Học tiếng Trung theo chủ đề Soạn thảo hợp đồng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung theo chủ đề Soạn thảo hợp đồng là bài giảng trực tuyến mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ trên trang web học tiếng trung online Thầy Vũ. Trong bài giảng này , chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung chi tiết kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng cách soạn thảo hợp đồng đúng tiêu chuẩn bằng tiếng trung.
Khóa học tiếng trung online thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn ChineMaster
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Soạn thảo hợp đồng
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Soạn thảo hợp đồng
经理阮明武培训新秘书杨丽娜关于如何撰写合同的会话。
阮明武,部门经理
杨丽娜,新入职秘书
时间:2011年11月11日,上午10点
地点:公司会议室
会话内容:
阮明武(微笑,拿出一份合同样本):丽娜,欢迎你加入我们的团队。今天,我想给你进行一次关于如何撰写合同的培训。
杨丽娜(认真):好的,阮明武经理,我会认真学习的。
阮明武:首先,我们来了解一下合同的基本结构。一份合同通常包括以下几个部分:标题、双方信息、合同目的、条款内容、违约责任、争议解决和签署部分。
杨丽娜(点头):明白了,这些部分都是必须的。
阮明武:对。接下来,我们逐一看看这些部分的内容。首先是标题,要简明扼要地概括合同的主题,如“产品销售合同”。
杨丽娜(记下):好的,标题要简明。
阮明武:然后是双方信息,这部分要清楚地列出合同双方的名称、地址、联系方式等基本信息。
杨丽娜(点头):嗯,这样能确保合同具有明确的法律主体。
阮明武:接下来是合同目的,这部分要说明双方签订这份合同的目的,比如购买或销售某种产品、服务。
杨丽娜(认真记录):合同目的是合同的核心。
阮明武:对。然后是条款内容,这是合同的主要部分,要详细列出双方的权利和义务,以及合同的具体内容。
杨丽娜:这部分很重要,我会仔细撰写的。
阮明武:是的,这部分要特别注意,要确保每一条款都明确、具体,避免模棱两可的表述。
杨丽娜(点头):好的,我会注意。
阮明武:接下来是违约责任,这部分要说明如果一方违约,应承担的责任和后果。
杨丽娜:明白了,这是保障合同执行的关键。
阮明武:对。然后是争议解决,这部分要说明如果出现争议,双方应如何解决,比如选择仲裁或诉讼等方式。
杨丽娜:这是避免纠纷升级的重要措施。
阮明武:最后是签署部分,要列出签署日期、地点和双方代表人的签名。
杨丽娜:嗯,这是合同生效的标志。
阮明武:很好,你已经掌握了合同的基本结构。接下来,我会给你一些具体的例子,让你更好地理解如何撰写合同。
(阮明武开始详细讲解合同样本中的条款,并给出了一些撰写合同的技巧和注意事项。)
(培训结束后,阮明武和杨丽娜进行了简单的互动问答,确保杨丽娜已经完全掌握了合同撰写的要点。)
阮明武(微笑):丽娜,我相信你已经掌握了合同撰写的要点。回去后,你可以试着自己写一份简单的合同,如果遇到问题,可以随时来问我。
杨丽娜(感激):谢谢阮明武经理,我会努力的。
阮明武(鼓励地):除了刚才提到的合同基本结构和内容要点,还有一些小细节也需要注意。比如,在合同中尽量使用法律术语,确保合同的专业性和严谨性。同时,要注意合同的格式和排版,使其易于阅读和理解。
杨丽娜(认真倾听):我记住了,阮明武经理。使用法律术语和注意格式排版,这样合同看起来会更正式和专业。
阮明武(点头):没错。另外,我想提醒你的是,合同是双方协商一致的产物,所以在撰写过程中,务必与对方充分沟通,确保合同内容能够真实反映双方的意愿。
杨丽娜(点头):好的,我明白了。在撰写合同前,我会与对方进行充分的沟通和协商,确保合同内容准确无误。
阮明武(满意):很好。现在,我想给你一些实践的机会。你可以试着根据我们公司的业务需求,撰写一份简单的销售合同草案。不用担心写得不够完美,重要的是你能理解并应用我们刚才讨论的知识点。
杨丽娜(信心满满):好的,阮明武经理。我会尽力的。
(杨丽娜开始着手撰写合同草案,阮明武在旁边观察并适时给予指导和建议。)
(经过一段时间的努力,杨丽娜完成了合同草案的初稿。)
杨丽娜(将合同草案递给阮明武):阮明武经理,这是我写的合同草案初稿,请您过目。
阮明武(接过合同草案,仔细阅读):嗯,整体来说写得不错。你已经很好地掌握了合同的基本结构和要点。不过,这里有几个小问题需要修改一下。比如,这个条款的表述还不够明确,可以进一步细化一下;另外,这个地方的格式排版有点乱,需要调整一下。
(阮明武在合同草案上标出需要修改的地方,并详细解释了修改的原因和方法。)
杨丽娜(认真倾听并记录):好的,阮明武经理。我会按照您的建议进行修改的。
阮明武(鼓励地):很好。我相信你经过这次实践后,对合同撰写会有更深刻的理解和掌握。以后在工作中遇到类似的任务时,你就能更加得心应手地完成了。
杨丽娜(感激):谢谢阮明武经理的指导和帮助。我会继续努力的。
阮明武(微笑):不客气。作为你的上司和同事,我很高兴能够看到你的成长和进步。好了,今天的培训就到这里吧。如果有任何问题或需要进一步的帮助,随时来找我。
杨丽娜(感激):好的,阮明武经理。谢谢您今天的培训!
