Bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 2 là bài giảng cung cấp một số kiến thức để các bạn tự luyện gõ tiếng Trung tại nhà, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy bộ tài liệu gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Nội dung bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 1
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu của lớp học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 2 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 2 gồm 110 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có thanh điệu từ A đến Z Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo bài giảng học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin toàn tập ChineMaster | Đáp án dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo |
1 | 这是我的律师 | zhè shì wǒ de lǜ shī | Đây là luật sư của tôi |
2 | 外贸 | wài mào | ngoại thương |
3 | 外贸公司 | wài mào gōng sī | Công ty ngoại thương |
4 | 我的公司很小 | wǒ de gōng sī hěn xiǎo | Công ty của tôi rất nhỏ |
5 | 大概 | dà gài | Trong khoảng |
6 | 你的公司有大概多少职员? | nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn? |
7 | 外国 | wài guó | nước ngoài |
8 | 东西 | dōng xī | Điều |
9 | 你要买什么东西? | nǐ yào mǎi shénme dōng xī ? | Bạn muốn mua gì? |
10 | 这是什么东西? | zhè shì shénme dōng xī ? | Đây là gì? |
11 | 老师 | lǎo shī | giáo viên |
12 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
13 | 汉语老师 | hàn yǔ lǎo shī | giáo viên người Trung Quốc |
14 | 英语老师 | yīng yǔ lǎo shī | giáo viên tiếng Anh |
15 | 这是英语老师 | zhè shì yīng yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng anh |
16 | 您好 | nín hǎo | Xin chào! |
17 | 请进 | qǐng jìn | mời vào |
18 | 请坐 | qǐng zuò | Xin mời ngồi |
19 | 喝茶 | hē chá | uống trà |
20 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma ? | Bạn có trà? |
21 | 我不喝茶 | wǒ bù hē chá | Tôi không uống trà |
22 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
23 | 谢谢你 | xiè xiè nǐ | cảm ơn bạn |
24 | 客气 | kè qì | lịch sự |
25 | 她很客气 | tā hěn kè qì | Cô ấy rất lịch sự |
26 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
27 | 工作 | gōng zuò | công việc |
28 | 今天工作忙吗? | jīn tiān gōng zuò máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
29 | 今天你工作忙吗? | jīn tiān nǐ gōng zuò máng ma ? | Bạn có bận rộn với công việc của bạn ngày hôm nay? |
30 | 你工作好吗? | nǐ gōng zuò hǎo ma ? | Công việc của bạn dạo này thế nào? |
31 | 今天你去工作吗? | jīn tiān nǐ qù gōng zuò ma ? | Bạn sẽ làm việc ngày hôm nay? |
32 | 今天星期天,我不去工作 | jīn tiān xīng qī tiān ,wǒ bù qù gōng zuò | Hôm nay chủ nhật, tôi không đi làm |
33 | 身体 | shēn tǐ | thân hình |
34 | 你身体好吗? | nǐ shēn tǐ hǎo ma ? | Cơ thể của cậu sao rồi? |
35 | 我身体很好 | wǒ shēn tǐ hěn hǎo | Tôi sức khỏe tốt |
36 | 你爸爸身体好吗? | nǐ bà bà shēn tǐ hǎo ma ? | Bố bạn thế nào? |
37 | 星期日 | xīng qī rì | chủ nhật |
38 | 今天三十日 | jīn tiān sān shí rì | Hôm nay là ngày 30 |
39 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
40 | 你要买香水吗? | nǐ yào mǎi xiāng shuǐ ma ? | Bạn muốn mua nước hoa? |
41 | 我的箱子里有一瓶香水 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī píng xiāng shuǐ | Có một lọ nước hoa trong hộp của tôi. |
42 | 雨伞 | yǔ sǎn | Ô |
43 | 衣服 | yī fú | quần áo |
44 | 光盘 | guāng pán | CD |
45 | 词典 | cí diǎn | Từ điển |
46 | 经理 | jīng lǐ | giám đốc |
47 | 这位是我的经理 | zhè wèi shì wǒ de jīng lǐ | Đây là quản lý của tôi |
48 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
49 | 她是我的秘书 | tā shì wǒ de mì shū | Cô ấy là thư ký của tôi |
50 | 好久 | hǎo jiǔ | thời gian dài |
51 | 好久我不见你 | hǎo jiǔ wǒ bù jiàn nǐ | Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài |
52 | 马虎 | mǎ hǔ | cẩu thả |
53 | 我的工作很马虎 | wǒ de gōng zuò hěn mǎ hǔ | Công việc của tôi là cẩu thả |
54 | 最近 | zuì jìn | gần đây |
55 | 最近你做什么工作? | zuì jìn nǐ zuò shénme gōng zuò ? | Bạn làm gì gần đây? |
56 | 最近你的工作好吗? | zuì jìn nǐ de gōng zuò hǎo ma ? | Gần đây công việc của bạn thế nào? |
57 | 最近你去哪儿? | zuì jìn nǐ qù nǎr ? | Bạn đang đi đâu gần đây? |
58 | 你刚说什么? | nǐ gāng shuō shénme ? | Bạn vừa nói gì vậy? |
59 | 你刚去哪儿? | nǐ gāng qù nǎr ? | Bạn vừa đi đâu vậy? |
60 | 红色的 | hóng sè de | đỏ |
61 | 红的 | hóng de | Đỏ |
62 | 红箱子 | hóng xiāng zǐ | Hộp màu đỏ |
63 | Dinh | Dinh | Dinh |
64 | 我的箱子是红色的箱子 | wǒ de xiāng zǐ shì hóng sè de xiāng zǐ | Hộp của tôi màu đỏ |
65 | 你的是红的吗? | nǐ de shì hóng de ma ? | Của bạn có màu đỏ không? |
66 | 我的是黑的 | wǒ de shì hēi de | Của tôi màu đen |
67 | 你要买的书我没有了 | nǐ yào mǎi de shū wǒ méi yǒu le | Tôi không có cuốn sách bạn muốn mua |
68 | Người | Người | Người |
69 | 我喜欢的人就是你的老师 | wǒ xǐ huān de rén jiù shì nǐ de lǎo shī | Người tôi thích là giáo viên của bạn |
70 | 我的书 | wǒ de shū | Cuốn sách của tôi |
71 | 开学 | kāi xué | trường khai giảng |
72 | 什么时候 | shénme shí hòu | khi nào |
73 | 什么时候汉语班开学? | shénme shí hòu hàn yǔ bān kāi xué ? | Khi nào lớp học tiếng Trung bắt đầu? |
74 | 你开门吧 | nǐ kāi mén ba | Mở cửa |
75 | 有一点 | yǒu yī diǎn | đánh giá cao |
76 | 今天我的工作有一点多 | jīn tiān wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn duō | Hôm nay tôi có nhiều việc hơn một chút |
77 | 今天我觉得有一点累 | jīn tiān wǒ juéde yǒu yī diǎn lèi | Tôi cảm thấy hơi mệt hôm nay |
78 | 今天我有一点忙 | jīn tiān wǒ yǒu yī diǎn máng | Hôm nay tôi hơi bận |
79 | 我要喝点茶 | wǒ yào hē diǎn chá | Tôi sẽ uống trà |
80 | 你要喝点什么? | nǐ yào hē diǎn shénme ? | Bạn muốn uống gì? |
81 | 还是 | hái shì | vẫn |
82 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
83 | 你要喝咖啡还是喝茶? | nǐ yào hē kā fēi hái shì hē chá ? | Bạn muốn trà hay cà phê? |
84 | 你要回家还是去玩? | nǐ yào huí jiā hái shì qù wán ? | Bạn đang về nhà hay đi chơi? |
85 | 你喜欢去哪儿玩? | nǐ xǐ huān qù nǎr wán ? | Bạn thích chơi ở đâu? |
86 | 干杯 | gàn bēi | Chúc mừng! |
87 | 开车 | kāi chē | lái xe |
88 | 你要学开车吗? | nǐ yào xué kāi chē ma ? | Bạn sắp học lái xe? |
89 | 自行车 | zì háng chē | Xe đạp |
90 | 汽车 | qì chē | ô tô |
91 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy |
92 | 出租车 | chū zū chē | xe tắc xi |
93 | 颜色 | yán sè | màu sắc |
94 | 你喜欢什么颜色? | nǐ xǐ huān shénme yán sè ? | Bạn thích màu gì? |
95 | 黑色 | hēi sè | đen |
96 | 我喜欢黑色 | wǒ xǐ huān hēi sè | Tôi thích màu đen |
97 | 紫色 | zǐ sè | màu tím |
98 | 你喜欢紫色吗? | nǐ xǐ huān zǐ sè ma ? | Bạn có thích màu tím? |
99 | 蓝色 | lán sè | màu xanh da trời |
100 | 你有几辆摩托车? | nǐ yǒu jǐ liàng mó tuō chē ? | Bạn có bao nhiêu xe máy? |
101 | 我有一辆汽车 | wǒ yǒu yī liàng qì chē | tôi có một chiếc xe hơi |
102 | 我看北京青年报里有一张照片,很像你 | wǒ kàn běi jīng qīng nián bào lǐ yǒu yī zhāng zhào piàn ,hěn xiàng nǐ | Tôi thấy một bức tranh trên tờ Nhật báo Thanh niên Bắc Kinh. Nó trông giống như bạn |
103 | 今天中午我睡了两个小时觉 | jīn tiān zhōng wǔ wǒ shuì le liǎng gè xiǎo shí jiào | Tôi đã ngủ hai giờ vào buổi trưa hôm nay |
104 | 我在学习呢 | wǒ zài xué xí ne | tôi đang học |
105 | 我在听音乐呢 | wǒ zài tīng yīn lè ne | tôi đang nghe nhạc |
106 | 你在做什么呢? | nǐ zài zuò shénme ne ? | Bạn đang làm gì đấy? |
107 | 出来 | chū lái | đi ra |
108 | 正在 | zhèng zài | Trong tiến trình |
109 | 我正在给她打电话呢 | wǒ zhèng zài gěi tā dǎ diàn huà ne | Tôi đang gọi cô ấy |
110 | 音乐 | yīn lè | Âm nhạc |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 2 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu vào ngày mai.