng rất nhiều trong ngữ cảnh học tập, thi cử, tư vấn, hoặc khi giải thích, trả lời một vấn đề nào đó.
Giải nghĩa chi tiết:
解 (jiě): có nghĩa là “giải thích, tháo gỡ, làm rõ, phân tích, cởi bỏ”.
答 (dá): có nghĩa là “trả lời, đáp lại”.
Khi kết hợp lại, 解答 có nghĩa là “giải thích và trả lời”, “giải đáp”, “trả lời một cách có lý lẽ, có phân tích” hoặc “đưa ra cách giải thích hợp lý cho một câu hỏi, một nghi vấn, hoặc một vấn đề cụ thể”.
Nói một cách dễ hiểu, 解答 chính là giải đáp – đưa ra câu trả lời kèm theo sự phân tích, diễn giải rõ ràng.
Khác với “回答 (huídá)” chỉ đơn thuần là “trả lời”, “解答” nhấn mạnh rằng người trả lời không chỉ nói đáp án, mà còn phân tích, làm sáng tỏ nội dung của vấn đề đó.
- Loại từ và cách dùng
Loại từ:
Động từ (动词): có nghĩa là “giải đáp, giải thích và trả lời”.
Danh từ (名词): có thể dùng để chỉ “lời giải đáp”, “phần trả lời” trong các bài kiểm tra, tài liệu, hoặc câu hỏi.
Cách dùng:
Khi làm động từ, “解答” thường đi kèm với 问题 (wèntí), 疑问 (yíwèn), 题目 (tímù), 练习 (liànxí)…
→ nghĩa là “giải đáp câu hỏi / nghi vấn / bài tập”.
Khi làm danh từ, thường dùng như “问题的解答” (lời giải của câu hỏi), “参考解答” (đáp án tham khảo), “标准解答” (đáp án chuẩn).
- Một số cụm từ thường dùng với “解答”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
解答问题 jiědá wèntí Giải đáp vấn đề
解答疑问 jiědá yíwèn Giải đáp thắc mắc
解答题 jiědá tí Bài tập tự luận / câu hỏi cần giải thích
标准解答 biāozhǔn jiědá Đáp án tiêu chuẩn
参考解答 cānkǎo jiědá Đáp án tham khảo
解答正确 jiědá zhèngquè Giải đáp đúng
解答错误 jiědá cuòwù Giải đáp sai
请老师解答 qǐng lǎoshī jiědá Mời thầy cô giải đáp
详细解答 xiángxì jiědá Giải đáp chi tiết
解答疑惑 jiědá yíhuò Giải đáp nghi ngờ / sự băn khoăn - Mẫu câu thông dụng với “解答”
解答 + 名词 (vấn đề, câu hỏi, nghi vấn, …)
Ví dụ: 解答问题 / 解答疑问 / 解答练习题
→ Giải đáp câu hỏi, thắc mắc, bài tập.
给 + ai + 解答 + nội dung
Ví dụ: 老师给学生解答疑问。
→ Thầy giáo giải đáp thắc mắc cho học sinh.
请 + ai + 解答 + vấn đề gì
Ví dụ: 请老师解答这个问题。
→ Xin thầy cô giải đáp câu hỏi này.
对 + nội dung + 进行解答
Ví dụ: 对学生的问题进行了解答。
→ Đã tiến hành giải đáp các câu hỏi của học sinh.
关于 + nội dung + 的解答
Ví dụ: 关于这个问题的解答。
→ Lời giải đáp liên quan đến vấn đề này.
- 25 ví dụ minh họa chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Thầy giáo đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
请老师帮我解答一下这个疑问。
Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá yíxià zhège yíwèn.
Xin thầy giúp em giải đáp thắc mắc này.
他很耐心地解答了所有的问题。
Tā hěn nàixīn de jiědá le suǒyǒu de wèntí.
Anh ấy đã kiên nhẫn giải đáp tất cả các câu hỏi.
这道题的解答非常复杂。
Zhè dào tí de jiědá fēicháng fùzá.
Lời giải của bài này rất phức tạp.
我找不到这道题的正确解答。
Wǒ zhǎo bù dào zhè dào tí de zhèngquè jiědá.
Tôi không tìm được đáp án đúng của câu hỏi này.
他对每个问题都做了详细的解答。
Tā duì měi gè wèntí dōu zuò le xiángxì de jiědá.
Anh ấy đã giải đáp chi tiết từng câu hỏi.
老师的解答让我明白了这个知识点。
Lǎoshī de jiědá ràng wǒ míngbái le zhège zhīshidiǎn.
Lời giải đáp của thầy khiến tôi hiểu rõ điểm kiến thức này.
我们一起来解答这些数学题吧。
Wǒmen yīqǐ lái jiědá zhèxiē shùxué tí ba.
Chúng ta cùng nhau giải những bài toán này nhé.
对于这个问题,他没有解答。
Duìyú zhège wèntí, tā méiyǒu jiědá.
Đối với câu hỏi này, anh ấy không có câu trả lời.
他给出了一个合理的解答。
Tā gěi chū le yí gè hélǐ de jiědá.
Anh ấy đã đưa ra một lời giải hợp lý.
这道题的参考解答在课本后面。
Zhè dào tí de cānkǎo jiědá zài kèběn hòumiàn.
Đáp án tham khảo của câu hỏi này ở cuối sách giáo khoa.
请您为我们解答一下这个技术问题。
Qǐng nín wèi wǒmen jiědá yíxià zhège jìshù wèntí.
Xin ngài giải đáp giúp chúng tôi vấn đề kỹ thuật này.
老师在课堂上解答了同学们的疑惑。
Lǎoshī zài kètáng shàng jiědá le tóngxuémen de yíhuò.
Thầy đã giải đáp những thắc mắc của các bạn học sinh trong lớp.
你的解答非常有逻辑。
Nǐ de jiědá fēicháng yǒu luójí.
Lời giải của bạn rất có logic.
他没有直接回答,而是详细地解答。
Tā méiyǒu zhíjiē huídá, ér shì xiángxì de jiědá.
Anh ấy không trả lời trực tiếp mà giải thích một cách chi tiết.
这是一道解答题。
Zhè shì yí dào jiědá tí.
Đây là một câu hỏi tự luận (giải thích).
经过讨论,我们终于得出了正确的解答。
Jīngguò tǎolùn, wǒmen zhōngyú déchū le zhèngquè de jiědá.
Sau khi thảo luận, cuối cùng chúng tôi đã tìm ra lời giải đúng.
我对这个问题的解答不太满意。
Wǒ duì zhège wèntí de jiědá bú tài mǎnyì.
Tôi không hài lòng lắm với lời giải của câu hỏi này.
请大家认真思考,再解答下一题。
Qǐng dàjiā rènzhēn sīkǎo, zài jiědá xià yì tí.
Mọi người hãy suy nghĩ cẩn thận rồi giải câu tiếp theo.
老师逐一解答了学生的提问。
Lǎoshī zhúyī jiědá le xuéshēng de tíwèn.
Thầy đã giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
这个解答太简单了,没有说明原因。
Zhège jiědá tài jiǎndān le, méiyǒu shuōmíng yuányīn.
Lời giải này quá đơn giản, không nêu rõ nguyên nhân.
他向专家请教并得到了详细的解答。
Tā xiàng zhuānjiā qǐngjiào bìng dédào le xiángxì de jiědá.
Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia và nhận được lời giải đáp chi tiết.
这是一个很难解答的问题。
Zhè shì yí gè hěn nán jiědá de wèntí.
Đây là một vấn đề rất khó để giải đáp.
学生的解答方式很有创意。
Xuéshēng de jiědá fāngshì hěn yǒu chuàngyì.
Cách giải đáp của học sinh rất sáng tạo.
老师让我们自己尝试解答。
Lǎoshī ràng wǒmen zìjǐ chángshì jiědá.
Thầy bảo chúng tôi tự thử giải đáp.
- Phân biệt “解答” với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
回答 (huídá) Trả lời Chỉ là trả lời ngắn gọn, không cần giải thích chi tiết.
解答 (jiědá) Giải đáp Trả lời có phân tích, có lập luận rõ ràng, thường dùng trong học tập, giảng dạy.
解释 (jiěshì) Giải thích Tập trung vào việc làm rõ ý nghĩa, khái niệm hoặc nguyên nhân.
