Thứ Năm, Tháng 9 11, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp em Vinh Hiển bài 8 giáo trình MSUTONG sơ cấp 1
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp em Vinh Hiển bài 8 giáo trình MSUTONG sơ cấp 1
01:09:03
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình MSUTONG của tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:38:20
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng Trung online uy tín top 1 toàn diện nhất
01:30:27
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung CHINEMASTER top 1 nền tảng học tiếng Trung trực tuyến Thầy Vũ lớp Hán ngữ HSKK
01:32:26
Video thumbnail
Diễn đàn Chinese Master education - Nền tảng học tiếng Trung online uy tín top 1 Giáo trình Hán ngữ
01:27:00
Video thumbnail
Diễn đàn Chinese education ChineMaster forum tiếng Trung Thầy Vũ lớp học tiếng Trung online Hán ngữ
01:27:32
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung Chinese education ChineMaster Thầy Vũ dạy học tiếng Trung online giao tiếp HSKK
01:29:15
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung top 1 CHINEMASTER forum tiếng Trung Chinese Master education lớp Hán ngữ 1 HSKK
01:29:11
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung Chinese forum tiếng Trung ChineMaster giáo trình Hán ngữ 1 bài 16 lớp giao tiếp
01:30:15
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung Chinese education giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:27:10
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới bài 14 giao tiếp
01:29:56
Video thumbnail
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster khóa học tiếng Trung online bài 13 Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ 1
01:30:06
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 2 giáo trình Hán ngữ tác giả Nguyễn Minh Vũ Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
01:28:36
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 3 giáo trình Hán ngữ tác giả Nguyễn Minh Vũ mẫu câu tiếng Trung giao tiếp
01:31:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 4 giáo trình Hán ngữ tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:29:10
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 1 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới phát âm tiếng Trung chuẩn tuyệt đối
01:23:58
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 2 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
01:30:58
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 3 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới giao tiếp tiếng Trung cơ bản HSKK
01:27:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 4 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới luyện nói tiếng Trung giao tiếp HSKK
01:33:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 5 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới khóa học tiếng Trung trực tuyến HSKK
01:33:04
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 6 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới giao tiếp tiếng Trung HSKK Thầy Vũ
01:25:39
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 7 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới Thầy Vũ bổ trợ ngữ pháp tiếng Trung
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 12 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới tiếng Trung giao tiếp thực dụng HSK
01:31:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 11 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới tiếng Trung giao tiếp ngữ pháp HSKK
01:27:35
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 10 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới lớp tiếng Trung giao tiếp HSK-HSKK
01:29:53
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 8 giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới CHINEMASTER Tiếng Trung Thầy Vũ HSKK
01:26:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 1 học phát âm tiếng Trung chuẩn TIẾNG TRUNG THẦY VŨ giáo trình Hán ngữ 1
01:27:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 bài 9 ChineseHSK Thầy Vũ luyện kỹ năng HSKK
01:32:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online bài 1 giáo trình Hán ngữ 1 Thầy Vũ giảng bài trực tuyến lớp giao tiếp HSKK
01:18:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 12 Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:33:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 10 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến lớp giao tiếp HSK 123
35:47
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung chuẩn CHINEMASTER theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ
44:15
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online bài 6 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu
01:33:29
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp phản xạ
01:28:29
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 5 giáo trình Hán ngữ Logistics Thương mại
01:31:56
Video thumbnail
Khóa học Xuât nhập khẩu tiếng Trung online bài 4 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Logistics
01:33:02
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo bài bản cho người mới HSK
01:22:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung bài 3 giáo trình Hán ngữ logistic
01:30:13
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 3 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp Nghe nói HSK HSKK
01:23:14
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:29:12
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 lớp Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:30:13
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 15 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp
01:32:05
Video thumbnail
Khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 1 Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:27:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp giao tiếp thực dụng HSK 3 HSKK sơ cấp
01:25:12
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:40:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 học tiếng Trung online Thầy Vũ với hệ thống giáo án bài giảng chuyên biệt
01:27:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp thực dụng
01:29:49
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster习俗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ

习俗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ

习俗 (xísú) là danh từ, mang nghĩa là tập tục, phong tục, thói quen tập quán đã được hình thành và duy trì trong một cộng đồng, địa phương hoặc dân tộc qua thời gian dài.

5/5 - (1 bình chọn)

习俗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com

  1. Định nghĩa chi tiết
    习俗 (xísú) là danh từ, mang nghĩa là tập tục, phong tục, thói quen tập quán đã được hình thành và duy trì trong một cộng đồng, địa phương hoặc dân tộc qua thời gian dài.

习: học, quen, luyện tập

俗: tục lệ, thói quen xã hội

→ Ghép lại: 习俗 là những thói quen, quy tắc ứng xử, nghi lễ, lễ nghi… được duy trì trong đời sống cộng đồng.

Ví dụ: Tục lì xì đầu năm, tục cưới hỏi, tục cúng tổ tiên…

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)

Thường đi kèm với các từ như: 传统 (truyền thống), 地方 (địa phương), 节日 (lễ hội), 民间 (dân gian)…

  1. Cách sử dụng trong ngữ cảnh
    习俗 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:

Mô tả văn hóa địa phương: 地方习俗 (phong tục địa phương)

Nói về lễ hội: 节日习俗 (phong tục lễ hội)

So sánh văn hóa: 中西方习俗差异 (sự khác biệt phong tục Đông – Tây)

Trong du lịch, giao tiếp, lễ nghi, hôn nhân, tang lễ…

  1. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
    A. Ví dụ cơ bản
    我们应该尊重当地的习俗。 Wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì de xísú. → Chúng ta nên tôn trọng phong tục địa phương.

每个节日都有不同的习俗。 Měi gè jiérì dōu yǒu bùtóng de xísú. → Mỗi lễ hội đều có phong tục khác nhau.

旧的习俗正在慢慢消失。 Jiù de xísú zhèngzài mànmàn xiāoshī. → Những tập tục cũ đang dần biến mất.

B. Ví dụ nâng cao
春节期间,人们会遵循很多传统习俗,比如贴春联、放鞭炮、吃饺子。 Chūnjié qījiān, rénmen huì zūnxún hěn duō chuántǒng xísú, bǐrú tiē chūnlián, fàng biānpào, chī jiǎozi. → Vào dịp Tết Nguyên Đán, người ta tuân theo nhiều phong tục truyền thống như dán câu đối, đốt pháo, ăn bánh chẻo.

在婚礼上,他们保留了很多古老的习俗,比如敬茶和拜堂。 Zài hūnlǐ shàng, tāmen bǎoliú le hěn duō gǔlǎo de xísú, bǐrú jìngchá hé bàitáng. → Trong lễ cưới, họ giữ lại nhiều tập tục cổ như dâng trà và lễ bái tổ tiên.

外国人来中国旅游时,了解当地的习俗可以避免很多误会。 Wàiguó rén lái Zhōngguó lǚyóu shí, liǎojiě dāngdì de xísú kěyǐ bìmiǎn hěn duō wùhuì. → Du khách nước ngoài khi đến Trung Quốc nên tìm hiểu phong tục địa phương để tránh hiểu lầm.

在一些农村地区,葬礼习俗仍然非常复杂。 Zài yīxiē nóngcūn dìqū, zànglǐ xísú réngrán fēicháng fùzá. → Ở một số vùng nông thôn, phong tục tang lễ vẫn rất phức tạp.

  1. Các cụm từ thường gặp với “习俗”
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    传统习俗 chuántǒng xísú Tập tục truyền thống
    地方习俗 dìfāng xísú Phong tục địa phương
    节日习俗 jiérì xísú Phong tục lễ hội
    婚礼习俗 hūnlǐ xísú Phong tục cưới hỏi
    民间习俗 mínjiān xísú Phong tục dân gian
  2. So sánh với từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
    风俗 fēngsú Phong tục Gần nghĩa với 习俗, dùng phổ biến hơn trong văn viết
    民俗 mínsú Tập tục dân gian Nhấn mạnh yếu tố văn hóa dân tộc
    习惯 xíguàn Thói quen Mang tính cá nhân, không phải tập thể
  3. Định nghĩa của 习俗 (xísú)
    习俗 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là tập tục, thói quen, phong tục, hay tập quán.

Từ này dùng để chỉ những quy tắc, hành vi, nghi lễ hoặc thói quen đã được hình thành và duy trì trong một cộng đồng, vùng miền hoặc dân tộc qua thời gian dài.

Nó phản ánh đặc điểm văn hóa, tín ngưỡng, lối sống và truyền thống của một nhóm người.

