Tài liệu gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 10 bên dưới là toàn bộ bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin ngày hôm nay, nhằm cung cấp kiến thức cho các bạn tự luyện tập hiệu quả tại nhà, các bạn học viên hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy luyện gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Tìm hiểu những bài giảng gõ tiếng Trung SoGou PinYin thông dụng
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 9
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày của khóa học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 10 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 10 gồm 128 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou Pinyin mỗi ngày theo giáo trình luyện gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung Bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin | Bản dịch tiếng Việt từ tiếng Trung chỉ mang tính tham khảo |
1 | 你的箱子重吗? | nǐ de xiāng zǐ zhòng ma ? | Hộp của bạn có nặng không? |
2 | 我的箱子很轻 | wǒ de xiāng zǐ hěn qīng | Hộp của tôi rất nhẹ |
3 | 我的箱子里有很多衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu hěn duō yī fú | Tôi có rất nhiều quần áo trong hộp của tôi |
4 | 英语不太难 | yīng yǔ bú tài nán | Tiếng anh không quá khó |
5 | 明天你忙吗? | míng tiān nǐ máng ma ? | Ngày mai bạn có bận không? |
6 | 明天我很忙 | míng tiān wǒ hěn máng | Ngày mai tôi bận |
7 | 明天我不太忙 | míng tiān wǒ bú tài máng | Ngày mai tôi không quá bận |
8 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
9 | 去学汉语 | qù xué hàn yǔ | Học tiếng trung |
10 | 明天我去学英语 | míng tiān wǒ qù xué yīng yǔ | Tôi sẽ học tiếng anh vào ngày mai |
11 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
12 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
13 | 我去邮局寄信 | wǒ qù yóu jú jì xìn | Tôi đến bưu điện để gửi thư |
14 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
15 | 明天你去银行吗? | míng tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
16 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
17 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
18 | 明天你取钱吗? | míng tiān nǐ qǔ qián ma ? | Bạn sẽ rút tiền vào ngày mai chứ? |
19 | 十一 | shí yī | mười một |
20 | 十四 | shí sì | mười bốn |
21 | 十八 | shí bā | mười tám |
22 | 二十六 | èr shí liù | hexacosa- |
23 | 三十六 | sān shí liù | Ba mươi sáu |
24 | 四十九 | sì shí jiǔ | Bon muoi chin |
25 | 五十四 | wǔ shí sì | Năm mươi bốn |
26 | 六十八 | liù shí bā | Sáu mươi tám |
27 | 七十二 | qī shí èr | Bảy mươi hai |
28 | 八十一 | bā shí yī | Tám mươi mốt |
29 | 九十六 | jiǔ shí liù | chín mươi sáu |
30 | 明天你忙吗? | míng tiān nǐ máng ma ? | Ngày mai bạn có bận không? |
31 | 明天我不太忙 | míng tiān wǒ bú tài máng | Ngày mai tôi không quá bận |
32 | 明天你去银行吗? | míng tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
33 | 明天我去邮局 | míng tiān wǒ qù yóu jú | Tôi sẽ đến bưu điện vào ngày mai |
34 | 明天我学汉语 | míng tiān wǒ xué hàn yǔ | Tôi sẽ học tiếng trung vào ngày mai |
35 | 明天你学英语吗? | míng tiān nǐ xué yīng yǔ ma ? | Bạn sẽ học tiếng Anh vào ngày mai? |
36 | 明天你去吗? | míng tiān nǐ qù ma ? | Bạn sẽ đi vào ngày mai? |
37 | 明天我很忙,我不去 | míng tiān wǒ hěn máng ,wǒ bú qù | Ngày mai tôi bận. Tôi sẽ không đi |
38 | 学汉语很难 | xué hàn yǔ hěn nán | Học tiếng trung thật khó |
39 | 学英语不难 | xué yīng yǔ bú nán | Học tiếng anh không khó |
40 | 你爸爸好吗? | nǐ bà bà hǎo ma ? | Bố bạn thế nào? |
41 | 你妈妈好吗? | nǐ mā mā hǎo ma ? | Mẹ của bạn thế nào? |
42 | 你哥哥忙吗? | nǐ gē gē máng ma ? | Anh trai bạn có bận không? |
43 | 我很忙 | wǒ hěn máng | Tôi đang bận |
44 | 太忙 | tài máng | Quá bận |
45 | 爸爸 | bà bà | cha |
46 | 爸爸好吗? | bà bà hǎo ma ? | Bố khỏe không? |
47 | 爸爸很好 | bà bà hěn hǎo | Bố ổn |
48 | 妈妈 | mā mā | mẹ |
49 | 妈妈不太好 | mā mā bú tài hǎo | Mẹ không tốt lắm |
50 | 他忙吗? | tā máng ma ? | Anh ấy bận à? |
51 | 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
52 | 不好 | bú hǎo | Không tốt |
53 | 不大 | bú dà | không lớn |
54 | 忙吗? | máng ma ? | bạn có bận không? |
55 | 不忙 | bú máng | Không bận rộn |
56 | 我很忙 | wǒ hěn máng | Tôi đang bận |
57 | 汉语 | hàn yǔ | người Trung Quốc |
58 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
59 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
60 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
61 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
62 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
63 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
64 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
65 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