(阮明武和杨丽娜结束了培训会话,杨丽娜带着满满的收获回到了自己的工作岗位。)
杨丽娜回到办公室后,开始仔细研究阮明武指出的合同草案中的问题和修改建议。她深知这次培训的重要性,因此对待每一个细节都格外认真。
经过几个小时的仔细修改和打磨,杨丽娜终于完成了修改后的合同草案。她再次仔细核对了一遍,确保没有遗漏或错误。
第二天上午,杨丽娜将修改后的合同草案再次交给了阮明武审阅。
杨丽娜(递上合同草案,略显紧张):阮明武经理,这是根据您的建议修改后的合同草案,请您再看一下。
阮明武(接过合同草案,仔细审阅):嗯,这次修改得很好。所有的问题都已经得到了妥善的解决,格式排版也更加规范了。你的进步真的很快。
杨丽娜(松了一口气,露出微笑):谢谢阮明武经理的肯定。我会继续努力学习的。
阮明武(点头微笑):很好。接下来,你可以将这份合同草案发给对方进行确认和修改。在沟通的过程中,要注意保持专业和礼貌,确保双方能够顺利达成一致。
杨丽娜(认真记下):好的,阮明武经理。我会注意的。
阮明武(继续指导):另外,如果对方提出修改意见,你要根据实际情况进行审慎考虑。如果对方的修改意见是合理的,那么我们应该予以接受;如果对方的修改意见不合理或者不符合我们的利益,那么我们要坚决维护我们的立场。
杨丽娜(点头):我明白了,阮明武经理。我会根据实际情况进行灵活处理的。
阮明武(满意地点头):很好。我相信你能够胜任这份工作。记住,合同是商业活动中的重要法律文件,它的质量直接关系到公司的利益。因此,我们在撰写合同时一定要严谨、认真、细致。
杨丽娜(郑重地点头):我会牢记您的教导,阮明武经理。
阮明武(微笑):好了,你去忙吧。如果有任何问题或需要进一步的帮助,随时来找我。
杨丽娜(感激):好的,阮明武经理。谢谢您一直以来的帮助和支持!
(杨丽娜带着阮明武的肯定和指导,满怀信心地回到了自己的工作岗位上,准备将合同草案发给对方进行确认和修改。)
杨丽娜回到办公室后,立即将修改后的合同草案通过电子邮件发送给了对方。在发送之前,她再次仔细检查了邮件内容和附件,确保没有错误和遗漏。
不久,对方回复了邮件,表示对合同草案的内容基本满意,但提出了一些小的修改意见。杨丽娜仔细阅读了对方的回复,并按照阮明武的教导,开始审慎地考虑这些修改意见。
她发现,对方的修改意见中有一部分是合理的,可以接受;但有一部分则涉及到公司的核心利益,需要坚决维护。于是,她拿起电话,拨通了对方的联系电话。
杨丽娜(礼貌而坚定):您好,我是杨丽娜,关于我们之前发送的合同草案,我收到了您的回复。非常感谢您的意见。
对方(友善):你好,杨小姐。合同内容我们大部分都很满意,但有几个小地方需要修改。
杨丽娜(认真倾听):我明白。关于您提出的修改意见,我们已经仔细考虑过了。其中一部分我们是可以接受的,但有一部分涉及到公司的核心利益,我们需要进一步讨论。
对方(理解):好的,我理解。那我们可以约个时间再详细讨论一下。
杨丽娜(迅速回应):好的,我会安排一个合适的时间与您进行进一步的沟通。谢谢您的配合。
挂断电话后,杨丽娜立即将这一情况向阮明武进行了汇报,并请求他参与接下来的讨论。阮明武表示全力支持,并承诺在需要时提供必要的帮助和指导。
几天后,杨丽娜与对方进行了一次深入的讨论,双方就合同中的关键条款进行了深入的交流和协商。在阮明武的指导下,杨丽娜成功地维护了公司的利益,并与对方达成了一致。
最终,双方签署了正式的合同。杨丽娜将签署好的合同交给了阮明武进行最后的审核和归档。阮明武对杨丽娜的工作表示了高度的赞扬和肯定。
阮明武(满意地):丽娜,你这次的表现真的很出色。在合同撰写和谈判的过程中,你不仅展现了专业的素养和技能,还充分维护了公司的利益。我为你感到骄傲。
杨丽娜(谦虚地):谢谢阮明武经理的夸奖。这次的经验对我来说非常宝贵,让我学到了很多。我会继续努力提升自己的能力和水平。
阮明武(鼓励地):很好。我相信你未来的发展前景一定非常广阔。继续努力吧!
杨丽娜(坚定地):我会的,阮明武经理。谢谢您的信任和支持!
(杨丽娜在阮明武的指导和帮助下,成功地完成了她的首次合同撰写和谈判任务。这次经历不仅让她更加深入地了解了合同撰写的流程和要点,还让她学会了如何在商业活动中维护公司的利益。她深知,这只是她职业生涯中的一个小小起点,未来还有更多的挑战和机遇等待着她去迎接。)
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại tiếng Trung giữa Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Thư ký Dương Lệ Na về việc viết hợp đồng
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, Trưởng phòng Thư ký Dương Lệ Na, Thư ký mới tuyển dụng Thời gian: 11 tháng 11 năm 2011, 10 giờ sáng Địa điểm: Phòng họp của công ty
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười, lấy ra một mẫu hợp đồng): Chào mừng bạn đến với đội của chúng ta, Lina. Hôm nay, tôi muốn đào tạo bạn về cách viết hợp đồng.
Thư ký Dương Lệ Na (nghiêm túc): Dạ, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ chú ý lắng nghe.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cấu trúc cơ bản của một hợp đồng. Một hợp đồng thường bao gồm các phần sau: tiêu đề, thông tin của hai bên, mục đích của hợp đồng, nội dung các điều khoản, trách nhiệm khi vi phạm, giải quyết tranh chấp và phần ký tên.
Thư ký Dương Lệ Na (gật đầu): Dạ, tôi hiểu rồi. Các phần này đều là bắt buộc.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét chi tiết nội dung của từng phần. Đầu tiên là tiêu đề, nó phải ngắn gọn mà tóm tắt được chủ đề của hợp đồng, ví dụ như “Hợp đồng bán hàng”.
Thư ký Dương Lệ Na (ghi chép): Dạ, tiêu đề cần phải ngắn gọn.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Sau đó là thông tin của hai bên, phần này cần liệt kê rõ ràng tên, địa chỉ và thông tin liên hệ của cả hai bên.
