Học tiếng Trung theo chủ đề Phỏng vấn ứng viên Tác giả Nguyễn Minh vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chắp cánh ước mơ chinh phục tiếng Trung
ChineMaster tự hào là trung tâm tiếng Trung giao tiếp uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chất lượng cao theo bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên trải nghiệm học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết:
Học viên đạt kết quả như mong muốn: ChineMaster cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu học tập đề ra, tự tin giao tiếp tiếng Trung thành thạo và đạt điểm cao trong các kỳ thi.
Môi trường học tập chất lượng: ChineMaster luôn nỗ lực tạo dựng môi trường học tập chất lượng, giúp học viên phát huy tối đa tiềm năng và đạt được thành công.
Dịch vụ chuyên nghiệp: ChineMaster cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo, tận tình, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrungonline.org là một địa chỉ đào tạo uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp theo bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả nhất.
Tại ChineMaster, bạn sẽ được hưởng:
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: ChineMaster sử dụng bộ giáo trình do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính khả thi và ứng dụng cao trong việc học tiếng Trung giao tiếp.
Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp: Với phương pháp giảng dạy khoa học, linh hoạt và tận tâm, giáo viên tại ChineMaster giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.
Môi trường học tập lý tưởng: ChineMaster mang đến không gian học tập thoải mái, hiện đại và trang bị các phòng học đầy đủ tiện nghi, giúp học viên tập trung và phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Với cam kết mang đến sự tiến bộ vững chắc trong việc học tiếng Trung giao tiếp, ChineMaster tự hào là địa chỉ lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả tại Hà Nội.
ChineMaster – Nơi bạn khám phá và thành thạo tiếng Trung:
Với sứ mệnh truyền cảm hứng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung cho mọi học viên, ChineMaster tự hào là địa chỉ tin cậy hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Chúng tôi không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp chất lượng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của học viên.
Tại ChineMaster hoctiengtrungonline.com bạn sẽ được trải nghiệm:
Chương trình học linh hoạt: Với các khóa học được thiết kế linh hoạt từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu học tập của học viên.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Sử dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên học tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Môi trường học tập thân thiện: Với không gian học tập thoải mái, trang bị đầy đủ tiện nghi và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên, ChineMaster mang đến cho học viên cảm giác tin tưởng và thoải mái trong quá trình học tập.
Liên hệ với ChineMaster ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn! Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành và hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu học tập một cách thành công và bền vững.
Hãy đến với ChineMaster để hiện thực hóa ước mơ chinh phục tiếng Trung của bạn!
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Phỏng vấn ứng viên
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Phỏng vấn ứng viên
老板阮明武在招聘一名女助理。今天一位漂亮的美女前来应聘。她的名字叫范冰冰。她很聪明,可以回答所有老板提出的难题,并且最重要的是,她能满足老板对工作的要求。此外,她还会讲流利的英文,这使得老板很满意。
场景:阮明武的办公室,一位漂亮的女性,范冰冰,正在等待面试。
阮明武(微笑着):你好,范冰冰小姐,很高兴见到你。我是阮明武,这家公司的老板。
范冰冰(礼貌地):您好,阮明武先生。非常感谢您给我这次面试的机会。
阮明武:不客气。首先,我想了解一下你的教育背景和工作经历。
范冰冰:我拥有XX大学的XX专业学士学位,并在XX公司担任了两年行政助理的职位。在那里,我负责处理日常行政事务,协助上司完成各种项目。
阮明武:听起来很有经验。那么,你对助理这个职位有什么理解?
范冰冰:我认为助理是一个需要多方面能力的职位。除了基本的行政工作外,还需要有出色的沟通能力、解决问题的能力,以及能够灵活应对各种突发情况。
阮明武(点头):很好。那么,我想问你一个具体的问题。如果你发现我交给你的任务超出了你的能力范围,你会怎么做?
范冰冰(思考片刻):首先,我会尽我所能去完成任务。如果遇到困难,我会及时向您汇报,并寻求您的建议和指导。我相信通过团队合作和不断学习,我可以不断提升自己的能力。
阮明武(满意地点头):很好,这种态度我很欣赏。另外,我们公司经常需要与国际客户打交道,你的英文水平怎么样?
范冰冰(自信地):我的英文口语和书写能力都很流利。我在大学期间就通过了英语六级考试,并且在之前的工作中也经常需要用英文与客户沟通。
阮明武(微笑):这对我来说是个好消息。那么,你对薪资待遇有什么期望吗?
范冰冰(坦诚地):我相信公司会给予合理的薪资待遇。我更关注的是公司的发展前景和个人的成长空间。
阮明武(点头):非常好。你的回答让我很满意。我会尽快通知你面试结果。再次感谢你今天的到来。
范冰冰(礼貌地):谢谢您给我这次机会。祝您工作顺利!
阮明武:谢谢,也祝你好运!
(范冰冰离开办公室,阮明武对她的表现感到满意,开始考虑是否要录用她作为自己的女助理。)
(范冰冰离开后,阮明武沉思了片刻,然后拿起电话拨打给了人事部门。)
阮明武(对着电话):喂,是人事部的小张吗?
人事部小张(电话那头):是的,阮明武老板,有什么指示?
阮明武:关于今天的面试者,范冰冰小姐,我觉得她非常出色。她的能力、态度和英文水平都符合我们女助理职位的要求。
人事部小张:好的,阮明武老板,我会尽快整理她的资料,并准备下一步的录用流程。
阮明武:很好,另外,请尽快安排她与我的进一步沟通,我想亲自再与她聊聊。
人事部小张:明白,阮明武老板。我会尽快安排的。
(挂断电话后,阮明武再次审视了范冰冰的简历和面试记录,心中对她充满了期待。)
阮明武(自言自语):范冰冰小姐,如果你真的如你表现的那般优秀,我相信你会是我们公司的一股清流。期待与你的再次会面。
(第二天,人事部安排了范冰冰与阮明武的进一步沟通。)
阮明武(在会议室见到范冰冰):范冰冰小姐,很高兴再次见到你。
范冰冰(微笑):阮明武老板,您好。我也很高兴能够再次与您会面。
阮明武:这次,我想更深入地了解一下你的职业规划和个人目标。
范冰冰(思考后回答):我的职业规划是成为一名出色的行政管理人员,我希望能够不断提升自己的能力和见识,为公司的发展贡献自己的力量。同时,我也希望能够在这个过程中实现自己的个人价值。
阮明武(点头):非常好,你的目标很明确,也符合我们公司的文化。我相信,如果你加入我们,你会很快实现你的职业目标。
范冰冰(感激地):谢谢您的肯定。我会努力工作的。
阮明武:那么,我们就此达成一致了。我希望你能够尽快加入我们的团队,一起为公司的发展努力。
范冰冰(高兴地):非常感谢您的信任。我会尽快准备入职事宜的。
阮明武:很好,期待你的表现。
(就这样,范冰冰顺利地通过了面试,成为了阮明武的女助理,开始了她在公司的新生活。)
(范冰冰第一天上班,她早早地来到了公司,准备开始她的新工作。)
范冰冰(对前台):你好,我是新来的助理范冰冰,请问阮明武老板的办公室怎么走?
