保管 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
保管 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“保管” (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính: (1) bảo quản, cất giữ, trông coi; (2) đảm bảo, chắc chắn. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, “保管” còn chỉ người làm công việc bảo quản (thủ kho, thủ thư).
- Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 保管
- Phiên âm: bǎoguǎn
- Từ loại:
- Động từ: bảo quản, cất giữ, trông coi.
- Danh từ (ít dùng): người làm công việc bảo quản (thủ kho, thủ thư).
- Phó động từ/Trạng từ: chắc chắn, đảm bảo.
- Ý nghĩa:
- Bảo quản, cất giữ: giữ gìn, quản lý đồ vật, tài liệu, hàng hóa.
- Đảm bảo, chắc chắn: nhấn mạnh sự tin tưởng, khẳng định.
- Người làm công việc bảo quản: thủ kho, thủ thư.
- Cách dùng phổ biến
- 保管东西: cất giữ đồ đạc.
- 保管文件: bảo quản tài liệu.
- 粮食保管: bảo quản lương thực.
- 图书保管: bảo quản sách vở.
- 我保管你能成功: tôi đảm bảo bạn sẽ thành công.
- 老保管: ông thủ kho.
- 25 mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Nghĩa “bảo quản, cất giữ”
- 请把这些文件好好保管。
qǐng bǎ zhèxiē wénjiàn hǎohǎo bǎoguǎn.
Xin hãy cất giữ cẩn thận những tài liệu này. - 这些药品需要低温保管。
zhèxiē yàopǐn xūyào dīwēn bǎoguǎn.
Những loại thuốc này cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. - 图书馆负责图书的保管。
túshūguǎn fùzé túshū de bǎoguǎn.
Thư viện phụ trách việc bảo quản sách. - 粮食在仓库里保管得很好。
liángshí zài cāngkù lǐ bǎoguǎn de hěn hǎo.
Lương thực trong kho được bảo quản rất tốt. - 重要的证件要妥善保管。
zhòngyào de zhèngjiàn yào tuǒshàn bǎoguǎn.
Giấy tờ quan trọng cần được giữ gìn cẩn thận.
B. Nghĩa “đảm bảo, chắc chắn”
- 我保管你能学会。
wǒ bǎoguǎn nǐ néng xuéhuì.
Tôi đảm bảo bạn sẽ học được. - 只要努力,保管成功。
zhǐyào nǔlì, bǎoguǎn chénggōng.
Chỉ cần cố gắng, chắc chắn sẽ thành công. - 他保管会迟到。
tā bǎoguǎn huì chídào.
Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn. - 这办法保管有效。
zhè bànfǎ bǎoguǎn yǒuxiào.
Cách này đảm bảo có hiệu quả. - 你放心,我保管没问题。
nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn méi wèntí.
Bạn yên tâm, tôi đảm bảo không có vấn đề gì.
C. Nghĩa “người làm công việc bảo quản”- 老保管每天检查仓库。
lǎo bǎoguǎn měitiān jiǎnchá cāngkù.
Ông thủ kho mỗi ngày đều kiểm tra kho. - 图书保管员很负责。
túshū bǎoguǎn yuán hěn fùzé.
Nhân viên bảo quản sách rất có trách nhiệm. - 他是仓库的保管。
tā shì cāngkù de bǎoguǎn.
Anh ấy là thủ kho của nhà kho. - 保管工作需要细心。
bǎoguǎn gōngzuò xūyào xìxīn.
Công việc bảo quản cần sự cẩn thận. - 老保管对货物非常熟悉。
lǎo bǎoguǎn duì huòwù fēicháng shúxī.
Ông thủ kho rất quen thuộc với hàng hóa.
D. Hội thoại và tình huống- A: 这些资料放哪儿?
zhèxiē zīliào fàng nǎr?
Những tài liệu này để đâu? - B: 我来保管吧。
wǒ lái bǎoguǎn ba.
Để tôi giữ cho. - 你要自己保管好钥匙。
nǐ yào zìjǐ bǎoguǎn hǎo yàoshi.
Bạn phải tự giữ chìa khóa cẩn thận. - 钱交给银行保管最安全。
qián jiāo gěi yínháng bǎoguǎn zuì ānquán.
Gửi tiền cho ngân hàng giữ là an toàn nhất. - 这幅画需要特别保管。
zhè fú huà xūyào tèbié bǎoguǎn.
Bức tranh này cần được bảo quản đặc biệt. - 你保管好行李了吗?
nǐ bǎoguǎn hǎo xínglǐ le ma?
Bạn đã giữ hành lý cẩn thận chưa?
E. Biểu đạt chắc chắn- 他保管会答应的。
tā bǎoguǎn huì dāyìng de.
Anh ấy chắc chắn sẽ đồng ý. - 这次考试你保管能过。
zhè cì kǎoshì nǐ bǎoguǎn néng guò.
Kỳ thi này bạn chắc chắn sẽ qua. - 只要坚持,保管有效果。
zhǐyào jiānchí, bǎoguǎn yǒu xiàoguǒ.
Chỉ cần kiên trì, chắc chắn có hiệu quả. - 他保管知道答案。
tā bǎoguǎn zhīdào dá’àn.
Anh ấy chắc chắn biết đáp án. - 你这样做,保管出问题。
nǐ zhèyàng zuò, bǎoguǎn chū wèntí.
Bạn làm thế này chắc chắn sẽ xảy ra vấn đề.
- Mẹo ghi nhớ- Khi nói về đồ vật → “保管 = bảo quản, cất giữ”.
- Khi nói về con người → “保管 = thủ kho, thủ thư”.
- Khi nhấn mạnh chắc chắn → “保管 = đảm bảo, chắc chắn”.
“保管” (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có hai cách dùng chính: (1) Động từ: “giữ gìn, trông coi, bảo quản, quản lý” (ví dụ: 保管行李 – trông coi hành lý); (2) Phó từ/khẩu ngữ: “chắc chắn, nhất định” (ví dụ: 我保管他会来 – Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến).
Giải thích chi tiết
Nghĩa 1 (động từ):
Giữ gìn, trông coi, bảo quản đồ vật, tài sản, giấy tờ.
Ví dụ: 请保管好你的护照。 (Xin giữ gìn hộ chiếu của bạn cẩn thận.)
Nghĩa 2 (phó từ, khẩu ngữ):
Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, đảm bảo.
Ví dụ: 这件事保管没问题。 (Việc này chắc chắn không có vấn đề.)
Loại từ:
Động từ (với nghĩa “giữ gìn, bảo quản”).
Phó từ (với nghĩa “chắc chắn, đảm bảo”).
Phân biệt:
保存 (bǎocún): giữ lại, lưu trữ (dữ liệu, tài liệu).
保留 (bǎoliú): giữ lại, bảo lưu (ý kiến, quyền lợi).
保管 (bǎoguǎn): thiên về trông coi, giữ gìn vật chất hoặc đảm bảo chắc chắn.
Cấu trúc thường gặp
保管 + 名词: 保管行李 (giữ hành lý), 保管文件 (giữ tài liệu).
请保管好…: Xin giữ gìn cẩn thận…
对…进行保管: tiến hành bảo quản đối với…
保管 + Câu (khẩu ngữ): 保管他会迟到 (Chắc chắn anh ấy sẽ đến muộn).
30+ Mẫu câu ví dụ (phiên âm + tiếng Việt)
请保管好你的证件。 Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de zhèngjiàn. Xin giữ gìn giấy tờ của bạn cẩn thận.
行李可以寄存在保管处。 Xínglǐ kěyǐ jìcún zài bǎoguǎn chù. Hành lý có thể gửi ở chỗ giữ đồ.
他负责保管公司的钥匙。 Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī de yàoshi. Anh ấy phụ trách giữ chìa khóa công ty.
图书馆要求读者保管好书籍。 Túshūguǎn yāoqiú dúzhě bǎoguǎn hǎo shūjí. Thư viện yêu cầu độc giả giữ gìn sách cẩn thận.
请保管好收据,以便退换。 Qǐng bǎoguǎn hǎo shōujù, yǐbiàn tuìhuàn. Xin giữ hóa đơn để tiện đổi trả.
这些资料需要妥善保管。 Zhèxiē zīliào xūyào tuǒshàn bǎoguǎn. Những tài liệu này cần được bảo quản cẩn thận.
他把钱交给银行保管。 Tā bǎ qián jiāogěi yínháng bǎoguǎn. Anh ấy gửi tiền cho ngân hàng giữ.
保管箱里放着重要文件。 Bǎoguǎnxiāng lǐ fàngzhe zhòngyào wénjiàn. Trong két bảo quản có tài liệu quan trọng.
这些药品必须低温保管。 Zhèxiē yàopǐn bìxū dīwēn bǎoguǎn. Những loại thuốc này phải bảo quản ở nhiệt độ thấp.
请保管好行李牌。 Qǐng bǎoguǎn hǎo xínglǐpái. Xin giữ thẻ hành lý cẩn thận.
他保管会迟到。 Tā bǎoguǎn huì chídào. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến muộn.
这件事保管没问题。 Zhè jiàn shì bǎoguǎn méi wèntí. Việc này chắc chắn không có vấn đề.
我保管他不知道。 Wǒ bǎoguǎn tā bù zhīdào. Tôi đảm bảo anh ấy không biết.
你保管会喜欢这本书。 Nǐ bǎoguǎn huì xǐhuān zhè běn shū. Bạn chắc chắn sẽ thích cuốn sách này.
这次旅行保管很有意思。 Zhè cì lǚxíng bǎoguǎn hěn yǒu yìsi. Chuyến đi này chắc chắn rất thú vị.
他保管能解决问题。 Tā bǎoguǎn néng jiějué wèntí. Anh ấy chắc chắn có thể giải quyết vấn đề.
请保管好门卡。 Qǐng bǎoguǎn hǎo ménkǎ. Xin giữ thẻ cửa cẩn thận.
这些古董需要特别保管。 Zhèxiē gǔdǒng xūyào tèbié bǎoguǎn. Những món đồ cổ này cần được bảo quản đặc biệt.
保管处在车站一楼。 Bǎoguǎn chù zài chēzhàn yī lóu. Nơi giữ đồ ở tầng một ga tàu.
他保管会忘记带手机。 Tā bǎoguǎn huì wàngjì dài shǒujī. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ quên mang điện thoại.
这些文件由秘书保管。 Zhèxiē wénjiàn yóu mìshū bǎoguǎn. Những tài liệu này do thư ký giữ.
请保管好门票。 Qǐng bǎoguǎn hǎo ménpiào. Xin giữ vé cẩn thận.
他保管会迟到半个小时。 Tā bǎoguǎn huì chídào bàn gè xiǎoshí. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến muộn nửa tiếng.
这些资料请妥善保管。 Zhèxiē zīliào qǐng tuǒshàn bǎoguǎn. Xin hãy bảo quản tài liệu này cẩn thận.
我保管你会成功。 Wǒ bǎoguǎn nǐ huì chénggōng. Tôi chắc chắn bạn sẽ thành công.
这些钱由财务部门保管。 Zhèxiē qián yóu cáiwù bùmén bǎoguǎn. Số tiền này do phòng tài vụ giữ.
请保管好钥匙。 Qǐng bǎoguǎn hǎo yàoshi. Xin giữ chìa khóa cẩn thận.
他保管会忘记这件事。 Tā bǎoguǎn huì wàngjì zhè jiàn shì. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ quên chuyện này.
这些药品需要冷藏保管。 Zhèxiē yàopǐn xūyào lěngcáng bǎoguǎn. Những loại thuốc này cần bảo quản lạnh.
我保管他会答应的。 Wǒ bǎoguǎn tā huì dāyìng de. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đồng ý.
“保管” (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính: (1) giữ gìn, trông coi, bảo quản (động từ); (2) chắc chắn, đảm bảo (phó từ, mang sắc thái khẩu ngữ). Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, nó còn chỉ người trông coi, thủ kho (danh từ).
Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 保管
Pinyin: bǎoguǎn
Loại từ:
Động từ: giữ gìn, bảo quản, trông coi (giữ đồ, giữ tiền, giữ tài liệu).
Phó từ (khẩu ngữ): chắc chắn, đảm bảo (giống như “nhất định, chắc hẳn”).
Danh từ (ít dùng): người trông coi, thủ kho, người giữ đồ.
Ý nghĩa:
Nghĩa gốc: giữ gìn, bảo quản đồ vật, tài liệu, tiền bạc.
Nghĩa mở rộng: đảm bảo, chắc chắn (dùng trong văn nói, mang tính khẳng định mạnh).
Cấu trúc và cụm từ thường gặp
保管文件/资料/行李: giữ tài liệu/hành lý.
妥善保管: bảo quản cẩn thận.
交给他保管: giao cho anh ấy giữ.
保管费: phí giữ đồ.
保管人: người trông coi.
我保管…: tôi đảm bảo… (khẩu ngữ).
40 mẫu câu ví dụ (có pinyin và tiếng Việt)
- Nghĩa “giữ gìn, bảo quản” (động từ)
请帮我保管一下行李。 Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yīxià xínglǐ. Xin giúp tôi giữ hành lý một chút.
这些文件要妥善保管。 Zhèxiē wénjiàn yào tuǒshàn bǎoguǎn. Những tài liệu này cần được bảo quản cẩn thận.
他负责保管公司的钥匙。 Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī de yàoshi. Anh ấy phụ trách giữ chìa khóa công ty.
钱交给银行保管最安全。 Qián jiāogěi yínháng bǎoguǎn zuì ānquán. Gửi tiền cho ngân hàng giữ là an toàn nhất.
图书馆保管着许多珍贵的书籍。 Túshūguǎn bǎoguǎnzhe xǔduō zhēnguì de shūjí. Thư viện lưu giữ nhiều sách quý.
这些药品必须冷藏保管。 Zhèxiē yàopǐn bìxū lěngcáng bǎoguǎn. Những loại thuốc này phải bảo quản lạnh.
重要证件要自己保管好。 Zhòngyào zhèngjiàn yào zìjǐ bǎoguǎn hǎo. Giấy tờ quan trọng phải tự giữ cẩn thận.
他把合同交给秘书保管。 Tā bǎ hétóng jiāogěi mìshū bǎoguǎn. Anh ấy giao hợp đồng cho thư ký giữ.
这些古董需要特别保管。 Zhèxiē gǔdǒng xūyào tèbié bǎoguǎn. Những món đồ cổ này cần bảo quản đặc biệt.
现金由财务部门保管。 Xiànjīn yóu cáiwù bùmén bǎoguǎn. Tiền mặt do phòng tài chính giữ.
- Nghĩa “chắc chắn, đảm bảo” (phó từ, khẩu ngữ)
你放心,我保管没问题。 Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn méi wèntí. Bạn yên tâm, tôi đảm bảo không có vấn đề.
他保管会迟到。 Tā bǎoguǎn huì chídào. Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn.
这件事保管能成功。 Zhè jiàn shì bǎoguǎn néng chénggōng. Việc này đảm bảo sẽ thành công.
你再说下去,他保管生气。 Nǐ zài shuō xiàqù, tā bǎoguǎn shēngqì. Bạn mà nói tiếp, anh ấy chắc chắn sẽ giận.
他保管忘了带钥匙。 Tā bǎoguǎn wàngle dài yàoshi. Anh ấy chắc chắn quên mang chìa khóa.
这孩子保管在外面玩呢。 Zhè háizi bǎoguǎn zài wàimiàn wán ne. Đứa trẻ này chắc chắn đang chơi ở ngoài.
你这么做保管出问题。 Nǐ zhème zuò bǎoguǎn chū wèntí. Làm thế này chắc chắn sẽ có vấn đề.
他保管没听懂。 Tā bǎoguǎn méi tīng dǒng. Anh ấy chắc chắn không hiểu.
这次考试他保管能及格。 Zhè cì kǎoshì tā bǎoguǎn néng jígé. Kỳ thi này anh ấy chắc chắn sẽ qua.
你别担心,保管顺利。 Nǐ bié dānxīn, bǎoguǎn shùnlì. Đừng lo, đảm bảo thuận lợi.
- Nghĩa “người trông coi, thủ kho” (danh từ)
他是仓库的保管。 Tā shì cāngkù de bǎoguǎn. Anh ấy là thủ kho của nhà kho.
保管要每天检查库存。 Bǎoguǎn yào měitiān jiǎnchá kùcún. Thủ kho phải kiểm tra hàng tồn mỗi ngày.
图书馆的保管很负责。 Túshūguǎn de bǎoguǎn hěn fùzé. Người trông coi thư viện rất có trách nhiệm.
保管必须登记出入库情况。 Bǎoguǎn bìxū dēngjì chūrùkù qíngkuàng. Thủ kho phải ghi chép tình hình nhập xuất kho.
这个仓库需要一名保管。 Zhège cāngkù xūyào yī míng bǎoguǎn. Nhà kho này cần một thủ kho.
- Thêm ví dụ đa dạng
请妥善保管好收据。 Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn hǎo shōujù. Xin giữ hóa đơn cẩn thận.
他保管着公司的机密文件。 Tā bǎoguǎnzhe gōngsī de jīmì wénjiàn. Anh ấy giữ tài liệu mật của công ty.
这些钱由银行保管最合适。 Zhèxiē qián yóu yínháng bǎoguǎn zuì héshì. Số tiền này gửi ngân hàng giữ là hợp lý nhất.
他保管会忘记这件事。 Tā bǎoguǎn huì wàngjì zhè jiàn shì. Anh ấy chắc chắn sẽ quên chuyện này.
这批货物需要冷库保管。 Zhè pī huòwù xūyào lěngkù bǎoguǎn. Lô hàng này cần bảo quản trong kho lạnh.
我保管你会喜欢这本书。 Wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuān zhè běn shū. Tôi đảm bảo bạn sẽ thích cuốn sách này.
这些资料请交给秘书保管。 Zhèxiē zīliào qǐng jiāogěi mìshū bǎoguǎn. Xin giao tài liệu này cho thư ký giữ.
“保管” (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
Động từ: Bảo quản, giữ gìn, trông coi, cất giữ (đồ vật, tài sản, tài liệu).
Phó từ (khẩu ngữ): Chắc chắn, đảm bảo, nhất định (giống như “一定/肯定”).
- Loại từ và cách dùng
Động từ:
Dùng trong ngữ cảnh chính thức: “保管文件/保管行李/保管财产”。
Nghĩa: giữ gìn, trông coi, bảo quản.
Phó từ (khẩu ngữ, văn nói):
Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn: “保管没问题!” = “Chắc chắn không vấn đề gì!”.
Thường mang sắc thái tự tin, cam kết.
- Cấu trúc thường gặp
把…交给…保管: Giao … cho … giữ.
由…负责保管: Do … phụ trách bảo quản.
妥善保管: Bảo quản cẩn thận.
保管 + 名词: 保管行李, 保管文件, 保管钥匙.
保管 + 句子 (khẩu ngữ): 保管成功, 保管没问题.
- 35 mẫu câu ví dụ với “保管”
Nghĩa 1: Động từ (giữ gìn, bảo quản)
请把行李交给前台保管。 Qǐng bǎ xínglǐ jiāogěi qiántái bǎoguǎn. Xin giao hành lý cho quầy lễ tân giữ.
这些文件要妥善保管。 Zhèxiē wénjiàn yào tuǒshàn bǎoguǎn. Những tài liệu này cần được bảo quản cẩn thận.
钥匙由管理员保管。 Yàoshi yóu guǎnlǐyuán bǎoguǎn. Chìa khóa do quản lý giữ.
请保管好你的护照。 Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de hùzhào. Xin giữ hộ chiếu cẩn thận.
药品必须在阴凉处保管。 Yàopǐn bìxū zài yīnliáng chù bǎoguǎn. Thuốc phải được bảo quản nơi mát.
现金请自己保管。 Xiànjīn qǐng zìjǐ bǎoguǎn. Tiền mặt xin tự giữ.
这些资料由档案室保管。 Zhèxiē zīliào yóu dàng’ànshì bǎoguǎn. Tài liệu này do phòng lưu trữ giữ.
贵重物品请随身保管。 Guìzhòng wùpǐn qǐng suíshēn bǎoguǎn. Vật quý xin giữ bên mình.
图书馆保管着很多古籍。 Túshūguǎn bǎoguǎn zhe hěn duō gǔjí. Thư viện lưu giữ nhiều sách cổ.
这些证件要长期保管。 Zhèxiē zhèngjiàn yào chángqī bǎoguǎn. Những giấy tờ này cần giữ lâu dài.
Nghĩa 2: Phó từ (chắc chắn, đảm bảo)
你放心,保管没问题。 Nǐ fàngxīn, bǎoguǎn méi wèntí. Bạn yên tâm, chắc chắn không vấn đề gì.
他保管能完成任务。 Tā bǎoguǎn néng wánchéng rènwù. Anh ấy chắc chắn hoàn thành nhiệm vụ.
这办法保管有效。 Zhè bànfǎ bǎoguǎn yǒuxiào. Cách này chắc chắn hiệu quả.
你试试看,保管成功。 Nǐ shì shìkàn, bǎoguǎn chénggōng. Bạn thử đi, đảm bảo thành công.
听我的,保管没错。 Tīng wǒ de, bǎoguǎn méi cuò. Nghe tôi đi, chắc chắn không sai.
他要是生气了,保管不理你。 Tā yàoshi shēngqì le, bǎoguǎn bù lǐ nǐ. Nếu anh ấy giận, chắc chắn sẽ không thèm để ý bạn.
这孩子保管会喜欢这个礼物。 Zhè háizi bǎoguǎn huì xǐhuān zhège lǐwù. Đứa trẻ này chắc chắn sẽ thích món quà.
你再努力一点,保管能考上。 Nǐ zài nǔlì yìdiǎn, bǎoguǎn néng kǎoshàng. Bạn cố thêm chút, chắc chắn sẽ đỗ.
