晚辈 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
- Định nghĩa chi tiết
晚辈 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ những người thuộc thế hệ sau, nhỏ tuổi hơn hoặc có địa vị xã hội thấp hơn trong mối quan hệ gia đình, dòng họ hoặc cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mang tính lễ nghi, thể hiện sự tôn trọng thứ bậc và vai vế.
晚 nghĩa là “muộn” hoặc “sau”.
辈 nghĩa là “thế hệ” hoặc “vai vế”.
→ Ghép lại, 晚辈 có nghĩa là “thế hệ sau”, “hậu bối”, “người nhỏ tuổi hơn”.
- Phân loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Thuộc nhóm từ quan hệ vai vế trong gia đình hoặc xã hội.
- Cách sử dụng trong ngữ cảnh
Từ 晚辈 thường được dùng trong các tình huống sau:
Trong gia đình: con cháu là “晚辈” của ông bà, cha mẹ.
Trong xã hội: người trẻ tuổi là “晚辈” của người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn.
Trong công việc: nhân viên mới, cấp dưới cũng có thể được gọi là “晚辈” trong ngữ cảnh trang trọng.
- So sánh với từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Vai trò
晚辈 wǎnbèi Hậu bối, người nhỏ tuổi hơn Thế hệ sau
长辈 zhǎngbèi Trưởng bối, người lớn tuổi hơn Thế hệ trước
后辈 hòubèi Người đến sau, thế hệ sau Gần nghĩa với 晚辈 nhưng dùng rộng hơn - Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Dưới đây là các ví dụ đa dạng trong nhiều ngữ cảnh:
Trong gia đình
他是我的晚辈,我是他的叔叔。 Tā shì wǒ de wǎnbèi, wǒ shì tā de shūshu. → Cậu ấy là hậu bối của tôi, tôi là chú của cậu ấy.
晚辈应该尊重长辈的意见。 Wǎnbèi yīnggāi zūnzhòng zhǎngbèi de yìjiàn. → Hậu bối nên tôn trọng ý kiến của trưởng bối.
在我们家,晚辈不能在饭桌上插话。 Zài wǒmen jiā, wǎnbèi bùnéng zài fànzhuō shàng chāhuà. → Trong gia đình chúng tôi, người nhỏ tuổi không được chen ngang khi ăn cơm.
Trong xã hội
他虽然是晚辈,但很有才华,大家都尊重他。 Tā suīrán shì wǎnbèi, dàn hěn yǒu cáihuá, dàjiā dōu zūnzhòng tā. → Tuy là người trẻ tuổi, nhưng anh ấy rất tài năng, mọi người đều kính trọng.
作为晚辈,我们要虚心学习。 Zuòwéi wǎnbèi, wǒmen yào xūxīn xuéxí. → Là hậu bối, chúng ta cần khiêm tốn học hỏi.
晚辈不能随便批评长辈。 Wǎnbèi bùnéng suíbiàn pīpíng zhǎngbèi. → Hậu bối không được tùy tiện phê bình trưởng bối.
Trong công việc
新来的员工都是晚辈,要多听前辈的经验。 Xīn lái de yuángōng dōu shì wǎnbèi, yào duō tīng qiánbèi de jīngyàn. → Nhân viên mới đều là hậu bối, nên học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước.
他虽然是晚辈,但工作能力很强。 Tā suīrán shì wǎnbèi, dàn gōngzuò nénglì hěn qiáng. → Tuy là người trẻ tuổi, nhưng năng lực làm việc của anh ấy rất tốt.
- Lưu ý khi sử dụng
晚辈 là từ mang tính lễ nghi, thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.
Không dùng từ này để gọi người nhỏ tuổi trong ngữ cảnh thân mật hoặc bình thường (thay vào đó có thể dùng tên riêng, biệt danh…).
Khi dùng từ này, thường đi kèm với các từ như: 尊重 (tôn trọng), 听从 (nghe theo), 学习 (học hỏi), 礼貌 (lễ phép)…
- Định nghĩa của 晚辈 (wǎnbèi)
晚辈 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người thuộc thế hệ sau, người trẻ tuổi hơn, hoặc người có vai vế thấp hơn trong mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự phân biệt thế hệ hoặc vai vế giữa các cá nhân.
Ví dụ: Trong gia đình, con cháu là 晚辈 so với ông bà, cha mẹ. Trong xã hội, học trò là 晚辈 so với thầy cô, người đi trước.
- Phân tích từ vựng
晚 (wǎn): muộn, về sau, cuối
辈 (bèi): thế hệ, lớp người
→ Ghép lại: 晚辈 nghĩa là “thế hệ sau”, “người đến sau”.
- Loại từ
Danh từ (名词) → Chỉ người trong mối quan hệ thế hệ hoặc vai vế. - Cách dùng trong câu
晚辈 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:
Khi nói về mối quan hệ gia đình: ông bà – cha mẹ – con cháu
Khi nói về sự tôn trọng giữa người trẻ và người lớn tuổi
Khi thể hiện sự khiêm tốn của người trẻ trước người đi trước
- Các ví dụ chi tiết
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
晚辈应该尊敬长辈。 Wǎnbèi yīnggāi zūnjìng zhǎngbèi. Hậu bối nên tôn trọng tiền bối.
我是他的晚辈,所以我不能无礼。 Wǒ shì tā de wǎnbèi, suǒyǐ wǒ bùnéng wúlǐ. Tôi là hậu bối của anh ấy, nên tôi không thể vô lễ.
在我们家,晚辈必须听长辈的话。 Zài wǒmen jiā, wǎnbèi bìxū tīng zhǎngbèi de huà. Trong gia đình chúng tôi, hậu bối phải nghe lời người lớn.
晚辈要虚心学习,不可骄傲。 Wǎnbèi yào xūxīn xuéxí, bùkě jiāo’ào. Người trẻ phải khiêm tốn học hỏi, không được kiêu ngạo.
他虽然是晚辈,但很有礼貌。 Tā suīrán shì wǎnbèi, dàn hěn yǒu lǐmào. Tuy là hậu bối, nhưng anh ấy rất lễ phép.
晚辈们都叫她“奶奶”。 Wǎnbèi men dōu jiào tā “nǎinai”. Các cháu đều gọi bà ấy là “bà”.
作为晚辈,我不敢在长辈面前大声说话。 Zuòwéi wǎnbèi, wǒ bù gǎn zài zhǎngbèi miànqián dàshēng shuōhuà. Là hậu bối, tôi không dám nói to trước mặt người lớn. - Từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
长辈 zhǎngbèi Tiền bối, người lớn tuổi
后辈 hòubèi Hậu bối (tương đương 晚辈, nhưng dùng trong xã hội rộng hơn)
尊敬 zūnjìng Tôn trọng
礼貌 lǐmào Lễ phép
虚心 xūxīn Khiêm tốn - So sánh 晚辈 và 长辈
Từ Vai vế Độ tuổi Ví dụ
晚辈 Thấp hơn Trẻ hơn Con cháu, học trò
长辈 Cao hơn Lớn tuổi hơn Ông bà, cha mẹ, thầy cô - Ngữ cảnh sử dụng
Gia đình: Cha mẹ nói với con cái về cách cư xử
Xã hội: Người trẻ nói chuyện với người lớn tuổi
Công việc: Nhân viên mới tôn trọng người có thâm niên
晚辈 (wǎnbèi) — danh từ: hậu bối, người thế hệ sau / người trẻ hơn (trong gia đình, công ty, tổ chức, hoặc cùng nghề).
Chữ 晚 = muộn / sau, 辈 = thế hệ → nghĩa là “thế hệ sau” so với người được nhắc tới.
Loại từ & ghi chú ngữ pháp
Loại từ: danh từ.
Cách dùng: chỉ người trẻ hơn, có thể dùng để gọi chung (晚辈们) hoặc để tự xưng khiêm nhường (ví dụ: “晚辈不敢当” — “hậu bối không dám nhận (lời khen)”).
Các từ liên quan/đối chiếu:
长辈 (zhǎngbèi) — bậc trưởng/đời trước (đối nghĩa chính).
前辈 (qiánbèi) — tiền bối.
后辈 (hòubèi) — hậu bối / thế hệ sau (gần nghĩa với 晚辈).
Lượng từ hay dùng: 一位晚辈 / 几个晚辈 / 这些晚辈.
Ví dụ (mỗi câu kèm phiên âm + dịch tiếng Việt)
我是你的晚辈。
Wǒ shì nǐ de wǎnbèi.
Tôi là hậu bối của anh/chị.
孩子是他们家的晚辈。
Háizi shì tāmen jiā de wǎnbèi.
Đứa trẻ là thành viên trẻ trong gia đình họ.
作为晚辈,我们要尊敬长辈。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒmen yào zūnjìng zhǎngbèi.
Là hậu bối, chúng ta phải tôn kính bậc trưởng bối.
晚辈不懂事,请您多包涵。
Wǎnbèi bù dǒngshì, qǐng nín duō bāohán.
Hậu bối còn trẻ, mong ông/bà lượng thứ.
在公司里,他是我的晚辈。
Zài gōngsī lǐ, tā shì wǒ de wǎnbèi.
Trong công ty, anh ấy là người trẻ hơn tôi.
这些晚辈很有才华。
Zhèxiē wǎnbèi hěn yǒu cáihuá.
Những hậu bối này rất có tài.
作为晚辈,我有一个问题想请教您。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yǒu yí ge wèntí xiǎng qǐngjiào nín.
Với tư cách hậu bối, tôi có một câu hỏi muốn xin chỉ giáo ông/bà.
他是我的晚辈,但学识比我丰富。
Tā shì wǒ de wǎnbèi, dàn xuéshí bǐ wǒ fēngfù.
