扫除 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
Nghĩa của “扫除” (sǎochú)
“扫除” nghĩa là “quét dọn; loại bỏ, trừ khử”. Dùng cả theo nghĩa cụ thể (quét dọn rác bẩn, bụi bặm) và nghĩa bóng (loại trừ trở ngại, thói xấu, nguy cơ). Sắc thái trang trọng hơn “打扫” khi nói chuyện vệ sinh, và thường dùng trong văn viết khi mang nghĩa “loại bỏ”.
Loại từ, sắc thái và kết hợp thường gặp
- Loại từ: Động từ.
- Sắc thái:
- Cụ thể: quét dọn, dọn sạch (bụi, rác, tuyết, v.v.).
- Trừu tượng: loại bỏ (trở ngại, nguy cơ tiềm ẩn, hiểu lầm, sợ hãi, thói quen xấu).
- Tân ngữ thường gặp:
- Cụ thể: 垃圾, 灰尘, 积雪, 污渍, 杂物.
- Trừu tượng: 障碍, 隐患, 困难, 误解, 顾虑, 恐惧, 不良习惯.
- Cấu trúc hay dùng:
- 把字句: 把 + O + 扫除 (把障碍扫除).
- 被字句: O + 被 + 扫除 (隐患被及时扫除).
- Kết hợp động từ bổ trợ: 彻底/及时/有效地 + 扫除.
- Cụm cố định: 扫除障碍, 扫除隐患, 扫除误解, 扫除恐惧.
- Lượng từ hành động: 次, 遍 (来一次大扫除).
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
- 扫除 vs 打扫:
- 打扫 thiên về hành vi “dọn dẹp” thường ngày (đời thường, khẩu ngữ).
- 扫除 trang trọng hơn; ngoài dọn dẹp còn nghĩa “loại bỏ” trừu tượng.
- 扫除 vs 清理:
- 清理 là “dọn/thu xếp/giải tỏa” (cả đồ vật, danh sách, dữ liệu).
- 扫除 nhấn mạnh “quét sạch/loại trừ” hoàn toàn.
- 扫除 vs 清除:
- 清除 thiên về “trừ bỏ, dẹp bỏ” (kỹ thuật, quản trị).
- 扫除 bao gồm cả nghĩa “quét dọn” và “loại trừ”.
Mẫu câu thông dụng
- 把…扫除: 把一切障碍扫除。
- 被…扫除: 风险被及时扫除。
- 为/为了…而扫除…: 为了安全而扫除隐患。
- 对象 + 扫除 + 具体/抽象宾语: 迅速扫除误解。
- 程度副词 + 扫除: 彻底/有效地扫除问题。
Nhiều ví dụ kèm pinyin và tiếng Việt
1) Nghĩa cụ thể: quét dọn
- 句子: 他每天早上扫除走廊的灰尘。
Pinyin: Tā měitiān zǎoshang sǎochú zǒuláng de huīchén.
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy quét dọn bụi ở hành lang. - 句子: 我们周末来一次大扫除吧。
Pinyin: Wǒmen zhōumò lái yí cì dà sǎochú ba.
Tiếng Việt: Cuối tuần mình làm một buổi tổng vệ sinh nhé. - 句子: 工人们正在扫除路面的积雪。
Pinyin: Gōngrénmen zhèngzài sǎochú lùmiàn de jīxuě.
Tiếng Việt: Công nhân đang dọn lớp tuyết tích trên mặt đường. - 句子: 请把地上的垃圾扫除干净。
Pinyin: Qǐng bǎ dì shàng de lājī sǎochú gānjìng.
Tiếng Việt: Vui lòng quét sạch rác trên sàn. - 句子: 物业每天定时扫除公共区域。
Pinyin: Wùyè měitiān dìngshí sǎochú gōnggòng qūyù.
Tiếng Việt: Ban quản lý đều đặn dọn dẹp khu vực công cộng mỗi ngày.
2) Nghĩa trừu tượng: loại bỏ, trừ khử - 句子: 我们需要扫除误解,重建信任。
Pinyin: Wǒmen xūyào sǎochú wùjiě, chóngjiàn xìnrèn.
Tiếng Việt: Chúng ta cần xóa bỏ hiểu lầm, xây dựng lại niềm tin. - 句子: 这项措施有助于扫除隐患。
Pinyin: Zhè xiàng cuòshī yǒuzhù yú sǎochú yǐnhuàn.
Tiếng Việt: Biện pháp này giúp loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn. - 句子: 提前沟通能有效扫除顾虑。
Pinyin: Tíqián gōutōng néng yǒuxiào sǎochú gùlǜ.
Tiếng Việt: Trao đổi sớm có thể xua tan lo ngại một cách hiệu quả. - 句子: 新方案扫除了执行中的障碍。
Pinyin: Xīn fāng’àn sǎochú le zhíxíng zhōng de zhàng’ài.
Tiếng Việt: Phương án mới đã loại bỏ các trở ngại trong khâu thực thi. - 句子: 我们要逐步扫除不良习惯。
Pinyin: Wǒmen yào zhúbù sǎochú bùliáng xíguàn.
Tiếng Việt: Chúng ta cần dần dần loại bỏ thói quen xấu. - 句子: 培训能扫除新人对流程的陌生感。
Pinyin: Péixùn néng sǎochú xīnrén duì liúchéng de mòshēnggǎn.
Tiếng Việt: Đào tạo có thể xóa đi cảm giác bỡ ngỡ của người mới về quy trình. - 句子: 合作让双方的偏见被慢慢扫除。
Pinyin: Hézuò ràng shuāngfāng de piānjiàn bèi mànman sǎochú.
Tiếng Việt: Hợp tác khiến định kiến đôi bên dần được loại bỏ.
3) Cấu trúc 把/被 và trạng thái “triệt để” - 句子: 我们必须把潜在风险彻底扫除。
Pinyin: Wǒmen bìxū bǎ qiánzài fēngxiǎn chèdǐ sǎochú.
Tiếng Việt: Chúng ta phải loại trừ triệt để các rủi ro tiềm ẩn. - 句子: 这些障碍已经被扫除干净了。
Pinyin: Zhèxiē zhàng’ài yǐjīng bèi sǎochú gānjìng le.
Tiếng Việt: Những trở ngại này đã được dẹp sạch. - 句子: 通过复盘,问题根源被及时扫除。
Pinyin: Tōngguò fùpán, wèntí gēnyuán bèi jíshí sǎochú.
Tiếng Việt: Thông qua tổng kết, gốc rễ vấn đề đã kịp thời được loại bỏ. - 句子: 团队协作把执行中的阻力一扫而空。
Pinyin: Tuánduì xiézuò bǎ zhíxíng zhōng de zǔlì yī sǎo ér kōng.
Tiếng Việt: Phối hợp nhóm đã quét sạch mọi lực cản trong quá trình thực thi.
4) Công sở, học tập, dự án - 句子: 我们先扫除资料里的重复数据。
Pinyin: Wǒmen xiān sǎochú zīliào lǐ de chóngfù shùjù.
Tiếng Việt: Ta dọn bỏ dữ liệu trùng lặp trong tài liệu trước đã. - 句子: 明确目标能扫除团队的迷茫。
Pinyin: Míngquè mùbiāo néng sǎochú tuánduì de mímáng.
Tiếng Việt: Rõ ràng mục tiêu giúp xóa bỏ sự mơ hồ của đội. - 句子: 反馈机制可以扫除沟通障碍。
Pinyin: Fǎnkuì jīzhì kěyǐ sǎochú gōutōng zhàng’ài.
Tiếng Việt: Cơ chế phản hồi có thể loại bỏ rào cản giao tiếp.
Cụm từ liên quan
- 大扫除: tổng vệ sinh.
- 扫除障碍/隐患/顾虑/误解: loại bỏ trở ngại/nguy cơ/lo ngại/hiểu lầm.
- 扫除灰尘/积雪/垃圾: quét bụi/dọn tuyết/rác.
扫除 (sǎochú) là gì?