他说的笑话保管让你笑。 Tā shuō de xiàohuà bǎoguǎn ràng nǐ xiào. Chuyện cười của anh ấy chắc chắn làm bạn cười.
这次旅行保管很精彩。 Zhè cì lǚxíng bǎoguǎn hěn jīngcǎi. Chuyến đi này chắc chắn rất tuyệt.
Thêm ví dụ hỗn hợp (cả 2 nghĩa)
请保管好收据,保管有用。 Qǐng bǎoguǎn hǎo shōujù, bǎoguǎn yǒuyòng. Xin giữ kỹ hóa đơn, chắc chắn sẽ có ích.
他保管钥匙多年,从未丢失。 Tā bǎoguǎn yàoshi duō nián, cóng wèi diūshī. Anh ấy giữ chìa khóa nhiều năm, chưa bao giờ làm mất.
这份合同要妥善保管,保管重要。 Zhè fèn hétóng yào tuǒshàn bǎoguǎn, bǎoguǎn zhòngyào. Hợp đồng này cần giữ cẩn thận, chắc chắn quan trọng.
你交给我,保管安全。 Nǐ jiāo gěi wǒ, bǎoguǎn ānquán. Bạn giao cho tôi, đảm bảo an toàn.
这些古董需要特别保管。 Zhèxiē gǔdǒng xūyào tèbié bǎoguǎn. Những đồ cổ này cần bảo quản đặc biệt.
他保管会迟到。 Tā bǎoguǎn huì chídào. Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn.
你别担心,保管顺利。 Nǐ bié dānxīn, bǎoguǎn shùnlì. Đừng lo, chắc chắn sẽ thuận lợi.
这些钱由银行保管。 Zhèxiē qián yóu yínháng bǎoguǎn. Số tiền này do ngân hàng giữ.
你这样做,保管出问题。 Nǐ zhèyàng zuò, bǎoguǎn chū wèntí. Bạn làm thế này, chắc chắn sẽ có vấn đề.
这些资料请保管好,保管有用。 Zhèxiē zīliào qǐng bǎoguǎn hǎo, bǎoguǎn yǒuyòng. Xin giữ kỹ tài liệu này, chắc chắn sẽ hữu ích.
他保管能解决这个难题。 Tā bǎoguǎn néng jiějué zhège nántí. Anh ấy chắc chắn giải quyết được vấn đề này.
这些票据要保存保管十年。 Zhèxiē piàojù yào bǎocún bǎoguǎn shí nián. Những chứng từ này cần lưu giữ 10 năm.
你交给他,保管放心。 Nǐ jiāo gěi tā, bǎoguǎn fàngxīn. Bạn giao cho anh ấy, đảm bảo yên tâm.
保管 (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là bảo quản, trông coi, giữ gìn, lưu giữ, quản lý và bảo vệ tài sản hoặc đồ vật để tránh bị mất mát, hư hỏng hoặc sử dụng sai mục đích. Đây là một từ rất thông dụng trong đời sống hàng ngày, trong công việc, kế toán, kho bãi, ngân hàng, khách sạn, và nhiều lĩnh vực khác.
- Giải thích chi tiết:
保 (bǎo): bảo, giữ gìn, bảo vệ.
管 (guǎn): quản lý, trông nom, phụ trách.
Khi ghép lại 保管 mang nghĩa là giữ gìn và quản lý cẩn thận, thường nói về việc cất giữ đồ vật, tài sản, chứng từ, tiền bạc, hàng hóa… sao cho an toàn, không bị mất hoặc hư hại.
Ngoài ra, 保管 còn có thể mang nghĩa đảm bảo, chắc chắn (thường dùng trong khẩu ngữ, như “我保管他不知道” – Tôi đảm bảo là anh ta không biết).
- Loại từ:
Động từ (动词): chỉ hành động bảo quản, giữ gìn, trông coi, lưu giữ.
Phó từ (副词) (nghĩa mở rộng): dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, nghĩa là đảm bảo, nhất định (chủ yếu dùng trong văn nói).
- Các cách dùng thường gặp:
保管 + danh từ → Giữ gì, bảo quản gì.
Ví dụ: 保管货物 (bảo quản hàng hóa), 保管文件 (giữ tài liệu).
把 + danh từ + 保管好 → Giữ gì cho cẩn thận.
Ví dụ: 把护照保管好 (Giữ hộ chiếu cẩn thận).
由 + người + 保管 → Do ai giữ.
Ví dụ: 由经理保管 (do giám đốc giữ).
保管 + 状语 (một cách cẩn thận, kỹ lưỡng…)
Ví dụ: 保管得很好 (giữ rất cẩn thận).
保管 (nghĩa đảm bảo) → Nhấn mạnh sự chắc chắn, ví dụ như “我保管他不知道”.
- Ví dụ chi tiết (45 câu)
这些文件要好好保管。
(Zhèxiē wénjiàn yào hǎohāo bǎoguǎn.)
Những tài liệu này phải được bảo quản cẩn thận.
钱交给你保管。
(Qián jiāo gěi nǐ bǎoguǎn.)
Tiền giao cho anh giữ.
护照请自己保管好。
(Hùzhào qǐng zìjǐ bǎoguǎn hǎo.)
Hộ chiếu xin hãy tự giữ cẩn thận.
行李由酒店保管。
(Xínglǐ yóu jiǔdiàn bǎoguǎn.)
Hành lý do khách sạn giữ.
这些货物保管在仓库里。
(Zhèxiē huòwù bǎoguǎn zài cāngkù lǐ.)
Những hàng hóa này được bảo quản trong kho.
请把钥匙保管好。
(Qǐng bǎ yàoshi bǎoguǎn hǎo.)
Xin hãy giữ chìa khóa cẩn thận.
重要文件必须妥善保管。
(Zhòngyào wénjiàn bìxū tuǒshàn bǎoguǎn.)
Tài liệu quan trọng phải được bảo quản thích hợp.
这些钱由财务部门保管。
(Zhèxiē qián yóu cáiwù bùmén bǎoguǎn.)
Số tiền này do bộ phận tài chính giữ.
你放心吧,我一定保管好。
(Nǐ fàngxīn ba, wǒ yīdìng bǎoguǎn hǎo.)
Cậu yên tâm đi, tôi nhất định sẽ giữ cẩn thận.
冰箱里保管着一些水果。
(Bīngxiāng lǐ bǎoguǎn zhe yīxiē shuǐguǒ.)
Trong tủ lạnh đang bảo quản một ít trái cây.
文件已经保管好了。
(Wénjiàn yǐjīng bǎoguǎn hǎo le.)
Tài liệu đã được cất giữ cẩn thận rồi.
我把它保管在保险柜里。
(Wǒ bǎ tā bǎoguǎn zài bǎoxiǎnguì lǐ.)
Tôi cất giữ nó trong két sắt.
你保管这些资料别弄丢了。
(Nǐ bǎoguǎn zhèxiē zīliào bié nòng diū le.)
Cậu giữ mấy tài liệu này đừng để mất nhé.
货物应保管在阴凉处。
(Huòwù yīng bǎoguǎn zài yīnliáng chù.)
Hàng hóa nên được bảo quản ở nơi thoáng mát.
保管得不好会发霉的。
(Bǎoguǎn de bù hǎo huì fāméi de.)
Nếu bảo quản không tốt sẽ bị mốc đấy.
这些资料请暂时保管一下。
(Zhèxiē zīliào qǐng zhànshí bǎoguǎn yīxià.)
Xin vui lòng giữ tạm những tài liệu này.
请你帮我保管这封信。
(Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn zhè fēng xìn.)
Làm ơn giữ giùm tôi lá thư này.
我把合同交给你保管。
(Wǒ bǎ hétóng jiāo gěi nǐ bǎoguǎn.)
Tôi giao hợp đồng cho anh giữ.
他保管文件非常细心。
(Tā bǎoguǎn wénjiàn fēicháng xìxīn.)
Anh ấy rất cẩn thận trong việc giữ tài liệu.
学校保管学生的档案。
(Xuéxiào bǎoguǎn xuéshēng de dàng’àn.)
Nhà trường lưu giữ hồ sơ của học sinh.
图书馆负责保管所有书籍。
(Túshūguǎn fùzé bǎoguǎn suǒyǒu shūjí.)
Thư viện chịu trách nhiệm bảo quản tất cả sách.
公司保管着大量客户资料。
(Gōngsī bǎoguǎn zhe dàliàng kèhù zīliào.)
Công ty đang lưu giữ rất nhiều dữ liệu khách hàng.
请妥善保管您的个人物品。
(Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn nín de gèrén wùpǐn.)
Xin hãy giữ gìn cẩn thận đồ dùng cá nhân của quý khách.
我保管他今天不会来。
(Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān bù huì lái.)
Tôi đảm bảo hôm nay anh ta sẽ không đến.
我保管你一定会喜欢。
(Wǒ bǎoguǎn nǐ yīdìng huì xǐhuān.)
Tôi đảm bảo bạn nhất định sẽ thích.
这批药品必须冷藏保管。
(Zhè pī yàopǐn bìxū lěngcáng bǎoguǎn.)
Lô thuốc này phải được bảo quản lạnh.
文件保管期限是五年。
(Wénjiàn bǎoguǎn qīxiàn shì wǔ nián.)
Thời hạn lưu giữ tài liệu là năm năm.
他让我帮他保管身份证。
(Tā ràng wǒ bāng tā bǎoguǎn shēnfènzhèng.)
Anh ấy nhờ tôi giữ giúp chứng minh thư.
钱我保管着,你放心。
(Qián wǒ bǎoguǎn zhe, nǐ fàngxīn.)
Tiền tôi đang giữ, cậu yên tâm đi.
资料要保管到年底。
(Zīliào yào bǎoguǎn dào niándǐ.)
Tài liệu phải được lưu giữ đến cuối năm.
他保管这个箱子已经十年了。
(Tā bǎoguǎn zhège xiāngzi yǐjīng shí nián le.)
Anh ấy đã giữ chiếc hộp này suốt mười năm rồi.
我保管这份文件直到经理回来。
(Wǒ bǎoguǎn zhè fèn wénjiàn zhídào jīnglǐ huílái.)
Tôi giữ tập tài liệu này cho đến khi giám đốc trở lại.
你一定要保管好学生证。
(Nǐ yīdìng yào bǎoguǎn hǎo xuéshēngzhèng.)
Nhất định phải giữ thẻ học sinh cẩn thận nhé.
他把秘密保管得很好。
(Tā bǎ mìmì bǎoguǎn de hěn hǎo.)
Anh ấy giữ bí mật rất tốt.
请注意保管收据。
(Qǐng zhùyì bǎoguǎn shōujù.)
Xin chú ý giữ hóa đơn cẩn thận.
你的手机我帮你保管一下吧。
(Nǐ de shǒujī wǒ bāng nǐ bǎoguǎn yīxià ba.)
Để tôi giữ điện thoại của bạn giúp nhé.
保险公司保管客户的合同资料。
(Bǎoxiǎn gōngsī bǎoguǎn kèhù de hétóng zīliào.)
Công ty bảo hiểm lưu giữ hồ sơ hợp đồng của khách hàng.
他非常会保管重要文件。
(Tā fēicháng huì bǎoguǎn zhòngyào wénjiàn.)
Anh ta rất giỏi trong việc giữ tài liệu quan trọng.
这些食物应该放在冰箱里保管。
(Zhèxiē shíwù yīnggāi fàng zài bīngxiāng lǐ bǎoguǎn.)
Thức ăn này nên được bảo quản trong tủ lạnh.
老板让我保管店里的钥匙。
(Lǎobǎn ràng wǒ bǎoguǎn diàn lǐ de yàoshi.)
Ông chủ nhờ tôi giữ chìa khóa của cửa hàng.
保管不好就会损坏。
(Bǎoguǎn bù hǎo jiù huì sǔnhuài.)
Nếu bảo quản không tốt thì sẽ bị hỏng.
我们负责保管客户的货物。
(Wǒmen fùzé bǎoguǎn kèhù de huòwù.)
Chúng tôi chịu trách nhiệm giữ hàng hóa của khách hàng.
保管这笔钱真的很重要。
(Bǎoguǎn zhè bǐ qián zhēnde hěn zhòngyào.)
Việc giữ số tiền này thật sự rất quan trọng.
我保管明天一定会下雨。
(Wǒ bǎoguǎn míngtiān yīdìng huì xiàyǔ.)
Tôi đảm bảo ngày mai nhất định sẽ mưa.
公司对保管不当的员工进行处罚。
(Gōngsī duì bǎoguǎn bùdàng de yuángōng jìnxíng chǔfá.)
Công ty xử phạt nhân viên nào bảo quản không đúng quy định.
- Tổng kết ý nghĩa chính của 保管:
Nghĩa tiếng Việt Cách dùng Ví dụ tiêu biểu
Giữ gìn, trông coi, bảo quản Động từ 请把护照保管好。
Lưu giữ, quản lý tài liệu, hàng hóa Động từ 货物保管在仓库里。
Đảm bảo, chắc chắn Phó từ (khẩu ngữ) 我保管他不知道。
保管 (bǎoguǎn)
- Nghĩa tiếng Trung – tiếng Việt
Từ 保管 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là giữ gìn, trông coi, bảo quản vật gì đó để không bị mất, bị hỏng hoặc bị người khác lấy đi.
Trong một số ngữ cảnh, 保管 cũng có thể dùng như phó từ (副词), mang nghĩa chắc chắn, đảm bảo, cam đoan (nghĩa này mang sắc thái khẩu ngữ, thường dùng trong lời nói).
- Các nghĩa chính của 保管
(1) Động từ – giữ gìn, bảo quản, trông coi
Giữ đồ đạc, tài sản, tài liệu, hồ sơ… cho người khác hoặc cho chính mình một cách an toàn, cẩn thận.
Ví dụ:
保管行李 → Giữ hành lý
保管货物 → Bảo quản hàng hóa
保管文件 → Giữ tài liệu
→ Nghĩa tương đương: “Giữ gìn”, “trông coi”, “bảo quản”, “gìn giữ”.
(2) Phó từ – chắc chắn, đảm bảo, cam đoan
Nghĩa tương tự như “一定”, “绝对”, dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc khẳng định mạnh.
Ví dụ:
我保管他会来。→ Tôi đảm bảo là anh ấy sẽ đến.
你保管会喜欢的。→ Chắc chắn bạn sẽ thích nó.
- Cấu tạo từ
保 (bǎo): giữ, bảo vệ
管 (guǎn): quản lý, trông coi
→ “保管” kết hợp lại nghĩa là giữ gìn và quản lý → bảo quản / trông giữ.
- Phân loại ngữ pháp
Nghĩa Loại từ Giải thích
Giữ gìn, trông coi, bảo quản Động từ (动词) Chỉ hành động bảo quản vật, tài sản, hàng hóa…
Cam đoan, chắc chắn Phó từ (副词) Nhấn mạnh tính chắc chắn, tương tự như “一定” - Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
A. Nghĩa 1: Giữ gìn, trông coi, bảo quản
例句 1:
请帮我保管一下行李。
Pinyin: Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià xínglǐ.
Nghĩa: Xin giúp tôi trông giữ hành lý một chút.
例句 2:
这些重要的文件要好好保管。
Pinyin: Zhèxiē zhòngyào de wénjiàn yào hǎohāo bǎoguǎn.
Nghĩa: Những tài liệu quan trọng này cần phải được bảo quản cẩn thận.
例句 3:
钱要放在安全的地方保管。
Pinyin: Qián yào fàng zài ānquán de dìfāng bǎoguǎn.
Nghĩa: Tiền phải được cất giữ ở nơi an toàn.
例句 4:
我把钥匙交给他保管。
Pinyin: Wǒ bǎ yàoshi jiāo gěi tā bǎoguǎn.
Nghĩa: Tôi giao chìa khóa cho anh ấy giữ.
例句 5:
这些货物由仓库保管。
Pinyin: Zhèxiē huòwù yóu cāngkù bǎoguǎn.
Nghĩa: Những hàng hóa này được kho hàng trông giữ.
例句 6:
请妥善保管您的收据。
Pinyin: Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn nín de shōujù.
Nghĩa: Xin hãy giữ gìn hóa đơn của quý khách cẩn thận.
例句 7:
行李请交给前台保管。
Pinyin: Xínglǐ qǐng jiāo gěi qiántái bǎoguǎn.
Nghĩa: Vui lòng gửi hành lý ở quầy lễ tân để giữ.
例句 8:
这些档案已经保管了十年。
Pinyin: Zhèxiē dàng’àn yǐjīng bǎoguǎn le shí nián.
Nghĩa: Những hồ sơ này đã được lưu giữ trong mười năm rồi.
例句 9:
学生的个人资料由学校保管。
Pinyin: Xuéshēng de gèrén zīliào yóu xuéxiào bǎoguǎn.
Nghĩa: Hồ sơ cá nhân của học sinh do nhà trường lưu giữ.
例句 10:
贵重物品请自行保管。
Pinyin: Guìzhòng wùpǐn qǐng zìxíng bǎoguǎn.
Nghĩa: Vật có giá trị xin quý khách tự giữ gìn.
B. Nghĩa 2: Cam đoan, chắc chắn (phó từ)
例句 11:
我保管他不会迟到。
Pinyin: Wǒ bǎoguǎn tā bù huì chídào.
Nghĩa: Tôi đảm bảo anh ấy sẽ không đến muộn.
例句 12:
你保管会喜欢这部电影。
Pinyin: Nǐ bǎoguǎn huì xǐhuan zhè bù diànyǐng.
Nghĩa: Chắc chắn bạn sẽ thích bộ phim này.
例句 13:
这件事我保管能办好。
Pinyin: Zhè jiàn shì wǒ bǎoguǎn néng bàn hǎo.
Nghĩa: Việc này tôi đảm bảo có thể làm tốt.
例句 14:
他保管又忘带钥匙了。
Pinyin: Tā bǎoguǎn yòu wàng dài yàoshi le.
Nghĩa: Chắc chắn là anh ta lại quên mang chìa khóa rồi.
例句 15:
你多穿点,保管不冷。
Pinyin: Nǐ duō chuān diǎn, bǎoguǎn bù lěng.
Nghĩa: Mặc thêm chút nữa đi, chắc chắn sẽ không lạnh đâu.
例句 16:
他保管要迟到了。
Pinyin: Tā bǎoguǎn yào chídào le.
Nghĩa: Chắc chắn anh ấy sẽ đến muộn.
例句 17:
我保管她听了会哭。
Pinyin: Wǒ bǎoguǎn tā tīng le huì kū.
Nghĩa: Tôi chắc rằng cô ấy sẽ khóc khi nghe điều đó.
例句 18:
你放心,我保管不会出问题。
Pinyin: Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn bù huì chū wèntí.
Nghĩa: Bạn yên tâm, tôi đảm bảo sẽ không có vấn đề gì.
例句 19:
他保管知道我们在说什么。
Pinyin: Tā bǎoguǎn zhīdào wǒmen zài shuō shénme.
Nghĩa: Chắc chắn anh ấy biết chúng ta đang nói gì.
例句 20:
别担心,这次保管能成功。
Pinyin: Bié dānxīn, zhè cì bǎoguǎn néng chénggōng.
Nghĩa: Đừng lo, lần này chắc chắn sẽ thành công.
- Từ đồng nghĩa và phân biệt
Từ Nghĩa Khác biệt với 保管
保存 (bǎocún) Lưu giữ (thường dùng cho dữ liệu, đồ vật, tài liệu) “保管” mang ý nghĩa trông coi / giữ gìn thực tế, còn “保存” thiên về lưu trữ
保留 (bǎoliú) Giữ lại, bảo lưu Thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng (ý kiến, quyền lợi, quyền hạn…)
看管 (kānguǎn) Trông coi, canh giữ Mạnh hơn, thường dùng với ý “canh giữ người / vật có giá trị”
保养 (bǎoyǎng) Bảo dưỡng Dùng cho máy móc, xe cộ, cơ thể (không phải “giữ đồ”) - Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 保管 (bǎoguǎn)
Loại từ Động từ, Phó từ
Nghĩa chính Giữ gìn, bảo quản; (phó từ) cam đoan, chắc chắn
Cấu tạo 保(giữ)+ 管(quản lý)
Ngữ cảnh sử dụng Khi nói về việc giữ đồ, tài liệu, hàng hóa; hoặc khẳng định mạnh điều gì đó
Từ đồng nghĩa 保存、保留、看管、保养
Từ trái nghĩa 丢失 (mất)、遗忘 (quên)、毁坏 (phá hỏng)
保管 (bǎoguǎn) là một từ tiếng Trung rất thường dùng, mang nghĩa “bảo quản”, “giữ gìn”, “giữ hộ” hoặc “giữ gìn cẩn thận”.
- Giải thích chi tiết
Từ loại: 动词 (động từ)
Âm Hán Việt: Bảo quản
Phiên âm: bǎoguǎn
Nghĩa chính:
“保管” nghĩa là giữ gìn, bảo quản hoặc trông coi một vật nào đó để không bị mất, hư hỏng, hoặc để an toàn. Ngoài ra, trong khẩu ngữ, “保管” cũng có thể mang nghĩa đảm bảo, cam đoan (giống như “chắc chắn”, “bảo đảm”).
- Các cách dùng chính của 保管
(1) Giữ gìn, trông coi, bảo quản đồ vật:
→ Khi dùng với nghĩa này, “保管” chỉ hành động giữ cho vật ở trạng thái tốt, không bị hư hay mất.
Ví dụ: 保管好你的护照。— Giữ hộ chiếu của bạn cho cẩn thận.
(2) Đảm bảo, cam đoan (nghĩa mở rộng trong khẩu ngữ):
→ Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, tin tưởng, như “我保管没错” (Tôi đảm bảo không sai).