Ví dụ: Phong tục cưới hỏi, phong tục đón Tết, phong tục tang lễ…

  1. Cấu tạo từ
    习 (xí): học, quen, luyện tập

俗 (sú): tục lệ, thói quen, phong tục

→ Ghép lại: 习俗 nghĩa là những thói quen, tập tục được duy trì trong xã hội.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词) → Dùng để chỉ các tập tục, phong tục trong văn hóa, xã hội, cộng đồng.
  2. Cách dùng trong câu
    习俗 thường đi kèm với các từ như:

传统习俗 (chuántǒng xísú): phong tục truyền thống

当地习俗 (dāngdì xísú): phong tục địa phương

节日习俗 (jiérì xísú): phong tục ngày lễ

民间习俗 (mínjiān xísú): phong tục dân gian

  1. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
    Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
    我们应该尊重当地的习俗。 Wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì de xísú. Chúng ta nên tôn trọng phong tục địa phương.
    每个节日都有不同的习俗。 Měi gè jiérì dōu yǒu bùtóng de xísú. Mỗi ngày lễ đều có phong tục khác nhau.
    旧的习俗正在消亡。 Jiù de xísú zhèngzài xiāowáng. Những phong tục cũ đang dần biến mất.
    守岁是我们的重要习俗之一。 Shǒusuì shì wǒmen de zhòngyào xísú zhī yī. Thức đón giao thừa là một trong những phong tục quan trọng của chúng tôi.
    他们保留了很多传统习俗。 Tāmen bǎoliúle hěn duō chuántǒng xísú. Họ giữ gìn rất nhiều phong tục truyền thống.
    在中国,春节有很多有趣的习俗。 Zài Zhōngguó, Chūnjié yǒu hěn duō yǒuqù de xísú. Ở Trung Quốc, Tết Nguyên Đán có rất nhiều phong tục thú vị.
    这个习俗已经流传了几百年。 Zhège xísú yǐjīng liúchuánle jǐ bǎi nián. Phong tục này đã được truyền lại hàng trăm năm.
    有些习俗对年轻人来说很陌生。 Yǒuxiē xísú duì niánqīngrén lái shuō hěn mòshēng. Một số phong tục đối với người trẻ rất xa lạ.
  2. Từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa
    风俗 fēngsú Phong tục (từ đồng nghĩa với 习俗, nhưng thiên về văn hóa dân gian)
    传统 chuántǒng Truyền thống
    礼仪 lǐyí Nghi lễ, lễ nghi
    民俗 mínsú Phong tục dân gian
    习惯 xíguàn Thói quen (cá nhân)
  3. Ngữ cảnh sử dụng
    Văn hóa – xã hội: Khi nói về truyền thống, lễ hội, nghi lễ

Du lịch – giao tiếp: Khi đến vùng miền khác, cần hiểu và tôn trọng tập tục địa phương

Giáo dục – nghiên cứu: Khi học về văn hóa Trung Quốc hoặc các dân tộc

Từ “习俗” được ghép từ hai chữ:

“习” (xí): Nghĩa là học tập, thói quen, tập quán (ví dụ: như trong “习惯” – xíguàn, nghĩa là thói quen).
“俗” (sú): Nghĩa là tục lệ, phong tục, phổ biến (ví dụ: như trong “风俗” – fēngsú, nghĩa là phong tục).

Kết hợp lại, “习俗” nhấn mạnh vào những tập quán xã hội được học hỏi và thực hành lặp lại, thường gắn liền với văn hóa, lễ hội, nghi thức hoặc lối sống hàng ngày. Nó có thể mang tính tích cực (như phong tục tốt đẹp) hoặc trung lập, nhưng đôi khi cũng dùng để chỉ thói xấu nếu kết hợp với từ ngữ tiêu cực. Trong tiếng Việt, từ này thường được dịch là “phong tục”, “tập quán”, “tục lệ” hoặc “thói tục”. Ví dụ, trong văn hóa Trung Quốc, “习俗” có thể đề cập đến các truyền thống như ăn Tết Nguyên Đán, cưới hỏi, hoặc cách chào hỏi ở các vùng khác nhau. Nó khác với “习惯” (thói quen cá nhân) ở chỗ “习俗” mang tính cộng đồng và truyền thống hơn.
Loại từ:
Danh từ (noun). Nó thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, và có thể kết hợp với tính từ để mô tả (ví dụ: “传统习俗” – phong tục truyền thống).
Mẫu câu ví dụ:
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng “习俗”, kèm theo pinyin (phiên âm) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Tôi sẽ phân loại theo ngữ cảnh để dễ hiểu.

Mô tả phong tục chung:

Tiếng Trung: 每个国家都有自己的习俗。
Pinyin: Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de xísú.
Dịch: Mỗi quốc gia đều có phong tục riêng của mình.

Tôn trọng phong tục:

Tiếng Trung: 我们应该尊重当地的习俗。
Pinyin: Wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì de xísú.
Dịch: Chúng ta nên tôn trọng phong tục địa phương.

Phong tục truyền thống:

Tiếng Trung: 按照传统习俗,我们要拜祖先。
Pinyin: Ànzhào chuántǒng xísú, wǒmen yào bài zǔxiān.
Dịch: Theo phong tục truyền thống, chúng ta phải thờ cúng tổ tiên.

Phong tục lễ hội:

Tiếng Trung: 中国春节的习俗包括贴春联和放鞭炮。
Pinyin: Zhōngguó Chūnjié de xísú bāokuò tiē chūnlián hé fàng biānpào.
Dịch: Phong tục Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc bao gồm dán câu đối và đốt pháo.

Phong tục hôn nhân:

Tiếng Trung: 在一些地方,结婚的习俗很复杂。
Pinyin: Zài yīxiē dìfāng, jiéhūn de xísú hěn fùzá.
Dịch: Ở một số nơi, phong tục kết hôn rất phức tạp.

Nhiều ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt):
Dưới đây là thêm nhiều ví dụ thực tế hơn, lấy từ ngữ cảnh văn hóa, xã hội và hàng ngày. Mỗi ví dụ bao gồm câu đầy đủ, pinyin, và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

Ví dụ về ngôn ngữ và phong tục:

Tiếng Trung: 当地的语言、人民和习俗都很独特。
Pinyin: Dāngdì de yǔyán, rénmín hé xísú dōu hěn dútè.
Dịch: Ngôn ngữ địa phương, người dân và phong tục đều rất độc đáo.

Ví dụ về giữ gìn phong tục:

Tiếng Trung: 保持良好的习俗有助于社会和谐。
Pinyin: Bǎochí liánghǎo de xísú yǒu zhù yú shèhuì héxié.
Dịch: Giữ gìn những phong tục tốt đẹp giúp ích cho sự hài hòa xã hội.

Ví dụ về phong tục địa phương:

Tiếng Trung: 越南也有许多有趣的习俗,比如春节包粽子。
Pinyin: Yuènán yě yǒu xǔduō yǒuqù de xísú, bǐrú Chūnjié bāo zòngzi.
Dịch: Việt Nam cũng có nhiều phong tục thú vị, ví dụ như Tết gói bánh chưng (lưu ý: zòngzi là bánh tông, tương tự bánh chưng).

Ví dụ về thay đổi phong tục:

Tiếng Trung: 随着时代变化,一些旧习俗已经被淘汰。
Pinyin: Suízhe shídài biànhuà, yīxiē jiù xísú yǐjīng bèi táotài.
Dịch: Theo sự thay đổi của thời đại, một số phong tục cũ đã bị loại bỏ.

Ví dụ về du lịch và phong tục:

Tiếng Trung: 旅行时,了解当地的习俗很重要。
Pinyin: Lǚxíng shí, liǎojiě dāngdì de xísú hěn zhòngyào.
Dịch: Khi du lịch, việc hiểu biết về phong tục địa phương rất quan trọng.

Ví dụ về phong tục ăn uống:

Tiếng Trung: 日本的习俗是吃饭前说“いただきます”。
Pinyin: Rìběn de xísú shì chīfàn qián shuō “itadakimasu”.
Dịch: Phong tục của Nhật Bản là nói “itadakimasu” trước khi ăn.

Ví dụ về phong tục lễ tang:

Tiếng Trung: 在中国南方,一些习俗包括在葬礼上烧纸钱。
Pinyin: Zài Zhōngguó nánfāng, yīxiē xísú bāokuò zài zànglǐ shàng shāo zhǐqián.
Dịch: Ở miền Nam Trung Quốc, một số phong tục bao gồm đốt tiền giấy trong đám tang.

Ví dụ về phong tục hiện đại:

Tiếng Trung: 现在,许多年轻人不遵循传统的结婚习俗。
Pinyin: Xiànzài, xǔduō niánqīng rén bù zūnxún chuántǒng de jiéhūn xísú.
Dịch: Bây giờ, nhiều người trẻ không tuân theo phong tục kết hôn truyền thống.

Giải thích chi tiết từ 习俗

习俗 (xísú) là một danh từ, nghĩa là phong tục, tập quán. Đây là những thói quen, nếp sống, quy định hoặc truyền thống được hình thành và duy trì lâu dài trong đời sống của một cộng đồng, dân tộc hoặc vùng miền.

Chữ 习: nghĩa là học, làm quen, tập luyện, thói quen.

Chữ 俗: nghĩa là phong tục, tập quán, thói quen xã hội.
=> Ghép lại thành 习俗: thói quen và quy định được lưu truyền, thường mang tính tập thể và gắn liền với văn hóa, tín ngưỡng, đời sống xã hội.

Trong ngôn ngữ đời sống, 习俗 thường dùng để chỉ những phong tục truyền thống (传统习俗), phong tục địa phương (当地习俗), hoặc phong tục dân gian (民间习俗). Nó cũng có thể dùng trong ngữ cảnh học thuật, văn hóa hoặc du lịch để nói đến nét đặc trưng văn hóa của từng nơi.

Các động từ đi kèm phổ biến:

遵守习俗 (tuân thủ phong tục)

保留习俗 (giữ lại phong tục)

打破习俗 (phá vỡ phong tục)

尊重习俗 (tôn trọng phong tục)

改变习俗 (thay đổi phong tục)

30 mẫu câu ví dụ với 习俗

春节有很多传统习俗。
Chūnjié yǒu hěn duō chuántǒng xísú.
Tết Nguyên Đán có rất nhiều phong tục truyền thống.

在不同的国家,人们有不同的生活习俗。
Zài bùtóng de guójiā, rénmen yǒu bùtóng de shēnghuó xísú.
Ở các quốc gia khác nhau, con người có những tập quán sinh hoạt khác nhau.

这种习俗已经延续了一千多年。
Zhè zhǒng xísú yǐjīng yánxù le yīqiān duō nián.
Phong tục này đã được duy trì hơn một nghìn năm.

