吉祥 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ
- Nghĩa của 吉祥
- Chữ Hán: 吉祥
- Pinyin: jíxiáng
- Nghĩa tiếng Việt: tốt lành, may mắn, cát tường.
- Hàm ý: Dùng để chỉ điềm lành, sự thuận lợi, may mắn, thường xuất hiện trong lời chúc, văn hóa lễ hội, phong tục cưới hỏi, Tết, khai trương…
- Từ Hán Việt: Cát tường.
- Loại từ và phạm vi sử dụng
- Loại từ:
- Tính từ: miêu tả trạng thái tốt lành, may mắn.
Ví dụ: 今天真吉祥 – Hôm nay thật may mắn. - Danh từ: chỉ sự may mắn, điềm lành.
Ví dụ: 祝你吉祥如意 – Chúc bạn cát tường như ý. - Sắc thái:
- Mang tính trang trọng, thường dùng trong lời chúc, văn viết, nghi lễ.
- Trong khẩu ngữ hàng ngày, có thể thay bằng 幸运 (xìngyùn – may mắn) hoặc 顺利 (shùnlì – thuận lợi) tùy ngữ cảnh.
- Cấu trúc câu thường gặp
- 吉祥 + danh từ
Ví dụ: 吉祥话 (lời chúc tốt lành), 吉祥物 (linh vật may mắn). - 很/非常 + 吉祥
Ví dụ: 这个日子很吉祥 – Ngày này rất tốt lành. - 祝(你/您) + 吉祥如意/幸福吉祥
Ví dụ: 祝您幸福吉祥 – Chúc Ngài hạnh phúc, cát tường. - A 是 B 的吉祥象征
Ví dụ: 龙是中国的吉祥象征 – Rồng là biểu tượng cát tường của Trung Quốc.
- 30 câu ví dụ với 吉祥 (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
- 今天是个吉祥的日子。
Jīntiān shì gè jíxiáng de rìzi.
Hôm nay là một ngày tốt lành. - 红色在中国文化中象征吉祥。
Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng jíxiáng.
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự may mắn. - 祝你新年吉祥如意。
Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì.
Chúc bạn năm mới cát tường như ý. - 这对新人选择了一个吉祥的日子结婚。
Zhè duì xīnrén xuǎnzé le yī gè jíxiáng de rìzi jiéhūn.
Cặp đôi này chọn một ngày tốt lành để cưới. - 龙是中国的吉祥物。
Lóng shì Zhōngguó de jíxiáng wù.
Con rồng là linh vật may mắn của Trung Quốc. - 这幅画寓意着吉祥和平。
Zhè fú huà yùyì zhe jíxiáng hé píng.
Bức tranh này hàm ý cát tường và hòa bình. - 他们相信这棵树能带来吉祥。
Tāmen xiāngxìn zhè kē shù néng dàilái jíxiáng.
Họ tin rằng cây này có thể mang lại may mắn. - 祝您身体健康,吉祥安康。
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, jíxiáng ānkāng.
Chúc Ngài sức khỏe dồi dào, cát tường an khang. - 这首歌在节日里象征吉祥。
Zhè shǒu gē zài jiérì lǐ xiàngzhēng jíxiáng.
Bài hát này trong dịp lễ tượng trưng cho sự may mắn. - 这枚玉佩被视为吉祥的象征。
Zhè méi yùpèi bèi shì wéi jíxiáng de xiàngzhēng.
Mặt ngọc này được coi là biểu tượng cát tường. - 祝你们百年好合,吉祥幸福。
Zhù nǐmen bǎinián hǎo hé, jíxiáng xìngfú.
Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc, cát tường viên mãn. - 这条街的名字很吉祥。
Zhè tiáo jiē de míngzi hěn jíxiáng.
Tên con phố này rất tốt lành. - 他们在门口挂上了吉祥的对联。
Tāmen zài ménkǒu guà shàng le jíxiáng de duìlián.
Họ treo câu đối cát tường ở cửa. - 这只猫被认为能带来吉祥。
Zhè zhī māo bèi rènwéi néng dàilái jíxiáng.
Con mèo này được cho là mang lại may mắn. - 祝你事业顺利,吉祥如意。
Zhù nǐ shìyè shùnlì, jíxiáng rúyì.
Chúc bạn sự nghiệp thuận lợi, cát tường như ý. - 这场比赛的胜利是个吉祥的开始。
Zhè chǎng bǐsài de shènglì shì gè jíxiáng de kāishǐ.
Chiến thắng này là một khởi đầu tốt lành. - 他们选了一个吉祥的号码。
Tāmen xuǎn le yī gè jíxiáng de hàomǎ.
Họ chọn một con số may mắn. - 这朵花象征着吉祥与幸福。
Zhè duǒ huā xiàngzhēngzhe jíxiáng yǔ xìngfú.
Bông hoa này tượng trưng cho cát tường và hạnh phúc. - 祝您阖家欢乐,吉祥安泰。
Zhù nín héjiā huānlè, jíxiáng āntài.
Chúc gia đình Ngài vui vẻ, cát tường an thái. - 这首诗充满了吉祥的寓意。
Zhè shǒu shī chōngmǎn le jíxiáng de yùyì.
Bài thơ này tràn đầy hàm ý cát tường. - 他们在婚礼上撒下象征吉祥的花瓣。
Tāmen zài hūnlǐ shàng sā xià xiàngzhēng jíxiáng de huābàn.
Họ rải những cánh hoa tượng trưng cho may mắn trong lễ cưới. - 这条龙形饰品寓意吉祥如意。
Zhè tiáo lóng xíng shìpǐn yùyì jíxiáng rúyì.
Món trang sức hình rồng này hàm ý cát tường như ý. - 祝你天天吉祥,事事顺心。
Zhù nǐ tiāntiān jíxiáng, shìshì shùnxīn.
Chúc bạn mỗi ngày đều may mắn, mọi việc thuận tâm. - 这片土地被认为是吉祥之地。
Zhè piàn tǔdì bèi rènwéi shì jíxiáng zhī dì.
Mảnh đất này được coi là vùng đất cát tường. - 他们在门上贴了吉祥的福字。
Tāmen zài mén shàng tiē le jíxiáng de fú zì.
Họ dán chữ “Phúc” cát tường lên cửa. - 这件礼物象征着吉祥和平安。
Zhè jiàn lǐwù xiàngzhēngzhe jíxiáng hé píng’ān.
Món quà này tượng trưng cho may mắn và bình an. - 祝您吉祥如意,万事顺利。
Zhù nín jíxiáng rúyì, wànshì shùnlì.
Chúc Ngài cát tường như ý, vạn sự thuận lợi. - 这首曲子在节日中象征吉祥。
Zhè shǒu qǔzi zài jiérì zhōng xiàngzhēng jíxiáng.
Bản nhạc này trong dịp lễ tượng trưng cho sự may mắn.
Giải thích chi tiết:
Từ “吉祥” được ghép từ hai chữ:
吉 (jí): Nghĩa là tốt lành, may mắn, cát tường (ví dụ: như trong “大吉” – dàjí, nghĩa là đại cát, rất may mắn).
祥 (xiáng): Nghĩa là điềm lành, phúc lành, hoặc điều tốt đẹp (ví dụ: như trong “祥和” – xiánghé, nghĩa là hòa thuận, tốt đẹp).
Kết hợp lại, “吉祥” biểu thị sự may mắn, điềm lành, hoặc những điều tốt đẹp, thường gắn liền với văn hóa truyền thống Trung Quốc, đặc biệt trong các dịp như Tết Nguyên Đán, lễ cưới, hoặc các sự kiện quan trọng. Trong văn hóa Trung Quốc, “吉祥” không chỉ là một từ mô tả mà còn mang ý nghĩa tâm linh, liên quan đến việc cầu mong sự bảo hộ, bình an, và thịnh vượng. Ví dụ, các biểu tượng như con cá (ngụ ý dư dả), chữ “福” (phúc), hoặc hình ảnh mèo chiêu tài (maneki-neko) thường được xem là “吉祥”. Trong tiếng Việt, “吉祥” thường được dịch là “cát tường”, “may mắn”, “điềm lành”, hoặc “tốt lành”. Nó khác với “祝福” (zhùfú, chúc phúc) ở chỗ “吉祥” nhấn mạnh vào trạng thái hoặc biểu tượng mang tính may mắn hơn là hành động chúc phúc.
Loại từ:
Tính từ (adjective): Mô tả một sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái mang tính may mắn, tốt lành.
Danh từ (noun): Chỉ những vật thể, biểu tượng, hoặc khái niệm mang ý nghĩa cát tường.
“吉祥” thường đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: “吉祥物” – jíxiángwù, linh vật may mắn) hoặc danh từ chỉ khái niệm may mắn trong câu.
Mẫu câu ví dụ:
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng “吉祥”, kèm theo pinyin (phiên âm) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Tôi sẽ phân loại theo ngữ cảnh để dễ hiểu.
Mô tả biểu tượng may mắn:
Tiếng Trung: 这幅画上的莲花是吉祥的象征。
Pinyin: Zhè fú huà shàng de liánhuā shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Dịch: Bông sen trên bức tranh này là biểu tượng cát tường.
Lời chúc tốt lành:
Tiếng Trung: 祝你新年吉祥,事事顺心!
Pinyin: Zhù nǐ xīnnián jíxiáng, shì shì shùnxīn!
Dịch: Chúc bạn năm mới cát tường, mọi việc suôn sẻ!
Mô tả vật thể cát tường:
Tiếng Trung: 春节时,家家户户挂上吉祥的红灯笼。
Pinyin: Chūnjié shí, jiājiāhùhù guà shàng jíxiáng de hóng dēnglóng.
Dịch: Vào dịp Tết, nhà nào cũng treo đèn lồng đỏ cát tường.
Mô tả không khí tốt lành:
Tiếng Trung: 婚礼的气氛非常吉祥欢乐。
Pinyin: Hūnlǐ de qìfēn fēicháng jíxiáng huānlè.
Dịch: Không khí đám cưới rất cát tường và vui vẻ.
Biểu tượng văn hóa:
Tiếng Trung: 龙和凤在中国文化中是吉祥的象征。
Pinyin: Lóng hé fèng zài Zhōngguó wénhuà zhōng shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Dịch: Rồng và phượng trong văn hóa Trung Quốc là biểu tượng cát tường.