Anh ấy là hậu bối của tôi, nhưng kiến thức phong phú hơn tôi.
我尽量照顾家里的晚辈们。
Wǒ jǐnliàng zhàogù jiālǐ de wǎnbèimen.
Tôi cố gắng chăm sóc những hậu bối trong nhà.
请长辈教导晚辈。
Qǐng zhǎngbèi jiàodǎo wǎnbèi.
Mong các bậc trưởng bối dạy bảo hậu bối.
在传统家庭,晚辈通常先给长辈倒茶表示尊敬。
Zài chuántǒng jiātíng, wǎnbèi tōngcháng xiān gěi zhǎngbèi dào chá biǎoshì zūnjìng.
Trong gia đình truyền thống, hậu bối thường rót trà cho trưởng bối trước để thể hiện tôn kính.
晚辈们都很期待这次聚会。
Wǎnbèimen dōu hěn qīdài zhè cì jùhuì.
Các hậu bối đều rất mong chờ buổi họp mặt này.
他常常以“晚辈”自称,以示谦逊。
Tā chángcháng yǐ “wǎnbèi” zìchēng, yǐ shì qiānxùn.
Anh ta thường tự xưng là “晚辈” để tỏ ra khiêm nhường.
晚辈应该听从前辈的经验。
Wǎnbèi yīnggāi tīngcóng qiánbèi de jīngyàn.
Hậu bối nên nghe theo kinh nghiệm của tiền bối.
对晚辈要多关心和指导。
Duì wǎnbèi yào duō guānxīn hé zhǐdǎo.
Phải quan tâm và chỉ dẫn nhiều hơn với hậu bối.
您太夸奖了,晚辈不敢当。
Nín tài kuājiǎng le, wǎnbèi bù gǎndāng.
Ông/bà khen quá, hậu bối không dám nhận (lời khen).
Ví dụ đối thoại ngắn
张老师: 作为晚辈,应当多向前辈学习。
Zhāng lǎoshī: Zuòwéi wǎnbèi, yīngdāng duō xiàng qiánbèi xuéxí.
(Thầy Trương: Là hậu bối, nên học hỏi nhiều từ tiền bối.)
学生: 晚辈会努力的,张老师。
Xuéshēng: Wǎnbèi huì nǔlì de, Zhāng lǎoshī.
(Học sinh: Hậu bối sẽ cố gắng, thầy Trương.)
Ý nghĩa chính: “晚辈” chỉ người thuộc thế hệ sau, người trẻ tuổi hơn, hoặc người có vị trí thấp hơn trong mối quan hệ gia đình, xã hội hoặc sư đồ. Nó nhấn mạnh sự tôn ti trật tự, thể hiện sự khiêm tốn và tôn kính đối với người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn. Từ này thường được dùng để tự xưng (tức là người nói tự gọi mình là “晚辈” khi nói chuyện với “长辈” – trưởng bối).
“晚” nghĩa là muộn, muộn màng (ngụ ý thế hệ sau).
“辈” nghĩa là thế hệ, lớp người.
Tổng thể, “晚辈” mang tính lịch sự, đặc biệt trong các mối quan hệ truyền thống như gia đình (con cháu với ông bà, cha mẹ), sư đồ (học trò với thầy cô), hoặc xã hội (cấp dưới với cấp trên). Trong văn hóa Á Đông, việc sử dụng từ này giúp duy trì sự tôn trọng và hài hòa xã hội. Nó không chỉ đơn thuần là “người trẻ” mà còn hàm chứa yếu tố khiêm nhường, không dùng để chỉ người lạ hoặc bình đẳng.
Sử dụng trong ngữ cảnh: Thường xuất hiện trong giao tiếp trang trọng, thư từ, hoặc tiểu thuyết lịch sử. Trong tiếng Việt, nó được dịch là “hậu bối”, “kẻ hậu sinh”, “người lớp sau”, hoặc “kẻ vãn bối” (dùng từ Hán-Việt để giữ nguyên ý nghĩa lịch sự).
Loại từ
“晚辈” là danh từ (noun). Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc được dùng trong cụm danh từ (ví dụ: “您的晚辈” – hậu bối của ngài). Không phải động từ hay tính từ, nên không thay đổi hình thái theo thì hoặc số lượng.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu cơ bản sử dụng “晚辈”, kèm theo:
Tiếng Trung (giản thể).
Phiên âm (Pinyin).
Dịch nghĩa sang tiếng Việt (giữ sát nghĩa để dễ hiểu).
Mẫu cơ bản (tự xưng khiêm tốn):
Tiếng Trung: 我是您的晚辈,请多多指教。
Phiên âm: Wǒ shì nín de wǎn bèi, qǐng duō duō zhǐ jiào.
Dịch tiếng Việt: Tôi là hậu bối của ngài, xin hãy chỉ dạy nhiều hơn.
Mẫu trong gia đình (nói với trưởng bối):
Tiếng Trung: 爷爷,我作为晚辈,应该孝敬您。
Phiên âm: Yé ye, wǒ zuò wéi wǎn bèi, yīng gāi xiào jìng nín.
Dịch tiếng Việt: Ông ơi, tôi là hậu bối, nên phải hiếu kính với ông.
Mẫu trong sư đồ hoặc xã hội (thể hiện tôn kính):
Tiếng Trung: 老师,您是长辈,我是晚辈。
Phiên âm: Lǎo shī, nín shì zhǎng bèi, wǒ shì wǎn bèi.
Dịch tiếng Việt: Thầy ơi, thầy là trưởng bối, em là hậu bối.
Nhiều ví dụ (với phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là nhiều ví dụ thực tế hơn, lấy từ các ngữ cảnh khác nhau như đời sống hàng ngày, tiểu thuyết, hoặc giao tiếp lịch sự. Mỗi ví dụ bao gồm câu đầy đủ, phiên âm, và dịch sát nghĩa sang tiếng Việt. Tôi chọn ví dụ đa dạng để minh họa cách dùng.
Ví dụ 1: Trong cuộc trò chuyện gia đình
Tiếng Trung: 作为晚辈,我应该听从长辈的教导。
Phiên âm: Zuò wéi wǎn bèi, wǒ yīng gāi tīng cóng zhǎng bèi de jiào dǎo.
Dịch tiếng Việt: Là hậu bối, tôi nên nghe theo lời dạy bảo của trưởng bối.
Ví dụ 2: Trong thư từ hoặc email lịch sự
Tiếng Trung: 尊敬的前辈,我是您的晚辈,希望能得到您的指导。
Phiên âm: Zūn jìng de qián bèi, wǒ shì nín de wǎn bèi, xī wàng néng dé dào nín de zhǐ dǎo.
Dịch tiếng Việt: Kính gửi tiền bối, tôi là hậu bối của ngài, hy vọng được nhận sự chỉ dẫn từ ngài.
Ví dụ 3: Trong tiểu thuyết lịch sử (ví dụ từ truyện Tam Quốc)
Tiếng Trung: 诸葛亮对刘备说:“臣是晚辈,不敢当此重任。”
Phiên âm: Zhū gě liàng duì Liú Bèi shuō: “Chén shì wǎn bèi, bù gǎn dāng cǐ zhòng rèn.”
Dịch tiếng Việt: Gia Cát Lượng nói với Lưu Bị: “Thần là hậu bối, không dám nhận trọng trách này.”
Ví dụ 4: Trong môi trường làm việc (cấp dưới với cấp trên)
Tiếng Trung: 老板,我是公司里的晚辈,请您多多关照。
Phiên âm: Lǎo bǎn, wǒ shì gōng sī lǐ de wǎn bèi, qǐng nín duō duō guān zhào.
Dịch tiếng Việt: Sếp ơi, tôi là hậu bối trong công ty, xin ngài chiếu cố nhiều hơn.
Ví dụ 5: Trong ngữ cảnh bạn bè hoặc xã hội (thể hiện khiêm tốn)
Tiếng Trung: 在这个圈子里,我只是个晚辈,大家多包涵。
Phiên âm: Zài zhè ge quān zi lǐ, wǒ zhǐ shì gè wǎn bèi, dà jiā duō bāo hán.
Dịch tiếng Việt: Trong vòng tròn này, tôi chỉ là hậu bối, mọi người xin bao dung nhiều.
Ví dụ 6: Trong lễ hội hoặc dịp truyền thống
Tiếng Trung: 晚辈给长辈拜年,祝您健康长寿。
Phiên âm: Wǎn bèi gěi zhǎng bèi bài nián, zhù nín jiàn kāng cháng shòu.
Dịch tiếng Việt: Hậu bối chúc Tết trưởng bối, chúc ngài khỏe mạnh trường thọ.
Ví dụ 7: Trong tranh luận hoặc thảo luận (nhấn mạnh vị trí)
Tiếng Trung: 我作为晚辈,不便多言,但有几点建议。
Phiên âm: Wǒ zuò wéi wǎn bèi, bù biàn duō yán, dàn yǒu jǐ diǎn jiàn yì.
Dịch tiếng Việt: Tôi là hậu bối, không tiện nói nhiều, nhưng có vài gợi ý.
Ví dụ 8: Trong văn học hiện đại
Tiếng Trung: 年轻人对老人说:“我们晚辈要向您学习。”
Phiên âm: Nián qīng rén duì lǎo rén shuō: “Wǒ men wǎn bèi yào xiàng nín xué xí.”
Dịch tiếng Việt: Người trẻ nói với người già: “Chúng tôi là hậu bối, phải học hỏi từ ngài.”