说明 (shuōmíng) Trình bày, giải thích rõ Dùng trong văn viết hoặc khi cần mô tả, trình bày nguyên nhân, lý do.
Ví dụ so sánh:
他回答了老师的问题。 (Anh ta trả lời câu hỏi của thầy.)
他解答了数学题。 (Anh ta giải đáp bài toán.)
他解释了这个现象的原因。 (Anh ta giải thích nguyên nhân của hiện tượng này.)
他说明了操作步骤。 (Anh ta trình bày các bước thao tác.)
- Tóm tắt
Giản thể: 解答
Phiên âm: jiědá
Nghĩa: Giải đáp, giải thích và trả lời.
Loại từ: Động từ / Danh từ
Đặc điểm: Nhấn mạnh vào quá trình phân tích, lý giải vấn đề một cách có cơ sở.
Cấu trúc thường gặp: 解答问题 / 解答疑问 / 给……解答 / 详细解答 / 参考解答
解答 (jiědá) trong tiếng Trung là một động từ (动词) mang nghĩa giải đáp, làm sáng tỏ, trả lời, hoặc giải thích một vấn đề, một câu hỏi, hoặc một nghi ngờ. Đây là một từ thường gặp trong ngữ cảnh học tập, thi cử, nghiên cứu, công việc, hội thảo, tư vấn khách hàng hoặc khi người nói cần làm rõ những điều mà người khác chưa hiểu.
I. Giải thích chi tiết từ 解答
Chữ Hán: 解答
Phiên âm: jiědá
Từ loại: 动词 (động từ)
Nghĩa tiếng Việt: giải đáp, trả lời, giải thích, làm sáng tỏ.
Phân tích cấu tạo:
解 (jiě): nghĩa là “giải, tháo gỡ, phân tích, làm rõ”.
答 (dá): nghĩa là “trả lời, hồi đáp”.
Khi ghép lại thành “解答”, từ này có nghĩa là “giải thích hoặc đưa ra câu trả lời cho một vấn đề, một câu hỏi hoặc một thắc mắc”.
II. Giải thích ý nghĩa và phạm vi sử dụng
“解答” thường dùng khi bạn cần giải thích hoặc trả lời một câu hỏi có tính lý luận hoặc kỹ thuật, thường là trong tình huống chính thức, học thuật hoặc chuyên môn.
Ví dụ:
在课堂上,老师会解答学生的问题。
(Trong lớp học, giáo viên sẽ giải đáp câu hỏi của học sinh.)
Khác với “回答 (huídá)” là chỉ trả lời chung chung, “解答 (jiědá)” mang sắc thái phân tích, lý giải chi tiết và có lập luận, tương tự “giải thích có cơ sở”.
Ví dụ:
回答问题 → trả lời câu hỏi.
解答问题 → giải thích, làm rõ vấn đề, đưa ra câu trả lời có phân tích.
III. Một số cụm từ thường dùng với 解答
解答问题 (jiědá wèntí) – giải đáp vấn đề.
解答疑问 (jiědá yíwèn) – giải đáp thắc mắc.
解答试题 (jiědá shìtí) – giải bài thi, làm bài kiểm tra.
为客户解答 (wèi kèhù jiědá) – giải đáp cho khách hàng.
详细解答 (xiángxì jiědá) – giải thích chi tiết.
正确解答 (zhèngquè jiědá) – trả lời đúng.
无法解答 (wúfǎ jiědá) – không thể giải đáp.
IV. 45 mẫu câu ví dụ tiếng Trung với 解答 (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
我来为大家解答这个疑惑。
Wǒ lái wèi dàjiā jiědá zhège yíhuò.
Tôi sẽ giải đáp thắc mắc này cho mọi người.
专家耐心地解答了观众的提问。
Zhuānjiā nàixīn de jiědá le guānzhòng de tíwèn.
Chuyên gia đã kiên nhẫn giải đáp các câu hỏi của khán giả.
请老师帮我解答这道题。
Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá zhè dào tí.
Xin thầy giúp em giải bài này.
我希望你能解答我的疑问。
Wǒ xīwàng nǐ néng jiědá wǒ de yíwèn.
Tôi hy vọng bạn có thể giải đáp thắc mắc của tôi.
他快速地解答了所有的问题。
Tā kuàisù de jiědá le suǒyǒu de wèntí.
Anh ấy đã nhanh chóng giải đáp tất cả các câu hỏi.
这个问题很难解答。
Zhège wèntí hěn nán jiědá.
Vấn đề này rất khó giải đáp.
她的解答非常准确。
Tā de jiědá fēicháng zhǔnquè.
Câu trả lời của cô ấy rất chính xác.
我解答完了所有作业题。
Wǒ jiědá wán le suǒyǒu zuòyè tí.
Tôi đã làm xong hết các bài tập.
请大家积极提问,老师会解答。
Qǐng dàjiā jījí tíwèn, lǎoshī huì jiědá.
Mọi người hãy tích cực đặt câu hỏi, thầy sẽ giải đáp.
客服人员正在解答客户的疑问。
Kèfú rényuán zhèngzài jiědá kèhù de yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đang giải đáp thắc mắc của khách.
你的解答让我很满意。
Nǐ de jiědá ràng wǒ hěn mǎnyì.
Câu trả lời của bạn khiến tôi rất hài lòng.
我暂时无法解答这个问题。
Wǒ zhànshí wúfǎ jiědá zhège wèntí.
Tạm thời tôi chưa thể giải đáp vấn đề này.
他花了很长时间才解答出来。
Tā huā le hěn cháng shíjiān cái jiědá chūlái.
Anh ấy mất rất nhiều thời gian mới giải được.
我不确定是否能解答正确。
Wǒ bù quèdìng shìfǒu néng jiědá zhèngquè.
Tôi không chắc có thể giải đúng hay không.
老师耐心地解答每一个问题。
Lǎoshī nàixīn de jiědá měi yī gè wèntí.
Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp từng câu hỏi.
他解答问题的方式很独特。
Tā jiědá wèntí de fāngshì hěn dútè.
Cách giải đáp của anh ấy rất độc đáo.
这道题我终于解答出来了。
Zhè dào tí wǒ zhōngyú jiědá chūlái le.
Cuối cùng tôi cũng làm xong bài này.
他认真地解答每个学生的问题。
Tā rènzhēn de jiědá měi gè xuéshēng de wèntí.
Anh ấy giải đáp rất tận tình cho từng học sinh.
请听专家的详细解答。
Qǐng tīng zhuānjiā de xiángxì jiědá.
Xin mời nghe phần giải đáp chi tiết của chuyên gia.
老师在课堂上解答了所有疑问。
Lǎoshī zài kètáng shàng jiědá le suǒyǒu yíwèn.
Thầy giáo đã giải đáp hết mọi thắc mắc trong lớp học.
他对问题的解答非常清晰。
Tā duì wèntí de jiědá fēicháng qīngxī.
Câu trả lời của anh ấy rất rõ ràng.
我无法解答这个技术问题。
Wǒ wúfǎ jiědá zhège jìshù wèntí.
Tôi không thể giải đáp được vấn đề kỹ thuật này.
他的解答让我豁然开朗。
Tā de jiědá ràng wǒ huòrán kāilǎng.
Câu trả lời của anh ấy khiến tôi bừng tỉnh, hiểu ra vấn đề.
他没有正确解答问题。
Tā méiyǒu zhèngquè jiědá wèntí.
Anh ấy đã không trả lời đúng câu hỏi.
这是一道需要认真解答的题。
Zhè shì yī dào xūyào rènzhēn jiědá de tí.
Đây là một bài cần phải giải cẩn thận.
我来解答你的疑惑。
Wǒ lái jiědá nǐ de yíhuò.
Để tôi giải đáp thắc mắc cho bạn.
请把你的解答写在答题纸上。
Qǐng bǎ nǐ de jiědá xiě zài dátí zhǐ shàng.
Hãy viết câu trả lời của bạn lên phiếu làm bài.
他的解答逻辑很清楚。
Tā de jiědá luójí hěn qīngchǔ.
Lời giải của anh ấy có logic rất rõ ràng.
我无法立即解答你的问题。
Wǒ wúfǎ lìjí jiědá nǐ de wèntí.
Tôi không thể trả lời ngay câu hỏi của bạn.
他提出的问题没人能解答。
Tā tíchū de wèntí méi rén néng jiědá.
Không ai có thể giải đáp được câu hỏi mà anh ấy nêu ra.