Nhiều ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt):
Dưới đây là thêm nhiều ví dụ thực tế hơn, lấy từ ngữ cảnh văn hóa, xã hội, lễ hội, và đời sống hàng ngày. Mỗi ví dụ bao gồm câu đầy đủ, pinyin, và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
Ví dụ về biểu tượng lễ hội:
Tiếng Trung: 春节的福字倒挂着,象征吉祥如意。
Pinyin: Chūnjié de fúzì dào guà zhe, xiàngzhēng jíxiáng rúyì.
Dịch: Chữ “Phúc” treo ngược trong Tết tượng trưng cho cát tường như ý.
Ví dụ về vật phẩm cát tường:
Tiếng Trung: 她戴了一条吉祥的玉佩。
Pinyin: Tā dài le yī tiáo jíxiáng de yùpèi.
Dịch: Cô ấy đeo một miếng ngọc bội cát tường.
Ví dụ về lời chúc Tết:
Tiếng Trung: 拜年时,我们常说“恭喜发财,吉祥如意”。
Pinyin: Bàinián shí, wǒmen cháng shuō “gōngxǐ fācái, jíxiáng rúyì”.
Dịch: Khi chúc Tết, chúng tôi thường nói “Chúc phát tài, cát tường như ý”.
Ví dụ về không khí cát tường:
Tiếng Trung: 开业典礼充满了吉祥的气氛。
Pinyin: Kāiyè diǎnlǐ chōngmǎn le jíxiáng de qìfēn.
Dịch: Buổi lễ khai trương tràn ngập không khí cát tường.
Ví dụ về linh vật cát tường:
Tiếng Trung: 奥运会的吉祥物代表了主办国的文化。
Pinyin: Àoyùnhuì de jíxiángwù dàibiǎo le zhǔbànguó de wénhuà.
Dịch: Linh vật của Thế vận hội đại diện cho văn hóa của nước chủ nhà.
Ví dụ về nghi thức cát tường:
Tiếng Trung: 新房入住前要举行吉祥的仪式。
Pinyin: Xīnfáng rùzhù qián yào jǔxíng jíxiáng de yíshì.
Dịch: Trước khi chuyển vào nhà mới, cần tổ chức nghi thức cát tường.
Ví dụ về văn hóa dân gian:
Tiếng Trung: 剪纸上的双鱼图案象征吉祥和富贵。
Pinyin: Jiǎnzhǐ shàng de shuāng yú tú’àn xiàngzhēng jíxiáng hé fùguì.
Dịch: Hình đôi cá trên giấy cắt tượng trưng cho cát tường và phú quý.
Ví dụ về phong thủy:
Tiếng Trung: 摆放一尊吉祥的貔貅可以招财。
Pinyin: Bǎifàng yī zūn jíxiáng de píxiū kěyǐ zhāocái.
Dịch: Đặt một tượng Tì Hưu cát tường có thể chiêu tài.
Ví dụ về lời chúc sinh nhật:
Tiếng Trung: 祝你生日快乐,吉祥安康!
Pinyin: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, jíxiáng ānkāng!
Dịch: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, cát tường và bình an!
Ví dụ về biểu tượng hiện đại:
Tiếng Trung: 这款吉祥的手机壳很受年轻人欢迎。
Pinyin: Zhè kuǎn jíxiáng de shǒujīké hěn shòu niánqīng rén huānyíng.
Dịch: Chiếc ốp điện thoại cát tường này rất được giới trẻ ưa chuộng.
Lưu ý văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, “吉祥” thường gắn liền với các biểu tượng truyền thống như chữ “福”, đèn lồng đỏ, hoa mẫu đơn (tượng trưng cho phú quý), hoặc các con vật như rồng, phượng, và Tì Hưu. Những biểu tượng này xuất hiện nhiều trong Tết Nguyên Đán, lễ cưới, hoặc các dịp khai trương.
“吉祥” cũng liên quan đến phong thủy, nơi các vật phẩm như ngọc bội, tượng thần tài, hoặc cây cảnh được xem là mang lại điềm lành.
Trong ngôn ngữ hiện đại, “吉祥” còn được dùng trong các sản phẩm thương mại (như linh vật sự kiện, đồ trang trí) hoặc lời chúc thân mật, mang tính tích cực và lạc quan.
- Ý nghĩa của từ 吉祥
吉祥 (jíxiáng) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa may mắn, tốt lành, cát tường.
Từ này thường dùng để mô tả sự vật, hiện tượng, lời chúc mang ý nghĩa may mắn, đem lại điềm lành.
Trong văn hóa Trung Quốc, 吉祥 thường gắn với các lễ hội, đặc biệt là 春节 (Chūnjié – Tết Nguyên Đán), hôn lễ, khai trương, sinh nhật…
Ví dụ: 吉祥话 (jíxiáng huà) = lời chúc may mắn; 吉祥物 (jíxiáng wù) = linh vật, vật tượng trưng cho sự may mắn.
- Phân loại ngữ pháp
Loại từ: Tính từ (形容词)
Cấu trúc thường gặp:
很吉祥 (rất may mắn)
祝你吉祥如意 (chúc bạn cát tường như ý)
吉祥 + danh từ (吉祥物, 吉祥话, 吉祥日子…)
- Một số từ liên quan
幸运 (xìngyùn): may mắn
福气 (fúqì): phúc khí
如意 (rúyì): như ý
喜庆 (xǐqìng): hân hoan, vui mừng
- 30 Mẫu câu ví dụ với 吉祥
新的一年祝大家吉祥如意。
Xīn de yī nián zhù dàjiā jíxiáng rúyì.
Chúc mọi người năm mới cát tường như ý.
红色在中国文化中代表吉祥。
Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng dàibiǎo jíxiáng.
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự may mắn.
这一天是个吉祥的日子。
Zhè yītiān shì gè jíxiáng de rìzi.
Ngày hôm nay là một ngày lành.
龙凤在中国常常被看作吉祥的象征。
Lóng fèng zài Zhōngguó chángcháng bèi kàn zuò jíxiáng de xiàngzhēng.
Rồng và phượng thường được xem là biểu tượng cát tường ở Trung Quốc.
春节的时候,人们喜欢说吉祥话。
Chūnjié de shíhòu, rénmen xǐhuān shuō jíxiáng huà.
Trong dịp Tết, mọi người thích nói lời chúc may mắn.
送礼时要挑一些吉祥的东西。
Sònglǐ shí yào tiāo yīxiē jíxiáng de dōngxī.
Khi tặng quà nên chọn những vật mang ý nghĩa cát tường.
这幅画寓意吉祥。
Zhè fú huà yùyì jíxiáng.
Bức tranh này mang ý nghĩa tốt lành.
喜鹊在中国被认为是吉祥的鸟。
Xǐquè zài Zhōngguó bèi rènwéi shì jíxiáng de niǎo.
Chim hỷ thước được coi là loài chim may mắn ở Trung Quốc.
吉祥物常常出现在大型运动会中。
Jíxiáng wù chángcháng chūxiàn zài dàxíng yùndònghuì zhōng.
Linh vật thường xuất hiện trong các kỳ đại hội thể thao lớn.
他希望婚礼那天是个吉祥的日子。
Tā xīwàng hūnlǐ nèitiān shì gè jíxiáng de rìzi.
Anh ấy hy vọng ngày cưới sẽ là một ngày lành.
孩子们穿上吉祥的红衣服过年。
Háizimen chuān shàng jíxiáng de hóng yīfú guònián.
Bọn trẻ mặc quần áo đỏ may mắn để đón Tết.
这朵莲花象征着纯洁和吉祥。
Zhè duǒ liánhuā xiàngzhēngzhe chúnjié hé jíxiáng.
Đoá sen này tượng trưng cho sự tinh khiết và cát tường.
祝你旅途吉祥顺利。
Zhù nǐ lǚtú jíxiáng shùnlì.
Chúc bạn chuyến đi may mắn và thuận lợi.
他们选择在吉祥的时辰开业。
Tāmen xuǎnzé zài jíxiáng de shíchén kāiyè.
Họ chọn giờ lành để khai trương.
喜庆的场合总少不了吉祥的话语。
Xǐqìng de chǎnghé zǒng shǎo bùliǎo jíxiáng de huàyǔ.
Trong những dịp vui mừng không thể thiếu lời chúc cát tường.
这条龙形装饰寓意吉祥如意。
Zhè tiáo lóng xíng zhuāngshì yùyì jíxiáng rúyì.
Đồ trang trí hình rồng này mang ý nghĩa cát tường như ý.
吉祥的寓意让人感到安心。
Jíxiáng de yùyì ràng rén gǎndào ānxīn.
Ý nghĩa may mắn khiến con người cảm thấy yên tâm.
春联上常写着吉祥的句子。
Chūnlián shàng cháng xiězhe jíxiáng de jùzi.
Trên câu đối xuân thường viết những câu chúc cát tường.
人们相信双鱼是吉祥的象征。
Rénmen xiāngxìn shuāngyú shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Mọi người tin rằng đôi cá là biểu tượng may mắn.
那场演出被认为是吉祥的开端。
Nà chǎng yǎnchū bèi rènwéi shì jíxiáng de kāiduān.
Buổi biểu diễn đó được coi là khởi đầu may mắn.
孩子出生在吉祥的时刻。
Háizi chūshēng zài jíxiáng de shíkè.
Đứa trẻ được sinh ra vào thời khắc may mắn.
吉祥的话语带来了好兆头。
Jíxiáng de huàyǔ dàilái le hǎo zhàotou.
Những lời chúc cát tường mang đến điềm lành.
在传统文化中,蝙蝠象征着吉祥和福气。
Zài chuántǒng wénhuà zhōng, biānfú xiàngzhēngzhe jíxiáng hé fúqì.
Trong văn hóa truyền thống, con dơi tượng trưng cho sự cát tường và phúc khí.
他们相信这个数字很吉祥。
Tāmen xiāngxìn zhège shùzì hěn jíxiáng.
Họ tin rằng con số này rất may mắn.
结婚时,人们喜欢选择吉祥的日子。
Jiéhūn shí, rénmen xǐhuān xuǎnzé jíxiáng de rìzi.
Khi kết hôn, người ta thường chọn ngày lành tháng tốt.
红灯笼在节日里象征着喜庆和吉祥。
Hóng dēnglóng zài jiérì lǐ xiàngzhēngzhe xǐqìng hé jíxiáng.
Đèn lồng đỏ trong lễ hội tượng trưng cho niềm vui và cát tường.
吉祥物给比赛增添了气氛。
Jíxiáng wù gěi bǐsài zēngtiān le qìfēn.
Linh vật làm tăng thêm không khí cho trận đấu.
这条项链被认为能带来吉祥。
Zhè tiáo xiàngliàn bèi rènwéi néng dàilái jíxiáng.
