Học tiếng trung theo chủ đề FCA là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề FCA là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới khá hay và thú vị trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề FCA là gì
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề FCA là gì .
商务术语FCA(Free Carrier)是一个国际贸易术语,全称为“货交承运人(指定地点)”。以下是关于FCA的详细解释:
定义
FCA是指卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理了出口清关手续后,即完成交货。
适用范围
FCA适用于各种运输方式,包括公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。
该术语在《2000年国际贸易术语解释通则》(INCOTERMS 2000)和《2010年国际贸易术语解释通则》(INCOTERMS 2010)中均有规定。
双方义务
卖方义务:
提供货物:卖方必须提供符合销售合同规定的货物和商业发票,以及合同可能要求的其他凭证。
办理出口手续:卖方必须自担风险和费用,取得任何出口许可证或其他官方许可,并在需要办理海关手续时,办理货物出口所需要的一切海关手续。
交货:在指定的地点或其他受货地点,按约定的交货日期或期限内,将货物交由买方指定的承运人或其他人照管。
承担风险:卖方必须承担货物灭失或损坏的一切风险,直到货物已交付时为止。
买方义务:
安排运输:买方必须自付费用订立自指定的地点运输货物的合同,除非卖方已经按照买方的要求订立了运输合同。
承担风险:从卖方交付货物时起,买方承担货物灭失或损坏的一切风险。
支付货款:买方必须按照合同规定支付货款。
办理进口手续:买方必须自担风险和费用,取得任何进口许可证或其他官方许可,并在需要办理海关手续时,办理货物进口和从他国过境的一切海关手续。
风险转移
风险在卖方将货物交付给买方指定的承运人或其他人时转移给买方。
如果买方未能按照规定指定承运人或其他人,或其指定的承运人或其他人未在约定时间接管货物,或买方未按照规定给予卖方相应通知,则风险自约定的交货日期或交货期限届满之日起转移给买方。
FCA是一个国际贸易术语,允许卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续后完成交货。这一术语适用于各种运输方式,并为买卖双方在交易过程中明确了各自的责任和风险。
FCA贸易术语定义
FCA代表“货交承运人(指定地点)”,是国际贸易中一种常见的术语。它意味着卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续后,即完成交货。FCA作为国际贸易术语之一,被国际商会(ICC)作为国际贸易术语标准的一部分,因此被广泛使用。
双方义务
卖方义务:
交货:在合同规定的时间、地点,将符合合同规定的货物置于买方指定的承运人控制下,并及时通知买方。
如果指定的地点是卖方所在地,则当货物被装上买方指定的承运人或代表买方的其他人提供的运输工具时,交货完成。
如果指定的地点不是卖方所在地,则当货物在卖方的运输工具上,尚未卸货而交给买方指定的承运人或其他人时,交货完成。
风险与费用:承担将货物交给承运人控制之前的一切费用和风险。
出口手续:自负风险和费用,取得出口许可证或其他官方批准证件,并办理货物出口所需的一切海关手续。
提交单据:提交商业发票或相等的电子信息,以及通常的交货凭证。
买方义务:
运输合同:签订从指定地点承运货物的合同,支付有关的运费,并将承运人名称及有关情况及时通知卖方。
风险:从卖方交付货物时起,承担货物灭失或损坏的一切风险。
支付货款:根据买卖合同的规定受领货物并支付货款。
进口手续:自负费用和风险,取得进口许可证或其他官方证件,并且办理货物进口所需的海关手续。
风险转移
在FCA贸易术语中,风险转移以货交承运人为界。一旦货物在指定地点被交付给买方指定的承运人,货物的所有权和风险就会转移给买方。然而,如果由于买方的责任,使卖方无法按时完成交货义务,只要“该项货物已正式划归合同项下”,那么风险转移的时间可以前移。
注意事项
交货地点的选择对于在该地点装货和卸货的义务会产生影响。
FCA适用于各种运输方式,包括公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。
使用FCA贸易术语时,需要注意风险转移、责任和费用以及卖方交货义务的问题。
FCA是一个重要的国际贸易术语,它明确规定了买卖双方在交易过程中的责任和风险。通过清晰了解FCA的定义、双方义务和风险转移等关键要素,可以更好地进行国际贸易操作。
优点:
降低卖方运输成本:由于卖方只需将货物交给运输公司,他们无需承担整个运输过程的费用和风险,这显著降低了卖方的运输成本。
提高买方灵活性:在FCA条款下,买方能够自行选择运输方式和运输公司,根据自己的需求选择最适合的方案,从而提高了交易的灵活性。
降低贸易风险:卖方将货物交给运输公司后,买方将承担全部费用和风险,因此贸易过程中的风险大大降低。
交货义务期短:在FCA术语下,卖方只要在约定地点将货物交给买方指定的承运人,交货义务即完成,为卖方履约提供了便利,也降低了风险。
费用负担少:各类运费成本也涵盖在货物价格中,至交货过程越短,价格优势更为明显。