Dương Lệ Na(gật đầu):Ừ, điều này đảm bảo rằng hợp đồng có chủ thể pháp lý rõ ràng.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo là mục đích của hợp đồng, phần này cần nêu rõ mục đích mà hai bên ký kết hợp đồng này, chẳng hạn như mua bán hoặc cung cấp dịch vụ nào đó.
Dương Lệ Na(ghi chép cẩn thận):Mục đích hợp đồng là trung tâm của hợp đồng.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Tiếp theo là nội dung các điều khoản, đây là phần chính của hợp đồng, cần liệt kê chi tiết quyền và nghĩa vụ của hai bên cũng như nội dung cụ thể của hợp đồng.
Dương Lệ Na:Phần này rất quan trọng, tôi sẽ viết chi tiết.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, phần này cần chú ý đặc biệt, đảm bảo mỗi điều khoản đều rõ ràng và cụ thể, tránh những diễn đạt mập mờ.
Dương Lệ Na(gật đầu):Được, tôi sẽ chú ý.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo là trách nhiệm vi phạm hợp đồng, phần này cần nêu rõ nếu một bên vi phạm, phải chịu trách nhiệm và hậu quả như thế nào.
Dương Lệ Na:Đã hiểu, đây là yếu tố quan trọng để bảo đảm thực hiện hợp đồng.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Sau đó là giải quyết tranh chấp, phần này cần nêu rõ nếu có tranh chấp xảy ra, hai bên sẽ phải giải quyết như thế nào, chẳng hạn như lựa chọn thông qua trọng tài hay kiện tụng.
Dương Lệ Na:Đây là biện pháp quan trọng để tránh leo thang tranh cãi.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Cuối cùng là phần ký kết, cần ghi rõ ngày tháng ký, địa điểm và chữ ký của đại diện hai bên.
Dương Lệ Na:Ừ, đây là dấu hiệu hợp đồng có hiệu lực.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, bạn đã nắm vững cấu trúc cơ bản của hợp đồng. Tiếp theo, tôi sẽ cho bạn một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách viết hợp đồng.
(Giám đốc Nguyễn Minh Vũ bắt đầu giải thích chi tiết các điều khoản trong mẫu hợp đồng và đưa ra một số mẹo và lưu ý khi viết hợp đồng.)
(Sau khi hoàn thành buổi đào tạo, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Dương Lệ Na có một cuộc trao đổi đơn giản để đảm bảo Dương Lệ Na đã hoàn toàn hiểu được các điểm cần thiết khi viết hợp đồng.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(mỉm cười):Lý Na, tôi tin rằng bạn đã nắm được các điểm cần thiết khi viết hợp đồng. Sau khi về, bạn có thể thử viết một mẫu hợp đồng đơn giản, nếu có vấn đề gì, bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào.
Dương Lệ Na(biết ơn):Cảm ơn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ cố gắng.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(động viên):Ngoài cấu trúc cơ bản và các điểm nội dung hợp đồng mà chúng ta đã đề cập, còn có một số chi tiết nhỏ bạn cũng cần lưu ý. Ví dụ, trong hợp đồng nên sử dụng các thuật ngữ pháp luật để đảm bảo tính chuyên nghiệp và chặt chẽ của hợp đồng. Đồng thời, cũng cần chú ý đến định dạng và bố cục của hợp đồng để dễ đọc và hiểu.
Dương Lệ Na(chăm chú lắng nghe):Tôi sẽ nhớ, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Sử dụng thuật ngữ pháp luật và chú ý đến định dạng bố cục, vì vậy hợp đồng sẽ trông chuyên nghiệp và chính thức hơn.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(gật đầu):Đúng vậy. Ngoài ra, tôi muốn nhắc nhở bạn rằng, hợp đồng là kết quả của sự thỏa thuận của cả hai bên, vì vậy trong quá trình viết hợp đồng, cần phải tương tác nhiều với đối phương, đảm bảo nội dung hợp đồng thực sự phản ánh ý chí của cả hai bên.
Dương Lệ Na(gật đầu):Được, tôi đã hiểu. Trước khi viết hợp đồng, tôi sẽ tiến hành giao tiếp và thương lượng đầy đủ với đối phương, đảm bảo nội dung hợp đồng chính xác không sai sót.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(hài lòng):Rất tốt. Bây giờ, tôi muốn cho bạn một cơ hội thực hành. Bạn có thể thử viết một dự thảo hợp đồng bán hàng đơn giản dựa trên nhu cầu kinh doanh của công ty chúng ta. Đừng lo lắng về việc viết không hoàn hảo, quan trọng là bạn hiểu và áp dụng được những kiến thức chúng ta vừa thảo luận.
Dương Lệ Na(tự tin):Được, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ cố gắng hết sức.
(Dương Lệ Na bắt đầu viết dự thảo hợp đồng, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ ở bên cạnh quan sát và đưa ra hướng dẫn và gợi ý khi cần thiết.)
(Sau một khoảng thời gian cố gắng, Dương Lệ Na hoàn thành bản dự thảo hợp đồng và đưa cho Giám đốc Nguyễn Minh Vũ xem.)
Dương Lệ Na(đưa bản dự thảo hợp đồng cho Giám đốc Nguyễn Minh Vũ):Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, đây là bản dự thảo hợp đồng mà tôi viết, xin ông vui lòng xem qua.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(nhận bản dự thảo hợp đồng, đọc kỹ):Ừ, nói chung viết khá tốt. Bạn đã nắm vững cấu trúc cơ bản và điểm chính của hợp đồng. Tuy nhiên, có vài vấn đề nhỏ cần chỉnh sửa. Ví dụ, cách diễn đạt của điều khoản này chưa đủ rõ ràng, có thể chi tiết hơn một chút; ngoài ra, định dạng và bố cục ở đây hơi lộn xộn, cần điều chỉnh lại.
(Giám đốc Nguyễn Minh Vũ gạch chân những chỗ cần sửa trên bản dự thảo hợp đồng và giải thích chi tiết về lý do và cách điều chỉnh.)