当地人非常重视传统习俗。
Dāngdì rén fēicháng zhòngshì chuántǒng xísú.
Người dân địa phương rất coi trọng phong tục truyền thống.

旅行能帮助我们了解别国的习俗。
Lǚxíng néng bāngzhù wǒmen liǎojiě biéguó de xísú.
Du lịch giúp chúng ta hiểu phong tục của các quốc gia khác.

尊重别人的习俗是礼貌的表现。
Zūnzhòng biérén de xísú shì lǐmào de biǎoxiàn.
Tôn trọng phong tục của người khác là biểu hiện của sự lịch sự.

中秋节吃月饼是中国的传统习俗。
Zhōngqiūjié chī yuèbǐng shì Zhōngguó de chuántǒng xísú.
Ăn bánh trung thu vào Tết Trung Thu là phong tục truyền thống của Trung Quốc.

他们结婚时遵守了所有的习俗。
Tāmen jiéhūn shí zūnshǒu le suǒyǒu de xísú.
Khi kết hôn, họ đã tuân theo tất cả các phong tục.

在农村还保留着许多古老的习俗。
Zài nóngcūn hái bǎoliú zhe xǔduō gǔlǎo de xísú.
Ở nông thôn vẫn giữ lại nhiều phong tục cổ xưa.

随着社会的发展,有些习俗逐渐消失了。
Suízhe shèhuì de fāzhǎn, yǒuxiē xísú zhújiàn xiāoshī le.
Cùng với sự phát triển xã hội, một số phong tục dần biến mất.

习俗往往体现一个民族的文化。
Xísú wǎngwǎng tǐxiàn yí gè mínzú de wénhuà.
Phong tục thường thể hiện văn hóa của một dân tộc.

春节拜年是中国人代代相传的习俗。
Chūnjié bàinián shì Zhōngguórén dàidài xiāngchuán de xísú.
Chúc Tết vào dịp Tết Nguyên Đán là phong tục được người Trung Quốc truyền qua nhiều thế hệ.

在他们的村子里,有一个特别的习俗。
Zài tāmen de cūnzi lǐ, yǒu yí gè tèbié de xísú.
Trong ngôi làng của họ có một phong tục đặc biệt.

这种习俗让人们更加团结。
Zhè zhǒng xísú ràng rénmen gèngjiā tuánjié.
Phong tục này khiến con người gắn kết hơn.

每个节日都有属于自己的习俗。
Měi gè jiérì dōu yǒu shǔyú zìjǐ de xísú.
Mỗi lễ hội đều có phong tục riêng của nó.

有些习俗需要与时俱进才能继续存在。
Yǒuxiē xísú xūyào yǔshíjùjìn cái néng jìxù cúnzài.
Một số phong tục cần phải thích ứng với thời đại thì mới có thể tiếp tục tồn tại.

这种习俗在年轻人中已经不流行了。
Zhè zhǒng xísú zài niánqīngrén zhōng yǐjīng bù liúxíng le.
Phong tục này trong giới trẻ đã không còn phổ biến nữa.

不同民族有着不同的婚礼习俗。
Bùtóng mínzú yǒuzhe bùtóng de hūnlǐ xísú.
Các dân tộc khác nhau có những phong tục cưới xin khác nhau.

有的习俗对现代人来说很奇怪。
Yǒu de xísú duì xiàndài rén lái shuō hěn qíguài.
Một số phong tục đối với người hiện đại thì rất kỳ lạ.

在国外生活要尊重当地的习俗。
Zài guówài shēnghuó yào zūnzhòng dāngdì de xísú.
Khi sống ở nước ngoài cần tôn trọng phong tục địa phương.

祭祖是中国南方的一种重要习俗。
Jìzǔ shì Zhōngguó Nánfāng de yì zhǒng zhòngyào xísú.
Cúng tổ tiên là một phong tục quan trọng ở miền Nam Trung Quốc.

他们家乡有很多有趣的习俗。
Tāmen jiāxiāng yǒu hěn duō yǒuqù de xísú.
Quê hương họ có nhiều phong tục thú vị.

习俗不只是形式,更是文化的传承。
Xísú bù zhǐ shì xíngshì, gèng shì wénhuà de chuánchéng.
Phong tục không chỉ là hình thức mà còn là sự truyền thừa văn hóa.

每个民族的习俗都有它的意义。
Měi gè mínzú de xísú dōu yǒu tā de yìyì.
Phong tục của mỗi dân tộc đều có ý nghĩa riêng.

有些习俗来源于宗教信仰。
Yǒuxiē xísú láiyuán yú zōngjiào xìnyǎng.
Một số phong tục bắt nguồn từ tín ngưỡng tôn giáo.

春节放鞭炮是一种传统习俗。
Chūnjié fàng biānpào shì yì zhǒng chuántǒng xísú.
Đốt pháo vào Tết Nguyên Đán là một phong tục truyền thống.

他们在节日里会按照习俗穿民族服装。
Tāmen zài jiérì lǐ huì ànzhào xísú chuān mínzú fúzhuāng.
Trong dịp lễ hội, họ sẽ mặc trang phục dân tộc theo phong tục.

习俗会随着社会环境的变化而改变。
Xísú huì suízhe shèhuì huánjìng de biànhuà ér gǎibiàn.
Phong tục sẽ thay đổi theo sự biến đổi của môi trường xã hội.

了解当地习俗有助于更好地交流。
Liǎojiě dāngdì xísú yǒuzhù yú gèng hǎo de jiāoliú.
Hiểu phong tục địa phương giúp giao tiếp tốt hơn.

长辈常常教育晚辈遵守传统习俗。
Zhǎngbèi chángcháng jiàoyù wǎnbèi zūnshǒu chuántǒng xísú.
Người lớn thường dạy con cháu tuân theo phong tục truyền thống.

  1. Định nghĩa chi tiết của 习俗
    习俗 (xísú) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là tập tục, thói quen, phong tục, hay tập quán của một cộng đồng, vùng miền hoặc quốc gia. Từ này thường dùng để chỉ những hành vi, nghi lễ, thói quen đã được duy trì qua thời gian và trở thành nét đặc trưng văn hóa.
  • Tiếng Trung giản thể: 习俗
  • Phiên âm: xísú
  • Tiếng Việt: tập tục, phong tục, thói quen truyền thống
  • Loại từ: danh từ (名词)
    Thành phần từ:
  • 习 (xí): học, quen, luyện tập
  • 俗 (sú): tục lệ, thói quen, dân gian
    → Ghép lại: những thói quen được duy trì lâu dài trong xã hội
  1. Sắc thái văn hóa
    习俗 phản ánh bản sắc văn hóa của một cộng đồng. Nó có thể bao gồm:
  • Nghi lễ truyền thống (cúng lễ, cưới hỏi, tang ma)
  • Thói quen sinh hoạt (ăn uống, trang phục, giao tiếp)
  • Phong tục ngày lễ (Tết, Trung thu, lễ hội mùa xuân…)
    Trong tiếng Trung, từ này thường đi kèm với các từ như:
  • 传统习俗 (chuántǒng xísú): phong tục truyền thống
  • 地方习俗 (dìfāng xísú): tập tục địa phương
  • 民间习俗 (mínjiān xísú): phong tục dân gian
  1. Cách dùng trong câu
    习俗 thường được dùng trong các cấu trúc như:
  • 尊重习俗 (zūnzhòng xísú): tôn trọng phong tục
  • 保留习俗 (bǎoliú xísú): giữ gìn tập tục
  • 改变习俗 (gǎibiàn xísú): thay đổi phong tục
  • 按照习俗 (ànzhào xísú): theo phong tục
  1. Giải thích chi tiết từ 习俗

习俗 (xísú) là danh từ, nghĩa là phong tục, tập quán. Đây là những quy tắc, thói quen được hình thành lâu dài trong đời sống xã hội, gắn liền với văn hóa và truyền thống của một cộng đồng, địa phương, hay một dân tộc.

Phạm vi sử dụng: thường dùng trong các văn bản nghiên cứu văn hóa, trong đời sống hằng ngày khi nói về truyền thống, lễ hội, cưới hỏi, tang lễ, cách ứng xử xã hội.

Khác biệt với từ gần nghĩa:

风俗 (fēngsú): cũng có nghĩa là phong tục, nhưng thường thiên về tập tục dân gian.

习惯 (xíguàn): nghĩa là thói quen, nghiêng về cá nhân hoặc nhóm nhỏ, chứ không phải một cộng đồng lớn.

Kết hợp thường gặp:

传统习俗 (chuántǒng xísú) — phong tục truyền thống

民间习俗 (mínjiān xísú) — phong tục dân gian

节日习俗 (jiérì xísú) — phong tục ngày lễ

当地习俗 (dāngdì xísú) — phong tục địa phương

遵守习俗 (zūnshǒu xísú) — tuân theo phong tục

尊重习俗 (zūnzhòng xísú) — tôn trọng phong tục

  1. 30 mẫu câu có từ 习俗 kèm phiên âm và tiếng Việt

中国有许多传统习俗,代代相传。
Zhōngguó yǒu xǔduō chuántǒng xísú, dàidài xiāngchuán.
Trung Quốc có nhiều phong tục truyền thống, được truyền từ đời này sang đời khác.

春节的习俗包括贴春联、放鞭炮和拜年。
Chūnjié de xísú bāokuò tiē chūnlián, fàng biānpào hé bàinián.
Phong tục Tết Nguyên Đán bao gồm dán câu đối đỏ, đốt pháo và chúc Tết.

在不同地区,习俗往往有所不同。
Zài bùtóng dìqū, xísú wǎngwǎng yǒu suǒ bùtóng.
Ở các vùng khác nhau, phong tục thường có sự khác biệt.

