3000 Câu tiếng Trung giao tiếp áp dụng trong thực tế
3000 Câu tiếng Trung bài 100 là bài giảng tổng kết các nội dung giao tiếp tiếng Trung theo chuyên đề do Thầy Vũ biên soạn, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung bài giảng chi tiết ở bên dưới nhé. Đây là bài giảng được trích dẫn từ tài liệu giảng dạy tiếng Trung giao tiếp online Thầy Vũ dùng để giảng dạy online miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Các bạn xem toàn bộ 100 bài giảng 3000 câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
3000 Câu tiếng Trung giao tiếp kiến thức tổng hợp
Để hệ thống lại kiến thức cũ trước khi vào bài mới các bạn hãy ấn vào link bên dưới nhé.
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.
Giáo trình 3000 câu tiếng Trung bài 100 Thầy Vũ
Bên dưới là 3000 câu tiếng Trung bài 100 gồm các câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày. Các bạn ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giải nghĩa tiếng Việt 3000 câu tiếng Trung thông dụng nhất | 3000 câu tiếng Trung giao tiếp TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung 3000 câu tiếng Trung giao tiếp |
2991 | Thật mà, bạn thích ăn ở đâu tôi sẽ mời bạn ở đó. | 真的,你喜欢在哪儿吃饭我就请你。 | Zhēn de, nǐ xǐhuān zài nǎr chīfàn wǒ jiù qǐng nǐ. |
2992 | Tôi thấy bạn là người rất lãng mạn, tôi rất thích bạn. | 我觉得你是一个很浪漫的人,我很喜欢你。 | Wǒ juéde nǐ shì yí ge hěn làngmàn de rén, wǒ hěn xǐhuān nǐ. |
2993 | Bạn đã có bạn gái chưa? | 你有女朋友了吗? | Nǐ yǒu nǚ péngyou le ma? |
2994 | Tôi vẫn chưa có bạn gái. | 我还没有女朋友。 | Wǒ hái méiyǒu nǚ péngyou. |
2995 | Vậy thế này nhé, bạn là bạn trai của tôi, còn tôi sẽ là bạn gái của bạn. | 那就这样吧,你是我的男朋友,我就是你的女朋友。 | Nà jiù zhèyàng ba, nǐ shì wǒ de nán péngyou, wǒ jiùshì nǐ de nǚ péngyou. |
2996 | Thật không đó? Tôi là bạn trai của bạn, bạn là bạn gái của tôi. | 真的吗?我是你的男朋友,你是我的女朋友。 | Zhēn de ma? Wǒ shì nǐ de nán péngyou, nǐ shì wǒ de nǚ péngyou. |
2997 | Tháng tới tôi muốn đi du lịch, chúng ta cùng đi Nhật Bản du lịch nhé. | 下个月我要去旅行,我们去日本旅行吧。 | Xià ge yuè wǒ yào qù lǚxíng, wǒmen qù rìběn lǚxíng ba. |
2998 | Tháng tới à? Tôi phải xem lại một chút lịch làm việc của tôi, nếu tôi không bân, tôi sẽ đi du lịch với bạn. | 下个月吗?我要再看一下儿我的工作表,如果我不忙,我就跟你去旅行。 | Xià ge yuè ma? Wǒ yào zài kàn yí xiàr wǒ de gōngzuò biǎo, rúguǒ wǒ bù máng, wǒ jiù gēn nǐ qù lǚxíng. |