- Định nghĩa chi tiết của 晚辈
晚辈 (wǎnbèi) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người thuộc thế hệ sau, người nhỏ tuổi hơn, hoặc người có địa vị thấp hơn trong mối quan hệ gia đình hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính lễ nghi, gia đình, hoặc xã hội truyền thống, đặc biệt trong văn hóa Á Đông nơi tôn ti trật tự và sự kính trọng giữa các thế hệ được đề cao.
- Tiếng Việt tương đương: hậu bối, người trẻ tuổi, thế hệ sau, người nhỏ hơn
- Tiếng Trung giản thể: 晚辈
- Phiên âm Hán ngữ: wǎnbèi
- Loại từ: danh từ (名词)
- Phân biệt với các từ liên quan
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | | - Sắc thái văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam, việc phân biệt giữa trưởng bối và hậu bối là rất quan trọng. Người trẻ tuổi (晚辈) thường phải thể hiện sự kính trọng, lễ phép với người lớn tuổi (长辈), đặc biệt trong các dịp lễ tết, cưới hỏi, tang lễ, hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
晚辈 thường được dùng trong các câu nói mang tính giáo dục, lễ nghi, hoặc khi nói về trách nhiệm và ứng xử giữa các thế hệ. - Cách dùng trong câu
晚辈 thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:
- 作为晚辈…… (Là hậu bối…)
- 晚辈应该…… (Hậu bối nên…)
- 晚辈对长辈…… (Hậu bối đối với trưởng bối…)
- 长辈照顾晚辈…… (Trưởng bối chăm sóc hậu bối…)
- Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, đa dạng ngữ cảnh, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ 晚辈:
Ví dụ 1
Tiếng Trung: 作为晚辈,我们应该尊重长辈的意见。
Phiên âm: Zuòwéi wǎnbèi, wǒmen yīnggāi zūnzhòng zhǎngbèi de yìjiàn.
Tiếng Việt: Là hậu bối, chúng ta nên tôn trọng ý kiến của trưởng bối.
Ví dụ 2
Tiếng Trung: 晚辈在家庭聚会中要注意礼貌。
Phiên âm: Wǎnbèi zài jiātíng jùhuì zhōng yào zhùyì lǐmào.
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi trong buổi họp mặt gia đình cần chú ý đến lễ phép.
Ví dụ 3
Tiếng Trung: 他是我的晚辈,但很有才华。
Phiên âm: Tā shì wǒ de wǎnbèi, dàn hěn yǒu cáihuá.
Tiếng Việt: Cậu ấy là hậu bối của tôi, nhưng rất tài năng.
Ví dụ 4
Tiếng Trung: 晚辈不应该在长辈面前顶嘴。
Phiên âm: Wǎnbèi bù yīnggāi zài zhǎngbèi miànqián dǐngzuǐ.
Tiếng Việt: Hậu bối không nên cãi lại trước mặt trưởng bối.
Ví dụ 5
Tiếng Trung: 在中国文化中,晚辈要给长辈敬茶。
Phiên âm: Zài Zhōngguó wénhuà zhōng, wǎnbèi yào gěi zhǎngbèi jìng chá.
Tiếng Việt: Trong văn hóa Trung Quốc, hậu bối phải dâng trà cho trưởng bối.
Ví dụ 6
Tiếng Trung: 长辈有责任教育晚辈如何做人。
Phiên âm: Zhǎngbèi yǒu zérèn jiàoyù wǎnbèi rúhé zuòrén.
Tiếng Việt: Trưởng bối có trách nhiệm dạy hậu bối cách làm người. - Ghi chú ngữ pháp và phong cách
- 晚辈 không dùng để chỉ người ngoài xã hội một cách ngẫu nhiên, mà thường dùng trong mối quan hệ có tính gia đình, dòng họ, hoặc tổ chức có cấp bậc.
- Khi dùng từ này, thường đi kèm với các từ mang tính lễ nghi như 尊重 (tôn trọng), 礼貌 (lễ phép), 教导 (dạy dỗ), 照顾 (chăm sóc).
晚辈 (wǎn bèi) — danh từ.
Nghĩa: hậu bối, người thuộc thế hệ sau / người trẻ hơn (trong gia đình, dòng họ, tổ chức, cơ quan, v.v.).
Loại từ & cách dùng
Từ loại: 名词 (danh từ).
Phạm vi dùng: thường dùng trong ngữ cảnh gia đình, lễ nghi, hay khi nói về quan hệ bậc trưởng/ hậu bối (ví dụ: trong công ty, trong dòng họ, trong lớp học).
Sắc thái: lịch sự, trang trọng. Người cao tuổi thường gọi người trẻ là 晚辈; người trẻ có thể tự xưng 晚辈 để tỏ thái độ khiêm nhường, kính trọng (ví dụ: 晚辈冒昧… — “tôi (hậu bối) mạo muội…”).
Từ liên quan / đối nghĩa:
对义 (đối nghĩa): 长辈 (zhǎngbèi) — bậc trưởng, người thế hệ trên.
近义 (gần nghĩa): 后辈 (hòubèi) — hậu bối (gần nghĩa nhưng 后辈 thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh “hậu sinh” trong cùng lĩnh vực / truyền nghề).
Mẫu câu (các cấu trúc phổ biến)
作为晚辈,…… (Zuòwéi wǎnbèi, …) — Với tư cách là hậu bối, …
晚辈应该…… (Wǎnbèi yīnggāi …) — Hậu bối nên …
晚辈冒昧…… (Wǎnbèi màomèi …) — Tôi (hậu bối) mạo muội … (cách nói khiêm nhường)
长辈对晚辈…… (Zhǎngbèi duì wǎnbèi …) — Người lớn đối với hậu bối …
Nhiều ví dụ kèm phiên âm (pinyin) và tiếng Việt
在我们家,晚辈要尊重长辈。
Zài wǒmen jiā, wǎnbèi yào zūnzhòng zhǎngbèi.
Trong nhà chúng tôi, hậu bối phải tôn trọng bậc trưởng bối.
作为晚辈,我应该多听父母的意见。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yīnggāi duō tīng fùmǔ de yìjiàn.
Là người trẻ, tôi nên nghe nhiều ý kiến của cha mẹ.
晚辈冒昧打扰您了,请多包涵。
Wǎnbèi màomèi dǎrǎo nín le, qǐng duō bāohán.
Tôi (hậu bối) mạo muội làm phiền ông/bà rồi, xin hãy thứ lỗi.
长辈很关心晚辈的成长。
Zhǎngbèi hěn guānxīn wǎnbèi de chéngzhǎng.
Người lớn rất quan tâm đến sự trưởng thành của hậu bối.
这些晚辈在工作上很有冲劲。
Zhèxiē wǎnbèi zài gōngzuò shàng hěn yǒu chōngjìn.
Những hậu bối này rất hăng hái trong công việc.
晚辈愿意向您请教烹饪的技巧。
Wǎnbèi yuànyì xiàng nín qǐngjiào pēngrèn de jìqiǎo.
Tôi (hậu bối) sẵn sàng xin học kỹ thuật nấu ăn từ ông/bà.
在公司里,晚辈要尊重前辈的经验。
Zài gōngsī lǐ, wǎnbèi yào zūnzhòng qiánbèi de jīngyàn.
Ở công ty, hậu bối nên tôn trọng kinh nghiệm của tiền bối.
年轻的晚辈们正在努力学习新的技能。
Niánqīng de wǎnbèi men zhèngzài nǔlì xuéxí xīn de jìnéng.
Những hậu bối trẻ đang cố gắng học kỹ năng mới.
晚辈不懂礼节,请多指教。
Wǎnbèi bù dǒng lǐjié, qǐng duō zhǐjiào.
Tôi (hậu bối) không hiểu phép tắc, xin chỉ dạy thêm.
晚辈给长辈倒茶表示敬意。
Wǎnbèi gěi zhǎngbèi dào chá biǎoshì jìngyì.
Hậu bối rót trà cho trưởng bối để bày tỏ lòng kính trọng.
老师鼓励晚辈大胆尝试。
Lǎoshī gǔlì wǎnbèi dàdǎn chángshì.
Giáo viên khuyến khích hậu bối dám thử nghiệm.
这些后辈和晚辈意思相近,但用法有差别。
Zhèxiē hòubèi hé wǎnbèi yìsi xiāngjìn, dàn yòngfǎ yǒu chābié.
后辈 và 晚辈 nghĩa gần nhau, nhưng cách dùng có khác biệt.
他是家里的晚辈,经常听从长辈的安排。
Tā shì jiālǐ de wǎnbèi, jīngcháng tīngcóng zhǎngbèi de ānpái.
Anh ấy là hậu bối trong nhà, thường nghe theo sắp xếp của người lớn.
晚辈在宴会上先向长辈敬酒。
Wǎnbèi zài yànhuì shàng xiān xiàng zhǎngbèi jìngjiǔ.
Hậu bối ở buổi tiệc trước rót rượu/chúc rượu người lớn.
对晚辈要有耐心,给他们成长的空间。
Duì wǎnbèi yào yǒu nàixīn, gěi tāmen chéngzhǎng de kōngjiān.
Đối với hậu bối cần kiên nhẫn, cho họ không gian để trưởng thành.
晚辈 (wǎnbèi) — Giải thích chi tiết
Định nghĩa (Tiếng Việt):
“晚辈” nghĩa là người trẻ hơn trong cùng một gia đình, dòng họ hoặc cùng một tổ chức/nhóm nghề nghiệp — tức là hậu bối / đàn em / thế hệ sau. Từ này thường dùng để chỉ mối quan hệ bậc trên — bậc dưới về tuổi tác hoặc thứ bậc (ví dụ: so với “长辈” — người lớn tuổi / tiền bối).