Sợi dây chuyền này được cho là mang lại may mắn.
新年的钟声象征着吉祥和平安。
Xīnnián de zhōngshēng xiàngzhēngzhe jíxiáng hé píng’ān.
Tiếng chuông năm mới tượng trưng cho sự cát tường và bình an.
祝你生活吉祥幸福。
Zhù nǐ shēnghuó jíxiáng xìngfú.
Chúc bạn cuộc sống may mắn và hạnh phúc.
- Định nghĩa của 吉祥 (jíxiáng)
Nghĩa: may mắn, tốt lành, cát tường, thuận lợi.
Dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, màu sắc, con số, hình ảnh… mang ý nghĩa mang lại điều tốt đẹp, may mắn theo quan niệm văn hóa.
Thường xuất hiện trong lời chúc, văn hóa lễ hội, phong tục truyền thống, đặc biệt là dịp Tết.
Ví dụ:
红色在中国文化中被认为是吉祥的颜色。 Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc được coi là màu may mắn.
- Cấu tạo từ
吉 (jí): tốt lành, may mắn
祥 (xiáng): điềm lành, thuận lợi
→ 吉祥: điềm lành, may mắn, thuận lợi.
- Loại từ
Tính từ (形容词): miêu tả sự vật, hiện tượng mang ý nghĩa may mắn, tốt lành.
Danh từ (名词): chỉ sự may mắn, điều tốt lành (ít dùng hơn, thường trong văn viết hoặc thành ngữ).
- Cách dùng và cấu trúc
A + 很/非常 + 吉祥 → A rất may mắn/tốt lành. Ví dụ: 这个日子很吉祥。Ngày này rất tốt lành.
吉祥 + 的 + N → N may mắn/tốt lành. Ví dụ: 吉祥的寓意 Ý nghĩa tốt lành.
祝你…吉祥如意 → Chúc bạn may mắn, vạn sự như ý (câu chúc phổ biến).
吉祥 + 象征 → Biểu tượng may mắn. Ví dụ: 龙是吉祥的象征。Con rồng là biểu tượng của sự may mắn.
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
祝你新年吉祥如意。 Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì. Chúc bạn năm mới may mắn, vạn sự như ý.
红色在中国被视为吉祥的颜色。 Hóngsè zài Zhōngguó bèi shì wéi jíxiáng de yánsè. Màu đỏ ở Trung Quốc được coi là màu may mắn.
这一天是个吉祥的日子。 Zhè yì tiān shì gè jíxiáng de rìzi. Hôm nay là một ngày tốt lành.
龙凤呈祥,寓意吉祥幸福。 Lóng fèng chéng xiáng, yùyì jíxiáng xìngfú. Rồng phượng sum vầy, tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.
他们选择在一个吉祥的时刻结婚。 Tāmen xuǎnzé zài yí gè jíxiáng de shíkè jiéhūn. Họ chọn kết hôn vào một thời khắc tốt lành.
这幅画上有很多吉祥的图案。 Zhè fú huà shàng yǒu hěn duō jíxiáng de tú’àn. Bức tranh này có nhiều họa tiết may mắn.
送你一对吉祥物,祝你好运连连。 Sòng nǐ yí duì jíxiángwù, zhù nǐ hǎo yùn liánlián. Tặng bạn một cặp linh vật may mắn, chúc bạn luôn gặp may.
这场胜利对我们来说是个吉祥的开始。 Zhè chǎng shènglì duì wǒmen láishuō shì gè jíxiáng de kāishǐ. Chiến thắng này là một khởi đầu tốt lành cho chúng tôi.
中国人喜欢在春节挂吉祥的对联。 Zhōngguó rén xǐhuān zài Chūnjié guà jíxiáng de duìlián. Người Trung Quốc thích treo câu đối may mắn vào dịp Tết.
这名字听起来很吉祥。 Zhè míngzi tīng qǐlái hěn jíxiáng. Cái tên này nghe rất may mắn. - Từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
好运 hǎo yùn Vận may
幸福 xìng fú Hạnh phúc
如意 rú yì Như ý
吉祥物 jíxiáng wù Linh vật may mắn
吉利 jí lì May mắn, thuận lợi (tương tự 吉祥, nhưng dùng rộng hơn) - Ngữ cảnh sử dụng
Lời chúc: 新年吉祥如意 (Năm mới may mắn, như ý)
Mô tả sự vật: 吉祥的图案 (họa tiết may mắn)
Văn hóa – phong tục: 吉祥物 (linh vật), 吉祥话 (lời chúc may mắn)
Ngày giờ: 吉祥的日子 (ngày lành), 吉祥的时刻 (thời khắc tốt lành)
- Định nghĩa chi tiết
吉祥 là một tính từ trong tiếng Trung, nghĩa là may mắn, tốt lành, cát tường. Từ này dùng để miêu tả những điều, sự vật, hiện tượng được coi là mang lại vận may, điềm lành, thuận lợi.
吉: tốt lành, may mắn.
祥: điềm lành, dấu hiệu tốt.
Ghép lại: 吉祥 = “điềm lành, tốt đẹp, may mắn”.
- Loại từ
Tính từ (形容词): miêu tả trạng thái tốt lành, may mắn.
Có thể dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh, chỉ “điềm lành” hoặc “sự may mắn” (thường trong văn viết).
- Cách dùng và cấu trúc thường gặp
A + 很/非常 + 吉祥 → A rất may mắn, tốt lành.
吉祥的 + N → Danh từ mang ý nghĩa tốt lành.
祝你…吉祥如意 → Chúc bạn may mắn, mọi việc như ý.
…是…的象征/代表吉祥 → … là biểu tượng của sự may mắn.
- Ví dụ đa dạng (có pinyin và tiếng Việt)
A. Miêu tả sự vật, hiện tượng
红色在中国文化中代表吉祥。 Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng dàibiǎo jíxiáng. → Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự may mắn.
这个名字寓意吉祥。 Zhège míngzì yùyì jíxiáng. → Cái tên này mang ý nghĩa tốt lành.
龙是中国人心中的吉祥动物。 Lóng shì Zhōngguó rén xīnzhōng de jíxiáng dòngwù. → Con rồng là loài vật may mắn trong lòng người Trung Quốc.
春节挂灯笼是为了图个吉祥。 Chūnjié guà dēnglóng shì wèile tú gè jíxiáng. → Tết treo đèn lồng là để cầu may mắn.
B. Trong lời chúc
祝你新年吉祥如意。 Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì. → Chúc bạn năm mới may mắn, mọi việc như ý.
祝福你们百年好合,永结同心,幸福吉祥。 Zhùfú nǐmen bǎinián hǎohé, yǒng jié tóngxīn, xìngfú jíxiáng. → Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc, mãi mãi đồng lòng, may mắn tốt lành.
愿你一生平安吉祥。 Yuàn nǐ yìshēng píng’ān jíxiáng. → Chúc bạn cả đời bình an, may mắn.
C. Trong văn hóa, phong tục
中国人喜欢在婚礼上用红色,象征吉祥和幸福。 Zhōngguó rén xǐhuān zài hūnlǐ shàng yòng hóngsè, xiàngzhēng jíxiáng hé xìngfú. → Người Trung Quốc thích dùng màu đỏ trong đám cưới, tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.
送“福”字是春节的吉祥习俗之一。 Sòng “fú” zì shì Chūnjié de jíxiáng xísú zhī yī. → Tặng chữ “Phúc” là một trong những phong tục may mắn của Tết.
玉在中国被视为吉祥的象征。 Yù zài Zhōngguó bèi shì wéi jíxiáng de xiàngzhēng. → Ngọc được coi là biểu tượng may mắn ở Trung Quốc.
- Các cụm từ thường gặp với “吉祥”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
吉祥如意 jíxiáng rúyì May mắn, mọi việc như ý
吉祥话 jíxiáng huà Lời chúc tốt lành
吉祥物 jíxiáng wù Linh vật may mắn
吉祥图案 jíxiáng tú’àn Họa tiết may mắn
吉祥日 jíxiáng rì Ngày lành, ngày tốt - Lưu ý văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, 吉祥 gắn liền với màu đỏ, hình ảnh rồng, phượng, cá chép, hoa mẫu đơn, chữ “福” (phúc), số 6, 8…
Thường xuất hiện trong câu đối, lời chúc, thiệp mừng, quà tặng.
Dùng 吉祥 trong lời chúc thể hiện sự trang trọng, lịch sự và mang tính truyền thống.
- Định nghĩa
吉祥 (jíxiáng) nghĩa là tốt lành, may mắn, cát tường. Đây là một tính từ thường dùng trong tiếng Trung, mang hàm ý tích cực, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Tết Nguyên Đán, hôn lễ, khánh thành, hoặc các sự kiện quan trọng.
Từ này mang ý nghĩa chúc phúc, cầu mong mọi sự hanh thông, bình an.
Trong văn hóa Trung Hoa, 吉祥 thường đi kèm với các hình ảnh tượng trưng như: 红色 (hóngsè – màu đỏ), 福字 (fúzì – chữ “Phúc”), 龙凤 (lóngfèng – rồng phượng), 喜字 (xǐzì – chữ Hỷ).
- Loại từ
形容词 (tính từ): tốt lành, may mắn.
名词 (danh từ, ít gặp): sự cát tường, điềm lành.
- Cách dùng phổ biến
吉祥如意 (jíxiáng rúyì): cát tường như ý.
大吉大利 (dàjí dàlì): đại cát đại lợi.
吉祥话 (jíxiáng huà): lời chúc tốt lành.
吉祥物 (jíxiáng wù): linh vật may mắn, mascot.
吉祥的象征 (jíxiáng de xiàngzhēng): biểu tượng may mắn.
- Cấu trúc câu thường gặp
……很吉祥 — … rất may mắn.
祝你……吉祥如意 — Chúc bạn … cát tường như ý.
这个……是吉祥的象征 — … này là biểu tượng tốt lành.
他们说一些吉祥话 — Họ nói vài lời chúc tốt lành.
- 30 ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
红色在中国文化中象征吉祥。
Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng jíxiáng.
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự may mắn.
祝你新年吉祥如意。
Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì.
Chúc bạn năm mới cát tường như ý.
龙和凤都是吉祥的象征。
Lóng hé fèng dōu shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Rồng và phượng đều là biểu tượng may mắn.
春节的时候,人们常说一些吉祥话。
Chūnjié de shíhòu, rénmen cháng shuō yīxiē jíxiáng huà.