老师的解答非常精彩。
Lǎoshī de jiědá fēicháng jīngcǎi.
Phần giải thích của thầy rất tuyệt vời.
她的解答让我们更明白了。
Tā de jiědá ràng wǒmen gèng míngbai le.
Lời giải của cô ấy giúp chúng tôi hiểu rõ hơn.
考生必须独立解答试题。
Kǎoshēng bìxū dúlì jiědá shìtí.
Thí sinh phải tự làm bài thi.
他善于解答复杂的问题。
Tā shànyú jiědá fùzá de wèntí.
Anh ấy rất giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp.
请老师再次为我们解答。
Qǐng lǎoshī zàicì wèi wǒmen jiědá.
Xin thầy giải đáp lại cho chúng em một lần nữa.
我不太理解你的解答。
Wǒ bù tài lǐjiě nǐ de jiědá.
Tôi không hiểu rõ câu trả lời của bạn.
他没能解答出正确答案。
Tā méi néng jiědá chū zhèngquè dá’àn.
Anh ta không thể đưa ra đáp án đúng.
老师仔细地为我们解答每个细节。
Lǎoshī zǐxì de wèi wǒmen jiědá měi gè xìjié.
Thầy giáo tỉ mỉ giải thích từng chi tiết cho chúng tôi.
你的解答很有启发性。
Nǐ de jiědá hěn yǒu qǐfā xìng.
Câu trả lời của bạn rất có tính gợi mở.
这道题他很快就解答出来了。
Zhè dào tí tā hěn kuài jiù jiědá chūlái le.
Anh ấy đã làm xong bài này rất nhanh.
我已经在论坛上解答了你的问题。
Wǒ yǐjīng zài lùntán shàng jiědá le nǐ de wèntí.
Tôi đã trả lời câu hỏi của bạn trên diễn đàn rồi.
经理亲自为客户解答。
Jīnglǐ qīnzì wèi kèhù jiědá.
Giám đốc đích thân giải đáp cho khách hàng.
学生都在等待老师的解答。
Xuéshēng dōu zài děngdài lǎoshī de jiědá.
Học sinh đều đang chờ câu trả lời của thầy.
这篇文章详细地解答了这个问题。
Zhè piān wénzhāng xiángxì de jiědá le zhège wèntí.
Bài viết này đã giải thích rất chi tiết về vấn đề đó.
V. Tổng kết
解答 (jiědá) là động từ, mang nghĩa giải đáp, phân tích, trả lời một cách có lý luận.
Thường dùng trong học tập, công việc, nghiên cứu, tư vấn, thi cử.
Khác với 回答 (huídá) – chỉ “trả lời ngắn gọn”, thì 解答 mang nghĩa sâu hơn, là “phân tích và làm sáng tỏ vấn đề”.
- Giải thích tổng quát
解答(拼音:jiědá)
Hán Việt: Giải đáp.
Nghĩa tiếng Việt: Giải thích và trả lời một câu hỏi hoặc vấn đề; đưa ra cách hiểu hoặc cách giải quyết một thắc mắc, bài toán, hoặc nghi vấn nào đó.
Nghĩa tiếng Anh: to answer; to solve; to explain; to provide an answer/solution.
Cấu tạo:
解 (jiě): giải, tháo gỡ, phân tích, hiểu ra.
答 (dá): đáp lại, trả lời, hồi đáp.
→ 解答 nghĩa là “giải thích và trả lời”, nhấn mạnh vào việc làm rõ một vấn đề và đưa ra câu trả lời cụ thể.
- Loại từ và cách dùng
Động từ (动词)
→ Chỉ hành động “giải đáp”, “trả lời và làm rõ” một câu hỏi, nghi vấn hoặc vấn đề.
Thường đi với các tân ngữ như: 问题 (wèntí – vấn đề), 疑问 (yíwèn – nghi vấn), 题目 (tímù – bài tập), 疑惑 (yíhuò – điều thắc mắc), 题 (tí – câu hỏi).
Ví dụ:
老师在课堂上解答学生的问题。
(Lǎoshī zài kètáng shàng jiědá xuéshēng de wèntí.)
Thầy giáo đang giải đáp câu hỏi của học sinh trong lớp.
Danh từ (名词) – ít hơn, thường dùng trong văn viết, nghĩa là “lời giải đáp / phần trả lời / câu giải”.
Ví dụ:
请看下面的解答。
(Qǐng kàn xiàmiàn de jiědá.)
Xin xem phần giải đáp bên dưới.
- Cấu trúc ngữ pháp thường dùng
解答 + danh từ (问题 / 疑问 / 题目): Giải đáp vấn đề / câu hỏi.
例:解答问题、解答疑问、解答习题。
给 + 人 + 解答 + 什么: Giải đáp cho ai về điều gì.
例:老师给学生解答难题。
对……进行解答: Tiến hành giải đáp cho… (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng).
例:专家对观众提出的问题进行了详细解答。
问题得到了解答: Vấn đề đã được giải đáp.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa chính Khác biệt so với 解答
回答 (huídá) Trả lời (nói đáp lại) Chỉ đơn thuần là “trả lời” một câu hỏi, không nhất thiết phải “giải thích rõ ràng”.
解释 (jiěshì) Giải thích Nhấn mạnh việc “giải nghĩa”, không nhất thiết đưa ra “đáp án đúng”.
解答 (jiědá) Giải đáp Bao gồm cả “giải thích + trả lời”, thường dùng cho các câu hỏi cần lý luận, bài tập, hoặc nghi vấn. - Ví dụ chi tiết (35 câu)
老师在课堂上耐心地解答学生的疑问。
(Lǎoshī zài kètáng shàng nàixīn de jiědá xuéshēng de yíwèn.)
Giáo viên kiên nhẫn giải đáp các thắc mắc của học sinh trong lớp.
他无法解答这个复杂的问题。
(Tā wúfǎ jiědá zhège fùzá de wèntí.)
Anh ta không thể giải đáp được vấn đề phức tạp này.
这道数学题的解答在书的最后一页。
(Zhè dào shùxué tí de jiědá zài shū de zuìhòu yī yè.)
Lời giải của bài toán này ở trang cuối của cuốn sách.
我有几个问题希望你能帮我解答。
(Wǒ yǒu jǐ gè wèntí xīwàng nǐ néng bāng wǒ jiědá.)
Tôi có vài câu hỏi hy vọng bạn có thể giúp tôi giải đáp.
专家详细地解答了观众提出的所有问题。
(Zhuānjiā xiángxì de jiědá le guānzhòng tíchū de suǒyǒu wèntí.)
Chuyên gia đã giải đáp chi tiết tất cả các câu hỏi do khán giả nêu ra.
学生们对老师的解答很满意。
(Xuéshēngmen duì lǎoshī de jiědá hěn mǎnyì.)
Học sinh rất hài lòng với phần giải đáp của giáo viên.
他花了很长时间才找到问题的解答。
(Tā huā le hěn cháng shíjiān cái zhǎodào wèntí de jiědá.)
Anh ấy mất rất nhiều thời gian mới tìm ra lời giải cho vấn đề.
老师请学生上黑板解答这道题。
(Lǎoshī qǐng xuéshēng shàng hēibǎn jiědá zhè dào tí.)
Thầy giáo mời học sinh lên bảng giải bài tập này.
你的疑问我来为你解答。
(Nǐ de yíwèn wǒ lái wèi nǐ jiědá.)
Để tôi giải đáp thắc mắc của bạn.
经过研究,我们终于解答了这个难题。
(Jīngguò yánjiū, wǒmen zhōngyú jiědá le zhège nántí.)
Sau khi nghiên cứu, chúng tôi cuối cùng đã giải đáp được vấn đề khó này.
他能快速地解答各种问题。
(Tā néng kuàisù de jiědá gèzhǒng wèntí.)
Anh ấy có thể nhanh chóng giải đáp các loại vấn đề khác nhau.
老师在讲解后,逐一解答学生的疑问。
(Lǎoshī zài jiǎngjiě hòu, zhúyī jiědá xuéshēng de yíwèn.)
Sau khi giảng bài, thầy lần lượt giải đáp từng thắc mắc của học sinh.
这本书提供了详细的解答。
(Zhè běn shū tígōng le xiángxì de jiědá.)
Cuốn sách này cung cấp phần giải đáp chi tiết.
请你帮我解答一下这个语法问题。
(Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá yīxià zhège yǔfǎ wèntí.)