我们应该尊重当地的习俗。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì de xísú.
Chúng ta nên tôn trọng phong tục địa phương.

中秋节有吃月饼的习俗。
Zhōngqiū Jié yǒu chī yuèbǐng de xísú.
Tết Trung Thu có phong tục ăn bánh trung thu.

婚礼上有许多传统习俗需要遵守。
Hūnlǐ shàng yǒu xǔduō chuántǒng xísú xūyào zūnshǒu.
Trong lễ cưới có nhiều phong tục truyền thống cần tuân theo.

元宵节有赏花灯的习俗。
Yuánxiāo Jié yǒu shǎng huādēng de xísú.
Lễ hội Nguyên Tiêu có phong tục ngắm đèn lồng.

每个民族都有自己的风俗习俗。
Měi gè mínzú dōu yǒu zìjǐ de fēngsú xísú.
Mỗi dân tộc đều có phong tục tập quán riêng.

清明节有扫墓祭祖的习俗。
Qīngmíng Jié yǒu sǎomù jìzǔ de xísú.
Lễ Thanh Minh có phong tục tảo mộ và cúng tổ tiên.

在春节,有给孩子压岁钱的习俗。
Zài Chūnjié, yǒu gěi háizi yāsuìqián de xísú.
Trong Tết, có phong tục lì xì cho trẻ em.

端午节有赛龙舟和吃粽子的习俗。
Duānwǔ Jié yǒu sài lóngzhōu hé chī zòngzi de xísú.
Lễ hội Đoan Ngọ có phong tục đua thuyền rồng và ăn bánh ú.

习俗反映了一个民族的文化特色。
Xísú fǎnyìng le yīgè mínzú de wénhuà tèsè.
Phong tục phản ánh đặc sắc văn hóa của một dân tộc.

在一些地方,婚礼习俗非常讲究。
Zài yīxiē dìfāng, hūnlǐ xísú fēicháng jiǎngjiù.
Ở một số nơi, phong tục cưới hỏi rất cầu kỳ.

丧礼也有很多传统习俗需要遵循。
Sānglǐ yě yǒu hěn duō chuántǒng xísú xūyào zūnxún.
Tang lễ cũng có nhiều phong tục truyền thống cần tuân theo.

在越南,春节有贴红纸的习俗。
Zài Yuènán, Chūnjié yǒu tiē hóngzhǐ de xísú.
Ở Việt Nam, Tết có phong tục dán giấy đỏ.

外国人来中国时,最好先了解当地习俗。
Wàiguórén lái Zhōngguó shí, zuì hǎo xiān liǎojiě dāngdì xísú.
Người nước ngoài khi đến Trung Quốc thì nên tìm hiểu phong tục địa phương trước.

习俗随着时间的发展会发生变化。
Xísú suízhe shíjiān de fāzhǎn huì fāshēng biànhuà.
Phong tục sẽ thay đổi theo sự phát triển của thời gian.

在节日里,人们按照习俗举行庆祝活动。
Zài jiérì lǐ, rénmen ànzhào xísú jǔxíng qìngzhù huódòng.
Trong các ngày lễ, mọi người tổ chức hoạt động chúc mừng theo phong tục.

有些古老的习俗已经逐渐消失了。
Yǒuxiē gǔlǎo de xísú yǐjīng zhújiàn xiāoshī le.
Một số phong tục cổ xưa đã dần biến mất.

在农村,习俗往往比城市更保守。
Zài nóngcūn, xísú wǎngwǎng bǐ chéngshì gèng bǎoshǒu.
Ở nông thôn, phong tục thường bảo thủ hơn so với thành phố.

在春节,有守岁的习俗。
Zài Chūnjié, yǒu shǒusuì de xísú.
Trong Tết, có phong tục thức đêm giao thừa.

当地习俗要求客人进门时要脱鞋。
Dāngdì xísú yāoqiú kèrén jìnmén shí yào tuō xié.
Phong tục địa phương yêu cầu khách khi vào nhà phải cởi giày.

有些习俗来源于宗教信仰。
Yǒuxiē xísú láiyuán yú zōngjiào xìnyǎng.
Một số phong tục bắt nguồn từ tín ngưỡng tôn giáo.

在节日习俗中,可以看到人们对生活的热爱。
Zài jiérì xísú zhōng, kěyǐ kàn dào rénmen duì shēnghuó de rè’ài.
Trong phong tục lễ hội, có thể thấy tình yêu cuộc sống của con người.

传统习俗有时也会影响现代社会的观念。
Chuántǒng xísú yǒushí yě huì yǐngxiǎng xiàndài shèhuì de guānniàn.
Phong tục truyền thống đôi khi cũng ảnh hưởng đến quan niệm xã hội hiện đại.

习俗不仅仅是形式,更包含了人们的情感。
Xísú bù jǐnjǐn shì xíngshì, gèng bāohán le rénmen de qínggǎn.
Phong tục không chỉ là hình thức, mà còn chứa đựng tình cảm của con người.

在一些节日习俗中,人们会互赠礼物。
Zài yīxiē jiérì xísú zhōng, rénmen huì hùzèng lǐwù.
Trong một số phong tục lễ hội, mọi người sẽ tặng quà cho nhau.

习俗的形成往往需要很长时间。
Xísú de xíngchéng wǎngwǎng xūyào hěn cháng shíjiān.
Sự hình thành phong tục thường cần một thời gian dài.

在国际交流中,了解对方的习俗非常重要。
Zài guójì jiāoliú zhōng, liǎojiě duìfāng de xísú fēicháng zhòngyào.
Trong giao lưu quốc tế, hiểu rõ phong tục của đối phương là rất quan trọng.

习俗是文化的一部分,也是历史的见证。
Xísú shì wénhuà de yī bùfèn, yě shì lìshǐ de jiànzhèng.
Phong tục là một phần của văn hóa, cũng là nhân chứng của lịch sử.

习俗 (xísú) — Giải thích chi tiết
Định nghĩa

习俗 nghĩa là thói quen, phong tục, tập tục đã được hình thành và duy trì lâu dài trong một cộng đồng, một dân tộc hoặc một khu vực nào đó. Đây là những cách làm, quy tắc ứng xử, lễ nghi được nhiều người tuân theo theo thói quen và truyền thống.

习 (xí): thói quen, luyện tập.

俗 (sú): phong tục, thói quen phổ biến.
→ 习俗 = phong tục, tập tục được mọi người làm theo từ đời này qua đời khác.

Loại từ

Danh từ (名词): chỉ hiện tượng xã hội, thói quen tập thể.

Sử dụng & ngữ cảnh

Thường dùng để nói về văn hóa, truyền thống, thói quen cộng đồng.

Có thể đứng một mình hoặc kết hợp trong cụm từ: 风俗习俗 (phong tục tập quán), 地方习俗 (tập tục địa phương), 传统习俗 (tập tục truyền thống).

Hay dùng trong câu: 了解习俗 (tìm hiểu phong tục), 遵守习俗 (tuân theo phong tục), 习俗不同 (tập tục khác nhau).

Một số cụm thường gặp

风俗习俗 (fēngsú xísú) — phong tục tập quán

传统习俗 (chuántǒng xísú) — tập tục truyền thống

地方习俗 (dìfāng xísú) — tập tục địa phương

婚礼习俗 (hūnlǐ xísú) — phong tục cưới hỏi

丧葬习俗 (sāngzàng xísú) — tập tục tang lễ

节日习俗 (jiérì xísú) — phong tục ngày lễ

Cấu trúc câu thường gặp

A 地区有 B 的习俗。 (Ở khu vực A có tập tục B)

S 遵守/改变/保持/了解 + 习俗。 (S tuân theo/thay đổi/giữ gìn/tìm hiểu phong tục)

习俗因地方而异。 (Tập tục khác nhau tùy vùng)

20 Ví dụ có phiên âm + dịch nghĩa

中国有很多传统习俗。
Zhōngguó yǒu hěn duō chuántǒng xísú.
Trung Quốc có rất nhiều tập tục truyền thống.

每个地方都有自己的习俗。
Měi gè dìfāng dōu yǒu zìjǐ de xísú.
Mỗi địa phương đều có tập tục riêng.

春节的习俗包括贴春联和放鞭炮。
Chūnjié de xísú bāokuò tiē chūnlián hé fàng biānpào.
Tập tục Tết Nguyên Đán bao gồm dán câu đối và đốt pháo.

这些习俗已经有几百年的历史。
Zhèxiē xísú yǐjīng yǒu jǐ bǎi nián de lìshǐ.
Những tập tục này đã có lịch sử hàng trăm năm.

在一些地方,婚礼习俗非常复杂。
Zài yīxiē dìfāng, hūnlǐ xísú fēicháng fùzá.
Ở một số nơi, tập tục cưới hỏi rất phức tạp.

我们应该尊重当地的习俗。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì de xísú.
Chúng ta nên tôn trọng tập tục địa phương.

每个民族都有独特的习俗。
Měi gè mínzú dōu yǒu dútè de xísú.
Mỗi dân tộc đều có tập tục độc đáo.

习俗随着时代的变化而改变。
Xísú suízhe shídài de biànhuà ér gǎibiàn.
Tập tục thay đổi theo sự biến đổi của thời đại.

了解习俗有助于理解文化。
Liǎojiě xísú yǒu zhù yú lǐjiě wénhuà.
Tìm hiểu tập tục giúp hiểu rõ văn hóa.

中秋节的习俗是吃月饼。
Zhōngqiūjié de xísú shì chī yuèbǐng.
Tập tục Tết Trung Thu là ăn bánh trung thu.