Dương Lệ Na(chăm chú lắng nghe và ghi chép):Được, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ sửa theo những lời khuyên của ông.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(động viên):Rất tốt. Tôi tin rằng sau khi trải qua trải nghiệm này, bạn sẽ hiểu sâu hơn và giỏi hơn trong việc viết hợp đồng. Khi gặp các nhiệm vụ tương tự trong công việc sau này, bạn sẽ tự tin hơn nhiều.
Dương Lệ Na(biết ơn):Cảm ơn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn và giúp đỡ. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(mỉm cười):Không có gì. Là cấp trên và đồng nghiệp của bạn, tôi rất vui khi thấy bạn tiến bộ và phát triển. Vậy là hôm nay buổi đào tạo kết thúc ở đây. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, bạn hãy đến tìm tôi bất cứ lúc nào.
Dương Lệ Na(biết ơn):Được, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông đã tổ chức buổi đào tạo hôm nay!
(Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Dương Lệ Na kết thúc phiên hội thoại đào tạo, Dương Lệ Na mang theo nhiều kinh nghiệm quay về vị trí làm việc của mình.)
Sau khi trở về văn phòng, Dương Lệ Na bắt đầu nghiên cứu kỹ lưỡng về các vấn đề và gợi ý sửa đổi mà Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra trong bản dự thảo hợp đồng. Cô hiểu rằng buổi đào tạo này quan trọng đến mức nào, vì vậy cô đã làm việc cẩn thận với từng chi tiết.
Sau vài giờ làm việc chăm chỉ, Dương Lệ Na cuối cùng hoàn thành bản dự thảo hợp đồng đã chỉnh sửa. Cô kiểm tra lại từng bước một để đảm bảo không có sơ suất hay lỗi lầm.
Vào sáng ngày hôm sau, Dương Lệ Na đưa bản dự thảo hợp đồng đã chỉnh sửa cho Giám đốc Nguyễn Minh Vũ xem lại.
Dương Lệ Na(đưa bản dự thảo hợp đồng, hơi hồi hộp):Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, đây là bản dự thảo hợp đồng đã được chỉnh sửa theo lời khuyên của ông, xin ông vui lòng xem lại.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(nhận bản dự thảo hợp đồng, đọc kỹ):Ừ, lần sửa đổi này rất tốt. Tất cả các vấn đề đều đã được giải quyết chu đáo, định dạng bố cục cũng được chuẩn hóa hơn. Bạn tiến bộ rất nhanh.
Dương Lệ Na(nhẹ nhõm thở phào, nở nụ cười):Cảm ơn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã đánh giá cao. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng học hỏi.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(gật đầu mỉm cười):Rất tốt. Tiếp theo, bạn có thể gửi bản dự thảo hợp đồng này cho đối phương để họ xác nhận và chỉnh sửa. Trong quá trình giao tiếp, hãy chú ý giữ gìn sự chuyên nghiệp và lịch sự, để đảm bảo cả hai bên có thể đạt được thỏa thuận một cách trơn tru.
Dương Lệ Na(chăm chú ghi chép):Được, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ chú ý đến điều đó.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(tiếp tục hướng dẫn):Ngoài ra, nếu đối phương đưa ra ý kiến sửa đổi, bạn cần xem xét cẩn thận dựa trên tình hình thực tế. Nếu ý kiến sửa đổi của đối phương hợp lý, chúng ta nên chấp nhận; nếu không hợp lý hoặc không phù hợp với lợi ích của chúng ta, chúng ta phải quyết liệt bảo vệ lập trường của mình.
Dương Lệ Na(gật đầu):Tôi hiểu rồi, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ linh hoạt xử lý theo tình huống.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(gật đầu mãn nguyện):Rất tốt. Tôi tin bạn có thể làm tốt công việc này. Hãy nhớ rằng hợp đồng là tài liệu pháp lý quan trọng trong hoạt động kinh doanh, chất lượng của nó trực tiếp liên quan đến lợi ích của công ty. Vì vậy, khi viết hợp đồng, chúng ta phải cẩn thận, nghiêm túc và tỉ mỉ.
Dương Lệ Na(nghiêm túc gật đầu):Tôi sẽ nhớ lời dạy của ông, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(mỉm cười):Vậy thì bạn đi làm việc đi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, đừng ngần ngại đến tìm tôi.
Dương Lệ Na(biết ơn):Được, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông đã luôn hỗ trợ và giúp đỡ!
(Dương Lệ Na mang theo sự đánh giá cao của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và lời hướng dẫn của ông, đầy tự tin quay trở lại vị trí làm việc của mình, sẵn sàng gửi bản dự thảo hợp đồng cho đối phương để xem xét và chỉnh sửa.)
Sau khi quay trở lại văn phòng, Dương Lệ Na ngay lập tức gửi bản dự thảo hợp đồng đã chỉnh sửa qua email cho đối phương. Trước khi gửi đi, cô kiểm tra lại nội dung email và tập tin đính kèm một lần nữa, đảm bảo không có sai sót hay thiếu sót.
Không lâu sau đó, đối phương đã phản hồi email, cho biết họ hài lòng với nội dung cơ bản của bản dự thảo hợp đồng, nhưng có đề xuất một số điều chỉnh nhỏ. Dương Lệ Na đọc kỹ phản hồi của đối phương và bắt đầu xem xét một cách cẩn thận theo lời hướng dẫn của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ về những đề xuất chỉnh sửa này.
Cô nhận thấy rằng, một phần đề xuất chỉnh sửa của đối phương là hợp lý và có thể chấp nhận; nhưng có một phần liên quan đến lợi ích cốt lõi của công ty, cần phải quyết liệt bảo vệ. Vì vậy, cô nâng điện thoại lên và gọi điện cho đối phương.
Dương Lệ Na(lịch sự và kiên quyết): Xin chào, tôi là Dương Lệ Nữ, về bản dự thảo hợp đồng chúng tôi đã gửi trước đó, tôi đã nhận được phản hồi từ bạn. Xin cảm ơn rất nhiều về ý kiến của bạn.