Xin bạn giúp tôi giải đáp câu hỏi ngữ pháp này.
他耐心地解答了客户的疑问。
(Tā nàixīn de jiědá le kèhù de yíwèn.)
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách hàng.
这个题的解答方法很巧妙。
(Zhège tí de jiědá fāngfǎ hěn qiǎomiào.)
Cách giải của bài này rất tinh tế.
公司派专人在线解答用户问题。
(Gōngsī pài zhuānrén zàixiàn jiědá yònghù wèntí.)
Công ty cử người chuyên trách giải đáp thắc mắc của người dùng trực tuyến.
他总是愿意帮助别人解答困难。
(Tā zǒng shì yuànyì bāngzhù biéren jiědá kùnnán.)
Anh ấy luôn sẵn lòng giúp người khác giải quyết khó khăn.
我无法解答这个科学难题。
(Wǒ wúfǎ jiědá zhège kēxué nántí.)
Tôi không thể giải đáp được bài toán khoa học này.
老师让学生自己思考,不立即解答。
(Lǎoshī ràng xuéshēng zìjǐ sīkǎo, bù lìjí jiědá.)
Thầy để học sinh tự suy nghĩ, không lập tức giải đáp.
您的来信我们会尽快解答。
(Nín de láixìn wǒmen huì jǐnkuài jiědá.)
Chúng tôi sẽ sớm giải đáp thư của quý vị.
他正在为客户解答技术问题。
(Tā zhèngzài wèi kèhù jiědá jìshù wèntí.)
Anh ấy đang giải đáp vấn đề kỹ thuật cho khách hàng.
老师的讲解使学生们的疑惑得到了解答。
(Lǎoshī de jiǎngjiě shǐ xuéshēngmen de yíhuò dédàole jiědá.)
Sự giảng giải của thầy khiến học sinh hết nghi ngờ.
她给我解答了所有关于申请的问题。
(Tā gěi wǒ jiědá le suǒyǒu guānyú shēnqǐng de wèntí.)
Cô ấy giải đáp cho tôi tất cả các câu hỏi về việc đăng ký.
我们需要专家来解答这个复杂的现象。
(Wǒmen xūyào zhuānjiā lái jiědá zhège fùzá de xiànxiàng.)
Chúng ta cần chuyên gia để giải thích hiện tượng phức tạp này.
这些问题已经得到了解答。
(Zhèxiē wèntí yǐjīng dédàole jiědá.)
Những vấn đề này đã được giải đáp.
他喜欢帮别人解答作业问题。
(Tā xǐhuan bāng biéren jiědá zuòyè wèntí.)
Anh ấy thích giúp người khác giải đáp bài tập.
老师不直接给出解答,而是引导学生思考。
(Lǎoshī bù zhíjiē gěichū jiědá, ér shì yǐndǎo xuéshēng sīkǎo.)
Thầy không trực tiếp đưa ra đáp án mà hướng dẫn học sinh suy nghĩ.
如果你有任何疑问,欢迎随时提问,我们会为你解答。
(Rúguǒ nǐ yǒu rènhé yíwèn, huānyíng suíshí tíwèn, wǒmen huì wèi nǐ jiědá.)
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin cứ đặt câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp.
这篇文章的结尾给出了问题的解答。
(Zhè piān wénzhāng de jiéwěi gěi chū le wèntí de jiědá.)
Phần kết của bài viết đã đưa ra lời giải cho vấn đề.
同学们纷纷举手,请老师解答。
(Tóngxuémen fēnfēn jǔshǒu, qǐng lǎoshī jiědá.)
Các bạn học sinh đồng loạt giơ tay xin thầy giải đáp.
他很擅长解答逻辑题。
(Tā hěn shàncháng jiědá luójí tí.)
Anh ấy rất giỏi giải đáp các bài logic.
公司建立了一个在线平台,用于解答客户问题。
(Gōngsī jiànlì le yí gè zàixiàn píngtái, yòng yú jiědá kèhù wèntí.)
Công ty lập một nền tảng trực tuyến để giải đáp thắc mắc của khách hàng.
面试官提出了几个问题,他都能清楚地解答。
(Miànshì guān tíchū le jǐ gè wèntí, tā dōu néng qīngchǔ de jiědá.)
Người phỏng vấn nêu ra vài câu hỏi, anh ấy đều trả lời rõ ràng.
通过这次讲座,大家心中的疑问终于得到了解答。
(Tōngguò zhè cì jiǎngzuò, dàjiā xīn zhōng de yíwèn zhōngyú dédàole jiědá.)
Thông qua buổi diễn thuyết này, những thắc mắc trong lòng mọi người cuối cùng cũng được giải đáp.
- Tóm tắt tổng hợp
Mục Nội dung
Từ 解答 (jiědá)
Nghĩa Giải đáp, giải thích và trả lời vấn đề hoặc câu hỏi
Loại từ Động từ (chính), danh từ (phụ)
Cấu trúc thường gặp 解答问题 / 给某人解答 / 对……进行解答
Đồng nghĩa 回答、解释(tùy ngữ cảnh)
Trái nghĩa 提问(đặt câu hỏi)
Ví dụ điển hình 老师解答学生的问题。– Thầy giáo giải đáp câu hỏi của học sinh. - Nghĩa ngắn gọn
解答 (jiědá) có nghĩa là giải đáp, trả lời, giải thích và tìm lời giải cho một câu hỏi hoặc một vấn đề. Từ này nhấn mạnh hành động giải thích/giải quyết một thắc mắc hay bài toán — tức không chỉ trả lời đơn thuần mà còn làm rõ, lý giải, hoặc đưa ra phương án giải quyết.
- Loại từ
Động từ (verb): 解答 (giải đáp, trả lời, giải quyết một câu hỏi hoặc bài toán).
Ví dụ: 他能解答这个问题。
Danh từ (noun): 解答 có thể dùng làm danh từ, nghĩa là “lời giải, câu trả lời, đáp án” (thường thấy trong văn viết/thuộc lĩnh vực học thuật, kỹ thuật).
Ví dụ: 这道题的解答很详细。
Lưu ý: Ở dạng danh động từ hoặc cụm danh từ (如“解答过程”, “解答方法”) từ này dùng khá tự nhiên.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
回答 (huídá): chủ yếu là “trả lời” — bao gồm trả lời bằng một câu ngắn; dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
解答 (jiědá): nhấn mạnh giải thích, đưa ra lời giải (solve + answer). Thường trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết, học thuật, toán học, kỹ thuật hoặc khi cần nêu rõ cách giải.
回应 (huíyìng): “phản hồi” — nhấn mạnh phản ứng, hồi đáp (thường dùng trong báo chí hoặc hành chính).
Tóm lại: nếu bạn muốn nói “trả lời/giải thích để người khác hiểu hoặc đưa ra lời giải cụ thể”, 解答 là từ rất phù hợp.
- Một số cấu trúc, kết hợp phổ biến
解答问题 / 解答疑问 / 解答提问 — giải đáp câu hỏi / thắc mắc / câu hỏi đặt ra.
给予解答 — đưa ra lời giải/giải đáp.
请求解答 — yêu cầu giải đáp.
难以解答 / 无法解答 — khó giải đáp / không thể giải đáp.
解答过程 / 解答方法 / 解答步骤 / 解答要点 — quá trình/lời giải/phương pháp/bước/điểm trọng yếu khi giải đáp.
解答者 — người giải đáp; 解答区 / 解答页 — khu vực/ trang trả lời (trên diễn đàn, bài tập).
- Mẹo nhớ từ
解 = giải (mở, tháo, giải quyết).
答 = đáp (trả lời).
Ghép lại 解答 = “giải thích và trả lời”, tức là không chỉ nói “đáp án” mà còn kèm theo cách giải / lời giải thích.
Ví dụ (mỗi ví dụ gồm 3 dòng: 1) Câu gốc tiếng Trung; 2) Pinyin; 3) Bản dịch tiếng Việt)
请老师解答我的问题。
Qǐng lǎoshī jiědá wǒ de wèntí.
Xin thầy/cô giải đáp câu hỏi của tôi.
他能解答所有数学题。
Tā néng jiědá suǒyǒu shùxué tí.
Anh ấy có thể giải đáp tất cả các bài toán.
这道题的解答写在课本后面。
Zhè dào tí de jiědá xiě zài kèběn hòumiàn.
Lời giải của bài này được viết ở phía sau sách giáo khoa.
