Thứ năm, Tháng Một 16, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
00:00
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:14
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7 Thầy Vũ giảng dạy lớp giao tiếp HSKK cơ bản
01:31:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản trình độ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:36:10
Video thumbnail
[THANHXUANHSK] Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:07:56
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình HSK là Nguyễn Minh Vũ - Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ chuyên luyện thi HSKK
01:29:05
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình phát triển Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - ChineMaster Education
01:27:54
Video thumbnail
Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập ChineMaster Edu
01:41:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 14 lớp luyện thi HSK 4 online tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:34:26
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản lớp luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp
01:25:40
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ hướng dẫn luyện nói HSKK sơ cấp
01:30:33
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
01:30:10
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK 789 Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK cao cấp theo Hán ngữ mới
01:32:41
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại chuyên đề Trợ lý Giám đốc và Trợ lý Kế toán Thầy Vũ đào tạo
01:27:19
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp Thầy Vũ
01:30:43
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:30:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 5 bài 19 Thầy Vũ luyện thi HSK 5 và tiếng Trung HSKK cao cấp theo lộ trình mới
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu Thầy Vũ HSKK
01:27:41

1900 Câu tiếng Trung bài 8

5/5 - (1 bình chọn)

1900 Câu tiếng Trung giao tiếp hằng ngày

1900 Câu tiếng Trung bài 8 cách giao tiếp tiếng Trung về thứ ngày, số điện thoại là nội dung chính của buổi học hôm nay, các bạn hãy chú ý theo dõi bài giảng chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy tiếng Trung giao tiếp online Thầy Vũ được chia sẻ rộng rãi trên các website tại Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.

Các bạn xem toàn bộ 20 bài giảng 1900 Câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.

1900 Câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đời sống xã hội

Để hệ thống lại kiến thức cũ trước khi vào bài mới các bạn hãy ấn vào link bên dưới nhé.

1900 Câu tiếng Trung bài 7

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.

Giáo trình 1900 Câu tiếng Trung bài 8 Thầy Vũ

Bên dưới là 1900 Câu tiếng Trung bài 8 gồm 30 câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày. Các bạn ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