Trong dịp Tết, mọi người thường nói vài lời chúc tốt lành.
这一天是个吉祥的日子。
Zhè yītiān shì gè jíxiáng de rìzi.
Hôm nay là một ngày may mắn.
结婚要选个吉祥的日子。
Jiéhūn yào xuǎn gè jíxiáng de rìzi.
Cưới xin phải chọn một ngày lành.
吉祥物常常出现在运动会。
Jíxiáng wù chángcháng chūxiàn zài yùndònghuì.
Linh vật may mắn thường xuất hiện trong các kỳ thế vận hội.
他觉得这幅画很吉祥。
Tā juéde zhè fú huà hěn jíxiáng.
Anh ấy cảm thấy bức tranh này rất may mắn.
春节贴福字是为了图个吉祥。
Chūnjié tiē fúzì shì wèile tú gè jíxiáng.
Tết dán chữ Phúc là để cầu may mắn.
祝你身体健康,吉祥平安。
Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, jíxiáng píng’ān.
Chúc bạn sức khỏe dồi dào, may mắn bình an.
这个礼物代表吉祥和好运。
Zhège lǐwù dàibiǎo jíxiáng hé hǎoyùn.
Món quà này đại diện cho sự may mắn và vận may.
他们相信这棵树能带来吉祥。
Tāmen xiāngxìn zhè kē shù néng dàilái jíxiáng.
Họ tin rằng cái cây này có thể mang lại sự may mắn.
中国人喜欢在吉祥的日子开业。
Zhōngguó rén xǐhuān zài jíxiáng de rìzi kāiyè.
Người Trung Quốc thích khai trương vào ngày lành.
这句话听起来很吉祥。
Zhè jù huà tīng qǐlái hěn jíxiáng.
Câu nói này nghe rất may mắn.
鞭炮声象征着吉祥和喜庆。
Biānpào shēng xiàngzhēngzhe jíxiáng hé xǐqìng.
Tiếng pháo tượng trưng cho may mắn và niềm vui.
他送了一幅吉祥的对联。
Tā sòng le yī fú jíxiáng de duìlián.
Anh ấy tặng một câu đối tốt lành.
吉祥如意是春节常见的祝福。
Jíxiáng rúyì shì Chūnjié chángjiàn de zhùfú.
“Cát tường như ý” là lời chúc thường thấy trong Tết.
红灯笼是吉祥的象征。
Hóng dēnglóng shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Đèn lồng đỏ là biểu tượng may mắn.
这枚硬币被认为是吉祥物。
Zhè méi yìngbì bèi rènwéi shì jíxiáng wù.
Đồng xu này được coi là vật may mắn.
他说了一些很吉祥的话。
Tā shuō le yīxiē hěn jíxiáng de huà.
Anh ấy nói vài lời rất may mắn.
祝大家新年吉祥如意,合家欢乐。
Zhù dàjiā xīnnián jíxiáng rúyì, héjiā huānlè.
Chúc mọi người năm mới cát tường như ý, cả nhà vui vẻ.
喜鹊在树上叫,被认为是吉祥的预兆。
Xǐquè zài shù shàng jiào, bèi rènwéi shì jíxiáng de yùzhào.
Chim hỷ thước hót trên cây được coi là điềm lành.
他们买了一幅吉祥的年画。
Tāmen mǎi le yī fú jíxiáng de niánhuà.
Họ mua một bức tranh Tết may mắn.
这场婚礼充满了吉祥和喜庆。
Zhè chǎng hūnlǐ chōngmǎn le jíxiáng hé xǐqìng.
Đám cưới này tràn đầy sự may mắn và vui mừng.
吉祥的话语能带来好心情。
Jíxiáng de huàyǔ néng dàilái hǎo xīnqíng.
Lời chúc may mắn có thể mang lại tâm trạng vui vẻ.
龙被认为是吉祥的动物。
Lóng bèi rènwéi shì jíxiáng de dòngwù.
Rồng được coi là con vật may mắn.
这个装饰寓意吉祥和幸福。
Zhège zhuāngshì yùyì jíxiáng hé xìngfú.
Vật trang trí này hàm ý may mắn và hạnh phúc.
人们常用“吉祥”来祝福亲友。
Rénmen cháng yòng “jíxiáng” lái zhùfú qīnyǒu.
Mọi người thường dùng từ “cát tường” để chúc phúc bạn bè, người thân.
这次考试前他遇到了一些吉祥的事。
Zhè cì kǎoshì qián tā yùdào le yīxiē jíxiáng de shì.
Trước kỳ thi này, anh ấy gặp vài điều may mắn.
吉祥的象征常常带来信心和勇气。
Jíxiáng de xiàngzhēng chángcháng dàilái xìnxīn hé yǒngqì.
Những biểu tượng may mắn thường mang lại sự tự tin và dũng khí.
吉祥 (jíxiáng) — Giải thích chi tiết
Định nghĩa
吉祥 có nghĩa là may mắn, cát tường, tốt lành, điềm lành. Đây là một từ thường dùng trong văn hóa Trung Quốc để biểu thị sự thuận lợi, tốt đẹp, mang lại hạnh phúc, phúc khí cho con người.
吉 (jí): tốt, may mắn.
祥 (xiáng): điềm lành, dấu hiệu tốt.
→ 吉祥: một từ kết hợp mang ý nghĩa “tốt lành, cát tường, mang lại may mắn”.
Ví dụ:
祝你新年吉祥如意。 (Chúc bạn năm mới may mắn như ý).
Loại từ
Tính từ (形容词): may mắn, cát tường, tốt lành.
Danh từ (名词): sự may mắn, điềm lành.
Ngữ cảnh sử dụng
Dùng nhiều trong lời chúc Tết, lời chúc trong hôn lễ, khai trương, các dịp lễ trọng đại.
Thường xuất hiện trong từ ghép, thành ngữ:
吉祥如意 (jíxiáng rúyì) — may mắn như ý
吉祥话 (jíxiáng huà) — lời chúc tốt lành
吉祥物 (jíxiáng wù) — linh vật may mắn
Cấu trúc thường gặp
祝你 + 吉祥如意: Chúc bạn may mắn như ý.
吉祥的 + danh từ: vật/cảnh tượng may mắn.
吉祥物: linh vật.
20 Ví dụ có phiên âm + tiếng Việt
祝你新年吉祥如意。
Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì.
Chúc bạn năm mới may mắn như ý.
红色在中国被认为是吉祥的颜色。
Hóngsè zài Zhōngguó bèi rènwéi shì jíxiáng de yánsè.
Màu đỏ ở Trung Quốc được xem là màu sắc may mắn.
结婚那天他们挂了很多吉祥的装饰。
Jiéhūn nà tiān tāmen guà le hěn duō jíxiáng de zhuāngshì.
Ngày cưới họ treo rất nhiều đồ trang trí may mắn.
龙凤在中国文化中象征吉祥。
Lóng fèng zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng jíxiáng.
Rồng và phượng trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho cát tường.
春节时人们常说吉祥话。
Chūnjié shí rénmen cháng shuō jíxiáng huà.
Vào dịp Tết, mọi người thường nói lời chúc tốt lành.
这对新人真是郎才女貌,十分吉祥。
Zhè duì xīnrén zhēn shì láng cái nǚ mào, shífēn jíxiáng.
Cặp đôi mới cưới này thật là trai tài gái sắc, vô cùng may mắn.
他送了一幅写着“吉祥如意”的字画。
Tā sòng le yī fú xiězhe “jíxiáng rúyì” de zìhuà.
Anh ấy tặng một bức tranh thư pháp viết “may mắn như ý”.
孩子是家庭的吉祥。
Háizi shì jiātíng de jíxiáng.
Con cái là niềm may mắn của gia đình.
这只猫被当作吉祥物。
Zhè zhī māo bèi dàngzuò jíxiáng wù.
Con mèo này được coi là linh vật may mắn.
喜鹊被认为是吉祥的鸟。
Xǐquè bèi rènwéi shì jíxiáng de niǎo.
Chim khách được cho là loài chim may mắn.
在春节,人们贴“福”字,寓意吉祥。
Zài Chūnjié, rénmen tiē “fú” zì, yùyì jíxiáng.
Trong Tết Nguyên Đán, mọi người dán chữ “Phúc” để biểu thị may mắn.
这朵花开在门口,象征吉祥。
Zhè duǒ huā kāi zài ménkǒu, xiàngzhēng jíxiáng.
Bông hoa này nở trước cửa, tượng trưng cho may mắn.
人们相信双彩虹是吉祥的预兆。
Rénmen xiāngxìn shuāng cǎihóng shì jíxiáng de yùzhào.
Người ta tin rằng cầu vồng đôi là điềm lành.
他的新家布置得既温馨又吉祥。
Tā de xīn jiā bùzhì de jì wēnxīn yòu jíxiáng.
Ngôi nhà mới của anh ấy được trang trí vừa ấm áp vừa may mắn.
他们选在一个吉祥的日子结婚。
Tāmen xuǎn zài yī gè jíxiáng de rìzi jiéhūn.
Họ chọn một ngày lành tháng tốt để cưới.
年画上画着许多吉祥的图案。
Niánhuà shàng huàzhe xǔduō jíxiáng de tú’àn.
Tranh Tết có nhiều hình ảnh cát tường.
财神是中国人心中的吉祥神。
Cáishén shì Zhōngguó rén xīnzhōng de jíxiáng shén.
Thần Tài là vị thần may mắn trong lòng người Trung Quốc.
她希望孩子健康成长,未来吉祥。
Tā xīwàng háizi jiànkāng chéngzhǎng, wèilái jíxiáng.
Cô ấy mong con khỏe mạnh lớn lên, tương lai may mắn.
人们常常用玉雕刻吉祥的符号。
Rénmen chángcháng yòng yù diāokè jíxiáng de fúhào.
Người ta thường khắc những biểu tượng may mắn bằng ngọc.
吉祥的话语给人带来美好的心情。
Jíxiáng de huàyǔ gěi rén dàilái měihǎo de xīnqíng.
Những lời nói cát tường mang lại tâm trạng tốt đẹp cho con người.
Ghi nhớ & phân biệt
吉祥 (jíxiáng): cát tường, may mắn (thường dùng trong lời chúc, văn hóa, nghi lễ).
幸运 (xìngyùn): may mắn, thường dùng cho sự kiện cá nhân, tình huống bất ngờ.
Ví dụ:
祝你新年吉祥如意 (Chúc bạn năm mới cát tường như ý).
我今天很幸运,中奖了 (Hôm nay tôi thật may mắn, trúng thưởng rồi).