- Cấu trúc thông dụng
保管 + 名词 (bǎoguǎn + danh từ): bảo quản cái gì đó
把 + 名词 + 保管好 (bǎ … bǎoguǎn hǎo): giữ gìn cái gì đó cẩn thận
保管 + 动词 / 句子: đảm bảo, chắc chắn (với nghĩa cam đoan)
- Ví dụ minh họa (45 câu chi tiết)
请你帮我保管一下行李。
Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yīxià xínglǐ.
Xin bạn giúp tôi trông giữ hành lý một chút.
护照要保管好,不要弄丢了。
Hùzhào yào bǎoguǎn hǎo, bú yào nòng diū le.
Hộ chiếu phải giữ cẩn thận, đừng làm mất nhé.
这些文件请你代我保管。
Zhèxiē wénjiàn qǐng nǐ dài wǒ bǎoguǎn.
Xin anh giữ giúp tôi những tài liệu này.
贵重物品请自行保管。
Guìzhòng wùpǐn qǐng zìxíng bǎoguǎn.
Vật quý giá xin tự bảo quản.
这个包你一定要保管好。
Zhège bāo nǐ yīdìng yào bǎoguǎn hǎo.
Cái túi này bạn nhất định phải giữ cẩn thận.
学校帮学生保管行李。
Xuéxiào bāng xuéshēng bǎoguǎn xínglǐ.
Trường giúp học sinh trông giữ hành lý.
钱最好自己保管。
Qián zuì hǎo zìjǐ bǎoguǎn.
Tiền tốt nhất nên tự mình giữ.
图书馆保管很多珍贵的书。
Túshūguǎn bǎoguǎn hěn duō zhēnguì de shū.
Thư viện lưu giữ rất nhiều sách quý.
请把钥匙保管好。
Qǐng bǎ yàoshi bǎoguǎn hǎo.
Xin hãy giữ chìa khóa cho cẩn thận.
文件丢了是因为他没有好好保管。
Wénjiàn diū le shì yīnwèi tā méiyǒu hǎohāo bǎoguǎn.
Tài liệu bị mất là vì anh ta không giữ cẩn thận.
保管这些资料很重要。
Bǎoguǎn zhèxiē zīliào hěn zhòngyào.
Việc bảo quản những tài liệu này rất quan trọng.
我把重要的证件交给银行保管。
Wǒ bǎ zhòngyào de zhèngjiàn jiāo gěi yínháng bǎoguǎn.
Tôi giao giấy tờ quan trọng cho ngân hàng giữ.
公司保管客户的资料。
Gōngsī bǎoguǎn kèhù de zīliào.
Công ty giữ thông tin khách hàng.
这个仓库专门保管货物。
Zhège cāngkù zhuānmén bǎoguǎn huòwù.
Kho này chuyên dùng để bảo quản hàng hóa.
请帮我保管一下我的电脑。
Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yīxià wǒ de diànnǎo.
Xin giúp tôi giữ máy tính một chút.
我会保管好这封信的。
Wǒ huì bǎoguǎn hǎo zhè fēng xìn de.
Tôi sẽ giữ bức thư này cẩn thận.
这些钱保管在保险柜里。
Zhèxiē qián bǎoguǎn zài bǎoxiǎnguì lǐ.
Số tiền này được giữ trong két sắt.
他把旧照片保管得很好。
Tā bǎ jiù zhàopiàn bǎoguǎn de hěn hǎo.
Anh ấy giữ gìn ảnh cũ rất cẩn thận.
我保管你满意。
Wǒ bǎoguǎn nǐ mǎnyì.
Tôi đảm bảo bạn sẽ hài lòng.
我保管不会出错。
Wǒ bǎoguǎn bú huì chūcuò.
Tôi đảm bảo sẽ không sai.
这件事我保管能办好。
Zhè jiàn shì wǒ bǎoguǎn néng bàn hǎo.
Việc này tôi đảm bảo làm tốt được.
保管室禁止闲人入内。
Bǎoguǎn shì jìnzhǐ xiánrén rùnèi.
Phòng bảo quản cấm người không phận sự vào.
他负责保管仓库钥匙。
Tā fùzé bǎoguǎn cāngkù yàoshi.
Anh ấy chịu trách nhiệm giữ chìa khóa kho.
每个员工都有自己的保管柜。
Měi gè yuángōng dōu yǒu zìjǐ de bǎoguǎn guì.
Mỗi nhân viên đều có tủ bảo quản riêng.
保管期间请勿开启。
Bǎoguǎn qījiān qǐng wù kāiqǐ.
Trong thời gian bảo quản xin đừng mở ra.
文件保管期为五年。
Wénjiàn bǎoguǎn qī wéi wǔ nián.
Thời hạn lưu trữ tài liệu là 5 năm.
我保管你一定会喜欢这份礼物。
Wǒ bǎoguǎn nǐ yīdìng huì xǐhuān zhè fèn lǐwù.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích món quà này.
保管环境要保持干燥。
Bǎoguǎn huánjìng yào bǎochí gānzào.
Môi trường bảo quản phải được giữ khô ráo.
保管药品时应避免阳光直射。
Bǎoguǎn yàopǐn shí yīng bìmiǎn yángguāng zhíshè.
Khi bảo quản thuốc nên tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
仓库里保管着很多旧设备。
Cāngkù lǐ bǎoguǎn zhe hěn duō jiù shèbèi.
Trong kho lưu giữ rất nhiều thiết bị cũ.
他保管的钱全被偷了。
Tā bǎoguǎn de qián quán bèi tōu le.
Số tiền anh ta giữ đều bị trộm mất.
我把这些照片保管在相册里。
Wǒ bǎ zhèxiē zhàopiàn bǎoguǎn zài xiàngcè lǐ.
Tôi cất những bức ảnh này trong album.
这家公司负责保管客户的资金。
Zhè jiā gōngsī fùzé bǎoguǎn kèhù de zījīn.
Công ty này chịu trách nhiệm giữ tiền của khách hàng.
请把合同保管好,不要撕坏。
Qǐng bǎ hétóng bǎoguǎn hǎo, bú yào sī huài.
Xin giữ hợp đồng cẩn thận, đừng làm rách.
这些物品由我来保管。
Zhèxiē wùpǐn yóu wǒ lái bǎoguǎn.
Những vật phẩm này do tôi giữ.
保管制度非常严格。
Bǎoguǎn zhìdù fēicháng yángé.
Chế độ bảo quản rất nghiêm ngặt.
保管食品时要注意温度。
Bǎoguǎn shípǐn shí yào zhùyì wēndù.
Khi bảo quản thực phẩm phải chú ý nhiệt độ.
你保管的文件在哪里?
Nǐ bǎoguǎn de wénjiàn zài nǎlǐ?
Tài liệu bạn giữ ở đâu rồi?
你放心,我一定保管好。
Nǐ fàngxīn, wǒ yīdìng bǎoguǎn hǎo.
Bạn yên tâm, tôi nhất định sẽ giữ cẩn thận.
他对文件的保管非常认真。
Tā duì wénjiàn de bǎoguǎn fēicháng rènzhēn.
Anh ấy rất nghiêm túc trong việc bảo quản tài liệu.
保险公司保管客户的个人资料。
Bǎoxiǎn gōngsī bǎoguǎn kèhù de gèrén zīliào.
Công ty bảo hiểm lưu giữ thông tin cá nhân của khách hàng.
银行为客户保管贵重物品。
Yínháng wèi kèhù bǎoguǎn guìzhòng wùpǐn.
Ngân hàng giữ hộ vật quý giá cho khách hàng.
我保管明天就能完成。
Wǒ bǎoguǎn míngtiān jiù néng wánchéng.
Tôi đảm bảo ngày mai sẽ hoàn thành.
保管部门每天都要检查温湿度。
Bǎoguǎn bùmén měitiān dōu yào jiǎnchá wēn shīdù.
Bộ phận bảo quản phải kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ mỗi ngày.
他是公司最可靠的保管员。
Tā shì gōngsī zuì kěkào de bǎoguǎn yuán.
Anh ấy là người giữ đồ đáng tin cậy nhất của công ty.
- Tóm tắt
保管 vừa có nghĩa thực (giữ, bảo quản đồ vật) vừa có nghĩa chuyển (đảm bảo, chắc chắn).
Thường dùng trong các tình huống hành chính, ngân hàng, kho hàng, công ty, hoặc trong hội thoại đảm bảo cam kết.
保管 (bǎoguǎn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là giữ gìn, bảo quản, trông coi, hoặc chịu trách nhiệm cất giữ một vật nào đó. Từ này thường dùng trong bối cảnh gửi đồ, kho bãi, hàng hóa, hoặc trách nhiệm bảo quản tài sản.
- Giải thích chi tiết
Từ loại: Động từ (动词)
Nghĩa chính:
Giữ gìn, bảo quản cẩn thận (đảm bảo vật được an toàn, không bị mất, hỏng, hoặc hư hại).
Chịu trách nhiệm trông giữ một vật, hoặc cam kết giữ hộ cho người khác.
Trong thương mại, “保管” còn có thể mang nghĩa lưu kho, bảo lưu hàng hóa.
- Phân biệt ý nghĩa
Nghĩa tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
保管好你的东西。 bǎoguǎn hǎo nǐ de dōngxī Giữ gìn đồ đạc của bạn cho cẩn thận.
我帮你保管一下。 wǒ bāng nǐ bǎoguǎn yíxià Tôi giúp bạn giữ hộ một chút.
行李请到前台保管。 xínglǐ qǐng dào qiántái bǎoguǎn Hành lý xin gửi ở quầy lễ tân để bảo quản. - Mẫu câu thông dụng
请你帮我保管一下这个包。
Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yíxià zhège bāo.
Làm ơn giúp tôi giữ cái túi này một lát.
这些文件要好好保管。
Zhèxiē wénjiàn yào hǎohǎo bǎoguǎn.
Những tài liệu này cần được bảo quản cẩn thận.
钱存在银行里比自己保管安全。
Qián cún zài yínháng lǐ bǐ zìjǐ bǎoguǎn ānquán.
Gửi tiền trong ngân hàng an toàn hơn là tự giữ.
行李我已经交给前台保管了。
Xínglǐ wǒ yǐjīng jiāo gěi qiántái bǎoguǎn le.
Tôi đã giao hành lý cho lễ tân giữ rồi.
这个仓库专门用于保管货物。
Zhège cāngkù zhuānmén yòng yú bǎoguǎn huòwù.
Nhà kho này được dùng chuyên biệt để bảo quản hàng hóa.
保管食品时要注意温度和湿度。
Bǎoguǎn shípǐn shí yào zhùyì wēndù hé shīdù.
Khi bảo quản thực phẩm cần chú ý đến nhiệt độ và độ ẩm.
他保管这笔钱已经三年了。
Tā bǎoguǎn zhè bǐ qián yǐjīng sān nián le.
Anh ấy đã giữ số tiền này ba năm rồi.
你放心吧,我一定替你保管好。
Nǐ fàngxīn ba, wǒ yídìng tì nǐ bǎoguǎn hǎo.
Bạn yên tâm đi, tôi nhất định sẽ giữ giúp bạn cẩn thận.
这个地方不适合保管易燃物品。
Zhège dìfāng bù shìhé bǎoguǎn yìrán wùpǐn.
Nơi này không thích hợp để bảo quản vật dễ cháy.
每个员工都要保管好自己的工作证。
Měi gè yuángōng dōu yào bǎoguǎn hǎo zìjǐ de gōngzuò zhèng.
Mỗi nhân viên đều phải giữ gìn thẻ làm việc của mình.
- 35 câu ví dụ mở rộng (với phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
请帮我保管一下这份文件。
Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià zhè fèn wénjiàn.
Làm ơn giúp tôi giữ tài liệu này một lát.
你把护照交给我保管吧。
Nǐ bǎ hùzhào jiāo gěi wǒ bǎoguǎn ba.
Bạn giao hộ chiếu cho tôi giữ nhé.
这个包要特别保管。
Zhège bāo yào tèbié bǎoguǎn.
Cái túi này cần được giữ gìn đặc biệt.
文件要放在柜子里保管。
Wénjiàn yào fàng zài guìzi lǐ bǎoguǎn.
Tài liệu cần để trong tủ để bảo quản.
冰箱是用来保管食物的。
Bīngxiāng shì yòng lái bǎoguǎn shíwù de.
Tủ lạnh dùng để bảo quản thức ăn.
我会好好保管你的礼物。
Wǒ huì hǎohǎo bǎoguǎn nǐ de lǐwù.
Tôi sẽ giữ món quà của bạn cẩn thận.
这个仓库主要保管设备。
Zhège cāngkù zhǔyào bǎoguǎn shèbèi.
Nhà kho này chủ yếu dùng để cất giữ thiết bị.
行李由旅馆保管。
Xínglǐ yóu lǚguǎn bǎoguǎn.
Hành lý do khách sạn trông coi.
我把钥匙交给他保管了。
Wǒ bǎ yàoshi jiāo gěi tā bǎoguǎn le.
Tôi đã giao chìa khóa cho anh ấy giữ.
保管不好会造成损失。
Bǎoguǎn bù hǎo huì zàochéng sǔnshī.
Giữ không cẩn thận sẽ gây thiệt hại.
这些档案要密封保管。
Zhèxiē dǎng’àn yào mìfēng bǎoguǎn.
Những hồ sơ này cần được niêm phong bảo quản.
请妥善保管您的收据。
Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn nín de shōujù.
Xin vui lòng giữ gìn hóa đơn của ngài cẩn thận.
他负责保管仓库的钥匙。
Tā fùzé bǎoguǎn cāngkù de yàoshi.
Anh ấy chịu trách nhiệm giữ chìa khóa nhà kho.
我保证替你保管好。
Wǒ bǎozhèng tì nǐ bǎoguǎn hǎo.
Tôi đảm bảo sẽ giữ giúp bạn cẩn thận.
这批货需要冷藏保管。
Zhè pī huò xūyào lěngcáng bǎoguǎn.
Lô hàng này cần được bảo quản lạnh.
他把钱交给银行保管。
Tā bǎ qián jiāo gěi yínháng bǎoguǎn.
Anh ấy gửi tiền cho ngân hàng giữ.
保管文件要防潮。
Bǎoguǎn wénjiàn yào fáng cháo.
Khi bảo quản tài liệu cần chống ẩm.
保管货物时要检查标签。
Bǎoguǎn huòwù shí yào jiǎnchá biāoqiān.
Khi cất giữ hàng hóa cần kiểm tra nhãn mác.
他保管的东西从来没丢过。
Tā bǎoguǎn de dōngxī cónglái méi diū guò.
Những thứ anh ấy giữ chưa bao giờ bị mất.
保险箱里保管着重要文件。
Bǎoxiǎnxiāng lǐ bǎoguǎnzhe zhòngyào wénjiàn.
Trong két sắt có cất giữ tài liệu quan trọng.
我来保管这些照片。
Wǒ lái bǎoguǎn zhèxiē zhàopiàn.
Để tôi giữ những tấm ảnh này.
这个房间专门用于保管资料。
Zhège fángjiān zhuānmén yòng yú bǎoguǎn zīliào.
Căn phòng này chuyên dùng để lưu giữ tài liệu.
保管好自己的贵重物品。
Bǎoguǎn hǎo zìjǐ de guìzhòng wùpǐn.
Giữ gìn đồ quý giá của mình cẩn thận.
你放心,我一定替你保管妥当。
Nǐ fàngxīn, wǒ yídìng tì nǐ bǎoguǎn tuǒdàng.
Bạn yên tâm, tôi nhất định sẽ giữ giúp bạn chu đáo.
我负责保管公司印章。
Wǒ fùzé bǎoguǎn gōngsī yìnzhāng.
Tôi chịu trách nhiệm giữ con dấu của công ty.
保管期限为一年。
Bǎoguǎn qīxiàn wéi yì nián.
Thời hạn lưu giữ là một năm.
文件丢失是因为保管不当。
Wénjiàn diūshī shì yīnwèi bǎoguǎn bùdàng.
Tài liệu bị mất vì giữ không đúng cách.
图书馆保管了许多珍贵书籍。
Túshūguǎn bǎoguǎn le xǔduō zhēnguì shūjí.
Thư viện lưu giữ rất nhiều sách quý.
我会保管好这份秘密。
Wǒ huì bǎoguǎn hǎo zhè fèn mìmì.
Tôi sẽ giữ kín bí mật này.
冰柜是用来保管肉类的。
Bīngguì shì yòng lái bǎoguǎn ròulèi de.
Tủ đông dùng để bảo quản thịt.
这些药品要阴凉保管。
Zhèxiē yàopǐn yào yīnliáng bǎoguǎn.
Những loại thuốc này cần được giữ nơi mát.
我把行李交给他保管了。
Wǒ bǎ xínglǐ jiāo gěi tā bǎoguǎn le.
Tôi đã giao hành lý cho anh ấy giữ.
这些资料不允许随意保管。
Zhèxiē zīliào bù yǔnxǔ suíyì bǎoguǎn.
Những tài liệu này không được giữ tùy tiện.
你应该妥善保管合同原件。
Nǐ yīnggāi tuǒshàn bǎoguǎn hétóng yuánjiàn.
Bạn nên giữ gìn bản gốc hợp đồng cẩn thận.
保管不善会引起损坏。
Bǎoguǎn bú shàn huì yǐnqǐ sǔnhuài.
Giữ không tốt sẽ gây hư hại.
- Tóm tắt
Từ: 保管
Phiên âm: bǎoguǎn
Từ loại: Động từ
Nghĩa: Giữ gìn, bảo quản, trông coi, lưu giữ
Dùng trong: đời sống, công sở, kho hàng, khách sạn, ngân hàng, kế toán, thương mại.
Từ gần nghĩa: 保存 (bǎocún – bảo tồn, lưu trữ), 保留 (bǎoliú – giữ lại), 保守 (bǎoshǒu – giữ kín bí mật).
保管 (bǎoguǎn) là một từ tiếng Trung rất phổ biến, có hai nghĩa chính tùy theo ngữ cảnh:
Giữ gìn, bảo quản, trông coi (đồ vật, tài sản)
Đảm bảo, cam đoan (ngữ khí chắc chắn, đảm bảo kết quả)
- Nghĩa và loại từ
Từ loại: 动词 (Động từ)
Pinyin: bǎoguǎn
Nghĩa tiếng Việt: Giữ gìn, bảo quản, trông coi, hoặc đảm bảo
Nghĩa tiếng Anh: To keep; to take care of; to be responsible for; to guarantee
- Giải thích chi tiết
(1) Nghĩa gốc:
Chỉ hành động giữ gìn, trông coi, bảo vệ vật gì đó để không bị mất, hư hỏng hoặc bị người khác lấy đi.
→ Thường dùng trong hoàn cảnh có trách nhiệm giữ đồ, tài sản, hồ sơ, hàng hóa, hành lý, tiền bạc…
(2) Nghĩa mở rộng (nghĩa bóng, khẩu ngữ):
Mang nghĩa “đảm bảo”, “chắc chắn”, dùng để nhấn mạnh độ tin tưởng về điều gì đó, tương tự như “cam đoan”, “chắc chắn”.
- Một số cấu trúc thường gặp
保管 + danh từ: giữ gìn, bảo quản cái gì
例如: 保管文件 (bǎoguǎn wénjiàn) – bảo quản tài liệu
把……保管好: giữ gìn cẩn thận cái gì
例如: 把钱保管好 (bǎ qián bǎoguǎn hǎo) – giữ tiền cho cẩn thận
我保管……: tôi đảm bảo rằng…, tôi cam đoan rằng… (nghĩa bóng)
例如: 我保管他会来 – Tôi đảm bảo anh ấy sẽ đến.
- Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
这些文件请你帮我保管一下。
Zhèxiē wénjiàn qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yīxià.
Những tài liệu này nhờ bạn giữ giúp tôi nhé.
你的行李要自己保管好。
Nǐ de xínglǐ yào zìjǐ bǎoguǎn hǎo.
Hành lý của bạn phải tự mình giữ cẩn thận.
这批货物我们会妥善保管。
Zhè pī huòwù wǒmen huì tuǒshàn bǎoguǎn.
Lô hàng này chúng tôi sẽ bảo quản cẩn thận.
他把钥匙交给我保管。
Tā bǎ yàoshi jiāo gěi wǒ bǎoguǎn.
Anh ấy giao chìa khóa cho tôi giữ.
请保管好你的贵重物品。
Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de guìzhòng wùpǐn.
Xin vui lòng giữ kỹ đồ quý giá của bạn.
我保管他一定能成功。
Wǒ bǎoguǎn tā yīdìng néng chénggōng.
Tôi đảm bảo anh ấy nhất định sẽ thành công.
这件事我保管不会告诉别人。
Zhè jiàn shì wǒ bǎoguǎn bù huì gàosù biérén.
Việc này tôi đảm bảo sẽ không nói với ai.
文件保管不当,导致丢失。
Wénjiàn bǎoguǎn bùdàng, dǎozhì diūshī.
Tài liệu bảo quản không đúng cách nên bị mất.
你放心,我会替你保管好。
Nǐ fàngxīn, wǒ huì tì nǐ bǎoguǎn hǎo.
Bạn yên tâm, tôi sẽ giữ hộ bạn cẩn thận.
钱要放在安全的地方保管。
Qián yào fàng zài ānquán de dìfāng bǎoguǎn.
Tiền nên được giữ ở nơi an toàn.
保管这些资料非常重要。
Bǎoguǎn zhèxiē zīliào fēicháng zhòngyào.
Việc bảo quản những tài liệu này rất quan trọng.
他负责保管公司的印章。
Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī de yìnzhāng.
Anh ấy phụ trách giữ con dấu của công ty.
请把护照保管好,不要丢了。
Qǐng bǎ hùzhào bǎoguǎn hǎo, bú yào diū le.
Hãy giữ hộ chiếu cẩn thận, đừng để mất.