丧葬习俗在不同地区差别很大。
Sāngzàng xísú zài bùtóng dìqū chābié hěn dà.
Tập tục tang lễ khác nhau rất nhiều ở các vùng khác nhau.

孩子们对这些古老的习俗很好奇。
Háizimen duì zhèxiē gǔlǎo de xísú hěn hàoqí.
Trẻ con rất tò mò về những tập tục cổ xưa này.

有些习俗已经逐渐消失了。
Yǒuxiē xísú yǐjīng zhújiàn xiāoshī le.
Một số tập tục đã dần biến mất.

新的生活方式取代了旧的习俗。
Xīn de shēnghuó fāngshì qǔdài le jiù de xísú.
Cách sống mới đã thay thế những tập tục cũ.

在外国生活时,要注意当地的习俗。
Zài wàiguó shēnghuó shí, yào zhùyì dāngdì de xísú.
Khi sống ở nước ngoài, cần chú ý đến tập tục địa phương.

这种习俗反映了人们的价值观。
Zhè zhǒng xísú fǎnyìng le rénmen de jiàzhíguān.
Tập tục này phản ánh giá trị quan của con người.

节日习俗让人们更加团结。
Jiérì xísú ràng rénmen gèng jiā tuánjié.
Phong tục ngày lễ giúp con người đoàn kết hơn.

有些习俗可能会让外国人感到奇怪。
Yǒuxiē xísú kěnéng huì ràng wàiguórén gǎndào qíguài.
Một số tập tục có thể khiến người nước ngoài cảm thấy kỳ lạ.

保留习俗有助于传承文化。
Bǎoliú xísú yǒuzhù yú chuánchéng wénhuà.
Giữ gìn tập tục giúp truyền thừa văn hóa.

每年的端午节都有赛龙舟的习俗。
Měi nián de Duānwǔjié dōu yǒu sài lóngzhōu de xísú.
Hằng năm vào Tết Đoan Ngọ đều có tập tục đua thuyền rồng.

Nhận xét & ghi nhớ

习俗 = tập tục chung, mang tính xã hội.

风俗 (fēngsú) thường gần nghĩa, nhưng 风俗 thiên về phong tục văn hóa, còn 习俗 có thể bao gồm cả thói quen sinh hoạt hàng ngày.

Khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh có thể dịch là tập tục, phong tục, thói quen truyền thống.

Giải thích chi tiết về 习俗

习俗 (xísú) nghĩa là phong tục, tập quán – những quy định, thói quen chung được hình thành trong xã hội hoặc một cộng đồng qua nhiều thế hệ. Đây là danh từ, thường đi kèm với những từ như 传统 (chuántǒng – truyền thống), 地方 (dìfāng – địa phương), 民间 (mínjiān – dân gian) để nói về tập tục trong văn hóa, lễ hội, cưới hỏi, tang lễ, hay trong sinh hoạt đời sống.

Khác biệt với các từ liên quan:

习惯 (xíguàn) = thói quen cá nhân (ví dụ: mỗi sáng dậy sớm uống trà).

习俗 (xísú) = phong tục tập quán chung của cộng đồng (ví dụ: ăn bánh chưng vào dịp Tết).

风俗 (fēngsú) = cũng là phong tục, nhưng thiên về tính chất dân gian, phong tục sống của quần chúng (ví dụ: phong tục đón dâu ở một làng quê).

习俗 có thể thay đổi theo thời gian, nhưng nhiều tập tục cổ truyền vẫn được bảo lưu trong xã hội để duy trì bản sắc văn hóa.

30 Mẫu câu với 习俗 (xísú)

中国的春节习俗包括贴春联、放鞭炮和吃饺子。
Zhōngguó de Chūnjié xísú bāokuò tiē chūnlián, fàng biānpào hé chī jiǎozi.
Phong tục Tết Nguyên Đán của Trung Quốc gồm có dán câu đối, đốt pháo và ăn sủi cảo.

在中国,端午节有赛龙舟和吃粽子的习俗。
Zài Zhōngguó, Duānwǔ Jié yǒu sài lóngzhōu hé chī zòngzi de xísú.
Ở Trung Quốc, Tết Đoan Ngọ có phong tục đua thuyền rồng và ăn bánh ú.

中秋节的习俗是家人团圆,一起赏月、吃月饼。
Zhōngqiū Jié de xísú shì jiārén tuányuán, yīqǐ shǎngyuè, chī yuèbǐng.
Phong tục Tết Trung Thu là gia đình đoàn tụ, cùng nhau ngắm trăng và ăn bánh trung thu.

在中国北方,过年吃饺子是一种重要的习俗。
Zài Zhōngguó běifāng, guònián chī jiǎozi shì yī zhǒng zhòngyào de xísú.
Ở miền Bắc Trung Quốc, ăn sủi cảo dịp Tết là một phong tục quan trọng.

婚礼习俗在不同地区有很大差异。
Hūnlǐ xísú zài bùtóng dìqū yǒu hěn dà chāyì.
Phong tục cưới hỏi ở các vùng khác nhau có sự khác biệt lớn.

丧葬习俗反映了人们对生命和死亡的态度。
Sāngzàng xísú fǎnyìng le rénmen duì shēngmìng hé sǐwáng de tàidù.
Phong tục tang lễ phản ánh thái độ của con người đối với sự sống và cái chết.

在农村,许多古老的习俗至今仍然保留。
Zài nóngcūn, xǔduō gǔlǎo de xísú zhìjīn réngrán bǎoliú.
Ở nông thôn, nhiều phong tục cổ xưa đến nay vẫn còn được giữ gìn.

尊重当地的习俗是旅行者应有的礼貌。
Zūnzhòng dāngdì de xísú shì lǚxíng zhě yīng yǒu de lǐmào.
Tôn trọng phong tục địa phương là phép lịch sự cần có của du khách.

习俗随着社会的发展而不断变化。
Xísú suízhe shèhuì de fāzhǎn ér búduàn biànhuà.
Phong tục thay đổi không ngừng theo sự phát triển của xã hội.

民间习俗往往包含着丰富的文化内涵。
Mínjiān xísú wǎngwǎng bāohán zhe fēngfù de wénhuà nèihán.
Phong tục dân gian thường chứa đựng nội hàm văn hóa phong phú.

在春节期间,拜年是一种传统习俗。
Zài Chūnjié qījiān, bàinián shì yī zhǒng chuántǒng xísú.
Trong dịp Tết, chúc Tết là một phong tục truyền thống.

每个民族都有自己独特的习俗。
Měi gè mínzú dōu yǒu zìjǐ dútè de xísú.
Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng độc đáo.

吃汤圆是元宵节最重要的习俗之一。
Chī tāngyuán shì Yuánxiāo Jié zuì zhòngyào de xísú zhī yī.
Ăn bánh trôi là một trong những phong tục quan trọng nhất của Tết Nguyên Tiêu.

不同国家的礼仪习俗可能完全不同。
Bùtóng guójiā de lǐyí xísú kěnéng wánquán bùtóng.
Nghi lễ và phong tục của các quốc gia có thể hoàn toàn khác nhau.

在一些地方,结婚要遵循特定的习俗。
Zài yīxiē dìfāng, jiéhūn yào zūnxún tèdìng de xísú.
Ở một số nơi, việc kết hôn phải tuân theo những phong tục nhất định.

丧葬习俗体现了对祖先的敬仰。
Sāngzàng xísú tǐxiàn le duì zǔxiān de jìngyǎng.
Phong tục tang lễ thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên.

这些习俗流传了几百年,仍然影响着人们的生活。
Zhèxiē xísú liúchuán le jǐ bǎi nián, réngrán yǐngxiǎng zhe rénmen de shēnghuó.
Những phong tục này đã truyền qua hàng trăm năm, vẫn còn ảnh hưởng đến đời sống con người.

在春节,放鞭炮是驱邪避凶的习俗。
Zài Chūnjié, fàng biānpào shì qū xié bì xiōng de xísú.
Trong dịp Tết, đốt pháo là một phong tục để xua đuổi tà ma.

习俗有时也会因地区差异而有所不同。
Xísú yǒushí yě huì yīn dìqū chāyì ér yǒu suǒ bùtóng.
Phong tục đôi khi cũng khác nhau do sự khác biệt vùng miền.

春节的习俗不仅仅是庆祝,更是文化的传承。
Chūnjié de xísú bù jǐnjǐn shì qìngzhù, gèng shì wénhuà de chuánchéng.
Phong tục Tết không chỉ là lễ hội, mà còn là sự kế thừa văn hóa.

外国人初到中国,常常对一些习俗感到惊讶。
Wàiguó rén chū dào Zhōngguó, chángcháng duì yīxiē xísú gǎndào jīngyà.
Người nước ngoài mới đến Trung Quốc thường ngạc nhiên trước một số phong tục.

一些旧的习俗已经被新的生活方式取代了。
Yīxiē jiù de xísú yǐjīng bèi xīn de shēnghuó fāngshì qǔdài le.
Một số phong tục cũ đã bị thay thế bởi lối sống mới.

每个节日都有与之相关的习俗。
Měi gè jiérì dōu yǒu yǔ zhī xiāngguān de xísú.
Mỗi ngày lễ đều có những phong tục đi kèm.

在一些民族中,饮食习俗非常特别。
Zài yīxiē mínzú zhōng, yǐnshí xísú fēicháng tèbié.
Ở một số dân tộc, phong tục ẩm thực rất đặc biệt.

了解习俗有助于更好地理解一个民族的文化。
Liǎojiě xísú yǒu zhù yú gèng hǎo de lǐjiě yīgè mínzú de wénhuà.
Tìm hiểu phong tục giúp hiểu rõ hơn văn hóa của một dân tộc.