Loại từ: danh từ (名词).
Phiên âm: 晚辈 — wǎnbèi (wǎnˇ bèiˋ)
Gốc từ & nét ý nghĩa
字面: “晚” = muộn / sau; “辈” = thế hệ / bậc. Kết hợp lại là “thế hệ sau / người thuộc thế hệ sau”.
Sắc thái: ngoài nghĩa đơn thuần “người trẻ hơn”, “晚辈” còn mang sắc thái khiêm nhường khi người nói tự gọi mình trước người lớn hoặc tiền bối (ví dụ: “晚辈不敢当”“晚辈有礼了”) — dùng trong văn phong lịch sự, trang trọng hoặc theo lễ nghi truyền thống.
Phân biệt ngắn gọn với từ gần nghĩa
长辈 (zhǎngbèi) = người lớn tuổi / tiền bối — trái nghĩa với “晚辈”.
后辈 (hòubèi) = hậu bối / thế hệ sau; thường nhấn mạnh về thời gian (thế hệ sau), còn “晚辈” vừa có nghĩa tuổi nhỏ hơn vừa có ý tôn ti thứ bậc. Trong nhiều ngữ cảnh hai từ có thể thay thế nhau, nhưng “晚辈” hay dùng khi có yếu tố lễ nghi, tôn trọng.
晚生 / 晚年 — không thay thế được; không cùng nghĩa.
Cách dùng thông dụng & khuôn mẫu câu
Một số cấu trúc hay gặp:
A 是 B 的 晚辈。 (A là đàn em của B)
作为/身为 晚辈,S + V … (Là hậu bối, S …)
晚辈 + 谦辞 / 请求 / 道歉 / 表示敬意:例如 “晚辈不敢当 / 晚辈请教 / 请长辈多多指教 / 晚辈有话想说”。
常搭配量词:一位晚辈 / 几位晚辈 / 晚辈们。
语体 (ngữ thể): thường dùng trong văn viết trang trọng, lời nói kính trọng; trong giao tiếp thân mật giữa người trẻ thường nói thẳng “我比他小” hoặc “他比我小” hơn là dùng “晚辈”。
常见搭配 (collocations)
作为晚辈 (zuòwéi wǎnbèi) — với tư cách hậu bối
晚辈请教 (wǎnbèi qǐngjiào) — hậu bối xin chỉ giáo
晚辈不敢当 (wǎnbèi bù gǎn dāng) — tôi — hậu bối — không dám nhận (khiêm nhường)
晚辈有礼 / 晚辈无知 (khiêm nhường, xin thứ lỗi)
尊重晚辈 (tôn trọng hậu bối)
Nhiều ví dụ có phiên âm + tiếng Việt
(Dưới đây là 20 câu mẫu ở nhiều ngữ cảnh khác nhau — mỗi câu kèm phiên âm và dịch sang tiếng Việt.)
他是我的晚辈。
Tā shì wǒ de wǎnbèi.
Anh ấy là đàn em của tôi.
作为晚辈,我应该尊敬长辈。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yīnggāi zūnjìng zhǎngbèi.
Là hậu bối, tôi nên tôn kính các bậc trưởng bối.
这个行业的晚辈要向前辈学习。
Zhè ge hángyè de wǎnbèi yào xiàng qiánbèi xuéxí.
Những người trẻ trong ngành này phải học hỏi các tiền bối.
晚辈不敢当。
Wǎnbèi bù gǎn dāng.
Hậu bối không dám nhận (lời khen) — (cách nói khiêm nhường).
请原谅晚辈无知。
Qǐng yuánliàng wǎnbèi wúzhī.
Xin thứ lỗi cho hậu bối (tôi) vì thiển cận/thiếu hiểu biết.
他比我年轻,是我的晚辈。
Tā bǐ wǒ niánqīng, shì wǒ de wǎnbèi.
Anh ta trẻ hơn tôi, là đàn em của tôi.
在家里,晚辈要听长辈的话。
Zài jiālǐ, wǎnbèi yào tīng zhǎngbèi de huà.
Ở nhà, hậu bối phải nghe lời người lớn.
晚辈有个问题想请教您。
Wǎnbèi yǒu gè wèntí xiǎng qǐngjiào nín.
Hậu bối có một câu hỏi muốn xin ngài chỉ giáo. (rất lịch sự)
作为公司的晚辈,他应尊重资深同事。
Zuòwéi gōngsī de wǎnbèi, tā yīng zūnzhòng zīshēn tóngshì.
Là nhân viên trẻ của công ty, anh ấy nên tôn trọng các đồng nghiệp kỳ cựu.
晚辈们很崇拜您。
Wǎnbèi men hěn chóngbài nín.
Các hậu bối rất ngưỡng mộ ngài.
虽然是晚辈,但他提出了很好的建议。
Suīrán shì wǎnbèi, dàn tā tí chū le hěn hǎo de jiànyì.
Tuy là hậu bối, nhưng anh ấy đã đưa ra những đề nghị rất tốt.
晚辈还年轻,经验不足。
Wǎnbèi hái niánqīng, jīngyàn bùzú.
Hậu bối còn trẻ, chưa đủ kinh nghiệm.
请长辈多指教晚辈。
Qǐng zhǎngbèi duō zhǐjiào wǎnbèi.
Kính nhờ các bậc trưởng bối chỉ bảo hậu bối nhiều hơn.
他在圈内是晚辈,但很有才华。
Tā zài quān nèi shì wǎnbèi, dàn hěn yǒu cáihuá.
Trong giới này anh ta là hậu bối, nhưng rất có tài.
作为晚辈,我愿意承担更多工作。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yuànyì chéngdān gèng duō gōngzuò.
Là hậu bối, tôi sẵn lòng đảm nhận nhiều công việc hơn.
这些传统观念要求晚辈服从长辈。
Zhèxiē chuántǒng guānniàn yāoqiú wǎnbèi fúcóng zhǎngbèi.
Những quan niệm truyền thống này yêu cầu hậu bối phục tùng trưởng bối.
你不要小看晚辈。
Nǐ bú yào xiǎo kàn wǎnbèi.
Đừng coi thường hậu bối.
这位晚辈在研究方面有独到见解。
Zhè wèi wǎnbèi zài yánjiū fāngmiàn yǒu dúdào jiànjiě.
Hậu bối này có những nhận xét độc đáo trong nghiên cứu.
年纪虽小,晚辈也可以发表意见。
Niánjì suī xiǎo, wǎnbèi yě kěyǐ fābiǎo yìjiàn.
Dù tuổi nhỏ, hậu bối cũng có thể nêu ý kiến.
晚辈先告辞了,祝您身体健康。
Wǎnbèi xiān gàocí le, zhù nín shēntǐ jiànkāng.
Hậu bối xin cáo từ trước, chúc ngài sức khỏe.
Một vài đoạn đối thoại ngắn (để thấy cách dùng trong hội thoại)
Đoạn 1 — gia đình (lịch sự):
A: 叔叔,您好!
Shūshu, nín hǎo!
Chú ơi, chào chú!
B: 你来了,坐吧。
Nǐ lái le, zuò ba.
Con đến rồi, ngồi đi.
A: 晚辈来看望您。
Wǎnbèi lái kàn wàng nín.
Hậu bối đến thăm chú.
Đoạn 2 — công việc (xin chỉ giáo):
A: 作为晚辈,我有几个问题想请教。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yǒu jǐ gè wèntí xiǎng qǐngjiào.
Với tư cách hậu bối, tôi có vài câu hỏi muốn xin chỉ giáo.
B: 请讲。
Qǐng jiǎng.
Mời nói.
Đoạn 3 — trả lời khi được khen (khiêm nhường):
A: 你做得很好。
Nǐ zuò de hěn hǎo.
Bạn làm rất tốt.
B: 晚辈不敢当。
Wǎnbèi bù gǎn dāng.
Hậu bối không dám nhận (không dám nhận công lao).
Ghi chú cho người học
Phong cách: “晚辈” mang tính trang trọng và có yếu tố lễ nghi; trong giao tiếp thân mật, giới trẻ hay dùng cách nói thẳng (ví dụ: “我比他小/他比我小”) thay vì “晚辈/长辈” trừ khi cần lịch sự.
Dịch sang tiếng Việt: tuỳ ngữ cảnh có thể dịch là hậu bối, đàn em, người trẻ hơn, thế hệ sau. Khi dịch văn phong trang trọng, chọn hậu bối / đàn em; khi nói tầm thường thì dịch người trẻ hơn / trẻ hơn.
Lưu ý văn hóa: Từ này liên quan tới văn hóa tôn ti truyền thống (tôn trọng bậc trên), nên xuất hiện nhiều trong văn bản lịch sự, thư từ, lễ nghi, hoặc môi trường công sở/ nghề nghiệp mang tính truyền thống.
晚辈 (wǎnbèi) là từ Hán — Việt dùng để chỉ người thuộc thế hệ sau, người trẻ hơn trong gia đình hoặc trong một mối quan hệ có thứ bậc. Về gốc chữ, 晚 nghĩa là “sau, muộn”, 辈 nghĩa là “thế hệ / bậc”; ghép lại tức là “thế hệ sau” — tương phản với 长辈 (zhǎngbèi, trưởng bối / người bậc trên). Trong văn hoá Trung Hoa, 晚辈 mang sắc thái xã giao và lễ nghi: người là 晚辈 thường được kỳ vọng tôn kính, nhường nhịn và chịu nhận chỉ bảo từ 长辈.
Loại từ
Danh từ (dùng để chỉ người). Thường dùng trong ngữ cảnh tôn trọng, trang trọng hoặc mô tả quan hệ theo hệ thế (gia đình, tổ chức, học thuật, nghề nghiệp).