他保管一说谎就脸红。
Tā bǎoguǎn yī shuōhuǎng jiù liǎnhóng.
Tôi đảm bảo anh ta cứ nói dối là đỏ mặt ngay.
我保管这次一定没问题。
Wǒ bǎoguǎn zhè cì yīdìng méi wèntí.
Tôi đảm bảo lần này nhất định không có vấn đề gì.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt so với 保管
保存 (bǎocún) Giữ lại, lưu trữ (thông tin, dữ liệu, thức ăn) Thiên về “lưu giữ để không hư hại”
保留 (bǎoliú) Giữ lại (ý kiến, vị trí, trạng thái) Thiên về “duy trì, không bỏ đi”
看管 (kānguǎn) Trông coi, canh giữ Mang nghĩa “giám sát” nhiều hơn
保守 (bǎoshǒu) Giữ bí mật, giữ gìn (quan điểm, bí mật) Thiên về “kín đáo, bảo thủ” - Tóm tắt
保管 có 2 nghĩa chính:
(1) Giữ gìn, bảo quản (vật, tài sản, hàng hóa, tài liệu)
(2) Đảm bảo, cam đoan (khẩu ngữ)
Loại từ: Động từ
Cấu trúc thông dụng: 把……保管好 / 请保管好…… / 我保管……
Dùng nhiều trong: đời sống, thương mại, logistics, quản lý tài sản, hành chính.
保管 (bǎo guǎn) là một từ tiếng Trung có nhiều tầng nghĩa phong phú, được sử dụng rất rộng rãi trong cả ngôn ngữ đời sống, hành chính, thương mại, pháp lý và văn viết. Từ này không chỉ có nghĩa là bảo quản, giữ gìn, trông nom đồ vật, mà trong khẩu ngữ còn có nghĩa đảm bảo, cam đoan, chắc chắn.
- Giải thích chi tiết
a. Nghĩa gốc:
保 (bǎo): bảo vệ, giữ, bảo đảm.
管 (guǎn): quản lý, trông coi, chịu trách nhiệm.
Ghép lại, 保管 mang nghĩa “giữ gìn và trông nom vật gì đó cẩn thận để không bị mất, bị hư hỏng”.
→ 保管 = bảo quản, trông coi, giữ gìn an toàn.
Ví dụ:
行李请自行保管。
Hành lý xin vui lòng tự bảo quản.
b. Nghĩa mở rộng trong văn nói:
Trong khẩu ngữ, 保管 còn mang nghĩa cam đoan, đảm bảo, chắc chắn, nhất định (giống như “一定” hoặc “保证” trong nhiều ngữ cảnh).
Ví dụ:
我保管他不知道这件事。
Tôi đảm bảo anh ta không biết chuyện này.
c. Tóm tắt hai nghĩa chính:
Nghĩa Giải thích chi tiết Ví dụ tiêu biểu
① Giữ gìn, bảo quản, trông coi Giữ cho vật gì đó an toàn, không bị mất, hỏng 保管文件、保管行李
② Đảm bảo, cam đoan, chắc chắn Cách nói khẩu ngữ mang tính khẳng định mạnh 我保管他会来。
- Loại từ
Động từ (动词).
Có thể làm vị ngữ, động từ chính, hoặc phó động từ mang nghĩa nhấn mạnh (trong khẩu ngữ).
- Cấu trúc thường gặp
保管 + danh từ
→ Giữ gì đó, trông coi vật gì.
Ví dụ: 保管行李、保管钱财、保管文件。
把 + vật + 保管 + 得 + tính từ
→ Giữ vật gì rất cẩn thận.
Ví dụ: 把这些资料保管得很好。
主语 + 保管 + Mệnh đề (cấu trúc khẩu ngữ)
→ Cam đoan, đảm bảo điều gì đó chắc chắn.
Ví dụ: 我保管他一定来。
- Mẫu câu thường dùng
请你帮我保管一下这些资料。
Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yīxià zhèxiē zīliào.
Làm ơn giúp tôi giữ những tài liệu này một lát.
这些文件要好好保管。
Zhèxiē wénjiàn yào hǎohǎo bǎoguǎn.
Những tài liệu này cần được bảo quản cẩn thận.
我保管他今天会迟到。
Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān huì chídào.
Tôi đảm bảo hôm nay anh ta sẽ đến muộn.
贵重物品请妥善保管。
Guìzhòng wùpǐn qǐng tuǒshàn bǎoguǎn.
Xin vui lòng giữ gìn cẩn thận đồ vật có giá trị.
文件已经交由我保管。
Wénjiàn yǐjīng jiāo yóu wǒ bǎoguǎn.
Tài liệu đã được giao cho tôi giữ.
- Phân biệt 保管 với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa chính Khác biệt so với 保管
保存 (bǎocún) Lưu trữ, cất giữ (thường dùng cho tài liệu, dữ liệu, vật phẩm) Thiên về “lưu trữ lâu dài”.
保留 (bǎoliú) Giữ lại (không bỏ đi) Nhấn mạnh “giữ nguyên trạng thái”.
保养 (bǎoyǎng) Bảo dưỡng, chăm sóc Dùng cho máy móc, cơ thể, da, xe cộ.
看管 (kānguǎn) Canh giữ, trông coi Nhấn mạnh hành động “canh chừng”.
保管 (bǎoguǎn) Giữ, trông nom, hoặc đảm bảo (cam đoan) Vừa có nghĩa vật chất (giữ gìn), vừa có nghĩa tinh thần (cam đoan). - 50 ví dụ cụ thể (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
A. Nghĩa 1: Giữ gìn, trông nom, bảo quản
请把钥匙交给我保管。
Qǐng bǎ yàoshi jiāo gěi wǒ bǎoguǎn.
Xin giao chìa khóa cho tôi giữ.
这些文件非常重要,要妥善保管。
Zhèxiē wénjiàn fēicháng zhòngyào, yào tuǒshàn bǎoguǎn.
Những tài liệu này rất quan trọng, phải giữ cẩn thận.
行李请自行保管。
Xínglǐ qǐng zìxíng bǎoguǎn.
Hành lý xin vui lòng tự bảo quản.
钱最好存在银行保管。
Qián zuìhǎo cún zài yínháng bǎoguǎn.
Tiền tốt nhất nên gửi ngân hàng để giữ.
图书馆帮学生免费保管书包。
Túshūguǎn bāng xuéshēng miǎnfèi bǎoguǎn shūbāo.
Thư viện giúp học sinh giữ cặp miễn phí.
这些贵重物品请您自己保管。
Zhèxiē guìzhòng wùpǐn qǐng nín zìjǐ bǎoguǎn.
Xin quý khách tự giữ gìn các vật phẩm quý giá này.
她把信件交给秘书保管。
Tā bǎ xìnjiàn jiāo gěi mìshū bǎoguǎn.
Cô ấy giao thư cho thư ký giữ.
保管这些资料的人要负责任。
Bǎoguǎn zhèxiē zīliào de rén yào fù zérèn.
Người giữ những tài liệu này phải có trách nhiệm.
所有货物都已经妥善保管。
Suǒyǒu huòwù dōu yǐjīng tuǒshàn bǎoguǎn.
Toàn bộ hàng hóa đã được bảo quản tốt.
我把照片保管在抽屉里。
Wǒ bǎ zhàopiàn bǎoguǎn zài chōutì lǐ.
Tôi cất ảnh trong ngăn kéo để giữ.
这些药品需要低温保管。
Zhèxiē yàopǐn xūyào dīwēn bǎoguǎn.
Những loại thuốc này cần được giữ ở nhiệt độ thấp.
学生宿舍要有地方保管行李。
Xuéshēng sùshè yào yǒu dìfāng bǎoguǎn xínglǐ.
Ký túc xá sinh viên cần có nơi để giữ hành lý.
我替你保管这个包吧。
Wǒ tì nǐ bǎoguǎn zhège bāo ba.
Để tôi giữ giúp bạn cái túi này nhé.
银行是最安全的保管场所。
Yínháng shì zuì ānquán de bǎoguǎn chǎngsuǒ.
Ngân hàng là nơi giữ tiền an toàn nhất.
这些资料保管了十年。
Zhèxiē zīliào bǎoguǎn le shí nián.
Những tài liệu này đã được giữ suốt mười năm.
请保管好您的收据。
Qǐng bǎoguǎn hǎo nín de shōujù.
Xin giữ kỹ biên lai của quý khách.
保管箱要上锁。
Bǎoguǎnxiāng yào shàng suǒ.
Hộp giữ đồ phải khóa lại.
他负责保管公司文件。
Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī wénjiàn.
Anh ta phụ trách giữ tài liệu của công ty.
她的护照由朋友代为保管。
Tā de hùzhào yóu péngyǒu dàiwéi bǎoguǎn.
Hộ chiếu của cô ấy được bạn giữ giúp.
这些物品请不要随便保管。
Zhèxiē wùpǐn qǐng bú yào suíbiàn bǎoguǎn.
Xin đừng tùy tiện giữ những vật này.
B. Nghĩa 2: Đảm bảo, cam đoan, chắc chắn (khẩu ngữ)
我保管他今天不会来。
Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān bú huì lái.
Tôi đảm bảo hôm nay anh ta sẽ không đến.
你放心,我保管没问题。
Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn méi wèntí.
Bạn yên tâm, tôi đảm bảo không vấn đề gì.
保管他又忘了带手机。
Bǎoguǎn tā yòu wàng le dài shǒujī.
Chắc chắn là anh ta lại quên mang điện thoại rồi.
我保管你一定会喜欢。
Wǒ bǎoguǎn nǐ yīdìng huì xǐhuān.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích nó.
他保管在说谎。
Tā bǎoguǎn zài shuōhuǎng.
Chắc chắn anh ta đang nói dối.
你这样做,保管会被骂。
Nǐ zhèyàng zuò, bǎoguǎn huì bèi mà.
Làm thế này chắc chắn sẽ bị mắng đấy.
我保管他不知道这件事。
Wǒ bǎoguǎn tā bù zhīdào zhè jiàn shì.
Tôi đảm bảo anh ta không biết chuyện này.
吃了这个药,保管有效。
Chī le zhège yào, bǎoguǎn yǒuxiào.
Uống thuốc này chắc chắn có hiệu quả.
他那么粗心,保管会弄错。
Tā nàme cūxīn, bǎoguǎn huì nòng cuò.
Anh ta bất cẩn như vậy, chắc chắn sẽ làm sai.
这部电影保管让你笑个不停。
Zhè bù diànyǐng bǎoguǎn ràng nǐ xiào gè bù tíng.
Bộ phim này đảm bảo sẽ khiến bạn cười không ngớt.
这种办法保管行得通。
Zhè zhǒng bànfǎ bǎoguǎn xíng de tōng.
Cách này chắc chắn sẽ hiệu quả.
我保管明天能解决。
Wǒ bǎoguǎn míngtiān néng jiějué.
Tôi đảm bảo ngày mai có thể giải quyết được.
他不听你的话,保管会后悔。
Tā bù tīng nǐ de huà, bǎoguǎn huì hòuhuǐ.
Nếu anh ta không nghe bạn, chắc chắn sẽ hối hận.
我保管这件事没这么简单。
Wǒ bǎoguǎn zhè jiàn shì méi zhème jiǎndān.
Tôi đảm bảo chuyện này không đơn giản như vậy.
她一看到他,保管就笑。
Tā yī kàn dào tā, bǎoguǎn jiù xiào.
Cô ấy mà nhìn thấy anh ta, chắc chắn sẽ cười.
你试试看,保管成功。
Nǐ shì shì kàn, bǎoguǎn chénggōng.
Bạn cứ thử đi, đảm bảo sẽ thành công.
我保管他今天不敢出现。
Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān bù gǎn chūxiàn.
Tôi đảm bảo hôm nay anh ta không dám xuất hiện.
这么热的天,冰淇淋保管化得快。
Zhème rè de tiān, bīngqílín bǎoguǎn huà de kuài.
Trời nóng thế này, kem chắc chắn sẽ tan nhanh.
这孩子保管在玩电脑。
Zhè háizi bǎoguǎn zài wán diànnǎo.
Đứa bé này chắc chắn đang chơi máy tính.
我保管你能通过考试。
Wǒ bǎoguǎn nǐ néng tōngguò kǎoshì.
Tôi đảm bảo bạn sẽ qua kỳ thi.
C. Kết hợp hai nghĩa trong một ngữ cảnh
你把文件交给他保管,保管安全。
Nǐ bǎ wénjiàn jiāo gěi tā bǎoguǎn, bǎoguǎn ānquán.
Bạn giao tài liệu cho anh ta giữ, đảm bảo sẽ an toàn.
保管好钱袋,保管你不丢。
Bǎoguǎn hǎo qiándài, bǎoguǎn nǐ bù diū.
Giữ kỹ ví tiền, chắc chắn bạn sẽ không bị mất.
他保管货物,也保管准时交货。
Tā bǎoguǎn huòwù, yě bǎoguǎn zhǔnshí jiāohuò.
Anh ta vừa trông coi hàng, vừa đảm bảo giao đúng hạn.
保管 (bǎo guǎn) là một từ tiếng Trung có nhiều cách dùng phong phú. Nó vừa có thể mang nghĩa “giữ gìn, bảo quản, trông coi”, vừa có thể dùng trong lời nói với nghĩa “chắc chắn, đảm bảo” (giống như “cam đoan”, “chắc chắn là…” trong tiếng Việt).
- Giải thích chi tiết
保管 (bǎo guǎn) gồm hai chữ:
保 (bǎo): bảo vệ, giữ gìn, duy trì.
管 (guǎn): quản lý, trông coi, phụ trách.
→ Khi ghép lại, 保管 có hai nghĩa chính:
Nghĩa 1: Giữ gìn, bảo quản, trông coi (nghĩa gốc, thường dùng trong công việc, đời sống)
Dùng để chỉ hành động giữ gìn, cất giữ, trông coi đồ vật, tài sản để không bị hư hỏng, mất mát.
Ví dụ: 保管行李 (giữ hành lý), 保管文件 (bảo quản tài liệu).
Nghĩa 2: Đảm bảo, cam đoan, chắc chắn (nghĩa mở rộng, thường dùng trong khẩu ngữ)
Dùng với nghĩa “chắc chắn là…”, “tôi đảm bảo…”, mang tính khẳng định mạnh mẽ.
Ví dụ: 我保管他不会迟到。→ Tôi đảm bảo anh ấy sẽ không đến muộn.
- Loại từ
保管 có thể là:
Động từ (动词) – khi mang nghĩa “giữ gìn, bảo quản, trông coi”.
Phó từ hoặc động từ tình thái (副词/动词) – khi mang nghĩa “đảm bảo, chắc chắn”.
- Nghĩa tiếng Việt
Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Loại từ Ví dụ tiêu biểu
保管行李 Giữ hành lý Động từ 我来保管你的包。
保管文件 Bảo quản tài liệu Động từ 文件请妥善保管。
保管不会出错 Đảm bảo không sai Phó từ 我保管没问题。 - Một số cấu trúc thường gặp
把 + vật + 保管 + 好 → giữ gìn cẩn thận vật gì đó.
由 + người + 保管 → do ai đó giữ.
请 + 人 + 保管 + 东西 → nhờ ai giữ đồ.
我保管 + mệnh đề → tôi đảm bảo rằng…
- 45 mẫu câu ví dụ chi tiết
A. Nghĩa 1: “Giữ gìn, bảo quản, trông coi”
请把钥匙保管好。
(Qǐng bǎ yàoshi bǎoguǎn hǎo.)
Xin hãy giữ chìa khóa cẩn thận.
这些文件由我来保管。
(Zhèxiē wénjiàn yóu wǒ lái bǎoguǎn.)
Những tài liệu này do tôi trông coi.
行李请交给前台保管。
(Xínglǐ qǐng jiāo gěi qiántái bǎoguǎn.)
Xin giao hành lý cho quầy lễ tân giữ hộ.
钱放在保险柜里保管最安全。
(Qián fàng zài bǎoxiǎnguì lǐ bǎoguǎn zuì ānquán.)
Tiền để trong két sắt là an toàn nhất.
这些货物要妥善保管。
(Zhèxiē huòwù yào tuǒshàn bǎoguǎn.)
Những hàng hóa này phải được bảo quản cẩn thận.
请帮我保管一下我的包。
(Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yīxià wǒ de bāo.)
Làm ơn giữ giúp tôi chiếc túi một lát.
他负责保管公司的资料。
(Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī de zīliào.)
Anh ấy phụ trách việc bảo quản tài liệu của công ty.
你要好好保管这张收据。
(Nǐ yào hǎohǎo bǎoguǎn zhè zhāng shōujù.)
Bạn phải giữ kỹ tờ biên lai này.
图书馆保管了很多珍贵的书。
(Túshūguǎn bǎoguǎn le hěn duō zhēnguì de shū.)
Thư viện lưu giữ nhiều sách quý.
把文件交给秘书保管吧。
(Bǎ wénjiàn jiāo gěi mìshū bǎoguǎn ba.)
Giao tài liệu cho thư ký giữ đi.
他把护照交给朋友保管。
(Tā bǎ hùzhào jiāo gěi péngyou bǎoguǎn.)
Anh ấy đưa hộ chiếu cho bạn giữ.
孩子的证件由学校保管。
(Háizi de zhèngjiàn yóu xuéxiào bǎoguǎn.)
Giấy tờ của học sinh do nhà trường giữ.
保管好你的贵重物品。
(Bǎoguǎn hǎo nǐ de guìzhòng wùpǐn.)
Hãy giữ gìn cẩn thận đồ quý của bạn.
这个文件请务必保管好。
(Zhège wénjiàn qǐng wùbì bǎoguǎn hǎo.)
Tài liệu này xin hãy giữ gìn thật cẩn thận.
仓库里保管着许多旧设备。
(Cāngkù lǐ bǎoguǎn zhe xǔduō jiù shèbèi.)
Trong kho đang lưu giữ nhiều thiết bị cũ.
我暂时帮你保管这笔钱。
(Wǒ zhànshí bāng nǐ bǎoguǎn zhè bǐ qián.)
Tôi tạm thời giữ giúp bạn số tiền này.
这些文件必须密封保管。
(Zhèxiē wénjiàn bìxū mìfēng bǎoguǎn.)
Những tài liệu này phải được niêm phong bảo quản.
银行保管客户的财产。
(Yínháng bǎoguǎn kèhù de cáichǎn.)
Ngân hàng giữ tài sản của khách hàng.
他小心地保管着那封信。
(Tā xiǎoxīn de bǎoguǎn zhe nà fēng xìn.)
Anh ấy cẩn thận giữ bức thư đó.
请保管好收据,以便日后查对。
(Qǐng bǎoguǎn hǎo shōujù, yǐbiàn rìhòu chádùi.)
Hãy giữ kỹ biên lai để sau này đối chiếu.
保管期为三个月。
(Bǎoguǎn qī wéi sān gè yuè.)
Thời gian lưu giữ là ba tháng.
这家店提供免费保管服务。
(Zhè jiā diàn tígōng miǎnfèi bǎoguǎn fúwù.)
Cửa hàng này cung cấp dịch vụ giữ đồ miễn phí.
货物要在干燥的地方保管。
(Huòwù yào zài gānzào de dìfāng bǎoguǎn.)
Hàng hóa cần được bảo quản ở nơi khô ráo.
把合同放在柜子里保管。
(Bǎ hétóng fàng zài guìzi lǐ bǎoguǎn.)
Đặt hợp đồng trong tủ để bảo quản.
文件由档案室保管。
(Wénjiàn yóu dàng’ànshì bǎoguǎn.)
Tài liệu do phòng lưu trữ giữ.
B. Nghĩa 2: “Đảm bảo, chắc chắn, cam đoan”
我保管他已经到了。
(Wǒ bǎoguǎn tā yǐjīng dào le.)
Tôi đảm bảo anh ấy đã đến rồi.
我保管他不知道这件事。
(Wǒ bǎoguǎn tā bù zhīdào zhè jiàn shì.)
Tôi chắc chắn là anh ta không biết chuyện này.
你这样做,保管会后悔。
(Nǐ zhèyàng zuò, bǎoguǎn huì hòuhuǐ.)
Làm như vậy, chắc chắn bạn sẽ hối hận.
她保管没听见。
(Tā bǎoguǎn méi tīngjiàn.)
Chắc chắn cô ấy không nghe thấy rồi.
我保管他会喜欢这份礼物。
(Wǒ bǎoguǎn tā huì xǐhuan zhè fèn lǐwù.)
Tôi đảm bảo anh ấy sẽ thích món quà này.
你再晚一点,保管赶不上车。
(Nǐ zài wǎn yīdiǎn, bǎoguǎn gǎn bù shàng chē.)
Nếu cậu đến muộn hơn chút nữa, chắc chắn sẽ lỡ xe.
他现在那么忙,保管没空理你。
(Tā xiànzài nàme máng, bǎoguǎn méi kòng lǐ nǐ.)
Anh ấy bận lắm, chắc chắn không có thời gian cho cậu.
我保管你能成功。
(Wǒ bǎoguǎn nǐ néng chénggōng.)
Tôi đảm bảo bạn sẽ thành công.
这次保管不会出错。
(Zhè cì bǎoguǎn bù huì chū cuò.)
Lần này chắc chắn sẽ không có sai sót.
我保管他不敢再来。
(Wǒ bǎoguǎn tā bù gǎn zài lái.)
Tôi đảm bảo anh ta không dám đến nữa.
保管他现在正睡觉呢。
(Bǎoguǎn tā xiànzài zhèng shuìjiào ne.)
Chắc chắn bây giờ anh ấy đang ngủ.
这么冷的天,保管他穿得很多。
(Zhème lěng de tiān, bǎoguǎn tā chuān de hěn duō.)
Trời lạnh như vậy, chắc chắn anh ấy mặc rất nhiều áo.