Đối phương (thân thiện): Xin chào, cô Dương. Chúng tôi rất hài lòng với hầu hết nội dung hợp đồng, nhưng có vài điểm nhỏ cần điều chỉnh.
Dương Lệ Na(chú ý lắng nghe): Tôi hiểu. Về những ý kiến sửa đổi mà bạn đưa ra, chúng tôi đã cân nhắc kỹ. Một phần chúng tôi có thể chấp nhận, nhưng có một số phần liên quan đến lợi ích cốt lõi của công ty, chúng tôi cần phải thảo luận thêm.
Đối phương (hiểu biết): Được, tôi hiểu. Vậy chúng ta có thể sắp xếp thời gian để thảo luận kỹ hơn.
Dương Lệ Na(phản hồi nhanh chóng): Được, tôi sẽ sắp xếp một thời gian phù hợp để tiếp tục giao tiếp với bạn. Cảm ơn sự hợp tác của bạn.
Sau khi cúp máy, Dương Lệ Na ngay lập tức báo cáo tình hình này cho Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và yêu cầu ông tham gia vào cuộc thảo luận tiếp theo. Giám đốc Nguyễn Minh Vũ cam kết hỗ trợ hết sức và hứa sẽ cung cấp sự trợ giúp và hướng dẫn cần thiết khi cần.
Một vài ngày sau, Dương Lệ Na đã tiến hành một cuộc thảo luận sâu sắc với đối phương, hai bên đã thảo luận và đàm phán sâu về các điều khoản quan trọng trong hợp đồng. Dưới sự hướng dẫn của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, Dương Lệ Na đã thành công bảo vệ lợi ích của công ty và đạt được thỏa thuận với đối phương.
Cuối cùng, hai bên đã ký kết hợp đồng chính thức. Dương Lệ Na đã giao bản hợp đồng đã ký kết cho Giám đốc Nguyễn Minh Vũ để được xem xét và lưu trữ cuối cùng. Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã thể hiện sự khen ngợi và đánh giá cao công việc của Dương Lệ Na.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ(hài lòng): Lệ Nữ, bạn đã thực sự xuất sắc lần này. Trong quá trình viết và đàm phán hợp đồng, bạn không chỉ thể hiện đẳng cấp và kỹ năng chuyên môn, mà còn bảo vệ đầy đủ lợi ích của công ty. Tôi rất tự hào về bạn.
Dương Lệ Na(khiêm tốn): Cảm ơn sự khen ngợi của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Kinh nghiệm này đối với tôi rất quý báu, đã giúp tôi học hỏi được rất nhiều. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để nâng cao khả năng và trình độ của mình.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (động viên): Rất tốt. Tôi tin rằng tương lai phát triển của bạn sẽ rất rộng mở. Tiếp tục nỗ lực nhé!
Dương Lệ Na(kiên định): Tôi sẽ làm như vậy, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông về sự tin tưởng và hỗ trợ!
Dưới sự chỉ dẫn và giúp đỡ của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, Dương Lệ Na đã thành công trong nhiệm vụ viết và đàm phán hợp đồng lần đầu của mình. Trải nghiệm này không chỉ giúp cô hiểu sâu hơn về quy trình và điểm cần lưu ý khi viết hợp đồng mà còn giúp cô biết cách bảo vệ lợi ích của công ty trong hoạt động kinh doanh. Cô hiểu rằng đây chỉ là một bước khởi đầu nhỏ trong sự nghiệp của mình, và tương lai sẽ có nhiều thử thách và cơ hội đang chờ đợi cô để vượt qua.
Phiên âm tiếng Trung
Jīnglǐ ruǎnmíngwǔ péixùn xīn mìshū yánglìnà guānyú rúhé zhuànxiě hétóng de huìhuà.
Ruǎnmíngwǔ, bùmén jīnglǐ
yánglìnà, xīn rùzhí mìshū
shíjiān:2011 Nián 11 yuè 11 rì, shàngwǔ 10 diǎn
dìdiǎn: Gōngsī huìyì shì
huìhuà nèiróng:
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào, ná chū yī fèn hétóng yàngběn): Lì nà, huānyíng nǐ jiārù wǒmen de tuánduì. Jīntiān, wǒ xiǎng gěi nǐ jìnxíng yīcì guānyú rúhé zhuànxiě hétóng de péixùn.
Yánglìnà (rènzhēn): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ, wǒ huì rènzhēn xuéxí de.
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, wǒmen lái liǎo jiè yīxià hétóng de jīběn jiégòu. Yī fèn hétóng tōngcháng bāokuò yǐxià jǐ gè bùfèn: Biāotí, shuāngfāng xìnxī, hétóng mùdì, tiáokuǎn nèiróng, wéiyuē zérèn, zhēngyì jiějué hé qiānshǔ bùfèn.
Yánglìnà (diǎntóu): Míngbáile, zhèxiē bùfèn dōu shì bìxū de.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Jiē xiàlái, wǒmen zhúyī kàn kàn zhèxiē bùfèn de nèiróng. Shǒuxiān shi biāotí, yào jiǎnmíng èyào dì gàikuò hétóng de zhǔtí, rú “chǎnpǐn xiāoshòu hétóng”.
Yánglìnà (jì xià): Hǎo de, biāotí yào jiǎnmíng.
Ruǎnmíngwǔ: Ránhòu shì shuāngfāng xìnxī, zhè bùfèn yào qīngchǔ dì liè chū hétóng shuāngfāng de míngchēng, dìzhǐ, liánxì fāngshì děng jīběn xìnxī.
Yánglìnà (diǎntóu): Ń, zhèyàng néng quèbǎo hétóng jùyǒu míngquè de fǎlǜ zhǔtǐ.
Ruǎnmíngwǔ: Jiē xiàlái shì hétóng mùdì, zhè bùfèn yào shuōmíng shuāngfāng qiāndìng zhè fèn hétóng de mùdì, bǐrú gòumǎi huò xiāoshòu mǒu zhǒng chǎnpǐn, fúwù.