制单结汇便捷:选用FCA术语,可以在当地报关、当地清关,只要在内陆地区将货物交给承运人就可以取得运输单据,并进而制单结汇,为出口方提供了操作上的方便,且缩短了结汇时间,提高了企业资金周转速度。
缺点:
卖方无法控制运输过程:在FCA术语下,卖方将货物交给承运人后,就无法再控制货物的运输过程,这可能会增加一些不确定性。
无法提供有利于买方融资的单据:由于卖方不承担装运或卸货的风险和费用,他们可能无法提供如船上提单等有利于买方融资的单据。
买方指定的承运人可能不愿承担额外风险:国外买方指定的承运人(货代公司)可能不愿意承接到装运港装船之前的运输,并承担相应风险,这可能会给交易带来一些不便。
综上所述,FCA贸易术语在降低卖方运输成本、提高买方灵活性和降低贸易风险等方面具有明显优势,但同时也存在卖方无法控制运输过程和无法提供有利于买方融资单据等缺点。在实际应用中,买卖双方应根据具体情况权衡利弊,选择最适合的贸易术语。
FCA贸易术语的适用范围非常广泛,主要体现在以下几个方面:
运输方式:
FCA适用于各种运输方式,包括但不限于公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。这意味着无论是短途运输还是长途跨国运输,FCA都能作为合适的贸易术语来使用。
货物类型:
FCA不特定于某一类货物,因此它适用于各种不同类型的货物。无论是大宗商品、工业产品、消费品还是其他任何类型的货物,只要买卖双方同意,都可以采用FCA作为贸易术语。
贸易条件:
FCA贸易术语允许买方和卖方根据具体情况灵活安排交货和运输。卖方只需将货物在指定的地点交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续,即可完成交货。这使得FCA在多种贸易条件下都能得到应用,包括国际贸易和国内贸易。
风险与费用:
在FCA贸易术语下,风险和费用在交货点(即卖方将货物交给承运人的地点)转移给买方。这意味着卖方承担货物交至承运人之前的所有风险和费用,而买方则承担之后的所有风险和费用。这种安排使得FCA适用于那些希望降低自身风险和费用的卖方。
合同灵活性:
FCA贸易术语允许买卖双方在合同中灵活约定交货的具体细节,如交货地点、交货时间、运输方式等。这使得FCA能够适用于各种不同类型的合同和交易需求。
国际贸易惯例:
FCA是国际贸易中常用的贸易术语之一,符合国际贸易惯例。这使得采用FCA进行交易能够更好地与国际接轨,促进国际贸易的顺利进行。
总结来说,FCA贸易术语的适用范围非常广泛,几乎涵盖了所有类型的货物、运输方式和贸易条件。其灵活性和便利性使得FCA成为国际贸易中备受欢迎的贸易术语之一。
Phiên dịch sang tiếng Việt
FCA (Free Carrier) là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, đầy đủ là “Hàng giao cho người vận chuyển (tại địa điểm chỉ định)”. Dưới đây là mô tả chi tiết về FCA:
Định nghĩa: FCA ám chỉ việc người bán giao hàng tại một địa điểm chỉ định cho người mua chỉ định làm người vận chuyển. Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, giao hàng được coi là hoàn thành.
Phạm vi áp dụng: FCA áp dụng cho nhiều phương tiện vận chuyển, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và nhiều hình thức vận chuyển kết hợp. Thuật ngữ này được quy định trong “Quy tắc giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế năm 2000” (INCOTERMS 2000) và “Quy tắc giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế năm 2010” (INCOTERMS 2010).
Nghĩa vụ của hai bên:
Nghĩa vụ của người bán:
Cung cấp hàng hóa: Người bán phải cung cấp hàng hóa theo đúng điều khoản hợp đồng bán hàng và cung cấp hóa đơn thương mại cùng với các chứng từ khác theo yêu cầu của hợp đồng.
Thực hiện thủ tục xuất khẩu: Người bán phải tự chịu rủi ro và chi phí để có được bất kỳ giấy phép xuất khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác, và thực hiện tất cả thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu hàng hóa.