Có thể dùng để tự xưng (người trẻ xưng mình là “晚辈”) trong thư từ và lễ nghi để thể hiện khiêm nhường.
Cách dùng & lưu ý
Thường dùng đối lập với 长辈 (người bậc trên) và 前辈 / 长者.
晚辈 nhấn mạnh quan hệ hệ thế (bố mẹ — con cái; thầy — trò; bậc trên trong nghề), không đơn thuần là “người trẻ” (年轻人).
Trong lời nói hàng ngày, người ta hay dùng 年轻人 thay cho 晚辈; 晚辈 mang tính trang trọng hơn.
Thường dùng để tự xưng trong văn thư lễ phép: ví dụ “晚辈某某向您问好 / 谨上”。Nếu gọi người khác là “晚辈” (khi bạn là bậc trên) thì có thể dùng 后辈 hoặc trực tiếp nói “你是晚辈/后辈”,nhưng cách này ít dùng trong hội thoại thân mật.
Từ đồng nghĩa phổ biến: 后辈 (hòubèi);khác nhau tinh tế: 前辈 (qiánbèi) = người đi trước, bậc trên; 长辈 = người lớn tuổi/bậc trên trong gia đình.
Ví dụ (mẫu câu — kèm phiên âm và tiếng Việt)
晚辈应该尊敬长辈,听取他们的意见。
Wǎnbèi yīnggāi zūnjìng zhǎngbèi, tīngqǔ tāmen de yìjiàn.
Là hậu bối nên tôn kính người bậc trên, lắng nghe ý kiến của họ.
作为晚辈,我愿意向您学习。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yuànyì xiàng nín xuéxí.
Là hậu bối, tôi sẵn sàng học hỏi từ ông/bà.
在家里,晚辈要给长辈让座。
Zài jiālǐ, wǎnbèi yào gěi zhǎngbèi ràng zuò.
Ở nhà, người trẻ phải nhường chỗ cho người lớn.
他说在学术界是我的晚辈,但他的研究很出色。
Tā shuō zài xuéshù jiè shì wǒ de wǎnbèi, dàn tā de yánjiū hěn chūsè.
Anh ấy nói là hậu bối trong giới học thuật của tôi, nhưng nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.
晚辈不懂事,还请长辈多多包涵。
Wǎnbèi bù dǒngshì, hái qǐng zhǎngbèi duōduō bāohán.
Hậu bối còn thiếu hiểu biết, xin các bậc trưởng bối lượng thứ nhiều.
晚辈向老师请教学习方法。
Wǎnbèi xiàng lǎoshī qǐngjiào xuéxí fāngfǎ.
Hậu bối xin thầy cô chỉ giáo phương pháp học.
在这次仪式上,晚辈代表全家向长辈致意。
Zài zhè cì yíshì shàng, wǎnbèi dàibiǎo quánjiā xiàng zhǎngbèi zhìyì.
Trong buổi lễ này, hậu bối đại diện cả nhà bày tỏ lòng kính trọng với người lớn.
年纪小不等于晚辈,晚辈更强调辈分关系。
Niánjì xiǎo bù děngyú wǎnbèi, wǎnbèi gèng qiángdiào bèifèn guānxì.
Tuổi nhỏ không đồng nghĩa với hậu bối; “晚辈” nhấn mạnh quan hệ thế hệ/bậc.
如果您有批评,晚辈虚心接受。
Rúguǒ nín yǒu pīpíng, wǎnbèi xūxīn jiēshòu.
Nếu ông/bà có phê bình, hậu bối xin khiêm tốn tiếp thu.
在公司,年轻员工有时被称为晚辈或后辈。
Zài gōngsī, niánqīng yuángōng yǒushí bèi chēng wèi wǎnbèi huò hòubèi.
Trong công ty, nhân viên trẻ đôi khi được gọi là hậu bối hoặc thế hệ sau.
晚辈某某谨向各位长辈问好。
Wǎnbèi mǒumǒu jǐn xiàng gèwèi zhǎngbèi wènhǎo.
Hậu bối (tên) kính chào các bậc trưởng bối.
晚辈冒昧提出一个建议,希望不冒犯。
Wǎnbèi màomèi tíchū yīgè jiànyì, xīwàng bù màofàn.
Hậu bối mạo muội đưa ra một góp ý, hy vọng không xúc phạm.
他在信里写道:“晚辈某某谨上”,表示谦逊。
Tā zài xìn lǐ xiě dào: “Wǎnbèi mǒumǒu jǐn shàng”, biǎoshì qiānxùn.
Anh ấy viết trong thư: “Hậu bối XYZ kính dâng”, biểu lộ khiêm nhường.
晚辈对传统礼仪很重视,经常参加祭祖活动。
Wǎnbèi duì chuántǒng lǐyí hěn zhòngshì, jīngcháng cānjiā jìzǔ huódòng.
Người hậu bối rất coi trọng nghi thức truyền thống, thường tham gia hoạt động tế tổ.
长辈说话,晚辈应当认真倾听。
Zhǎngbèi shuōhuà, wǎnbèi yīngdāng rènzhēn qīngtīng.
Khi người bậc trên nói, hậu bối nên lắng nghe chăm chú.
Ví dụ đối thoại ngắn (mẫu hội thoại)
A: 你别客气,我们都是一家人。
Nǐ bié kèqi, wǒmen dōu shì yì jiārén.
A: Đừng khách sáo, chúng ta đều là người một nhà.
B: 作为晚辈,我还是要表示尊敬。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ háishì yào biǎoshì zūnjìng.
B: Là hậu bối, tôi vẫn muốn thể hiện lòng tôn kính.
Những lỗi thường gặp
Nhầm lẫn 晚辈 với 年轻人: người trẻ chưa chắc là 晚辈 nếu không liên quan đến hệ thế (ví dụ: hai người trẻ cùng thế hệ không gọi nhau là “晚辈/长辈”)。
Dùng 晚辈 một cách quá phổ thông trong giao tiếp thân mật có thể làm câu văn quá trang trọng hoặc cũ kỹ.
1) Định nghĩa ngắn
晚辈 (wǎnbèi) là danh từ, chỉ người thuộc thế hệ sau / người trẻ hơn trong quan hệ gia đình, họ hàng hoặc trong một tập thể (ví dụ: nghề nghiệp, dòng họ, đoàn thể). Về sắc thái, từ này mang tính kính trọng/nhún nhường — thường dùng khi một người tự xưng là “người trẻ” so với người lớn tuổi hoặc bậc trên.
2) Loại từ
词性:名词 (danh từ)
Có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với 们 thành 晚辈们 để nhắc tới nhiều người (nhưng trong nhiều ngữ cảnh vẫn hay dùng dạng không số).
3) Giải thích chi tiết — sắc thái và ngữ cảnh
Ngữ cảnh gia đình: dùng để nói về con, cháu… so với ông bà, cha mẹ (nhắc tới mình là “晚辈”), ví dụ khi chúc thọ, chúc Tết, bày tỏ lễ nghĩa.
Ngữ cảnh nghề nghiệp/học thuật/đoàn thể: cũng dùng để phân biệt “tiền bối — 前辈 / 长辈” và “hậu bối — 晚辈 / 后辈”. Trong giới chuyên môn thường dùng 前辈 / 后辈 nhiều hơn, nhưng 晚辈 vẫn chấp nhận được, đặc biệt trong phong cách trang trọng.
Sắc thái lễ phép / khiêm nhường: thường thấy trong các câu kiểu “晚辈不敢当” (tôi — một người trẻ — không dám nhận lời khen) hoặc “晚辈请教” (người trẻ xin phép hỏi/được chỉ bảo).
Khác với “后辈”: “后辈” thiên về ý nghĩa thế hệ/đời sau trong cùng lĩnh vực; “晚辈” thường nhấn vào quan hệ lễ nghĩa trong gia đình hoặc sự khiêm nhường khi nói với người lớn.
Cấp độ trang trọng: trung bình → trang trọng; ít dùng trong giao tiếp rất thân mật (trước bạn bè cùng tuổi người ta sẽ nói “我比你小” thay vì “我是晚辈”).
4) Các cấu tạo và kết hợp thường gặp (collocations)
晚辈不敢当 — tôi (là) hậu bối, không dám nhận (lời khen).
作为晚辈 — với tư cách là hậu bối / người trẻ.
晚辈请教 / 向长辈请教 — người trẻ muốn xin chỉ giáo.
向长辈拜年 / 向长辈致谢 / 给长辈行礼 — hành vi lễ nghĩa của hậu bối.
5) Nhiều ví dụ câu (Mỗi câu: Hán tự — (pinyin) — Tiếng Việt)
我是晚辈,请多指教。
(Wǒ shì wǎnbèi, qǐng duō zhǐjiào.)
Tôi là người trẻ hơn, xin các vị chỉ bảo nhiều.
晚辈不敢当。
(Wǎnbèi bù gǎndāng.)
Tôi (là hậu bối) không dám nhận (lời khen).
作为晚辈,我必须尊重长辈的意见。
(Zuòwéi wǎnbèi, wǒ bìxū zūnzhòng zhǎngbèi de yìjiàn.)
Với tư cách là hậu bối, tôi phải tôn trọng ý kiến của các bậc trưởng bối.
晚辈向各位长辈拜年,祝大家身体健康。
(Wǎnbèi xiàng gèwèi zhǎngbèi bàinián, zhù dàjiā shēntǐ jiànkāng.)
Những người trẻ kính chúc các bậc trưởng bối năm mới mạnh khỏe.
晚辈有几个问题想请教您。
(Wǎnbèi yǒu jǐ gè wèntí xiǎng qǐngjiào nín.)