- Ý nghĩa
吉祥 mang nghĩa là may mắn, cát tường, tốt lành.
Đây là một từ mang tính chất văn hóa – phong tục, thường dùng trong các dịp lễ tết, hôn lễ, khai trương, chúc phúc.
Người Trung Quốc rất coi trọng “吉祥” vì nó gắn liền với quan niệm tránh xui xẻo, cầu may mắn, phúc lộc.
Ví dụ: treo câu đối đỏ, treo đèn lồng đỏ, bày vật phẩm phong thủy… đều được coi là hành động cầu “吉祥”。
- Loại từ
Tính từ (形容词): chỉ trạng thái tốt lành, may mắn.
Danh từ (名词, ít dùng): sự may mắn, điềm lành.
- Đặc điểm ngữ nghĩa và cách dùng
Thường dùng trong các cụm từ:
吉祥话 (jíxiáng huà) – lời chúc tốt lành
吉祥如意 (jíxiáng rúyì) – may mắn như ý
吉祥物 (jíxiáng wù) – linh vật (biểu tượng may mắn)
Thường đi với: 新年 (năm mới), 婚礼 (đám cưới), 开业 (khai trương)…
- Mẫu câu cấu trúc hay gặp
A 很吉祥 (A rất may mắn).
祝你吉祥如意 (Chúc bạn may mắn như ý).
吉祥的象征 (biểu tượng của sự may mắn).
- Ví dụ chi tiết (30 câu)
红色在中国文化中象征吉祥。
Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng jíxiáng.
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự may mắn.
春节时,人们常说一些吉祥话。
Chūnjié shí, rénmen cháng shuō yīxiē jíxiáng huà.
Trong dịp Tết, mọi người thường nói những lời chúc tốt lành.
祝你新年吉祥如意。
Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì.
Chúc bạn năm mới may mắn như ý.
这幅画挂在客厅里,寓意吉祥。
Zhè fú huà guà zài kètīng lǐ, yùyì jíxiáng.
Bức tranh này treo ở phòng khách, mang ý nghĩa cát tường.
龙和凤凰在中国都被认为是吉祥的象征。
Lóng hé fènghuáng zài Zhōngguó dōu bèi rènwéi shì jíxiáng de xiàngzhēng.
Rồng và phượng hoàng ở Trung Quốc đều được coi là biểu tượng may mắn.
在婚礼上,人们希望一切吉祥顺利。
Zài hūnlǐ shàng, rénmen xīwàng yīqiè jíxiáng shùnlì.
Trong đám cưới, mọi người mong muốn mọi điều tốt lành và thuận lợi.
这些图案代表吉祥和幸福。
Zhèxiē tú’àn dàibiǎo jíxiáng hé xìngfú.
Những hoa văn này đại diện cho sự may mắn và hạnh phúc.
吉祥物常常出现在大型体育比赛中。
Jíxiáng wù chángcháng chūxiàn zài dàxíng tǐyù bǐsài zhōng.
Linh vật thường xuất hiện trong các sự kiện thể thao lớn.
在春节,送“福”字表示吉祥。
Zài Chūnjié, sòng “fú” zì biǎoshì jíxiáng.
Trong dịp Tết, tặng chữ “Phúc” thể hiện sự may mắn.
他名字里有个“龙”字,很吉祥。
Tā míngzi lǐ yǒu gè “lóng” zì, hěn jíxiáng.
Trong tên anh ấy có chữ “Rồng”, rất may mắn.
结婚时,人们喜欢选吉祥的日子。
Jiéhūn shí, rénmen xǐhuān xuǎn jíxiáng de rìzi.
Khi kết hôn, người ta thích chọn ngày lành tháng tốt.
这条街挂满了红灯笼,显得非常吉祥。
Zhè tiáo jiē guà mǎn le hóng dēnglóng, xiǎnde fēicháng jíxiáng.
Con phố này treo đầy đèn lồng đỏ, trông rất may mắn.
孩子出生是家庭的吉祥之事。
Háizi chūshēng shì jiātíng de jíxiáng zhī shì.
Việc sinh con là điều may mắn của gia đình.
这句话听起来很吉祥。
Zhè jù huà tīng qǐlái hěn jíxiáng.
Câu nói này nghe thật cát tường.
在古代,人们常用吉祥图案来装饰器物。
Zài gǔdài, rénmen cháng yòng jíxiáng tú’àn lái zhuāngshì qìwù.
Thời xưa, người ta thường dùng hoa văn may mắn để trang trí đồ vật.
祝你生活吉祥幸福。
Zhù nǐ shēnghuó jíxiáng xìngfú.
Chúc bạn cuộc sống may mắn và hạnh phúc.
这只猫被认为是吉祥物。
Zhè zhī māo bèi rènwéi shì jíxiáng wù.
Con mèo này được coi là linh vật.
吉祥的话语能带来好心情。
Jíxiáng de huàyǔ néng dàilái hǎo xīnqíng.
Những lời chúc may mắn có thể mang lại tâm trạng tốt.
过年时,人们放鞭炮,寓意吉祥。
Guònián shí, rénmen fàng biānpào, yùyì jíxiáng.
Vào dịp Tết, người ta đốt pháo, mang ý nghĩa cầu may mắn.
他送我一个吉祥的挂件。
Tā sòng wǒ yí gè jíxiáng de guàjiàn.
Anh ấy tặng tôi một chiếc móc trang trí may mắn.
孩子考试顺利,这是很吉祥的好消息。
Háizi kǎoshì shùnlì, zhè shì hěn jíxiáng de hǎo xiāoxi.
Con thi cử thuận lợi, đó là một tin may mắn.
吉祥如意是常见的新年祝福。
Jíxiáng rúyì shì chángjiàn de xīnnián zhùfú.
“Cát tường như ý” là một lời chúc năm mới thường thấy.
中国人喜欢在节日穿吉祥的颜色。
Zhōngguórén xǐhuān zài jiérì chuān jíxiáng de yánsè.
Người Trung Quốc thích mặc màu sắc may mắn vào dịp lễ.
这些吉祥话都是为了讨个好彩头。
Zhèxiē jíxiáng huà dōu shì wèile tǎo gè hǎo cǎitóu.
Những lời chúc này đều để lấy may mắn.
吉祥的环境让人感觉舒心。
Jíxiáng de huánjìng ràng rén gǎnjué shūxīn.
Môi trường may mắn khiến con người cảm thấy dễ chịu.
他出生在吉祥的时刻。
Tā chūshēng zài jíxiáng de shíkè.
Anh ấy sinh ra vào một thời khắc may mắn.
中国结是一种吉祥的装饰品。
Zhōngguó jié shì yì zhǒng jíxiáng de zhuāngshì pǐn.
Nút thắt Trung Quốc là một loại đồ trang trí may mắn.
吉祥不仅是一种祝福,也是文化的象征。
Jíxiáng bùjǐn shì yì zhǒng zhùfú, yě shì wénhuà de xiàngzhēng.
“Cát tường” không chỉ là một lời chúc, mà còn là biểu tượng văn hóa.
家里摆放吉祥物,可以增加好运气。
Jiālǐ bǎifàng jíxiáng wù, kěyǐ zēngjiā hǎo yùnqì.
Bày linh vật trong nhà có thể tăng thêm vận may.
这首歌的名字叫《吉祥》,寓意美好。
Zhè shǒu gē de míngzì jiào “Jíxiáng”, yùyì měihǎo.
Bài hát này có tên là “Cát Tường”, mang ý nghĩa tốt đẹp.
- Nghĩa của 吉祥
吉祥 (jíxiáng) nghĩa là cát tường, tốt lành, may mắn.
Đây là một từ thường dùng trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt vào các dịp lễ Tết, cưới hỏi, khai trương, chúc tụng.
Nó biểu thị những điềm lành, sự thuận lợi, may mắn trong cuộc sống.
Ví dụ ngắn:
吉祥如意 (jíxiáng rúyì) = cát tường như ý.
吉祥话 (jíxiáng huà) = lời chúc may mắn.
吉祥物 (jíxiáng wù) = linh vật, vật tượng trưng cho may mắn.
- Loại từ và ngữ pháp
Tính từ: diễn tả sự may mắn, tốt lành.
今天真吉祥。 → Hôm nay thật may mắn.
Danh từ (ít gặp, thường trong văn hóa): điềm lành, sự cát tường.
这是个吉祥的象征。 → Đây là một biểu tượng cát tường.
Cấu trúc thường gặp:
吉祥 + danh từ (吉祥话, 吉祥物, 吉祥日子).
很/非常 + 吉祥 (很吉祥, 非常吉祥).
A 象征 吉祥 = A tượng trưng cho sự may mắn.
祝你 + 吉祥如意 = Chúc bạn cát tường như ý.
- Mẫu câu cơ bản
红色在中国文化中是吉祥的颜色。
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc là màu sắc may mắn.
我祝你新年吉祥如意。
Tôi chúc bạn năm mới cát tường như ý.
这只猫头鹰被认为是吉祥的象征。
Con cú này được coi là biểu tượng của sự may mắn.
在婚礼上,人们常说一些吉祥话。
Trong đám cưới, mọi người thường nói vài lời chúc may mắn.
龙和凤在中国文化里象征吉祥。
Rồng và phượng trong văn hóa Trung Hoa tượng trưng cho sự cát tường.
- 30 câu ví dụ chi tiết với 吉祥
红色被认为是吉祥的颜色。
Hóngsè bèi rènwéi shì jíxiáng de yánsè.
Màu đỏ được coi là màu may mắn.
我祝你新年快乐,吉祥如意。
Wǒ zhù nǐ xīnnián kuàilè, jíxiáng rúyì.
Tôi chúc bạn năm mới vui vẻ, cát tường như ý.
龙是中国传统文化中的吉祥象征。
Lóng shì Zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng de jíxiáng xiàngzhēng.
Con rồng là biểu tượng cát tường trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.
这只大熊猫是我们的吉祥物。
Zhè zhī dà xióngmāo shì wǒmen de jíxiáng wù.
Con gấu trúc này là linh vật của chúng tôi.
在春节,人们喜欢说吉祥话。
Zài Chūnjié, rénmen xǐhuān shuō jíxiáng huà.
Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người thích nói lời chúc may mắn.
结婚选择吉祥的日子很重要。
Jiéhūn xuǎnzé jíxiáng de rìzi hěn zhòngyào.
Việc chọn ngày lành tháng tốt khi cưới rất quan trọng.
这幅画象征着吉祥与幸福。
Zhè fú huà xiàngzhēng zhe jíxiáng yǔ xìngfú.