扫除 /sǎochú/
Loại từ: động từ (v).
Nghĩa gốc: quét dọn, làm sạch (dùng chổi hoặc phương tiện để quét sạch bụi bẩn, rác rưởi).
Nghĩa mở rộng (nghĩa bóng): loại bỏ, quét sạch (chỉ việc trừ khử, xóa bỏ những thứ tiêu cực như chướng ngại, tư tưởng, thói quen xấu).
Ngữ cảnh: dùng cả trong sinh hoạt hằng ngày (扫除房间), và văn bản chính trị/xã hội (扫除文盲, 扫除障碍).
Cấu trúc & cách dùng
扫除 + 室内/房间/垃圾/灰尘 → quét dọn phòng, rác, bụi bặm.
扫除 + 障碍/困难/弊端/障碍物 → loại bỏ chướng ngại, khó khăn, tệ nạn.
扫除文盲 → xóa nạn mù chữ.
把……扫除掉 → quét sạch, loại bỏ cái gì.
Ví dụ (pinyin & tiếng Việt)
她正在扫除房间。
Tā zhèngzài sǎochú fángjiān.
Cô ấy đang quét dọn phòng.
过年前家家户户都要大扫除。
Guònián qián jiājiā hùhù dōu yào dà sǎochú.
Trước Tết, mọi nhà đều phải tổng vệ sinh (dọn dẹp lớn).
我们需要扫除一切障碍,顺利完成任务。
Wǒmen xūyào sǎochú yíqiè zhàng’ài, shùnlì wánchéng rènwu.
Chúng ta cần loại bỏ mọi chướng ngại để hoàn thành nhiệm vụ thuận lợi.
政府正在努力扫除文盲。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì sǎochú wénmáng.
Chính phủ đang nỗ lực xóa nạn mù chữ.
他每天早上都会扫除院子里的落叶。
Tā měitiān zǎoshang dōu huì sǎochú yuànzi lǐ de luòyè.
Mỗi sáng anh ấy đều quét dọn lá rụng trong sân.
我们要扫除一切不良习惯。
Wǒmen yào sǎochú yíqiè bùliáng xíguàn.
Chúng ta phải loại bỏ mọi thói quen xấu.
大扫除的时候,全家人都要参加。
Dà sǎochú de shíhou, quán jiārén dōu yào cānjiā.
Khi tổng vệ sinh, cả nhà đều phải tham gia.
扫除思想上的障碍是成功的关键。
Sǎochú sīxiǎng shàng de zhàng’ài shì chénggōng de guānjiàn.
Loại bỏ rào cản trong tư tưởng là chìa khóa để thành công.
请把地板上的灰尘扫除干净。
Qǐng bǎ dìbǎn shàng de huīchén sǎochú gānjìng.
Xin quét sạch bụi trên sàn nhà.
扫除贫困是社会发展的重要目标。
Sǎochú pínkùn shì shèhuì fāzhǎn de zhòngyào mùbiāo.
Xóa đói giảm nghèo là mục tiêu quan trọng của phát triển xã hội.
他下定决心扫除坏脾气。
Tā xiàdìng juéxīn sǎochú huài píqi.
Anh ấy quyết tâm loại bỏ tính xấu.
为了扫除误会,他们进行了坦诚的交流。
Wèile sǎochú wùhuì, tāmen jìnxíng le tǎnchéng de jiāoliú.
Để xóa bỏ hiểu lầm, họ đã trò chuyện thẳng thắn.
大扫除后,房间看起来焕然一新。
Dà sǎochú hòu, fángjiān kàn qǐlái huànrán yī xīn.
Sau khi tổng vệ sinh, căn phòng trông như mới.
我们要扫除一切阻碍改革的因素。
Wǒmen yào sǎochú yíqiè zǔ’ài gǎigé de yīnsù.
Chúng ta phải loại bỏ mọi yếu tố cản trở cải cách.
学校组织学生进行校园大扫除。
Xuéxiào zǔzhī xuéshēng jìnxíng xiàoyuán dà sǎochú.
Nhà trường tổ chức học sinh tổng vệ sinh khuôn viên trường.
- Định nghĩa của “扫除”
扫除 (sǎochú) có nghĩa là quét dọn, dọn dẹp, hoặc loại bỏ, tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để chỉ hành động làm sạch vật lý (như quét nhà, lau dọn) hoặc mang nghĩa trừu tượng hơn là loại bỏ những thứ không mong muốn (như thói quen xấu, trở ngại, hoặc vấn đề).
Nguồn gốc từ vựng:
扫 (sǎo): Nghĩa là “quét”, “làm sạch”.
除 (chú): Nghĩa là “loại bỏ”, “xóa bỏ”.
Khi ghép lại, 扫除 ám chỉ việc làm sạch hoặc loại bỏ triệt để, có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Ngữ cảnh sử dụng:
Vật lý: Chỉ việc dọn dẹp nhà cửa, văn phòng, hoặc một khu vực cụ thể.
Trừu tượng: Dùng để nói về việc loại bỏ những trở ngại, khó khăn, thói quen xấu, hoặc các yếu tố tiêu cực trong xã hội, công việc, hoặc cuộc sống.
Văn hóa: Trong một số trường hợp, 扫除 có thể liên quan đến các phong tục như dọn dẹp nhà cửa trước Tết Nguyên Đán để xua đuổi điều xấu và đón may mắn.
- Loại từ
扫除 có thể hoạt động như:
Danh từ (名词, míngcí): Chỉ hành động hoặc quá trình dọn dẹp, ví dụ: “大扫除” (dà sǎochú – cuộc tổng vệ sinh).
Động từ (动词, dòngcí): Chỉ hành động quét dọn hoặc loại bỏ, ví dụ: “扫除房间” (sǎochú fángjiān – dọn dẹp phòng).
Tùy ngữ cảnh, 扫除 có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc động từ chính trong câu.
- Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ 扫除:
Chủ ngữ + 扫除 + đối tượng
(Chủ thể dọn dẹp/loại bỏ đối tượng.)
Ví dụ: 我们周末要扫除房间。
(Wǒmen zhōumò yào sǎochú fángjiān.)
Cuối tuần chúng tôi sẽ dọn dẹp phòng.
进行/做 + 扫除
(Tiến hành/làm việc dọn dẹp.)
Ví dụ: 学校每年都会进行一次大扫除。
(Xuéxiào měi nián dōu huì jìnxíng yīcì dà sǎochú.)
Trường học mỗi năm đều tiến hành một lần tổng vệ sinh.
扫除 + đối tượng + 以 + mục đích
(Dọn dẹp/loại bỏ đối tượng để đạt mục đích.)
Ví dụ: 我们要扫除旧观念以迎接新时代。
(Wǒmen yào sǎochú jiù guānniàn yǐ yíngjiē xīn shídài.)
Chúng ta cần loại bỏ những quan niệm cũ để chào đón thời đại mới.
在 + thời gian/sự kiện + 前, 主语 + 扫除 + đối tượng
(Trước thời gian/sự kiện, chủ thể dọn dẹp/loại bỏ đối tượng.)
Ví dụ: 在春节前,家家户户都要扫除房屋。
(Zài Chūnjié qián, jiājiāhùhù dōu yào sǎochú fángwū.)
Trước Tết Nguyên Đán, nhà nào cũng phải dọn dẹp nhà cửa.
- Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa sử dụng từ 扫除 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Dọn dẹp nhà cửa
Câu: 妈妈让我帮忙扫除厨房。
(Māma ràng wǒ bāngmáng sǎochú chúfáng.)
Mẹ bảo tôi giúp dọn dẹp nhà bếp.
Ngữ cảnh: Một người được yêu cầu hỗ trợ dọn dẹp khu vực bếp trong nhà.
Ví dụ 2: Tổng vệ sinh
Câu: 学校组织学生进行大扫除,迎接新学期。
(Xuéxiào zǔzhī xuéshēng jìnxíng dà sǎochú, yíngjiē xīn xuéqī.)
Trường học tổ chức học sinh tổng vệ sinh để chào đón học kỳ mới.