你不学习,保管考不好。
(Nǐ bù xuéxí, bǎoguǎn kǎo bù hǎo.)
Nếu không học, chắc chắn cậu thi không tốt đâu.
我保管这事儿是真的。
(Wǒ bǎoguǎn zhè shì er shì zhēn de.)
Tôi đảm bảo chuyện này là thật.
他保管早就知道了。
(Tā bǎoguǎn zǎo jiù zhīdào le.)
Chắc chắn anh ta biết từ lâu rồi.
我保管你会喜欢这道菜。
(Wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuan zhè dào cài.)
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích món ăn này.
别担心,保管没事。
(Bié dānxīn, bǎoguǎn méi shì.)
Đừng lo, chắc chắn không sao đâu.
他喝那么多,保管醉了。
(Tā hē nàme duō, bǎoguǎn zuì le.)
Anh ta uống nhiều thế, chắc chắn say rồi.
你放心,我保管帮你办好。
(Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn bāng nǐ bàn hǎo.)
Bạn yên tâm, tôi đảm bảo sẽ giúp bạn làm xong.
这么简单的事,他保管能做到。
(Zhème jiǎndān de shì, tā bǎoguǎn néng zuò dào.)
Chuyện đơn giản như vậy, chắc chắn anh ấy làm được.
- Tổng kết
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Loại từ Ghi chú
保管 bǎoguǎn giữ gìn, bảo quản, trông coi Động từ Dùng trong văn viết, công việc
保管 bǎoguǎn đảm bảo, chắc chắn Phó từ / động từ tình thái Dùng trong khẩu ngữ, giọng cam đoan
保管 (bǎoguǎn) trong tiếng Trung nghĩa là bảo quản, giữ gìn, trông giữ, trông nom. Từ này dùng để chỉ hành động giữ và quản lý một đồ vật, tài sản hoặc tài liệu giúp ai đó, đảm bảo chúng không bị mất, hư hỏng hay xâm phạm.
Ngoài ra, trong khẩu ngữ, 保管 còn có nghĩa nhấn mạnh chắc chắn, đảm bảo (giống như “cam đoan”, “chắc chắn 100%”).
- Loại từ
Động từ: giữ gìn, bảo quản
Phó từ (dùng trong khẩu ngữ nhấn mạnh): chắc chắn, đảm bảo
- Giải thích chi tiết
保 (bǎo): bảo vệ
管 (guǎn): quản lý, trông nom
Ghép lại 保管 → trông giữ, giữ gìn và quản lý (tài sản, đồ vật).
Thường dùng trong các tình huống:
Gửi hành lý ở sân bay/khách sạn
Nhờ ai giữ đồ
Đơn vị/tổ chức trông giữ tài sản
Nói chắc chắn điều gì sẽ xảy ra
- Cụm từ thông dụng với 保管
Cụm từ Nghĩa
保管行李 trông giữ hành lý
保管文件 bảo quản tài liệu
保管好钥匙 giữ chìa khóa cẩn thận
行李寄存/保管处 khu gửi/trông giữ hành lý
由我保管 do tôi giữ
保管没问题 đảm bảo không vấn đề - 45 câu ví dụ (kèm pinyin + tiếng Việt)
这件事交给我保管。
Zhè jiàn shì jiāogěi wǒ bǎoguǎn.
Việc này giao cho tôi giữ.
请帮我保管一下行李。
Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià xíngli.
Xin giúp tôi trông hành lý.
钥匙请妥善保管。
Yàoshi qǐng tuǒshàn bǎoguǎn.
Vui lòng giữ chìa khóa cẩn thận.
这些文件必须严格保管。
Zhèxiē wénjiàn bìxū yángé bǎoguǎn.
Những tài liệu này phải được bảo quản nghiêm ngặt.
我把钱包交给前台保管了。
Wǒ bǎ qiánbāo jiāogěi qiántái bǎoguǎn le.
Tôi giao ví cho lễ tân giữ rồi.
行李保管处在哪里?
Xíngli bǎoguǎn chù zài nǎlǐ?
Quầy giữ hành lý ở đâu?
钱请自己保管好。
Qián qǐng zìjǐ bǎoguǎn hǎo.
Tiền xin tự giữ cẩn thận.
重要资料要妥善保管。
Zhòngyào zīliào yào tuǒshàn bǎoguǎn.
Tài liệu quan trọng cần bảo quản cẩn thận.
护照我来保管吧。
Hùzhào wǒ lái bǎoguǎn ba.
Để hộ chiếu tôi cất.
这个箱子需要特别保管。
Zhège xiāngzi xūyào tèbié bǎoguǎn.
Cái vali này cần giữ đặc biệt.
孩子的文件由家长保管。
Háizi de wénjiàn yóu jiāzhǎng bǎoguǎn.
Tài liệu của trẻ do phụ huynh giữ.
公司会帮员工保管电脑。
Gōngsī huì bāng yuángōng bǎoguǎn diànnǎo.
Công ty sẽ giữ máy tính cho nhân viên.
这辆自行车暂时请保管一下。
Zhè liàng zìxíngchē zànshí qǐng bǎoguǎn yíxià.
Vui lòng trông giữ xe đạp này tạm thời.
你放心交给我保管。
Nǐ fàngxīn jiāogěi wǒ bǎoguǎn.
Bạn yên tâm giao cho tôi giữ.
保管好你的贵重物品。
Bǎoguǎn hǎo nǐ de guìzhòng wùpǐn.
Giữ kỹ đồ quý giá của bạn.
我保管你会喜欢。
Wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuan.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích.
他保管明天就来。
Tā bǎoguǎn míngtiān jiù lái.
Anh ấy chắc chắn ngày mai sẽ đến.
把手机交给老师保管。
Bǎ shǒujī jiāogěi lǎoshī bǎoguǎn.
Nộp điện thoại cho giáo viên giữ.
这里有免费保管服务吗?
Zhèlǐ yǒu miǎnfèi bǎoguǎn fúwù ma?
Ở đây có dịch vụ giữ đồ miễn phí không?
这个箱子我帮你保管。
Zhège xiāngzi wǒ bāng nǐ bǎoguǎn.
Tôi giữ giúp bạn cái thùng này.
请保管好门禁卡。
Qǐng bǎoguǎn hǎo ménjìn kǎ.
Vui lòng giữ thẻ ra vào cẩn thận.
他把合同交给秘书保管。
Tā bǎ hétóng jiāogěi mìshū bǎoguǎn.
Anh ấy giao hợp đồng cho thư ký giữ.
保管三天,超过收费。
Bǎoguǎn sān tiān, chāoguò shōufèi.
Giữ ba ngày, quá thời gian sẽ tính phí.
文件保管室禁止外人进入。
Wénjiàn bǎoguǎn shì jìnzhǐ wàirén jìnrù.
Phòng lưu trữ tài liệu cấm người ngoài vào.
请不要随便保管别人的东西。
Qǐng búyào suíbiàn bǎoguǎn biérén de dōngxi.
Đừng tùy tiện giữ đồ của người khác.
我们会为您妥善保管。
Wǒmen huì wèi nín tuǒshàn bǎoguǎn.
Chúng tôi sẽ giữ cẩn thận cho quý khách.
你自己保管最保险。
Nǐ zìjǐ bǎoguǎn zuì bǎoxiǎn.
Tự bạn giữ là an toàn nhất.
孩子的药请家长保管。
Háizi de yào qǐng jiāzhǎng bǎoguǎn.
Thuốc của trẻ do phụ huynh giữ.
保管十年,不能公开。
Bǎoguǎn shí nián, bùnéng gōngkāi.
Bảo quản mười năm, không được công khai.
手机充电时请自行保管。
Shǒujī chōngdiàn shí qǐng zìxíng bǎoguǎn.
Khi sạc điện thoại, xin tự trông giữ.
我保管这个秘密。
Wǒ bǎoguǎn zhège mìmì.
Tôi giữ bí mật này.
图书馆不保管个人物品。
Túshūguǎn bù bǎoguǎn gèrén wùpǐn.
Thư viện không trông giữ đồ cá nhân.
请妥善保管凭证。
Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn píngzhèng.
Xin giữ kỹ chứng từ.
合同需要长期保管。
Hétóng xūyào chángqī bǎoguǎn.
Hợp đồng cần lưu giữ lâu dài.
我保管他会迟到。
Wǒ bǎoguǎn tā huì chídào.
Tôi cá là anh ta sẽ đến muộn.
保险箱可以保管贵重物品。
Bǎoxiǎnxiāng kěyǐ bǎoguǎn guìzhòng wùpǐn.
Két sắt có thể giữ đồ quý.
钱最好自己保管。
Qián zuì hǎo zìjǐ bǎoguǎn.
Tiền tốt nhất tự mình giữ.
医院负责保管病历。
Yīyuàn fùzé bǎoguǎn bìnglì.
Bệnh viện chịu trách nhiệm lưu hồ sơ bệnh án.
你保管小心点。
Nǐ bǎoguǎn xiǎoxīn diǎn.
Bạn giữ cẩn thận chút nhé.
这个袋子请替我保管一下。
Zhège dàizi qǐng tì wǒ bǎoguǎn yíxià.
Giữ giúp tôi cái túi này nhé.
她负责保管公章。
Tā fùzé bǎoguǎn gōngzhāng.
Cô ấy chịu trách nhiệm giữ con dấu công ty.
行李已登记并保管。
Xíngli yǐ dēngjì bìng bǎoguǎn.
Hành lý đã đăng ký và được giữ.
别担心,我会保管好的。
Bié dānxīn, wǒ huì bǎoguǎn hǎo de.
Đừng lo, tôi sẽ giữ cẩn thận.
请保管好考试资料。
Qǐng bǎoguǎn hǎo kǎoshì zīliào.
Xin giữ kỹ tài liệu thi.
他保管说的都是真的。
Tā bǎoguǎn shuō de dōu shì zhēnde.
Anh ta cam đoan những gì nói đều đúng thật.
保管 (bǎo guǎn)
- Nghĩa tiếng Trung và tiếng Việt
保管 là một từ tiếng Trung gồm hai chữ:
保 nghĩa là “bảo vệ, giữ gìn, đảm bảo”.
管 nghĩa là “quản lý, trông coi, phụ trách”.
Khi ghép lại, 保管 có nghĩa là:
Giữ gìn, bảo quản, trông nom, cất giữ (đồ vật, tài sản…) một cách cẩn thận, an toàn, tránh bị hư hại hoặc thất lạc.
Đảm bảo, cam đoan (trong khẩu ngữ, khi nói “我保管…” tức là “Tôi đảm bảo rằng…”).
Vì vậy, tùy ngữ cảnh, “保管” có thể mang hai nghĩa chính:
Nghĩa 1: Giữ gìn, bảo quản, cất giữ vật gì đó.
Nghĩa 2: Cam đoan, đảm bảo (dùng trong lời nói, mang sắc thái tin chắc).
- Loại từ
保管 có thể là:
Động từ (动词): khi mang nghĩa “giữ gìn, bảo quản, cất giữ”.
Phó từ (副词): khi mang nghĩa “chắc chắn, đảm bảo, cam đoan” (thường dùng trong khẩu ngữ).
- Giải thích chi tiết về cách dùng
(1) Khi là động từ, “保管” mang nghĩa giữ gìn, bảo quản
Dùng để nói việc giữ, trông coi hoặc cất giữ một vật, tài sản, hồ sơ, hàng hóa… để tránh hư hại hoặc mất mát.
Thường đi với các danh từ chỉ vật thể như 行李 (hành lý), 文件 (hồ sơ), 钱包 (ví tiền), 货物 (hàng hóa), 资料 (tài liệu)…
Cấu trúc thường dùng:
保管 + 名词 (đồ vật cần giữ)
把 + 名词 + 保管好 (giữ cho cẩn thận)
Ví dụ:
请帮我保管一下行李。
(Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià xíngli.)
→ Làm ơn giúp tôi trông hành lý một chút.
这些文件要妥善保管。
(Zhèxiē wénjiàn yào tuǒshàn bǎoguǎn.)
→ Những tài liệu này phải được bảo quản cẩn thận.
他把钱交给银行保管。
(Tā bǎ qián jiāo gěi yínháng bǎoguǎn.)
→ Anh ta giao tiền cho ngân hàng giữ hộ.
图书馆保管了很多珍贵的书籍。
(Túshūguǎn bǎoguǎn le hěn duō zhēnguì de shūjí.)
→ Thư viện lưu giữ rất nhiều sách quý.
这些物品请你帮我保管好。
(Zhèxiē wùpǐn qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn hǎo.)
→ Xin anh giúp tôi giữ cẩn thận những đồ vật này.
(2) Khi là phó từ, “保管” mang nghĩa chắc chắn, đảm bảo, cam đoan
Dùng trong khẩu ngữ, thường đứng trước động từ, biểu thị sự khẳng định mạnh mẽ, nghĩa là “chắc chắn, nhất định, đảm bảo”.
Có sắc thái tương tự như “一定”, “肯定”, “准能”.
Cấu trúc:
保管 + 动词 (động từ chính)
Ví dụ:
你放心,我保管不告诉别人。
(Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn bú gàosu biérén.)
→ Cậu yên tâm, tôi đảm bảo sẽ không nói cho ai biết.
这么做保管出问题。
(Zhème zuò bǎoguǎn chū wèntí.)
→ Làm thế này chắc chắn sẽ xảy ra vấn đề.
他要是知道了,保管生气。
(Tā yàoshi zhīdào le, bǎoguǎn shēngqì.)
→ Nếu anh ta biết chuyện, chắc chắn sẽ nổi giận.
你再迟到,老师保管批评你。
(Nǐ zài chídào, lǎoshī bǎoguǎn pīpíng nǐ.)
→ Nếu em còn đi muộn nữa, thầy chắc chắn sẽ phê bình.
你多吃点,保管身体更好。
(Nǐ duō chī diǎn, bǎoguǎn shēntǐ gèng hǎo.)
→ Cậu ăn nhiều một chút, đảm bảo sức khỏe sẽ tốt hơn.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ vựng Nghĩa chính So sánh
保管 Giữ gìn, trông coi, hoặc đảm bảo (cam đoan) Bao hàm cả ý nghĩa “giữ” và “đảm bảo”, tùy ngữ cảnh
保存 (bǎocún) Bảo tồn, giữ lại (để lâu dài, tránh hư hại) Nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái, thường dùng cho tài liệu, dữ liệu, thực phẩm…
保留 (bǎoliú) Giữ lại, không bỏ đi Mang nghĩa trừu tượng hơn, như “giữ lại ý kiến, quyền lợi, thái độ…”
保守 (bǎoshǒu) Giữ kín, không để lộ; bảo thủ Dùng khi nói “giữ bí mật” hoặc “giữ quan điểm cũ” - Mẫu câu thông dụng
请帮我保管一下我的行李。
(Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià wǒ de xíngli.)
→ Xin giúp tôi trông hành lý một chút.
把这些重要的文件保管好。
(Bǎ zhèxiē zhòngyào de wénjiàn bǎoguǎn hǎo.)
→ Hãy giữ cẩn thận những tài liệu quan trọng này.
我保管这次考试他一定能通过。
(Wǒ bǎoguǎn zhè cì kǎoshì tā yídìng néng tōngguò.)
→ Tôi đảm bảo kỳ thi này anh ta chắc chắn sẽ đậu.
孩子的户口本请妥善保管。
(Háizi de hùkǒuběn qǐng tuǒshàn bǎoguǎn.)
→ Vui lòng bảo quản sổ hộ khẩu của trẻ cẩn thận.
他保管那张老照片多年了。
(Tā bǎoguǎn nà zhāng lǎo zhàopiàn duō nián le.)
→ Anh ấy đã giữ tấm ảnh cũ đó suốt nhiều năm.
- Tổng kết
Thuộc tính Nội dung
Từ tiếng Trung 保管
Phiên âm bǎoguǎn
Loại từ Động từ / Phó từ
Nghĩa chính Giữ gìn, bảo quản, trông coi / Cam đoan, đảm bảo
Từ đồng nghĩa 保存、保留、看管
Cấu trúc thường gặp 保管 + 名词 / 保管 + 动词 / 把…保管好
Sắc thái Khi là động từ: trang trọng; Khi là phó từ: khẩu ngữ, thân mật - Thêm nhiều ví dụ mở rộng
这些货物已经保管在仓库里了。
(Zhèxiē huòwù yǐjīng bǎoguǎn zài cāngkù lǐ le.)
→ Những hàng hóa này đã được lưu kho rồi.
她把信封小心地保管在抽屉里。
(Tā bǎ xìnfēng xiǎoxīn de bǎoguǎn zài chōutì lǐ.)
→ Cô ấy cẩn thận cất phong thư trong ngăn kéo.
这些资料非常重要,请保管好。
(Zhèxiē zīliào fēicháng zhòngyào, qǐng bǎoguǎn hǎo.)
→ Những tài liệu này rất quan trọng, xin giữ gìn cẩn thận.
我保管他不敢再迟到了。
(Wǒ bǎoguǎn tā bù gǎn zài chídào le.)
→ Tôi đảm bảo anh ta không dám đến muộn nữa đâu.
这笔钱由我来保管。
(Zhè bǐ qián yóu wǒ lái bǎoguǎn.)
→ Số tiền này để tôi giữ.
老师让班长保管试卷。
(Lǎoshī ràng bānzhǎng bǎoguǎn shìjuàn.)
→ Thầy giáo giao cho lớp trưởng giữ đề thi.
我保管他今天会来。
(Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān huì lái.)
→ Tôi đảm bảo hôm nay anh ấy sẽ đến.
你保管行李,我去买票。
(Nǐ bǎoguǎn xíngli, wǒ qù mǎi piào.)
→ Cậu trông hành lý nhé, tôi đi mua vé.
她保管钥匙,不让别人碰。
(Tā bǎoguǎn yàoshi, bú ràng biérén pèng.)
→ Cô ấy giữ chìa khóa, không cho ai đụng vào.
我保管这个秘密不会泄露。
(Wǒ bǎoguǎn zhège mìmì bú huì xièlòu.)
→ Tôi đảm bảo bí mật này sẽ không bị tiết lộ.
保管 (bǎoguǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là bảo quản, trông coi, giữ gìn, cất giữ, giữ hộ — chỉ hành động giữ gìn hoặc trông nom đồ vật, tài sản, tài liệu, hàng hóa… để không bị mất mát hoặc hư hại. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, “保管” còn mang nghĩa đảm bảo, cam đoan (tương đương “chắc chắn”, “đảm bảo” trong tiếng Việt).
- Giải thích chi tiết
Từ loại: Động từ (动词)
Phiên âm: bǎoguǎn
Nghĩa tiếng Việt: bảo quản, trông coi, giữ gìn, giữ hộ, cất giữ, cam đoan.
Cấu tạo từ:
保 (bǎo): giữ, bảo vệ.
管 (guǎn): quản lý, trông coi.
=> “保管” mang ý nghĩa là giữ gìn, quản lý một vật hay tài sản một cách cẩn thận, tránh mất mát hoặc hư hỏng.
- Nghĩa và cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau
Giữ gìn, bảo quản vật dụng hoặc tài sản:
Dùng khi nói về việc giữ đồ, quản lý tài sản, hàng hóa, tài liệu, tiền bạc v.v.
Ví dụ:
请妥善保管好您的行李。
(Vui lòng bảo quản hành lý của bạn cẩn thận.)
Trông coi, giữ hộ cho người khác:
Dùng khi ai đó gửi đồ, nhờ giữ tạm thời.
Ví dụ:
这些文件请你帮我保管一下。
(Nhờ anh giữ giúp tôi mấy tài liệu này.)
Cam đoan, đảm bảo (nghĩa bóng):
Dùng trong văn nói, mang ý “tôi đảm bảo”, “tôi chắc chắn”.
Ví dụ:
我保管他今天一定会来。
(Tôi đảm bảo hôm nay anh ta nhất định sẽ đến.)
- Một số cụm từ thường gặp với 保管
保管好财物 (bǎoguǎn hǎo cáiwù): Giữ gìn tài sản cẩn thận
妥善保管 (tuǒshàn bǎoguǎn): Bảo quản hợp lý
保管箱 (bǎoguǎn xiāng): Hộp bảo quản, két an toàn
保管室 (bǎoguǎn shì): Phòng lưu trữ, phòng giữ đồ
保管人 (bǎoguǎn rén): Người giữ, người bảo quản
- 45 Mẫu câu ví dụ tiếng Trung có dùng 保管
请妥善保管好您的护照。
Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn hǎo nín de hùzhào.
Vui lòng bảo quản hộ chiếu của bạn cẩn thận.
这些资料非常重要,一定要好好保管。
Zhèxiē zīliào fēicháng zhòngyào, yīdìng yào hǎohǎo bǎoguǎn.
Những tài liệu này rất quan trọng, nhất định phải giữ gìn cẩn thận.
行李可以寄存在保管处。
Xínglǐ kěyǐ jìcún zài bǎoguǎn chù.
Hành lý có thể gửi ở nơi giữ đồ.
请帮我保管一下这笔钱。
Qǐng bāng wǒ bǎoguǎn yīxià zhè bǐ qián.
Làm ơn giúp tôi giữ số tiền này.
银行有专门的保管箱供客户使用。
Yínháng yǒu zhuānmén de bǎoguǎn xiāng gōng kèhù shǐyòng.
Ngân hàng có két bảo quản chuyên dụng cho khách hàng sử dụng.
她把钥匙交给前台保管。
Tā bǎ yàoshi jiāo gěi qiántái bǎoguǎn.
Cô ấy giao chìa khóa cho quầy lễ tân giữ.
这件事我保管办得妥妥的。
Zhè jiàn shì wǒ bǎoguǎn bàn de tuǒtuǒ de.
Việc này tôi đảm bảo sẽ xử lý ổn thỏa.
