祝福 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
- Định nghĩa chi tiết của 祝福
祝福 (zhùfú) là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ, mang nghĩa là chúc phúc, cầu chúc điều tốt lành, hoặc lời chúc dành cho người khác. Từ này thể hiện sự mong muốn tốt đẹp, thường được dùng trong các dịp như sinh nhật, lễ cưới, năm mới, thi cử, hoặc khi ai đó bắt đầu một hành trình mới.
- Tiếng Trung giản thể: 祝福
- Phiên âm: zhùfú
- Tiếng Việt: chúc phúc, lời chúc, cầu chúc điều tốt lành
- Loại từ: động từ (动词), danh từ (名词)
Thành phần từ: - 祝 (zhù): chúc, cầu mong
- 福 (fú): phúc, điều may mắn, hạnh phúc
→ Ghép lại: cầu mong điều phúc lành
- Cách dùng và sắc thái biểu cảm
Từ 祝福 có thể dùng như:
- Động từ: Tôi chúc bạn hạnh phúc → 我祝福你幸福
- Danh từ: Đây là lời chúc của tôi → 这是我的祝福
祝福 thường mang sắc thái ấm áp, trân trọng, và lịch sự, thể hiện sự quan tâm chân thành đến người khác.
- Các cấu trúc thường gặp
- 祝福你…… (Zhùfú nǐ…): Chúc bạn…
- 表达祝福 (biǎodá zhùfú): Bày tỏ lời chúc
- 接受祝福 (jiēshòu zhùfú): Nhận lời chúc
- 真诚的祝福 (zhēnchéng de zhùfú): Lời chúc chân thành
- Định nghĩa chi tiết
祝福 là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ, mang nghĩa là chúc phúc, cầu mong điều tốt lành, hoặc lời chúc.
祝: chúc, gửi lời chúc
福: phúc, may mắn, hạnh phúc
→ Ghép lại: 祝福 nghĩa là “chúc phúc”, “cầu mong điều tốt lành”, hoặc “lời chúc”.
Ví dụ: Khi bạn nói “我祝福你幸福” – nghĩa là “Tôi chúc bạn hạnh phúc”.
- Loại từ
Từ Loại từ Nghĩa
祝福 Động từ / Danh từ Chúc phúc, lời chúc - Cách sử dụng trong ngữ cảnh
祝福 có thể dùng như:
Động từ: Tôi chúc bạn may mắn → 我祝福你好运。
Danh từ: Lời chúc của bạn rất cảm động → 你的祝福很感人。
Thường dùng trong các dịp:
Sinh nhật
Đám cưới
Tết Nguyên Đán
Thi cử
Chia tay, tiễn biệt
Giao tiếp xã hội, thư từ, thiệp mừng
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Dùng như động từ
我祝福你们永远幸福美满。 Wǒ zhùfú nǐmen yǒngyuǎn xìngfú měimǎn. → Tôi chúc các bạn mãi mãi hạnh phúc viên mãn.
老师祝福我们考试顺利。 Lǎoshī zhùfú wǒmen kǎoshì shùnlì. → Giáo viên chúc chúng tôi thi cử thuận lợi.
在新的一年里,我祝福大家身体健康,万事如意。 Zài xīn de yīnián lǐ, wǒ zhùfú dàjiā shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì. → Trong năm mới, tôi chúc mọi người sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý.
B. Dùng như danh từ
谢谢你的祝福,我很感动。 Xièxiè nǐ de zhùfú, wǒ hěn gǎndòng. → Cảm ơn lời chúc của bạn, tôi rất xúc động.
他的祝福让我觉得很温暖。 Tā de zhùfú ràng wǒ juéde hěn wēnnuǎn. → Lời chúc của anh ấy khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
在婚礼上,亲朋好友送上了真挚的祝福。 Zài hūnlǐ shàng, qīnpéng hǎoyǒu sòng shàng le zhēnzhì de zhùfú. → Trong lễ cưới, bạn bè thân thiết đã gửi những lời chúc chân thành.
- Các cụm từ thường gặp với “祝福”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
送上祝福 sòng shàng zhùfú Gửi lời chúc
真挚的祝福 zhēnzhì de zhùfú Lời chúc chân thành
美好的祝福 měihǎo de zhùfú Lời chúc tốt đẹp
新年祝福 xīnnián zhùfú Lời chúc năm mới
婚礼祝福 hūnlǐ zhùfú Lời chúc trong lễ cưới - Văn hóa sử dụng “祝福” trong đời sống Trung Quốc
Trong văn hóa Trung Hoa, “祝福” không chỉ là lời nói mà còn là hành động thể hiện sự quan tâm, kính trọng và yêu thương. Người Trung Quốc thường viết lời chúc trên thiệp, câu đối đỏ, hoặc nói trực tiếp trong các dịp lễ. Những câu chúc như:
恭喜发财 (Gōngxǐ fācái) – Chúc phát tài
万事如意 (Wànshì rúyì) – Vạn sự như ý
心想事成 (Xīn xiǎng shì chéng) – Điều mong muốn đều thành
→ đều là những dạng 祝福语 – lời chúc phúc.
- Định nghĩa của 祝福 (zhùfú)
祝福 là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ, mang nghĩa là chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp, hoặc ban phước lành.
Từ này thể hiện sự mong muốn điều tốt lành, hạnh phúc, may mắn đến với người khác. Nó thường mang sắc thái tích cực, ấm áp và đầy thiện chí.
Ví dụ:
祝福你生日快乐 → Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
我衷心地祝福你 → Tôi chân thành chúc bạn
- Cấu tạo từ
祝 (zhù): chúc, cầu mong
福 (fú): phúc, may mắn, hạnh phúc
→ Ghép lại: 祝福 nghĩa là “chúc phúc”, “cầu mong điều tốt lành”.
- Loại từ
Loại từ Vai trò Ví dụ
Động từ Hành động chúc phúc 我祝福你成功。Tôi chúc bạn thành công.
Danh từ Lời chúc, sự chúc phúc 这是我对你的祝福。Đây là lời chúc của tôi dành cho bạn. - Cách dùng trong câu
祝福 thường được dùng trong các ngữ cảnh như:
Chúc mừng sinh nhật: 祝福你生日快乐
Chúc mừng năm mới: 新年祝福
Chúc phúc trong hôn lễ: 送上最美好的祝福
Chúc may mắn, thành công: 祝福你好运、事业顺利
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
我祝福你永远幸福。 Wǒ zhùfú nǐ yǒngyuǎn xìngfú. Tôi chúc bạn mãi mãi hạnh phúc.
祝福你们新婚快乐! Zhùfú nǐmen xīnhūn kuàilè! Chúc hai bạn tân hôn vui vẻ!
这是我对你的祝福。 Zhè shì wǒ duì nǐ de zhùfú. Đây là lời chúc của tôi dành cho bạn.
我衷心地祝福你成功。 Wǒ zhōngxīn de zhùfú nǐ chénggōng. Tôi chân thành chúc bạn thành công.
祝福你旅途愉快。 Zhùfú nǐ lǚtú yúkuài. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ.
他收到了很多朋友的祝福。 Tā shōudàole hěn duō péngyǒu de zhùfú. Anh ấy nhận được rất nhiều lời chúc từ bạn bè.
祝福你心想事成。 Zhùfú nǐ xīn xiǎng shì chéng. Chúc bạn ước gì được nấy.
我们送上最诚挚的祝福。 Wǒmen sòng shàng zuì chéngzhì de zhùfú. Chúng tôi gửi lời chúc chân thành nhất. - Từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
祝贺 zhùhè Chúc mừng (thường dùng trong thành tích, sự kiện)
祈福 qífú Cầu phúc (mang tính tôn giáo, tín ngưỡng)
福气 fúqì Phúc khí, vận may
愿望 yuànwàng Nguyện vọng, điều ước
心愿 xīnyuàn Tâm nguyện - Ngữ cảnh sử dụng
Sinh nhật: 祝福你生日快乐
Hôn lễ: 送上新婚祝福
Tết Nguyên Đán: 新年祝福,万事如意
Thi cử, công việc: 祝福你考试顺利,事业成功
Chia tay, tiễn biệt: 祝福你一路顺风
- Giải thích từ 祝福
祝福 (zhùfú) có hai nghĩa chính:
Động từ: chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp cho người khác.