Ngữ cảnh: Một hoạt động dọn dẹp tập thể tại trường học trước khi bắt đầu năm học mới.
Ví dụ 3: Loại bỏ trở ngại
Câu: 公司决定扫除管理中的弊端。
(Gōngsī juédìng sǎochú guǎnlǐ zhōng de bìduān.)
Công ty quyết định loại bỏ những bất cập trong quản lý.
Ngữ cảnh: Một công ty thực hiện cải cách để loại bỏ các vấn đề trong quy trình quản lý.
Ví dụ 4: Phong tục văn hóa
Câu: 春节前扫除房屋是中国人的传统习俗。
(Chūnjié qián sǎochú fángwū shì Zhōngguórén de chuántǒng xísú.)
Dọn dẹp nhà cửa trước Tết Nguyên Đán là phong tục truyền thống của người Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Mô tả phong tục dọn dẹp nhà cửa để xua đuổi điều xấu và đón may mắn trong năm mới.
Ví dụ 5: Loại bỏ thói quen xấu
Câu: 他决心扫除懒惰的习惯,努力工作。
(Tā juéxīn sǎochú lǎnduò de xíguàn, nǔlì gōngzuò.)
Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói quen lười biếng và làm việc chăm chỉ.
Ngữ cảnh: Một người quyết định thay đổi bản thân bằng cách loại bỏ thói quen tiêu cực.
Ví dụ 6: Xã hội
Câu: 政府采取措施扫除社会中的腐败现象。
(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī sǎochú shèhuì zhōng de fǔbài xiànxiàng.)
Chính phủ thực hiện các biện pháp để loại bỏ hiện tượng tham nhũng trong xã hội.
Ngữ cảnh: Mô tả nỗ lực của chính phủ trong việc cải thiện xã hội bằng cách loại bỏ tham nhũng.
- Phân biệt “扫除” và các từ liên quan
扫除 (sǎochú) vs. 打扫 (dǎsǎo):
扫除: Mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ dọn dẹp vật lý hoặc loại bỏ trừu tượng (như thói quen xấu, trở ngại).
Ví dụ: 扫除旧观念 (Loại bỏ quan niệm cũ).
打扫: Chỉ tập trung vào hành động dọn dẹp vật lý, như quét nhà, lau sàn.
Ví dụ: 打扫房间 (Dọn dẹp phòng).
扫除 (sǎochú) vs. 清除 (qīngchú):
扫除: Thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc ẩn dụ.
Ví dụ: 扫除房屋 (Dọn dẹp nhà cửa).
清除: Nhấn mạnh việc loại bỏ triệt để, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn (như xóa bỏ rác, tội phạm).
Ví dụ: 清除垃圾 (Dọn sạch rác).
- Lưu ý khi sử dụng
Tính trang trọng: 扫除 có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết. Trong ngữ cảnh trang trọng, nó thường xuất hiện khi nói về các vấn đề xã hội hoặc cải cách (như “扫除腐败” – loại bỏ tham nhũng). Trong văn nói hàng ngày, nó thường liên quan đến dọn dẹp nhà cửa.
Kết hợp từ: 扫除 thường kết hợp với các danh từ như 房间 (fángjiān – phòng), 房屋 (fángwū – nhà cửa), 弊端 (bìduān – bất cập), 障碍 (zhàng’ài – trở ngại), hoặc các cụm như 大扫除 (dà sǎochú – tổng vệ sinh).
Nghĩa văn hóa: Ở Trung Quốc, 扫除 trước Tết Nguyên Đán mang ý nghĩa biểu tượng, không chỉ là dọn dẹp vật lý mà còn là xua đuổi vận xui và chuẩn bị cho một khởi đầu mới.
- Nghĩa của “扫除”
扫除 (sǎochú) là một động từ tiếng Trung, nghĩa gốc là quét dọn, làm vệ sinh — dùng chổi, khăn, hoặc các dụng cụ khác để loại bỏ bụi bẩn, rác rưởi. Ngoài nghĩa đen, từ này còn được dùng theo nghĩa bóng là loại bỏ, trừ khử, xóa bỏ những thứ không mong muốn (ví dụ: tệ nạn, trở ngại, tư tưởng tiêu cực). - Thông tin ngữ pháp và phạm vi dùng
Chữ Hán: 扫除
Pinyin: sǎochú
Loại từ: Động từ
HSK: khoảng cấp 4–5 (tùy giáo trình)
Nghĩa chính:
Quét dọn, tổng vệ sinh (nghĩa đen)
Loại bỏ, trừ khử (nghĩa bóng)
Lượng từ: không dùng lượng từ trực tiếp, nhưng thường đi kèm với tân ngữ chỉ đối tượng bị quét bỏ (灰尘 bụi, 垃圾 rác, 障碍 trở ngại, 腐败 tham nhũng…).
Từ liên quan:
打扫 (dǎsǎo): dọn dẹp (thường dùng hàng ngày, phạm vi nhỏ hơn)
清扫 (qīngsǎo): quét sạch, dọn sạch
大扫除 (dà sǎochú): tổng vệ sinh (thường trước dịp lễ Tết)
- Cấu trúc và collocation thường gặp
扫除 + danh từ chỉ vật chất: 扫除灰尘 (quét bụi), 扫除垃圾 (quét rác)
扫除 + danh từ trừu tượng: 扫除障碍 (loại bỏ trở ngại), 扫除腐败 (trừ khử tham nhũng), 扫除思想上的障碍 (xóa bỏ rào cản tư tưởng)
进行扫除 / 开展扫除工作: tiến hành quét dọn
大扫除: tổng vệ sinh
扫除干净: quét sạch sẽ
- Mẫu câu khuôn
A 扫除 B: A quét dọn/loại bỏ B.
对…进行扫除: Tiến hành quét dọn đối với…
扫除 + 不良现象/障碍/隐患: Loại bỏ hiện tượng xấu/trở ngại/nguy cơ tiềm ẩn.
- 30 câu ví dụ (Pinyin + Tiếng Việt)
我们每年春节前都会进行一次大扫除。 Wǒmen měinián Chūnjié qián dōu huì jìnxíng yí cì dà sǎochú. Mỗi năm trước Tết, chúng tôi đều tổng vệ sinh một lần.
他正在扫除房间里的灰尘。 Tā zhèngzài sǎochú fángjiān lǐ de huīchén. Anh ấy đang quét bụi trong phòng.
扫除走廊上的垃圾是保洁员的工作。 Sǎochú zǒuláng shàng de lājī shì bǎojiéyuán de gōngzuò. Quét rác ở hành lang là công việc của nhân viên vệ sinh.
我们要扫除一切阻碍发展的障碍。 Wǒmen yào sǎochú yíqiè zǔ’ài fāzhǎn de zhàng’ài. Chúng ta phải loại bỏ mọi trở ngại cho sự phát triển.
政府决心扫除腐败现象。 Zhèngfǔ juéxīn sǎochú fǔbài xiànxiàng. Chính phủ quyết tâm trừ khử hiện tượng tham nhũng.
他用扫帚扫除了院子里的落叶。 Tā yòng sàozhǒu sǎochú le yuànzi lǐ de luòyè. Anh ấy dùng chổi quét sạch lá rụng trong sân.
扫除思想上的障碍有助于团队合作。 Sǎochú sīxiǎng shàng de zhàng’ài yǒuzhù yú tuánduì hézuò. Xóa bỏ rào cản tư tưởng giúp ích cho hợp tác nhóm.
我们需要扫除生产过程中的安全隐患。 Wǒmen xūyào sǎochú shēngchǎn guòchéng zhōng de ānquán yǐnhuàn. Chúng ta cần loại bỏ nguy cơ an toàn trong quá trình sản xuất.
他每天早上都会扫除阳台。 Tā měitiān zǎoshang dōu huì sǎochú yángtái. Mỗi sáng anh ấy đều quét dọn ban công.
大扫除的时候,全家人都要参与。 Dà sǎochú de shíhòu, quán jiārén dōu yào cānyù. Khi tổng vệ sinh, cả nhà đều phải tham gia.