Giao hàng: Tại địa điểm chỉ định hoặc tại nơi nhận hàng khác, người bán phải giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định hoặc cho người khác theo yêu cầu của người mua.
Chịu rủi ro: Người bán phải chịu mọi rủi ro về việc mất mát hoặc hỏng hóc của hàng hóa cho đến khi hàng đã được giao.
Nghĩa vụ của người mua:
Sắp xếp vận chuyển:Người mua phải tự trả chi phí để ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ địa điểm mà họ chỉ định, trừ khi người bán đã ký hợp đồng vận chuyển theo yêu cầu của người mua.
Chịu rủi ro:Từ lúc người bán giao hàng, người mua phải chịu mọi rủi ro về việc mất mát hoặc hỏng hóc của hàng hóa.
Thanh toán tiền hàng:Người mua phải thanh toán số tiền hàng hóa theo hợp đồng.
Thực hiện thủ tục nhập khẩu:Người mua phải tự chịu rủi ro và chi phí để có được bất kỳ giấy phép nhập khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác, và thực hiện tất cả thủ tục hải quan cần thiết cho việc nhập khẩu hàng hóa hoặc vận chuyển hàng qua lãnh thổ của một quốc gia khác.
Chuyển giao rủi ro:
Rủi ro được chuyển giao cho người mua khi người bán giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định hoặc cho người khác theo yêu cầu của người mua.
Nếu người mua không tuân theo quy định để chỉ định người vận chuyển hoặc người mua chỉ định người vận chuyển không nhận hàng vào thời gian đã thỏa thuận, hoặc người mua không thông báo cho người bán theo quy định, thì rủi ro sẽ chuyển giao cho người mua từ ngày hết hạn giao hàng đã thỏa thuận.
Thuật ngữ thương mại FCA:
FCA là một thuật ngữ thương mại quốc tế, cho phép người bán giao hàng tại một địa điểm chỉ định cho người mua chỉ định làm người vận chuyển. Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, giao hàng được coi là hoàn thành.
FCA áp dụng cho nhiều phương tiện vận chuyển và là một phần của quy tắc giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế do ICC (International Chamber of Commerce) đề xuất, do đó được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế.
Giao hàng: Người bán phải đưa hàng hóa theo đúng điều khoản hợp đồng vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận, đặt hàng hóa dưới sự kiểm soát của người vận chuyển do người mua chỉ định và thông báo cho người mua kịp thời.
Nếu địa điểm chỉ định là nơi người bán đặt hàng, thì việc giao hàng được coi là hoàn thành khi hàng hóa được đặt lên phương tiện vận chuyển do người mua chỉ định hoặc do người mua ủy quyền.
Nếu địa điểm chỉ định không phải là nơi người bán đặt hàng, thì việc giao hàng được coi là hoàn thành khi hàng hóa vẫn còn trên phương tiện vận chuyển của người bán và chưa được dỡ hàng, nhưng đã được giao cho người vận chuyển do người mua chỉ định hoặc do người mua ủy quyền.
Chịu rủi ro và chi phí: Người bán phải tự chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc giao hàng cho người vận chuyển trước khi người vận chuyển kiểm soát hàng hóa.
Thủ tục xuất khẩu: Người bán phải tự chịu rủi ro và chi phí để có được bất kỳ giấy phép xuất khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác, và thực hiện tất cả thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu hàng hóa.
Chứng từ đối với giao hàng: Người bán phải cung cấp hóa đơn thương mại hoặc tương đương thông tin điện tử, cùng với các chứng từ giao hàng thông thường.
Nghĩa vụ của người mua:
Hợp đồng vận chuyển: Người mua phải ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ địa điểm chỉ định, thanh toán phí vận chuyển liên quan và thông báo tên người vận chuyển và các thông tin liên quan cho người bán kịp thời.
Chịu rủi ro: Từ lúc người bán giao hàng, người mua phải chịu mọi rủi ro về việc mất mát hoặc hỏng hóc của hàng hóa.
Thanh toán tiền hàng: Người mua phải nhận hàng theo quy định trong hợp đồng mua bán và thanh toán số tiền hàng hóa.
Thủ tục nhập khẩu: Người mua phải tự chịu chi phí và rủi ro để có được giấy phép nhập khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác, và thực hiện tất cả thủ tục hải quan cần thiết cho việc nhập khẩu hàng hóa.