Ví dụ: 祝福你新年快乐 (Zhùfú nǐ xīnnián kuàilè) – Chúc bạn năm mới vui vẻ.
Danh từ: lời chúc, sự chúc phúc.
Ví dụ: 他的祝福让我很感动 (Tā de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng) – Lời chúc của anh ấy khiến tôi rất xúc động.
祝: chúc, mong.
福: phúc, điều may mắn, hạnh phúc.
Ghép lại thành 祝福: chúc cho người khác có được phúc lành, hạnh phúc, điều tốt đẹp.
- Loại từ & ngữ pháp
Có thể dùng làm động từ: 祝福某人 (chúc phúc ai đó).
Có thể dùng làm danh từ: 一份祝福 (một lời chúc phúc).
Thường đi với các dịp lễ tết, cưới hỏi, sinh nhật, khai trương, sự kiện quan trọng.
Các cấu trúc thường gặp:
向……表示祝福 (bày tỏ lời chúc tới ai đó).
送上祝福 (gửi lời chúc).
最美好的祝福 (những lời chúc tốt đẹp nhất).
- 25 mẫu câu ví dụ với 祝福
我真心祝福你们永远幸福。
Wǒ zhēnxīn zhùfú nǐmen yǒngyuǎn xìngfú.
Tôi chân thành chúc phúc các bạn mãi mãi hạnh phúc.
新年到了,我送上最诚挚的祝福。
Xīnnián dàole, wǒ sòng shàng zuì chéngzhì de zhùfú.
Năm mới đến rồi, tôi gửi lời chúc chân thành nhất.
祝福你生日快乐,身体健康。
Zhùfú nǐ shēngrì kuàilè, shēntǐ jiànkāng.
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, sức khỏe dồi dào.
在婚礼上,大家都给新人送上祝福。
Zài hūnlǐ shàng, dàjiā dōu gěi xīnrén sòng shàng zhùfú.
Trong lễ cưới, mọi người đều gửi lời chúc phúc cho đôi tân hôn.
他的祝福让我很温暖。
Tā de zhùfú ràng wǒ hěn wēnnuǎn.
Lời chúc của anh ấy khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
朋友的祝福对我来说很重要。
Péngyǒu de zhùfú duì wǒ láishuō hěn zhòngyào.
Lời chúc của bạn bè đối với tôi rất quan trọng.
我祝福你考试顺利。
Wǒ zhùfú nǐ kǎoshì shùnlì.
Tôi chúc bạn thi cử thuận lợi.
这是我对你的衷心祝福。
Zhè shì wǒ duì nǐ de zhōngxīn zhùfú.
Đây là lời chúc chân thành của tôi dành cho bạn.
老师给我们送上了临别的祝福。
Lǎoshī gěi wǒmen sòng shàng le línbié de zhùfú.
Thầy giáo đã gửi cho chúng tôi lời chúc trước khi chia tay.
祝福你们白头偕老。
Zhùfú nǐmen báitóu xiélǎo.
Chúc hai bạn sống bên nhau đến đầu bạc răng long.
在春节,人们互相祝福平安吉祥。
Zài Chūnjié, rénmen hùxiāng zhùfú píng’ān jíxiáng.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người chúc nhau bình an và may mắn.
妈妈的祝福让我很安心。
Māmā de zhùfú ràng wǒ hěn ānxīn.
Lời chúc của mẹ khiến tôi rất yên lòng.
祝福你早日康复。
Zhùfú nǐ zǎorì kāngfù.
Chúc bạn mau chóng hồi phục.
我们衷心祝福祖国繁荣昌盛。
Wǒmen zhōngxīn zhùfú zǔguó fánróng chāngshèng.
Chúng tôi chân thành chúc cho đất nước ngày càng phồn vinh thịnh vượng.
朋友们在微信里互相发送祝福。
Péngyǒumen zài Wēixìn lǐ hùxiāng fāsòng zhùfú.
Bạn bè gửi lời chúc cho nhau trên WeChat.
祝福你找到理想的工作。
Zhùfú nǐ zhǎodào lǐxiǎng de gōngzuò.
Chúc bạn tìm được công việc lý tưởng.
这是长辈对晚辈的祝福。
Zhè shì zhǎngbèi duì wǎnbèi de zhùfú.
Đây là lời chúc phúc của bậc trưởng dành cho hậu bối.
你的祝福给了我力量。
Nǐ de zhùfú gěi le wǒ lìliàng.
Lời chúc của bạn đã cho tôi thêm sức mạnh.
祝福你们一路平安。
Zhùfú nǐmen yīlù píng’ān.
Chúc các bạn thượng lộ bình an.
她给新同事送上了祝福。
Tā gěi xīn tóngshì sòng shàng le zhùfú.
Cô ấy đã gửi lời chúc tới đồng nghiệp mới.
最美好的祝福永远伴随你。
Zuì měihǎo de zhùfú yǒngyuǎn bànsuí nǐ.
Những lời chúc đẹp nhất sẽ mãi đồng hành cùng bạn.
祝福你天天开心。
Zhùfú nǐ tiāntiān kāixīn.
Chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ.
祝福是一种表达关心的方式。
Zhùfú shì yì zhǒng biǎodá guānxīn de fāngshì.
Lời chúc là một cách thể hiện sự quan tâm.
我想把祝福写在贺卡上。
Wǒ xiǎng bǎ zhùfú xiě zài hèkǎ shàng.
Tôi muốn viết lời chúc vào thiệp mừng.
孩子们在父母的祝福下长大。
Háizimen zài fùmǔ de zhùfú xià zhǎngdà.
Những đứa trẻ lớn lên trong lời chúc phúc của cha mẹ.
Giải thích chi tiết:
Từ “祝福” được ghép từ hai chữ:
“祝” (zhù): Nghĩa là chúc mừng, cầu chúc (ví dụ: như trong “祝贺” – zhùhè, nghĩa là chúc mừng).
“福” (fú): Nghĩa là phúc lành, may mắn, hạnh phúc (ví dụ: như trong “幸福” – xìngfú, nghĩa là hạnh phúc).
Kết hợp lại, “祝福” nhấn mạnh vào việc gửi gắm lời chúc tốt đẹp, thường liên quan đến dịp lễ hội, sinh nhật, đám cưới, hoặc các sự kiện quan trọng. Trong văn hóa Trung Quốc, nó gắn liền với các truyền thống như chúc Tết, chúc sức khỏe, hoặc cầu phúc từ thần linh. Từ này mang tính tích cực, thể hiện sự quan tâm và thiện chí. Trong tiếng Việt, nó thường được dịch là “chúc phúc”, “lời chúc phúc”, “ban phước” hoặc “chúc mừng”. Ví dụ, trong các bài hát hoặc lời chào, “祝福” thường xuất hiện để thể hiện hy vọng về tương lai tốt đẹp. Nó khác với “祝愿” (zhùyuàn, chúc nguyện) ở chỗ “祝福” nhấn mạnh hơn vào “phúc lành” mang tính tinh thần hoặc may mắn.
Loại từ:
Có thể là danh từ (noun: lời chúc phúc) hoặc động từ (verb: chúc phúc). Tùy ngữ cảnh, nó đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc động từ chính trong câu, và thường kết hợp với tân ngữ (ví dụ: “祝福你” – chúc phúc cho bạn).
Mẫu câu ví dụ:
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng “祝福”, kèm theo pinyin (phiên âm) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Tôi sẽ phân loại theo ngữ cảnh để dễ hiểu.
Chúc phúc chung:
Tiếng Trung: 我祝福你幸福。
Pinyin: Wǒ zhùfú nǐ xìngfú.
Dịch: Tôi chúc bạn hạnh phúc.
Chúc phúc dịp lễ:
Tiếng Trung: 祝福大家新年快乐!
Pinyin: Zhùfú dàjiā xīnnián kuàilè!
Dịch: Chúc mọi người năm mới vui vẻ!
Lời chúc phúc đám cưới:
Tiếng Trung: 我们祝福新人白头偕老。
Pinyin: Wǒmen zhùfú xīnrén báitóu xiélǎo.
Dịch: Chúng tôi chúc đôi uyên ương đầu bạc răng long.
Chúc phúc sức khỏe:
Tiếng Trung: 祝福你早日康复。
Pinyin: Zhùfú nǐ zǎorì kāngfù.
Dịch: Chúc bạn mau chóng khỏe mạnh.