2999 | Bạn phải đi du lịch với tôi, tôi đã đặt vé máy bay rồi. | 你要跟我去旅行,我订飞机票了。 | Nǐ yào gēn wǒ qù lǚxíng, wǒ dìng fēijī piào le. |
3000 | Vậy ok, tháng tới tôi sẽ đi du lịch với bạn. | 那好吧,下个月我就跟你一起去旅行。 | Nà hǎo ba, xià ge yuè wǒ jiù gēn nǐ yìqǐ qù lǚxíng. |
3001 | Tôi ngủ không tốt. | 我没睡好. | wǒ méi shuì hǎo . |
3002 | Cả đêm tôi ngủ rất ngon. | 我整夜睡的很熟. | wǒ zhěng yè shuì de hěn shú . |
3003 | Chào Joe, có thật là bạn không? | 乔,你好,真是你吗? | qiáo ,nǐ hǎo ,zhēn shì nǐ ma ? |
3004 | Chào Ann, thật vui khi gặp lại bạn. | 安,你好.真高兴再次见到你. | ān ,nǐ hǎo .zhēn gāo xìng zài cì jiàn dào nǐ . |
3005 | Đúng 1 năm nay tôi không gặp bạn. | 我整整一年没见你了. | wǒ zhěng zhěng yì nián méi jiàn nǐ le . |
3006 | Nhưng xem ra bạn vẫn xinh đẹp như vậy. | 但你看起来还是那么漂亮. | dàn nǐ kàn qǐ lái hái shì nà me piào liàng . |
3007 | Ồ, cảm ơn. Dạo này bạn khỏe không? | 欧,谢谢.这段时间你好吗? | ōu ,xiè xiè .zhè duàn shí jiān nǐ hǎo ma ? |
3008 | Không tệ lắm. | 不太糟. | bú tài zāo . |
3009 | Nhưng nghe bạn nói thì có vẻ bạn đang rất buồn phiền. | 但听起来你很悲伤. | dàn tīng qǐ lái nǐ hěn bēi shāng . |
3010 | Đúng rồi, hôm qua chú mèo yêu của tôi mất tiêu rồi. | 是啊,昨天我的宠物猫丢了. | shì ā ,zuó tiān wǒ de chǒng wù māo diū le . |
3011 | Tôi rất tiếc khi nghe tin này. | 听到这消息我很遗憾. | tīng dào zhè xiāo xī wǒ hěn yí hàn . |
3012 | Không sao. | 没事儿. | méi shìr . |
3013 | Dạo này bạn có thấy Kate không? | 最近你看见凯特了吗? | zuì jìn nǐ kàn jiàn kǎi tè le ma ? |
3014 | Không, tôi và cô ta không có một chút liên hệ. | 没有.我和她没有一点儿联系. | méi yǒu .wǒ hé tā méi yǒu yì diǎnr lián xì . |
3015 | Tôi nghe nói tuần trước cô ta cưới rồi. | 我听说她上星期结婚了. | wǒ tīng shuō tā shàng xīng qī jié hūn le . |
3016 | Vậy tốt quá. Xin lỗi. Tôi phải đi đây. | 那真好.对不起,我必须得走了. | nà zhēn hǎo .duì bú qǐ ,wǒ bì xū děi zǒu le . |
3017 | Tôi cũng thế. Tạm biệt. Nhớ liên hệ nhé. | 我也是,再见.记得联系哦. | wǒ yě shì ,zài jiàn .jì dé lián xì ò . |
3018 | Trước đây tôi thường dậy rất sớm đi dạo. | 我过去常一大早就出去散步. | wǒ guò qù cháng yī dà zǎo jiù chū qù sàn bù . |
3019 | Anh ta từng là hàng xóm với tôi. | 他曾与我是邻居. | tā céng yǔ wǒ shì lín jū . |
3020 | Trước đây bạn thường đi câu cá với bạn bè không? | 过去你常和朋友钓鱼吗? | guò qù nǐ cháng hé péng yǒu diào yú ma ? |
3021 | Chúng tôi quen nhau được 6 năm rồi. | 我们认识有六年了. | wǒ men rèn shí yǒu liù nián le . |
3022 | Đã rất lâu rồi từ lúc tôi đến đây. | 自从我上次来这里已经有很长时间了. | zì cóng wǒ shàng cì lái zhè lǐ yǐ jīng yǒu hěn zhǎng shí jiān le . |