他保管这些档案已经十年了。
Tā bǎoguǎn zhèxiē dàng’àn yǐjīng shí nián le.
Anh ấy đã lưu giữ những hồ sơ này suốt 10 năm rồi.
保管好收据,以备查验。
Bǎoguǎn hǎo shōujù, yǐ bèi cháyàn.
Hãy giữ kỹ biên lai để sau này kiểm tra.
我保管他不会迟到。
Wǒ bǎoguǎn tā bú huì chídào.
Tôi đảm bảo anh ấy sẽ không đến muộn.
这些贵重物品要特别保管。
Zhèxiē guìzhòng wùpǐn yào tèbié bǎoguǎn.
Những đồ quý giá này phải được bảo quản đặc biệt.
仓库里保管着大量货物。
Cāngkù lǐ bǎoguǎn zhe dàliàng huòwù.
Trong kho đang lưu giữ một lượng lớn hàng hóa.
她让我帮忙保管行李。
Tā ràng wǒ bāngmáng bǎoguǎn xínglǐ.
Cô ấy nhờ tôi giữ hành lý giúp.
公司要对文件的保管负责。
Gōngsī yào duì wénjiàn de bǎoguǎn fùzé.
Công ty phải chịu trách nhiệm về việc lưu giữ tài liệu.
保管好身份证和银行卡。
Bǎoguǎn hǎo shēnfènzhèng hé yínhángkǎ.
Giữ kỹ chứng minh thư và thẻ ngân hàng.
我保管你明天就会成功。
Wǒ bǎoguǎn nǐ míngtiān jiù huì chénggōng.
Tôi cam đoan ngày mai bạn sẽ thành công.
学生的试卷由老师保管。
Xuéshēng de shìjuàn yóu lǎoshī bǎoguǎn.
Bài thi của học sinh do giáo viên giữ.
保管室禁止无关人员进入。
Bǎoguǎn shì jìnzhǐ wúguān rényuán jìnrù.
Phòng lưu trữ cấm người không phận sự vào.
我不敢替你保管这么贵的东西。
Wǒ bù gǎn tì nǐ bǎoguǎn zhème guì de dōngxi.
Tôi không dám giữ hộ bạn đồ đắt tiền như vậy.
请把票据保管好。
Qǐng bǎ piàojù bǎoguǎn hǎo.
Xin hãy giữ kỹ vé biên lai.
公司保管这些机密文件非常严格。
Gōngsī bǎoguǎn zhèxiē jīmì wénjiàn fēicháng yángé.
Công ty quản lý các tài liệu mật rất nghiêm ngặt.
我保管他一定会喜欢这个礼物。
Wǒ bǎoguǎn tā yīdìng huì xǐhuān zhège lǐwù.
Tôi đảm bảo anh ấy nhất định sẽ thích món quà này.
这台设备需要妥善保管。
Zhè tái shèbèi xūyào tuǒshàn bǎoguǎn.
Thiết bị này cần được bảo quản cẩn thận.
这些合同由我来保管。
Zhèxiē hétóng yóu wǒ lái bǎoguǎn.
Các hợp đồng này do tôi giữ.
他帮我保管了一些私人物品。
Tā bāng wǒ bǎoguǎn le yīxiē sīrén wùpǐn.
Anh ấy giữ giúp tôi vài đồ cá nhân.
请保管好登机牌。
Qǐng bǎoguǎn hǎo dēngjīpái.
Vui lòng giữ kỹ thẻ lên máy bay.
我保管你不会后悔。
Wǒ bǎoguǎn nǐ bú huì hòuhuǐ.
Tôi đảm bảo bạn sẽ không hối hận.
这些样品请小心保管。
Zhèxiē yàngpǐn qǐng xiǎoxīn bǎoguǎn.
Xin hãy cẩn thận khi bảo quản những mẫu này.
图书馆保管着许多珍贵书籍。
Túshūguǎn bǎoguǎn zhe xǔduō zhēnguì shūjí.
Thư viện lưu giữ rất nhiều sách quý.
我把文件交给秘书保管。
Wǒ bǎ wénjiàn jiāo gěi mìshū bǎoguǎn.
Tôi giao tài liệu cho thư ký giữ.
保管好钥匙,以免丢失。
Bǎoguǎn hǎo yàoshi, yǐmiǎn diūshī.
Hãy giữ kỹ chìa khóa để tránh mất.
我保管这事没问题。
Wǒ bǎoguǎn zhè shì méi wèntí.
Tôi đảm bảo việc này không có vấn đề gì.
所有的设备都由仓库保管。
Suǒyǒu de shèbèi dōu yóu cāngkù bǎoguǎn.
Tất cả thiết bị đều do kho quản lý.
保管员每天都要检查仓库。
Bǎoguǎn yuán měitiān dōu yào jiǎnchá cāngkù.
Nhân viên bảo quản phải kiểm tra kho mỗi ngày.
我保管这本书不被弄坏。
Wǒ bǎoguǎn zhè běn shū bú bèi nòng huài.
Tôi sẽ giữ quyển sách này không bị hỏng.
钱请你代我保管一下。
Qián qǐng nǐ dài wǒ bǎoguǎn yīxià.
Nhờ bạn giữ hộ tôi số tiền này nhé.
这些文件必须秘密保管。
Zhèxiē wénjiàn bìxū mìmì bǎoguǎn.
Những tài liệu này phải được bảo mật.
保险柜是专门用来保管贵重物品的。
Bǎoxiǎn guì shì zhuānmén yòng lái bǎoguǎn guìzhòng wùpǐn de.
Két sắt được dùng để bảo quản đồ quý giá.
我保管你会喜欢这道菜。
Wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuān zhè dào cài.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích món ăn này.
请保管好门禁卡。
Qǐng bǎoguǎn hǎo ménjìn kǎ.
Xin giữ kỹ thẻ ra vào.
保管人对物品的安全负全部责任。
Bǎoguǎn rén duì wùpǐn de ānquán fù quánbù zérèn.
Người giữ chịu toàn bộ trách nhiệm về sự an toàn của vật phẩm.
他保管得很细心,从未出错。
Tā bǎoguǎn de hěn xìxīn, cóng wèi chū cuò.
Anh ấy giữ rất cẩn thận, chưa bao giờ mắc lỗi.
文件必须由专人保管。
Wénjiàn bìxū yóu zhuānrén bǎoguǎn.
Tài liệu phải do người chuyên trách lưu giữ.
我保管这个计划一定成功。
Wǒ bǎoguǎn zhège jìhuà yīdìng chénggōng.
Tôi cam đoan kế hoạch này nhất định thành công.
这些药品要放在阴凉处保管。
Zhèxiē yàopǐn yào fàng zài yīnliáng chù bǎoguǎn.
Những loại thuốc này phải được bảo quản ở nơi mát mẻ.
- Tổng kết
保管 (bǎoguǎn) là động từ, mang hai lớp nghĩa:
Giữ gìn, trông coi, bảo quản vật phẩm, tài liệu, hàng hóa.
Đảm bảo, cam đoan trong lời nói (nghĩa bóng, khẩu ngữ).
Đây là một từ rất thông dụng trong các lĩnh vực: ngân hàng, hành chính, logistic, kho vận, quản lý tài liệu, và cả trong giao tiếp hàng ngày.
- Giải thích tổng quát
保管(拼音:bǎo guǎn)
Hán Việt: bảo quản / bảo quản, trông giữ
Từ loại chính: động từ (动词),đôi khi dùng như phó từ (副词, nghĩa “chắc chắn / đảm bảo”)
Nghĩa tiếng Việt tổng quát:
Giữ gìn, trông coi, bảo quản (đồ vật, tài sản, hàng hóa, tài liệu…)
Chắc chắn, đảm bảo (dùng trong lời nói nhấn mạnh cam đoan).
- Nghĩa chi tiết và cách dùng
(1) Nghĩa gốc: Giữ gìn, bảo quản, trông coi
Dùng khi nói đến việc giữ gìn đồ đạc, hàng hóa, tài sản, tài liệu, tránh mất mát, hư hỏng, hoặc bị người khác lấy.
Đây là nghĩa phổ biến nhất trong văn viết, giao dịch, thương mại, kho bãi, hoặc đời sống thường ngày.
保 (bǎo): bảo vệ, giữ gìn
管 (guǎn): trông coi, quản lý
→ 保管 = bảo vệ và trông coi, tức giữ gìn cẩn thận.
Ví dụ:
保管行李 (bǎo guǎn xínglǐ): trông giữ hành lý
保管物品 (bǎo guǎn wùpǐn): bảo quản đồ vật
保管文件 (bǎo guǎn wénjiàn): giữ tài liệu
保管仓库 (bǎo guǎn cāngkù): quản lý kho bãi
Nghĩa này rất gần với “保存 (bǎocún)” nhưng có khác biệt nhỏ:
保存: nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng, không hư hỏng (dùng cho đồ vật, thực phẩm, dữ liệu).
保管: nhấn mạnh việc trông coi, chịu trách nhiệm giữ gìn, thường liên quan đến trách nhiệm của người giữ.
(2) Nghĩa mở rộng: Đảm bảo, chắc chắn, cam đoan (口语用法)
Trong khẩu ngữ, 保管 còn dùng như phó từ hoặc động từ nhấn mạnh, nghĩa là “đảm bảo / chắc chắn / tôi dám chắc”.
→ giống như cách người Việt nói: “Tôi đảm bảo là…”, “Chắc chắn là…”
Ví dụ:
你放心,我保管没问题。
(Yên tâm đi, tôi đảm bảo không có vấn đề gì đâu.)
他保管会迟到。
(Chắc chắn anh ta sẽ đến trễ.)
Nghĩa này giống “一定” hoặc “肯定”, nhưng có sắc thái khẩu ngữ, tự tin, trách nhiệm cao hơn.
- Loại từ
Loại từ Cách dùng Giải thích
Động từ (动词) 保管 + danh từ Giữ, bảo quản, trông coi cái gì
Phó từ / Động từ nhấn mạnh (副词) 保管 + động từ Dùng trong khẩu ngữ, nghĩa là “chắc chắn, đảm bảo” - Phân biệt 保管, 保存, 保留, 保养
Từ Nghĩa chính Điểm khác biệt
保管 Giữ, trông nom, chịu trách nhiệm giữ gìn Có trách nhiệm cá nhân rõ ràng
保存 Giữ để tránh hư hỏng, mất mát Nhấn mạnh tình trạng vật lý (đồ ăn, dữ liệu, hồ sơ)
保留 Giữ lại, không bỏ đi Thường dùng cho quyền lợi, thái độ, ý kiến
保养 Bảo dưỡng, chăm sóc Dùng cho máy móc, xe, cơ thể, làn da… - Cấu trúc thường gặp
保管 + 名词 (vật cần giữ):
我帮你保管钥匙。– Tôi giữ chìa khóa giúp bạn.
把 + 名词 + 保管好:
把文件保管好。– Hãy giữ tài liệu cẩn thận.
保管 + 动词 (nghĩa khẩu ngữ):
他保管会忘。– Chắc chắn anh ta sẽ quên.
- 35 mẫu câu ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
(A) Nghĩa “giữ gìn, bảo quản, trông coi”
请把这些资料保管好。
Qǐng bǎ zhèxiē zīliào bǎoguǎn hǎo.
Xin hãy giữ gìn những tài liệu này cẩn thận.
钱应该由财务部门保管。
Qián yīnggāi yóu cáiwù bùmén bǎoguǎn.
Tiền nên được phòng tài chính giữ.
我帮你保管行李吧。
Wǒ bāng nǐ bǎoguǎn xínglǐ ba.
Để tôi giữ hành lý giúp bạn nhé.
这些文件非常重要,要妥善保管。
Zhèxiē wénjiàn fēicháng zhòngyào, yào tuǒshàn bǎoguǎn.
Những tài liệu này rất quan trọng, phải bảo quản cẩn thận.
仓库里保管着很多货物。
Cāngkù lǐ bǎoguǎn zhe hěn duō huòwù.
Trong kho có nhiều hàng hóa được bảo quản.
图书馆负责保管这些珍贵的书籍。
Túshūguǎn fùzé bǎoguǎn zhèxiē zhēnguì de shūjí.
Thư viện chịu trách nhiệm giữ những sách quý này.
保管期是三个月。
Bǎoguǎn qī shì sān gè yuè.
Thời hạn bảo quản là ba tháng.
你要自己保管好身份证。
Nǐ yào zìjǐ bǎoguǎn hǎo shēnfènzhèng.
Bạn phải tự giữ chứng minh nhân dân cẩn thận.
孩子的东西请家长保管。
Háizi de dōngxi qǐng jiāzhǎng bǎoguǎn.
Đồ của trẻ em xin phụ huynh giữ hộ.
银行帮客户保管贵重物品。
Yínháng bāng kèhù bǎoguǎn guìzhòng wùpǐn.
Ngân hàng giữ hộ đồ quý của khách hàng.
我把这些钱交给你保管。
Wǒ bǎ zhèxiē qián jiāo gěi nǐ bǎoguǎn.
Tôi giao số tiền này cho anh giữ.
保管不当会造成损坏。
Bǎoguǎn bú dàng huì zàochéng sǔnhuài.
Giữ không đúng cách sẽ gây hư hại.
公司有专门的人负责保管钥匙。
Gōngsī yǒu zhuānmén de rén fùzé bǎoguǎn yàoshi.
Công ty có người chuyên phụ trách giữ chìa khóa.
这些档案必须严格保管。
Zhèxiē dàng’àn bìxū yángé bǎoguǎn.
Những hồ sơ này phải được giữ nghiêm ngặt.
这些设备存放在保管室里。
Zhèxiē shèbèi cúnfàng zài bǎoguǎn shì lǐ.
Những thiết bị này được cất trong phòng bảo quản.
(B) Nghĩa “chắc chắn, đảm bảo, cam đoan” (口语)
你放心,我保管能完成任务。
Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn néng wánchéng rènwù.
Yên tâm đi, tôi đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ.
他保管会迟到。
Tā bǎoguǎn huì chídào.
Chắc chắn anh ta sẽ đến trễ.
这事我保管帮你搞定。
Zhè shì wǒ bǎoguǎn bāng nǐ gǎodìng.
Chuyện này tôi đảm bảo giúp anh xử lý xong.
你把钱放在这儿,保管安全。
Nǐ bǎ qián fàng zài zhèr, bǎoguǎn ānquán.
Bạn để tiền ở đây đi, tôi đảm bảo an toàn.
他那种性格,保管会忘了。
Tā nà zhǒng xìnggé, bǎoguǎn huì wàng le.
Với tính cách đó, chắc chắn anh ta sẽ quên.
她保管会喜欢这份礼物。
Tā bǎoguǎn huì xǐhuan zhè fèn lǐwù.
Cô ấy chắc chắn sẽ thích món quà này.
别担心,保管没问题。
Bié dānxīn, bǎoguǎn méi wèntí.
Đừng lo, chắc chắn không sao đâu.
这地方太偏了,保管没人来。
Zhè dìfang tài piān le, bǎoguǎn méi rén lái.
Chỗ này hẻo lánh quá, chắc chắn không ai tới.
他不听劝,保管会后悔。
Tā bù tīng quàn, bǎoguǎn huì hòuhuǐ.
Anh ta không nghe lời khuyên, chắc chắn sẽ hối hận.
这次考试他保管能拿高分。
Zhè cì kǎoshì tā bǎoguǎn néng ná gāofēn.
Kỳ thi này anh ấy chắc chắn sẽ đạt điểm cao.
我保管明天给你送过去。
Wǒ bǎoguǎn míngtiān gěi nǐ sòng guòqù.
Tôi đảm bảo sẽ gửi cho anh vào ngày mai.
那个箱子你别动,保管是老板的。
Nàge xiāngzi nǐ bié dòng, bǎoguǎn shì lǎobǎn de.
Cái thùng đó đừng động vào, chắc chắn là của ông chủ.
他要是去了,保管会出事。
Tā yàoshi qù le, bǎoguǎn huì chū shì.
Nếu anh ta đi, chắc chắn sẽ xảy ra chuyện.
她做的饭,保管你吃了还想吃。
Tā zuò de fàn, bǎoguǎn nǐ chī le hái xiǎng chī.
Cô ấy nấu ăn ngon đến mức đảm bảo bạn ăn rồi còn muốn ăn nữa.
我保管他没说谎。
Wǒ bǎoguǎn tā méi shuō huǎng.
Tôi dám chắc là anh ta không nói dối.
这个计划保管能成功。
Zhège jìhuà bǎoguǎn néng chénggōng.
Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
孩子太小,让他去那么远保管会哭。
Háizi tài xiǎo, ràng tā qù nàme yuǎn bǎoguǎn huì kū.
Đứa bé còn nhỏ quá, cho đi xa thế chắc chắn sẽ khóc.
我保管今晚就能修好电脑。
Wǒ bǎoguǎn jīnwǎn jiù néng xiū hǎo diànnǎo.
Tôi đảm bảo tối nay sửa xong máy tính.
这事你交给我,保管没错。
Zhè shì nǐ jiāo gěi wǒ, bǎoguǎn méi cuò.
Việc này giao cho tôi, đảm bảo không sai.
他那副样子,保管是喝醉了。
Tā nà fù yàngzi, bǎoguǎn shì hē zuì le.
Nhìn dáng vẻ đó, chắc chắn là say rồi.
- Tổng kết ghi nhớ
Mục Nội dung
Từ 保管 (bǎo guǎn)
Loại từ Động từ, đôi khi là phó từ (口语)
Nghĩa chính ① Giữ gìn, bảo quản, trông coi ② Đảm bảo, chắc chắn (khẩu ngữ)
Dùng với 行李、文件、货物、钥匙、资料、钱…
Mẫu phổ biến 保管好、负责保管、妥善保管、保管安全、保管没问题
Từ gần nghĩa 保存、保留、保养
Sắc thái “保管” mạnh hơn “肯定” trong khẩu ngữ vì mang ý tự tin, đảm bảo
保管 (bǎo guǎn) – Bảo quản, cất giữ, trông coi, giữ gìn – To keep, to store, to take care of
- Giải thích chi tiết
Từ 保管 (bǎo guǎn) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
保 (bǎo): nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, duy trì, chăm sóc.
管 (guǎn): nghĩa là quản lý, trông nom, chịu trách nhiệm.
Khi ghép lại, 保管 mang nghĩa là chịu trách nhiệm giữ gìn, bảo vệ và quản lý một vật nào đó để tránh hư hỏng, mất mát hoặc bị sử dụng sai mục đích.
Tùy ngữ cảnh, 保管 có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau:
Bảo quản, giữ gìn vật phẩm, tài sản (store or take care of something)
→ dùng trong đời sống, kho hàng, khách sạn, ngân hàng, bảo tàng, v.v.
Cam đoan, đảm bảo (khẩu ngữ) – nghĩa là “chắc chắn”, “tôi đảm bảo”, tương tự như “我保证” trong văn nói.
→ Ví dụ: “我保管他会来。” nghĩa là “Tôi đảm bảo anh ta sẽ đến.”
- Nghĩa tiếng Việt chi tiết
Nghĩa chính: Giữ gìn, bảo quản, cất giữ, trông coi vật hoặc tài sản.
Nghĩa mở rộng (khẩu ngữ): Cam đoan, bảo đảm, đảm chắc (thường dùng trong lời nói).
- Nghĩa tiếng Anh
To keep
To store
To take care of
To safeguard
To guarantee (colloquial usage)
- Loại từ
Động từ (动词)
Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ chỉ đồ vật, tài sản, hàng hóa, tài liệu, v.v.
- Các mẫu câu cơ bản với “保管”
请帮我保管这些文件。
Qǐng bāng wǒ bǎo guǎn zhèxiē wénjiàn.
Xin hãy giúp tôi cất giữ những tài liệu này.
这些货物需要妥善保管。
Zhèxiē huòwù xūyào tuǒshàn bǎo guǎn.
Những hàng hóa này cần được bảo quản cẩn thận.
钱交给他保管很放心。
Qián jiāo gěi tā bǎo guǎn hěn fàngxīn.
Giao tiền cho anh ta giữ thì rất yên tâm.
这件东西太贵重了,一定要好好保管。
Zhè jiàn dōngxī tài guìzhòng le, yīdìng yào hǎohǎo bǎo guǎn.
Món đồ này quá quý giá, nhất định phải giữ gìn cẩn thận.
我保管他不会迟到。
Wǒ bǎo guǎn tā bú huì chídào.
Tôi đảm bảo anh ta sẽ không đến muộn.
重要的合同请你亲自保管。
Zhòngyào de hétóng qǐng nǐ qīnzì bǎo guǎn.
Hợp đồng quan trọng xin bạn tự mình giữ.
客人的行李由酒店保管。
Kèrén de xínglǐ yóu jiǔdiàn bǎo guǎn.
Hành lý của khách được khách sạn giữ hộ.
- Nghĩa và cách dùng mở rộng
(1) Nghĩa 1: Bảo quản, giữ gìn (nghĩa vật lý)
Dùng trong trường hợp cần cất giữ đồ vật, tài sản, hàng hóa hoặc tài liệu.
涉及 các từ đi kèm:
保管文件、保管货物、保管钥匙、保管财产、保管行李、保管资料、保管合同、保管仓库。
Ví dụ mở rộng:
这些资料必须密封保管。
Zhèxiē zīliào bìxū mìfēng bǎoguǎn.
Những tài liệu này phải được niêm phong bảo quản.
仓库管理员负责保管所有货物。
Cāngkù guǎnlǐyuán fùzé bǎoguǎn suǒyǒu huòwù.
Nhân viên kho chịu trách nhiệm bảo quản toàn bộ hàng hóa.
请将贵重物品交前台保管。
Qǐng jiāng guìzhòng wùpǐn jiāo qiántái bǎoguǎn.
Xin giao đồ quý giá cho quầy lễ tân giữ hộ.