Lời chúc phúc sinh nhật:
Tiếng Trung: 生日快乐,祝福你一切顺利。
Pinyin: Shēngrì kuàilè, zhùfú nǐ yīqiè shùnlì.
Dịch: Sinh nhật vui vẻ, chúc bạn mọi việc suôn sẻ.
Nhiều ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt):
Dưới đây là thêm nhiều ví dụ thực tế hơn, lấy từ ngữ cảnh văn hóa, xã hội và hàng ngày. Mỗi ví dụ bao gồm câu đầy đủ, pinyin, và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
Ví dụ về chúc phúc bạn bè:
Tiếng Trung: 祝福你的梦想成真。
Pinyin: Zhùfú nǐ de mèngxiǎng chéng zhēn.
Dịch: Chúc giấc mơ của bạn thành hiện thực.
Ví dụ về chúc phúc gia đình:
Tiếng Trung: 在春节,我们互相祝福。
Pinyin: Zài Chūnjié, wǒmen hùxiāng zhùfú.
Dịch: Vào Tết Nguyên Đán, chúng ta chúc phúc lẫn nhau.
Ví dụ về lời chúc phúc từ xa:
Tiếng Trung: 虽然远隔千里,我还是祝福你。
Pinyin: Suīrán yuǎngé qiānlǐ, wǒ háishì zhùfú nǐ.
Dịch: Dù cách xa ngàn dặm, tôi vẫn chúc phúc cho bạn.
Ví dụ về chúc phúc công việc:
Tiếng Trung: 祝福你的事业蒸蒸日上。
Pinyin: Zhùfú nǐ de shìyè zhēngzhēng rì shàng.
Dịch: Chúc sự nghiệp của bạn ngày càng phát triển.
Ví dụ về chúc phúc lễ Giáng sinh (ảnh hưởng phương Tây):
Tiếng Trung: 圣诞节祝福:愿你平安喜乐。
Pinyin: Shèngdànjié zhùfú: Yuàn nǐ píng’ān xǐlè.
Dịch: Lời chúc Giáng sinh: Chúc bạn bình an và vui vẻ.
Ví dụ về chúc phúc trong bài hát hoặc thơ:
Tiếng Trung: 歌词中常常有“祝福祖国繁荣”的句子。
Pinyin: Gēcí zhōng chángcháng yǒu “zhùfú zǔguó fánróng” de jùzi.
Dịch: Trong lời bài hát thường có câu “chúc tổ quốc phồn vinh”.
Ví dụ về chúc phúc trong nghi thức tôn giáo:
Tiếng Trung: 牧师为新人祝福。
Pinyin: Mùshī wèi xīnrén zhùfú.
Dịch: Mục sư ban phước cho đôi tân hôn.
Ví dụ về chúc phúc cuối thư hoặc tin nhắn:
Tiếng Trung: 信的结尾写着:祝福你健康。
Pinyin: Xìn de jiéwěi xiězhe: Zhùfú nǐ jiànkāng.
Dịch: Cuối thư viết: Chúc bạn khỏe mạnh.
Ví dụ về chúc phúc tập thể:
Tiếng Trung: 全村人祝福丰收。
Pinyin: Quán cūn rén zhùfú fēngshōu.
Dịch: Toàn làng chúc mừng mùa màng bội thu.
Ví dụ về chúc phúc hài hước hoặc hiện đại:
Tiếng Trung: 祝福你中彩票大奖!
Pinyin: Zhùfú nǐ zhòng cǎipiào dàjiǎng!
Dịch: Chúc bạn trúng xổ số lớn!
- Định nghĩa từ 祝福
祝福 (zhùfú) có hai cách dùng chính:
Động từ: chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp.
→ Ví dụ: 我祝福你新年快乐。
(Wǒ zhùfú nǐ xīnnián kuàilè.)
Tôi chúc bạn năm mới vui vẻ.
Danh từ: lời chúc, sự chúc phúc.
→ Ví dụ: 你的祝福让我很感动。
(Nǐ de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng.)
Lời chúc của bạn khiến tôi rất cảm động.
- Loại từ và phạm vi sử dụng
Từ loại: có thể là động từ hoặc danh từ.
Phạm vi dùng: rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các dịp lễ Tết, sinh nhật, cưới hỏi, thi cử, khánh thành, sự kiện trọng đại.
Ngữ cảnh: mang ý nghĩa tích cực, lịch sự, biểu đạt tình cảm tốt đẹp.
- Cấu trúc câu thường gặp
祝福 + tân ngữ + … — chúc phúc cho ai…
给 + ai + 祝福 — gửi lời chúc cho ai…
收到 + …的祝福 — nhận được lời chúc từ ai…
衷心的祝福 — lời chúc chân thành
真诚的祝福 — lời chúc thành thật
- 30 mẫu câu có từ 祝福 (kèm pinyin và tiếng Việt)
我祝福你天天开心。
Wǒ zhùfú nǐ tiāntiān kāixīn.
Tôi chúc bạn ngày nào cũng vui vẻ.
祝福你们新婚快乐,百年好合。
Zhùfú nǐmen xīnhūn kuàilè, bǎinián hǎohé.
Chúc hai bạn tân hôn hạnh phúc, trăm năm hòa hợp.
你的祝福让我觉得很温暖。
Nǐ de zhùfú ràng wǒ juéde hěn wēnnuǎn.
Lời chúc của bạn khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
我衷心地祝福你成功。
Wǒ zhōngxīn de zhùfú nǐ chénggōng.
Tôi chân thành chúc bạn thành công.
收到朋友们的祝福,我很感动。
Shōudào péngyǒumen de zhùfú, wǒ hěn gǎndòng.
Nhận được lời chúc từ bạn bè, tôi rất cảm động.
祝福祖国繁荣昌盛。
Zhùfú zǔguó fánróng chāngshèng.
Chúc đất nước ngày càng phồn vinh thịnh vượng.
在生日会上,大家都送上了祝福。
Zài shēngrì huì shàng, dàjiā dōu sòng shàng le zhùfú.
Trong buổi tiệc sinh nhật, mọi người đều gửi lời chúc.
我们的祝福永远和你在一起。
Wǒmen de zhùfú yǒngyuǎn hé nǐ zài yīqǐ.
Lời chúc của chúng tôi sẽ mãi ở bên bạn.
他写了一张卡片,送上了祝福。
Tā xiě le yī zhāng kǎpiàn, sòng shàng le zhùfú.
Anh ấy viết một tấm thiệp và gửi lời chúc.
祝福你身体健康,万事如意。
Zhùfú nǐ shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì.
Chúc bạn sức khỏe dồi dào, mọi việc như ý.
我想把最好的祝福送给你。
Wǒ xiǎng bǎ zuì hǎo de zhùfú sòng gěi nǐ.
Tôi muốn gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn.
收到老师的祝福,我觉得很幸福。
Shōudào lǎoshī de zhùfú, wǒ juéde hěn xìngfú.
Nhận được lời chúc của thầy cô, tôi thấy rất hạnh phúc.
在考试前,他收到了同学们的祝福。
Zài kǎoshì qián, tā shōudào le tóngxuémen de zhùfú.
Trước kỳ thi, anh ấy nhận được lời chúc từ bạn bè.
新年的钟声响起时,大家互相送上祝福。
Xīnnián de zhōngshēng xiǎng qǐ shí, dàjiā hùxiāng sòng shàng zhùfú.
Khi tiếng chuông năm mới vang lên, mọi người trao cho nhau lời chúc.
祝福你梦想成真。
Zhùfú nǐ mèngxiǎng chéng zhēn.
Chúc bạn biến ước mơ thành hiện thực.
朋友的祝福让我充满力量。
Péngyǒu de zhùfú ràng wǒ chōngmǎn lìliàng.
Lời chúc của bạn bè khiến tôi tràn đầy sức mạnh.
祝福你一路顺风。
Zhùfú nǐ yīlù shùnfēng.
Chúc bạn thượng lộ bình an.
婚礼上,亲朋好友送上了最真诚的祝福。
Hūnlǐ shàng, qīnpéng hǎoyǒu sòng shàng le zuì zhēnchéng de zhùfú.
Trong lễ cưới, người thân bạn bè đã gửi những lời chúc chân thành nhất.
我希望你能接受我的祝福。
Wǒ xīwàng nǐ néng jiēshòu wǒ de zhùfú.
Tôi hy vọng bạn có thể nhận lời chúc của tôi.