Tôi (là hậu bối) có vài câu muốn xin thầy/cô chỉ giáo.
他在家里是晚辈,经常帮忙做家务。
(Tā zài jiālǐ shì wǎnbèi, jīngcháng bāngmáng zuò jiāwù.)
Anh ấy là người trẻ trong nhà, thường giúp việc nhà.
晚辈无知,请各位见谅。
(Wǎnbèi wúzhī, qǐng gèwèi jiànliàng.)
Tôi còn thiếu hiểu biết, xin mọi người lượng thứ.
在学术界,他是前辈,我是晚辈。
(Zài xuéshù jiè, tā shì qiánbèi, wǒ shì wǎnbèi.)
Trong giới học thuật, ông ấy là tiền bối, tôi là hậu bối.
婚礼上,晚辈向父母行礼道谢。
(Hūnlǐ shàng, wǎnbèi xiàng fùmǔ xínglǐ dàoxiè.)
Trong lễ cưới, con cháu hành lễ cảm ơn cha mẹ.
听到大家夸奖,晚辈实在不好意思。
(Tīngdào dàjiā kuājiǎng, wǎnbèi shízài bù hǎoyìsi.)
Nghe mọi người khen, tôi — hậu bối — thật ngại.
请允许晚辈代为致辞。
(Qǐng yǔnxǔ wǎnbèi dàiwéi zhìcí.)
Xin phép để người trẻ đại diện phát biểu.
晚辈愿意学习长辈的经验。
(Wǎnbèi yuànyì xuéxí zhǎngbèi de jīngyàn.)
Người trẻ sẵn lòng học hỏi kinh nghiệm của các bậc trưởng bối.
虽然我是晚辈,但我也有责任参与决定。
(Suīrán wǒ shì wǎnbèi, dàn wǒ yě yǒu zérèn cānyù juédìng.)
Dù là hậu bối, tôi cũng có trách nhiệm tham gia quyết định.
家谱上会把不同的世代分开,晚辈排列在下面。
(Jiāpǔ shàng huì bǎ bùtóng de shìdài fēnkāi, wǎnbèi páiliè zài xiàmiàn.)
Trong gia phả sẽ phân rõ các thế hệ, hậu bối được xếp ở phía dưới.
晚辈冒昧请教一个私人问题,希望您不要介意。
(Wǎnbèi màomèi qǐngjiào yí gè sīrén wèntí, xīwàng nín búyào jièyì.)
Tôi — người trẻ — mạn phép hỏi một vấn đề riêng, mong ông/bà đừng介意 (bận lòng).
各位长辈,请不要看不起晚辈的想法。
(Gèwèi zhǎngbèi, qǐng bú yào kànbuqǐ wǎnbèi de xiǎngfǎ.)
Các bậc trưởng bối, xin đừng coi nhẹ suy nghĩ của chúng tôi (những người trẻ).
晚辈请允许我先简单介绍一下自己。
(Wǎnbèi qǐng yǔnxǔ wǒ xiān jiǎndān jièshào yíxià zìjǐ.)
Tôi (hậu bối) xin phép giới thiệu sơ qua về bản thân.
晚辈代领礼物,向长辈表示感谢和敬意。
(Wǎnbèi dàilǐng lǐwù, xiàng zhǎngbèi biǎoshì gǎnxiè hé jìngyì.)
Người trẻ thay mặt nhận quà, bày tỏ lòng biết ơn và kính ý với người lớn.
在很多传统场合,晚辈应当先行给长辈敬茶。
(Zài hěnduō chuántǒng chǎnghé, wǎnbèi yīngdāng xiān xíng gěi zhǎngbèi jìngchá.)
Trong nhiều trường hợp truyền thống, hậu bối nên lễ trước dâng trà cho trưởng bối.
他年轻,但从不忘记尊敬长辈,是个有礼的晚辈。
(Tā niánqīng, dàn cóng bù wàngjì zūnjìng zhǎngbèi, shì gè yǒu lǐ de wǎnbèi.)
Anh ta trẻ tuổi nhưng luôn nhớ tôn kính người lớn, là một hậu bối có lễ.
6) Ví dụ ngắn dạng đối thoại (dialogue)
对话 1:宴会上的简短自我介绍
A(晚辈):晚辈向大家问好,希望得到各位的指教。
(Wǎnbèi xiàng dàjiā wènhǎo, xīwàng dédào gèwèi de zhǐjiào.)
Tôi là hậu bối xin chào mọi người, hy vọng nhận được sự chỉ bảo.
B(长辈):我们会支持你的。
(Wǒmen huì zhīchí nǐ de.)
Chúng tôi sẽ ủng hộ cháu.
对话 2:请求建议
晚辈:晚辈有些想法,想请教您。
(Wǎnbèi yǒu xiē xiǎngfǎ, xiǎng qǐngjiào nín.)
Tôi có vài ý kiến muốn xin bác/chú chỉ giáo.
长辈:好,有什么说吧。
(Hǎo, yǒu shénme shuō ba.)
Được, nói thử xem.
7) Một số lưu ý & mẹo dùng
Khi được người lớn khen, đáp lại bằng “晚辈不敢当” là lịch sự và khiêm nhường.
不要滥用:trong giao tiếp thân mật (bạn bè cùng tuổi) ít dùng; dùng nó vào tình huống trang trọng, lễ nghi hoặc khi muốn tỏ ra kính trọng.
Nếu muốn nói “thế hệ trẻ nói chung” (society-wide younger generation), thường dùng 年轻一代 / 后代 / 新一代 hơn là 晚辈。
反义词 (trái nghĩa): 长辈 (zhǎngbèi) — bậc trưởng bối; 前辈 (qiánbèi) — tiền bối.
- Ngữ cảnh gia đình
在家庭里,父母是长辈,孩子是晚辈。
Zài jiātíng lǐ, fùmǔ shì zhǎngbèi, háizi shì wǎnbèi.
Trong gia đình, cha mẹ là bậc trên, con cái là hậu bối.
作为晚辈,我们要尊敬祖父母。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒmen yào zūnjìng zǔfùmǔ.
Là hậu bối, chúng ta phải kính trọng ông bà.
爷爷常说,晚辈要懂得孝顺。
Yéye cháng shuō, wǎnbèi yào dǒngdé xiàoshùn.
Ông thường nói, hậu bối phải biết hiếu thuận.
晚辈在过年时要给长辈拜年。
Wǎnbèi zài guònián shí yào gěi zhǎngbèi bàinián.
Vào dịp Tết, hậu bối phải chúc Tết bậc trên.
我们这些晚辈经常去看望父母和爷爷奶奶。
Wǒmen zhèxiē wǎnbèi jīngcháng qù kànwàng fùmǔ hé yéye nǎinai.
Chúng tôi, những hậu bối, thường xuyên đi thăm cha mẹ và ông bà.
晚辈应该主动帮长辈做家务。
Wǎnbèi yīnggāi zhǔdòng bāng zhǎngbèi zuò jiāwù.
Hậu bối nên chủ động giúp bậc trên làm việc nhà.
父母对晚辈有责任教育和引导。
Fùmǔ duì wǎnbèi yǒu zérèn jiàoyù hé yǐndǎo.
Cha mẹ có trách nhiệm giáo dục và hướng dẫn hậu bối.
作为家里的晚辈,我要多照顾奶奶。
Zuòwéi jiālǐ de wǎnbèi, wǒ yào duō zhàogù nǎinai.
Là hậu bối trong gia đình, tôi phải chăm sóc bà nhiều hơn.
晚辈常常会受到长辈的溺爱。
Wǎnbèi chángcháng huì shòudào zhǎngbèi de nì’ài.
Hậu bối thường nhận được sự cưng chiều của bậc trên.
长辈们希望晚辈能成才。
Zhǎngbèi men xīwàng wǎnbèi néng chéngcái.
Bậc trên mong hậu bối sẽ trở thành người tài.
- Ngữ cảnh xã hội và lễ nghi
在婚礼上,晚辈要向长辈敬酒。
Zài hūnlǐ shàng, wǎnbèi yào xiàng zhǎngbèi jìngjiǔ.
Trong lễ cưới, hậu bối phải kính rượu bậc trên.
在葬礼上,晚辈要行礼以示哀悼。
Zài zànglǐ shàng, wǎnbèi yào xínglǐ yǐ shì āidào.
Trong tang lễ, hậu bối phải hành lễ để bày tỏ sự tiếc thương.
拜访长辈时,晚辈应该先问好。
Bàifǎng zhǎngbèi shí, wǎnbèi yīnggāi xiān wènhǎo.
Khi đến thăm bậc trên, hậu bối nên chào hỏi trước.
在传统节日里,晚辈要送礼物给长辈。
Zài chuántǒng jiérì lǐ, wǎnbèi yào sòng lǐwù gěi zhǎngbèi.
Trong các ngày lễ truyền thống, hậu bối phải tặng quà cho bậc trên.
长辈对晚辈的教诲是一种财富。
Zhǎngbèi duì wǎnbèi de jiàohuì shì yī zhǒng cáifù.
Sự dạy dỗ của bậc trên dành cho hậu bối là một loại tài sản quý.
在家族聚会上,晚辈要听长辈讲话。
Zài jiāzú jùhuì shàng, wǎnbèi yào tīng zhǎngbèi jiǎnghuà.
Trong buổi tụ họp gia đình, hậu bối phải lắng nghe bậc trên nói chuyện.
晚辈如果无礼,会被人批评。
Wǎnbèi rúguǒ wúlǐ, huì bèi rén pīpíng.
Nếu hậu bối thất lễ, sẽ bị người khác phê bình.