3023 | Dạo này bạn có gặp ông Smith không? | 最近你见过史密斯先生吗? | zuì jìn nǐ jiàn guò shǐ mì sī xiān shēng ma ? |
3024 | Từ năm ngoái bọn họ liên tục làm dự án này. | 他们从去年开始一直都在做这个项目. | tā men cóng qù nián kāi shǐ yì zhí dōu zài zuò zhè gè xiàng mù . |
3025 | Tôi xem tivi cả đêm. | 我看了一整晚的电视. | wǒ kàn le yì zhěng wǎn de diàn shì . |
3026 | Chúng tôi vừa mới tới đó thì đã bắt đầu chiếu phim rồi. | 我们一到那儿电影就开始了. | wǒ men yí dào nàr diàn yǐng jiù kāi shǐ le . |
3027 | Lúc tôi đến trạm xe, tàu đã đi rồi. | 我到车站时,火车已经开了. | wǒ dào chē zhàn shí ,huǒ chē yǐ jīng kāi le . |
3028 | Thuyền đến muộn làm kế hoạch của chúng tôi rối hết lên. | 船到晚了,把我们的计划全打乱了. | chuán dào wǎn le ,bǎ wǒ men de jì huá quán dǎ luàn le . |
3029 | Tôi cứ tưởng là anh ta biết thời gian cuộc họp. | 我原以为他知道开会时间. | wǒ yuán yǐ wéi tā zhī dào kāi huì shí jiān . |
3030 | Lúc đầu bọn họ hy vọng tôi đi cùng với họ. | 他们原本希望我和他们一起去. | tā men yuán běn xī wàng wǒ hé tā men yì qǐ qù . |
3031 | Đó là lần thứ ba tôi tham quan nơi đó. | 那是我第三次参观那地方了. | nà shì wǒ dì sān cì cān guān nà dì fāng le . |
3032 | Tôi viết luận văn xong thì để nó ở trong ngăn kéo. | 我写完论文,就把它放在抽屉了. | wǒ xiě wán lùn wén ,jiù bǎ tā fàng zài chōu tì le . |
3033 | Chào Jack, bây giờ bạn ở đâu? | 你好,杰克,你现在住哪儿? | nǐ hǎo ,jié kè ,nǐ xiàn zài zhù nǎr ? |
3034 | Tôi ở 203 đường Curzon. | 我住在可胜街203号. | wǒ zhù zài kě shèng jiē 203 hào . |
3035 | Đường Curzon? Chẳng phải Mary cũng ở đó à? | 可胜街?玛丽不是也住那儿吗? | kě shèng jiē ?mǎ lì bú shì yě zhù nàr ma ? |
3036 | Đúng rồi, cô ta ở ngay đối diện đường. | 是的,她就住在街对面. | shì de ,tā jiù zhù zài jiē duì miàn . |
3037 | Bạn sống ở đó bao lâu rồi? | 你在那儿住多久了? | nǐ zài nàr zhù duō jiǔ le ? |
3038 | Mới có mấy tháng. | 才几个月. | cái jǐ gè yuè . |
3039 | Mary thế nào rồi? Cô ta ở đó bao lâu rồi? | 玛丽怎么样?她在那儿住多久了? | mǎ lì zěn me yàng ?tā zài nàr zhù duō jiǔ le ? |
3040 | Từ lúc sinh ra cô ta đã ở đó. | 她生下来就住那儿. | tā shēng xià lái jiù zhù nàr . |
3041 | Bạn đợi ở đó rất lâu rồi phải không? | 你会在那儿待很长时间吗? | nǐ huì zài nàr dài hěn zhǎng shí jiān ma ? |
3042 | Không, tháng tới tôi sẽ dọn nhà tới Hollywood. | 不,我下个月就搬到好莱坞去. | bù ,wǒ xià gè yuè jiù bān dào hǎo lái wù qù . |
3043 | Thật à? Tôi cũng sẽ dọn nhà tới đó. | 真的?我也会搬到那儿去. | zhēn de ?wǒ yě huì bān dào nàr qù . |