Bức tranh này tượng trưng cho sự cát tường và hạnh phúc.
在庙会上,人们购买吉祥的饰品。
Zài miàohuì shàng, rénmen gòumǎi jíxiáng de shìpǐn.
Ở hội chùa, mọi người mua đồ trang sức mang ý nghĩa may mắn.
吉祥如意是大家新年常说的祝福语。
Jíxiáng rúyì shì dàjiā xīnnián cháng shuō de zhùfú yǔ.
“Cát tường như ý” là câu chúc phổ biến vào dịp năm mới.
这只凤凰被视为吉祥之鸟。
Zhè zhī fènghuáng bèi shì wéi jíxiáng zhī niǎo.
Con phượng hoàng này được coi là loài chim cát tường.
我们希望新的一年充满吉祥。
Wǒmen xīwàng xīn de yìnián chōngmǎn jíxiáng.
Chúng tôi hy vọng năm mới đầy ắp sự may mắn.
吉祥的气氛让大家都很开心。
Jíxiáng de qìfēn ràng dàjiā dōu hěn kāixīn.
Bầu không khí may mắn khiến mọi người rất vui vẻ.
中国结象征着吉祥与团圆。
Zhōngguó jié xiàngzhēng zhe jíxiáng yǔ tuányuán.
Nút thắt Trung Hoa tượng trưng cho may mắn và đoàn viên.
这对新人选择了一个吉祥的日子结婚。
Zhè duì xīnrén xuǎnzé le yīgè jíxiáng de rìzi jiéhūn.
Cặp đôi này chọn một ngày lành tháng tốt để kết hôn.
在节日里,人们喜欢挂吉祥的灯笼。
Zài jiérì lǐ, rénmen xǐhuān guà jíxiáng de dēnglóng.
Trong lễ hội, mọi người thích treo lồng đèn cát tường.
他常说一些吉祥的话来鼓励别人。
Tā cháng shuō yīxiē jíxiáng de huà lái gǔlì biérén.
Anh ấy thường nói vài câu chúc may mắn để khích lệ người khác.
这条鱼象征着吉祥和丰收。
Zhè tiáo yú xiàngzhēng zhe jíxiáng hé fēngshōu.
Con cá này tượng trưng cho sự may mắn và mùa màng bội thu.
我们送上最真挚的吉祥祝福。
Wǒmen sòng shàng zuì zhēnzhì de jíxiáng zhùfú.
Chúng tôi gửi lời chúc may mắn chân thành nhất.
这对龙凤呈祥的图案非常吉祥。
Zhè duì lóng fèng chéngxiáng de tú’àn fēicháng jíxiáng.
Hình long phụng sum vầy này vô cùng cát tường.
吉祥的笑容让人心情愉快。
Jíxiáng de xiàoróng ràng rén xīnqíng yúkuài.
Nụ cười may mắn khiến người ta thấy vui vẻ.
古人常用吉祥的词语写春联。
Gǔrén cháng yòng jíxiáng de cíyǔ xiě chūnlián.
Người xưa thường dùng từ ngữ cát tường để viết câu đối xuân.
这朵莲花象征着吉祥和纯洁。
Zhè duǒ liánhuā xiàngzhēng zhe jíxiáng hé chúnjié.
Đoá sen này tượng trưng cho may mắn và sự tinh khiết.
我们希望这次合作带来吉祥的结果。
Wǒmen xīwàng zhè cì hézuò dàilái jíxiáng de jiéguǒ.
Chúng tôi hy vọng sự hợp tác này mang lại kết quả tốt đẹp.
吉祥的日子总能让人心情舒畅。
Jíxiáng de rìzi zǒng néng ràng rén xīnqíng shūchàng.
Ngày may mắn luôn khiến tâm trạng con người thoải mái.
在庙里祈求吉祥平安。
Zài miào lǐ qíqiú jíxiáng píng’ān.
Cầu khấn trong chùa để mong sự may mắn bình an.
吉祥物代表着球队的精神。
Jíxiáng wù dàibiǎo zhe qiúduì de jīngshén.
Linh vật đại diện cho tinh thần của đội bóng.
这对龙凤挂件很吉祥。
Zhè duì lóng fèng guàjiàn hěn jíxiáng.
Cặp đồ treo hình rồng phượng này rất may mắn.
新年的钟声象征着吉祥的开始。
Xīnnián de zhōngshēng xiàngzhēng zhe jíxiáng de kāishǐ.
Tiếng chuông năm mới tượng trưng cho khởi đầu cát tường.
我们都希望未来的日子吉祥顺利。
Wǒmen dōu xīwàng wèilái de rìzi jíxiáng shùnlì.
Tất cả chúng tôi đều mong những ngày tới may mắn thuận lợi.
祝大家吉祥幸福,心想事成。
Zhù dàjiā jíxiáng xìngfú, xīn xiǎng shì chéng.
Chúc mọi người may mắn, hạnh phúc, mọi điều như ý.
- Ý nghĩa chính
吉祥 (jíxiáng) chủ yếu là tính từ, nghĩa là may mắn, tốt lành, tốt đẹp, cát tường. Nó diễn tả trạng thái, dấu hiệu hoặc điều kiện đem lại phúc lợi, thuận lợi, hoặc biểu thị lời chúc mong điều tốt lành đến ai/cái gì.
Ví dụ tóm tắt: “吉祥” = gặp nhiều may mắn, cát tường, mọi sự hanh thông an lành.
Dùng trong lời chúc, mô tả vật/biểu tượng đem lại may mắn, hoặc nói về điềm tốt.
- Thành tố chữ Hán
吉 (jí): nguyên nghĩa là “cát, tốt lành, thuận lợi”; thường liên quan đến may mắn, điều tốt.
祥 (xiáng): nghĩa gốc là “điềm lành, may mắn, biểu hiện tốt”; thường mang sắc thái linh thiêng, cát tường.
Khi ghép lại 吉祥 có sắc thái mạnh mẽ hơn về “điềm lành / may mắn / điều tốt”, thường dùng trong lời chúc và biểu tượng văn hóa.
- Loại từ & chức năng ngữ pháp
Chủ yếu là tính từ (形容词): ví dụ “今天吉祥” (giản lược) hoặc “吉祥的日子” (ngày lành).
Cũng có thể dùng như danh từ trừu tượng khi nói “带来吉祥” (mang lại điều lành), hoặc trong cụm danh từ “吉祥物” (vật may mắn, mascot).
Thường đứng trước danh từ (attrib.), hoặc xuất hiện trong cụm chúc tụng (predicative/phrase): “祝你吉祥如意”。
- Những cụm từ, thành ngữ và từ thường đi kèm
吉祥如意 (jíxiáng rúyì) — may mắn như ý (cụm chúc rất phổ biến).
吉祥物 (jíxiáng wù) — vật mang lại may mắn / linh vật.
吉日 (jí rì) — ngày lành.
吉兆 (jízhào) — điềm lành, điềm tốt.
吉祥话 (jíxiáng huà) — lời chúc mang ý nghĩa may mắn.
吉庆 (jíqìng) — cát tường, vui mừng.
- Sự khác biệt/so sánh với từ tương tự
吉祥 vs 幸运 (xìngyùn): “吉祥” mang tính điềm/tượng trưng và dùng trong chúc tụng; “幸运” nhấn vào kết quả may mắn/khả năng trúng số, gặp may.
Ví dụ: “他很幸运 (tā hěn xìngyùn)” — anh ấy thật may; “祝你吉祥 (zhù nǐ jíxiáng)” — chúc bạn gặp điều lành (lời chúc).
吉祥 vs 好运 (hǎoyùn): “好运” nhấn vào “vận may” hiện tại/sắp tới; “吉祥” thiên về “cát tường, điềm lành” và dùng trong văn phong trang trọng/truyền thống.
吉祥 vs 幸福 (xìngfú): “幸福” = hạnh phúc, đời sống tốt; “吉祥” = cát tường, may mắn (không hoàn toàn trùng ý).
- Lưu ý về ngữ dụng & văn hoá
Rất phổ biến trong dịp lễ Tết, đám cưới, khai trương, các vật trang trí, câu đối, tem dán, quà tặng.
Mang sắc thái truyền thống, lễ nghi hơn so với “幸运” hay “好运”.
Có thể dùng trong văn viết trang trọng, thư tín, lời chúc; trong đời sống hàng ngày người ta thường dùng cụm 吉祥如意 hoặc 祝…吉祥.
- 30 mẫu câu có phân nhóm — mỗi câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
A. Lời chúc & câu dùng trong dịp lễ (1–10)
祝你吉祥如意。
(Zhù nǐ jíxiáng rúyì.)
Chúc bạn gặp điều lành và mọi điều như ý.
新年快乐,万事吉祥,身体安康。
(Xīnnián kuàilè, wànshì jíxiáng, shēntǐ ānkāng.)
Chúc mừng năm mới, vạn sự cát tường, sức khỏe an khang.
祝愿大家阖家欢乐,吉祥安康。
(Zhùyuàn dàjiā héjiā huānlè, jíxiáng ānkāng.)
Chúc mọi người gia đình đoàn viên vui vẻ, cát tường và mạnh khỏe.
在婚礼上,亲友们纷纷送上吉祥的祝福。
(Zài hūnlǐ shàng, qīnyǒu men fēnfēn sòng shàng jíxiáng de zhùfú.)
Trong đám cưới, họ hàng và bạn bè lần lượt gửi lời chúc cát tường.
祝老师节日快乐,事事吉祥。
(Zhù lǎoshī jiérì kuàilè, shìshì jíxiáng.)
Chúc thầy/cô ngày lễ vui vẻ, mọi việc đều cát tường.
新居入伙选择了一个吉日,希望家运兴旺吉祥。
(Xīnjū rùhuǒ xuǎnzé le yī gè jí rì, xīwàng jiā yùn xīngwàng jíxiáng.)
Khi dọn về nhà mới chọn ngày lành, hy vọng gia vận thịnh vượng, cát tường.
过年时长辈会对晚辈说许多吉祥话。
(Guònián shí zhǎngbèi huì duì wǎnbèi shuō xǔduō jíxiáng huà.)
Dịp Tết các bậc trưởng bối nói nhiều lời chúc cát tường cho hậu bối.
生日卡片上写着“吉祥如意,青春常在”。
(Shēngrì kǎpiàn shàng xiězhe “jíxiáng rúyì, qīngchūn cháng zài”.)
Trên thiệp sinh nhật viết: “Cát tường như ý, tuổi trẻ thường còn”.