中国人重视礼仪,特别是晚辈对长辈的礼貌。
Zhōngguó rén zhòngshì lǐyí, tèbié shì wǎnbèi duì zhǎngbèi de lǐmào.
Người Trung Quốc coi trọng lễ nghi, đặc biệt là sự lễ phép của hậu bối đối với bậc trên.
在节日餐桌上,晚辈不能先动筷子。
Zài jiérì cānzhuō shàng, wǎnbèi bùnéng xiān dòng kuàizi.
Trong bàn tiệc ngày lễ, hậu bối không được gắp trước.
晚辈应当牢记传统礼仪。
Wǎnbèi yīngdāng láojì chuántǒng lǐyí.
Hậu bối phải ghi nhớ lễ nghi truyền thống.
- Ngữ cảnh học tập và công việc
学生是晚辈,要尊敬老师。
Xuéshēng shì wǎnbèi, yào zūnjìng lǎoshī.
Học sinh là hậu bối, phải kính trọng thầy cô.
在公司里,新员工也算是晚辈。
Zài gōngsī lǐ, xīn yuángōng yě suàn shì wǎnbèi.
Trong công ty, nhân viên mới cũng được xem là hậu bối.
作为晚辈,我要虚心向前辈学习。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yào xūxīn xiàng qiánbèi xuéxí.
Là hậu bối, tôi phải khiêm tốn học hỏi các tiền bối.
领导对晚辈的关怀让人感动。
Lǐngdǎo duì wǎnbèi de guānhuái ràng rén gǎndòng.
Sự quan tâm của lãnh đạo đối với hậu bối khiến người ta cảm động.
晚辈要尊重前辈的经验。
Wǎnbèi yào zūnzhòng qiánbèi de jīngyàn.
Hậu bối phải tôn trọng kinh nghiệm của các tiền bối.
在工作中,晚辈要多向有经验的人请教。
Zài gōngzuò zhōng, wǎnbèi yào duō xiàng yǒu jīngyàn de rén qǐngjiào.
Trong công việc, hậu bối phải thường xuyên xin chỉ dạy từ người có kinh nghiệm.
作为晚辈,我要更加努力,不辜负前辈的期望。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yào gèngjiā nǔlì, bù gūfù qiánbèi de qīwàng.
Là hậu bối, tôi phải nỗ lực hơn nữa, không phụ sự kỳ vọng của tiền bối.
晚辈的成长离不开前辈的帮助。
Wǎnbèi de chéngzhǎng lí bù kāi qiánbèi de bāngzhù.
Sự trưởng thành của hậu bối không thể thiếu sự giúp đỡ của tiền bối.
前辈应该给晚辈更多的指导和机会。
Qiánbèi yīnggāi gěi wǎnbèi gèng duō de zhǐdǎo hé jīhuì.
Tiền bối nên cho hậu bối nhiều sự chỉ dẫn và cơ hội hơn.
晚辈和前辈之间要互相尊重。
Wǎnbèi hé qiánbèi zhījiān yào hùxiāng zūnzhòng.
Giữa hậu bối và tiền bối phải biết tôn trọng lẫn nhau.
30 mẫu câu chi tiết với 晚辈 (wǎnbèi)
晚辈应该在长辈面前保持尊敬和礼貌。
(Wǎnbèi yīnggāi zài zhǎngbèi miànqián bǎochí zūnjìng hé lǐmào.)
Hậu bối nên giữ sự tôn trọng và lễ phép trước mặt tiền bối.
作为晚辈,我觉得自己有责任关心和照顾长辈。
(Zuòwéi wǎnbèi, wǒ juéde zìjǐ yǒu zérèn guānxīn hé zhàogù zhǎngbèi.)
Là hậu bối, tôi cảm thấy mình có trách nhiệm quan tâm và chăm sóc bậc tiền bối.
晚辈向长辈请安是中国传统礼仪的一部分。
(Wǎnbèi xiàng zhǎngbèi qǐng’ān shì Zhōngguó chuántǒng lǐyí de yí bùfèn.)
Việc hậu bối chào hỏi bậc tiền bối là một phần của lễ nghi truyền thống Trung Quốc.
晚辈在婚礼上通常要向长辈敬茶。
(Wǎnbèi zài hūnlǐ shàng tōngcháng yào xiàng zhǎngbèi jìng chá.)
Trong đám cưới, hậu bối thường phải dâng trà cho bậc tiền bối.
晚辈常常会在节日里给长辈送礼物。
(Wǎnbèi chángcháng huì zài jiérì lǐ gěi zhǎngbèi sòng lǐwù.)
Con cháu thường tặng quà cho người lớn vào các dịp lễ.
晚辈如果犯错,要主动向长辈道歉。
(Wǎnbèi rúguǒ fàn cuò, yào zhǔdòng xiàng zhǎngbèi dàoqiàn.)
Nếu hậu bối mắc lỗi, cần chủ động xin lỗi tiền bối.
晚辈要多听长辈的建议,因为他们有丰富的经验。
(Wǎnbèi yào duō tīng zhǎngbèi de jiànyì, yīnwèi tāmen yǒu fēngfù de jīngyàn.)
Hậu bối nên lắng nghe nhiều lời khuyên của tiền bối vì họ có nhiều kinh nghiệm.
晚辈不应该在长辈面前大声说话。
(Wǎnbèi bù yīnggāi zài zhǎngbèi miànqián dàshēng shuōhuà.)
Hậu bối không nên nói to trước mặt tiền bối.
晚辈要孝顺父母,这是中华民族的传统美德。
(Wǎnbèi yào xiàoshùn fùmǔ, zhè shì Zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé.)
Hậu bối phải hiếu thuận với cha mẹ, đó là truyền thống đạo đức tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
晚辈常常自称“小辈”,表示谦虚。
(Wǎnbèi chángcháng zìchēng “xiǎobèi”, biǎoshì qiānxū.)
Hậu bối thường tự xưng là “kẻ nhỏ”, thể hiện sự khiêm tốn.
晚辈要懂得感恩,不能忘记长辈的养育之恩。
(Wǎnbèi yào dǒngdé gǎn’ēn, bùnéng wàngjì zhǎngbèi de yǎngyù zhī ēn.)
Hậu bối cần biết ơn, không được quên công dưỡng dục của tiền bối.
在家庭聚会上,晚辈通常会主动为长辈倒茶。
(Zài jiātíng jùhuì shàng, wǎnbèi tōngcháng huì zhǔdòng wèi zhǎngbèi dào chá.)
Trong buổi họp mặt gia đình, con cháu thường chủ động rót trà cho người lớn.
晚辈应该在长辈面前使用礼貌用语。
(Wǎnbèi yīnggāi zài zhǎngbèi miànqián shǐyòng lǐmào yòngyǔ.)
Hậu bối nên dùng ngôn từ lịch sự trước mặt tiền bối.
晚辈不能随便顶撞长辈。
(Wǎnbèi bùnéng suíbiàn dǐngzhuàng zhǎngbèi.)
Hậu bối không được tùy tiện cãi lại tiền bối.
作为晚辈,我们要继承长辈留下来的好传统。
(Zuòwéi wǎnbèi, wǒmen yào jìchéng zhǎngbèi liú xiàlái de hǎo chuántǒng.)
Là hậu bối, chúng ta phải kế thừa những truyền thống tốt đẹp do tiền bối để lại.
晚辈学习长辈的做人道理,可以少走很多弯路。
(Wǎnbèi xuéxí zhǎngbèi de zuòrén dàolǐ, kěyǐ shǎo zǒu hěn duō wānlù.)
Hậu bối học đạo lý làm người từ tiền bối có thể tránh đi nhiều đường vòng.
晚辈常常把长辈看作榜样。
(Wǎnbèi chángcháng bǎ zhǎngbèi kàn zuò bǎngyàng.)
Hậu bối thường coi tiền bối là tấm gương.
晚辈对长辈的尊重,体现了家庭的和睦。
(Wǎnbèi duì zhǎngbèi de zūnzhòng, tǐxiànle jiātíng de hémù.)
Sự tôn trọng của hậu bối đối với tiền bối thể hiện sự hòa thuận trong gia đình.
晚辈向长辈学习,是一种传统的教育方式。
(Wǎnbèi xiàng zhǎngbèi xuéxí, shì yī zhǒng chuántǒng de jiàoyù fāngshì.)
Hậu bối học hỏi từ tiền bối là một cách giáo dục truyền thống.
晚辈在长辈面前要注意言行举止。
(Wǎnbèi zài zhǎngbèi miànqián yào zhùyì yánxíng jǔzhǐ.)
Hậu bối cần chú ý lời nói và hành động trước mặt tiền bối.
晚辈要常常探望年迈的长辈,不能忽视他们的孤独。
(Wǎnbèi yào chángcháng tànwàng niánmài de zhǎngbèi, bùnéng hūshì tāmen de gūdú.)
Hậu bối cần thường xuyên thăm viếng những bậc tiền bối cao tuổi, không được bỏ mặc sự cô đơn của họ.
晚辈对长辈的孝心,是衡量一个人品德的重要标准。
(Wǎnbèi duì zhǎngbèi de xiàoxīn, shì héngliáng yīgè rén pǐndé de zhòngyào biāozhǔn.)
Tấm lòng hiếu thảo của hậu bối đối với tiền bối là thước đo quan trọng về phẩm chất con người.
晚辈应该在节日里给长辈拜年。
(Wǎnbèi yīnggāi zài jiérì lǐ gěi zhǎngbèi bàinián.)
Con cháu nên chúc Tết bậc tiền bối vào ngày lễ.
晚辈要虚心接受长辈的批评。
(Wǎnbèi yào xūxīn jiēshòu zhǎngbèi de pīpíng.)