他送上的祝福让我信心倍增。
Tā sòng shàng de zhùfú ràng wǒ xìnxīn bèizēng.
Lời chúc anh ấy gửi làm tôi thêm tự tin gấp bội.
祝福你事业顺利,生活美满。
Zhùfú nǐ shìyè shùnlì, shēnghuó měimǎn.
Chúc bạn sự nghiệp thuận lợi, cuộc sống viên mãn.
她为孩子写下了母亲的祝福。
Tā wèi háizi xiě xià le mǔqīn de zhùfú.
Cô ấy viết xuống những lời chúc của một người mẹ dành cho con.
我把祝福藏在这封信里。
Wǒ bǎ zhùfú cáng zài zhè fēng xìn lǐ.
Tôi giấu lời chúc trong bức thư này.
祝福大家新的一年里平安顺利。
Zhùfú dàjiā xīn de yī nián lǐ píng’ān shùnlì.
Chúc mọi người một năm mới bình an, thuận lợi.
亲人的祝福是最宝贵的财富。
Qīnrén de zhùfú shì zuì bǎoguì de cáifù.
Lời chúc của người thân là tài sản quý giá nhất.
祝福是一种关心,也是一种爱。
Zhùfú shì yī zhǒng guānxīn, yě shì yī zhǒng ài.
Lời chúc là một sự quan tâm, cũng là một tình yêu.
在节日里,人们互相祝福。
Zài jiérì lǐ, rénmen hùxiāng zhùfú.
Trong các ngày lễ, mọi người chúc phúc cho nhau.
你的祝福是我前进的动力。
Nǐ de zhùfú shì wǒ qiánjìn de dònglì.
Lời chúc của bạn là động lực để tôi tiến lên.
他在朋友圈里写下了对大家的祝福。
Tā zài péngyǒu quān lǐ xiě xià le duì dàjiā de zhùfú.
Anh ấy viết lời chúc cho mọi người trên trang mạng xã hội.
祝福不仅是言语,更是心意的表达。
Zhùfú bùjǐn shì yányǔ, gèng shì xīnyì de biǎodá.
Chúc phúc không chỉ là lời nói, mà còn là sự bày tỏ tấm lòng.
祝福 (zhùfú) — Giải thích chi tiết
Định nghĩa
祝福 là một từ tiếng Trung có nghĩa là chúc phúc, ban lời chúc tốt đẹp, gửi gắm mong ước may mắn và hạnh phúc cho người khác. Từ này thường được dùng trong các dịp lễ tết, sinh nhật, hôn lễ, hoặc khi tiễn biệt ai đó.
祝 (zhù) = chúc, cầu chúc.
福 (fú) = phúc, may mắn, hạnh phúc.
→ 祝福 = lời chúc phúc, cầu mong điều tốt lành.
Loại từ
Động từ (动词): chúc phúc, ban lời chúc.
Danh từ (名词): lời chúc, sự chúc phúc.
Ngữ cảnh sử dụng
Dùng trong những dịp trọng đại: lễ cưới, sinh nhật, năm mới, lễ hội.
Có thể dùng trong thư từ, thiệp chúc mừng, hoặc giao tiếp trực tiếp.
Thể hiện sự lịch sự, tình cảm, mong điều tốt lành cho người khác.
Cấu trúc thường gặp
祝福 + sb. (chúc phúc cho ai đó)
给 + sb. + 祝福 (gửi lời chúc cho ai)
收到祝福 (nhận được lời chúc)
美好的祝福 (lời chúc tốt đẹp)
送上祝福 (gửi lời chúc)
Các cụm từ liên quan
新年祝福 (xīnnián zhùfú) — lời chúc năm mới
生日祝福 (shēngrì zhùfú) — lời chúc sinh nhật
真诚的祝福 (zhēnchéng de zhùfú) — lời chúc chân thành
衷心祝福 (zhōngxīn zhùfú) — lời chúc tận đáy lòng
祝福语 (zhùfúyǔ) — lời chúc
20 Ví dụ có phiên âm + dịch nghĩa
我祝福你生日快乐。
Wǒ zhùfú nǐ shēngrì kuàilè.
Tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
父母总是祝福孩子健康成长。
Fùmǔ zǒng shì zhùfú háizi jiànkāng chéngzhǎng.
Cha mẹ luôn chúc con cái khỏe mạnh và trưởng thành.
他们的婚礼上收到了很多祝福。
Tāmen de hūnlǐ shàng shōudào le hěn duō zhùfú.
Trong lễ cưới của họ đã nhận được rất nhiều lời chúc.
祝福你一路平安。
Zhùfú nǐ yīlù píng’ān.
Chúc bạn thượng lộ bình an.
朋友们送上了真诚的祝福。
Péngyǒu men sòngshàng le zhēnchéng de zhùfú.
Bạn bè gửi những lời chúc chân thành.
新年的祝福写满了贺卡。
Xīnnián de zhùfú xiě mǎn le hèkǎ.
Những lời chúc năm mới được viết đầy trên thiệp chúc mừng.
我收到了来自远方的祝福。
Wǒ shōudào le láizì yuǎnfāng de zhùfú.
Tôi đã nhận được lời chúc từ phương xa.
老师祝福学生们前程似锦。
Lǎoshī zhùfú xuéshēngmen qiánchéng sì jǐn.
Thầy giáo chúc học sinh tương lai tươi sáng.
我衷心祝福你们幸福美满。
Wǒ zhōngxīn zhùfú nǐmen xìngfú měimǎn.
Tôi chân thành chúc các bạn hạnh phúc viên mãn.
她微笑着接受大家的祝福。
Tā wēixiào zhe jiēshòu dàjiā de zhùfú.
Cô ấy mỉm cười đón nhận lời chúc của mọi người.
祝福祖国繁荣昌盛。
Zhùfú zǔguó fánróng chāngshèng.
Chúc đất nước phồn vinh thịnh vượng.
在节日里,大家互相祝福。
Zài jiérì lǐ, dàjiā hùxiāng zhùfú.
Trong ngày lễ, mọi người chúc nhau.
这份礼物代表了我的祝福。
Zhè fèn lǐwù dàibiǎo le wǒ de zhùfú.
Món quà này đại diện cho lời chúc của tôi.
他总能带来温暖和祝福。
Tā zǒng néng dàilái wēnnuǎn hé zhùfú.
Anh ấy luôn mang lại sự ấm áp và lời chúc tốt đẹp.
新年到了,我给你送上最好的祝福。
Xīnnián dàole, wǒ gěi nǐ sòngshàng zuì hǎo de zhùfú.
Năm mới đến rồi, tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất.
爱是最美的祝福。
Ài shì zuì měi de zhùfú.
Tình yêu là lời chúc đẹp nhất.
我希望我的祝福能给你带来快乐。
Wǒ xīwàng wǒ de zhùfú néng gěi nǐ dàilái kuàilè.
Tôi hy vọng lời chúc của tôi có thể mang đến niềm vui cho bạn.
朋友的祝福让我很感动。
Péngyǒu de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng.
Lời chúc của bạn bè khiến tôi rất cảm động.
祝福你们白头偕老。
Zhùfú nǐmen báitóu xiélǎo.
Chúc hai bạn đầu bạc răng long.
祝福永远伴随你。
Zhùfú yǒngyuǎn bànsuí nǐ.
Lời chúc phúc sẽ mãi bên bạn.
Ghi nhớ & phân biệt
祝贺 (zhùhè) = chúc mừng (nhấn mạnh việc chúc nhân dịp thành công, sự kiện).
祝福 (zhùfú) = chúc phúc (nhấn mạnh sự mong cầu điều tốt đẹp lâu dài).
Ví dụ: “祝贺你毕业” (chúc mừng bạn tốt nghiệp) ≠ “祝福你未来幸福” (chúc phúc bạn hạnh phúc trong tương lai).
Giải thích chi tiết về 祝福
祝福 (zhùfú) là một từ ghép Hán ngữ:
祝 (zhù) = chúc, cầu chúc.
福 (fú) = phúc, hạnh phúc, may mắn.
Khi ghép lại, 祝福 mang nghĩa chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp, cầu mong may mắn, hạnh phúc, an lành đến cho người khác. Đây là một khái niệm rất quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, thường xuất hiện trong các dịp lễ tết, sinh nhật, cưới hỏi, lễ khai trương, lễ tốt nghiệp, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi muốn gửi lời tốt lành cho nhau.