在一些地方,春节有舞龙舞狮的习俗。
Zài yīxiē dìfāng, Chūnjié yǒu wǔ lóng wǔ shī de xísú.
Ở một số nơi, Tết có phong tục múa rồng, múa lân.

习俗是历史和文化长期积累的结果。
Xísú shì lìshǐ hé wénhuà chángqī jīlěi de jiéguǒ.
Phong tục là kết quả của sự tích lũy lâu dài về lịch sử và văn hóa.

在传统习俗中,长辈通常受到特别的尊重。
Zài chuántǒng xísú zhōng, zhǎngbèi tōngcháng shòudào tèbié de zūnzhòng.
Trong phong tục truyền thống, bậc trưởng bối thường được tôn trọng đặc biệt.

许多习俗带有浓厚的宗教色彩。
Xǔduō xísú dàiyǒu nónghòu de zōngjiào sècǎi.
Nhiều phong tục mang đậm màu sắc tôn giáo.

有些习俗已经失传,但通过文献资料我们仍能了解。
Yǒuxiē xísú yǐjīng shīchuán, dàn tōngguò wénxiàn zīliào wǒmen réng néng liǎojiě.
Một số phong tục đã thất truyền, nhưng nhờ tài liệu văn hiến chúng ta vẫn có thể tìm hiểu.

30 câu ví dụ với 习俗 (xísú)

中国的春节习俗包括贴春联、放鞭炮和拜年。
Zhōngguó de Chūnjié xísú bāokuò tiē chūnlián, fàng biānpào hé bàinián.
Tập tục Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc bao gồm dán câu đối, đốt pháo và chúc Tết.

每个民族都有自己独特的习俗。
Měi gè mínzú dōu yǒu zìjǐ dútè de xísú.
Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng của mình.

在婚礼上遵守习俗是对祖先的尊重。
Zài hūnlǐ shàng zūnshǒu xísú shì duì zǔxiān de zūnzhòng.
Tuân theo tập tục trong đám cưới là sự tôn trọng đối với tổ tiên.

丧葬习俗在不同地区差别很大。
Sāngzàng xísú zài bùtóng dìqū chābié hěn dà.
Tập tục tang ma ở các vùng khác nhau rất khác biệt.

一些古老的习俗随着社会发展而消失了。
Yìxiē gǔlǎo de xísú suízhe shèhuì fāzhǎn ér xiāoshī le.
Một số phong tục cổ xưa đã biến mất theo sự phát triển của xã hội.

在端午节吃粽子是一种传统习俗。
Zài Duānwǔ jié chī zòngzi shì yì zhǒng chuántǒng xísú.
Ăn bánh chưng gói lá (zòngzi) trong lễ Đoan Ngọ là một tập tục truyền thống.

习俗往往体现了一个民族的文化价值观。
Xísú wǎngwǎng tǐxiànle yí gè mínzú de wénhuà jiàzhíguān.
Tập tục thường phản ánh giá trị văn hóa của một dân tộc.

了解当地的习俗可以帮助你更快地融入社区。
Liǎojiě dāngdì de xísú kěyǐ bāngzhù nǐ gèng kuài de róngrù shèqū.
Hiểu phong tục địa phương có thể giúp bạn hòa nhập vào cộng đồng nhanh hơn.

在一些农村地区,婚礼习俗仍然保留着古老的形式。
Zài yìxiē nóngcūn dìqū, hūnlǐ xísú réngrán bǎoliúzhe gǔlǎo de xíngshì.
Ở một số vùng nông thôn, phong tục cưới vẫn giữ hình thức cổ xưa.

春节期间给孩子压岁钱是不可缺少的习俗。
Chūnjié qījiān gěi háizi yāsuìqián shì bùkě quēshǎo de xísú.
Trong dịp Tết, lì xì cho trẻ em là một phong tục không thể thiếu.

在清明节扫墓是中国的重要习俗之一。
Zài Qīngmíng jié sǎomù shì Zhōngguó de zhòngyào xísú zhī yī.
Tảo mộ trong tiết Thanh Minh là một trong những tập tục quan trọng của Trung Quốc.

一些习俗具有浓厚的宗教色彩。
Yìxiē xísú jùyǒu nónghòu de zōngjiào sècǎi.
Một số tập tục mang đậm màu sắc tôn giáo.

当地居民坚持自己的习俗,即使在现代社会。
Dāngdì jūmín jiānchí zìjǐ de xísú, jíshǐ zài xiàndài shèhuì.
Người dân địa phương vẫn giữ phong tục của mình, ngay cả trong xã hội hiện đại.

不同的节日习俗反映了人们对自然的崇拜。
Bùtóng de jiérì xísú fǎnyìngle rénmen duì zìrán de chóngbài.
Các tập tục ngày lễ khác nhau phản ánh sự tôn thờ thiên nhiên của con người.

一些迷信性的习俗需要逐渐改掉。
Yìxiē míxìn xìng de xísú xūyào zhújiàn gǎidiào.
Một số tập tục mang tính mê tín cần dần dần bỏ đi.

他们把新年习俗传给了下一代。
Tāmen bǎ xīnnián xísú chuán gěile xià yīdài.
Họ truyền lại phong tục ngày Tết cho thế hệ sau.

通过习俗,我们可以更好地理解历史文化。
Tōngguò xísú, wǒmen kěyǐ gèng hǎo de lǐjiě lìshǐ wénhuà.
Thông qua phong tục, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa.

在一些地方,丧葬习俗非常复杂。
Zài yìxiē dìfāng, sāngzàng xísú fēicháng fùzá.
Ở một số nơi, tập tục tang lễ vô cùng phức tạp.

结婚前必须遵守很多习俗。
Jiéhūn qián bìxū zūnshǒu hěn duō xísú.
Trước khi cưới, phải tuân thủ rất nhiều tục lệ.

在春节期间,家人团圆是一种重要的习俗。
Zài Chūnjié qījiān, jiārén tuányuán shì yì zhǒng zhòngyào de xísú.
Trong dịp Tết, đoàn tụ gia đình là một tập tục quan trọng.

外国人来到中国时常常会对习俗感到好奇。
Wàiguó rén láidào Zhōngguó shícháng huì duì xísú gǎndào hàoqí.
Người nước ngoài đến Trung Quốc thường cảm thấy tò mò về phong tục.

不同朝代的习俗也有所不同。
Bùtóng cháodài de xísú yě yǒusuǒ bùtóng.
Tập tục của các triều đại khác nhau cũng có sự khác biệt.

习俗是民族文化的重要组成部分。
Xísú shì mínzú wénhuà de zhòngyào zǔchéng bùfèn.
Tập tục là một bộ phận quan trọng của văn hóa dân tộc.

中秋节吃月饼是中国人代代相传的习俗。
Zhōngqiū jié chī yuèbǐng shì Zhōngguó rén dàidài xiāngchuán de xísú.
Ăn bánh trung thu trong lễ Trung Thu là phong tục truyền qua nhiều thế hệ của người Trung Quốc.

每个节日都有不同的习俗和意义。
Měi gè jiérì dōu yǒu bùtóng de xísú hé yìyì.
Mỗi ngày lễ đều có phong tục và ý nghĩa khác nhau.

一些地方习俗已经被现代生活方式取代。
Yìxiē dìfāng xísú yǐjīng bèi xiàndài shēnghuó fāngshì qǔdài.
Một số tập tục địa phương đã bị thay thế bởi lối sống hiện đại.

在春节习俗中,守岁是一种象征长寿的行为。
Zài Chūnjié xísú zhōng, shǒusuì shì yì zhǒng xiàngzhēng chángshòu de xíngwéi.
Trong tập tục Tết, thức suốt đêm giao thừa là hành vi tượng trưng cho sự trường thọ.

许多习俗与农业社会的发展密切相关。
Xǔduō xísú yǔ nóngyè shèhuì de fāzhǎn mìqiè xiāngguān.
Nhiều tập tục có liên hệ mật thiết với sự phát triển của xã hội nông nghiệp.

习俗的背后往往有深刻的文化意义。
Xísú de bèihòu wǎngwǎng yǒu shēnkè de wénhuà yìyì.
Đằng sau các tập tục thường có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

即使生活节奏很快,人们仍然保留一些重要的习俗。
Jíshǐ shēnghuó jiézòu hěn kuài, rénmen réngrán bǎoliú yìxiē zhòngyào de xísú.
Dù nhịp sống rất nhanh, con người vẫn giữ lại một số tập tục quan trọng.

  1. Ý nghĩa

习俗 nghĩa là tập tục, phong tục, thói quen tập thể hình thành trong một cộng đồng, xã hội, vùng miền hay một dân tộc nào đó.

Nó bao gồm những thói quen lâu đời trong sinh hoạt, lễ nghi, tín ngưỡng, phong cách ứng xử… được truyền từ đời này sang đời khác.

Từ này thường được dùng khi nói về văn hóa truyền thống, tập quán địa phương, thói quen sinh hoạt chung.

Ví dụ: Tập tục ăn Tết, tập tục cưới hỏi, tập tục cúng lễ, tập tục chào hỏi.

  1. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ tập tục, phong tục.

  1. Cách dùng

Thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, xã hội, lịch sử.

Dùng để so sánh, giới thiệu, hoặc miêu tả phong tục của một quốc gia, dân tộc, địa phương.

Có thể đi với động từ như 遵守习俗 (tuân theo tập tục), 打破习俗 (phá bỏ tập tục), 保留习俗 (giữ lại tập tục).

  1. Mẫu câu ví dụ
    Nhóm 1: Giải thích khái niệm

不同的民族有不同的习俗。
Bùtóng de mínzú yǒu bùtóng de xísú.
Các dân tộc khác nhau có những tập tục khác nhau.