Chuyển giao rủi ro:
Trong thuật ngữ thương mại FCA, rủi ro được chuyển giao tại điểm “Hàng giao cho người vận chuyển (tại địa điểm chỉ định)”. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm đã thỏa thuận, quyền sở hữu và rủi ro của hàng hóa sẽ chuyển giao cho người mua.
Tuy nhiên, nếu việc không thực hiện giao hàng đúng hạn là do lỗi của người mua, thì thời gian chuyển giao rủi ro có thể được điều chỉnh trước thời hạn giao hàng đã thỏa thuận.
Mục chú ý:
Chọn lựa địa điểm giao hàng:
Việc chọn địa điểm giao hàng ảnh hưởng đến nghĩa vụ vận chuyển hàng hóa tại điểm đó, bao gồm việc đóng gói và dỡ hàng.
Thuật ngữ FCA áp dụng cho nhiều phương tiện vận chuyển, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và nhiều hình thức vận chuyển kết hợp.
Khi sử dụng thuật ngữ FCA, cần chú ý đến việc chuyển giao rủi ro, trách nhiệm và chi phí, cũng như nghĩa vụ giao hàng của người bán.
Thuật ngữ thương mại FCA:
FCA là một thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, nó rõ ràng quy định trách nhiệm và rủi ro của người mua và người bán trong quá trình giao dịch.
Bằng cách hiểu rõ định nghĩa FCA, nghĩa vụ của cả hai bên và việc chuyển giao rủi ro, chúng ta có thể thực hiện giao dịch quốc tế tốt hơn.
Ưu điểm
Giảm chi phí vận chuyển cho người bán:
Với FCA, người bán chỉ cần giao hàng cho công ty vận chuyển, không cần chịu toàn bộ chi phí và rủi ro của quá trình vận chuyển, giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển của họ.
Tăng tính linh hoạt cho người mua:
Dưới điều kiện FCA, người mua có thể tự chọn phương tiện vận chuyển và công ty vận chuyển dựa trên nhu cầu của họ, tăng tính linh hoạt trong giao dịch.
Giảm rủi ro thương mại:
Khi người bán giao hàng cho công ty vận chuyển, người mua sẽ chịu toàn bộ chi phí và rủi ro, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao dịch.
Thời hạn giao hàng ngắn:
Dưới thuật ngữ FCA, người bán chỉ cần giao hàng tại địa điểm đã thỏa thuận cho người vận chuyển do người mua chỉ định, giúp họ thực hiện nghĩa vụ giao hàng dễ dàng và giảm thiểu rủi ro.
Chi phí thấp:
Các chi phí vận chuyển được tính vào giá hàng hóa, và càng ngắn thời gian giao hàng, lợi thế về giá cả càng rõ rệt.
Thuận tiện cho việc lập hồ sơ và thanh toán:
Sử dụng thuật ngữ FCA, người bán có thể lập hồ sơ tại nơi xuất khẩu và thực hiện thanh toán tại nơi nhập khẩu, giúp họ tiết kiệm thời gian và tăng tốc độ vòng quay vốn.
Khuyết điểm
Người bán không thể kiểm soát quá trình vận chuyển: Theo điều kiện FCA, sau khi người bán giao hàng cho người vận chuyển, họ sẽ không thể kiểm soát quá trình vận chuyển hàng hóa, điều này có thể tăng thêm một số yếu tố không chắc chắn.
Do bên bán không chịu rủi ro và chi phí vận chuyển hoặc dỡ hàng, họ có thể không thể cung cấp các chứng từ có lợi cho việc tài trợ của người mua, chẳng hạn như vận đơn trên tàu.
Người vận chuyển do người mua chỉ định có thể không muốn chịu rủi ro thêm: Người vận chuyển (công ty giao nhận) do người mua nước ngoài chỉ định có thể không muốn nhận vận chuyển hàng hóa đến cảng xếp hàng và chịu các rủi ro liên quan, điều này có thể gây ra một số bất tiện cho giao dịch.
Tóm lại, điều kiện thương mại FCA có những ưu điểm rõ rệt trong việc giảm chi phí vận chuyển của người bán, tăng tính linh hoạt cho người mua và giảm rủi ro thương mại, nhưng cũng có những nhược điểm như người bán không thể kiểm soát quá trình vận chuyển và không thể cung cấp các chứng từ có lợi cho việc tài trợ của người mua. Trong thực tế áp dụng, các bên mua bán nên cân nhắc ưu và nhược điểm dựa trên tình hình cụ thể để chọn điều kiện thương mại phù hợp nhất.