对于这个复杂的问题,专家给出了详细的解答。
Duìyú zhège fùzá de wèntí, zhuānjiā gěi chū le xiángxì de jiědá.
Đối với vấn đề phức tạp này, chuyên gia đã đưa ra lời giải chi tiết.
我在论坛上发帖,请大家解答。
Wǒ zài lùntán shàng fātiě, qǐng dàjiā jiědá.
Tôi đăng bài trên diễn đàn, mong mọi người giải đáp.
这些疑问目前还没有满意的解答。
Zhèxiē yíwèn mùqián hái méiyǒu mǎnyì de jiědá.
Những thắc mắc này hiện vẫn chưa có lời giải thỏa đáng.
老师耐心地解答了学生的每一个问题。
Lǎoshī nàixīn de jiědá le xuéshēng de měi yí gè wèntí.
Giáo viên kiên nhẫn giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
请参阅附录中的解答部分。
Qǐng cānyuè fùlù zhōng de jiědá bùfen.
Xin tham khảo phần lời giải trong phụ lục.
他用实例来解答这个抽象的问题。
Tā yòng shílì lái jiědá zhège chōuxiàng de wèntí.
Anh ấy dùng ví dụ thực tế để giải đáp vấn đề trừu tượng này.
我把我的解答发给了组长。
Wǒ bǎ wǒ de jiědá fā gěi le zǔzhǎng.
Tôi đã gửi lời giải của mình cho tổ trưởng.
这些题目的解答步骤非常清楚。
Zhèxiē tímù de jiědá bùzhòu fēicháng qīngchu.
Các bước lời giải của những đề này rất rõ ràng.
无法解答的问题可能需要进一步研究。
Wúfǎ jiědá de wèntí kěnéng xūyào jìnyībù yánjiū.
Những câu hỏi không thể giải đáp có thể cần nghiên cứu thêm.
他提出了一个问题,教授马上给予了解答。
Tā tíchū le yí gè wèntí, jiàoshòu mǎshàng jǐyǔ le jiědá.
Anh ấy nêu một câu hỏi, giáo sư lập tức đưa ra lời giải đáp.
解答时请写明每一步的推导过程。
Jiědá shí qǐng xiě míng měi yí bù de tuīdǎo guòchéng.
Khi giải đáp hãy viết rõ quá trình suy luận từng bước.
在考试后,老师公布了参考解答。
Zài kǎoshì hòu, lǎoshī gōngbù le cānkǎo jiědá.
Sau kỳ thi, giáo viên công bố lời giải tham khảo.
他的解答既简洁又有逻辑。
Tā de jiědá jì jiǎnjié yòu yǒu luójí.
Lời giải của anh ấy vừa ngắn gọn vừa có tính lôgic.
面对家长的质疑,校长耐心解答。
Miànduì jiāzhǎng de zhìyí, xiàozhǎng nàixīn jiědá.
Đối mặt với thắc mắc của phụ huynh, hiệu trưởng đã kiên nhẫn giải đáp.
请将你的解答上传到系统里。
Qǐng jiāng nǐ de jiědá shàngchuán dào xìtǒng lǐ.
Vui lòng tải lời giải của bạn lên hệ thống.
他对这个问题没有现成的解答。
Tā duì zhège wèntí méiyǒu xiànchéng de jiědá.
Anh ta không có lời giải sẵn cho vấn đề này.
解答完毕,请交题。
Jiědá wánbì, qǐng jiāo tí.
Lời giải đã xong, xin nộp đề.
学生们在习题册后面找到了详细的解答。
Xuéshēngmen zài xítícè hòumiàn zhǎodào le xiángxì de jiědá.
Học sinh tìm thấy lời giải chi tiết ở phía sau sách bài tập.
讲座设置了问答环节,专家现场解答听众问题。
Jiǎngzuò shèzhì le wèndá huánjié, zhuānjiā xiànchǎng jiědá tīngzhòng wèntí.
Buổi thuyết trình có phần hỏi đáp, chuyên gia giải đáp trực tiếp các câu hỏi của khán giả.
我对这个证明的解答还不太满意。
Wǒ duì zhège zhèngmíng de jiědá hái bú tài mǎnyì.
Tôi vẫn chưa hài lòng lắm về lời giải cho chứng minh này.
老师要求我们把解答写得更详细。
Lǎoshī yāoqiú wǒmen bǎ jiědá xiě de gèng xiángxì.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết lời giải chi tiết hơn.
她在电话里耐心解答了顾客的疑问。
Tā zài diànhuà lǐ nàixīn jiědá le gùkè de yíwèn.
Cô ấy đã kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách hàng qua điện thoại.
- Một vài ngữ cảnh và ghi chú sử dụng
Học thuật / Toán học / Kỹ thuật: 解答 rất hay dùng để chỉ “lời giải” hoặc “quá trình giải” (ví dụ: 解答步骤, 解答要点).
Diễn đàn / Hỏi đáp: Người dùng thường viết “请解答” hoặc “有谁能解答吗?” khi tìm câu trả lời.
Ngữ khí: So với 回答, 解答 thường trang trọng hơn, mang sắc thái chuyên môn hoặc nhấn mạnh phần “giải thích/giải quyết” chứ không chỉ “đáp lời”.
Dạng phủ định: “无法解答 / 难以解答 / 没有解答” — dùng để biểu thị không có lời giải hoặc khó giải.
- Giải thích chi tiết từ 解答 (jiědá)
(1) Nghĩa cơ bản
解答 (jiědá) nghĩa là giải đáp, trả lời, giải thích vấn đề hoặc câu hỏi.
Từ này thường dùng khi người nói giải thích một vấn đề có tính chất học thuật, kỹ thuật hoặc nghi vấn.
Nó bao gồm hai phần:
解 (jiě): giải thích, tháo gỡ, phân tích
答 (dá): trả lời
→ Kết hợp lại: “giải thích và trả lời”, nghĩa là giải đáp rõ ràng một vấn đề hoặc câu hỏi.
(2) Từ loại
Từ loại Nghĩa Ví dụ
Động từ (动词) giải đáp, trả lời, giải thích 老师正在解答学生的问题。→ Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
Danh từ (名词) lời giải, câu trả lời (thường dùng trong sách hoặc bài thi) 这是那道题的正确解答。→ Đây là đáp án đúng của bài đó.
(3) Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh
回答 (huídá) trả lời thông thường, dùng cho hội thoại hàng ngày 用于一般问答,如回答问题、回答信件。
解答 (jiědá) giải đáp, mang tính phân tích, chuyên sâu 用于解释疑问、难题或学术性问题。
解释 (jiěshì) giải thích (tập trung vào làm rõ ý nghĩa, nguyên nhân) 强调说明原因或意义,不一定是答复问题。
→ Ví dụ phân biệt:
他回答了老师的问题。(Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên.)
老师详细地解答了数学题。(Giáo viên đã giải đáp chi tiết bài toán.)
他解释了迟到的原因。(Anh ấy giải thích lý do đến muộn.)
(4) Cấu trúc thường gặp
解答 + 名词 (问题/疑问/题目)
→ Giải đáp vấn đề / nghi vấn / bài tập
例: 解答问题 (giải đáp vấn đề)
为……解答
→ Giải đáp cho ai
例: 老师为学生解答疑难。
对……进行解答
→ Tiến hành giải đáp cho vấn đề nào đó
例: 对客户提出的问题进行解答。
解答 + 的 + 问题/题目
→ Câu trả lời cho…
例: 这是我解答的题目。
(5) Dịch nghĩa tiếng Việt tương đương
Giải đáp
Trả lời (một cách chi tiết, có giải thích)
Giải thích (kèm lời giải)
Câu trả lời, lời giải (dạng danh từ)
- 35 Mẫu câu ví dụ có sử dụng 解答 (jiědá)
A. Dạng động từ (动词用法)
老师正在解答学生的问题。
(Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.)
Giáo viên đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
我来为大家解答这个难题。
(Wǒ lái wèi dàjiā jiědá zhège nántí.)
Tôi sẽ giải đáp bài toán khó này cho mọi người.
他耐心地解答了客户的疑问。
(Tā nàixīn de jiědá le kèhù de yíwèn.)
Anh ấy kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách hàng.
请老师帮我解答一下这道题。
(Qǐng lǎoshī bāng wǒ jiědá yīxià zhè dào tí.)
Thầy ơi, xin thầy giúp em giải đáp bài này.