扫除不良习惯需要时间和毅力。 Sǎochú bùliáng xíguàn xūyào shíjiān hé yìlì. Loại bỏ thói quen xấu cần thời gian và nghị lực.
他用吸尘器扫除了地毯上的灰尘。 Tā yòng xīchénqì sǎochú le dìtǎn shàng de huīchén. Anh ấy dùng máy hút bụi để làm sạch bụi trên thảm.
我们要扫除一切可能的风险。 Wǒmen yào sǎochú yíqiè kěnéng de fēngxiǎn. Chúng ta phải loại bỏ mọi rủi ro có thể xảy ra.
扫除街道是环卫工人的日常工作。 Sǎochú jiēdào shì huánwèi gōngrén de rìcháng gōngzuò. Quét dọn đường phố là công việc hàng ngày của công nhân vệ sinh.
他们正在扫除仓库里的杂物。 Tāmen zhèngzài sǎochú cāngkù lǐ de záwù. Họ đang dọn dẹp đồ lặt vặt trong kho.
扫除障碍后,项目进展顺利。 Sǎochú zhàng’ài hòu, xiàngmù jìnzhǎn shùnlì. Sau khi loại bỏ trở ngại, dự án tiến triển thuận lợi.
我们要扫除一切不利条件。 Wǒmen yào sǎochú yíqiè bùlì tiáojiàn. Chúng ta phải loại bỏ mọi điều kiện bất lợi.
他帮奶奶扫除了厨房的地面。 Tā bāng nǎinai sǎochú le chúfáng de dìmiàn. Anh ấy giúp bà quét dọn sàn bếp.
扫除旧观念是改革的重要一步。 Sǎochú jiù guānniàn shì gǎigé de zhòngyào yí bù. Xóa bỏ quan niệm cũ là bước quan trọng của cải cách.
我们每周都会扫除办公室。 Wǒmen měi zhōu dōu huì sǎochú bàngōngshì. Chúng tôi dọn dẹp văn phòng mỗi tuần.
扫除灰尘有助于保持空气清新。 Sǎochú huīchén yǒuzhù yú bǎochí kōngqì qīngxīn. Quét bụi giúp giữ không khí trong lành.
他用水冲洗并扫除了地板。 Tā yòng shuǐ chōngxǐ bìng sǎochú le dìbǎn. Anh ấy dùng nước rửa và quét sạch sàn.
扫除一切不公正现象是我们的目标。 Sǎochú yíqiè bù gōngzhèng xiànxiàng shì wǒmen de mùbiāo. Loại bỏ mọi hiện tượng bất công là mục tiêu của chúng tôi.
Nghĩa của “扫除” trong tiếng Trung
扫除 là một từ ghép Hán ngữ, nghĩa gốc là quét dọn, làm vệ sinh. Ngoài nghĩa đen, từ này còn được dùng theo nghĩa bóng là loại bỏ, trừ khử những thứ không mong muốn (ví dụ: tệ nạn, trở ngại, cảm xúc tiêu cực).
Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 扫除
Pinyin: sǎochú
Loại từ: Động từ
Nghĩa chính:
Quét dọn, làm sạch (dùng chổi hoặc các dụng cụ vệ sinh để dọn bụi bẩn, rác rưởi).
Loại bỏ, trừ khử (nghĩa bóng: xóa bỏ những điều xấu, trở ngại, tệ nạn).
Lượng từ: 次 (cì – lần), 场 (chǎng – đợt, cuộc) khi nói về hành động.
Từ liên quan: 打扫 (dǎsǎo – dọn dẹp), 清扫 (qīngsǎo – quét sạch), 清除 (qīngchú – loại bỏ), 消除 (xiāochú – tiêu trừ).
Cách dùng
1) Nghĩa đen: Quét dọn, làm vệ sinh
Dùng trong sinh hoạt hàng ngày, công việc vệ sinh nhà cửa, đường phố, cơ quan.
Thường đi kèm với từ chỉ nơi chốn hoặc đối tượng cần dọn.
Ví dụ:
我们周末一起扫除教室。 Wǒmen zhōumò yìqǐ sǎochú jiàoshì. Cuối tuần chúng tôi cùng nhau quét dọn lớp học.
她每天早上都会扫除院子。 Tā měitiān zǎoshang dōu huì sǎochú yuànzi. Mỗi sáng cô ấy đều quét dọn sân.
春节前家家户户都要大扫除。 Chūnjié qián jiājiā hùhù dōu yào dà sǎochú. Trước Tết, nhà nào cũng phải tổng vệ sinh.
2) Nghĩa bóng: Loại bỏ, trừ khử
Dùng để chỉ việc xóa bỏ những yếu tố tiêu cực, tệ nạn, trở ngại, cảm xúc xấu.
Thường đi kèm với từ chỉ đối tượng trừ bỏ (腐败 – tham nhũng, 障碍 – trở ngại, 烦恼 – phiền não…).
Ví dụ:
政府决心扫除腐败现象。 Zhèngfǔ juéxīn sǎochú fǔbài xiànxiàng. Chính phủ quyết tâm loại trừ hiện tượng tham nhũng.
我想扫除心中的烦恼。 Wǒ xiǎng sǎochú xīnzhōng de fánnǎo. Tôi muốn xóa tan những phiền muộn trong lòng.
我们必须扫除一切障碍,完成任务。 Wǒmen bìxū sǎochú yíqiè zhàng’ài, wánchéng rènwù. Chúng ta phải loại bỏ mọi trở ngại để hoàn thành nhiệm vụ.
Cấu trúc, cụm từ thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
扫除 + 地点/物品 Quét dọn nơi chốn/vật 扫除房间 (quét dọn phòng)
扫除 + 不良现象 Loại bỏ hiện tượng xấu 扫除腐败 (loại bỏ tham nhũng)
大扫除 Tổng vệ sinh 春节前的大扫除 (tổng vệ sinh trước Tết)
扫除 + 障碍/困难 Loại bỏ trở ngại/khó khăn 扫除障碍 (loại bỏ trở ngại)
扫除 + 灰尘/垃圾 Quét sạch bụi/rác 扫除垃圾 (quét rác)
Nhiều ví dụ minh họa
Sinh hoạt – vệ sinh
妈妈让我扫除厨房的地板。 Māma ràng wǒ sǎochú chúfáng de dìbǎn. Mẹ bảo tôi quét dọn sàn bếp.
学生们在扫除操场。 Xuéshēngmen zài sǎochú cāochǎng. Học sinh đang quét dọn sân trường.
我们每个月都会进行一次大扫除。 Wǒmen měi gè yuè dōu huì jìnxíng yí cì dà sǎochú. Mỗi tháng chúng tôi đều tổng vệ sinh một lần.
Nghĩa bóng – loại bỏ điều xấu
他们努力扫除社会上的不良风气。 Tāmen nǔlì sǎochú shèhuì shàng de bùliáng fēngqì. Họ nỗ lực loại bỏ những thói xấu trong xã hội.
运动可以帮助我们扫除疲劳。 Yùndòng kěyǐ bāngzhù wǒmen sǎochú píláo. Tập thể dục có thể giúp chúng ta xua tan mệt mỏi.
新政策旨在扫除经济发展的障碍。 Xīn zhèngcè zhǐ zài sǎochú jīngjì fāzhǎn de zhàng’ài. Chính sách mới nhằm loại bỏ trở ngại cho phát triển kinh tế.
- Nghĩa & phát âm
Hán tự: 扫除
Pinyin: sǎochú
Nghĩa cơ bản:
Quét dọn, làm sạch — dùng chổi hoặc các dụng cụ để dọn sạch bụi bẩn, rác rưởi.
Loại bỏ, trừ khử — nghĩa bóng, chỉ việc xóa bỏ những thứ tiêu cực, chướng ngại, tệ nạn.
- Loại từ
Động từ (V)
Nghĩa đen: hành động quét dọn.
Nghĩa bóng: loại bỏ, xóa sạch (thường dùng trong văn viết, khẩu hiệu, chính trị, xã hội).