Loại từ
Động từ (动词): chúc, chúc phúc.
Danh từ (名词): lời chúc, sự chúc phúc.
Cách dùng
Dùng như động từ: 祝福你 (zhùfú nǐ) – Chúc bạn…
Dùng như danh từ: 最真诚的祝福 (zuì zhēnchéng de zhùfú) – lời chúc chân thành nhất.
Khác biệt với 祝 (zhù):
祝 thiên về hành động “chúc” (ví dụ: 祝你生日快乐 – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ).
祝福 thiên về ý nghĩa chúc phúc, lời chúc tốt lành, mang màu sắc trang trọng và tình cảm sâu sắc hơn.
Các cụm từ thường gặp với 祝福
真诚的祝福 (zhēnchéng de zhùfú) – lời chúc chân thành
美好的祝福 (měihǎo de zhùfú) – lời chúc tốt đẹp
送上祝福 (sòngshàng zhùfú) – gửi lời chúc
表达祝福 (biǎodá zhùfú) – bày tỏ lời chúc
得到祝福 (dédào zhùfú) – nhận được lời chúc phúc
30 mẫu câu với 祝福 (kèm pinyin và dịch tiếng Việt)
我祝福你新的一年里万事如意。
Wǒ zhùfú nǐ xīn de yī nián lǐ wànshì rúyì.
Tôi chúc bạn năm mới vạn sự như ý.
他们送上了最真诚的祝福。
Tāmen sòng shàng le zuì zhēnchéng de zhùfú.
Họ đã gửi những lời chúc chân thành nhất.
我收到很多朋友的祝福,感到很温暖。
Wǒ shōudào hěn duō péngyǒu de zhùfú, gǎndào hěn wēnnuǎn.
Tôi nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè, cảm thấy rất ấm áp.
生日的时候,大家都会给你祝福。
Shēngrì de shíhòu, dàjiā dōu huì gěi nǐ zhùfú.
Vào ngày sinh nhật, mọi người đều sẽ chúc mừng bạn.
新婚快乐,愿你们一生幸福,这是我最美好的祝福。
Xīnhūn kuàilè, yuàn nǐmen yīshēng xìngfú, zhè shì wǒ zuì měihǎo de zhùfú.
Chúc hai bạn tân hôn hạnh phúc, mong cả đời hạnh phúc, đây là lời chúc đẹp nhất của tôi.
老师的祝福让我很感动。
Lǎoshī de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng.
Lời chúc của thầy giáo khiến tôi rất xúc động.
祝福别人,也是给自己带来快乐。
Zhùfú biérén, yě shì gěi zìjǐ dàilái kuàilè.
Chúc phúc cho người khác cũng chính là mang lại niềm vui cho bản thân.
我衷心祝福你健康平安。
Wǒ zhōngxīn zhùfú nǐ jiànkāng píng’ān.
Tôi chân thành chúc bạn khỏe mạnh và bình an.
他的话语中充满了祝福和关怀。
Tā de huàyǔ zhōng chōngmǎn le zhùfú hé guānhuái.
Trong lời nói của anh ấy tràn đầy chúc phúc và sự quan tâm.
每逢佳节,亲人都会互相送上祝福。
Měi féng jiājié, qīnrén dōu huì hùxiāng sòngshàng zhùfú.
Mỗi dịp lễ tết, người thân đều gửi lời chúc cho nhau.
我们为他们的未来送去祝福。
Wǒmen wèi tāmen de wèilái sòng qù zhùfú.
Chúng tôi gửi lời chúc phúc cho tương lai của họ.
她的祝福让我有了新的力量。
Tā de zhùfú ràng wǒ yǒule xīn de lìliàng.
Lời chúc của cô ấy cho tôi sức mạnh mới.
在婚礼上,新人会得到亲友们的祝福。
Zài hūnlǐ shàng, xīnrén huì dédào qīnyǒu men de zhùfú.
Trong lễ cưới, cô dâu chú rể sẽ nhận được lời chúc từ người thân và bạn bè.
我祝福你梦想成真。
Wǒ zhùfú nǐ mèngxiǎng chéngzhēn.
Tôi chúc bạn ước mơ thành sự thật.
在毕业典礼上,老师给学生们送上了祝福。
Zài bìyè diǎnlǐ shàng, lǎoshī gěi xuéshēngmen sòngshàng le zhùfú.
Trong lễ tốt nghiệp, thầy cô gửi lời chúc đến các học sinh.
她写了一封充满祝福的信。
Tā xiěle yī fēng chōngmǎn zhùfú de xìn.
Cô ấy viết một bức thư đầy lời chúc.
我希望每天都能收到来自家人的祝福。
Wǒ xīwàng měitiān dōu néng shōudào láizì jiārén de zhùfú.
Tôi hy vọng mỗi ngày đều có thể nhận được lời chúc từ gia đình.
祝福是人与人之间最美好的情感交流。
Zhùfú shì rén yǔ rén zhī jiān zuì měihǎo de qínggǎn jiāoliú.
Lời chúc là sự giao lưu tình cảm đẹp nhất giữa con người với nhau.
他轻声对我说:“祝福你一路顺风。”
Tā qīngshēng duì wǒ shuō: “Zhùfú nǐ yīlù shùnfēng.”
Anh ấy khẽ nói với tôi: “Chúc bạn lên đường thuận lợi.”
我衷心送上最诚挚的祝福。
Wǒ zhōngxīn sòng shàng zuì chéngzhì de zhùfú.
Tôi chân thành gửi những lời chúc nồng ấm nhất.
他们的爱情得到了大家的祝福。
Tāmen de àiqíng dédào le dàjiā de zhùfú.
Tình yêu của họ đã nhận được lời chúc từ mọi người.
在节日里,人们互相表达祝福。
Zài jiérì lǐ, rénmen hùxiāng biǎodá zhùfú.
Trong ngày lễ, mọi người trao cho nhau những lời chúc.
祝福不仅仅是口头上的话语,更是一种心意。
Zhùfú bù jǐnjǐn shì kǒutóu shàng de huàyǔ, gèng shì yī zhǒng xīnyì.
Lời chúc không chỉ là câu nói, mà còn là một tấm lòng.
朋友之间的祝福让人倍感温馨。
Péngyǒu zhī jiān de zhùfú ràng rén bèi gǎn wēnxīn.
Lời chúc giữa bạn bè khiến người ta thấy vô cùng ấm áp.
他带着父母的祝福踏上了新的旅程。
Tā dàizhe fùmǔ de zhùfú tà shàng le xīn de lǚchéng.
Anh ấy mang theo lời chúc của cha mẹ bước vào hành trình mới.
我们要学会为别人送去祝福。
Wǒmen yào xuéhuì wèi biérén sòng qù zhùfú.
Chúng ta phải học cách gửi lời chúc đến người khác.
每一句祝福都能温暖人心。
Měi yī jù zhùfú dōu néng wēnnuǎn rén xīn.
Mỗi câu chúc đều có thể sưởi ấm trái tim con người.
在圣诞节,人们会互相交换祝福和礼物。
Zài Shèngdàn Jié, rénmen huì hùxiāng jiāohuàn zhùfú hé lǐwù.
Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trao đổi lời chúc và quà tặng.
祝福常常在特殊的时刻显得尤为重要。
Zhùfú chángcháng zài tèshū de shíkè xiǎndé yóuwéi zhòngyào.
Lời chúc thường trở nên đặc biệt quan trọng trong những khoảnh khắc đặc biệt.
我们把最美好的祝福送给远方的朋友。
Wǒmen bǎ zuì měihǎo de zhùfú sòng gěi yuǎnfāng de péngyǒu.
Chúng tôi gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến những người bạn ở phương xa.
- Ý nghĩa
祝福 có hai nghĩa chính:
Động từ: chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó.
Danh từ: lời chúc, sự chúc phúc, điều may mắn.
Nó thường dùng trong các dịp quan trọng như sinh nhật, lễ cưới, năm mới, lễ hội, thi cử, khai trương, hay khi ai đó gặp sự kiện trọng đại trong đời.
Trong văn hóa Trung Quốc và cả Việt Nam, 祝福 mang sắc thái trang trọng, chân thành, mang ý nghĩa cầu mong điều tốt lành cho người khác.
- Loại từ
Động từ (动词): chúc phúc cho ai đó.