Phạm vi áp dụng của điều kiện thương mại FCA rất rộng, thể hiện chủ yếu ở các khía cạnh sau:
Phương thức vận chuyển:
FCA áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm nhưng không giới hạn ở đường bộ, đường sắt, đường sông, đường biển, đường hàng không và nhiều hình thức vận tải kết hợp khác. Điều này có nghĩa là bất kể vận chuyển ngắn hạn hay vận chuyển đường dài xuyên quốc gia, FCA đều có thể được sử dụng như một điều kiện thương mại thích hợp.
Loại hàng hóa:
FCA không giới hạn ở một loại hàng hóa cụ thể, vì vậy nó áp dụng cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Bất kể là hàng hóa số lượng lớn, sản phẩm công nghiệp, hàng tiêu dùng hay bất kỳ loại hàng hóa nào khác, chỉ cần bên mua và bên bán đồng ý, đều có thể áp dụng FCA làm điều kiện thương mại.
Điều kiện thương mại:
Điều kiện thương mại FCA cho phép người mua và người bán sắp xếp giao hàng và vận chuyển linh hoạt theo tình hình cụ thể. Người bán chỉ cần giao hàng tại địa điểm được chỉ định cho người vận chuyển do bên mua chỉ định và thực hiện các thủ tục thông quan xuất khẩu là hoàn tất việc giao hàng. Điều này làm cho FCA có thể áp dụng trong nhiều điều kiện thương mại khác nhau, bao gồm cả thương mại quốc tế và thương mại trong nước.
Rủi ro và chi phí:
Theo điều kiện thương mại FCA, rủi ro và chi phí được chuyển giao cho người mua tại điểm giao hàng (tức là địa điểm mà người bán giao hàng cho người vận chuyển). Điều này có nghĩa là người bán chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi giao hàng cho người vận chuyển, trong khi người mua chịu mọi rủi ro và chi phí sau đó. Sự sắp xếp này làm cho FCA phù hợp với những người bán muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí của chính mình.
Hợp đồng linh hoạt:
Điều kiện giao hàng FCA cho phép các bên mua và bán linh hoạt thỏa thuận các chi tiết cụ thể trong hợp đồng, như địa điểm giao hàng, thời gian giao hàng, phương thức vận chuyển, v.v. Điều này làm cho FCA có thể áp dụng cho nhiều loại hợp đồng và nhu cầu giao dịch khác nhau.
Thông lệ thương mại quốc tế:
FCA là một trong những điều kiện giao hàng thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, tuân thủ theo thông lệ thương mại quốc tế. Điều này làm cho việc áp dụng FCA trong giao dịch có thể hòa nhập tốt hơn với quốc tế, thúc đẩy quá trình thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ.
Tóm lại, phạm vi áp dụng của điều kiện giao hàng FCA rất rộng, hầu như bao quát tất cả các loại hàng hóa, phương thức vận chuyển và điều kiện thương mại. Tính linh hoạt và tiện lợi của FCA khiến nó trở thành một trong những điều kiện giao hàng được ưa chuộng nhất trong thương mại quốc tế.
Phiên âm tiếng Trung
Shāngwù shùyǔ FCA(Free Carrier) shì yīgè guójì màoyì shùyǔ, quánchēng wèi “huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)”. Yǐxià shì guānyú FCA de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
FCA shì zhǐ màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐle chūkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jí wánchéng jiāo huò.
Shìyòng fànwéi
FCA shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn.
Gāi shùyǔ zài “2000 nián guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé”(INCOTERMS 2000) hé “2010 nián guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé”(INCOTERMS 2010) zhōng jūn yǒu guīdìng.
Shuāngfāng yìwù
màifāng yìwù:
Tígōng huòwù: Màifāng bìxū tígōng fúhé xiāoshòu hétóng guīdìng de huòwù hé shāngyè fāpiào, yǐjí hétóng kěnéng yāoqiú de qítā píngzhèng.
Bànlǐ chūkǒu shǒuxù: Màifāng bìxū zì dān fēngxiǎn hé fèiyòng, qǔdé rènhé chūkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng xǔkě, bìng zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí, bànlǐ huòwù chūkǒu suǒ xūyào de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Jiāo huò: Zài zhǐdìng dì dìdiǎn huò qítā shòu huò dìdiǎn, àn yuēdìng de jiāo huò rìqí huò qíxiàn nèi, jiāng huòwù jiāo yóu mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén huò qítā rén zhàoguǎn.
Chéngdān fēngxiǎn: Màifāng bìxū chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn, zhídào huòwù yǐ jiāofù shí wéizhǐ.