3044 | Tốt quá, chúng ta có thể uống bia cùng nhau được rồi. | 棒极了,我们可以一起喝啤酒了. | bàng jí le ,wǒ men kě yǐ yì qǐ hē pí jiǔ le . |
3045 | Đúng, và có thể bạn sẽ ở đó lâu một chút. | 对,而且你也许会在那儿住久一些. | duì ,ér qiě nǐ yě xǔ huì zài nàr zhù jiǔ yī xiē . |
3046 | Hy vọng là vậy. | 希望如此. | xī wàng rú cǐ . |
3047 | Tôi tin là chúng ta sẽ rất vui. | 我相信我们会很开心的. | wǒ xiāng xìn wǒ men huì hěn kāi xīn de . |
3048 | Bạn đi đâu? | 你去哪儿? | nǐ qù nǎr ? |
3049 | Hôm qua các bạn đi đâu ăn cơm? | 你们昨天去哪儿吃的饭? | nǐ men zuó tiān qù nǎr chī de fàn ? |
3050 | Khi nào anh ta tới thăm bạn? | 他什么时候来看你? | tā shén me shí hòu lái kàn nǐ ? |
3051 | Chiếc xe bạn mua khi nào? | 你什么时候买的车? | nǐ shén me shí hòu mǎi de chē ? |
3052 | Ai bảo bạn thế? | 谁告诉你的? | shuí gào sù nǐ de ? |
3053 | Ai sẽ đi cùng bạn đến sân bay? | 谁将陪你去机场? | shuí jiāng péi nǐ qù jī chǎng ? |
3054 | Tại sao bạn không đồng ý? | 你为什么不同意? | nǐ wéi shén me bù tóng yì ? |
3055 | Vì sao không ra ngoài đi dạo? | 干吗不出去散步? | gàn má bù chū qù sàn bù ? |
3056 | Bạn qua kỳ nghỉ như thế nào? | 你假期怎么过的? | nǐ jià qī zěn me guò de ? |
3057 | Mấy ngày nay bạn thế nào? | 这些日子你怎么样? | zhè xiē rì zǐ nǐ zěn me yàng ? |
3058 | Trong thư anh ta nói gì? | 他在信里说什么了? | tā zài xìn lǐ shuō shén me le ? |
3059 | Bạn định làm gì với số sách này? | 你打算拿这些书怎么办? | nǐ dǎ suàn ná zhè xiē shū zěn me bàn ? |
3060 | Lúc tôi gọi điện cho bạn thì bạn đang làm gì? | 我打电话给你时你在干吗? | wǒ dǎ diàn huà gěi nǐ shí nǐ zài gàn ma ? |
3061 | Tôi đang muốn ra ngoài. | 我正要出门. | wǒ zhèng yào chū mén . |
3062 | Bạn có thể đoán được sáng nay tôi làm gì không? | 你能猜到今天上午我在做什么吗? | nǐ néng cāi dào jīn tiān shàng wǔ wǒ zài zuò shén me ma ? |
3063 | Tòa nhà này cao bao nhiêu? | 这座楼有多高? | zhè zuò lóu yǒu duō gāo ? |
3064 | Con voi này nặng bao nhiêu? | 这个大象有多重? | zhè gè dà xiàng yǒu duō zhòng ? |
3065 | Quần áo của bạn mầu gì? | 你的新衣服是什么颜色的? | nǐ de xīn yī fu shì shén me yán sè de ? |
3066 | Kích cỡ giầy của bạn bao nhiêu? | 你的鞋多大尺寸? | nǐ de xié duō dà chǐ cùn ? |
3067 | Em trai tôi cao hơn em gái bạn gấp đôi. | 我弟弟比你妹妹高一倍. | wǒ dì dì bǐ nǐ mèi mèi gāo yí bèi . |
3068 | Bà nội tôi lớn hơn tôi 40 tuổi. | 我奶奶比我大40岁. | wǒ nǎi nai bǐ wǒ dà 40 suì . |
3069 | Con sông này chỉ dài bằng 1/3 so với con sông kia. | 这条河只有那条河的三分之一长. | zhè tiáo hé zhǐ yǒu nà tiáo hé de sān fēn zhī yī zhǎng . |