文件保管不当会造成丢失。
Wénjiàn bǎoguǎn bùdàng huì zàochéng diūshī.
Nếu bảo quản tài liệu không đúng cách sẽ gây thất lạc.
公司的档案由专人保管。
Gōngsī de dàng’àn yóu zhuānrén bǎoguǎn.
Hồ sơ của công ty được người chuyên trách bảo quản.
(2) Nghĩa 2: Cam đoan, đảm bảo (nghĩa khẩu ngữ)
Dạng này thường dùng trong giao tiếp hằng ngày để thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối của người nói, tương tự như:
我保证 (wǒ bǎozhèng) hoặc 我敢肯定 (wǒ gǎn kěndìng).
Ví dụ mở rộng:
我保管他不知道这件事。
Wǒ bǎoguǎn tā bù zhīdào zhè jiàn shì.
Tôi đảm bảo là anh ta không biết chuyện này.
你放心吧,我保管不会出错。
Nǐ fàngxīn ba, wǒ bǎoguǎn bú huì chū cuò.
Cậu yên tâm đi, tôi đảm bảo không sai đâu.
明天他保管迟到。
Míngtiān tā bǎoguǎn chídào.
Ngày mai kiểu gì anh ta cũng đến muộn.
他保管在骗人。
Tā bǎoguǎn zài piàn rén.
Chắc chắn là anh ta đang lừa người khác.
我保管这次能成功。
Wǒ bǎoguǎn zhè cì néng chénggōng.
Tôi đảm bảo lần này sẽ thành công.
- Một số cụm từ thông dụng với 保管
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
保管好 bǎo guǎn hǎo Giữ cẩn thận Keep properly
妥善保管 tuǒ shàn bǎo guǎn Bảo quản thích hợp, cẩn thận Keep properly, take good care of
代为保管 dài wéi bǎo guǎn Giữ hộ, cất giữ thay Keep on behalf of
保管箱 bǎo guǎn xiāng Hộp bảo quản, két an toàn Storage box, safe
保管费 bǎo guǎn fèi Phí bảo quản Storage fee
保管期限 bǎo guǎn qī xiàn Thời hạn bảo quản Period of custody
保管制度 bǎo guǎn zhì dù Chế độ bảo quản Custody system - Một số ví dụ nâng cao
图书馆要求读者妥善保管借阅的书籍。
Túshūguǎn yāoqiú dúzhě tuǒshàn bǎoguǎn jièyuè de shūjí.
Thư viện yêu cầu bạn đọc bảo quản cẩn thận sách mượn.
银行保险柜用于保管客户的重要文件和财物。
Yínháng bǎoxiǎn guì yòng yú bǎoguǎn kèhù de zhòngyào wénjiàn hé cáiwù.
Két sắt ngân hàng được dùng để giữ an toàn tài sản và giấy tờ quan trọng của khách hàng.
公司对保管不当造成的损失概不负责。
Gōngsī duì bǎoguǎn bùdàng zàochéng de sǔnshī gài bù fùzé.
Công ty không chịu trách nhiệm đối với tổn thất do bảo quản sai cách.
请将现金交给财务室统一保管。
Qǐng jiāng xiànjīn jiāo gěi cáiwù shì tǒngyī bǎoguǎn.
Xin giao tiền mặt cho phòng tài vụ giữ chung.
保管资料时要注意防潮、防火、防虫。
Bǎoguǎn zīliào shí yào zhùyì fáng cháo, fáng huǒ, fáng chóng.
Khi bảo quản tài liệu cần chú ý chống ẩm, chống cháy, chống côn trùng.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
保存 bǎo cún Lưu giữ, bảo tồn (thường nói về dữ liệu, thức ăn, vật mẫu) Tập trung vào giữ nguyên trạng thái vật lý
保留 bǎo liú Giữ lại (không bỏ đi, không thay đổi) Nhấn mạnh không từ bỏ, không hủy bỏ
保管 bǎo guǎn Bảo quản, trông coi, chịu trách nhiệm giữ gìn Nhấn mạnh trách nhiệm giữ, trông nom vật
Ví dụ phân biệt:
请保存好收据。 → Giữ lại hóa đơn.
请保留原件。 → Giữ lại bản gốc.
请保管好贵重物品。 → Giữ cẩn thận đồ quý giá.
- Tổng kết
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
保管 bǎo guǎn to keep, to store, to safeguard bảo quản, cất giữ, trông coi
妥善保管 tuǒ shàn bǎo guǎn to take good care of bảo quản cẩn thận
保管费 bǎo guǎn fèi storage fee phí bảo quản
保管箱 bǎo guǎn xiāng storage box hộp/két bảo quản
我保管他会来 wǒ bǎo guǎn tā huì lái I guarantee he will come tôi đảm bảo anh ta sẽ đến
保管 (bǎoguǎn) là một từ tiếng Trung rất phổ biến, thường dùng trong đời sống, công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực như kho vận, ngân hàng, khách sạn, và hành chính. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
- Nghĩa tiếng Trung và tiếng Việt:
保管 (bǎoguǎn)
Nghĩa tiếng Việt: Bảo quản, giữ gìn, trông coi, lưu giữ, chịu trách nhiệm giữ.
Giải thích:
Dùng để chỉ hành động giữ gìn, trông coi, cất giữ vật phẩm hoặc tài sản của người khác hoặc của tổ chức sao cho không bị mất mát, hư hại.
Ngoài ra, còn có thể mang nghĩa “cam đoan” hoặc “chắc chắn” trong khẩu ngữ, tương tự như “tôi đảm bảo” trong tiếng Việt.
- Loại từ:
Động từ (动词)
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
保管 + danh từ: Giữ gì đó
例如: 保管文件 (giữ tài liệu)
把 + danh từ + 保管好: Giữ gì đó cẩn thận
例如: 把钥匙保管好 (giữ chìa khóa cẩn thận)
交给 + ai + 保管: Giao cho ai giữ
例如: 把钱交给银行保管 (giao tiền cho ngân hàng giữ)
保管 + (一定/不会…): Dùng để nhấn mạnh sự đảm bảo (nghĩa khẩu ngữ)
例如: 你放心,我保管没问题!(Yên tâm đi, tôi đảm bảo không có vấn đề gì!)
- Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt):
请你帮我保管一下这些文件。
(Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yīxià zhèxiē wénjiàn.)
Làm ơn giúp tôi giữ mấy tài liệu này một chút.
行李请交给前台保管。
(Xínglǐ qǐng jiāogěi qiántái bǎoguǎn.)
Hành lý xin giao cho quầy lễ tân giữ.
把钥匙保管好,别弄丢了。
(Bǎ yàoshi bǎoguǎn hǎo, bié nòng diū le.)
Giữ chìa khóa cẩn thận, đừng làm mất.
银行负责保管客户的存款。
(Yínháng fùzé bǎoguǎn kèhù de cúnkuǎn.)
Ngân hàng chịu trách nhiệm giữ tiền gửi của khách hàng.
这批货物要妥善保管。
(Zhè pī huòwù yào tuǒshàn bǎoguǎn.)
Lô hàng này phải được bảo quản cẩn thận.
请把文件放在保险柜里保管。
(Qǐng bǎ wénjiàn fàng zài bǎoxiǎnguì lǐ bǎoguǎn.)
Xin hãy cất tài liệu trong két sắt để bảo quản.
这些资料由我来保管。
(Zhèxiē zīliào yóu wǒ lái bǎoguǎn.)
Những tài liệu này để tôi giữ.
钱交给他保管最放心。
(Qián jiāogěi tā bǎoguǎn zuì fàngxīn.)
Giao tiền cho anh ta giữ là yên tâm nhất.
这些货物必须冷藏保管。
(Zhèxiē huòwù bìxū lěngcáng bǎoguǎn.)
Những hàng hóa này phải được bảo quản trong tủ lạnh.
我保管你一定会喜欢这本书。
(Wǒ bǎoguǎn nǐ yīdìng huì xǐhuan zhè běn shū.)
Tôi đảm bảo bạn chắc chắn sẽ thích cuốn sách này.
- Nghĩa của từ 保管 (bǎoguǎn)
保管 có 2 nghĩa chính:
Giữ gìn, trông giữ, bảo quản (vật dụng, tài sản, hồ sơ…)
→ Nhấn mạnh việc giữ an toàn, không làm mất, không làm hư hại.
(Khẩu ngữ) Chắc chắn / Cam đoan / Đảm bảo
→ Dùng để khẳng định chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng sự thật.
- Loại từ
Loại từ Giải thích Ví dụ ngắn
Động từ (verb) Giữ, cất giữ, bảo quản 我来保管。→ Để tôi giữ.
Trạng thái nhấn mạnh (khẩu ngữ) Đảm bảo, chắc chắn 这个我保管没问题!→ Chuyện này tôi đảm bảo không vấn đề! - Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
保管 giữ, bảo quản + có trách nhiệm Nhấn mạnh cam kết giữ cẩn thận
保存 (bǎocún) bảo tồn, lưu giữ (tài liệu/ dữ liệu / file) Dùng nhiều trong máy tính, dữ liệu, thức ăn
保留 (bǎoliú) giữ lại, không bỏ đi Nhấn mạnh giữ nguyên, không thay đổi
Ví dụ dễ nhớ:
保管行李 → giữ hành lý
保存文件 → lưu file
保留意见 → giữ ý kiến (không thay đổi)
- Cấu trúc – Mẫu câu thường dùng
Mẫu câu Nghĩa
把…交给…保管 Giao … cho … giữ
由…负责保管 Do … phụ trách giữ
保管好… Giữ gìn … cho cẩn thận
我保管 / 我来保管 Để tôi giữ / tôi đảm bảo
保管没问题 Đảm bảo không vấn đề - NHIỀU ví dụ (đầy đủ pinyin + tiếng Việt)
A. Nghĩa: Giữ gìn, bảo quản
我来保管这些文件。
Wǒ lái bǎoguǎn zhèxiē wénjiàn.
Tôi sẽ giữ những tài liệu này.
把你的行李交给前台保管。
Bǎ nǐ de xínglǐ jiāogěi qiántái bǎoguǎn.
Hãy giao hành lý của bạn cho lễ tân giữ.
请保管好你的贵重物品。
Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de guìzhòng wùpǐn.
Xin hãy giữ gìn cẩn thận các vật phẩm có giá trị của bạn.
这些资料由我负责保管。
Zhèxiē zīliào yóu wǒ fùzé bǎoguǎn.
Những tài liệu này do tôi phụ trách giữ.
这里有专门保管行李的柜子。
Zhèlǐ yǒu zhuānmén bǎoguǎn xínglǐ de guìzi.
Ở đây có tủ chuyên dùng để giữ hành lý.
钱最好放在保险柜里保管。
Qián zuì hǎo fàng zài bǎoxiǎnguì lǐ bǎoguǎn.
Tiền nên để trong két bảo hiểm để giữ.
这个箱子要仔细保管。
Zhège xiāngzi yào zǐxì bǎoguǎn.
Cái thùng này phải giữ cẩn thận.
小心点,这些东西不好保管。
Xiǎoxīn diǎn, zhèxiē dōngxī bù hǎo bǎoguǎn.
Cẩn thận, những thứ này khó bảo quản.
B. Nghĩa: Đảm bảo / Chắc chắn (khẩu ngữ)
我保管他会来的。
Wǒ bǎoguǎn tā huì lái de.
Tôi đảm bảo là anh ấy sẽ đến.
你放心,我保管没问题。
Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn méi wèntí.
Bạn yên tâm, tôi đảm bảo không có vấn đề.
明天保管会下雨。
Míngtiān bǎoguǎn huì xiàyǔ.
Ngày mai chắc chắn sẽ mưa.
你再这样说,他保管生气。
Nǐ zài zhèyàng shuō, tā bǎoguǎn shēngqì.
Bạn mà nói như vậy nữa, anh ấy chắc chắn sẽ tức đấy.
我给你的答案,保管正确。
Wǒ gěi nǐ de dá’àn, bǎoguǎn zhèngquè.
Đáp án tôi đưa cho bạn đảm bảo đúng.
这道菜保管好吃。
Zhè dào cài bǎoguǎn hǎochī.
Món này đảm bảo ngon.
他那么努力,保管能成功。
Tā nàme nǔlì, bǎoguǎn néng chénggōng.
Anh ấy chăm chỉ như vậy, đảm bảo sẽ thành công.
- Hội thoại mẫu
A: 我的包太重了,你能帮我保管一下吗?
Wǒ de bāo tài zhòng le, nǐ néng bāng wǒ bǎoguǎn yíxià ma?
Túi của tôi nặng quá, bạn có thể giữ giúp tôi không?
B: 可以,我保管好。
Kěyǐ, wǒ bǎoguǎn hǎo.
Được, tôi sẽ giữ cẩn thận.
- Ghi nhớ nhanh (mẹo)
保 = bảo vệ
管 = quản lý
→ 保管 = quản lý và bảo vệ → Giữ cho an toàn + chịu trách nhiệm.
→ Từ đó mở rộng sang nghĩa “tôi đảm bảo / chắc chắn”.
1) Nghĩa tiếng Trung – tiếng Việt
保管 (bǎoguǎn) có hai nghĩa chính:
(1) Nghĩa cơ bản:
Giữ gìn, bảo quản, trông coi, lưu giữ một cách cẩn thận
→ Dùng khi nói về đồ vật, tài sản, giấy tờ, hàng hóa, tài liệu…
Ví dụ:
请你帮我保管这份文件。
Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn zhè fèn wénjiàn.
Làm ơn giúp tôi giữ gìn tập tài liệu này.
(2) Nghĩa mở rộng (khẩu ngữ, mang tính đảm bảo, cam đoan):
Cam đoan, bảo đảm, chắc chắn (thường dùng trong khẩu ngữ với sắc thái tự tin)
Ví dụ:
你放心,我保管没问题!
Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn méi wèntí!
Cậu yên tâm, tôi đảm bảo không có vấn đề gì!
2) Loại từ
Động từ (动词)
Có thể dùng độc lập hoặc làm thành phần chính trong cấu trúc song động (保 + 管).
3) Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng
保管 + danh từ cụ thể
→ Giữ, bảo quản cái gì.
Ví dụ: 保管货物 (bảo quản hàng hóa), 保管钥匙 (giữ chìa khóa)
把 + vật + 保管好
→ Giữ gìn cẩn thận vật đó.
Ví dụ: 把护照保管好。→ Giữ kỹ hộ chiếu nhé.
由 + người + 保管
→ Được người nào đó giữ.
Ví dụ: 钱由经理保管。→ Tiền do giám đốc giữ.
保管 + 一定 / 没问题 / 不会出错
→ Cam đoan, chắc chắn (khẩu ngữ).
Ví dụ: 我保管一定成功。→ Tôi đảm bảo chắc chắn sẽ thành công.
4) Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Phân biệt
保管 Giữ gìn, bảo đảm Nhấn mạnh trách nhiệm hoặc sự cam kết
保留 Giữ lại (không bỏ đi) Thường dùng với ý “giữ lại phần nào đó”
保存 Bảo tồn, lưu giữ lâu dài Thường nói về vật phẩm, dữ liệu, thực phẩm
保守 Giữ kín, giữ gìn (thái độ thận trọng) Dùng cho bí mật hoặc quan điểm
保持 Giữ nguyên trạng thái Ví dụ: 保持清洁 (giữ vệ sinh)
5) 45 Mẫu câu ví dụ chi tiết (có pinyin và tiếng Việt)
请你帮我保管一下行李。
Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn yíxià xínglǐ.
Làm ơn giúp tôi trông coi hành lý một lát.
这些重要文件要好好保管。
Zhèxiē zhòngyào wénjiàn yào hǎohāo bǎoguǎn.
Những tài liệu quan trọng này cần được giữ cẩn thận.
钱由财务部保管。
Qián yóu cáiwù bù bǎoguǎn.
Tiền do phòng tài vụ giữ.
请把护照保管好。
Qǐng bǎ hùzhào bǎoguǎn hǎo.
Làm ơn giữ kỹ hộ chiếu nhé.
这些货物存放在仓库,由我保管。
Zhèxiē huòwù cúnfàng zài cāngkù, yóu wǒ bǎoguǎn.
Hàng hóa này được cất trong kho, do tôi chịu trách nhiệm giữ.
他是公司里负责保管钥匙的人。
Tā shì gōngsī lǐ fùzé bǎoguǎn yàoshi de rén.
Anh ấy là người phụ trách giữ chìa khóa của công ty.
我保管不会出错。
Wǒ bǎoguǎn bú huì chūcuò.
Tôi đảm bảo sẽ không sai sót.
你放心,我保管妥当。
Nǐ fàngxīn, wǒ bǎoguǎn tuǒdàng.
Cậu yên tâm, tôi giữ gìn chu đáo lắm.
图书馆有专人保管古籍。
Túshūguǎn yǒu zhuānrén bǎoguǎn gǔjí.
Thư viện có người chuyên trách bảo quản sách cổ.
这笔钱请代我保管一下。
Zhè bǐ qián qǐng dài wǒ bǎoguǎn yíxià.
Xin anh tạm giúp tôi giữ số tiền này.
保管文件是秘书的职责。
Bǎoguǎn wénjiàn shì mìshū de zhízé.
Giữ tài liệu là trách nhiệm của thư ký.
冰箱里食物要注意保管。
Bīngxiāng lǐ shíwù yào zhùyì bǎoguǎn.
Thức ăn trong tủ lạnh cần chú ý bảo quản.
保管好收据,以便报销。
Bǎoguǎn hǎo shōujù, yǐbiàn bàoxiāo.
Giữ kỹ hóa đơn để tiện thanh toán.
文件丢了,他要负责保管不当。
Wénjiàn diūle, tā yào fùzé bǎoguǎn bùdàng.
Tài liệu bị mất, anh ấy phải chịu trách nhiệm do giữ không cẩn thận.
我保管这事一定成。
Wǒ bǎoguǎn zhè shì yídìng chéng.
Tôi đảm bảo việc này chắc chắn thành công.
保管人员每天检查库存。
Bǎoguǎn rényuán měitiān jiǎnchá kùcún.
Nhân viên bảo quản kiểm tra kho hàng mỗi ngày.
这台设备要定期保管和维护。
Zhè tái shèbèi yào dìngqī bǎoguǎn hé wéihù.
Thiết bị này cần được bảo quản và bảo dưỡng định kỳ.
文件必须由专人保管。
Wénjiàn bìxū yóu zhuānrén bǎoguǎn.
Tài liệu phải do người chuyên trách giữ.
我保管你会喜欢这个礼物。
Wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuān zhège lǐwù.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích món quà này.
仓库的钥匙由我保管。
Cāngkù de yàoshi yóu wǒ bǎoguǎn.
Chìa khóa kho do tôi giữ.
保管室禁止无关人员进入。
Bǎoguǎn shì jìnzhǐ wúguān rényuán jìnrù.
Phòng bảo quản cấm người không phận sự vào.
我把信件交给他保管。
Wǒ bǎ xìnjiàn jiāo gěi tā bǎoguǎn.
Tôi giao thư cho anh ấy giữ.
请注意保管贵重物品。
Qǐng zhùyì bǎoguǎn guìzhòng wùpǐn.
Xin chú ý giữ gìn đồ quý giá.
保管制度很严格。
Bǎoguǎn zhìdù hěn yángé.
Chế độ bảo quản rất nghiêm ngặt.
他负责保管公司印章。
Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī yìnzhāng.
Anh ấy phụ trách giữ con dấu của công ty.
保管好电脑,别让孩子碰。
Bǎoguǎn hǎo diànnǎo, bié ràng háizi pèng.
Giữ kỹ máy tính, đừng để trẻ con chạm vào.
我保管他不会迟到。
Wǒ bǎoguǎn tā bú huì chídào.
Tôi đảm bảo anh ta sẽ không đến muộn.
文件保管期为五年。
Wénjiàn bǎoguǎn qī wéi wǔ nián.
Thời hạn lưu trữ tài liệu là 5 năm.
我们需要改进保管方法。
Wǒmen xūyào gǎijìn bǎoguǎn fāngfǎ.
Chúng ta cần cải tiến phương pháp bảo quản.
保管箱的密码只有经理知道。
Bǎoguǎn xiāng de mìmǎ zhǐ yǒu jīnglǐ zhīdào.
Mật mã két giữ chỉ có giám đốc biết.
我保管这件衣服干干净净。
Wǒ bǎoguǎn zhè jiàn yīfu gāngānjìngjìng.
Tôi giữ bộ quần áo này rất sạch sẽ.
这些资料请妥善保管。
Zhèxiē zīliào qǐng tuǒshàn bǎoguǎn.
Xin vui lòng bảo quản cẩn thận các tài liệu này.
他是博物馆的保管员。
Tā shì bówùguǎn de bǎoguǎn yuán.
Anh ấy là nhân viên bảo quản của bảo tàng.
保管期内不得外借。
Bǎoguǎn qī nèi bùdé wàijiè.
Trong thời gian lưu trữ không được cho mượn ra ngoài.
保管好钥匙,别弄丢了。
Bǎoguǎn hǎo yàoshi, bié nòng diū le.
Giữ kỹ chìa khóa, đừng để mất nhé.
我保管这次考试一定过。
Wǒ bǎoguǎn zhè cì kǎoshì yídìng guò.
Tôi đảm bảo kỳ thi này chắc chắn đậu.
他对保管的工作非常认真。
Tā duì bǎoguǎn de gōngzuò fēicháng rènzhēn.
Anh ấy rất nghiêm túc với công việc bảo quản.
保管室温要保持稳定。
Bǎoguǎn shìwēn yào bǎochí wěndìng.
Nhiệt độ phòng bảo quản phải ổn định.
我们要制定新的保管规则。
Wǒmen yào zhìdìng xīn de bǎoguǎn guīzé.
Chúng ta phải xây dựng quy tắc bảo quản mới.