- Phân tích chữ Hán
扫 (sǎo): quét.
除 (chú): trừ bỏ, loại bỏ. → 扫除 = quét và loại bỏ → mở rộng nghĩa thành “dọn sạch” cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
- Cụm từ thường gặp
扫除灰尘 (sǎochú huīchén) — quét bụi
扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài) — loại bỏ chướng ngại
扫除垃圾 (sǎochú lājī) — dọn rác
扫除隐患 (sǎochú yǐnhuàn) — loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
扫除不良习惯 (sǎochú bùliáng xíguàn) — bỏ thói quen xấu
大扫除 (dà sǎochú) — tổng vệ sinh (thường trước Tết)
- Mẫu câu thông dụng
扫除 + 名词
扫除房间里的灰尘。 Sǎochú fángjiān lǐ de huīchén. Quét sạch bụi trong phòng.
为…扫除障碍
为比赛顺利进行扫除障碍。 Wèi bǐsài shùnlì jìnxíng sǎochú zhàng’ài. Loại bỏ chướng ngại để cuộc thi diễn ra suôn sẻ.
进行 + 大扫除
春节前我们进行一次大扫除。 Chūnjié qián wǒmen jìnxíng yī cì dà sǎochú. Trước Tết chúng tôi tiến hành một đợt tổng vệ sinh.
扫除 + 不良现象/隐患
扫除社会上的不良现象。 Sǎochú shèhuì shàng de bùliáng xiànxiàng. Xóa bỏ hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
- Ví dụ thực tế (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
我们每周六都会扫除教室。 Wǒmen měi zhōu liù dōu huì sǎochú jiàoshì. Mỗi thứ Bảy chúng tôi đều quét dọn lớp học.
春节前家家户户都要大扫除。 Chūnjié qián jiājiā hùhù dōu yào dà sǎochú. Trước Tết, nhà nào cũng phải tổng vệ sinh.
他用吸尘器扫除了地毯上的灰尘。 Tā yòng xīchénqì sǎochú le dìtǎn shàng de huīchén. Anh ấy dùng máy hút bụi để làm sạch bụi trên thảm.
我们必须扫除一切阻碍发展的因素。 Wǒmen bìxū sǎochú yīqiè zǔ’ài fāzhǎn de yīnsù. Chúng ta phải loại bỏ mọi yếu tố cản trở phát triển.
这次行动的目的是扫除社会上的黑恶势力。 Zhè cì xíngdòng de mùdì shì sǎochú shèhuì shàng de hēi’è shìlì. Mục đích của chiến dịch này là trừ khử thế lực đen tối trong xã hội.
他努力扫除心中的疑虑。 Tā nǔlì sǎochú xīn zhōng de yílǜ. Anh ấy cố gắng xóa bỏ sự nghi ngờ trong lòng.
我们需要扫除工作中的障碍。 Wǒmen xūyào sǎochú gōngzuò zhōng de zhàng’ài. Chúng ta cần loại bỏ những trở ngại trong công việc.
老师要求同学们扫除课桌上的垃圾。 Lǎoshī yāoqiú tóngxuémen sǎochú kèzhuō shàng de lājī. Thầy yêu cầu học sinh dọn rác trên bàn học.
他们正在扫除街道上的落叶。 Tāmen zhèngzài sǎochú jiēdào shàng de luòyè. Họ đang quét lá rụng trên đường.
政府采取措施扫除安全隐患。 Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī sǎochú ānquán yǐnhuàn. Chính phủ áp dụng biện pháp loại bỏ nguy cơ mất an toàn.
- Từ loại
Động từ: quét dọn, dọn sạch, loại bỏ.
Danh động từ (tên gọi hoạt động): việc quét dọn (大扫除 = tổng vệ sinh).
- Cấu trúc – mẫu câu hay gặp
扫除 + 名词
→ Quét dọn/loại bỏ cái gì
(扫除灰尘 – quét bụi, 扫除障碍 – loại bỏ chướng ngại)
进行 + 扫除
→ Tiến hành quét dọn
大扫除 (dàsǎochú)
→ Tổng vệ sinh (thường dùng dịp cuối năm, trước Tết)
扫除 + 不良习惯/障碍/困难
→ Loại bỏ thói quen xấu / chướng ngại / khó khăn
- Cụm từ thường dùng
扫除灰尘 (sǎochú huīchén): quét bụi
扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài): loại bỏ chướng ngại
扫除隐患 (sǎochú yǐnhuàn): loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
扫除困难 (sǎochú kùnnan): quét sạch khó khăn
年终大扫除 (niánzhōng dà sǎochú): tổng vệ sinh cuối năm
- Ví dụ có pinyin + tiếng Việt
妈妈正在扫除房间里的灰尘。
Māma zhèngzài sǎochú fángjiān lǐ de huīchén.
Mẹ đang quét bụi trong phòng.
春节前我们都会进行一次大扫除。
Chūnjié qián wǒmen dōu huì jìnxíng yí cì dà sǎochú.
Trước Tết Nguyên Đán, chúng tôi đều tiến hành một lần tổng vệ sinh.
为了扫除障碍,他们提前做好了准备。
Wèile sǎochú zhàng’ài, tāmen tíqián zuòhǎo le zhǔnbèi.
Để loại bỏ chướng ngại, họ đã chuẩn bị từ trước.
要扫除一切不良习惯。
Yào sǎochú yíqiè bùliáng xíguàn.
Cần loại bỏ tất cả những thói quen xấu.
这次会议的目的是扫除分歧。
Zhè cì huìyì de mùdì shì sǎochú fēnqí.
Mục đích của cuộc họp lần này là loại bỏ bất đồng.
警察正在扫除社会上的犯罪势力。
Jǐngchá zhèngzài sǎochú shèhuì shàng de fànzuì shìlì.
Cảnh sát đang quét sạch các thế lực tội phạm trong xã hội.
通过学习,他扫除了心中的疑虑。
Tōngguò xuéxí, tā sǎochú le xīnzhōng de yílǜ.
Thông qua học tập, anh ấy đã xóa bỏ những nghi ngờ trong lòng.
我们需要扫除工作中的一切障碍。
Wǒmen xūyào sǎochú gōngzuò zhōng de yíqiè zhàng’ài.
Chúng ta cần loại bỏ tất cả chướng ngại trong công việc.
学校组织学生进行校园大扫除。
Xuéxiào zǔzhī xuéshēng jìnxíng xiàoyuán dà sǎochú.
Trường học tổ chức cho học sinh tổng vệ sinh trong khuôn viên.
他努力扫除心里的阴影。
Tā nǔlì sǎochú xīn lǐ de yīnyǐng.
Anh ấy cố gắng xóa bỏ bóng tối trong lòng.
- Phân biệt nhanh
扫 (sǎo): quét (nghĩa đen, dùng cho hành động)
扫除 (sǎochú): quét sạch / dọn dẹp / loại bỏ
清理 (qīnglǐ): dọn dẹp, xử lý (ngăn nắp hơn)
消除 (xiāochú): loại bỏ, xóa bỏ (thường dùng nghĩa bóng: 消除误会 – xóa bỏ hiểu lầm)
扫除 (sǎochú) là gì?
1) Nghĩa & phát âm
扫除 (sǎochú): nghĩa gốc là quét dọn, dọn dẹp sạch sẽ, sau mở rộng nghĩa là loại bỏ, xoá bỏ hoàn toàn cái xấu hoặc chướng ngại.
Chữ Hán: 扫 = quét, 除 = loại trừ → hợp lại: quét sạch, dọn sạch, loại bỏ.
Loại từ: động từ.
Các lớp nghĩa:
Nghĩa gốc (thực tế): quét dọn, làm sạch nơi ở, lớp học, văn phòng…
扫除房间 (quét dọn phòng).
Nghĩa bóng (trừu tượng): loại bỏ, xoá bỏ những thứ không tốt, trở ngại, tiêu cực.
扫除障碍 (loại bỏ chướng ngại), 扫除文盲 (xoá nạn mù chữ), 扫除迷信 (xoá bỏ mê tín).