3070 | Quả bóng bay của bạn hình gì? | 你的气球是什么形状? | nǐ de qì qiú shì shén me xíng zhuàng ? |
3071 | Cây cầu này rộng bao nhiêu? | 这座桥有多宽? | zhè zuò qiáo yǒu duō kuān ? |
3072 | Băng ở đây dày bao nhiêu? | 这儿的冰有多厚? | zhèr de bīng yǒu duō hòu ? |
3073 | Loại kim loại này nặng hơn loại kia. | 这种金属比那种硬. | zhè zhǒng jīn shǔ bǐ nà zhǒng yìng . |
3074 | Anh ta chạy nhanh như Jim. | 他跑的和吉姆一样快. | tā pǎo de hé jí mǔ yí yàng kuài . |
3075 | Kate thông minh hơn tôi. | 凯特比我聪明. | kǎi tè bǐ wǒ cōng míng . |
3076 | Hàng ngày bạn xem tivi bao lâu? | 你每天看多长时间电视? | nǐ měi tiān kàn duō zhǎng shí jiān diàn shì ? |
3077 | Bạn thường bao lâu đi bơi một lần? | 你多久去游一次泳? | nǐ duō jiǔ qù yóu yī cì yǒng ? |
3078 | Bạn giúp tôi mở cửa được không? | 请你帮忙开个门好吗? | qǐng nǐ bāng máng kāi gè mén hǎo ma ? |
3079 | Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không? | 我能问你个问题吗? | wǒ néng wèn nǐ gè wèn tí ma ? |
3080 | Bạn giúp tôi một tay nhé. | 请帮我个忙. | qǐng bāng wǒ gè máng . |
3081 | Bạn có thể giúp tôi một tay được không? | 能请你帮个忙吗? | néng qǐng nǐ bāng gè máng ma ? |
3082 | Có thể giúp tôi dịch cái tủ lạnh được không? | 能帮忙移一下冰箱吗? | néng bāng máng yí yī xià bīng xiāng ma ? |
3083 | Giúp tôi lấy cái áo khoác. | 请帮我拿下外套. | qǐng bāng wǒ ná xià wài tào . |
3084 | Làm ơn cho tôi một cốc café được không? | 给我冲杯咖啡,好吗? | gěi wǒ chōng bēi kā fēi ,hǎo ma ? |
3085 | Ngày mai có thời gian thì gọi điện cho tôi. | 明天有时间就给我打个电话. | míng tiān yǒu shí jiān jiù gěi wǒ dǎ gè diàn huà . |
3086 | Bác có thể cho tôi biết chỗ nào có thể tìm được những sách không? | 您能告诉我在哪儿能找到这些书吗? | nín néng gào sù wǒ zài nǎ ér néng zhǎo dào zhè xiē shū ma ? |
3087 | Đương nhiên rồi. | 当然了. | dāng rán le . |
3088 | Rất vui. | 很高兴. | hěn gāo xìng . |
3089 | Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận. | 对不起,我现在正忙着. | duì bú qǐ ,wǒ xiàn zài zhèng máng zhe . |
3090 | Tôi rất sẵn lòng, nhưng chỉ sợ tôi không có thời gian. | 我很乐意,但我恐怕没时间. | wǒ hěn lè yì ,dàn wǒ kǒng pà méi shí jiān . |
Bài giảng 3000 câu tiếng Trung bài 100 đến đây là kết thúc. Hi vọng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được cho bản thân những kiến thức thật cần thiết. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu học tiếng Trung giao tiếp thông dụng 3000 câu tiếng Trung tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học tiếng Trung giao tiếp online vào ngày mai.