前台(微笑):你好,范冰冰小姐。阮明武老板的办公室在三楼最里面那间。这是你的工作证,请佩戴好。
范冰冰(接过工作证,感谢):谢谢,麻烦你了。
(范冰冰走到阮明武的办公室门口,轻轻敲门。)
范冰冰(敲门后):阮明武老板,您好,我是新来的助理范冰冰,请问我现在可以进来吗?
阮明武(从文件中抬起头):哦,范冰冰,快请进。
(范冰冰走进办公室,阮明武向她介绍公司的一些基本情况和她的工作职责。)
阮明武:范冰冰,欢迎你加入我们的团队。作为我的助理,你的主要工作包括协助我处理日常行政事务,安排会议,以及处理一些紧急的文件。
范冰冰(认真倾听):好的,阮明武老板,我会认真学习的。
阮明武:很好。我相信你的能力和态度一定能够胜任这个职位。另外,如果你在工作中遇到任何问题,都可以随时来找我。
范冰冰(感激):谢谢阮明武老板的信任和支持。我会努力工作的。
(接下来的几天里,范冰冰逐渐熟悉了公司的环境和自己的工作职责。她勤奋好学,很快就能够独立完成一些基本的行政任务。)
范冰冰(自言自语):这里的工作氛围很好,同事们都很友善。我相信我会在这里得到很好的成长和发展。
(阮明武也注意到了范冰冰的优秀表现,对她的工作给予了高度的评价。)
阮明武(对人事部小张):小张,范冰冰的工作表现很不错,她很快就能够适应新的工作环境,并且能够独立完成一些基本的行政任务。我很满意她的表现。
人事部小张(高兴):是的,阮明武老板。范冰冰小姐确实是一位非常优秀的员工。我们会继续关注她的表现,并给予她更多的机会和挑战。
(随着时间的推移,范冰冰在公司的发展越来越好,逐渐成为了阮明武不可或缺的得力助手。)
几个月后,范冰冰凭借出色的工作表现和对工作的热情,得到了阮明武的认可。
阮明武(在办公室内,看着范冰冰递过来的报告):范冰冰,这份报告做得非常出色,你的分析和建议都很有深度。
范冰冰(谦虚地):谢谢阮明武老板的夸奖,我会继续努力的。
阮明武(点头):我看得出你一直在努力。你的工作能力和态度都非常优秀,我决定给你一个更重要的职位,担任我的行政主管。
范冰冰(惊喜):真的吗?阮明武老板,这对我来说是莫大的鼓励。我一定会更加努力,不辜负您的期望。
阮明武:我相信你一定能够胜任这个职位。新的职位会有更多的挑战和机会,我相信你会从中得到更多的成长。
范冰冰(坚定):是的,阮明武老板。我会珍惜这个机会,努力提升自己的能力,为公司的发展贡献更多的力量。
(范冰冰晋升为行政主管后,她更加努力地工作,不仅出色地完成了自己的本职工作,还积极协助阮明武处理一些重要的项目。她的努力和成果得到了公司上下的认可。)
同事小李(私下里对范冰冰说):范冰冰,你真是太厉害了!不仅工作能力强,还那么努力。我们都以你为榜样呢。
范冰冰(微笑):谢谢夸奖,其实每个人都有自己的优点和长处,只要努力,我们都能够取得好成绩。
(随着范冰冰在公司的地位和影响力逐渐提升,她也开始参与更多的决策和规划工作。她用自己的智慧和才能为公司的发展贡献了自己的力量。)
阮明武(在年终总结会上):在这里,我要特别表扬一下范冰冰。她不仅是我们公司的优秀员工,更是我们团队的重要成员。她的工作能力和态度都值得我们学习和借鉴。我相信,在她的带领下,我们的团队会取得更加辉煌的成绩。
(范冰冰听到阮明武的表扬,心中充满了感激和自豪。她深知,自己的成功离不开公司的培养和同事们的支持。她决定继续努力,为公司的发展贡献更多的力量。)
范冰冰在晋升为行政主管后,不仅在工作上更加努力,还开始思考如何为团队和公司创造更大的价值。
范冰冰(在团队会议上):各位同事,感谢大家一直以来对我的支持和帮助。作为行政主管,我深感责任重大。我想提出一个建议,我们可以尝试优化我们的行政流程,提高工作效率。
团队成员(纷纷表示赞同):这是个好主意,我们一直觉得有些流程可以更加高效。
范冰冰:是的,我已经初步做了一些调研,并制定了初步的改进方案。我希望能够和大家一起讨论和完善。
(在接下来的几周里,范冰冰带领团队成员一起研究并改进了行政流程,使得工作效率得到了显著提升。这一成果得到了公司高层的高度认可。)
阮明武(在表彰大会上):我要特别表扬范冰冰和她的团队。他们通过不懈的努力,成功优化了我们的行政流程,为公司节省了大量的时间和成本。这种创新和进取的精神值得我们所有人学习。
(随着范冰冰在团队中的影响力不断扩大,她开始积极参与公司的战略规划和发展方向的讨论。)
范冰冰(在战略规划会议上):我认为我们可以进一步拓展国际市场,通过提升我们的品牌影响力和市场竞争力,实现公司的快速增长。
阮明武(认真倾听后):范冰冰的建议很有前瞻性。确实,我们应该抓住当前的市场机遇,积极拓展国际市场。你的这个建议我会认真考虑。
(在范冰冰的启发和推动下,公司开始加大国际市场的拓展力度,并取得了一系列重要的成果。范冰冰的视野和才能得到了更广泛的认可。)
范冰冰(在接受采访时):我深知自己的成长离不开公司的培养和同事们的支持。我希望能够继续为公司的发展贡献自己的力量,同时也希望我们的团队能够越来越强大,共同创造更加美好的未来。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đang tuyển dụng một nữ trợ lý. Hôm nay, một cô gái xinh đẹp đến ứng tuyển. Tên cô ấy là Phạm Băng Băng. Cô ấy rất thông minh, có thể trả lời tất cả các câu hỏi khó mà ông chủ đưa ra, và quan trọng nhất là cô ấy có thể đáp ứng yêu cầu công việc của ông chủ. Ngoài ra, cô ấy còn nói tiếng Anh lưu loát, điều này khiến ông chủ rất hài lòng.
Cảnh: Văn phòng của Nguyễn Minh Vũ, một phụ nữ xinh đẹp, Phạm Băng Băng, đang chờ phỏng vấn.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Chào cô Phạm Băng Băng, rất vui được gặp cô. Tôi là Nguyễn Minh Vũ, chủ của công ty này.
Phạm Băng Băng (lịch sự): Chào ông Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông đã cho tôi cơ hội phỏng vấn này.
Nguyễn Minh Vũ: Không có chi. Trước hết, tôi muốn biết về nền tảng giáo dục và kinh nghiệm làm việc của cô.