习俗是一个国家文化的重要组成部分。
Xísú shì yī gè guójiā wénhuà de zhòngyào zǔchéng bùfèn.
Tập tục là một bộ phận quan trọng của văn hóa một quốc gia.

很多习俗都来自古代的传统。
Hěn duō xísú dōu láizì gǔdài de chuántǒng.
Nhiều tập tục bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa.

Nhóm 2: Trong đời sống và lễ nghi

过春节时有很多传统习俗。
Guò Chūnjié shí yǒu hěn duō chuántǒng xísú.
Trong dịp Tết Nguyên Đán có rất nhiều tập tục truyền thống.

结婚有许多特别的习俗。
Jiéhūn yǒu xǔduō tèbié de xísú.
Đám cưới có nhiều tập tục đặc biệt.

丧礼的习俗在不同地区也不一样。
Sānglǐ de xísú zài bùtóng dìqū yě bù yīyàng.
Tập tục trong tang lễ cũng khác nhau tùy vùng.

端午节吃粽子是中国的习俗。
Duānwǔjié chī zòngzi shì Zhōngguó de xísú.
Ăn bánh ú vào Tết Đoan Ngọ là tập tục của Trung Quốc.

中秋节赏月和吃月饼是传统习俗。
Zhōngqiūjié shǎngyuè hé chī yuèbǐng shì chuántǒng xísú.
Ngắm trăng và ăn bánh trung thu vào Tết Trung Thu là tập tục truyền thống.

Nhóm 3: Cách ứng xử và thói quen

在一些地方,见面握手是一种习俗。
Zài yīxiē dìfāng, jiànmiàn wòshǒu shì yī zhǒng xísú.
Ở một số nơi, bắt tay khi gặp mặt là một tập tục.

中国人过年有给红包的习俗。
Zhōngguó rén guònián yǒu gěi hóngbāo de xísú.
Người Trung Quốc có tập tục lì xì vào dịp Tết.

在越南,春节拜祖先是重要的习俗。
Zài Yuènán, Chūnjié bài zǔxiān shì zhòngyào de xísú.
Ở Việt Nam, Tết cúng tổ tiên là một tập tục quan trọng.

在一些国家,脱鞋进屋是习俗。
Zài yīxiē guójiā, tuō xié jìn wū shì xísú.
Ở một số quốc gia, cởi giày trước khi vào nhà là tập tục.

Nhóm 4: So sánh và thay đổi

现代人有时会打破旧的习俗。
Xiàndài rén yǒushí huì dǎpò jiù de xísú.
Người hiện đại đôi khi phá bỏ tập tục cũ.

有些习俗正在慢慢消失。
Yǒuxiē xísú zhèngzài mànman xiāoshī.
Một số tập tục đang dần biến mất.

保留传统习俗有助于保护文化。
Bǎoliú chuántǒng xísú yǒu zhù yú bǎohù wénhuà.
Giữ lại tập tục truyền thống giúp bảo tồn văn hóa.

不同地区的习俗可能会让外地人觉得新奇。
Bùtóng dìqū de xísú kěnéng huì ràng wàidì rén juéde xīnqí.
Tập tục khác nhau giữa các vùng có thể khiến người ngoài thấy lạ lẫm.

Nhóm 5: Tập tục quốc tế

圣诞节送礼物是西方的习俗。
Shèngdànjié sòng lǐwù shì Xīfāng de xísú.
Tặng quà vào Giáng Sinh là tập tục của phương Tây.

感恩节吃火鸡是美国的习俗。
Gǎn’ēnjié chī huǒjī shì Měiguó de xísú.
Ăn gà tây vào Lễ Tạ Ơn là tập tục của Mỹ.

在泰国,泼水节是独特的习俗。
Zài Tàiguó, pōshuǐjié shì dútè de xísú.
Tết té nước ở Thái Lan là một tập tục độc đáo.

在日本,新年时去神社参拜是传统习俗。
Zài Rìběn, xīnnián shí qù shénshè cānbài shì chuántǒng xísú.
Ở Nhật Bản, đầu năm đi viếng đền là một tập tục truyền thống.

  1. So sánh liên quan

习惯 (xíguàn): thói quen cá nhân, thường ngày, của từng người.

习俗 (xísú): tập tục, phong tục của cộng đồng, xã hội, dân tộc.

Ví dụ:

他每天早起是个人习惯。
Tā měitiān zǎoqǐ shì gèrén xíguàn.
Anh ấy dậy sớm mỗi ngày là thói quen cá nhân.

春节放鞭炮是中国的习俗。
Chūnjié fàng biānpào shì Zhōngguó de xísú.
Đốt pháo ngày Tết là một tập tục của Trung Quốc.

  1. Ý nghĩa của từ 习俗

习俗 (xísú) là danh từ (名词).

Nghĩa: chỉ thói quen, phong tục, tập quán của một cộng đồng, một địa phương, một dân tộc hoặc một nhóm xã hội nào đó.

Trong tiếng Việt có thể dịch là: phong tục tập quán.

Khác với 习惯 (xíguàn): “习惯” thiên về thói quen cá nhân, còn “习俗” thiên về tập quán chung của cộng đồng, xã hội.

Ví dụ:

习惯: 我习惯早起。Tôi quen dậy sớm.

习俗: 过年放鞭炮是中国的传统习俗。Đốt pháo dịp Tết là phong tục truyền thống của Trung Quốc.

  1. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ phong tục, tập quán.

  1. Mẫu câu cơ bản với 习俗

每个民族都有自己的传统习俗。
(Měi gè mínzú dōu yǒu zìjǐ de chuántǒng xísú.)
Mỗi dân tộc đều có phong tục truyền thống riêng.

这种习俗已经流传了几百年。
(Zhè zhǒng xísú yǐjīng liúchuánle jǐ bǎi nián.)
Phong tục này đã được lưu truyền hàng trăm năm.

在中国,春节有许多特别的习俗。
(Zài Zhōngguó, Chūnjié yǒu xǔduō tèbié de xísú.)
Ở Trung Quốc, Tết Nguyên Đán có rất nhiều phong tục đặc biệt.

  1. Ví dụ chi tiết với 习俗
    Ví dụ về lễ hội, truyền thống

端午节吃粽子是中国的传统习俗。
(Duānwǔ Jié chī zòngzi shì Zhōngguó de chuántǒng xísú.)
Ăn bánh ú vào Tết Đoan Ngọ là một phong tục truyền thống của Trung Quốc.

中秋节赏月是一种美好的习俗。
(Zhōngqiū Jié shǎng yuè shì yī zhǒng měihǎo de xísú.)
Ngắm trăng vào Tết Trung Thu là một phong tục đẹp.

过春节贴春联是家家户户的习俗。
(Guò Chūnjié tiē chūnlián shì jiājiā hùhù de xísú.)
Dịp Tết dán câu đối đỏ là phong tục của mọi nhà.

Ví dụ về phong tục vùng miền

在南方,婚礼上吃汤圆是一种习俗。
(Zài nánfāng, hūnlǐ shàng chī tāngyuán shì yī zhǒng xísú.)
Ở miền Nam, ăn bánh trôi trong đám cưới là một phong tục.

在北方,冬天吃饺子是普遍的习俗。
(Zài běifāng, dōngtiān chī jiǎozi shì pǔbiàn de xísú.)
Ở miền Bắc, ăn bánh sủi cảo vào mùa đông là phong tục phổ biến.

送红包给孩子是春节的习俗之一。
(Sòng hóngbāo gěi háizi shì Chūnjié de xísú zhī yī.)
Tặng bao lì xì cho trẻ em là một trong những phong tục của Tết.

Ví dụ trong xã hội, văn hóa

在一些地方,婚礼必须按照习俗来举行。
(Zài yīxiē dìfāng, hūnlǐ bìxū ànzhào xísú lái jǔxíng.)
Ở một số nơi, đám cưới phải được tổ chức theo phong tục.

丧礼的习俗在不同地区有很大差别。
(Sānglǐ de xísú zài bùtóng dìqū yǒu hěn dà chābié.)
Phong tục tang lễ ở các vùng khác nhau có sự khác biệt lớn.

尊敬长辈是一种重要的社会习俗。
(Zūnjìng zhǎngbèi shì yī zhǒng zhòngyào de shèhuì xísú.)
Kính trọng bề trên là một phong tục xã hội quan trọng.

Ví dụ về sự thay đổi của phong tục

有些传统习俗在现代社会逐渐消失了。
(Yǒuxiē chuántǒng xísú zài xiàndài shèhuì zhújiàn xiāoshī le.)
Một số phong tục truyền thống đã dần biến mất trong xã hội hiện đại.

尽管社会发展很快,很多习俗仍然被保留下来。
(Jǐnguǎn shèhuì fāzhǎn hěn kuài, hěn duō xísú réngrán bèi bǎoliú xiàlái.)
Dù xã hội phát triển nhanh, nhiều phong tục vẫn được giữ lại.

新的节日习俗正在不断形成。
(Xīn de jiérì xísú zhèngzài bùduàn xíngchéng.)
Những phong tục lễ hội mới đang dần hình thành.

习俗 (xísú) = phong tục tập quán, quy ước xã hội được hình thành qua thời gian, được cộng đồng công nhận và lưu truyền.

Khác biệt rõ với 习惯 (xíguàn): 习惯 là thói quen cá nhân, 习俗 là tập quán chung của cộng đồng.

Thường kết hợp với các từ như:

传统习俗 (chuántǒng xísú) = phong tục truyền thống

地方习俗 (dìfāng xísú) = phong tục địa phương

节日习俗 (jiérì xísú) = phong tục ngày lễ

  1. Nghĩa của 习俗

习俗 (xísú) = tập tục, phong tục, thói quen được hình thành trong một cộng đồng, xã hội hoặc địa phương.