专家详细地解答了记者的提问。
(Zhuānjiā xiángxì de jiědá le jìzhě de tíwèn.)
Chuyên gia đã giải đáp chi tiết câu hỏi của phóng viên.
技术人员正在解答客户的技术问题。
(Jìshù rényuán zhèngzài jiědá kèhù de jìshù wèntí.)
Nhân viên kỹ thuật đang giải đáp vấn đề kỹ thuật cho khách hàng.
我希望您能帮我解答这个疑惑。
(Wǒ xīwàng nín néng bāng wǒ jiědá zhège yíhuò.)
Tôi hy vọng ngài có thể giúp tôi giải đáp thắc mắc này.
他解答问题的方式非常清楚。
(Tā jiědá wèntí de fāngshì fēicháng qīngchǔ.)
Cách anh ấy giải đáp vấn đề rất rõ ràng.
我花了一个小时才解答出那道数学题。
(Wǒ huā le yí gè xiǎoshí cái jiědá chū nà dào shùxué tí.)
Tôi mất một tiếng mới giải được bài toán đó.
老师认真地解答每个学生的提问。
(Lǎoshī rènzhēn de jiědá měi gè xuéshēng de tíwèn.)
Thầy giáo nghiêm túc giải đáp từng câu hỏi của học sinh.
B. Trong ngữ cảnh học tập, kỹ thuật (11–20)
他在网上解答同学的作业问题。
(Tā zài wǎngshàng jiědá tóngxué de zuòyè wèntí.)
Anh ấy giải đáp bài tập cho bạn học trên mạng.
老师每天都会在线解答学生的问题。
(Lǎoshī měitiān dōu huì zàixiàn jiědá xuéshēng de wèntí.)
Giáo viên mỗi ngày đều giải đáp câu hỏi trực tuyến cho học sinh.
解答数学题需要逻辑思维。
(Jiědá shùxué tí xūyào luójí sīwéi.)
Giải toán cần có tư duy logic.
他正在尝试解答一个复杂的问题。
(Tā zhèngzài chángshì jiědá yí gè fùzá de wèntí.)
Anh ấy đang cố gắng giải đáp một vấn đề phức tạp.
我们会尽快为您解答。
(Wǒmen huì jǐnkuài wèi nín jiědá.)
Chúng tôi sẽ sớm giải đáp cho quý khách.
教授为学生解答了关于实验的疑问。
(Jiàoshòu wèi xuéshēng jiědá le guānyú shíyàn de yíwèn.)
Giáo sư đã giải đáp thắc mắc của sinh viên về thí nghiệm.
他向我解答了有关法律的问题。
(Tā xiàng wǒ jiědá le yǒuguān fǎlǜ de wèntí.)
Anh ấy giải đáp cho tôi vấn đề liên quan đến pháp luật.
客服人员正在为用户解答操作步骤。
(Kèfù rényuán zhèngzài wèi yònghù jiědá cāozuò bùzhòu.)
Nhân viên chăm sóc khách hàng đang hướng dẫn người dùng thao tác.
技术支持全天候在线解答疑难。
(Jìshù zhīchí quántiānhòu zàixiàn jiědá yínán.)
Bộ phận kỹ thuật trực tuyến cả ngày để giải đáp vấn đề.
请仔细阅读说明书的解答部分。
(Qǐng zǐxì yuèdú shuōmíngshū de jiědá bùfèn.)
Xin hãy đọc kỹ phần giải đáp trong hướng dẫn sử dụng.
C. Dạng danh từ (名词用法)
这是那道题的正确解答。
(Zhè shì nà dào tí de zhèngquè jiědá.)
Đây là đáp án đúng của bài toán đó.
他的解答非常完整。
(Tā de jiědá fēicháng wánzhěng.)
Câu trả lời của anh ấy rất hoàn chỉnh.
我对他的解答很满意。
(Wǒ duì tā de jiědá hěn mǎnyì.)
Tôi rất hài lòng với câu trả lời của anh ấy.
这个问题的解答需要更多的研究。
(Zhège wèntí de jiědá xūyào gèng duō de yánjiū.)
Việc giải đáp vấn đề này cần nhiều nghiên cứu hơn.
老师表扬了他的优秀解答。
(Lǎoshī biǎoyáng le tā de yōuxiù jiědá.)
Thầy khen câu trả lời xuất sắc của cậu ấy.
你能给出更好的解答吗?
(Nǐ néng gěi chū gèng hǎo de jiědá ma?)
Bạn có thể đưa ra lời giải hay hơn không?
每道题都有标准解答。
(Měi dào tí dōu yǒu biāozhǔn jiědá.)
Mỗi bài đều có đáp án chuẩn.
这是官方公布的解答。
(Zhè shì guānfāng gōngbù de jiědá.)
Đây là lời giải chính thức được công bố.
他的解答思路很清晰。
(Tā de jiědá sīlù hěn qīngxī.)
Cách trình bày lời giải của anh ấy rất rõ ràng.
你的解答方向不对。
(Nǐ de jiědá fāngxiàng bú duì.)
Hướng giải của bạn không đúng.
D. Trong ngữ cảnh giao tiếp, dịch vụ (31–35)
客户提出问题后,我们立即进行了解答。
(Kèhù tíchū wèntí hòu, wǒmen lìjí jìnxíng le jiědá.)
Sau khi khách hàng nêu vấn đề, chúng tôi lập tức giải đáp.
公司客服每天都会解答数百个问题。
(Gōngsī kèfù měitiān dōu huì jiědá shù bǎi gè wèntí.)
Nhân viên CSKH của công ty giải đáp hàng trăm câu hỏi mỗi ngày.
请耐心等待,我们正在为您解答。
(Qǐng nàixīn děngdài, wǒmen zhèngzài wèi nín jiědá.)
Xin vui lòng chờ một chút, chúng tôi đang giải đáp cho quý khách.
我在FAQ里找到了问题的解答。
(Wǒ zài FAQ lǐ zhǎodào le wèntí de jiědá.)
Tôi đã tìm thấy câu trả lời cho vấn đề trong phần FAQ.
对您的疑问,我们将尽快给出解答。
(Duì nín de yíwèn, wǒmen jiāng jǐnkuài gěi chū jiědá.)
Đối với thắc mắc của ngài, chúng tôi sẽ sớm đưa ra giải đáp.
- Tóm tắt nhanh
Mục Nội dung
Từ 解答 (jiědá)
Nghĩa Giải đáp, trả lời, lời giải
Từ loại Động từ / Danh từ
Cấu trúc phổ biến 解答问题 / 为客户解答 / 对……进行解答
Từ gần nghĩa 回答 (trả lời thường), 解释 (giải thích), 答复 (phản hồi)
Ngữ cảnh dùng nhiều Giáo dục, kỹ thuật, chăm sóc khách hàng, thi cử, nghiên cứu - Nghĩa của từ 解答 (jiědá)
解答 nghĩa là giải đáp, trả lời, giải thích để làm rõ một câu hỏi hoặc vấn đề.
→ Dùng khi trả lời một câu hỏi yêu cầu giải thích rõ ràng (đặc biệt trong học tập, công việc, tư vấn).
Tiếng Anh tương đương: to answer / to explain / to solve (chủ yếu dùng khi trả lời câu hỏi mang tính học thuật, tư duy).
- Loại từ
Loại từ Giải thích Ví dụ ngắn
Động từ (Verb) giải đáp, trả lời câu hỏi 老师解答问题。→ Thầy giáo giải đáp câu hỏi.
Danh từ (Noun) lời giải đáp, câu trả lời 这是正确的解答。→ Đây là lời giải đúng. - Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
回答 (huídá) trả lời (bình thường) dùng trong mọi tình huống giao tiếp
解答 (jiědá) giải đáp, giải thích rõ ràng dùng khi trả lời câu hỏi có nội dung cần phân tích
解释 (jiěshì) giải thích (lý giải ý nghĩa) nhấn mạnh làm rõ ý / lý do, không nhất thiết là trả lời câu hỏi
Ví dụ:
老师回答我了。→ Thầy trả lời tôi.
老师解答了数学问题。→ Thầy giải đáp bài toán.
老师解释了这个语法。→ Thầy giải thích ngữ pháp.
- Mẫu câu thường dùng
解答 + câu hỏi / vấn đề
老师解答了我的问题。
Thầy giáo giải đáp câu hỏi của tôi.