保管费由客户承担。
Bǎoguǎn fèi yóu kèhù chéngdān.
Phí bảo quản do khách hàng chịu.
保管期限已到,请取回。
Bǎoguǎn qīxiàn yǐ dào, qǐng qǔ huí.
Thời hạn bảo quản đã hết, vui lòng đến lấy lại.
货物在仓库保管良好。
Huòwù zài cāngkù bǎoguǎn liánghǎo.
Hàng hóa trong kho được bảo quản tốt.
他保证保管得很安全。
Tā bǎozhèng bǎoguǎn de hěn ānquán.
Anh ấy cam đoan giữ rất an toàn.
我保管你听了会笑。
Wǒ bǎoguǎn nǐ tīng le huì xiào.
Tôi đảm bảo nghe xong bạn sẽ cười.
保管好个人信息,不要泄露。
Bǎoguǎn hǎo gèrén xìnxī, bú yào xièlòu.
Giữ kỹ thông tin cá nhân, đừng để lộ ra ngoài.
6) Tổng kết ứng dụng thực tế
Từ 保管 mang hai sắc thái rất rõ rệt:
Nghĩa chính (hành chính – vật chất): giữ gìn, bảo quản đồ đạc, tài sản, giấy tờ.
Nghĩa khẩu ngữ (ngữ khí bảo đảm): chắc chắn, cam đoan, bảo đảm sự việc.
Trong HSK5–HSK6, từ “保管” thường xuất hiện trong văn bản hành chính, mô tả trách nhiệm, lưu trữ, hoặc trong hội thoại đời thường với sắc thái cam đoan tự tin.
- Nghĩa cơ bản của 保管 (bǎoguǎn)
保管 (bǎoguǎn) chủ yếu là động từ, nghĩa là giữ gìn, quản lý, cất giữ, bảo quản; tức là đảm nhận việc chăm sóc và bảo vệ đồ vật, tài liệu, vật phẩm để tránh bị hỏng, mất hoặc hư hại. Trong một số ngữ cảnh hành chính hoặc ngành nghề, 保管 cũng có thể mang sắc nghĩa “chịu trách nhiệm quản lý, trông giữ (custody)” — ví dụ “由某人保管” (do ai đó bảo quản).
Tóm tắt ngắn: 保管 = giữ/bảo quản/giữ giúp/đảm nhiệm việc quản lý và bảo vệ vật phẩm.
- Loại từ và chức năng ngữ pháp
Động từ (动词): chủ yếu dùng như động từ (ví dụ: 保管好、由…保管、交给…保管).
Danh từ (trong một vài thuật ngữ): ít gặp hơn, nhưng có các từ ghép như 保管员 (người trông giữ), 保管室/保管处 (phòng/đơn vị bảo管).
Thường kết hợp: 把…交给/交由…保管;由…保管;妥善/好好/负责保管;保管+名词 (保管物品)。
- Những cấu trúc ngữ pháp hay gặp
把 + 物品 + 交给 + 某人 + 保管
Ví dụ mẫu: 把行李交给前台保管。→ 把 + O + 交给 + 人 + 保管.
由 + 某人/单位 + 保管
Ví dụ mẫu: 文件由档案室保管。→ 被动/被安排负责的表达。
请 + 妥善/好好/认真 + 保管 + 物品
Thể lịch sự, yêu cầu bảo quản.
把…放在/存放在…妥善保管
Kết hợp với từ chỉ vị trí.
保管 + 好 / 妥善 + 保管 / 负责 + 保管
Các phó từ/đại từ chỉ mức độ hoặc trách nhiệm.
- Các collocations (từ ghép hay gặp)
妥善保管 (tuǒshàn bǎoguǎn) — bảo quản chu đáo
交给…保管 (jiāo gěi… bǎoguǎn) — giao cho ai đó bảo quản
由…保管 (yóu… bǎoguǎn) — do ai/cơ quan quản lý
保管员 (bǎoguǎn yuán) — nhân viên quản lý/bảo管
保管处 / 保管室 (bǎoguǎn chù / bǎoguǎn shì) — phòng bảo quản
妥善保管证件 (tuǒshàn bǎoguǎn zhèngjiàn) — bảo quản giấy tờ cẩn thận
负责保管 (fùzé bǎoguǎn) — chịu trách nhiệm bảo quản
长期保管 (chángqī bǎoguǎn) — bảo quản lâu dài
- Phân biệt 保管 với các từ gần nghĩa
保管 (bǎoguǎn) vs 保存 (bǎocún)
保管 nhấn mạnh chăm sóc, trông giữ, chịu trách nhiệm (có người hoặc đơn vị cụ thể thực hiện).
保存 nhấn mạnh bảo tồn, lưu giữ (thường nói về cách thức giữ nguyên trạng, có thể là dữ liệu/tài liệu/hàng hóa).
Ví dụ: 文件应妥善保存(强调存放状态); 文件应由档案室保管(强调由谁负责)。
保管 vs 看管 (kānguǎn)
看管 = trông nom, giám sát (tập trung vào hành động coi chừng để tránh mất mát).
保管 = bảo quản, quản lý cả về trách nhiệm lâu dài, không chỉ giám sát tạm thời.
保管 vs 保藏 (bǎocáng)
保藏 thường dùng cho tài liệu, cổ vật, nghệ thuật (bảo tồn, sưu tầm).
保管 dùng rộng hơn cho mọi vật phẩm, hành lý, tài liệu.
- Từ đồng/ trái nghĩa ngắn
Đồng nghĩa gần: 保管员、保藏、看管、保管好、保存(在某些语境下)
Trái nghĩa: 丢失 (diūshī – làm mất), 遗失 (yíshī – thất lạc), 丢弃 (vứt bỏ)
- Ví dụ (rất nhiều) — mỗi ví dụ gồm 3 dòng: câu Hán — Pinyin — Dịch tiếng Việt
请您把护照妥善保管。
Qǐng nín bǎ hùzhào tuǒshàn bǎoguǎn.
Xin bạn hãy bảo quản hộ chiếu cẩn thận.
行李可以寄存在酒店前台,由前台保管。
Xínglǐ kěyǐ jì cún zài jiǔdiàn qiántái, yóu qiántái bǎoguǎn.
Hành lý có thể gửi tại quầy lễ tân khách sạn, được quầy lễ tân quản lý.
重要文件应由档案室负责保管。
Zhòngyào wénjiàn yīng yóu dàng’àn shì fùzé bǎoguǎn.
Tài liệu quan trọng nên để phòng lưu trữ chịu trách nhiệm bảo quản.
护理人员负责保管病人的药物。
Hùlǐ rényuán fùzé bǎoguǎn bìngrén de yàowù.
Nhân viên điều dưỡng chịu trách nhiệm quản lý thuốc của bệnh nhân.
这些物品请交给我保管。
Zhèxiē wùpǐn qǐng jiāo gěi wǒ bǎoguǎn.
Những vật này xin giao cho tôi giữ giúp.
孩子的证件要放好,家长要负责任地保管。
Háizi de zhèngjiàn yào fàng hǎo, jiāzhǎng yào fù zérèn de bǎoguǎn.
Giấy tờ của trẻ phải để cẩn thận, phụ huynh cần có trách nhiệm giữ gìn.
这批货需要冷藏保管。
Zhè pī huò xūyào lěngcáng bǎoguǎn.
Lô hàng này cần bảo quản lạnh.
学校有保管室,可以把乐器放在那里保管。
Xuéxiào yǒu bǎoguǎn shì, kěyǐ bǎ yuèqì fàng zài nàlǐ bǎoguǎn.
Trường có phòng bảo管, có thể để nhạc cụ ở đó để giữ.
请妥善保管好您的银行卡和密码。
Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn hǎo nín de yínháng kǎ hé mìmǎ.
Xin hãy cất giữ thẻ ngân hàng và mật khẩu của bạn một cách an toàn.
这项工作交由谁来保管?
Zhè xiàng gōngzuò jiāo yóu shéi lái bǎoguǎn?
Công việc này giao cho ai quản lý bảo管?
值得收藏的古董需要专业的保管条件。
Zhíde shōucáng de gǔdǒng xūyào zhuānyè de bǎoguǎn tiáojiàn.
Các cổ vật đáng sưu tầm cần điều kiện bảo quản chuyên môn.
她把孩子的照片交给奶奶保管。
Tā bǎ háizi de zhàopiàn jiāo gěi nǎinai bǎoguǎn.
Cô ấy giao ảnh của con cho bà ngoại cất giữ.
货物在仓库中妥善保管,避免受潮。
Huòwù zài cāngkù zhōng tuǒshàn bǎoguǎn, bìmiǎn shòucháo.
Hàng hóa được bảo quản tốt trong kho, tránh ẩm mốc.
公司对员工的个人物品不负责保管。
Gōngsī duì yuángōng de gèrén wùpǐn bù fùzé bǎoguǎn.
Công ty không chịu trách nhiệm giữ đồ cá nhân của nhân viên.
请您妥善保管合同原件,以便日后查阅。
Qǐng nín tuǒshàn bǎoguǎn hétóng yuánjiàn, yǐbiàn rìhòu cháyuè.
Xin bạn cất giữ bản hợp đồng gốc cẩn thận để tiện tra cứu sau này.
这些药品需置于阴凉处保管,不能曝晒。
Zhèxiē yàopǐn xū zhì yú yīnliáng chù bǎoguǎn, bùnéng pùshài.
Những thuốc này cần để nơi thoáng mát bảo quản, không được phơi nắng.
客户的物品已经交由保管员代为保管。
Kèhù de wùpǐn yǐjīng jiāo yóu bǎoguǎn yuán dàiwéi bǎoguǎn.
Đồ của khách hàng đã được giao cho nhân viên bảo quản giữ hộ.
银行为贵重物品提供安全保管箱服务。
Yínháng wèi guìzhòng wùpǐn tígōng ānquán bǎoguǎn xiāng fúwù.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ két an toàn để bảo quản đồ quý giá.
请妥善保管这份证明,以免遗失。
Qǐng tuǒshàn bǎoguǎn zhè fèn zhèngmíng, yǐmiǎn yíshī.
Xin hãy bảo quản chứng nhận này cẩn thận để tránh thất lạc.
我把相机放酒店保管室保管了。
Wǒ bǎ xiàngjī fàng jiǔdiàn bǎoguǎn shì bǎoguǎn le.
Tôi đã gửi máy ảnh ở phòng bảo管 khách sạn để giữ.
鉴于安全原因,我们不能为您保管易燃易爆品。
Jiànyú ānquán yuányīn, wǒmen bùnéng wèi nín bǎoguǎn yìrán yìbào pǐn.
Vì lý do an toàn, chúng tôi không thể giúp quý khách bảo quản hàng dễ cháy nổ.
他负责保管公司的财务资料。
Tā fùzé bǎoguǎn gōngsī de cáiwù zīliào.
Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ tài chính của công ty.
这些古籍需要恒温恒湿条件保管。
Zhèxiē gǔjí xūyào héngwēn héngshī tiáojiàn bǎoguǎn.
Những sách cổ này cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt ẩm ổn định.
学生离校时应把钥匙交给宿管保管。
Xuéshēng lí xiào shí yīng bǎ yàoshi jiāo gěi sùguǎn bǎoguǎn.
Khi sinh viên rời trường phải giao chìa khóa cho quản lý ký túc xá cất giữ.
这些证据由警方暂时保管,等待进一步调查。
Zhèxiē zhèngjù yóu jǐngfāng zànshí bǎoguǎn, děngdài jìnyībù diàochá.
Những chứng cứ này được cảnh sát tạm thời bảo管, chờ điều tra thêm.
保管 – Ví dụ mở rộng (50 câu chi tiết)
A. Trong công việc, hành chính, văn phòng (15 câu)
所有的合同由行政部保管。
(Suǒyǒu de hétóng yóu xíngzhèng bù bǎoguǎn.)
Tất cả hợp đồng được phòng hành chính lưu giữ.
财务资料必须严格保管。
(Cáiwù zīliào bìxū yángé bǎoguǎn.)
Tài liệu tài chính phải được bảo quản nghiêm ngặt.
保管文件时要注意防潮防火。
(Bǎoguǎn wénjiàn shí yào zhùyì fángcháo fánghuǒ.)
Khi bảo quản tài liệu phải chú ý chống ẩm và cháy.
档案室是专门保管公司资料的地方。
(Dàng’àn shì shì zhuānmén bǎoguǎn gōngsī zīliào de dìfāng.)
Phòng lưu trữ là nơi chuyên giữ tài liệu của công ty.
请签名确认你保管的文件清单。
(Qǐng qiānmíng quèrèn nǐ bǎoguǎn de wénjiàn qīngdān.)
Vui lòng ký xác nhận danh sách tài liệu bạn giữ.
秘书负责保管会议记录。
(Mìshū fùzé bǎoguǎn huìyì jìlù.)
Thư ký phụ trách lưu giữ biên bản cuộc họp.
重要的印章由经理保管。
(Zhòngyào de yìnzhāng yóu jīnglǐ bǎoguǎn.)
Con dấu quan trọng do giám đốc giữ.
请将报销单据统一保管。
(Qǐng jiāng bàoxiāo dānjù tǒngyī bǎoguǎn.)
Vui lòng lưu giữ toàn bộ hóa đơn thanh toán.
这些机密文件应放入保险柜保管。
(Zhèxiē jīmì wénjiàn yīng fàng rù bǎoxiǎnguì bǎoguǎn.)
Những tài liệu mật này phải cất trong két sắt.
保管记录必须完整无误。
(Bǎoguǎn jìlù bìxū wánzhěng wúwù.)
Hồ sơ bảo quản phải đầy đủ và chính xác.
文件遗失将由保管人负责。
(Wénjiàn yíshī jiāng yóu bǎoguǎn rén fùzé.)
Người giữ chịu trách nhiệm nếu tài liệu bị mất.
每份合同都有专人保管。
(Měi fèn hétóng dōu yǒu zhuānrén bǎoguǎn.)
Mỗi hợp đồng đều có người chuyên trách giữ.
办公室设备由后勤部保管。
(Bàngōngshì shèbèi yóu hòuqínbù bǎoguǎn.)
Thiết bị văn phòng do bộ phận hậu cần quản lý.
公司文件不得带出保管区域。
(Gōngsī wénjiàn bùdé dàichū bǎoguǎn qūyù.)
Không được mang tài liệu công ty ra ngoài khu vực lưu giữ.
过期文件可以销毁,不再保管。
(Guòqī wénjiàn kěyǐ xiāohuǐ, bú zài bǎoguǎn.)
Tài liệu hết hạn có thể tiêu hủy, không cần giữ nữa.
B. Trong kho vận, hậu cần, sản xuất (10 câu)
仓库要对货物的保管负责。
(Cāngkù yào duì huòwù de bǎoguǎn fùzé.)
Kho hàng phải chịu trách nhiệm bảo quản hàng hóa.
货物保管不当可能会变质。
(Huòwù bǎoguǎn bùdàng kěnéng huì biànzhì.)
Bảo quản hàng không đúng có thể làm hư hỏng.
请在阴凉干燥处保管。
(Qǐng zài yīnliáng gānzào chù bǎoguǎn.)
Hãy bảo quản nơi mát mẻ, khô ráo.
这些材料需要冷冻保管。
(Zhèxiē cáiliào xūyào lěngdòng bǎoguǎn.)
Những nguyên liệu này cần được đông lạnh bảo quản.
仓库保管期限为一年。
(Cāngkù bǎoguǎn qīxiàn wéi yī nián.)
Thời hạn bảo quản trong kho là một năm.
保管时要注意防虫防潮。
(Bǎoguǎn shí yào zhùyì fángchóng fángcháo.)
Khi bảo quản cần chú ý chống côn trùng và ẩm mốc.
货物损坏与保管不当有关。
(Huòwù sǔnhuài yǔ bǎoguǎn bùdàng yǒuguān.)
Hàng bị hỏng là do bảo quản không đúng cách.
农产品要及时保管,防止腐烂。
(Nóngchǎnpǐn yào jíshí bǎoguǎn, fángzhǐ fǔlàn.)
Nông sản cần bảo quản kịp thời để tránh thối rữa.
工厂设置了专门的保管区。
(Gōngchǎng shèzhì le zhuānmén de bǎoguǎn qū.)
Nhà máy có khu vực riêng để lưu trữ hàng hóa.
保管良好能延长产品寿命。
(Bǎoguǎn liánghǎo néng yáncháng chǎnpǐn shòumìng.)
Bảo quản tốt có thể kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
C. Trong khách sạn, ngân hàng, dịch vụ (10 câu)
贵重物品请交前台保管。
(Guìzhòng wùpǐn qǐng jiāo qiántái bǎoguǎn.)
Đồ quý giá xin gửi quầy lễ tân giữ.
酒店提供免费行李保管服务。
(Jiǔdiàn tígōng miǎnfèi xínglǐ bǎoguǎn fúwù.)
Khách sạn cung cấp dịch vụ giữ hành lý miễn phí.
请保管好你的房卡。
(Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de fángkǎ.)
Hãy giữ thẻ phòng cẩn thận.
银行保管箱很安全。
(Yínháng bǎoguǎn xiāng hěn ānquán.)
Két giữ đồ của ngân hàng rất an toàn.
保管费按天计算。
(Bǎoguǎn fèi àn tiān jìsuàn.)
Phí giữ được tính theo ngày.
旅客可在前台领取保管的物品。
(Lǚkè kě zài qiántái lǐngqǔ bǎoguǎn de wùpǐn.)
Khách có thể nhận lại đồ đã gửi ở quầy lễ tân.
这些行李保管两天没问题。
(Zhèxiē xínglǐ bǎoguǎn liǎng tiān méi wèntí.)
Giữ hành lý này hai ngày không vấn đề gì.
请您出示保管凭证。
(Qǐng nín chūshì bǎoguǎn píngzhèng.)
Xin vui lòng xuất trình phiếu giữ đồ.
银行负责保管客户的重要文件。
(Yínháng fùzé bǎoguǎn kèhù de zhòngyào wénjiàn.)
Ngân hàng chịu trách nhiệm giữ tài liệu quan trọng của khách hàng.
保管人不得擅自打开箱子。
(Bǎoguǎn rén bùdé shànzì dǎkāi xiāngzi.)
Người giữ không được tự ý mở hộp.
D. Trong giao tiếp khẩu ngữ (10 câu – nghĩa “đảm bảo”, “chắc chắn”)
我保管他今天一定来。
(Wǒ bǎoguǎn tā jīntiān yīdìng lái.)
Tôi đảm bảo hôm nay anh ấy nhất định sẽ đến.
你试试,我保管你会喜欢!
(Nǐ shìshi, wǒ bǎoguǎn nǐ huì xǐhuan!)
Bạn thử đi, tôi đảm bảo bạn sẽ thích!
这道菜我保管你吃不腻。
(Zhè dào cài wǒ bǎoguǎn nǐ chī bú nì.)
Món này tôi đảm bảo bạn ăn mãi không ngán.
我保管这次不会出错。
(Wǒ bǎoguǎn zhè cì bú huì chūcuò.)
Tôi đảm bảo lần này sẽ không sai đâu.
你别担心,保管没问题。
(Nǐ bié dānxīn, bǎoguǎn méi wèntí.)
Đừng lo, đảm bảo không có vấn đề gì.
我保管他考得很好。
(Wǒ bǎoguǎn tā kǎo de hěn hǎo.)
Tôi đảm bảo cậu ấy thi rất tốt.
保管这事明天就有结果。
(Bǎoguǎn zhè shì míngtiān jiù yǒu jiéguǒ.)
Đảm bảo chuyện này ngày mai sẽ có kết quả.
你放心交给我,我保管办得妥妥的。
(Nǐ fàngxīn jiāogěi wǒ, wǒ bǎoguǎn bàn de tuǒtuǒ de.)
Cứ yên tâm giao cho tôi, tôi đảm bảo làm ổn thỏa.
我保管他一听就懂。
(Wǒ bǎoguǎn tā yī tīng jiù dǒng.)
Tôi đảm bảo anh ta nghe là hiểu ngay.
这件事保管能成功。
(Zhè jiàn shì bǎoguǎn néng chénggōng.)
Chuyện này đảm bảo sẽ thành công.
E. Các tình huống đời thường khác (5 câu)
他让我帮他保管钱包。
(Tā ràng wǒ bāng tā bǎoguǎn qiánbāo.)
Anh ấy nhờ tôi giữ ví hộ.
小孩子的药要放在高处保管。
(Xiǎoháizi de yào yào fàng zài gāo chù bǎoguǎn.)
Thuốc của trẻ em phải để trên cao.
请你帮我保管这封信。
(Qǐng nǐ bāng wǒ bǎoguǎn zhè fēng xìn.)
Làm ơn giữ giúp tôi bức thư này.
这些照片我一直保管得很好。
(Zhèxiē zhàopiàn wǒ yīzhí bǎoguǎn de hěn hǎo.)
Tôi luôn giữ những bức ảnh này rất cẩn thận.
请务必保管好个人身份证件。
(Qǐng wùbì bǎoguǎn hǎo gèrén shēnfèn zhèngjiàn.)
Vui lòng giữ cẩn thận giấy tờ tùy thân của bạn.
Tổng kết:
保管 (bǎoguǎn) có hai nhóm nghĩa chính:
Giữ gìn, bảo quản, trông coi → dùng trong công việc, hành chính, kho, ngân hàng.
Đảm bảo, cam đoan → nghĩa khẩu ngữ, dùng trong hội thoại tự nhiên.
Thường đi với: 文件 (tài liệu), 行李 (hành lý), 钱 (tiền), 合同 (hợp đồng), 货物 (hàng hóa), 贵重物品 (đồ quý giá)…


















