2) Phân biệt từ gần nghĩa
打扫 (dǎsǎo): quét dọn (hành động bình thường, hàng ngày).
清扫 (qīngsǎo): quét dọn sạch sẽ, thường mang tính kỹ lưỡng.
扫除 (sǎochú): không chỉ quét dọn nhà cửa mà còn mang nghĩa rộng: loại bỏ trở ngại, xóa bỏ cái xấu.
Ví dụ:
打扫教室 = dọn lớp học.
清扫街道 = quét sạch đường phố.
扫除障碍 = loại bỏ chướng ngại.
3) Cấu trúc & cách dùng
扫除 + tân ngữ cụ thể: 扫除房间、扫除灰尘 (quét dọn phòng, bụi bặm).
扫除 + khái niệm trừu tượng: 扫除障碍、扫除困难、扫除迷信 (loại bỏ chướng ngại/khó khăn/mê tín).
扫除 + 不利因素: quét sạch, xoá bỏ những yếu tố bất lợi.
Cách nói thường gặp:
进行扫除: tiến hành quét dọn.
大扫除: tổng vệ sinh, quét dọn lớn (thường trước lễ tết).
彻底扫除: loại bỏ hoàn toàn.
扫除障碍 / 困难 / 隐患: loại bỏ chướng ngại/khó khăn/nguy cơ tiềm ẩn.
4) Mẫu câu thông dụng
扫除 + 地点 → 我们下午一起扫除办公室。
扫除 + 抽象名词 → 教育能扫除无知。
进行大扫除 → 春节前家家户户都要进行大扫除。
扫除一切障碍 → 为了成功,我们要扫除一切障碍。
5) 25 câu ví dụ (phiên âm + tiếng Việt)
我们每周六都要打扫和扫除房间。
Wǒmen měi zhōuliù dōu yào dǎsǎo hé sǎochú fángjiān.
Mỗi thứ bảy chúng tôi đều quét dọn phòng.
春节前大家都会进行一次大扫除。
Chūnjié qián dàjiā dōu huì jìnxíng yīcì dà sǎochú.
Trước Tết mọi nhà đều sẽ tiến hành một lần tổng vệ sinh.
孩子们在老师的带领下扫除了教室。
Háizimen zài lǎoshī de dàilǐng xià sǎochú le jiàoshì.
Các em học sinh dọn dẹp lớp học dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
政府采取措施扫除治安隐患。
Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī sǎochú zhì’ān yǐnhuàn.
Chính phủ áp dụng biện pháp để loại bỏ nguy cơ an ninh.
教育是扫除文盲的重要手段。
Jiàoyù shì sǎochú wénmáng de zhòngyào shǒuduàn.
Giáo dục là phương thức quan trọng để xoá nạn mù chữ.
我们要扫除一切阻碍发展的因素。
Wǒmen yào sǎochú yīqiè zǔ’ài fāzhǎn de yīnsù.
Chúng ta phải loại bỏ mọi yếu tố cản trở sự phát triển.
他努力扫除了工作中的各种困难。
Tā nǔlì sǎochú le gōngzuò zhōng de gèzhǒng kùnnán.
Anh ấy đã cố gắng loại bỏ mọi khó khăn trong công việc.
社区居民一起扫除了街道。
Shèqū jūmín yīqǐ sǎochú le jiēdào.
Người dân khu phố cùng nhau quét dọn đường phố.
扫除迷信是社会进步的重要表现。
Sǎochú míxìn shì shèhuì jìnbù de zhòngyào biǎoxiàn.
Xoá bỏ mê tín là biểu hiện quan trọng của tiến bộ xã hội.
父母希望孩子们通过劳动学会扫除。
Fùmǔ xīwàng háizimen tōngguò láodòng xuéhuì sǎochú.
Cha mẹ hy vọng con cái học được việc dọn dẹp thông qua lao động.
工人们正在扫除车间里的灰尘。
Gōngrénmen zhèngzài sǎochú chējiān lǐ de huīchén.
Công nhân đang quét dọn bụi trong xưởng.
我们必须彻底扫除潜在的危险。
Wǒmen bìxū chèdǐ sǎochú qiánzài de wēixiǎn.
Chúng ta phải loại bỏ triệt để các nguy hiểm tiềm ẩn.
村民们一起扫除了广场。
Cūnmínmen yīqǐ sǎochú le guǎngchǎng.
Dân làng cùng nhau dọn dẹp quảng trường.
大扫除不仅让环境更干净,也让心情更舒畅。
Dà sǎochú bùjǐn ràng huánjìng gèng gānjìng, yě ràng xīnqíng gèng shūchàng.
Tổng vệ sinh không chỉ làm môi trường sạch hơn mà còn khiến tâm trạng thoải mái hơn.
公司采取了新措施来扫除管理上的弊端。
Gōngsī cǎiqǔ le xīn cuòshī lái sǎochú guǎnlǐ shàng de bìduān.
Công ty đã áp dụng biện pháp mới để loại bỏ những thiếu sót trong quản lý.
扫除思想上的障碍是学习进步的第一步。
Sǎochú sīxiǎng shàng de zhàng’ài shì xuéxí jìnbù de dì yī bù.
Loại bỏ rào cản trong tư tưởng là bước đầu tiên để tiến bộ trong học tập.
在节日前夕,我们都忙着扫除房子。
Zài jiérì qiánxī, wǒmen dōu máng zhe sǎochú fángzi.
Trước đêm lễ, chúng tôi đều bận rộn dọn dẹp nhà cửa.
老师要求学生们扫除操场上的垃圾。
Lǎoshī yāoqiú xuéshēngmen sǎochú cāochǎng shàng de lājī.
Giáo viên yêu cầu học sinh dọn rác trên sân vận động.
我们要扫除一切不利条件,为成功创造环境。
Wǒmen yào sǎochú yīqiè bùlì tiáojiàn, wèi chénggōng chuàngzào huánjìng.
Chúng ta phải loại bỏ mọi điều kiện bất lợi, tạo môi trường cho thành công.
通过扫除,房间看起来干净整洁了。
Tōngguò sǎochú, fángjiān kàn qǐlái gānjìng zhěngjié le.
Nhờ quét dọn, căn phòng trông sạch sẽ gọn gàng hơn.
我们需要扫除沟通中的障碍。
Wǒmen xūyào sǎochú gōutōng zhōng de zhàng’ài.
Chúng ta cần loại bỏ trở ngại trong giao tiếp.
大扫除已经成为春节前的一种传统。
Dà sǎochú yǐjīng chéngwéi Chūnjié qián de yī zhǒng chuántǒng.
Tổng vệ sinh đã trở thành một truyền thống trước Tết Nguyên Đán.
这次会议的目的是扫除分歧。
Zhè cì huìyì de mùdì shì sǎochú fēnqí.
Mục đích của cuộc họp này là loại bỏ bất đồng.
他们共同努力,终于扫除了道路上的积雪。
Tāmen gòngtóng nǔlì, zhōngyú sǎochú le dàolù shàng de jīxuě.
Họ cùng nhau nỗ lực, cuối cùng đã dọn sạch tuyết trên đường.
教育帮助人们扫除无知,迎接未来。
Jiàoyù bāngzhù rénmen sǎochú wúzhī, yíngjiē wèilái.
Giáo dục giúp con người xoá bỏ sự ngu dốt, đón nhận tương lai.
扫除 (sǎochú) là gì?
- Ý nghĩa cơ bản
扫除 (sǎochú) có hai lớp nghĩa chính:
Nghĩa gốc (thông dụng – đời sống): quét dọn, dọn sạch (nhà cửa, sân bãi, rác rưởi).
Thuộc phạm vi sinh hoạt hằng ngày, tương đương với “打扫 (dǎsǎo)” nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh văn viết hoặc tập thể.
Nghĩa mở rộng (bóng, trừu tượng): loại bỏ, quét sạch, trừ khử những cái xấu, cản trở.