给 + ai + 解答
他给我解答了这个问题。
Anh ấy giải đáp câu này cho tôi.
进行解答 (tiến hành giải đáp – trang trọng)
我们将在会议上进行解答。
Chúng tôi sẽ giải đáp trong cuộc họp.
得到 / 给出 解答
得到解答 → Nhận được lời giải
给出解答 → Đưa ra lời giải
- Ví dụ chi tiết (NHIỀU câu) – có phiên âm + tiếng Việt
A. Dùng như động từ
老师耐心地解答了我的问题。
Lǎoshī nàixīn de jiědá le wǒ de wèntí.
Thầy giáo kiên nhẫn giải đáp câu hỏi của tôi.
请你帮我解答一下。
Qǐng nǐ bāng wǒ jiědá yíxià.
Hãy giúp tôi giải đáp một chút.
他正在解答学生的疑问。
Tā zhèngzài jiědá xuéshēng de yíwèn.
Anh ấy đang giải đáp thắc mắc của học sinh.
我不会,你能解答给我听吗?
Wǒ bú huì, nǐ néng jiědá gěi wǒ tīng ma?
Tôi không biết, bạn có thể giải đáp cho tôi nghe không?
这个问题不容易解答。
Zhège wèntí bù róngyì jiědá.
Câu hỏi này không dễ giải đáp.
B. Dùng như danh từ
这是正确的解答。
Zhè shì zhèngquè de jiědá.
Đây là lời giải đúng.
我还没找到解答。
Wǒ hái méi zhǎodào jiědá.
Tôi vẫn chưa tìm được lời giải.
她给出了详细的解答。
Tā gěichū le xiángxì de jiědá.
Cô ấy đưa ra lời giải đáp chi tiết.
我需要一个清楚的解答。
Wǒ xūyào yí gè qīngchǔ de jiědá.
Tôi cần một lời giải đáp rõ ràng.
这个问题的解答在书的第三页。
Zhège wèntí de jiědá zài shū de dì sān yè.
Lời giải câu hỏi này nằm ở trang ba của sách.
- Ví dụ trong tình huống thực tế (hội thoại)
A: 我有个问题不太明白。
Wǒ yǒu gè wèntí bù tài míngbai.
Tôi có một vấn đề chưa hiểu rõ.
B: 你问吧,我帮你解答。
Nǐ wèn ba, wǒ bāng nǐ jiědá.
Bạn cứ hỏi, tôi giúp bạn giải đáp.
- Mẫu câu nâng cao
Cấu trúc Ví dụ Nghĩa
对…进行解答 老师对学生的问题进行了详细解答。 Thầy đã giải đáp chi tiết câu hỏi của học sinh.
给…提供解答 他给我们提供了很好的解答。 Anh ấy cung cấp lời giải đáp rất tốt cho chúng tôi.
得到解答 我的问题终于得到了解答。 Cuối cùng câu hỏi của tôi đã được giải đáp.
Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung 解答 (jiědá)
- Định nghĩa tiếng Việt đầy đủ
解答 (jiědá) là một động từ và danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là giải đáp, trả lời, giải thích một vấn đề, một câu hỏi hoặc một nghi ngờ nào đó.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, học thuật, giáo dục, hoặc dịch vụ khách hàng.
Khi là động từ, 解答 diễn tả hành động trả lời và làm sáng tỏ vấn đề.
Ví dụ: 老师解答了学生的问题。→ Giáo viên đã giải đáp câu hỏi của học sinh.
Khi là danh từ, 解答 dùng để chỉ nội dung hoặc kết quả của sự giải đáp.
Ví dụ: 这是标准解答。→ Đây là lời giải chuẩn.
Khác với từ 回答 (huídá) là chỉ “trả lời” đơn thuần, 解答 mang nghĩa sâu hơn, thường bao gồm cả quá trình giải thích và làm rõ lý do hoặc phương pháp.
- Loại từ
Động từ (动词): mang nghĩa “giải đáp, giải thích, đưa ra lời giải cho một vấn đề”.
Danh từ (名词): mang nghĩa “lời giải, sự giải đáp, phần trả lời”.
- Các cách dùng phổ biến
解答问题:Giải đáp vấn đề
解答疑问:Giải đáp thắc mắc
解答试题:Giải bài tập
书面解答:Giải đáp bằng văn bản
当场解答:Giải đáp tại chỗ
详细解答:Giải đáp chi tiết
无法解答:Không thể giải đáp
- Từ đồng nghĩa và khác biệt
Từ Nghĩa Sắc thái
回答 (huídá) Trả lời Dùng phổ biến trong hội thoại
答复 (dáfù) Đáp lại, trả lời Thường dùng trong văn bản chính thức
解释 (jiěshì) Giải thích Nhấn mạnh quá trình làm rõ nguyên nhân
解答 (jiědá) Giải đáp Vừa có nghĩa trả lời, vừa có nghĩa giải thích - Các cụm thường gặp
耐心解答:Giải đáp kiên nhẫn
及时解答:Giải đáp kịp thời
详细解答:Giải đáp tỉ mỉ
统一解答:Giải đáp thống nhất
现场解答:Giải đáp trực tiếp tại chỗ
问题解答:Phần giải đáp câu hỏi
- Giải thích ngữ pháp
Cấu trúc động từ: Chủ ngữ + 解答 + Tân ngữ
Ví dụ: 他解答了我的疑问。→ Anh ấy đã giải đáp thắc mắc của tôi.
Cấu trúc danh từ: 这是 + 解答 / 你的解答
Ví dụ: 这是正确的解答。→ Đây là lời giải đúng.
- 45 CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT
请你解答这个问题。
Qǐng nǐ jiědá zhège wèntí.
Xin bạn giải đáp câu hỏi này.
老师耐心地为学生解答难题。
Lǎoshī nàixīn de wèi xuéshēng jiědá nántí.
Giáo viên kiên nhẫn giải đáp các bài toán khó cho học sinh.
对于这些疑问,他给出了详细的解答。
Duìyú zhèxiē yíwèn, tā gěi chūle xiángxì de jiědá.
Đối với những thắc mắc này, anh ấy đã đưa ra lời giải đáp chi tiết.
我还没有找到满意的解答。
Wǒ hái méiyǒu zhǎodào mǎnyì de jiědá.
Tôi vẫn chưa tìm được lời giải đáp thỏa đáng.
客服会在24小时内解答您的问题。
Kèfú huì zài èrshí sì xiǎoshí nèi jiědá nín de wèntí.
Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ giải đáp thắc mắc của quý khách trong vòng 24 giờ.
这个题目的标准解答是什么?
Zhège tímù de biāozhǔn jiědá shì shénme?
Lời giải chuẩn của đề bài này là gì?
他在论坛上发布了问题,并期待别人的解答。
Tā zài lùntán shàng fābùle wèntí, bìng qīdài biérén de jiědá.
Anh ấy đã đăng câu hỏi lên diễn đàn và mong chờ lời giải đáp của người khác.
主讲人现场为听众解答了许多问题。
Zhǔjiǎng rén xiànchǎng wèi tīngzhòng jiědále xǔduō wèntí.
Diễn giả tại chỗ đã giải đáp nhiều câu hỏi của khán giả.
这道题的解答过程很清楚。
Zhè dào tí de jiědá guòchéng hěn qīngchu.
Quá trình giải đáp của bài này rất rõ ràng.
如果你有疑问,请随时提出,我们会尽快解答。
Rúguǒ nǐ yǒu yíwèn, qǐng suíshí tíchū, wǒmen huì jǐnkuài jiědá.
Nếu bạn có thắc mắc, hãy nêu ra, chúng tôi sẽ giải đáp sớm nhất có thể.
面对复杂的问题,他也能快速解答。
Miànduì fùzá de wèntí, tā yě néng kuàisù jiědá.
Đối mặt với vấn đề phức tạp, anh ấy vẫn có thể giải đáp nhanh chóng.
这本书提供了许多常见问题的解答。
Zhè běn shū tígōngle xǔduō chángjiàn wèntí de jiědá.
Cuốn sách này cung cấp nhiều lời giải cho các câu hỏi thường gặp.
学生们对老师的解答表示感谢。
Xuéshēng men duì lǎoshī de jiědá biǎoshì gǎnxiè.
Học sinh bày tỏ lòng biết ơn đối với lời giải đáp của thầy cô.
考试结束后,老师会公布答案并解答疑难点。
Kǎoshì jiéshù hòu, lǎoshī huì gōngbù dá’àn bìng jiědá yínándiǎn.