STTGiải nghĩa tiếng Việt 1900 câu tiếng Trung thông dụng nhất1900 câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề TiengTrungHSK ChineMaster Thầy VũPhiên âm tiếng Trung 1900 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
211Máy tính của tôi mua ở siêu thị.我在超市买电脑。Wǒ zài chāoshì mǎi diànnǎo.
212Chủ Nhật bạn thường làm gì?星期天你常常做什么?Xīngqī tiān nǐ cháng cháng zuò shénme?
213Chủ Nhật tôi thường ở nhà xem tivi.星期天我常常在家看电视。Xīngqī tiān wǒ cháng cháng zài jiā kàn diànshì.
214Chủ Nhật tôi thường đến thư viện xem sách Tiếng Trung và tạp chí Tiếng Anh.星期天我常常去图书馆看汉语书和英语杂志。Xīngqī tiān wǒ cháng cháng qù túshū guǎn kàn hànyǔ shū hé yīngyǔ zázhì.
215Thứ bẩy tôi thường đến siêu thị mua đồ.星期六我常常去超市买东西。Xīngqī liù wǒ cháng cháng qù chāoshì mǎi dōngxi.
216Buổi sáng bạn thường làm gì?上午你常常做什么?Shàngwǔ nǐ cháng cháng zuò shénme?
217Buổi sáng tôi thường đi chợ mua hoa quả.上午我常常去市场买水果。Shàngwǔ wǒ cháng cháng qù shìchǎng mǎi shuǐguǒ.
218Hôm nay thứ 6, mai thứ 7. Thứ 7 bạn muốn đi chơi với tôi không?今天星期五,明天星期六。星期六你想跟我去玩吗?Jīntiān xīngqī wǔ, míngtiān xīngqī liù. Xīngqī liù nǐ xiǎng gēn wǒ qù wán ma?
219Không, thứ 7 tôi rất bận, tôi phải đến công ty làm việc.不,星期六我很忙,我要去公司工作。Bù, xīngqī liù wǒ hěn máng, wǒ yào qù gōngsī gōngzuò.
220Buổi tối tôi thường ở nhà xem sách, nghe nhạc và xem tivi.晚上我常常在家看书、听音乐和看电视。Wǎnshang wǒ cháng cháng zài jiā kànshū, tīng yīnyuè hé kàn diànshì.
221Tôi giới thiệu cho bạn một chút, đây là cô giáo Tiếng Trung của tôi.我给你介绍一下儿,这是我的汉语老师。Wǒ gěi nǐ jièshào yí xiàr, zhè shì wǒ de hànyǔ lǎoshī.
222Cô giáo Tiếng Trung của bạn là người Trung Quốc phải không?你的汉语老师是中国人吗?Nǐ de hànyǔ lǎoshī shì zhōngguó rén ma?
223Không, cô giáo Tiếng Trung của tôi là người Việt Nam.不,我的汉语老师是越南人。Bù, wǒ de hànyǔ lǎoshī shì yuènán rén.
224Ngày mai tôi muốn đến văn phòng tìm cô giáo của tôi.明天我要去办公室找我的老师。Míngtiān wǒ yào qù bàngōng shì zhǎo wǒ de lǎoshī.
225Xin hỏi, bạn muốn tìm ai?请问,你要找谁?Qǐngwèn, nǐ yào zhǎo shuí?
226Tôi muốn tìm cô giáo Tiếng Trung của tôi.我要找我的汉语老师。Wǒ yào zhǎo wǒ de hànyǔ lǎoshī.
227Cô ta có ở văn phòng không?她在办公室吗?Tā zài bàngōng shì ma?
228Cô ta không có ở văn phòng.她不在办公室。Tā bú zài bàngōng shì.
229Vậy cô ta đi đâu rồi?那她去哪儿了?Nà tā qù nǎr le?
230Cô ta đến trường học rồi.她去学校了。Tā qù xuéxiào le.
231Cô ta đến trường học làm gì?她去学校做什么?Tā qù xuéxiào zuò shénme?
232Tôi không biết.我不知道。Wǒ bù zhīdào.
233Cô giáo của bạn có điện thoại di động không?你的老师有手机吗?Nǐ de lǎoshī yǒu shǒujī ma?
234Cô giáo của tôi có một chiếc điện thoại di động.我的老师有一个手机。Wǒ de lǎoshī yǒu yí ge shǒujī.
235Số di động của cô giáo bạn là bao nhiêu?你的汉语老师的手机号是多少?Nǐ de hànyǔ lǎoshī de shǒujī hào shì duōshǎo?
236Số di động của cô giáo tôi là 0904.684.983.我的汉语老师的手机号是0904.684.983。Wǒ de hànyǔ lǎoshī de shǒujī hào shì 0904.684.983.
237Cảm ơn bạn!谢谢你!Xièxie nǐ!
238Bạn biết số di động của cô ta là bao nhiêu không?你知道她的手机号是多少吗?Nǐ zhīdào tā de shǒujī hào shì duōshǎo ma?
239Tôi không biết số di động của cô ta là bao nhiêu.我不知道她的手机号是多少。Wǒ bù zhīdào tā de shǒujī hào shì duōshǎo.
240Bạn hỏi số di động của cô ta làm gì?你问她的手机号做什么?Nǐ wèn tā de shǒujī hào zuò shénme?

Nội dung bài giảng chuyên đề 1900 Câu tiếng Trung bài 8 đến đây là kết thúc rồi. Hi vọng thông qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ bổ sung được cho bản thân những kiến thức còn thiếu. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu học tiếng Trung giao tiếp thông dụng 1900 Câu tiếng Trung tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học tiếng Trung giao tiếp online vào ngày mai.

Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9