Phạm Băng Băng: Tôi có bằng cử nhân ngành XX của Đại học XX và đã làm trợ lý hành chính tại công ty XX trong hai năm. Ở đó, tôi phụ trách xử lý các công việc hành chính hàng ngày, hỗ trợ cấp trên hoàn thành các dự án khác nhau.
Nguyễn Minh Vũ: Nghe có vẻ rất có kinh nghiệm. Vậy cô hiểu như thế nào về vị trí trợ lý này?
Phạm Băng Băng: Tôi cho rằng trợ lý là một vị trí đòi hỏi nhiều kỹ năng. Ngoài các công việc hành chính cơ bản, còn cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, khả năng giải quyết vấn đề, cũng như khả năng linh hoạt đối phó với các tình huống bất ngờ.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Rất tốt. Vậy, tôi muốn hỏi cô một câu hỏi cụ thể. Nếu cô nhận thấy nhiệm vụ tôi giao vượt quá khả năng của cô, cô sẽ làm gì?
Phạm Băng Băng (suy nghĩ một chút): Trước tiên, tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ. Nếu gặp khó khăn, tôi sẽ báo cáo kịp thời và tìm kiếm lời khuyên và hướng dẫn từ ông. Tôi tin rằng thông qua sự hợp tác nhóm và không ngừng học hỏi, tôi có thể nâng cao khả năng của mình.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): Rất tốt, thái độ này tôi rất thích. Ngoài ra, công ty chúng tôi thường xuyên phải làm việc với khách hàng quốc tế, trình độ tiếng Anh của cô thế nào?
Phạm Băng Băng (tự tin): Khả năng nói và viết tiếng Anh của tôi đều rất lưu loát. Trong thời gian học đại học, tôi đã vượt qua kỳ thi tiếng Anh cấp 6 và trong công việc trước đây, tôi thường xuyên phải giao tiếp bằng tiếng Anh với khách hàng.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Đó là tin tốt đối với tôi. Vậy, cô có kỳ vọng gì về mức lương không?
Phạm Băng Băng (thẳng thắn): Tôi tin rằng công ty sẽ đưa ra mức lương hợp lý. Tôi quan tâm hơn đến triển vọng phát triển của công ty và cơ hội phát triển cá nhân.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Rất tốt. Câu trả lời của cô làm tôi rất hài lòng. Tôi sẽ thông báo kết quả phỏng vấn cho cô sớm nhất có thể. Cảm ơn cô đã đến hôm nay.
Phạm Băng Băng (lịch sự): Cảm ơn ông đã cho tôi cơ hội này. Chúc ông công việc thuận lợi!
Nguyễn Minh Vũ: Cảm ơn, chúc cô may mắn!
(Phạm Băng Băng rời khỏi văn phòng, Nguyễn Minh Vũ hài lòng với phần thể hiện của cô, bắt đầu cân nhắc xem có nên tuyển dụng cô làm trợ lý hay không.)
(Sau khi Phạm Băng Băng rời đi, Nguyễn Minh Vũ suy nghĩ một lúc, rồi nhấc điện thoại gọi cho bộ phận nhân sự.)
Nguyễn Minh Vũ (nói vào điện thoại): Alo, là Tiểu Trương của bộ phận nhân sự phải không?
Tiểu Trương, bộ phận nhân sự (ở đầu dây bên kia): Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ, ông có chỉ thị gì ạ?
Nguyễn Minh Vũ: Về ứng viên phỏng vấn hôm nay, cô Phạm Băng Băng, tôi thấy cô ấy rất xuất sắc. Năng lực, thái độ và trình độ tiếng Anh của cô ấy đều phù hợp với yêu cầu của vị trí trợ lý.
Tiểu Trương, bộ phận nhân sự: Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ nhanh chóng sắp xếp hồ sơ của cô ấy và chuẩn bị các bước tiếp theo cho quá trình tuyển dụng.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, ngoài ra, hãy sắp xếp cô ấy để có buổi trao đổi thêm với tôi càng sớm càng tốt. Tôi muốn đích thân nói chuyện với cô ấy một lần nữa.
Tiểu Trương, bộ phận nhân sự: Hiểu rồi, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ sắp xếp ngay.
(Sau khi cúp máy, Nguyễn Minh Vũ lại xem qua hồ sơ và ghi chú phỏng vấn của Phạm Băng Băng, trong lòng tràn đầy kỳ vọng về cô ấy.)
Nguyễn Minh Vũ (tự nói với mình): Cô Phạm Băng Băng, nếu cô thực sự xuất sắc như những gì đã thể hiện, tôi tin rằng cô sẽ mang đến làn gió mới cho công ty chúng tôi. Mong chờ được gặp lại cô.
(Hôm sau, bộ phận nhân sự đã sắp xếp buổi trao đổi thêm giữa Phạm Băng Băng và Nguyễn Minh Vũ.)
Nguyễn Minh Vũ (gặp Phạm Băng Băng tại phòng họp): Cô Phạm Băng Băng, rất vui được gặp lại cô.
Phạm Băng Băng (mỉm cười): Chào ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi cũng rất vui khi được gặp lại ông.
Nguyễn Minh Vũ: Lần này, tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về kế hoạch nghề nghiệp và mục tiêu cá nhân của cô.
Phạm Băng Băng (suy nghĩ rồi trả lời): Kế hoạch nghề nghiệp của tôi là trở thành một nhà quản lý hành chính xuất sắc. Tôi hy vọng có thể không ngừng nâng cao năng lực và kiến thức của mình để đóng góp cho sự phát triển của công ty. Đồng thời, tôi cũng mong muốn thực hiện được giá trị cá nhân của mình trong quá trình này.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Rất tốt, mục tiêu của cô rất rõ ràng và phù hợp với văn hóa của công ty chúng tôi. Tôi tin rằng nếu cô gia nhập chúng tôi, cô sẽ sớm đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Phạm Băng Băng (cảm kích): Cảm ơn sự khẳng định của ông. Tôi sẽ cố gắng làm việc chăm chỉ.
Nguyễn Minh Vũ: Vậy thì, chúng ta đã đạt được thỏa thuận. Tôi hy vọng cô có thể sớm gia nhập đội ngũ của chúng tôi và cùng nhau nỗ lực cho sự phát triển của công ty.
Phạm Băng Băng (vui mừng): Rất cảm ơn sự tin tưởng của ông. Tôi sẽ nhanh chóng chuẩn bị các thủ tục để vào làm.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, mong chờ vào sự thể hiện của cô.
(Vậy là, Phạm Băng Băng đã thuận lợi vượt qua buổi phỏng vấn, trở thành trợ lý của Nguyễn Minh Vũ và bắt đầu cuộc sống mới tại công ty.)
(Vào ngày làm việc đầu tiên, Phạm Băng Băng đến công ty từ rất sớm, chuẩn bị bắt đầu công việc mới.)
Phạm Băng Băng (nói với lễ tân): Chào cô, tôi là trợ lý mới Phạm Băng Băng, cho tôi hỏi văn phòng của ông Nguyễn Minh Vũ ở đâu?