Mǎifāng yìwù:
Ānpái yùnshū: Mǎifāng bìxū zìfù fèiyòng dìnglì zì zhǐdìng dì dìdiǎn yùnshū huòwù de hétóng, chúfēi màifāng yǐjīng ànzhào mǎifāng de yāoqiú dìnglìle yùnshū hétóng.
Chéngdān fēngxiǎn: Cóng màifāng jiāofù huòwù shí qǐ, mǎifāng chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn.
Zhīfù huòkuǎn: Mǎifāng bìxū ànzhào hétóng guīdìng zhīfù huòkuǎn.
Bànlǐ jìnkǒu shǒuxù: Mǎifāng bìxū zì dān fēngxiǎn hé fèiyòng, qǔdé rènhé jìnkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng xǔkě, bìng zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí, bànlǐ huòwù jìnkǒu hé cóng tāguó guòjìng de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Fēngxiǎn zhuǎnyí
fēngxiǎn zài màifāng jiāng huòwù jiāofù gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén huò qítā rén shí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Rúguǒ mǎifāng wèi néng ànzhào guīdìng zhǐdìng chéngyùn rén huò qítā rén, huò qí zhǐdìng de chéngyùn rén huò qítā rén wèi zài yuēdìng shí jiàn jiēguǎn huòwù, huò mǎifāng wèi ànzhào guīdìng jǐyǔ màifāng xiāngyìng tōngzhī, zé fēngxiǎn zì yuēdìng de jiāo huò rìqí huò jiāo huò qíxiàn jièmǎn zhī rì qǐ zhuǎnyí gěi mǎifāng.
FCA shì yīgè guójì màoyì shùyǔ, yǔnxǔ màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù hòu wánchéng jiāo huò. Zhè yī shùyǔ shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bìng wèi mǎimài shuāngfāng zài jiāoyì guòchéng zhōng míngquèle gèzì de zérènhé fēngxiǎn.
FCA màoyì shùyǔ dìngyì
FCA dàibiǎo “huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)”, shì guójì màoyì zhōng yī zhǒng chángjiàn de shùyǔ. Tā yìwèizhe màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jí wánchéng jiāo huò.FCA zuòwéi guójì màoyì shùyǔ zhī yī, bèi guójì shānghuì (ICC) zuòwéi guójì màoyì shùyǔ biāozhǔn dì yībùfèn, yīncǐ bèi guǎngfàn shǐyòng.
Shuāngfāng yìwù
màifāng yìwù:
Jiāo huò: Zài hétóng guīdìng de shíjiān, dìdiǎn, jiāng fúhé hétóng guīdìng de huòwù zhì yú mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén kòngzhì xià, bìng jíshí tōngzhī mǎifāng.
Rúguǒ zhǐdìng dì dìdiǎn shì màifāng suǒzàidì, zé dāng huòwù bèi zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén huòdàibiǎo mǎifāng de qítā rén tígōng de yùnshū gōngjù shí, jiāo huò wánchéng.
Rúguǒ zhǐdìng dì dìdiǎn bùshì màifāng suǒzàidì, zé dāng huòwù zài màifāng de yùnshū gōngjù shàng, shàngwèi xièhuò ér jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén huò qítā rén shí, jiāo huò wánchéng.
Fēngxiǎn yǔ fèiyòng: Chéngdān jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén kòngzhì zhīqián de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn.
Chūkǒu shǒuxù: Zìfù fēngxiǎn hé fèiyòng, qǔdé chūkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng pīzhǔn zhèngjiàn, bìng bànlǐ huòwù chūkǒu suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Tíjiāo dānjù: Tíjiāo shāngyè fāpiào huò xiāngděng de diànzǐ xìnxī, yǐjí tōngcháng de jiāo huò píngzhèng.
Mǎifāng yìwù:
Yùnshū hétóng: Qiāndìng cóng zhǐdìng dìdiǎn chéngyùn huòwù de hétóng, zhīfù yǒuguān de yùnfèi, bìng jiāng chéngyùn rén míngchēng jí yǒuguān qíngkuàng jíshí tōngzhī màifāng.
Fēngxiǎn: Cóng màifāng jiāofù huòwù shí qǐ, chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn.
Zhīfù huòkuǎn: Gēnjù mǎimài hétóng de guīdìng shòu lǐng huòwù bìng zhīfù huòkuǎn.
Jìnkǒu shǒuxù: Zì fù fèiyòng hé fēngxiǎn, qǔdé jìnkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng zhèngjiàn, bìngqiě bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù.