Yánglìnà (rènzhēn jìlù): Hétóng mùdì shì hétóng de héxīn.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Ránhòu shì tiáokuǎn nèiróng, zhè shì hétóng de zhǔyào bùfèn, yào xiángxì liè chū shuāngfāng de quánlì hé yìwù, yǐjí hétóng de jùtǐ nèiróng.
Yánglìnà: Zhè bùfèn hěn zhòngyào, wǒ huì zǐxì zhuànxiě de.
Ruǎnmíngwǔ: Shì de, zhè bùfèn yào tèbié zhùyì, yào quèbǎo měi yī tiáokuǎn dōu míngquè, jùtǐ, bìmiǎn móléngliǎngkě de biǎoshù.
Yánglìnà (diǎntóu): Hǎo de, wǒ huì zhùyì.
Ruǎnmíngwǔ: Jiē xiàlái shì wéiyuē zérèn, zhè bùfèn yào shuōmíng rúguǒ yīfāng wéiyuē, yìng chéngdān de zérènhé hòuguǒ.
Yánglìnà: Míngbáile, zhè shì bǎozhàng hétóng zhíxíng de guānjiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Ránhòu shì zhēngyì jiějué, zhè bùfèn yào shuōmíng rúguǒ chūxiàn zhēngyì, shuāngfāng yīng rúhé jiějué, bǐrú xuǎnzé zhòngcái huò sùsòng děng fāngshì.
Yánglìnà: Zhè shì bìmiǎn jiūfēn shēngjí de zhòngyào cuòshī.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu shì qiānshǔ bùfèn, yào liè chū qiānshǔ rìqí, dìdiǎn hé shuāngfāng dàibiǎo rén de qiānmíng.
Yánglìnà: Ń, zhè shì hétóng shēngxiào de biāozhì.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, nǐ yǐjīng zhǎngwòle hétóng de jīběn jiégòu. Jiē xiàlái, wǒ huì gěi nǐ yīxiē jùtǐ de lìzi, ràng nǐ gèng hǎo dì lǐjiě rúhé zhuànxiě hétóng.
(Ruǎnmíngwǔ kāishǐ xiángxì jiǎngjiě hétóng yàngběn zhōng de tiáokuǎn, bìng gěi chūle yīxiē zhuànxiě hétóng de jìqiǎo hé zhùyì shìxiàng.)
(Péixùn jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ hé yánglìnà jìnxíngle jiǎndān de hùdòng wèndá, quèbǎo yánglìnà yǐjīng wánquán zhǎngwòle hétóng zhuànxiě de yāo diǎn.)
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Lì nà, wǒ xiāngxìn nǐ yǐjīng zhǎngwòle hétóng zhuànxiě de yāo diǎn. Huíqù hòu, nǐ kěyǐ shìzhe zìjǐ xiě yī fèn jiǎndān de hétóng, rúguǒ yù dào wèntí, kěyǐ suíshí lái wèn wǒ.
Yánglìnà (gǎnjī): Xièxiè ruǎnmíngwǔ jīnglǐ, wǒ huì nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Chúle gāngcái tí dào de hétóng jīběn jiégòu hé nèiróng yàodiǎn, hái yǒu yīxiē xiǎo xìjié yě xūyào zhùyì. Bǐrú, zài hétóng zhōng jǐnliàng shǐyòng fǎlǜ shùyǔ, quèbǎo hétóng de zhuānyè xìng hé yánjǐn xìng. Tóngshí, yào zhùyì hétóng de géshì hé páibǎn, shǐ qí yìyú yuèdú hélǐjiě.
Yánglìnà (rènzhēn qīngtīng): Wǒ jì zhùle, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Shǐyòng fǎlǜ shùyǔ hé zhùyì géshì páibǎn, zhèyàng hétóng kàn qǐlái huì gēng zhèngshì hé zhuānyè.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Méi cuò. Lìngwài, wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, hétóngshì shuāngfāng xiéshāng yīzhì de chǎnwù, suǒyǐ zài zhuànxiě guòchéng zhōng, wùbì yǔ duìfāng chōngfèn gōutōng, quèbǎo hétóng nèiróng nénggòu zhēnshí fǎnyìng shuāngfāng de yìyuàn.
Yánglìnà (diǎntóu): Hǎo de, wǒ míngbáile. Zài zhuànxiě hétóng qián, wǒ huì yǔ duìfāng jìnxíng chōngfèn de gōutōng hé xiéshāng, quèbǎo hétóng nèiróng zhǔnquè wúwù.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì): Hěn hǎo. Xiànzài, wǒ xiǎng gěi nǐ yīxiē shíjiàn de jīhuì. Nǐ kěyǐ shìzhe gēnjù wǒmen gōngsī de yèwù xūqiú, zhuànxiě yī fèn jiǎndān de xiāoshòu hétóng cǎo’àn. Bùyòng dānxīn xiě dé bùgòu wánměi, zhòngyào de shì nǐ néng lǐjiě bìng yìngyòng wǒmen gāngcái tǎolùn de zhīshì diǎn.
Yánglìnà (xìnxīn mǎn mǎn): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ huì jìnlì de.
(Yánglìnà kāishǐ zhuóshǒu zhuànxiě hétóng cǎo’àn, ruǎnmíngwǔ zài pángbiān guānchá bìng shìshí jǐyǔ zhǐdǎo hé jiànyì.)
(Jīngguò yīduàn shíjiān de nǔlì, yánglìnà wánchéngle hétóng cǎo’àn de chūgǎo.)
Yánglìnà (jiāng hétóng cǎo’àn dì gěi ruǎnmíngwǔ): Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ, zhè shì wǒ xiě de hétóng cǎo’àn chūgǎo, qǐng nín guòmù.
Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng cǎo’àn, zǐxì yuèdú): Ń, zhěngtǐ lái shuō xiě dé bùcuò. Nǐ yǐjīng hěn hǎo de zhǎngwòle hétóng de jīběn jiégòu hé yàodiǎn. Bùguò, zhè li yǒu jǐ gè xiǎo wèntí xūyào xiūgǎi yīxià. Bǐrú, zhège tiáokuǎn de biǎoshù hái bùgòu míngquè, kěyǐ jìnyībù xì huà yīxià; lìngwài, zhège dìfāng de géshì páibǎn yǒudiǎn luàn, xūyào tiáozhěng yīxià.