66 | 今天你忙吗? | jīn tiān nǐ máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
67 | 今天我很忙 | jīn tiān wǒ hěn máng | Hôm nay tôi rất bận |
68 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
69 | 现在你喜欢看什么电影? | xiàn zài nǐ xǐ huān kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thích xem những bộ phim nào bây giờ? |
70 | 这是什么电影? | zhè shì shénme diàn yǐng ? | Đây là loại phim gì? |
71 | 你要买什么东西? | nǐ yào mǎi shénme dōng xī ? | Bạn muốn mua gì? |
72 | 我要休息一下 | wǒ yào xiū xī yī xià | tôi cần nghỉ ngơi chút |
73 | 我常上网看电影 | wǒ cháng shàng wǎng kàn diàn yǐng | Tôi thường xem phim trực tuyến |
74 | 你家有网吗? | nǐ jiā yǒu wǎng ma ? | Bạn có mạng Internet trong nhà không? |
75 | 你常上网做什么? | nǐ cháng shàng wǎng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trên mạng? |
76 | 我常上网查资料 | wǒ cháng shàng wǎng chá zī liào | Tôi thường tra cứu thông tin trên Internet |
77 | 你常复习生词吗? | nǐ cháng fù xí shēng cí ma ? | Bạn có thường xuyên ôn lại từ mới không? |
78 | 你要跟谁去? | nǐ yào gēn shuí qù ? | Bạn đang đi với ai? |
79 | 你跟我一起去吧 | nǐ gēn wǒ yī qǐ qù ba | Bạn đi với tôi |
80 | 你跟我一起去喝咖啡吧 | nǐ gēn wǒ yī qǐ qù hē kā fēi ba | Bạn có muốn cùng tôi uống cà phê không |
81 | 你的房间安静吗? | nǐ de fáng jiān ān jìng ma ? | Phòng của bạn có yên tĩnh không? |
82 | 我的房间很大 | wǒ de fáng jiān hěn dà | Phòng của tôi là lớn |
83 | 你的房间有几个人? | nǐ de fáng jiān yǒu jǐ gè rén ? | Có bao nhiêu người trong phòng của bạn? |
84 | 你要借钱吗? | nǐ yào jiè qián ma ? | Bạn có muốn vay tiền không? |
85 | 你在做什么? | nǐ zài zuò shénme ? | Bạn đang làm gì đấy? |
86 | 我在看电视 | wǒ zài kàn diàn shì | tôi đang xem TV |
87 | 你在看电影吗? | nǐ zài kàn diàn yǐng ma ? | Bạn đang xem phim à? |
88 | 你在看什么电影? | nǐ zài kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn đang xem phim gì vậy? |
89 | 你在听音乐吗? | nǐ zài tīng yīn lè ma ? | Bạn đang nghe nhạc à? |
90 | 你在买什么? | nǐ zài mǎi shénme ? | Bạn đang mua gì |
91 | 你要去哪儿喝咖啡? | nǐ yào qù nǎr hē kā fēi ? | Bạn đi uống cà phê ở đâu? |
92 | 咱们回家看电影吧 | zán men huí jiā kàn diàn yǐng ba | Hãy về nhà đến rạp chiếu phim |
93 | 我总在家工作 | wǒ zǒng zài jiā gōng zuò | Tôi luôn làm việc ở nhà |
94 | 今天有很多生词 | jīn tiān yǒu hěn duō shēng cí | Có nhiều từ mới hôm nay |
95 | 你常跟谁聊天? | nǐ cháng gēn shuí liáo tiān ? | Bạn thường nói chuyện với ai? |
96 | 我常跟她聊天 | wǒ cháng gēn tā liáo tiān | Tôi thường nói chuyện với cô ấy |
97 | 你想去哪儿玩? | nǐ xiǎng qù nǎr wán ? | Nơi nào bạn muốn chơi? |
98 | 我想去公园玩 | wǒ xiǎng qù gōng yuán wán | Tôi muốn đi đến công viên |
99 | 昨天你去哪儿? | zuó tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn đã đi đâu ngày hôm qua? |
100 | 昨天你去哪儿取钱? | zuó tiān nǐ qù nǎr qǔ qián ? | Bạn lấy tiền ở đâu ngày hôm qua? |
101 | 星期 | xīng qī | tuần |
102 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
103 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ ba |
104 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ tư |
105 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ năm |
106 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ sáu |
107 | 星期六 | xīng qī liù | ngày thứ bảy |
108 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
109 | 星期几 | xīng qī jǐ | Hôm nay là ngày gì? |
110 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
111 | 昨天星期几? | zuó tiān xīng qī jǐ ? | Hôm qua là ngày mấy? |
112 | 今天星期二 | jīn tiān xīng qī èr | Hôm nay là thứ ba |
113 | 昨天星期一 | zuó tiān xīng qī yī | Thứ Hai hôm qua |
114 | 明天星期三 | míng tiān xīng qī sān | Ngày mai, thứ tư |
115 | 你去哪儿学英语? | nǐ qù nǎr xué yīng yǔ ? | Bạn sẽ học tiếng Anh ở đâu? |
116 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nàr qǔ qián | Tôi sẽ đến đó để lấy tiền |
117 | 学校 | xué xiào | trường học |
118 | 回学校 | huí xué xiào | Trở lại trường |
119 | 今天我回学校 | jīn tiān wǒ huí xué xiào | Hôm nay tôi đi học lại |
120 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
121 | 对不起 | duì bú qǐ | Tôi xin lỗi |
122 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
123 | 今天你回家吗? | jīn tiān nǐ huí jiā ma ? | Hôm nay bạn có về nhà không? |
124 | 今天你去哪儿? | jīn tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu hôm nay? |
125 | 今天你去银行吗? | jīn tiān nǐ qù yín háng ma ? | Hôm nay bạn có đi đến ngân hàng không? |
126 | 今天你取钱吗? | jīn tiān nǐ qǔ qián ma ? | Bạn có rút tiền hôm nay không? |
127 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
128 | 星期几你去银行? | xīng qī jǐ nǐ qù yín háng ? | Bạn đến ngân hàng vào ngày nào trong tuần? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 10 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày vào ngày mai.