我们为新公司举办了开业典礼,祝公司生意兴隆、万事吉祥。
(Wǒmen wèi xīn gōngsī jǔbàn le kāiyè diǎnlǐ, zhù gōngsī shēngyì xīnglóng, wànshì jíxiáng.)
Chúng tôi tổ chức lễ khai trương cho công ty mới, chúc công ty buôn bán phát đạt, vạn sự cát tường.
在祈福仪式上,人们祈求来年吉祥、风调雨顺。
(Zài qífú yíshì shàng, rénmen qíqiú lái nián jíxiáng, fēngtiáo yǔshùn.)
Trong nghi lễ cầu phúc, mọi người cầu mong năm tới cát tường, mưa thuận gió hòa.
B. Văn hóa, biểu tượng & vật mang ý nghĩa may mắn (11–16)
- 玉佩在民间常被视为吉祥之物。
(Yùpèi zài mínjiān cháng bèi shì wéi jíxiáng zhī wù.)
Ngọc bội thường được xem là vật cát tường trong dân gian.
春联上写的吉祥词语表达人们对新年的期盼。
(Chūnlián shàng xiě de jíxiáng cíyǔ biǎodá rénmen duì xīnnián de qīpàn.)
Những lời cát tường trên câu đối Tết bày tỏ mong đợi của người ta về năm mới.
门口挂着红灯笼,象征着喜庆和吉祥。
(Ménkǒu guà zhe hóng dēnglóng, xiàngzhēng zhe xǐqìng hé jíxiáng.)
Treo đèn lồng đỏ trước cửa tượng trưng cho vui vẻ và cát tường.
人们喜欢在家里摆放招财猫,希望带来吉祥和财运。
(Rénmen xǐhuan zài jiālǐ bǎifàng zhāocái māo, xīwàng dài lái jíxiáng hé cáiyùn.)
Mọi người thích đặt mèo thần tài trong nhà, mong mang đến may mắn và tài vận.
这个寺庙里有许多吉祥的雕刻和图案。
(Zhège sìmiào lǐ yǒu xǔduō jíxiáng de diāokè hé tú’àn.)
Trong ngôi chùa này có nhiều chạm khắc và họa tiết mang ý nghĩa cát tường.
吉祥图案常用于婚礼、节庆和礼品包装上。
(Jíxiáng tú’àn cháng yòng yú hūnlǐ, jiéqìng hé lǐpǐn bāozhuāng shàng.)
Họa tiết cát tường thường dùng trên đám cưới, lễ hội và bao bì quà tặng.
C. Dùng trong văn học, văn phong trang trọng (17–20)
- 诗中写道:“愿山河无恙,国泰民安,吉祥永驻。”
(Shī zhōng xiě dào: “yuàn shānhé wúyàng, guótài mín’ān, jíxiáng yǒng zhù.”)
Bài thơ viết: “Mong sông núi yên bình, quốc thái dân an, may mắn mãi trụ.”
古代碑文常以“吉祥如意”来祈愿太平。
(Gǔdài bēiwén cháng yǐ “jíxiáng rúyì” lái qíyuàn tàipíng.)
Văn bia xưa thường dùng “吉祥如意” để cầu mong thái bình.
她在信的结尾写上“祝君吉祥”,显得古雅恭敬。
(Tā zài xìn de jiéwěi xiězhe “zhù jūn jíxiáng”, xiǎnde gǔyǎ gōngjìng.)
Cô ấy viết ở cuối thư “chúc bạn cát tường”, thấy trang nhã và lịch sự.
画家的题词以“吉祥”二字作结,寓意深远。
(Huàjiā de tící yǐ “jíxiáng” èr zì zuò jié, yùyì shēnyuǎn.)
Dòng đề tự của họa sĩ kết bằng hai chữ “吉祥”, ý nghĩa sâu sắc.
D. Hằng ngày, đời sống & lời khuyên (21–26)
- 虽然买了许多吉祥物,但真正的平安还要靠自我努力。
(Suīrán mǎi le xǔduō jíxiáng wù, dàn zhēnzhèng de píng’ān hái yào kào zìwǒ nǔlì.)
Dù mua nhiều vật may mắn, nhưng an toàn thật sự vẫn dựa vào nỗ lực bản thân.
她把结婚戒指看作两人爱情永恒的吉祥物。
(Tā bǎ jiéhūn jièzhǐ kàn zuò liǎng rén àiqíng yǒnghéng de jíxiáng wù.)
Cô ấy coi nhẫn cưới như vật may mắn biểu tượng cho tình yêu vĩnh hằng của hai người.
老人家总喜欢在门口挂些吉祥饰品。
(Lǎorén jiā zǒng xǐhuan zài ménkǒu guà xiē jíxiáng shìpǐn.)
Nhà người già thường thích treo một vài đồ vật cát tường trước cửa.
商店门口贴着“吉”字,期待生意红火、吉祥如意。
(Shāngdiàn ménkǒu tiē zhe “jí” zì, qīdài shēngyì hónghuǒ, jíxiáng rúyì.)
Trước cửa hàng dán chữ “吉”, mong kinh doanh phát đạt, mọi sự cát tường.
家里老人常讲“多做好事,自会有吉祥”。
(Jiālǐ lǎorén cháng jiǎng “duō zuò hǎoshì, zì huì yǒu jíxiáng”.)
Người già trong nhà thường nói: “Làm nhiều việc tốt, tự sẽ có điều lành”.
选婚期时家里长辈总要择吉日,希望婚后生活吉祥。
(Xuǎn hūn qī shí jiālǐ zhǎngbèi zǒng yào zé jí rì, xīwàng hūnhòu shēnghuó jíxiáng.)
Khi chọn ngày cưới, các bậc trưởng bối luôn chọn ngày lành, hy vọng cuộc sống hôn nhân cát tường.
E. Trái nghĩa, cảnh báo & phản tỉnh (27–30)
- 这个征兆并不吉祥,我们最好小心行事。
(Zhège zhēngzhào bìng bú shì jíxiáng, wǒmen zuìhǎo xiǎoxīn xíngshì.)
Điềm này không phải là điềm lành, chúng ta tốt nhất hành động thận trọng.
外表华丽的东西未必真正带来吉祥。
(Wàibiǎo huálì de dōngxi wèibì zhēnzhèng dài lái jíxiáng.)
Vật hào nhoáng bên ngoài chưa chắc đã thật sự mang lại điều lành.
他迷信某些风水吉祥物,却忽略了现实努力的重要性。
(Tā míxìn mǒuxiē fēngshuǐ jíxiáng wù, què hūlüe le xiànshí nǔlì de zhòngyào xìng.)
Anh ta mê tín một vài vật may mắn theo phong thủy, nhưng bỏ qua tầm quan trọng của nỗ lực thực tế.
看到这番乱象,人们不再把它视为吉祥的象征。
(Kàn dào zhè fān luànxiàng, rénmen bú zài bǎ tā shì wéi jíxiáng de xiàngzhēng.)
Thấy cảnh hỗn loạn này, người ta không còn xem nó là biểu tượng cát tường nữa.
Giải thích chi tiết về 吉祥
吉祥 (jíxiáng) là một từ Hán ngữ thường gặp, mang nghĩa may mắn, tốt lành, điềm lành. Về cấu tạo chữ: 吉 vốn có nghĩa là “cát—may mắn, tốt”; 祥 nghĩa là “điềm lành, điềm tốt”. Ghép lại 吉祥 nhấn mạnh trạng thái hoặc dấu hiệu của điều may mắn, thường dùng để chúc tụng, miêu tả vật, sự kiện hay biểu tượng mang lại hy vọng tốt lành.
Trong văn hóa Đông Á nói chung (đặc biệt là Trung Quốc), 吉祥 xuất hiện nhiều trong lời chúc, nghi thức, trang trí (ví dụ: câu đối, con vật tượng trưng, màu sắc), biểu thị ước nguyện về an lành, thịnh vượng, thuận lợi.
Loại từ
Tính từ (形容词): 描述 trạng thái — ví dụ 吉祥的日子 (ngày tốt lành).
Danh từ (名词, ít gặp hơn): chỉ “điềm lành / vật mang lại may mắn” trong những ngữ cảnh nhất định (ví dụ 吉祥物 — vật may mắn/mascot).
Cách dùng & lưu ý
Thường đi kèm 的 khi làm định ngữ: 吉祥的象征 / 吉祥的符号.
Có thể đứng trước danh từ như tính từ hoặc dùng trong cụm chúc tụng: 祝你吉祥如意 / 吉祥安康.
Hay xuất hiện trong các cụm cố định: 吉祥如意 (jíxiáng rúyì), 吉祥物 (jíxiángwù), 吉祥话 (jíxiáng huà), 求吉祥 (qiú jíxiáng).
吉祥 thiên về sắc thái trang trọng, mang tính truyền thống, lễ nghi; dùng trong đời sống hàng ngày có thể thấy ở lời chúc, thiệp, biểu ngữ, đồ trang trí dịp lễ.
Các cụm từ thường gặp
吉祥如意 (jíxiáng rúyì) — may mắn, mọi việc như ý
吉祥物 (jíxiángwù) — vật mang lại may mắn / mascot
吉祥话 (jíxiáng huà) — lời chúc tốt lành
求吉祥 (qiú jíxiáng) — cầu xin may mắn
吉祥日 / 吉日 (jí rì) — ngày lành, ngày tốt
30 mẫu câu tiếng Trung (mỗi câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
祝你吉祥如意。
Zhù nǐ jíxiáng rúyì.
Chúc bạn may mắn và mọi điều như ý.
新年到了,大家互相说吉祥话。
Xīnnián dào le, dàjiā hùxiāng shuō jíxiáng huà.
Năm mới tới, mọi người chúc nhau những lời may mắn.
这枚玉佩被当作吉祥物戴在脖子上。
Zhè méi yùpèi bèi dàngzuò jíxiángwù dài zài bózi shàng.
Mặt dây ngọc này được coi là vật may mắn và đeo trên cổ.
选一个吉祥的日子结婚很重要。
Xuǎn yī gè jíxiáng de rìzi jiéhūn hěn zhòngyào.
Chọn một ngày lành để kết hôn là việc rất quan trọng.
红色在很多文化里象征吉祥和喜庆。
Hóngsè zài hěn duō wénhuà lǐ xiàngzhēng jíxiáng hé xǐqìng.
Màu đỏ trong nhiều nền văn hóa tượng trưng cho may mắn và vui mừng.
开业当天大家互相道贺,希望生意吉祥。
Kāiyè dāngtiān dàjiā hùxiāng dàohè, xīwàng shēngyì jíxiáng.