(Ruǎnmíngwǔ zài hétóng cǎo’àn shàng biāo chū xūyào xiūgǎi dì dìfāng, bìng xiángxì jiěshìle xiūgǎi de yuányīn hé fāngfǎ.)
Yánglìnà (rènzhēn qīngtīng bìng jìlù): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ huì ànzhào nín de jiànyì jìnxíng xiūgǎi de.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Hěn hǎo. Wǒ xiāngxìn nǐ jīngguò zhè cì shíjiàn hòu, duì hétóng zhuànxiě huì yǒu gēng shēnkè de lǐjiě hé zhǎngwò. Yǐhòu zài gōngzuò zhōng yù dào lèisì de rènwù shí, nǐ jiù néng gèngjiā déxīnyìngshǒu de wánchéngle.
Yánglìnà (gǎnjī): Xièxiè ruǎnmíngwǔ jīnglǐ de zhǐdǎo hé bāngzhù. Wǒ huì jìxù nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Bù kèqì. Zuòwéi nǐ de shàngsi hétóng shì, wǒ hěn gāoxìng nénggòu kàn dào nǐ de chéngzhǎng hé jìnbù. Hǎole, jīntiān de péixùn jiù dào zhèlǐ ba. Rúguǒ yǒu rènhé wèntí huò xūyào jìnyībù de bāngzhù, suíshí lái zhǎo wǒ.
Yánglìnà (gǎnjī): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Xièxiè nín jīntiān de péixùn!
(Ruǎnmíngwǔ hé yánglìnà jiéshùle péixùn huìhuà, yánglìnà dàizhe mǎn mǎn de shōuhuò huí dàole zìjǐ de gōngzuò gǎngwèi.)
Yánglìnà huí dào bàngōngshì hòu, kāishǐ zǐxì yánjiū ruǎnmíngwǔ zhǐchū de hétóng cǎo’àn zhōng de wèntí hé xiūgǎi jiànyì. Tā shēn zhī zhè cì péixùn de zhòngyào xìng, yīncǐ duìdài měi yīgè xìjié dōu géwài rènzhēn.
Jīngguò jǐ gè xiǎoshí de zǐxì xiūgǎi hé dǎmó, yánglìnà zhōngyú wánchéngle xiūgǎi hòu de hétóng cǎo’àn. Tā zàicì zǐxì héduìle yībiàn, quèbǎo méiyǒu yílòu huò cuòwù.
Dì èr tiān shàngwǔ, yánglìnà jiāng xiūgǎi hòu de hétóng cǎo’àn zàicì jiāo gěile ruǎnmíngwǔ shěnyuè.
Yánglìnà (dì shàng hétóng cǎo’àn, lüè xiǎn jǐnzhāng): Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ, zhè shì gēnjù nín de jiànyì xiūgǎi hòu de hétóng cǎo’àn, qǐng nín zài kàn yīxià.
Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng cǎo’àn, zǐxì shěnyuè): Ń, zhè cì xiūgǎi dé hěn hǎo. Suǒyǒu de wèntí dōu yǐjīng dédàole tuǒshàn de jiějué, géshì páibǎn yě gèngjiā guīfànle. Nǐ de jìnbù zhēn de hěn kuài.
Yánglìnà (sōngle yī kǒuqì, lùchū wéixiào): Xièxiè ruǎnmíngwǔ jīnglǐ de kěndìng. Wǒ huì jìxù nǔlì xuéxí de.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu wéixiào): Hěn hǎo. Jiē xiàlái, nǐ kěyǐ jiāng zhè fèn hétóng cǎo’àn fā gěi duìfāng jìnxíng quèrèn hé xiūgǎi. Zài gōutōng de guòchéng zhōng, yào zhùyì bǎochí zhuānyè hélǐmào, quèbǎo shuāngfāng nénggòu shùnlì dáchéng yīzhì.
Yánglìnà (rènzhēn jì xià): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ huì zhùyì de.
Ruǎnmíngwǔ (jìxù zhǐdǎo): Lìngwài, rúguǒ duìfāng tíchū xiūgǎi yìjiàn, nǐ yào gēnjù shíjì qíngkuàng jìnxíng shěnshèn kǎolǜ. Rúguǒ duìfāng de xiūgǎi yìjiàn shì hélǐ de, nàme wǒmen yīnggāi yǔyǐ jiēshòu; rúguǒ duìfāng de xiūgǎi yìjiàn bù hé lǐ huòzhě bù fúhé wǒmen de lìyì, nàme wǒmen yào jiānjué wéihù wǒmen de lìchǎng.
Yánglìnà (diǎntóu): Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ huì gēnjù shíjì qíngkuàng jìnxíng línghuó chǔlǐ de.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu): Hěn hǎo. Wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu shèngrèn zhè fèn gōngzuò. Jì zhù, hétóng shì shāngyè huódòng zhōng de zhòngyào fǎlǜ wénjiàn, tā de zhìliàng zhíjiē guānxì dào gōngsī de lìyì. Yīncǐ, wǒmen zài zhuànxiě hétóng shí yīdìng yào yánjǐn, rènzhēn, xìzhì.
Yánglìnà (zhèngzhòng dì diǎntóu): Wǒ huì láojì nín de jiàodǎo, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎole, nǐ qù máng ba. Rúguǒ yǒu rèn hé wèntí huò xūyào jìnyībù de bāngzhù, suíshí lái zhǎo wǒ.
Yánglìnà (gǎnjī): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Xièxiè nín yīzhí yǐlái de bāngzhù hé zhīchí!
(Yánglìnà dàizhe ruǎnmíngwǔ de kěndìng hé zhǐdǎo, mǎnhuái xìnxīn dì huí dàole zìjǐ de gōngzuò gǎngwèi shàng, zhǔnbèi jiāng hétóng cǎo’àn fā gěi duìfāng jìnxíng quèrèn hé xiūgǎi.)