Ví dụ: 扫除障碍 (quét sạch chướng ngại), 扫除迷信 (bài trừ mê tín), 扫除文盲 (xóa nạn mù chữ).
- Loại từ
Động từ: 扫除垃圾, 扫除障碍
Danh từ (ít dùng, thường trong cụm “大扫除”): cuộc tổng vệ sinh
- Cấu trúc thường gặp
扫除 + 害虫/垃圾/灰尘: quét sạch côn trùng, rác, bụi bặm
扫除 + 障碍/困难/障碍物: loại bỏ chướng ngại, khó khăn
扫除 + 迷信/文盲/思想上的障碍: bài trừ mê tín, xóa mù chữ, loại bỏ rào cản tư tưởng
进行大扫除: tiến hành tổng vệ sinh
扫除干净: quét dọn sạch sẽ
- Mẫu câu thông dụng
A 扫除 B: A quét dọn/loại bỏ B.
进行大扫除: tiến hành một cuộc tổng vệ sinh.
把 … 扫除干净: quét sạch … hoàn toàn.
- Ví dụ chi tiết
Nghĩa 1: Quét dọn (cụ thể)
妈妈让我扫除房间。
Māma ràng wǒ sǎochú fángjiān.
Mẹ bảo tôi quét dọn phòng.
春节前我们都会进行一次大扫除。
Chūnjié qián wǒmen dōu huì jìnxíng yí cì dà sǎochú.
Trước Tết Nguyên đán, chúng tôi đều làm một cuộc tổng vệ sinh.
他负责扫除教室的垃圾。
Tā fùzé sǎochú jiàoshì de lājī.
Anh ấy phụ trách quét rác trong lớp học.
请把地板扫除干净。
Qǐng bǎ dìbǎn sǎochú gānjìng.
Hãy quét sàn nhà thật sạch sẽ.
我们一起扫除院子里的落叶。
Wǒmen yìqǐ sǎochú yuànzi lǐ de luòyè.
Chúng tôi cùng nhau quét lá rụng trong sân.
Nghĩa 2: Loại bỏ, bài trừ (trừu tượng)
扫除一切障碍,继续前进。
Sǎochú yíqiè zhàng’ài, jìxù qiánjìn.
Quét sạch mọi chướng ngại, tiếp tục tiến lên.
我们要扫除迷信思想。
Wǒmen yào sǎochú míxìn sīxiǎng.
Chúng ta cần bài trừ tư tưởng mê tín.
政府正在努力扫除文盲。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì sǎochú wénmáng.
Chính phủ đang nỗ lực xóa nạn mù chữ.
教育是扫除贫困的重要途径。
Jiàoyù shì sǎochú pínkùn de zhòngyào tújìng.
Giáo dục là con đường quan trọng để loại bỏ nghèo đói.
扫除心理障碍,才能发挥真正的水平。
Sǎochú xīnlǐ zhàng’ài, cái néng fāhuī zhēnzhèng de shuǐpíng.
Loại bỏ rào cản tâm lý thì mới phát huy được trình độ thật sự.
Nghĩa trong văn phong tập thể, chính trị
要扫除腐败现象,建立廉洁的政府。
Yào sǎochú fǔbài xiànxiàng, jiànlì liánjié de zhèngfǔ.
Cần quét sạch hiện tượng tham nhũng, xây dựng chính quyền trong sạch.
通过改革,逐步扫除了不合理的制度。
Tōngguò gǎigé, zhúbù sǎochúle bù hélǐ de zhìdù.
Thông qua cải cách, đã dần loại bỏ những chế độ bất hợp lý.
国家正在扫除影响发展的障碍。
Guójiā zhèngzài sǎochú yǐngxiǎng fāzhǎn de zhàng’ài.
Quốc gia đang loại bỏ các trở ngại ảnh hưởng đến sự phát triển.
- Phân biệt với từ gần nghĩa
打扫 (dǎsǎo): quét dọn (thông dụng nhất, dùng nhiều trong khẩu ngữ, sinh hoạt hằng ngày).
清扫 (qīngsǎo): dọn sạch, thường dùng trong ngữ cảnh công việc, cơ quan.
扫除 (sǎochú): trang trọng hơn, có thể dùng nghĩa bóng (loại bỏ cái xấu, rào cản).
Ví dụ:
我在打扫房间。
Wǒ zài dǎsǎo fángjiān.
Tôi đang dọn phòng.
工人们清扫了马路。
Gōngrénmen qīngsǎole mǎlù.
Công nhân đã quét dọn đường phố.
政府扫除了许多社会弊端。
Zhèngfǔ sǎochúle xǔduō shèhuì bìduān.
Chính phủ đã loại bỏ nhiều tệ nạn xã hội.
- Ý nghĩa của từ 扫除
扫除 (sǎo chú) là động từ trong tiếng Trung.
Nghĩa gốc: quét dọn, dọn dẹp (dùng chổi để quét bụi, rác, dọn nhà cửa…).
Nghĩa mở rộng: loại bỏ, trừ khử, xoá bỏ (cái gì không tốt, thói quen xấu, trở ngại, mối nguy hiểm…).
Thường dùng trong cả ngữ cảnh đời sống hằng ngày (quét nhà, dọn rác) và ngữ cảnh trừu tượng (xoá bỏ trở ngại, diệt trừ thói xấu).
- Loại từ
动词 (động từ): Quét, dọn, xoá bỏ, trừ khử.
- Một số cách dùng chính
Dùng nghĩa gốc: quét dọn, vệ sinh
扫除房间 (sǎochú fángjiān) → quét dọn phòng.
扫除灰尘 (sǎochú huīchén) → quét bụi.
Dùng nghĩa bóng: xoá bỏ, trừ khử
扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài) → xoá bỏ trở ngại.
扫除坏习惯 (sǎochú huài xíguàn) → loại bỏ thói quen xấu.
扫除敌人 (sǎochú dírén) → tiêu diệt kẻ thù.
- Ví dụ chi tiết
Ví dụ nghĩa gốc – quét dọn
我们要在春节前扫除房屋。
(Wǒmen yào zài Chūnjié qián sǎochú fángwū.)
→ Chúng ta phải quét dọn nhà cửa trước Tết.
他每天早晨都会扫除院子里的落叶。
(Tā měitiān zǎochén dōu huì sǎochú yuànzi lǐ de luòyè.)
→ Mỗi sáng anh ấy đều quét dọn lá rụng trong sân.
妈妈正在扫除厨房里的垃圾。
(Māma zhèngzài sǎochú chúfáng lǐ de lājī.)
→ Mẹ đang dọn rác trong bếp.
Ví dụ nghĩa bóng – loại bỏ, xoá bỏ
我们要努力扫除一切困难。
(Wǒmen yào nǔlì sǎochú yīqiè kùnnán.)
→ Chúng ta phải nỗ lực loại bỏ mọi khó khăn.
这项改革旨在扫除教育中的不公平。
(Zhè xiàng gǎigé zhǐ zài sǎochú jiàoyù zhōng de bù gōngpíng.)
→ Cải cách này nhằm xoá bỏ sự bất công trong giáo dục.
他下定决心扫除自己的坏习惯。
(Tā xiàdìng juéxīn sǎochú zìjǐ de huài xíguàn.)
→ Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói quen xấu của mình.
我们必须团结起来,扫除一切威胁。
(Wǒmen bìxū tuánjié qǐlái, sǎochú yīqiè wēixié.)
→ Chúng ta phải đoàn kết lại, trừ khử mọi mối đe doạ.
- Tổng kết
扫除 (sǎochú) = quét dọn (nghĩa gốc) / loại bỏ, xoá bỏ (nghĩa bóng).
Thuộc loại động từ.
Có thể dùng trong văn nói (quét nhà, dọn rác) hoặc văn viết, văn trang trọng (xoá bỏ thói quen, khắc phục trở ngại).
- Ý nghĩa của 扫除
Nghĩa gốc: quét dọn, dọn sạch, làm vệ sinh.
Dùng trong đời sống hằng ngày: quét nhà, dọn phòng, làm sạch bụi bẩn.