Danh từ (名词): lời chúc, sự chúc phúc.
- Cách dùng
Là động từ, thường đi với tân ngữ: 祝福你 (chúc phúc cho bạn), 祝福新人 (chúc phúc cho cô dâu chú rể).
Là danh từ, thường đi với từ khác: 新年的祝福 (lời chúc năm mới), 真诚的祝福 (lời chúc chân thành).
Thường xuất hiện trong văn nói lễ nghi, trong văn viết, lời chúc trang trọng.
- Mẫu câu ví dụ
Nhóm 1: Dùng như động từ (chúc phúc cho ai đó)
我祝福你身体健康。
Wǒ zhùfú nǐ shēntǐ jiànkāng.
Tôi chúc bạn sức khỏe dồi dào.
老师祝福同学们学习进步。
Lǎoshī zhùfú tóngxué men xuéxí jìnbù.
Thầy giáo chúc các học sinh học tập tiến bộ.
我们祝福新人百年好合。
Wǒmen zhùfú xīnrén bǎinián hǎohé.
Chúng tôi chúc đôi tân hôn trăm năm hạnh phúc.
朋友们都来祝福我生日快乐。
Péngyǒu men dōu lái zhùfú wǒ shēngrì kuàilè.
Bạn bè đều đến chúc tôi sinh nhật vui vẻ.
父母永远祝福自己的孩子。
Fùmǔ yǒngyuǎn zhùfú zìjǐ de háizi.
Cha mẹ mãi mãi chúc phúc cho con cái của mình.
Nhóm 2: Dùng như danh từ (lời chúc, sự chúc phúc)
我收到了很多朋友的祝福。
Wǒ shōudào le hěn duō péngyǒu de zhùfú.
Tôi nhận được rất nhiều lời chúc của bạn bè.
新年的祝福充满了希望。
Xīnnián de zhùfú chōngmǎn le xīwàng.
Những lời chúc năm mới tràn đầy hy vọng.
你的祝福让我很感动。
Nǐ de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng.
Lời chúc của bạn khiến tôi rất xúc động.
这份祝福代表了我们的真心。
Zhè fèn zhùfú dàibiǎo le wǒmen de zhēnxīn.
Lời chúc này thể hiện tấm lòng chân thành của chúng tôi.
祝福是一种美好的情感。
Zhùfú shì yī zhǒng měihǎo de qínggǎn.
Chúc phúc là một tình cảm đẹp đẽ.
Nhóm 3: Trong dịp lễ hội, năm mới
春节的时候,人们互相祝福。
Chūnjié de shíhòu, rénmen hùxiāng zhùfú.
Vào dịp Tết, mọi người chúc phúc lẫn nhau.
我给你送上最美好的祝福。
Wǒ gěi nǐ sòng shàng zuì měihǎo de zhùfú.
Tôi gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất.
这张卡片写满了祝福的话。
Zhè zhāng kǎpiàn xiě mǎn le zhùfú de huà.
Tấm thiệp này đầy những lời chúc.
新年的钟声敲响了,我向家人送上祝福。
Xīnnián de zhōngshēng qiāoxiǎng le, wǒ xiàng jiārén sòng shàng zhùfú.
Tiếng chuông năm mới vang lên, tôi gửi lời chúc đến gia đình.
祝福语在节日里非常重要。
Zhùfú yǔ zài jiérì lǐ fēicháng zhòngyào.
Những lời chúc trong ngày lễ rất quan trọng.
Nhóm 4: Trong hôn nhân, sự kiện trọng đại
大家都来为新婚夫妇送上祝福。
Dàjiā dōu lái wèi xīnhūn fūfù sòng shàng zhùfú.
Mọi người đều đến gửi lời chúc cho đôi vợ chồng mới cưới.
他们的婚礼收到了很多亲朋好友的祝福。
Tāmen de hūnlǐ shōudào le hěn duō qīnpéng hǎoyǒu de zhùfú.
Đám cưới của họ nhận được nhiều lời chúc từ người thân bạn bè.
长辈的祝福对晚辈很重要。
Zhǎngbèi de zhùfú duì wǎnbèi hěn zhòngyào.
Lời chúc phúc của bậc trên đối với hậu bối rất quan trọng.
毕业典礼上,老师给学生们送上祝福。
Bìyè diǎnlǐ shàng, lǎoshī gěi xuéshēng men sòng shàng zhùfú.
Trong lễ tốt nghiệp, thầy giáo gửi lời chúc cho học sinh.
开业大吉是对生意人的一种祝福。
Kāiyè dàjí shì duì shēngyì rén de yī zhǒng zhùfú.
“Khởi nghiệp đại cát” là một lời chúc dành cho người kinh doanh.
Nhóm 5: Biểu đạt cảm xúc, tình cảm
真诚的祝福能给人力量。
Zhēnchéng de zhùfú néng gěi rén lìliàng.
Lời chúc chân thành có thể mang lại sức mạnh cho con người.
她的祝福让我觉得很温暖。
Tā de zhùfú ràng wǒ juéde hěn wēnnuǎn.
Lời chúc của cô ấy khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
有时候一句祝福胜过千言万语。
Yǒu shíhòu yī jù zhùfú shèngguò qiānyán wànyǔ.
Đôi khi một lời chúc còn hơn cả ngàn lời nói.
远方的朋友发来祝福让我很开心。
Yuǎnfāng de péngyǒu fā lái zhùfú ràng wǒ hěn kāixīn.
Người bạn ở phương xa gửi lời chúc khiến tôi rất vui.
祝福别人也是一种善意。
Zhùfú biérén yě shì yī zhǒng shànyì.
Chúc phúc cho người khác cũng là một sự thiện ý.
- So sánh liên quan
祝贺 (zhùhè): chúc mừng (nhấn mạnh hành động chúc mừng thành công, sự kiện vui).
祝福 (zhùfú): chúc phúc (nhấn mạnh cầu mong điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc).
Ví dụ:
祝贺你考上大学!
Zhùhè nǐ kǎo shàng dàxué!
Chúc mừng bạn đỗ đại học!
祝福你未来一切顺利!
Zhùfú nǐ wèilái yīqiè shùnlì!
Chúc phúc cho bạn mọi việc thuận lợi trong tương lai!
- Ý nghĩa của từ 祝福 (zhùfú)
祝福 là một từ đa nghĩa, có thể dùng vừa là động từ vừa là danh từ.
Nghĩa cơ bản: chúc phúc, chúc mừng, ban lời cầu chúc tốt đẹp.
Trong đời sống, từ này được dùng khi bày tỏ mong muốn tốt đẹp dành cho người khác trong dịp lễ, sinh nhật, hôn lễ, năm mới, hoặc những thời điểm quan trọng khác.
Cách hiểu cụ thể:
Động từ (动词): chúc phúc cho ai đó, gửi lời chúc tốt đẹp.
Ví dụ: 我祝福你永远幸福。 → Tôi chúc bạn mãi mãi hạnh phúc.
Danh từ (名词): lời chúc phúc, sự chúc phúc.
Ví dụ: 这份礼物代表了我的祝福。 → Món quà này thể hiện lời chúc của tôi.
- Loại từ
动词 (động từ): chúc phúc, cầu chúc.
名词 (danh từ): lời chúc, sự chúc phúc.
- Mẫu câu cơ bản với 祝福
我祝福你生日快乐。
(Wǒ zhùfú nǐ shēngrì kuàilè.)
Tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
祝福的话语虽然简单,却能温暖人心。
(Zhùfú de huàyǔ suīrán jiǎndān, què néng wēnnuǎn rénxīn.)
Lời chúc tuy đơn giản nhưng có thể sưởi ấm lòng người.
这是我对你最真诚的祝福。
(Zhè shì wǒ duì nǐ zuì zhēnchéng de zhùfú.)
Đây là lời chúc chân thành nhất của tôi dành cho bạn.
- Ví dụ chi tiết với 祝福
Trong dịp lễ, năm mới
新年到了,我向大家送上最美好的祝福。
(Xīnnián dàole, wǒ xiàng dàjiā sòng shàng zuì měihǎo de zhùfú.)
Năm mới đến rồi, tôi gửi đến mọi người những lời chúc tốt đẹp nhất.
春节时,晚辈常常会祝福长辈健康长寿。
(Chūnjié shí, wǎnbèi chángcháng huì zhùfú zhǎngbèi jiànkāng chángshòu.)