Ngày khai trương, mọi người chúc mừng và hy vọng kinh doanh gặp điều tốt lành.
庙门两旁的石狮象征着吉祥与辟邪。
Miào mén liǎng páng de shí shī xiàngzhēng zhe jíxiáng yǔ bìxié.
Hai tượng sư tử đá trước cửa chùa tượng trưng cho sự may mắn và trừ tà.
奶奶把一根红绳当作吉祥的护身符系在孩子手腕上。
Nǎinai bǎ yī gēn hóng shéng dàngzuò jíxiáng de hùshēnfú jì zài háizi shǒuwàn shàng.
Bà buộc một sợi dây đỏ làm bùa may mắn cho đứa trẻ đeo ở cổ tay.
婚礼上挂起“囍”字寓意吉祥美满。
Hūnlǐ shàng guà qǐ “xǐ” zì yùyì jíxiáng měimǎn.
Ở đám cưới treo chữ “hỷ” với ý nghĩa may mắn, viên mãn.
老师祝愿学生们学业进步、吉祥安康。
Lǎoshī zhùyuàn xuéshēngmen xuéyè jìnbù, jíxiáng ānkāng.
Giáo viên chúc học sinh tiến bộ trong học tập, mạnh khỏe và may mắn.
新店门口写着“吉祥如意”的横幅。
Xīn diàn ménkǒu xiězhe “jíxiáng rúyì” de héngfú.
Trên cửa hàng mới treo băng rôn “may mắn như ý”.
他们在门前摆放麒麟像,希望带来吉祥。
Tāmen zài ménqián bǎifàng qílín xiàng, xīwàng dàilái jíxiáng.
Họ đặt tượng kỳ lân trước cửa với hy vọng mang đến điềm lành.
老人说孩子出生在吉祥的时辰是家里的福气。
Lǎorén shuō háizi chūshēng zài jíxiáng de shíchen shì jiāzhōng de fúqi.
Người lớn nói con sinh vào giờ lành là phúc phận cho gia đình.
很多人佩戴护身符以祈求吉祥与平安。
Hěn duō rén pèidài hùshēnfú yǐ qíqiú jíxiáng yǔ píng’ān.
Nhiều người đeo bùa hộ mệnh để cầu may và bình an.
春节时家家贴春联,求个吉祥年。
Chūnjié shí jiā jiā tiē chūnlián, qiú gè jíxiáng nián.
Dịp Tết mỗi nhà dán câu đối để cầu một năm may mắn.
他把新买的玉石摆在客厅,寓意家庭吉祥。
Tā bǎ xīn mǎi de yùshí bǎi zài kètīng, yùyì jiātíng jíxiáng.
Anh ấy đặt viên ngọc mới mua ở phòng khách, ý nghĩa là mong gia đình gặp điều lành.
店主给顾客送上写有“吉祥”字样的小礼物。
Diànzhǔ gěi gùkè sòng shàng xiě yǒu “jíxiáng” zìyàng de xiǎo lǐwù.
Chủ cửa hàng tặng khách hàng món quà nhỏ có chữ “吉祥”.
舞狮表演时大家抢到“吉祥球”被认为会带来好运。
Wǔshī biǎoyǎn shí dàjiā qiǎng dào “jíxiáng qiú” bèi rènwéi huì dàilái hǎoyùn.
Trong múa lân, ai bắt được “quả may mắn” được cho là sẽ gặp vận tốt.
他们在乔迁之喜举行了求吉祥的仪式。
Tāmen zài qiáoqiān zhī xǐ jǔxíng le qiú jíxiáng de yíshì.
Khi chuyển nhà mới, họ tổ chức nghi lễ cầu may.
手工艺品上常刻有吉祥的图案和文字。
Shǒugōng yìpǐn shàng cháng kè yǒu jíxiáng de tú’àn hé wénzì.
Các sản phẩm thủ công thường khắc họa tiết và chữ mang ý nghĩa may mắn.
他随身带着一块被传为吉祥石的老玉。
Tā suíshēn dàizhe yī kuài bèi chuán wéi jíxiáng shí de lǎo yù.
Anh ấy mang theo một viên ngọc cổ được truyền là đá may mắn.
贴有吉祥图案的窗花给屋子增添了喜庆的气息。
Tiē yǒu jíxiáng tú’àn de chuānhuā gěi wūzi zēngtiān le xǐqìng de qìxī.
Giấy dán cửa có họa tiết may mắn làm cho căn nhà thêm không khí vui tươi.
他相信戴这块护符能带来吉祥,于是一直佩戴着。
Tā xiāngxìn dài zhè kuài hùfú néng dàilái jíxiáng, yúshì yīzhí pèidài zhe.
Anh tin bùa hộ mệnh này mang lại may mắn, nên luôn đeo nó.
许多祝福语中会出现“吉祥”的词句。
Xǔduō zhùfú yǔ zhōng huì chūxiàn “jíxiáng” de cíjù.
Trong nhiều lời chúc, sẽ thấy xuất hiện cụm từ “吉祥”.
人们希望新的一年带来健康、和平与吉祥。
Rénmen xīwàng xīn de yī nián dàilái jiànkāng, hépíng yǔ jíxiáng.
Mọi người hy vọng năm mới mang lại sức khỏe, hòa bình và may mắn.
孩子们认为抢到红包是得到吉祥的象征。
Háizimen rènwéi qiǎng dào hóngbāo shì dédào jíxiáng de xiàngzhēng.
Trẻ em nghĩ bắt được lì xì là biểu tượng nhận được điều may mắn.
这座古桥被传说为带来吉祥的地方。
Zhè zuò gǔqiáo bèi chuánshuō wéi dàilái jíxiáng de dìfāng.
Cây cầu cổ này được truyền miệng là nơi mang lại may mắn.
老人们常说,做事先择吉时可以带来吉祥。
Lǎorénmen cháng shuō, zuò shì xiān zé jí shí kěyǐ dàilái jíxiáng.
Người già thường nói, làm việc chọn giờ tốt trước có thể mang lại điềm lành.
- Giải thích từ 吉祥
Tiếng Trung: 吉祥
Phiên âm: jíxiáng
Loại từ: Tính từ (形容词)
a. Nghĩa cơ bản
“吉祥” mang nghĩa may mắn, tốt lành, cát tường. Đây là một từ mang sắc thái tích cực, thường được dùng trong lời chúc, phong tục, và văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Ví dụ: 在春节,人们常说“吉祥如意”。
(Zài Chūnjié, rénmen cháng shuō “jíxiáng rúyì”.)
Trong dịp Tết, mọi người thường nói “Cát tường như ý”.
b. Nghĩa văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa, “吉祥” gắn liền với:
Lời chúc Tết, lễ hội, cưới hỏi.
Vật phẩm phong thủy, biểu tượng (như cá chép, hoa sen, phượng hoàng, long phụng) đều được coi là “吉祥物” (jíxiángwù) – vật phẩm may mắn.
c. Cách dùng
吉祥 + danh từ: 吉祥话 (lời chúc may mắn), 吉祥物 (vật phẩm may mắn).
…很吉祥: … rất may mắn.
祝你吉祥如意: Chúc bạn cát tường như ý.
- Ví dụ chi tiết (câu có dịch và phiên âm)
祝你新年吉祥如意。
Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì.
Chúc bạn năm mới cát tường như ý.
红色在中国文化中象征吉祥和喜庆。
Hóngsè zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng jíxiáng hé xǐqìng.
Màu đỏ trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho may mắn và niềm vui.
龙和凤在传统文化中被视为吉祥的象征。
Lóng hé fèng zài chuántǒng wénhuà zhōng bèi shì wéi jíxiáng de xiàngzhēng.
Rồng và phượng trong văn hóa truyền thống được coi là biểu tượng cát tường.
结婚那天他们选择了一个吉祥的日子。
Jiéhūn nà tiān tāmen xuǎnzéle yīgè jíxiáng de rìzi.
Ngày cưới, họ chọn một ngày may mắn.
这幅画寓意吉祥平安。
Zhè fú huà yùyì jíxiáng píng’ān.
Bức tranh này mang ý nghĩa may mắn và bình an.
在春节,人们会说很多吉祥话。
Zài Chūnjié, rénmen huì shuō hěn duō jíxiáng huà.
Trong dịp Tết, mọi người thường nói nhiều lời chúc may mắn.
吉祥物常常出现在大型运动会中。
Jíxiángwù chángcháng chūxiàn zài dàxíng yùndònghuì zhōng.
Linh vật thường xuất hiện trong các sự kiện thể thao lớn.
送红色的礼物代表吉祥和幸福。
Sòng hóngsè de lǐwù dàibiǎo jíxiáng hé xìngfú.
Tặng quà màu đỏ tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.
孩子们穿着吉祥的服装庆祝节日。
Háizimen chuānzhe jíxiáng de fúzhuāng qìngzhù jiérì.
Trẻ em mặc trang phục may mắn để mừng lễ hội.
这是一种吉祥的传统。
Zhè shì yī zhǒng jíxiáng de chuántǒng.
Đây là một phong tục may mắn.
他们相信佩戴玉可以带来吉祥。
Tāmen xiāngxìn pèidài yù kěyǐ dàilái jíxiáng.
Họ tin rằng đeo ngọc có thể mang lại may mắn.
家里挂满了象征吉祥的装饰品。
Jiālǐ guàmǎnle xiàngzhēng jíxiáng de zhuāngshìpǐn.
Trong nhà treo đầy đồ trang trí mang ý nghĩa may mắn.
吉祥如意是中国人常说的祝福语。
Jíxiáng rúyì shì Zhōngguórén cháng shuō de zhùfú yǔ.
“Cát tường như ý” là lời chúc mà người Trung Quốc thường nói.
那是一只吉祥鸟,代表好运。
Nà shì yī zhī jíxiáng niǎo, dàibiǎo hǎoyùn.
Đó là một loài chim may mắn, tượng trưng cho vận may.
我希望这次考试对你来说是吉祥的。
Wǒ xīwàng zhè cì kǎoshì duì nǐ láishuō shì jíxiáng de.
Tôi hy vọng kỳ thi này sẽ mang lại may mắn cho bạn.
- Tổng kết
吉祥 (jíxiáng) = may mắn, tốt lành, cát tường.
Dùng trong: lễ hội, chúc Tết, đám cưới, phong tục, phong thủy.
Thường kết hợp với: 话 (lời nói), 日子 (ngày), 物 (linh vật), 如意 (như ý), 平安 (bình an).