Ví dụ: 扫除灰尘 (sǎochú huīchén) – quét dọn bụi bẩn.
Nghĩa mở rộng: loại bỏ, xóa sạch, trừ khử (những điều không tốt).
Dùng trong văn phong chính trị, xã hội, trừ bỏ cái xấu, tiêu cực.
Ví dụ: 扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài) – loại bỏ trở ngại.
- Loại từ
Động từ: chỉ hành động quét dọn hoặc loại bỏ.
Có thể dùng một mình hoặc kết hợp với tân ngữ (quét dọn cái gì, loại bỏ cái gì).
- Cấu trúc và cụm từ thường gặp
扫除垃圾 (sǎochú lājī) – quét dọn rác.
扫除灰尘 (sǎochú huīchén) – quét bụi.
扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài) – loại bỏ trở ngại.
扫除困难 (sǎochú kùnnan) – loại bỏ khó khăn.
扫除隐患 (sǎochú yǐnhuàn) – loại bỏ mối nguy tiềm ẩn.
扫除迷信 (sǎochú míxìn) – xóa bỏ mê tín.
扫除障碍物 (sǎochú zhàng’àiwù) – dọn chướng ngại vật.
大扫除 (dà sǎochú) – tổng vệ sinh, dọn dẹp lớn (thường làm trước Tết).
- Ví dụ chi tiết
我们每周六都会进行一次大扫除。
(Wǒmen měi zhōuliù dōu huì jìnxíng yí cì dà sǎochú.)
→ Mỗi thứ Bảy, chúng tôi đều tiến hành một lần tổng vệ sinh.
春节前家家户户都要扫除房子里的灰尘。
(Chūnjié qián jiājiā hùhù dōu yào sǎochú fángzi lǐ de huīchén.)
→ Trước Tết, nhà nào cũng phải quét sạch bụi trong nhà.
他每天都认真扫除办公室。
(Tā měitiān dōu rènzhēn sǎochú bàngōngshì.)
→ Anh ấy mỗi ngày đều chăm chỉ dọn dẹp văn phòng.
我们需要扫除一切阻碍发展的障碍。
(Wǒmen xūyào sǎochú yíqiè zǔ’ài fāzhǎn de zhàng’ài.)
→ Chúng ta cần loại bỏ mọi trở ngại cản trở sự phát triển.
新政策的实施,有助于扫除社会上的不良现象。
(Xīn zhèngcè de shíshī, yǒuzhù yú sǎochú shèhuì shàng de bùliáng xiànxiàng.)
→ Việc thực hiện chính sách mới giúp xóa bỏ những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
大家一起动手,把操场上的垃圾扫除干净。
(Dàjiā yìqǐ dòngshǒu, bǎ cāochǎng shàng de lājī sǎochú gānjìng.)
→ Mọi người cùng nhau ra tay quét sạch rác trên sân chơi.
教育的作用就是扫除无知。
(Jiàoyù de zuòyòng jiùshì sǎochú wúzhī.)
→ Vai trò của giáo dục chính là loại bỏ sự ngu dốt.
为了顺利完成任务,我们必须扫除一切困难。
(Wèile shùnlì wánchéng rènwu, wǒmen bìxū sǎochú yíqiè kùnnan.)
→ Để hoàn thành nhiệm vụ thuận lợi, chúng ta phải loại bỏ mọi khó khăn.
扫除 vừa mang nghĩa cụ thể (quét dọn, làm sạch) vừa mang nghĩa trừu tượng (xóa bỏ, loại bỏ).
Là động từ, có thể dùng trong ngữ cảnh đời sống (quét nhà, dọn vệ sinh) hoặc ngữ cảnh chính trị – xã hội (loại bỏ khó khăn, trừ khử tiêu cực).
Thường đi kèm với các tân ngữ: 灰尘, 垃圾, 障碍, 困难, 隐患, 迷信.
扫除 (sǎochú) là gì?
1) Định nghĩa & loại từ
扫除 /sǎochú/ là động từ trong tiếng Trung.
Nghĩa gốc: quét dọn, làm vệ sinh (dùng chổi, khăn, lau dọn).
Nghĩa mở rộng: xóa bỏ, loại bỏ (nghĩa bóng, dùng trong văn viết và khẩu ngữ trang trọng).
Có thể dùng trong đời sống hằng ngày (quét dọn nhà cửa) và trong các ngữ cảnh trừu tượng (xóa bỏ trở ngại, loại bỏ tư tưởng xấu).
2) Sắc thái nghĩa
Nghĩa cụ thể: chỉ hành động dọn dẹp bụi bẩn, rác rưởi, như 扫除房间 (quét dọn phòng).
Nghĩa bóng: chỉ việc loại bỏ những cái xấu, cái cản trở, như 扫除障碍 (xóa bỏ chướng ngại), 扫除文盲 (xóa nạn mù chữ).
Thường mang sắc thái tích cực: làm sạch, làm cho trong sáng, thuận lợi.
3) Cấu trúc thường gặp
扫除 + 地面/房间/垃圾: quét dọn mặt đất, phòng, rác
扫除 + 障碍/困难/障碍物: xóa bỏ chướng ngại, khó khăn
扫除 + 文盲/恶习/弊端: xóa bỏ mù chữ, thói xấu, tệ nạn
为…扫除障碍: quét sạch chướng ngại cho…
扫除一切不利因素: xóa bỏ mọi nhân tố bất lợi
4) Cụm từ liên quan
扫除障碍 (sǎochú zhàng’ài): xóa bỏ trở ngại
扫除文盲 (sǎochú wénmáng): xóa nạn mù chữ
扫除恶习 (sǎochú èxí): loại bỏ thói xấu
扫除弊端 (sǎochú bìduān): xóa bỏ tệ nạn
大扫除 (dà sǎochú): tổng vệ sinh
5) Ví dụ minh họa (pinyin + tiếng Việt)
他每天早上都会扫除院子。
Tā měitiān zǎoshang dōu huì sǎochú yuànzi.
Mỗi sáng anh ấy đều quét dọn sân.
春节前,家家户户都会进行大扫除。
Chūnjié qián, jiājiāhùhù dōu huì jìnxíng dà sǎochú.
Trước Tết Nguyên Đán, nhà nào cũng tiến hành tổng vệ sinh.
我们要努力扫除学习上的困难。
Wǒmen yào nǔlì sǎochú xuéxí shàng de kùnnan.
Chúng ta cần nỗ lực loại bỏ khó khăn trong học tập.
这次改革旨在扫除制度上的弊端。
Zhè cì gǎigé zhǐ zài sǎochú zhìdù shàng de bìduān.
Cuộc cải cách lần này nhằm xóa bỏ những tệ nạn trong chế độ.
他帮助我们扫除了许多障碍。
Tā bāngzhù wǒmen sǎochú le xǔduō zhàng’ài.
Anh ấy đã giúp chúng tôi xóa bỏ nhiều trở ngại.
政府正在大力扫除文盲。
Zhèngfǔ zhèngzài dàlì sǎochú wénmáng.
Chính phủ đang nỗ lực xóa nạn mù chữ.
只有扫除恐惧,我们才能前进。
Zhǐyǒu sǎochú kǒngjù, wǒmen cáinéng qiánjìn.
Chỉ khi loại bỏ nỗi sợ, chúng ta mới có thể tiến lên.
科学的发展为人类扫除了许多迷信。
Kēxué de fāzhǎn wèi rénlèi sǎochú le xǔduō míxìn.
Sự phát triển của khoa học đã xóa bỏ nhiều mê tín cho nhân loại.
她花了一下午时间扫除房间里的灰尘。
Tā huā le yí xiàwǔ shíjiān sǎochú fángjiān lǐ de huīchén.
Cô ấy dành cả buổi chiều để quét dọn bụi trong phòng.
我们需要扫除工作中的消极情绪。
Wǒmen xūyào sǎochú gōngzuò zhōng de xiāojí qíngxù.
Chúng ta cần loại bỏ tâm lý tiêu cực trong công việc.