Sau kỳ thi, giáo viên sẽ công bố đáp án và giải đáp các điểm khó.
专家给出了令人信服的解答。
Zhuānjiā gěi chūle lìngrén xìnfú de jiědá.
Chuyên gia đã đưa ra lời giải đáp thuyết phục.
她用简单的例子来解答复杂的问题。
Tā yòng jiǎndān de lìzi lái jiědá fùzá de wèntí.
Cô ấy dùng ví dụ đơn giản để giải đáp vấn đề phức tạp.
校长当场解答了家长们的疑问。
Xiàozhǎng dāngchǎng jiědále jiāzhǎng men de yíwèn.
Hiệu trưởng đã trực tiếp giải đáp thắc mắc của phụ huynh.
学生提出了很多问题,老师一一解答。
Xuéshēng tíchūle hěnduō wèntí, lǎoshī yīyī jiědá.
Học sinh nêu nhiều câu hỏi, giáo viên giải đáp từng câu một.
对于这个问题,暂时还没有明确的解答。
Duìyú zhège wèntí, zànshí hái méiyǒu míngquè de jiědá.
Về vấn đề này, tạm thời chưa có lời giải đáp rõ ràng.
律师在庭审中对质疑进行了解答。
Lǜshī zài tíngshěn zhōng duì zhíyí jìnxíngle jiědá.
Luật sư đã giải đáp những nghi vấn trong phiên tòa.
主持人在直播中为观众解答问题。
Zhǔchí rén zài zhíbò zhōng wèi guānzhòng jiědá wèntí.
Người dẫn chương trình giải đáp câu hỏi của khán giả trong buổi phát sóng trực tiếp.
公司专门设立热线电话为客户解答。
Gōngsī zhuānmén shèlì rèxiàn diànhuà wèi kèhù jiědá.
Công ty lập đường dây nóng chuyên giải đáp thắc mắc cho khách hàng.
这份报告中包含了详细的解答。
Zhè fèn bàogào zhōng bāohánle xiángxì de jiědá.
Báo cáo này bao gồm phần giải đáp chi tiết.
他写下了自己对问题的解答。
Tā xiě xiàle zìjǐ duì wèntí de jiědá.
Anh ấy đã viết ra lời giải đáp của mình cho vấn đề đó.
我们将在会议上统一解答大家的问题。
Wǒmen jiāng zài huìyì shàng tǒngyī jiědá dàjiā de wèntí.
Chúng tôi sẽ thống nhất giải đáp các câu hỏi trong cuộc họp.
- Giải thích nghĩa từ 解答
解答 (jiědá) là một từ tiếng Trung mang nghĩa “giải đáp”, “trả lời”, “giải thích để làm rõ vấn đề hoặc nghi vấn nào đó”.
Từ này thường được dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến trả lời câu hỏi, làm bài tập, giải thích vấn đề học thuật, kỹ thuật, hoặc giải quyết thắc mắc của người khác.
Về mặt cấu tạo từ:
解 (jiě): nghĩa là “giải”, “phân tích”, “giải thích”, “tháo gỡ”.
答 (dá): nghĩa là “trả lời”, “hồi đáp”.
Ghép lại, 解答 mang nghĩa “giải thích và trả lời một câu hỏi hoặc vấn đề”.
- Loại từ
解答 là động từ (动词).
Nó biểu thị hành động “giải đáp”, “trả lời”, “đưa ra lời giải thích hoặc câu trả lời rõ ràng”.
- Cách dùng và sắc thái ngữ nghĩa
Khi dùng trong ngữ cảnh học tập, “解答” thường mang nghĩa trả lời hoặc giải thích một câu hỏi cụ thể.
Ví dụ: giải bài toán, trả lời câu hỏi, hoặc đưa ra lời giải thích về hiện tượng.
Khi dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc công việc, “解答” thể hiện sự trả lời mang tính chuyên môn, có kiến thức, thường để giải quyết thắc mắc hoặc khó khăn cho người khác.
So với từ 回答 (huídá) – cũng nghĩa là “trả lời”, thì “解答” có mức độ trang trọng và mang sắc thái “giải thích rõ ràng” hơn.
Cụ thể:
回答: chỉ là hành động “trả lời” đơn thuần (có thể đúng hoặc sai).
解答: không chỉ “trả lời” mà còn “giải thích cặn kẽ để làm rõ vấn đề”.
- Một số mẫu câu thường dùng với 解答
老师正在解答学生的问题。
Lǎoshī zhèngzài jiědá xuéshēng de wèntí.
Thầy giáo đang giải đáp câu hỏi của học sinh.
请您帮我解答一下这个疑问。
Qǐng nín bāng wǒ jiědá yīxià zhège yíwèn.
Xin hãy giúp tôi giải đáp thắc mắc này.
客服人员耐心地解答了顾客的疑问。
Kèfù rényuán nàixīn de jiědá le gùkè de yíwèn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng đã kiên nhẫn giải đáp thắc mắc của khách hàng.
解答这道数学题需要仔细思考。
Jiědá zhè dào shùxué tí xūyào zǐxì sīkǎo.
Giải bài toán này cần phải suy nghĩ cẩn thận.
老师为我们详细解答了考试中的难题。
Lǎoshī wèi wǒmen xiángxì jiědá le kǎoshì zhōng de nántí.
Thầy giáo đã giải đáp chi tiết những câu khó trong bài thi cho chúng tôi.
他善于解答各种复杂的问题。
Tā shànyú jiědá gè zhǒng fùzá de wèntí.
Anh ấy rất giỏi trong việc giải đáp các vấn đề phức tạp.
这个栏目专门解答读者提出的问题。
Zhège lánmù zhuānmén jiědá dúzhě tíchū de wèntí.
Chuyên mục này chuyên giải đáp các câu hỏi do độc giả gửi đến.
医生耐心地为病人解答病情。
Yīshēng nàixīn de wèi bìngrén jiědá bìngqíng.
Bác sĩ kiên nhẫn giải đáp tình trạng bệnh cho bệnh nhân.
学生们纷纷举手,请老师解答他们的疑问。
Xuéshēngmen fēnfēn jǔshǒu, qǐng lǎoshī jiědá tāmen de yíwèn.
Học sinh lần lượt giơ tay, nhờ thầy giáo giải đáp thắc mắc của họ.
在会议上,经理解答了大家的疑问。
Zài huìyì shàng, jīnglǐ jiědá le dàjiā de yíwèn.
Trong cuộc họp, giám đốc đã giải đáp những thắc mắc của mọi người.
- Các cụm thường đi với 解答
Cụm tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
解答问题 jiědá wèntí Giải đáp vấn đề
解答疑问 jiědá yíwèn Giải đáp thắc mắc
详细解答 xiángxì jiědá Giải đáp chi tiết
耐心解答 nàixīn jiědá Giải đáp kiên nhẫn
专业解答 zhuānyè jiědá Giải đáp chuyên nghiệp
逐一解答 zhúyī jiědá Giải đáp từng câu, từng vấn đề
解答方案 jiědá fāng’àn Phương án giải đáp
无法解答 wúfǎ jiědá Không thể giải đáp - So sánh với các từ gần nghĩa
Từ tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt Phân biệt
回答 huídá Trả lời (đơn giản, ngắn gọn) Chỉ trả lời, không cần giải thích kỹ
解释 jiěshì Giải thích Tập trung vào việc làm rõ nghĩa hoặc hiện tượng
解答 jiědá Giải đáp (trả lời + giải thích) Vừa trả lời, vừa phân tích rõ ràng vấn đề
Ví dụ so sánh:
他回答了老师的问题。→ Anh ấy trả lời câu hỏi của thầy.
他详细地解答了老师的问题。→ Anh ấy giải đáp chi tiết câu hỏi của thầy (có giải thích rõ ràng, cặn kẽ).
- Tổng kết
解答 (jiědá) là động từ, nghĩa là “giải đáp, trả lời, giải thích một vấn đề”.
Từ này thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, công việc, tư vấn, giải thích chuyên môn, thể hiện sự trang trọng và chi tiết hơn 回答.
Nó mang tính phân tích, hướng dẫn và làm rõ bản chất vấn đề, không chỉ dừng lại ở “nói ra câu trả lời”.


















