Fēngxiǎn zhuǎnyí
zài FCA màoyì shùyǔ zhòng, fēngxiǎn zhuǎnyí yǐ huò jiāo chéngyùn rénwéi jiè. Yīdàn huòwù zài zhǐdìng dìdiǎn bèi jiāofù gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, huòwù de suǒyǒuquán hé fēngxiǎn jiù huì zhuǎnyí gěi mǎifāng. Rán’ér, rúguǒ yóuyú mǎifāng de zérèn, shǐ màifāng wúfǎ ànshí wánchéng jiāo huò yìwù, zhǐyào “gāi xiàng huòwù yǐ zhèngshì huà guī hétóng xiàng xià”, nàme fēngxiǎn zhuǎnyí de shíjiān kěyǐ qián yí.
Zhùyì shìxiàng
jiāo huò dìdiǎn de xuǎnzé duìyú zài gāi dìdiǎn zhuāng huò hé xièhuò de yìwù huì chǎnshēng yǐngxiǎng.
FCA shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn.
Shǐyòng FCA màoyì shùyǔ shí, xūyào zhùyì fēngxiǎn zhuǎnyí, zérèn hé fèiyòng yǐjí màifāng jiāo huò yìwù de wèntí.
FCA shì yīgè zhòngyào de guójì màoyì shùyǔ, tā míngquè guīdìngle mǎimài shuāngfāng zài jiāoyì guòchéng zhōng de zérèn hé fēngxiǎn. Tōngguò qīngxī liǎojiě FCA de dìngyì, shuāngfāng yìwù hé fēngxiǎn zhuǎnyí děng guānjiàn yàosù, kěyǐ gèng hǎo de jìnxíng guójì màoyì cāozuò.
Yōudiǎn:
Jiàngdī màifāng yùnshū chéngběn: Yóuyú màifāng zhǐ xū jiāng huòwù jiāo gěi yùnshū gōngsī, tāmen wúxū chéngdān zhěnggè yùnshū guòchéng de fèiyòng hé fēngxiǎn, zhè xiǎnzhù jiàngdīle màifāng de yùnshū chéngběn.
Tígāo mǎifāng línghuó xìng: Zài FCA tiáokuǎn xià, mǎifāng nénggòu zìxíng xuǎnzé yùnshū fāngshìhé yùnshū gōngsī, gēnjù zìjǐ de xūqiú xuǎnzé zuì shìhé de fāng’àn, cóng’ér tígāole jiāoyì de línghuó xìng.
Jiàngdī màoyì fēngxiǎn: Màifāng jiāng huòwù jiāo gěi yùnshū gōngsī hòu, mǎifāng jiāng chéngdān quánbù fèiyòng hé fēngxiǎn, yīncǐ màoyì guòchéng zhōng de fēngxiǎn dàdà jiàngdī.
Jiāo huò yìwù qī duǎn: Zài FCA shùyǔ xià, màifāng zhǐyào zài yuēdìng dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, jiāo huò yìwù jí wánchéng, wèi màifāng lǚyuē tígōngle biànlì, yě jiàngdīle fēngxiǎn.
Fèiyòng fùdān shǎo: Gè lèi yùnfèi chéngběn yě hángài zài huòwù jiàgé zhōng, zhì jiāo huò guòchéng yuè duǎn, jiàgé yōushì gèng wéi míngxiǎn.
Zhì dān jiéhuì biànjié: Xuǎnyòng FCA shùyǔ, kěyǐ zài dāngdì bàoguān, dāngdì qīngguān, zhǐyào zài nèi lù dìqū jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén jiù kěyǐ qǔdé yùnshū dānjù, bìng jìn’ér zhì dān jiéhuì, wéi chūkǒu fāng tígōngle cāozuò shàng de fāngbiàn, qiě suō duǎn liǎo jiéhuì shíjiān, tígāole qǐyè zījīn zhōuzhuǎn sùdù.
Quēdiǎn:
Màifāng wúfǎ kòngzhì yùnshū guòchéng: Zài FCA shùyǔ xià, màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén hòu, jiù wúfǎ zài kòngzhì huòwù de yùnshū guòchéng, zhè kěnéng huì zēngjiā yīxiē bù quèdìng xìng.
Wúfǎ tígōng yǒu lìyú mǎifāng róngzī de dānjù: Yóuyú màifāng bù chéngdān zhuāngyùn huò xièhuò de fēngxiǎn hé fèiyòng, tāmen kěnéng wúfǎ tígōng rú chuánshàng tídān děng yǒu lìyú mǎifāng róngzī de dānjù.
Mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén kěnéng bù yuàn chéngdān éwài fēngxiǎn: Guówài mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén (huò dài gōngsī) kěnéng bù yuànyì chéngjiē dào zhuāngyùn gǎng zhuāng chuán zhīqián de yùnshū, bìng chéngdān xiāngyìng fēngxiǎn, zhè kěnéng huì gěi jiāoyì dài lái yīxiē bùbiàn.
Zòng shàng suǒ shù,FCA màoyì shùyǔ zài jiàngdī màifāng yùnshū chéngběn, tígāo mǎifāng línghuó xìng hé jiàngdī màoyì fēngxiǎn děng fāngmiàn jùyǒu míngxiǎn yōushì, dàn tóngshí yě cúnzài màifāng wúfǎ kòngzhì yùnshū guòchéng hé wúfǎ tígōng yǒu lìyú mǎifāng róngzī dānjù děng quēdiǎn. Zài shíjì yìngyòng zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng quánhéng lìbì, xuǎnzé zuì shì hé de màoyì shùyǔ.
FCA màoyì shùyǔ de shìyòng fànwéi fēicháng guǎngfàn, zhǔyào tǐxiàn zài yǐxià jǐ gè fāngmiàn:
Yùnshū fāngshì:
FCA shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò dàn bù xiànyú gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn. Zhè yìwèizhe wúlùn shì duǎntú yùnshū háishì chángtú kuàguó yùnshū,FCA dōu néng zuòwéi héshì de màoyì shùyǔ lái shǐyòng.
Huòwù lèixíng:
FCA bù tèdìng yú mǒu yī lèi huòwù, yīncǐ tā shìyòng yú gè zhǒng bùtóng lèixíng de huòwù. Wúlùn shì dàzōng shāngpǐn, gōngyè chǎnpǐn, xiāofèipǐn háishì qítā rèn hé lèixíng de huòwù, zhǐ yāo mǎimài shuāngfāng tóngyì, dōu kěyǐ cǎiyòng FCA zuòwéi màoyì shùyǔ.
Màoyì tiáojiàn:
FCA màoyì shùyǔ yǔnxǔ mǎifāng hé màifāng gēnjù jùtǐ qíngkuàng línghuó ānpái jiāo huò hé yùnshū. Màifāng zhǐ xū jiāng huòwù zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù, jí kě wánchéng jiāo huò. Zhè shǐdé FCA zài duō zhǒng màoyì tiáojiàn xià dōu néng dédào yìngyòng, bāokuò guójì màoyì hé guónèi màoyì.
Fēngxiǎn yǔ fèiyòng:
Zài FCA màoyì shùyǔ xià, fēngxiǎn hé fèiyòng zài jiāo huò diǎn (jí màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén dì dìdiǎn) zhuǎnyí gěi mǎifāng. Zhè yìwèizhe màifāng chéngdān huòwù jiāo zhì chéngyùn rén zhīqián de suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng, ér mǎifāng zé chéngdān zhīhòu de suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng. Zhè zhǒng ānpái shǐdé FCA shìyòng yú nàxiē xīwàng jiàngdī zìshēn fēngxiǎn hé fèiyòng de màifāng.
Hétóng línghuó xìng:
FCA màoyì shùyǔ yǔnxǔ mǎimài shuāngfāng zài hétóng zhōng línghuó yuēdìng jiāo huò de jùtǐ xìjié, rú jiāo huò dìdiǎn, jiāo huò shíjiān, yùnshū fāngshì děng. Zhè shǐdé FCA nénggòu shìyòng yú gè zhǒng bùtóng lèixíng de hétóng hé jiāoyì xūqiú.
Guójì màoyì guànlì:
FCA shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, fúhé guójì màoyì guànlì. Zhè shǐdé cǎiyòng FCA jìnxíng jiāoyì nénggòu gèng hǎo de yǔ guójì jiēguǐ, cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng.
Zǒngjié lái shuō,FCA màoyì shùyǔ de shìyòng fànwéi fēicháng guǎngfàn, jīhū hángàile suǒyǒu lèixíng de huòwù, yùnshū fāngshì hé màoyì tiáojiàn. Qí línghuó xìng hé biànlì xìng shǐdé FCA chéngwéi guójì màoyì zhōng bèi shòu huānyíng de màoyì shùyǔ zhī yī.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề FCA là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được FCA là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới để có thể ứng dụng trong thự tiễn đời sống hàng ngày.