Lễ tân (mỉm cười): Chào cô Phạm Băng Băng. Văn phòng của ông Nguyễn Minh Vũ ở tầng ba, phòng cuối cùng bên trong. Đây là thẻ nhân viên của cô, hãy đeo vào nhé.
Phạm Băng Băng (nhận thẻ nhân viên, cảm ơn): Cảm ơn, làm phiền cô rồi.
(Phạm Băng Băng đi đến cửa văn phòng của Nguyễn Minh Vũ, nhẹ nhàng gõ cửa.)
Phạm Băng Băng (sau khi gõ cửa): Thưa ông Nguyễn Minh Vũ, tôi là trợ lý mới Phạm Băng Băng, tôi có thể vào không?
Nguyễn Minh Vũ (ngẩng đầu từ đống hồ sơ): À, Phạm Băng Băng, mời vào.
(Phạm Băng Băng bước vào văn phòng, Nguyễn Minh Vũ giới thiệu với cô về một số thông tin cơ bản của công ty và nhiệm vụ công việc của cô.)
Nguyễn Minh Vũ: Phạm Băng Băng, chào mừng cô gia nhập đội ngũ của chúng tôi. Là trợ lý của tôi, công việc chính của cô bao gồm hỗ trợ tôi xử lý các công việc hành chính hàng ngày, sắp xếp các cuộc họp và xử lý một số tài liệu khẩn cấp.
Phạm Băng Băng (lắng nghe chăm chú): Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ nghiêm túc học hỏi.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Tôi tin rằng năng lực và thái độ của cô hoàn toàn phù hợp với vị trí này. Ngoài ra, nếu cô gặp bất kỳ vấn đề gì trong công việc, hãy đến gặp tôi bất cứ lúc nào.
Phạm Băng Băng (cảm kích): Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã tin tưởng và hỗ trợ. Tôi sẽ nỗ lực làm việc.
(Trong những ngày tiếp theo, Phạm Băng Băng dần quen với môi trường công ty và nhiệm vụ công việc của mình. Cô chăm chỉ học hỏi và nhanh chóng có thể tự hoàn thành một số công việc hành chính cơ bản.)
Phạm Băng Băng (tự nhủ): Môi trường làm việc ở đây rất tốt, đồng nghiệp đều rất thân thiện. Tôi tin rằng mình sẽ có cơ hội phát triển và trưởng thành tốt ở đây.
(Nguyễn Minh Vũ cũng nhận thấy sự thể hiện xuất sắc của Phạm Băng Băng và đánh giá cao công việc của cô.)
Nguyễn Minh Vũ (nói với Tiểu Trương, bộ phận nhân sự): Tiểu Trương, công việc của Phạm Băng Băng rất tốt, cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới và có thể tự hoàn thành một số nhiệm vụ hành chính cơ bản. Tôi rất hài lòng với sự thể hiện của cô ấy.
Tiểu Trương, bộ phận nhân sự (vui mừng): Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Cô Phạm Băng Băng thực sự là một nhân viên rất xuất sắc. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi sự thể hiện của cô ấy và trao cho cô ấy nhiều cơ hội và thách thức hơn.
(Theo thời gian, sự phát triển của Phạm Băng Băng trong công ty ngày càng tốt, dần trở thành trợ lý đắc lực không thể thiếu của Nguyễn Minh Vũ.)
Vài tháng sau, với thành tích làm việc xuất sắc và niềm đam mê công việc, Phạm Băng Băng nhận được sự công nhận của Nguyễn Minh Vũ.
Nguyễn Minh Vũ (trong văn phòng, nhìn vào báo cáo Phạm Băng Băng đưa): Phạm Băng Băng, báo cáo này rất xuất sắc, phân tích và đề xuất của cô rất sâu sắc.
Phạm Băng Băng (khiêm tốn): Cảm ơn lời khen của ông Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Tôi nhận thấy cô luôn cố gắng. Khả năng làm việc và thái độ của cô rất tuyệt vời, tôi quyết định giao cho cô một vị trí quan trọng hơn, làm trưởng phòng hành chính của tôi.
Phạm Băng Băng (ngạc nhiên vui mừng): Thật sao? Ông Nguyễn Minh Vũ, đây là động lực rất lớn đối với tôi. Tôi sẽ cố gắng hơn nữa để không phụ lòng mong đợi của ông.
Nguyễn Minh Vũ: Tôi tin rằng cô sẽ đảm nhận tốt vị trí này. Vị trí mới sẽ có nhiều thử thách và cơ hội hơn, tôi tin cô sẽ trưởng thành hơn từ đó.
Phạm Băng Băng (quyết tâm): Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ trân trọng cơ hội này, nỗ lực nâng cao năng lực của mình và đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của công ty.
(Sau khi Phạm Băng Băng được thăng chức làm trưởng phòng hành chính, cô làm việc chăm chỉ hơn, không chỉ hoàn thành xuất sắc công việc của mình mà còn tích cực hỗ trợ Nguyễn Minh Vũ xử lý một số dự án quan trọng. Sự nỗ lực và thành quả của cô được toàn công ty công nhận.)
Đồng nghiệp Tiểu Lý (nói riêng với Phạm Băng Băng): Phạm Băng Băng, cô thật là giỏi! Không chỉ năng lực làm việc mạnh mẽ mà còn rất chăm chỉ. Chúng tôi đều coi cô là tấm gương mẫu mực.
Phạm Băng Băng (mỉm cười): Cảm ơn lời khen của mọi người, thực ra ai cũng có ưu điểm và sở trường riêng, chỉ cần cố gắng, chúng ta đều có thể đạt được thành tích tốt.
(Với vị trí và tầm ảnh hưởng ngày càng nâng cao trong công ty, Phạm Băng Băng cũng bắt đầu tham gia nhiều hơn vào các quyết định và công việc lập kế hoạch. Cô dùng trí tuệ và tài năng của mình để đóng góp cho sự phát triển của công ty.)
Nguyễn Minh Vũ (trong buổi tổng kết cuối năm): Tại đây, tôi muốn đặc biệt khen ngợi Phạm Băng Băng. Cô ấy không chỉ là một nhân viên xuất sắc của công ty chúng ta mà còn là một thành viên quan trọng của đội ngũ chúng ta. Khả năng làm việc và thái độ của cô ấy đáng để chúng ta học hỏi và noi theo. Tôi tin rằng dưới sự dẫn dắt của cô ấy, đội ngũ của chúng ta sẽ đạt được những thành tích rực rỡ hơn nữa.
(Khi nghe những lời khen ngợi của Nguyễn Minh Vũ, lòng Phạm Băng Băng tràn đầy cảm kích và tự hào. Cô hiểu rằng thành công của mình không thể thiếu sự đào tạo của công ty và sự hỗ trợ của đồng nghiệp. Cô quyết định tiếp tục nỗ lực, đóng góp nhiều hơn nữa cho sự phát triển của công ty.)