Vào dịp Tết, con cháu thường chúc các bậc trưởng bối sức khỏe và trường thọ.
圣诞节大家互相送上祝福。
(Shèngdàn Jié dàjiā hùxiāng sòng shàng zhùfú.)
Giáng Sinh mọi người gửi lời chúc cho nhau.
Trong hôn lễ
我们祝福这对新人白头偕老。
(Wǒmen zhùfú zhè duì xīnrén báitóu xiélǎo.)
Chúng tôi chúc đôi tân lang tân nương sống hạnh phúc đến đầu bạc răng long.
婚礼上,朋友们都送上真诚的祝福。
(Hūnlǐ shàng, péngyǒumen dōu sòng shàng zhēnchéng de zhùfú.)
Trong lễ cưới, bạn bè đều gửi lời chúc chân thành.
Trong sinh nhật, ngày đặc biệt
今天是你的生日,祝福你心想事成。
(Jīntiān shì nǐ de shēngrì, zhùfú nǐ xīnxiǎng shì chéng.)
Hôm nay là sinh nhật của bạn, chúc bạn mọi điều như ý.
他收到很多朋友的生日祝福。
(Tā shōudào hěn duō péngyǒu de shēngrì zhùfú.)
Anh ấy nhận được rất nhiều lời chúc sinh nhật từ bạn bè.
Trong đời sống, công việc
我真心祝福你找到理想的工作。
(Wǒ zhēnxīn zhùfú nǐ zhǎodào lǐxiǎng de gōngzuò.)
Tôi thật lòng chúc bạn tìm được công việc lý tưởng.
老师祝福同学们前程似锦。
(Lǎoshī zhùfú tóngxuémen qiánchéng sì jǐn.)
Thầy cô chúc học sinh tương lai rực rỡ.
母亲总是把最深的祝福留给孩子。
(Mǔqīn zǒng shì bǎ zuì shēn de zhùfú liú gěi háizi.)
Người mẹ luôn dành những lời chúc sâu nặng nhất cho con cái.
- Tóm lại
祝福 (zhùfú) = chúc phúc, lời chúc, sự chúc phúc.
Vừa là động từ (chúc phúc, cầu chúc), vừa là danh từ (lời chúc).
Thường dùng trong các dịp: sinh nhật, đám cưới, lễ hội, Tết, Giáng Sinh, hoặc khi muốn cầu mong điều tốt lành cho ai đó.
Thường đi kèm với:
送上祝福 (sòng shàng zhùfú) = gửi lời chúc
真诚的祝福 (zhēnchéng de zhùfú) = lời chúc chân thành
美好的祝福 (měihǎo de zhùfú) = lời chúc tốt đẹp
生日祝福 (shēngrì zhùfú) = lời chúc sinh nhật
- Nghĩa của 祝福
祝福 (zhùfú) nghĩa là chúc phúc, cầu chúc điều tốt lành cho ai đó.
Thường dùng trong các dịp lễ, sinh nhật, cưới hỏi, tết, chia tay, hoặc bất kỳ thời điểm nào cần bày tỏ lời chúc.
祝福 mang sắc thái trang trọng và tích cực, thể hiện sự quan tâm và thiện ý.
Đồng nghĩa gần: 祝愿 (zhùyuàn – cầu chúc), 恭贺 (gōnghè – chúc mừng, trang trọng hơn).
Khác biệt:
祝福 = vừa là động từ “chúc phúc” vừa là danh từ “lời chúc”.
祝愿 = thiên về động từ, nhấn mạnh ý “ước chúc”.
恭贺 = dùng trong văn viết, mang tính “chúc mừng trang trọng”.
- Loại từ và ngữ pháp
Động từ: 祝福你 (chúc phúc cho bạn).
Danh từ: 收到大家的祝福 (nhận được lời chúc của mọi người).
Cấu trúc thường gặp:
祝福 + 对象 (祝福你 / 祝福大家)
给 + 人 + 祝福 (给朋友送上祝福)
表达祝福 / 收到祝福
美好的祝福 / 真诚的祝福
- Mẫu câu cơ bản
我祝福你永远幸福。
Tôi chúc bạn mãi mãi hạnh phúc.
这是我对你最真诚的祝福。
Đây là lời chúc chân thành nhất của tôi dành cho bạn.
朋友的祝福让我很感动。
Lời chúc của bạn bè khiến tôi rất cảm động.
我们要给新人送上祝福。
Chúng ta cần gửi lời chúc phúc đến cô dâu chú rể.
祝福你们百年好合。
Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc.
- 30 câu ví dụ chi tiết với 祝福
我祝福你身体健康,万事如意。
Wǒ zhùfú nǐ shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì.
Tôi chúc bạn sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý.
在新的一年里,我送上最美好的祝福。
Zài xīn de yì nián lǐ, wǒ sòng shàng zuì měihǎo de zhùfú.
Trong năm mới, tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất.
朋友的祝福让我倍感温暖。
Péngyǒu de zhùfú ràng wǒ bèigǎn wēnnuǎn.
Lời chúc của bạn bè khiến tôi cảm thấy ấm áp.
我们衷心祝福他们新婚快乐。
Wǒmen zhōngxīn zhùfú tāmen xīnhūn kuàilè.
Chúng tôi chân thành chúc mừng họ hạnh phúc trong ngày cưới.
父母的祝福是孩子最大的支持。
Fùmǔ de zhùfú shì háizi zuì dà de zhīchí.
Lời chúc của cha mẹ là sự ủng hộ lớn nhất cho con cái.
老师的祝福让我充满信心。
Lǎoshī de zhùfú ràng wǒ chōngmǎn xìnxīn.
Lời chúc của thầy cô khiến tôi tràn đầy tự tin.
祝福你在未来的日子里一切顺利。
Zhùfú nǐ zài wèilái de rìzi lǐ yíqiè shùnlì.
Chúc bạn trong những ngày sắp tới mọi việc thuận lợi.
收到远方朋友的祝福,我非常感动。
Shōudào yuǎnfāng péngyǒu de zhùfú, wǒ fēicháng gǎndòng.
Nhận được lời chúc từ bạn ở phương xa, tôi rất xúc động.
他在生日会上收到了很多祝福。
Tā zài shēngrì huì shōudào le hěn duō zhùfú.
Trong bữa tiệc sinh nhật, anh ấy nhận được rất nhiều lời chúc.
我们向祖国送上最真挚的祝福。
Wǒmen xiàng zǔguó sòng shàng zuì zhēnzhì de zhùfú.
Chúng tôi gửi đến Tổ quốc những lời chúc chân thành nhất.
祝福你找到属于自己的幸福。
Zhùfú nǐ zhǎodào shǔyú zìjǐ de xìngfú.
Chúc bạn tìm thấy hạnh phúc của riêng mình.
新年的钟声敲响了,我祝福大家平安吉祥。
Xīnnián de zhōngshēng qiāoxiǎng le, wǒ zhùfú dàjiā píng’ān jíxiáng.
Tiếng chuông năm mới đã vang lên, tôi chúc mọi người bình an, may mắn.
他们互相送上祝福,气氛非常温馨。
Tāmen hùxiāng sòng shàng zhùfú, qìfēn fēicháng wēnxīn.
Họ trao nhau lời chúc, không khí rất ấm áp.
这封信里充满了朋友的祝福。
Zhè fēng xìn lǐ chōngmǎn le péngyǒu de zhùfú.
Bức thư này đầy ắp những lời chúc của bạn bè.
祝福你学业进步,天天开心。
Zhùfú nǐ xuéyè jìnbù, tiāntiān kāixīn.
Chúc bạn học hành tiến bộ, mỗi ngày đều vui vẻ.
在告别的时候,他给我留下了祝福。
Zài gàobié de shíhòu, tā gěi wǒ liúxià le zhùfú.
Khi chia tay, anh ấy để lại cho tôi lời chúc.
祝福你们爱情甜蜜,生活幸福。
Zhùfú nǐmen àiqíng tiánmì, shēnghuó xìngfú.
Chúc hai bạn tình yêu ngọt ngào, cuộc sống hạnh phúc.
我想把这份祝福送给正在努力的你。
Wǒ xiǎng bǎ zhè fèn zhùfú sòng gěi zhèngzài nǔlì de nǐ.
Tôi muốn gửi lời chúc này đến bạn – người đang nỗ lực.