Từ này thường chỉ những tập quán lâu đời, có tính tập thể, được mọi người trong cộng đồng tuân theo.

Trong văn cảnh hiện đại, 习俗 thường gắn với văn hóa, lễ hội, truyền thống gia đình hoặc vùng miền.

Đồng nghĩa gần: 风俗 (fēngsú, phong tục), 习惯 (xíguàn, thói quen – mang tính cá nhân nhiều hơn).
Khác biệt:

习俗 = nhấn mạnh phong tục tập quán (mang tính cộng đồng).

习惯 = nhấn mạnh thói quen cá nhân.

风俗 = gần với 习俗, thường dùng song song, nhưng 风俗 thiên về “tập tục văn hóa – xã hội”.

  1. Loại từ và ngữ pháp

Danh từ.

Có thể đi với lượng từ: 一种习俗、一项习俗、一些习俗.

Thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong cấu trúc …的习俗 (phong tục của …).

Kết hợp hay gặp:

保留习俗 (giữ gìn tập tục)

改变习俗 (thay đổi tập tục)

当地习俗 (tập tục địa phương)

民间习俗 (phong tục dân gian)

节日习俗 (tập tục lễ tết)

  1. Mẫu câu thông dụng

这是中国的一种传统习俗。
Đây là một tập tục truyền thống của Trung Quốc.

每个民族都有自己的习俗。
Mỗi dân tộc đều có tập tục riêng của mình.

习俗因地区而异。
Tập tục thay đổi theo từng vùng miền.

我们要尊重别人的习俗。
Chúng ta cần tôn trọng tập tục của người khác.

春节有很多特别的习俗。
Tết Nguyên đán có nhiều tập tục đặc biệt.

  1. 30 ví dụ chi tiết với 习俗 (có pinyin và tiếng Việt)

这是我们家乡的一种传统习俗。
Zhè shì wǒmen jiāxiāng de yì zhǒng chuántǒng xísú.
Đây là một tập tục truyền thống của quê tôi.

各地的婚礼习俗不一样。
Gèdì de hūnlǐ xísú bù yíyàng.
Phong tục cưới hỏi ở mỗi nơi khác nhau.

在春节,有贴春联的习俗。
Zài Chūnjié, yǒu tiē chūnlián de xísú.
Vào Tết, có tập tục dán câu đối xuân.

中秋节吃月饼是中国的习俗。
Zhōngqiūjié chī yuèbǐng shì Zhōngguó de xísú.
Ăn bánh trung thu là một tập tục của Trung Quốc.

他们的习俗很有趣。
Tāmen de xísú hěn yǒuqù.
Tập tục của họ rất thú vị.

每个国家都有不同的节日习俗。
Měi gè guójiā dōu yǒu bùtóng de jiérì xísú.
Mỗi quốc gia đều có phong tục lễ hội khác nhau.

尊重当地习俗是旅行者应有的态度。
Zūnzhòng dāngdì xísú shì lǚxíng zhě yīng yǒu de tàidù.
Tôn trọng tập tục địa phương là thái độ mà du khách nên có.

这种习俗已经流传了几百年。
Zhè zhǒng xísú yǐjīng liúchuán le jǐ bǎi nián.
Tập tục này đã lưu truyền hàng trăm năm.

有些习俗已经慢慢消失了。
Yǒuxiē xísú yǐjīng mànmàn xiāoshī le.
Một số tập tục đã dần biến mất.

习俗和法律有时会发生冲突。
Xísú hé fǎlǜ yǒushí huì fāshēng chōngtū.
Đôi khi tập tục và pháp luật có thể mâu thuẫn.

他们按照习俗举行了婚礼。
Tāmen ànzhào xísú jǔxíng le hūnlǐ.
Họ đã tổ chức đám cưới theo tập tục.

习俗是文化的重要组成部分。
Xísú shì wénhuà de zhòngyào zǔchéng bùfèn.
Tập tục là một bộ phận quan trọng của văn hóa.

我对少数民族的习俗很感兴趣。
Wǒ duì shǎoshù mínzú de xísú hěn gǎn xìngqù.
Tôi rất hứng thú với tập tục của các dân tộc thiểu số.

习俗往往反映了一个民族的历史。
Xísú wǎngwǎng fǎnyìng le yí gè mínzú de lìshǐ.
Tập tục thường phản ánh lịch sử của một dân tộc.

送礼是这里的一种社交习俗。
Sònglǐ shì zhèlǐ de yì zhǒng shèjiāo xísú.
Tặng quà là một tập tục xã giao ở đây.

他们按照古老的习俗来庆祝节日。
Tāmen ànzhào gǔlǎo de xísú lái qìngzhù jiérì.
Họ tổ chức lễ hội theo tập tục cổ xưa.

有些习俗对年轻人来说很陌生。
Yǒuxiē xísú duì niánqīngrén láishuō hěn mòshēng.
Một số tập tục rất xa lạ đối với người trẻ.

这种习俗逐渐被现代生活取代了。
Zhè zhǒng xísú zhújiàn bèi xiàndài shēnghuó qǔdài le.
Tập tục này dần bị thay thế bởi cuộc sống hiện đại.

我们在国外要了解当地的习俗。
Wǒmen zài guówài yào liǎojiě dāngdì de xísú.
Khi ở nước ngoài, chúng ta cần tìm hiểu tập tục địa phương.

这种习俗具有浓厚的地方特色。
Zhè zhǒng xísú jùyǒu nónghòu de dìfāng tèsè.
Tập tục này mang đậm nét đặc trưng vùng miền.

祭祖是中国传统的重要习俗。
Jìzǔ shì Zhōngguó chuántǒng de zhòngyào xísú.
Cúng tổ tiên là một tập tục quan trọng trong truyền thống Trung Quốc.

习俗的形成需要很长时间。
Xísú de xíngchéng xūyào hěn cháng shíjiān.
Việc hình thành tập tục cần một thời gian dài.

我们要在尊重习俗的同时,勇于创新。
Wǒmen yào zài zūnzhòng xísú de tóngshí, yǒngyú chuàngxīn.
Chúng ta phải vừa tôn trọng tập tục, vừa dám đổi mới.

有的习俗已经不符合现代社会的发展。
Yǒu de xísú yǐjīng bù fúhé xiàndài shèhuì de fāzhǎn.
Một số tập tục không còn phù hợp với sự phát triển xã hội hiện đại.

习俗不仅是一种行为,也是一种文化认同。
Xísú bùjǐn shì yì zhǒng xíngwéi, yě shì yì zhǒng wénhuà rèntóng.
Tập tục không chỉ là hành vi mà còn là sự nhận diện văn hóa.

当地人给我介绍了他们的节日习俗。
Dāngdì rén gěi wǒ jièshào le tāmen de jiérì xísú.
Người dân địa phương giới thiệu cho tôi các tập tục lễ hội của họ.

习俗往往和宗教信仰紧密相关。
Xísú wǎngwǎng hé zōngjiào xìnyǎng jǐnmì xiāngguān.
Tập tục thường gắn bó chặt chẽ với tín ngưỡng tôn giáo.

他对西方的习俗不太熟悉。
Tā duì Xīfāng de xísú bù tài shúxī.
Anh ấy không quen thuộc lắm với tập tục phương Tây.

习俗随着社会变化而不断发展。
Xísú suízhe shèhuì biànhuà ér bùduàn fāzhǎn.
Tập tục thay đổi và phát triển theo sự biến đổi của xã hội.

了解不同的习俗有助于跨文化交流。
Liǎojiě bùtóng de xísú yǒuzhù yú kuà wénhuà jiāoliú.
Hiểu biết các tập tục khác nhau giúp ích cho giao lưu văn hóa xuyên quốc gia.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

团圆 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ

团 (tuán): Nghĩa là tròn, đoàn tụ, tập hợp, hoặc nhóm (ví dụ: như trong "团结" - tuánjié, nghĩa là đoàn kết). 圆 (yuán): Nghĩa là tròn, hoàn chỉnh, hoặc viên mãn (ví dụ: như trong "圆满" - yuánmǎn, nghĩa là trọn vẹn, thành công mỹ mãn).Kết hợp lại, "团圆" biểu thị sự đoàn tụ, sum họp, hoặc trạng thái mọi người trong gia đình hoặc nhóm tụ họp lại với nhau, tạo nên cảm giác trọn vẹn và hạnh phúc. Trong văn hóa Trung Quốc, "团圆" là một giá trị văn hóa quan trọng, đặc biệt gắn liền với Tết Trung Thu (中秋节), khi mặt trăng tròn được xem là biểu tượng của sự đoàn viên, và gia đình thường quây quần ăn bánh trung thu, ngắm trăng. Từ này cũng xuất hiện trong các dịp như Tết Nguyên Đán, khi mọi người trở về quê để đoàn tụ với gia đình. Trong tiếng Việt, "团圆" thường được dịch là "đoàn viên", "sum họp", "đoàn tụ", hoặc "quây quần". Nó khác với "聚会" (jùhuì, tụ họp) ở chỗ "团圆" nhấn mạnh sự gắn kết gia đình, tình thân, và cảm giác trọn vẹn mang tính truyền thống, trong khi "聚会" có thể chỉ các buổi tụ họp thông thường. Loại từ:Danh từ (noun): Chỉ trạng thái hoặc khái niệm của sự đoàn tụ, sum họp. Động từ (verb): Chỉ hành động đoàn tụ, quây quần lại với nhau. "团圆" thường đóng vai trò là danh từ (chỉ sự đoàn tụ) hoặc động từ (chỉ hành động sum họp) trong câu, và thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính cảm xúc, văn hóa, hoặc lễ hội.