Sau khi được thăng chức làm trưởng phòng hành chính, Phạm Băng Băng không chỉ nỗ lực hơn trong công việc mà còn bắt đầu suy nghĩ về cách tạo ra giá trị lớn hơn cho đội ngũ và công ty.
Phạm Băng Băng (trong buổi họp đội ngũ): Các đồng nghiệp, cảm ơn mọi người đã luôn ủng hộ và giúp đỡ tôi. Là trưởng phòng hành chính, tôi cảm thấy trách nhiệm rất lớn. Tôi muốn đề xuất một ý kiến, chúng ta có thể thử tối ưu hóa quy trình hành chính của mình để nâng cao hiệu quả công việc.
Thành viên đội ngũ (đồng loạt tán thành): Đây là một ý kiến hay, chúng tôi cũng cảm thấy có một số quy trình có thể hiệu quả hơn.
Phạm Băng Băng: Đúng vậy, tôi đã tiến hành một số nghiên cứu sơ bộ và lập kế hoạch cải tiến ban đầu. Tôi hy vọng có thể cùng mọi người thảo luận và hoàn thiện nó.
(Trong những tuần tiếp theo, Phạm Băng Băng dẫn dắt các thành viên trong đội ngũ cùng nghiên cứu và cải tiến quy trình hành chính, nâng cao đáng kể hiệu quả công việc. Thành quả này nhận được sự đánh giá cao từ ban lãnh đạo công ty.)
Nguyễn Minh Vũ (trong buổi lễ tuyên dương): Tôi muốn đặc biệt khen ngợi Phạm Băng Băng và đội ngũ của cô ấy. Nhờ sự nỗ lực không ngừng, họ đã thành công tối ưu hóa quy trình hành chính của chúng ta, tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí cho công ty. Tinh thần sáng tạo và tiến bộ này đáng để chúng ta học hỏi.
(Với tầm ảnh hưởng ngày càng lớn trong đội ngũ, Phạm Băng Băng bắt đầu tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận về chiến lược và hướng phát triển của công ty.)
Phạm Băng Băng (trong cuộc họp chiến lược): Tôi cho rằng chúng ta có thể mở rộng thị trường quốc tế hơn nữa, thông qua việc nâng cao ảnh hưởng của thương hiệu và năng lực cạnh tranh trên thị trường để đạt được sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (nghiêm túc lắng nghe): Đề xuất của Phạm Băng Băng rất có tầm nhìn. Thực sự, chúng ta nên nắm bắt cơ hội thị trường hiện tại và tích cực mở rộng thị trường quốc tế. Tôi sẽ xem xét kỹ lưỡng đề xuất này.
(Dưới sự khởi xướng và thúc đẩy của Phạm Băng Băng, công ty bắt đầu tăng cường mở rộng thị trường quốc tế và đạt được một loạt kết quả quan trọng. Tầm nhìn và tài năng của Phạm Băng Băng được công nhận rộng rãi hơn.)
Phạm Băng Băng (trong buổi phỏng vấn): Tôi hiểu rõ rằng sự phát triển của bản thân không thể thiếu sự đào tạo của công ty và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp. Tôi hy vọng có thể tiếp tục đóng góp cho sự phát triển của công ty, đồng thời mong rằng đội ngũ của chúng tôi ngày càng mạnh mẽ, cùng nhau tạo nên một tương lai tươi đẹp hơn.
Phiên âm tiếng Trung
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ zài zhāopìn yī míng nǚ zhùlǐ. Jīntiān yī wèi piàoliang dì měinǚ qián lái yìngpìn. Tā de míngzì jiào fànbīngbīng. Tā hěn cōngmíng, kěyǐ huídá suǒyǒu lǎobǎn tíchū de nántí, bìngqiě zuì zhòngyào de shì, tā néng mǎnzú lǎobǎn duì gōngzuò de yāoqiú. Cǐwài, tā hái huì jiǎng liúlì de yīngwén, zhè shǐdé lǎobǎn hěn mǎnyì.
Chǎngjǐng: Ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì, yī wèi piàoliang de nǚxìng, fànbīngbīng, zhèngzài děngdài miànshì.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiàozhe): Nǐ hǎo, fànbīngbīng xiǎojiě, hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. Wǒ shì ruǎnmíngwǔ, zhè jiā gōngsī de lǎobǎn.
Fànbīngbīng (lǐmào de): Nín hǎo, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Fēicháng gǎnxiè nín gěi wǒ zhè cì miànshì de jīhuì.
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì. Shǒuxiān, wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià nǐ de jiàoyù bèijǐng hé gōngzuò jīnglì.
Fànbīngbīng: Wǒ yǒngyǒu XX dàxué de XX zhuānyè xuéshì xuéwèi, bìng zài XX gōngsī dānrènle liǎng nián xíngzhèng zhùlǐ de zhíwèi. Zài nàlǐ, wǒ fùzé chǔlǐ rìcháng xíngzhèng shìwù, xiézhù shàngsi wánchéng gè zhǒng xiàngmù.
Ruǎnmíngwǔ: Tīng qǐlái hěn yǒu jīngyàn. Nàme, nǐ duì zhùlǐ zhège zhíwèi yǒu shé me lǐjiě?
Fànbīngbīng: Wǒ rènwéi zhùlǐ shì yīgè xūyào duō fāngmiàn nénglì de zhíwèi. Chúle jīběn de xíngzhèng gōngzuò wài, hái xūyào yǒu chūsè de gōutōng nénglì, jiějué wèntí de nénglì, yǐjí nénggòu línghuó yìngduì gè zhǒng tú fā qíngkuàng.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Hěn hǎo. Nàme, wǒ xiǎng wèn nǐ yīgè jùtǐ de wèntí. Rúguǒ nǐ fāxiàn wǒ jiāo gěi nǐ de rènwù chāochūle nǐ de nénglì fànwéi, nǐ huì zěnme zuò?
Fànbīngbīng (sīkǎo piànkè): Shǒuxiān, wǒ huì jǐn wǒ suǒ néng qù wánchéng rènwù. Rúguǒ yù dào kùnnán, wǒ huì jíshíxiàng nín huìbào, bìng xúnqiú nín de jiànyì hé zhǐdǎo. Wǒ xiāngxìn tōngguò tuánduì hézuò hé bùduàn xuéxí, wǒ kěyǐ bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu): Hěn hǎo, zhè zhǒng tàidù wǒ hěn xīnshǎng. Lìngwài, wǒmen gōngsī jīngcháng xūyào yǔ guójì kèhù dǎjiāodào, nǐ de yīngwén shuǐpíng zěnme yàng?
Fànbīngbīng (zìxìn de): Wǒ de yīngwén kǒuyǔ hé shūxiě nénglì dōu hěn liúlì. Wǒ zài dàxué qíjiān jiù tōngguòle yīngyǔ liù jí kǎoshì, bìngqiě zài zhīqián de gōngzuò zhōng yě jīngcháng xūyào yòng yīngwén yǔ kèhù gōutōng.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Zhè duì wǒ lái shuō shìgè hǎo xiāoxī. Nàme, nǐ duì xīnzī dàiyù yǒu shé me qīwàng ma?