Hậu bối cần khiêm tốn tiếp nhận sự phê bình của tiền bối.
晚辈如果只顾自己,不顾长辈,就会被人责备。
(Wǎnbèi rúguǒ zhǐ gù zìjǐ, bù gù zhǎngbèi, jiù huì bèi rén zébèi.)
Nếu hậu bối chỉ lo cho bản thân mà không quan tâm đến tiền bối thì sẽ bị trách móc.
晚辈常常会在信中自称“晚辈某某”,以示尊敬。
(Wǎnbèi chángcháng huì zài xìn zhōng zìchēng “wǎnbèi mǒu mǒu”, yǐ shì zūnjìng.)
Hậu bối thường tự xưng “hậu bối nào đó” trong thư để tỏ lòng kính trọng.
晚辈要在日常生活中关心长辈的健康。
(Wǎnbèi yào zài rìcháng shēnghuó zhōng guānxīn zhǎngbèi de jiànkāng.)
Hậu bối cần quan tâm đến sức khỏe của tiền bối trong cuộc sống hằng ngày.
晚辈对长辈的照顾,可以增进家庭的感情。
(Wǎnbèi duì zhǎngbèi de zhàogù, kěyǐ zēngjìn jiātíng de gǎnqíng.)
Sự chăm sóc của hậu bối đối với tiền bối có thể tăng cường tình cảm gia đình.
晚辈应当承认自己的不足,虚心向长辈学习。
(Wǎnbèi yīngdāng chéngrèn zìjǐ de bùzú, xūxīn xiàng zhǎngbèi xuéxí.)
Hậu bối nên thừa nhận thiếu sót của mình và khiêm tốn học hỏi từ tiền bối.
晚辈尊重长辈,长辈关爱晚辈,家庭才能和睦幸福。
(Wǎnbèi zūnzhòng zhǎngbèi, zhǎngbèi guān’ài wǎnbèi, jiātíng cáinéng hémù xìngfú.)
Hậu bối tôn trọng tiền bối, tiền bối yêu thương hậu bối, gia đình mới có thể hòa thuận hạnh phúc.
Giải thích chi tiết về 晚辈
晚辈 (Hán-Việt: vãn bối) nghĩa là “người ở bậc dưới, thế hệ sau” trong quan hệ gia đình, dòng họ, nghề nghiệp hoặc học thuật. Đây là từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết, lễ nghi, hoặc khiêm nhường.
Phân loại: danh từ.
Trái nghĩa: 前辈 (tiền bối), 长辈 (trưởng bối).
Cách dùng:
Chỉ mối quan hệ vai vế (gia đình, tổ tiên, học thuật, nghề nghiệp).
Là cách xưng khiêm nhường: người trẻ hoặc cấp dưới tự gọi mình là “晚辈”.
Thường đi kèm động từ như 爱护 (yêu thương), 教导 (dạy dỗ), 提携 (nâng đỡ).
Lưu ý: Nếu gọi trực tiếp ai đó là “晚辈” có thể mang sắc thái bề trên, dễ gây khó chịu, nên thường dùng khi nói về mình hoặc nói chung.
30 mẫu câu chi tiết với 晚辈
他是我的晚辈,我有责任照顾他。
Tā shì wǒ de wǎnbèi, wǒ yǒu zérèn zhàogù tā.
Anh ấy là vãn bối của tôi, tôi có trách nhiệm chăm sóc cậu ấy.
在家族里,长辈要关心晚辈的成长。
Zài jiāzú lǐ, zhǎngbèi yào guānxīn wǎnbèi de chéngzhǎng.
Trong gia tộc, trưởng bối cần quan tâm đến sự trưởng thành của vãn bối.
作为晚辈,我应该尊敬长辈。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yīnggāi zūnjìng zhǎngbèi.
Là vãn bối, tôi nên tôn kính các trưởng bối.
他比我父亲小一辈,所以是我们的晚辈。
Tā bǐ wǒ fùqīn xiǎo yí bèi, suǒyǐ shì wǒmen de wǎnbèi.
Anh ấy nhỏ hơn bố tôi một đời, vì thế là vãn bối của chúng tôi.
在学术界,我还是她的晚辈。
Zài xuéshùjiè, wǒ háishì tā de wǎnbèi.
Trong giới học thuật, tôi vẫn là hậu bối của cô ấy.
晚辈失礼了,请长辈多多包涵。
Wǎnbèi shīlǐ le, qǐng zhǎngbèi duōduō bāohán.
Vãn bối thất lễ, xin các trưởng bối rộng lòng tha thứ.
前辈应该提携和指导晚辈。
Qiánbèi yīnggāi tíxié hé zhǐdǎo wǎnbèi.
Tiền bối nên nâng đỡ và chỉ dẫn cho vãn bối.
他总把新人当晚辈看待。
Tā zǒng bǎ xīnrén dāng wǎnbèi kàndài.
Anh ta luôn coi người mới như vãn bối.
我们这些晚辈要多向前辈学习。
Wǒmen zhèxiē wǎnbèi yào duō xiàng qiánbèi xuéxí.
Chúng tôi – những vãn bối – cần học hỏi nhiều từ các tiền bối.
晚辈要有礼貌,不可以随便顶撞长辈。
Wǎnbèi yào yǒu lǐmào, bù kěyǐ suíbiàn dǐngzhuàng zhǎngbèi.
Vãn bối phải lễ phép, không được tùy tiện cãi lại trưởng bối.
在公司里,他算是我的晚辈。
Zài gōngsī lǐ, tā suàn shì wǒ de wǎnbèi.
Trong công ty, anh ta thuộc hàng vãn bối của tôi.
晚辈们要听取长辈的教诲。
Wǎnbèimen yào tīngqǔ zhǎngbèi de jiàohuì.
Vãn bối cần lắng nghe lời dạy bảo của trưởng bối.
她常常鼓励晚辈努力奋斗。
Tā chángcháng gǔlì wǎnbèi nǔlì fèndòu.
Cô ấy thường khích lệ vãn bối nỗ lực phấn đấu.
晚辈应该尊重传统和家训。
Wǎnbèi yīnggāi zūnzhòng chuántǒng hé jiāxùn.
Vãn bối nên tôn trọng truyền thống và gia huấn.
他对晚辈既严格又关心。
Tā duì wǎnbèi jì yángé yòu guānxīn.
Anh ấy vừa nghiêm khắc vừa quan tâm với vãn bối.
我作为晚辈,向大家拜年。
Wǒ zuòwéi wǎnbèi, xiàng dàjiā bàinián.
Với tư cách vãn bối, con xin chúc Tết mọi người.
长辈的经验是晚辈的宝贵财富。
Zhǎngbèi de jīngyàn shì wǎnbèi de bǎoguì cáifù.
Kinh nghiệm của trưởng bối là tài sản quý giá của vãn bối.
晚辈要自强,不要依赖别人。
Wǎnbèi yào zìqiáng, búyào yīlài biérén.
Vãn bối phải tự cường, không nên ỷ lại người khác.
他总是把我当晚辈来训话,我很不舒服。
Tā zǒng shì bǎ wǒ dāng wǎnbèi lái xùnhuà, wǒ hěn bù shūfu.
Anh ta luôn coi tôi là vãn bối để dạy dỗ, tôi thấy không thoải mái.
晚辈们给祖父母敬茶。
Wǎnbèimen gěi zǔfùmǔ jìng chá.
Các vãn bối dâng trà kính ông bà.
在宗族中,晚辈要遵守祖先的规矩。
Zài zōngzú zhōng, wǎnbèi yào zūnshǒu zǔxiān de guījǔ.
Trong dòng tộc, vãn bối phải tuân theo quy củ của tổ tiên.
他虽然年轻,但在单位里不算晚辈。
Tā suīrán niánqīng, dàn zài dānwèi lǐ bú suàn wǎnbèi.
Dù anh ấy còn trẻ, nhưng trong cơ quan thì không phải vãn bối.
晚辈要懂得谦虚和感恩。
Wǎnbèi yào dǒngdé qiānxū hé gǎn’ēn.
Vãn bối phải biết khiêm nhường và biết ơn.
长辈要理解晚辈的想法。
Zhǎngbèi yào lǐjiě wǎnbèi de xiǎngfǎ.
Trưởng bối nên thấu hiểu suy nghĩ của vãn bối.
晚辈失职了,请前辈批评指正。
Wǎnbèi shīzhí le, qǐng qiánbèi pīpíng zhǐzhèng.
Vãn bối làm chưa tốt, xin các tiền bối phê bình chỉ bảo.
在传统礼仪中,晚辈要向长辈行礼。
Zài chuántǒng lǐyí zhōng, wǎnbèi yào xiàng zhǎngbèi xínglǐ.
Trong lễ nghi truyền thống, vãn bối phải hành lễ với trưởng bối.
晚辈们要团结互助。
Wǎnbèimen yào tuánjié hùzhù.
Các vãn bối cần đoàn kết và giúp đỡ nhau.
他经常耐心地指导晚辈。
Tā jīngcháng nàixīn de zhǐdǎo wǎnbèi.
Anh ấy thường kiên nhẫn chỉ dạy vãn bối.
晚辈不能轻视长辈的劝告。
Wǎnbèi bùnéng qīngshì zhǎngbèi de quàngào.
Vãn bối không được coi nhẹ lời khuyên của trưởng bối.
作为晚辈,我要继承长辈的优良传统。
Zuòwéi wǎnbèi, wǒ yào jìchéng zhǎngbèi de yōuliáng chuántǒng.
Là vãn bối, tôi phải kế thừa truyền thống tốt đẹp của các trưởng bối.