Yánglìnà huí dào bàngōngshì hòu, lìjí jiāng xiūgǎi hòu de hétóng cǎo’àn tōngguò diànzǐ yóujiàn fāsòng gěile duìfāng. Zài fāsòng zhīqián, tā zàicì zǐxì jiǎnchále yóujiàn nèiróng hé fùjiàn, quèbǎo méiyǒu cuòwù hé yílòu.
Bùjiǔ, duìfāng huífùle yóujiàn, biǎoshì duì hétóng cǎo’àn de nèiróng jīběn mǎnyì, dàn tíchūle yīxiē xiǎo de xiūgǎi yìjiàn. Yánglìnà zǐxì yuèdúle duìfāng de huífù, bìng ànzhào ruǎnmíngwǔ de jiàodǎo, kāishǐ shěnshèn de kǎolǜ zhèxiē xiūgǎi yìjiàn.
Tā fāxiàn, duìfāng de xiūgǎi yìjiàn zhōng yǒu yībùfèn shì hé lǐ de, kěyǐ jiēshòu; dàn yǒu yībùfèn zé shèjí dào gōngsī de héxīn lìyì, xūyào jiānjué wéihù. Yúshì, tā ná qǐ diànhuà, bō tōngle duìfāng de liánxì diànhuà.
Yánglìnà (lǐmào ér jiāndìng): Nín hǎo, wǒ shì yánglìnà, guānyú wǒmen zhīqián fāsòng de hétóng cǎo’àn, wǒ shōu dàole nín de huífù. Fēicháng gǎnxiè nín de yìjiàn.
Duìfāng (yǒushàn): Nǐ hǎo, yáng xiǎojiě. Hétóng nèiróng wǒmen dà bùfèn dōu hěn mǎnyì, dàn yǒu jǐ gè xiǎo dìfāng xūyào xiūgǎi.
Yánglìnà (rènzhēn qīngtīng): Wǒ míngbái. Guānyú nín tíchū de xiūgǎi yìjiàn, wǒmen yǐjīng zǐxì kǎolǜguòle. Qízhōng yībùfèn wǒmen shì kěyǐ jiēshòu de, dàn yǒu yībùfèn shèjí dào gōngsī de héxīn lìyì, wǒmen xūyào jìnyībù tǎolùn.
Duìfāng (lǐjiě): Hǎo de, wǒ lǐjiě. Nà wǒmen kěyǐ yuē gè shíjiān zài xiángxì tǎolùn yīxià.
Yánglìnà (xùnsù huíyīng): Hǎo de, wǒ huì ānpái yīgè héshì de shíjiān yǔ nín jìnxíng jìnyībù de gōutōng. Xièxiè nín de pèihé.
Guà duàn diànhuà hòu, yánglìnà lìjí jiāng zhè yī qíngkuàng xiàng ruǎnmíngwǔ jìnxíngle huìbào, bìng qǐngqiú tā cānyù jiē xiàlái de tǎolùn. Ruǎnmíngwǔ biǎoshì quánlì zhīchí, bìng chéngnuò zài xūyào shí tígōng bìyào de bāngzhù hé zhǐdǎo.
Jǐ tiān hòu, yánglìnà yǔ duìfāng jìnxíngle yīcì shēnrù de tǎolùn, shuāngfāng jiù he tóng zhōng de guānjiàn tiáokuǎn jìnxíngle shēnrù de jiāoliú hé xiéshāng. Zài ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo xià, yánglìnà chénggōng de wéihùle gōngsī de lìyì, bìng yǔ duìfāng dáchéngle yīzhì.
Zuìzhōng, shuāngfāng qiānshǔle zhèngshì de hétóng. Yánglìnà jiāng qiānshǔ hǎo de hétóng jiāo gěile ruǎnmíngwǔ jìnxíng zuìhòu de shěnhé hé guīdǎng. Ruǎnmíngwǔ duì yánglìnà de gōngzuò biǎoshìle gāodù de zànyáng hé kěndìng.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì): Lì nà, nǐ zhè cì de biǎoxiàn zhēn de hěn chūsè. Zài hétóng zhuànxiě hé tánpàn de guòchéng zhōng, nǐ bùjǐn zhǎnxiànle zhuānyè de sùyǎng hé jìnéng, hái chōngfèn wéihùle gōngsī de lìyì. Wǒ wèi nǐ gǎndào jiāo’ào.
Yánglìnà (qiānxū de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ jīnglǐ de kuājiǎng. Zhè cì de jīngyàn duì wǒ lái shuō fēicháng bǎoguì, ràng wǒ xué dàole hěnduō. Wǒ huì jìxù nǔlì tíshēng zìjǐ de nénglì hé shuǐpíng.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Hěn hǎo. Wǒ xiāngxìn nǐ wèilái de fǎ zhǎn qiánjǐng yīdìng fēicháng guǎngkuò. Jìxù nǔlì ba!
Yánglìnà (jiāndìng dì): Wǒ huì de, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Xièxiè nín de xìnrèn hé zhīchí!
(Yánglìnà zài ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo hé bāngzhù xià, chénggōng de wánchéngle tā de shǒucì hétóng zhuànxiě hé tánpàn rènwù. Zhè cì jīnglì bùjǐn ràng tā gèngjiā shēnrù dì liǎojiě le hétóng zhuànxiě de liúchéng hé yàodiǎn, hái ràng tā xué huì liǎo rúhé zài shāngyè huódòng zhōng wéihù gōngsī de lìyì. Tā shēn zhī, zhè zhǐshì tā zhíyè shēngyá zhōng de yīgè xiǎo xiǎo qǐdiǎn, wèilái hái yǒu gèng duō de tiǎozhàn hé jīyù děngdàizhuó tā qù yíngjiē.)
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Soạn thảo hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hình thành được khả năng xây dựng mẫu câu cách dùng tiếng trung trong Soạn thảo hợp đồng . Tiếp thu được nhiều kiến thức từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp hiệu quả và bổ ích.