Fànbīngbīng (tǎnchéng de): Wǒ xiāngxìn gōngsī huì jǐyǔ hélǐ de xīnzī dàiyù. Wǒ gèng guānzhù de shì gōngsī de fǎ zhǎn qiánjǐng hé gèrén de chéng cháng kōngjiān.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Fēicháng hǎo. Nǐ de huídá ràng wǒ hěn mǎnyì. Wǒ huì jǐnkuài tōngzhī nǐ miànshì jiéguǒ. Zàicì gǎnxiè nǐ jīntiān de dàolái.
Fànbīngbīng (lǐmào de): Xièxiè nín gěi wǒ zhè cì jīhuì. Zhù nín gōngzuò shùnlì!
Ruǎnmíngwǔ: Xièxiè, yě zhù nǐ hǎo yùn!
(Fànbīngbīng líkāi bàngōngshì, ruǎnmíngwǔ duì tā de biǎoxiàn gǎndào mǎnyì, kāishǐ kǎolǜ shìfǒu yào lùyòng tā zuòwéi zìjǐ de nǚ zhùlǐ.)
(Fànbīngbīng líkāi hòu, ruǎnmíngwǔ chénsīle piànkè, ránhòu ná qǐ diànhuà bōdǎ gěile rénshì bùmén.)
Ruǎnmíngwǔ (duìzhe diànhuà): Wèi, shì rénshì bù de xiǎo zhāng ma?
Rénshì bù xiǎo zhāng (diànhuà nà tóu): Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, yǒu shé me zhǐshì?
Ruǎnmíngwǔ: Guānyú jīntiān de miànshì zhě, fànbīngbīng xiǎojiě, wǒ juédé tā fēicháng chūsè. Tā de nénglì, tàidù hé yīngwén shuǐpíng dōu fúhé wǒmen nǚ zhùlǐ zhíwèi de yāoqiú.
Rénshì bù xiǎo zhāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì jǐnkuài zhěnglǐ tā de zīliào, bìng zhǔnbèi xià yībù de lùyòng liúchéng.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, lìngwài, qǐng jǐnkuài ānpái tā yǔ wǒ de jìnyībù gōutōng, wǒ xiǎng qīnzì zài yǔ tā liáo liáo.
Rénshì bù xiǎo zhāng: Míngbái, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài ānpái de.
(Guà duàn diànhuà hòu, ruǎnmíngwǔ zàicì shěnshìle fànbīngbīng de jiǎnlì huò miànshì jìlù, xīnzhōng duì tā chōngmǎnle qídài.)
Ruǎnmíngwǔ (zì yán zì yǔ): Fànbīngbīng xiǎojiě, rúguǒ nǐ zhēn de rú nǐ biǎoxiàn dì nà bān yōuxiù, wǒ xiāngxìn nǐ huì shì wǒmen gōngsī de yī gǔ qīngliú. Qídài yǔ nǐ de zàicì huìmiàn.
(Dì èr tiān, rénshì bù ānpáile fànbīngbīng yǔ ruǎnmíngwǔ de jìnyībù gōutōng.)
Ruǎnmíngwǔ (zài huìyì shì jiàn dào fànbīngbīng): Fànbīngbīng xiǎojiě, hěn gāoxìng zàicì jiàn dào nǐ.
Fànbīngbīng (wéixiào): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín hǎo. Wǒ yě hěn gāoxìng nénggòu zàicì yǔ nín huìmiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè cì, wǒ xiǎng gēng shēnrù dì liǎo jiè yīxià nǐ de zhíyè guīhuà hé gèrén mùbiāo.
Fànbīngbīng (sīkǎo hòu huídá): Wǒ de zhíyè guīhuà shì chéngwéi yī míng chūsè de xíngzhèng guǎnlǐ rényuán, wǒ xīwàng nénggòu bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì hé jiànshì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng. Tóngshí, wǒ yě xīwàng nénggòu zài zhège guòchéng zhōng shíxiàn zìjǐ de gèrén jiàzhí.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Fēicháng hǎo, nǐ de mùbiāo hěn míngquè, yě fúhé wǒmen gōngsī de wénhuà. Wǒ xiāngxìn, rúguǒ nǐ jiārù wǒmen, nǐ huì hěn kuài shíxiàn nǐ de zhíyè mùbiāo.
Fànbīngbīng (gǎnjī de): Xièxiè nín de kěndìng. Wǒ huì nǔlì gōngzuò de.
Ruǎnmíngwǔ: Nàme, wǒmen jiùcǐ dáchéng yīzhìle. Wǒ xīwàng nǐ nénggòu jǐnkuài jiārù wǒmen de tuánduì, yīqǐ wèi gōngsī de fǎ zhǎn nǔlì.
Fànbīngbīng (gāoxìng de): Fēicháng gǎnxiè nín de xìnrèn. Wǒ huì jǐnkuài zhǔnbèi rùzhí shìyí de.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, qídài nǐ de biǎoxiàn.
(Jiù zhèyàng, fànbīngbīng shùnlì dì tōngguòle miànshì, chéngwéile ruǎnmíngwǔ de nǚ zhùlǐ, kāishǐle tā zài gōngsī de xīn shēnghuó.)
(Fànbīngbīng dì yī tiān shàngbān, tā zǎozǎo de lái dàole gōngsī, zhǔnbèi kāishǐ tā de xīn gōngzuò.)
Fànbīngbīng (duì qiántái): Nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de zhùlǐ fànbīngbīng, qǐngwèn ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de bàngōngshì zěnme zǒu?
Qiántái (wéixiào): Nǐ hǎo, fànbīngbīng xiǎojiě. Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de bàngōngshì zài sān lóu zuì lǐmiàn nà jiān. Zhè shì nǐ de gōngzuòzhèng, qǐng pèidài hǎo.
Fànbīngbīng (jiēguò gōngzuòzhèng, gǎnxiè): Xièxiè, máfan nǐle.
(Fànbīngbīng zǒu dào ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì ménkǒu, qīng qīng qiāo mén.)
Fànbīngbīng (qiāo mén hòu): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín hǎo, wǒ shì xīn lái de zhùlǐ fànbīngbīng, qǐngwèn wǒ xiànzài kěyǐ jìnlái ma?
Ruǎnmíngwǔ (cóng wénjiàn zhōng tái qǐtóu): Ó, fànbīngbīng, kuài qǐng jìn.
(Fànbīngbīng zǒu jìn bàngōngshì, ruǎnmíngwǔ xiàng tā jièshào gōngsī de yīxiē jīběn qíngkuàng hé tā de gōngzuò zhízé.)
Ruǎnmíngwǔ: Fànbīngbīng, huānyíng nǐ jiārù wǒmen de tuánduì. Zuòwéi wǒ de zhùlǐ, nǐ de zhǔyào gōngzuò bāokuò xiézhù wǒ chǔlǐ rìcháng xíngzhèng shìwù, ānpái huìyì, yǐjí chǔlǐ yīxiē jǐnjí de wénjiàn.