祝福你旅途愉快。
Zhùfú nǐ lǚtú yúkuài.
Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ.
他们用歌声表达对祖国的祝福。
Tāmen yòng gēshēng biǎodá duì zǔguó de zhùfú.
Họ dùng tiếng hát để bày tỏ lời chúc dành cho Tổ quốc.
朋友的祝福让我更有力量。
Péngyǒu de zhùfú ràng wǒ gèng yǒu lìliàng.
Lời chúc của bạn bè khiến tôi mạnh mẽ hơn.
我们要学会把祝福送给别人。
Wǒmen yào xuéhuì bǎ zhùfú sòng gěi biérén.
Chúng ta cần học cách gửi lời chúc đến người khác.
祝福是人与人之间最温暖的语言。
Zhùfú shì rén yǔ rén zhījiān zuì wēnnuǎn de yǔyán.
Lời chúc là ngôn ngữ ấm áp nhất giữa con người với nhau.
祝福你梦想成真。
Zhùfú nǐ mèngxiǎng chéng zhēn.
Chúc bạn biến ước mơ thành hiện thực.
这张卡片上写满了同学们的祝福。
Zhè zhāng kǎpiàn shàng xiě mǎn le tóngxuémen de zhùfú.
Tấm thiệp này đầy ắp lời chúc của các bạn cùng lớp.
我在心里默默为你送上祝福。
Wǒ zài xīnlǐ mòmò wèi nǐ sòng shàng zhùfú.
Tôi âm thầm gửi lời chúc đến bạn trong lòng.
祝福你考试顺利,取得好成绩。
Zhùfú nǐ kǎoshì shùnlì, qǔdé hǎo chéngjì.
Chúc bạn thi cử thuận lợi, đạt kết quả tốt.
孩子们给老师送上节日的祝福。
Háizimen gěi lǎoshī sòng shàng jiérì de zhùfú.
Các em nhỏ gửi lời chúc mừng ngày lễ đến thầy cô.
祝福你天天都有好心情。
Zhùfú nǐ tiāntiān dōu yǒu hǎo xīnqíng.
Chúc bạn mỗi ngày đều có tâm trạng tốt.
世界各地的人们互相传递祝福。
Shìjiè gèdì de rénmen hùxiāng chuándì zhùfú.
Người dân khắp nơi trên thế giới trao nhau lời chúc phúc.
- Cấu trúc cơ bản khi dùng 祝福 (động từ: chúc phúc, gửi lời chúc)
我真心祝福你成功。
(Wǒ zhēnxīn zhùfú nǐ chénggōng.)
Tôi chân thành chúc bạn thành công.
我祝福你生日快乐。
(Wǒ zhùfú nǐ shēngrì kuàilè.)
Tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
我祝福你身体健康。
(Wǒ zhùfú nǐ shēntǐ jiànkāng.)
Tôi chúc bạn sức khỏe dồi dào.
我祝福你每天都开心。
(Wǒ zhùfú nǐ měitiān dōu kāixīn.)
Tôi chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ.
我祝福你前程似锦。
(Wǒ zhùfú nǐ qiánchéng sì jǐn.)
Tôi chúc bạn tương lai rực rỡ.
- Dùng 祝福 trong ngữ cảnh lễ Tết, chúc mừng
新年快乐,我祝福大家万事如意。
(Xīnnián kuàilè, wǒ zhùfú dàjiā wànshì rúyì.)
Chúc mừng năm mới, tôi chúc mọi người vạn sự như ý.
春节到了,我给父母送上最美好的祝福。
(Chūnjié dàole, wǒ gěi fùmǔ sòng shàng zuì měihǎo de zhùfú.)
Tết đến rồi, tôi gửi đến cha mẹ lời chúc đẹp nhất.
在中秋节,人们常常互相送祝福。
(Zài Zhōngqiūjié, rénmen chángcháng hùxiāng sòng zhùfú.)
Trong Tết Trung Thu, mọi người thường gửi lời chúc lẫn nhau.
元旦那天,我们互相表达祝福。
(Yuándàn nèitiān, wǒmen hùxiāng biǎodá zhùfú.)
Vào ngày đầu năm mới, chúng tôi gửi lời chúc cho nhau.
在春节晚会上,总会听到许多祝福的话。
(Zài chūnjié wǎnhuì shàng, zǒng huì tīngdào xǔduō zhùfú de huà.)
Trong chương trình gala Tết, luôn nghe thấy nhiều lời chúc phúc.
- Dùng 祝福 trong ngữ cảnh cưới hỏi, tình yêu
婚礼上,大家给新人送上真挚的祝福。
(Hūnlǐ shàng, dàjiā gěi xīnrén sòng shàng zhēnzhì de zhùfú.)
Trong đám cưới, mọi người gửi đến cô dâu chú rể lời chúc chân thành.
我祝福你们永结同心。
(Wǒ zhùfú nǐmen yǒng jié tóngxīn.)
Tôi chúc hai bạn mãi mãi đồng lòng.
他们收到了来自世界各地的祝福。
(Tāmen shōudào le láizì shìjiè gèdì de zhùfú.)
Họ đã nhận được lời chúc từ khắp nơi trên thế giới.
这份祝福饱含深情。
(Zhè fèn zhùfú bǎohán shēnqíng.)
Lời chúc này chứa đựng tình cảm sâu đậm.
我祝福你们白头偕老。
(Wǒ zhùfú nǐmen báitóu xiélǎo.)
Tôi chúc hai bạn sống bên nhau đến bạc đầu.
- Dùng 祝福 trong ngữ cảnh bạn bè, tình thân
朋友之间常常互相祝福。
(Péngyǒu zhījiān chángcháng hùxiāng zhùfú.)
Bạn bè thường chúc phúc lẫn nhau.
她给我送来了温暖的祝福。
(Tā gěi wǒ sòng lái le wēnnuǎn de zhùfú.)
Cô ấy gửi đến tôi lời chúc ấm áp.
我祝福你考试顺利。
(Wǒ zhùfú nǐ kǎoshì shùnlì.)
Tôi chúc bạn thi cử thuận lợi.
我祝福你找到理想的工作。
(Wǒ zhùfú nǐ zhǎodào lǐxiǎng de gōngzuò.)
Tôi chúc bạn tìm được công việc lý tưởng.
这是父母对孩子最真诚的祝福。
(Zhè shì fùmǔ duì háizi zuì zhēnchéng de zhùfú.)
Đây là lời chúc chân thành nhất của cha mẹ dành cho con cái.
- Dùng 祝福 khi nói về sự may mắn, sức khỏe
我祝福你永远平安。
(Wǒ zhùfú nǐ yǒngyuǎn píng’ān.)
Tôi chúc bạn mãi mãi bình an.
祝福你早日康复。
(Zhùfú nǐ zǎorì kāngfù.)
Chúc bạn sớm bình phục.
我祝福你好运常伴。
(Wǒ zhùfú nǐ hǎoyùn cháng bàn.)
Tôi chúc bạn may mắn luôn bên cạnh.
我祝福你天天都有好心情。
(Wǒ zhùfú nǐ tiāntiān dōu yǒu hǎo xīnqíng.)
Tôi chúc bạn ngày nào cũng có tâm trạng vui vẻ.
他给远方的亲人送去了祝福。
(Tā gěi yuǎnfāng de qīnrén sòng qù le zhùfú.)
Anh ấy gửi lời chúc đến người thân ở phương xa.
- Dùng 祝福 trong văn viết, lời nói trang trọng
祝福语是表达感情的一种方式。
(Zhùfú yǔ shì biǎodá gǎnqíng de yī zhǒng fāngshì.)
Lời chúc là một cách để bày tỏ tình cảm.
每一句祝福都像一束阳光。
(Měi yījù zhùfú dōu xiàng yī shù yángguāng.)
Mỗi lời chúc giống như một tia nắng.
祝福是心灵的慰藉。
(Zhùfú shì xīnlíng de wèijiè.)
Chúc phúc là sự an ủi cho tâm hồn.
这首歌里充满了对未来的祝福。
(Zhè shǒu gē lǐ chōngmǎn le duì wèilái de zhùfú.)
Bài hát này chứa đầy những lời chúc cho tương lai.
真挚的祝福比任何礼物都珍贵。
(Zhēnzhì de zhùfú bǐ rènhé lǐwù dōu zhēnguì.)
Lời chúc chân thành quý giá hơn bất kỳ món quà nào.