Fànbīngbīng (rènzhēn qīngtīng): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì rènzhēn xuéxí de.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì hé tàidù yīdìng nénggòu shèngrèn zhège zhíwèi. Lìngwài, rúguǒ nǐ zài gōngzuò zhōng yù dào rènhé wèntí, dōu kěyǐ suíshí lái zhǎo wǒ.
Fànbīngbīng (gǎnjī): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí. Wǒ huì nǔlì gōngzuò de.
(Jiē xiàlái de jǐ tiān lǐ, fànbīngbīng zhújiàn shúxīle gōngsī de huánjìng hé zìjǐ de gōngzuò zhízé. Tā qínfèn hàoxué, hěn kuài jiù nénggòu dúlì wánchéng yīxiē jīběn de xíngzhèng rènwù.)
Fànbīngbīng (zì yán zì yǔ): Zhèlǐ de gōngzuò fēnwéi hěn hǎo, tóngshìmen dōu hěn yǒushàn. Wǒ xiāngxìn wǒ huì zài zhèlǐ dédào hěn hǎo de chéngzhǎng hé fāzhǎn.
(Ruǎnmíngwǔ yě zhùyì dàole fànbīngbīng de yōuxiù biǎoxiàn, duì tā de gōngzuò jǐyǔle gāodù de píngjià.)
Ruǎnmíngwǔ (duì rénshì bù xiǎo zhāng): Xiǎo zhāng, fànbīngbīng de gōngzuò biǎoxiàn hěn bùcuò, tā hěn kuài jiù nénggòu shìyìng xīn de gōngzuò huánjìng, bìngqiě nénggòu dúlì wánchéng yīxiē jīběn de xíngzhèng rènwù. Wǒ hěn mǎnyì tā de biǎoxiàn.
Rénshì bù xiǎo zhāng (gāoxìng): Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Fànbīngbīng xiǎojiě quèshí shì yī wèi fēicháng yōuxiù de yuángōng. Wǒmen huì jìxù guānzhù tā de biǎoxiàn, bìng jǐyǔ tā gèng duō de jīhuì hé tiǎozhàn.
(Suízhe shíjiān de tuīyí, fànbīngbīng zài gōngsī de fǎ zhǎn yuè lái yuè hǎo, zhújiàn chéngwéile ruǎnmíngwǔ bùkě huò quē de délì zhùshǒu.)
Jǐ gè yuè hòu, fànbīngbīng píngjiè chūsè de gōngzuò biǎoxiàn hé duì gōngzuò de rèqíng, dédàole ruǎnmíngwǔ de rènkě.
Ruǎnmíngwǔ (zài bàngōngshì nèi, kànzhe fànbīngbīng dì guòlái de bàogào): Fànbīngbīng, zhè fèn bàogào zuò dé fēicháng chūsè, nǐ de fēnxī hé jiànyì dōu hěn yǒu shēndù.
Fànbīngbīng (qiānxū de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kuājiǎng, wǒ huì jìxù nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Wǒ kàn dé chū nǐ yīzhí zài nǔlì. Nǐ de gōngzuò nénglì hé tàidù dōu fēicháng yōuxiù, wǒ juédìng gěi nǐ yīgè gèng zhòngyào de zhíwèi, dānrèn wǒ de xíngzhèng zhǔguǎn.
Fànbīngbīng (jīngxǐ): Zhēn de ma? Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, zhè duì wǒ lái shuō shì mòdà de gǔlì. Wǒ yīdìng huì gèngjiā nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng.
Ruǎnmíngwǔ: Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu shèngrèn zhège zhíwèi. Xīn de zhíwèi kuài yǒu gèng duō de tiǎozhàn hé jīhuì, wǒ xiāngxìn nǐ huì cóngzhōng dédào gèng duō de chéngzhǎng.
Fànbīngbīng (jiāndìng): Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zhēnxī zhège jīhuì, nǔlì tíshēng zìjǐ de nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.
(Fànbīngbīng jìnshēng wèi xíngzhèng zhǔguǎn hòu, tā gèngjiā nǔlì dì gōngzuò, bùjǐn chūsè dì wánchéngle zìjǐ de běnzhí gōngzuò, hái jījí xiézhù ruǎnmíngwǔ chǔlǐ yīxiē zhòngyào de xiàngmù. Tā de nǔlì hé chéngguǒ dédàole gōngsī shàngxià de rènkě.)
Tóngshì xiǎo lǐ (sīxià lǐ duì fànbīngbīng shuō): Fànbīngbīng, nǐ zhēnshi tài lìhàile! Bùjǐn gōngzuò nénglì qiáng, hái nàme nǔlì. Wǒmen dōu yǐ nǐ wèi bǎngyàng ne.
Fànbīngbīng (wéixiào): Xièxiè kuājiǎng, qíshí měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de yōudiǎn hé chángchu, zhǐyào nǔlì, wǒmen dōu nénggòu qǔdé hǎo chéngjī.
(Suízhe fànbīngbīng zài gōngsī dì dìwèi hé yǐngxiǎng lì zhújiàn tíshēng, tā yě kāishǐ cānyù gèng duō de juécè hé guīhuà gōngzuò. Tā yòng zìjǐ de zhìhuì hé cáinéng wéi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiànle zìjǐ de lìliàng.)
Ruǎnmíngwǔ (zài niánzhōng zǒngjié huì shàng): Zài zhèlǐ, wǒ yào tèbié biǎoyáng yīxià fànbīngbīng. Tā bùjǐn shì wǒmen gōngsī de yōuxiù yuángōng, gèng shì wǒmen tuánduì de zhòngyào chéngyuán. Tā de gōngzuò nénglì hé tàidù dōu zhídé wǒmen xuéxí hé jièjiàn. Wǒ xiāngxìn, zài tā de dàilǐng xià, wǒmen de tuánduì huì qǔdé gèngjiā huīhuáng de chéngjī.
(Fànbīngbīng tīng dào ruǎnmíngwǔ de biǎoyáng, xīnzhōng chōngmǎnle gǎnjī hé zìháo. Tā shēn zhī, zìjǐ de chénggōng lì bù kāi gōngsī de péiyǎng hé tóngshìmen de zhīchí. Tā juédìng jìxù nǔlì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.)
Fànbīngbīng zài jìnshēng wèi xíngzhèng zhǔguǎn hòu, bùjǐn zài gōngzuò shàng gèngjiā nǔlì, hái kāishǐ sīkǎo rúhé wèi tuánduì hé gōngsī chuàngzào gèng dà de jiàzhí.
Fànbīngbīng (zài tuánduì huìyì shàng): Gèwèi tóngshì, gǎnxiè dàjiā yì zhí yǐlái duì wǒ de zhīchí hé bāngzhù. Zuòwéi xíngzhèng zhǔguǎn, wǒ shēn gǎn zérèn zhòngdà. Wǒ xiǎng tíchū yīgè jiànyì, wǒmen kěyǐ chángshì yōuhuà wǒmen de xíngzhèng liúchéng, tígāo gōngzuò xiàolǜ.
Tuánduì chéngyuán (fēnfēn biǎoshì zàntóng): Zhè shìgè hǎo zhǔyì, wǒmen yīzhí juédé yǒuxiē liúchéng kěyǐ gèngjiā gāoxiào.
Fànbīngbīng: Shì de, wǒ yǐjīng chūbù zuòle yīxiē diàoyán, bìng zhìdìngle chūbù de gǎijìn fāng’àn. Wǒ xīwàng nénggòu hé dàjiā yì qǐ tǎolùn hé wánshàn.
(Zài jiē xiàlái de jǐ zhōu lǐ, fànbīngbīng dàilǐng tuánduì chéngyuán yīqǐ yánjiū bìng gǎijìnle xíngzhèng liúchéng, shǐdé gōngzuò xiàolǜ dédàole xiǎnzhù tíshēng. Zhè yī chéngguǒ dédàole gōngsī gāocéng de gāodù rènkě.)
Ruǎnmíngwǔ (zài biǎozhāng dàhuì shàng): Wǒ yào tèbié biǎoyáng fànbīngbīng hé tā de tuánduì. Tāmen tōngguò bu xiè de nǔlì, chénggōng yōuhuàle wǒmen de xíngzhèng liúchéng, wèi gōngsī jiéshěngle dàliàng de shíjiān hé chéngběn. Zhè zhǒng chuàngxīn hé jìnqǔ de jīngshén zhídé wǒmen suǒyǒu rén xuéxí.
(Suízhe fànbīngbīng zài tuánduì zhōng de yǐngxiǎng lì bùduàn kuòdà, tā kāishǐ jījí cānyù gōngsī de zhànlüè guīhuà hé fāzhǎn fāngxiàng de tǎolùn.)
Fànbīngbīng (zài zhànlüè guīhuà huìyì shàng): Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ jìnyībù tàzhǎn guójì shìchǎng, tōngguò tíshēng wǒmen de pǐnpái yǐngxiǎng lì hé shìchǎng jìngzhēng lì, shí xiàn gōngsī de kuàisù zēngzhǎng.
Ruǎnmíngwǔ (rènzhēn qīngtīng hòu): Fànbīngbīng de jiànyì hěn yǒu qiánzhān xìng. Quèshí, wǒmen yīnggāi zhuā zhù dāngqián de shìchǎng jīyù, jījí tàzhǎn guójì shìchǎng. Nǐ de zhège jiànyì wǒ huì rènzhēn kǎolǜ.
(Zài fànbīngbīng de qǐfā hé tuīdòng xià, gōngsī kāishǐ jiā dà guójì shìchǎng de tàzhǎn lìdù, bìng qǔdéle yī xìliè zhòngyào de chéngguǒ. Fànbīngbīng de shìyě hé cáinéng dédàole gèng guǎngfàn de rènkě.)
Fànbīngbīng (zài jiēshòu cǎifǎng shí): Wǒ shēn zhī zìjǐ de chéngzhǎng lì bù kāi gōngsī de péiyǎng hé tóngshìmen de zhīchí. Wǒ xīwàng nénggòu jìxù wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng, tóngshí yě xīwàng wǒmen de tuánduì nénggòu yuè lái yuè qiángdà, gòngtóng chuàngzào gèngjiā měihǎo de wèilái.
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng hôm nay Học tiếng Trung theo chủ đề Phỏng vấn ứng viên của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bạn theo dõi và cập nhập kiến thức tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ nhé.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: hoctiengtrungonline.com
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ: Nâng tầm tiếng Trung của bạn với lộ trình bài bản và giáo trình chuyên biệt
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ được thiết kế dành cho học viên ở mọi trình độ, từ mới bắt đầu đến nâng cao, với mục tiêu giúp học viên thành thạo tiếng Trung giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK. Khóa học được giảng dạy bởi Thầy Vũ – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo viên dày dặn kinh nghiệm với phương pháp giảng dạy hiện đại, sinh động, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ bao gồm các lớp học tiếng Trung HSK từ 1 đến 9 và lớp tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp.
Lớp học tiếng Trung HSK: tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Gõ tiếng Trung theo chuẩn HSK, giúp học viên đạt được điểm cao trong các kỳ thi HSK.
Lớp học tiếng Trung HSKK: chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng Nghe và Nói tiếng Trung theo format thi HSKK, giúp học viên tự tin giao tiếp và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ: Nâng tầm tiếng Trung của bạn với hệ thống bài bản và chuyên nghiệp
Bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK? Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Hệ thống lớp học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ cung cấp đa dạng các lớp học, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu của học viên:
Lớp Hán ngữ 1 đến Hán ngữ 9: Dành cho học viên bắt đầu từ trình độ tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, tương đương với HSK 1 đến HSK 9.
Lớp tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Luyện thi chuyên sâu HSKK, giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung Quốc.
Điểm nổi bật của khóa học tiếng Trung Thầy Vũ chính là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình được thiết kế khoa học, bài bản, bám sát theo cấu trúc đề thi HSK và HSKK, giúp học viên nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Khóa học áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng vào thực hành giao tiếp, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống. Các bài giảng được thiết kế sinh động, hấp dẫn, kết hợp với các hoạt động nhóm, thảo luận, giúp học viên ghi nhớ kiến thức một cách lâu dài.
Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự tận tâm của đội ngũ giáo viên, khóa học tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK. Nhiều học viên sau khi hoàn thành khóa học đã tự tin giao tiếp tiếng Trung thành thạo và gặt hái được nhiều thành công trong học tập và công việc.
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ – Chinh phục HSK và HSKK một cách hiệu quả:
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ là sự kết hợp hoàn hảo giữa chuyên môn cao của giáo trình Hán ngữ do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và sự tận tâm của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Chương trình giảng dạy tại Thầy Vũ không chỉ tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn đặc biệt chú trọng đến việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK với mục tiêu đạt kết quả cao nhất.
Chương trình khóa học bao gồm:
Lớp tiếng Trung HSK từ cấp độ 1 đến 9: Với phương pháp dạy học tiêu chuẩn quốc tế, học viên sẽ được học tập từ những kiến thức cơ bản nhất đến những kỹ năng phức tạp hơn, đồng thời chuẩn bị cho các bài thi HSK với hiệu quả cao.
Lớp tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Được thiết kế dành riêng cho những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho các phần thi HSKK, khóa học này mang đến cho học viên sự tự tin và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học tại Thầy Vũ:
Giáo trình Hán ngữ chất lượng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính chuẩn mực và hiệu quả trong quá trình học tập.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, giáo viên tại Thầy Vũ không chỉ là người thầy mà còn là những người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ học viên.
Môi trường học tập lý tưởng: Với các phòng học hiện đại, trang bị đầy đủ các thiết bị giảng dạy và không gian thoải mái, Thầy Vũ mang đến cho học viên môi trường học tập lý tưởng để phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt với khóa học tiếng Trung Thầy Vũ và chuẩn bị cho một tương lai sáng sủa trong việc học tập và sử dụng tiếng Trung!
Hãy đến với Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!